THỐNG KÊ SỐ LỚP, SỐ HỌC SINH KỸ THUẬT HƯỚNG NGHIỆP NĂM HỌC 20...... - 20….... | Mẫu 3 | ||||||||||||||||||||||||
ĐƠN VỊ:………………………………… ĐỢT……… THÁNG……… | |||||||||||||||||||||||||
CẤP HỌC | SỐ LỚP | SỐ HỌC SINH | |||||||||||||||||||||||
May | Thêu | Móc | Đan | Điêu khắc | Điện | Điện tử |
Sx gắn máy |
Điện lạnh |
Cơ khí |
Tin học |
Tổng cộng | May | Thêu | Móc | Đan | Điêu khắc | Điện | Điện tử |
Sx gắn máy |
Điện lạnh |
Cơ khí |
Tin học |
Tổng cộng | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | |
Cấp 2 | Tổng số | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||
Nữ | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||
Cấp 3 | Tổng số | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||
Nữ | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||
Tổng cộng | Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Người lập bảng | ……………., ngày ……..tháng……năm …..... | ||||||||||||||||||||||||
Thủ trưởng đơn vị |