THỐNG KÊ SỐ LỚP, SỐ HỌC SINH TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP NĂM HỌC 20…...-20….... | Mẫu 4 | ||||||||||||||||||
ĐƠN VỊ…………………………………… ĐỢT ……. THÁNG………… | |||||||||||||||||||
NGÀNH HỌC | SỐ LỚP | SỐ HỌC SINH | |||||||||||||||||
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Cộng | Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Cộng | ||||||||||||
Tổng số | Nữ | Tổng số | Nữ | Tổng số | Nữ | Tổng số | Nữ | ||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | |||||||
- (Môn cơ sở) | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
- (Kế toán doanh nghiệp) | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
- (Kế toán kiểm toán) | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
- (Điêu khắc) | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
- (Sơn mài) | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
…………………… | |||||||||||||||||||
Tổng cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||
Người lập bảng | ……………., ngày ……..tháng……năm …..... | ||||||||||||||||||
Thủ trưởng đơn vị |