Mẫu 10 | ||||||||||||||||
THỐNG KÊ TỔ CHỨC CƠ SỞ ĐẢNG NĂM HỌC 20….. - 20…… | ||||||||||||||||
ĐƠN VỊ………………………………… ĐỢT………… THÁNG………… | ||||||||||||||||
PHÂN LOẠI | Tổng số trường |
Số trường có đảng viên | Số trường chưa có đảng viên | Số trường có chi bộ |
Tổng số chi bộ |
Số trường chưa có chi bộ nhưng có tổ Đảng |
Số trường có Đảng viên nhưng chưa có tổ Đảng | Ghi chú | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||||||
CÔNG LẬP | ||||||||||||||||
VP PGD | ||||||||||||||||
Mẫu giáo | ||||||||||||||||
Mầm non | ||||||||||||||||
Tiểu học | ||||||||||||||||
THCS | ||||||||||||||||
THPT | ||||||||||||||||
TT GDTX-KTHN | ||||||||||||||||
TC chuyên nghiệp | ||||||||||||||||
CỘNG | ||||||||||||||||
* Lưu ý: đối với các trường ngoài công lập có phép và chưa có
phép, mỗi loại hình cũng báo cáo riêng một biểu mẫu giống như loại hình trường công lập |
||||||||||||||||
……………., ngày ……..tháng……năm …..... | ||||||||||||||||
Người lập bảng | Thủ trưởng đơn vị |