THỐNG KÊ SỐ LỚP, SỐ HỌC SINH TIỂU HỌC NĂM HỌC 20…... - 20…... | Mẫu 1b | ||||||||||||||
ĐƠN VỊ: ………………………………… ĐỢT…… THÁNG…… | |||||||||||||||
LOẠI HÌNH TRƯỜNG | Tổng số trường |
SỐ LỚP CỦA KHỐI LỚP | SỐ HỌC SINH CỦA KHỐI LỚP | ||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Lớp ghép |
Tổng cộng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Lớp ghép |
Tổng cộng | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
Công lập | |||||||||||||||
Tổng số | 0 | 0 | |||||||||||||
Nữ | 0 | 0 | |||||||||||||
Trong đó bán trú | 0 | 0 | |||||||||||||
Nữ | 0 | 0 | |||||||||||||
Trong đó số 2 buổi/ ngày | 0 | 0 | |||||||||||||
Nữ | 0 | 0 | |||||||||||||
* Lưu ý: đối với các trường ngoài công lập có phép và chưa có
phép, mỗi loại hình cũng báo cáo riêng một biểu mẫu giống như loại hình trường công lập |
|||||||||||||||
Người lập bảng | ……………., ngày ……..tháng……năm …..... | ||||||||||||||
Thủ trưởng đơn vị |