BÁO CÁO SỐ LIỆU ĐẢNG VIÊN NĂM HỌC 20…. - 20….. | Mẫu 9 | ||||||||||||||||
ĐƠN VỊ: …………………………………… ĐỢT…… THÁNG……… | |||||||||||||||||
TỔNG SỐ | TỔNG SỐ CHIA RA | GHI CHÚ | |||||||||||||||
CB PGD |
CBQL | Trưởng, phó phòng, khoa | Dạy lớp NT |
Dạy lớp MG |
Dạy lớp cấp 1 |
Dạy lớp cấp 2 |
Dạy lớp cấp 3 |
Dạy lớp TCCN |
Dạy lớp GDTX- KTHN |
Công tác khác | CNV | SV, HS | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | ||
CÔNG LẬP | |||||||||||||||||
Đảng viên báo cáo đợt trước | Tổng số | 0 | |||||||||||||||
Nữ | 0 | ||||||||||||||||
Đảng viên toàn đơn vị đến thời điểm báo cáo đợt này | Tổng số | 0 | |||||||||||||||
Nữ | 0 | ||||||||||||||||
Trong đó mới phát triển (tính từ sau đợt báo cáo trước đến nay) |
Tổng số | 0 | |||||||||||||||
Nữ | 0 | ||||||||||||||||
Số mới đến (tính từ sau đợt báo cáo trước đến nay) | Tổng số | 0 | |||||||||||||||
Nữ | 0 | ||||||||||||||||
Số mới chuyển đi (tính từ sau đợt báo cáo trước đến nay) | Tổng số | 0 | |||||||||||||||
Nữ | 0 | ||||||||||||||||
Đối tượng đảng | Tổng số | 0 | |||||||||||||||
Nữ | 0 | ||||||||||||||||
* Lưu ý: đối với các trường ngoài công lập có phép và chưa có
phép, mỗi loại hình cũng báo cáo riêng một biểu mẫu giống như loại hình trường công lập |
……………., ngày ……..tháng……năm …..... | ||||||||||||||||
Thủ trưởng đơn vị | |||||||||||||||||
Người lập bảng | |||||||||||||||||