Mẫu 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PHÂN TÍCH GIÁO VIÊN TRỰC TIẾP DẠY LỚP THCS, THPT, GDTX, TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ-TIN HỌC NĂM HỌC 20…....-20….… |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ĐƠN VỊ…………………………………ĐỢT……… THÁNG……… | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PHÂN LOẠI |
GIÁO VIÊN TRỰC TIẾP DẠY LỚP CẤP 2 | GIÁO VIÊN TRỰC TIẾP DẠY LỚP CẤP 3 | Tổng cộng | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Toán | Lý | Hóa | Sinh | KTCN | KTNN | KTPV | Văn | Sử | Địa | GDCD | Anh văn | Pháp văn | Tin học | Thể dục | Nhạc | Họa | Cộng cấp 2 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | KTCN | KTNN | Văn | Sử | Địa | GDCD | Anh văn | Pháp văn | Tin học | Thể dục | GDQP | Cộng cấp 3 | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | |
CÔNG LẬP | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Biên chế, Hợp đồng dài hạn | Tổng số | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Nữ | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Hợp đồng có thời hạn | Tổng số | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Nữ | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
* Lưu ý: đối với các
trường ngoài công lập có phép và chưa có phép, mỗi loại hình cũng báo cáo riêng một biểu mẫu giống như loại hình trường công lập |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
……………., ngày ……..tháng……năm …..... | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Người lập bảng | Thủ trưởng đơn vị | |||||||||||||||||||||||||||||||||||