THỐNG KÊ SỐ LỚP, SỐ HỌC SINH THCS, THPT, GDTX NĂM HỌC 20…... - 20…... | Mẫu 2 | |||||||||||||||||||||
ĐƠN VỊ: ………………………………… ĐỢT…… THÁNG…… | ||||||||||||||||||||||
LOẠI HÌNH TRƯỜNG | Tổng số trường | SỐ LỚP CỦA KHỐI LỚP | SỐ HỌC SINH CỦA KHỐI LỚP | |||||||||||||||||||
6 | 7 | 8 | 9 | Cộng cấp 2 | 10 | 11 | 12 | Cộng cấp 3 | 6 | 7 | 8 | 9 | Cộng cấp 2 | 10 | 11 | 12 | Cộng cấp 3 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |||
Công lập | ||||||||||||||||||||||
THCS | Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
Trong đó bán trú | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
Trong đó 2 buổi/ngày | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
THPT | ||||||||||||||||||||||
- Cấp 2 | Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
- Cấp 3 | Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
GDTX | ||||||||||||||||||||||
- Cấp 2 | Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
- Cấp 3 | Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||
* Lưu ý: đối với các trường ngoài công lập có phép và chưa có
phép, mỗi loại hình cũng báo cáo riêng một biểu mẫu giống như loại hình trường công lập |
||||||||||||||||||||||
Người lập bảng | ……………., ngày ……..tháng……năm …..... | |||||||||||||||||||||
Thủ trưởng đơn vị |