Trường tiểu học A Phú Lâm | |||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU | |||||||||||||||
NĂM HỌC 2014-2015 - HỌC KỲ I | |||||||||||||||
Thứ | Buổi | Tiết | 1A | 1B | 2A | 2B | 3A | 3B | 3C | 4A | 4B | 4C | 5A | 5B | |
2 | Sáng | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
Thể
dục Võ Văn Nhân |
Chào cờ | Chào cờ | ||
2 | Đạo
đức Lâm Thị Bạch Mai |
Đạo
đức Lê Thị Thanh Trúc |
Đạo
đức Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Đạo
đức Trình Hồng Yến |
Tiếng
Việt Lâm Sơn Hải |
Tiếng
Việt Lê Văn Đông |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Phương Lan |
Thể
dục Võ Văn Nhân |
Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
Đạo
đức Đỗ Thị Kim Ngân |
Đạo
đức Trương Mỹ Ngọc |
||||
3 | Tiếng
Việt Lâm Thị Bạch Mai |
Tiếng
Việt Lê Thị Thanh Trúc |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Tiếng
Việt Trình Hồng Yến |
Tiếng
Việt Lâm Sơn Hải |
Tiếng
Việt Lê Văn Đông |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Phương Lan |
Thể
dục Võ Văn Nhân |
Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
Tiếng
Việt Đỗ Thị Kim Ngân |
Tiếng
Việt Trương Mỹ Ngọc |
||||
4 | Tiếng
Việt Lâm Thị Bạch Mai |
Tiếng
Việt Lê Thị Thanh Trúc |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Tiếng
Việt Trình Hồng Yến |
Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
Toán Lê Văn Đông |
Toán Nguyễn Thị Phương Lan |
Toán Đỗ Thị Kim Ngân |
Toán Trương Mỹ Ngọc |
||||||
5 | Toán Lâm Sơn Hải |
Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
Đạo
đức Nguyễn Thị Phương Lan |
Lịch
Sử và Địa Lí Đỗ Thị Kim Ngân |
Lịch
Sử và Địa Lí Trương Mỹ Ngọc |
||||||||||
Chiều | 1 | Tiếng
Việt Lâm Thị Bạch Mai |
Tiếng
Việt Lê Thị Thanh Trúc |
Toán Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Toán Trình Hồng Yến |
Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |||||||
2 | Tiếng
Việt Lâm Thị Bạch Mai |
Tiếng
Việt Lê Thị Thanh Trúc |
Toán Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Toán Trình Hồng Yến |
Lịch
Sử và Địa Lí Nguyễn Thành Được |
Lịch
Sử và Địa Lí Nguyễn Thị Kim Loan |
Lịch
Sử và Địa Lí Phan Thị Diễm |
||||||||
3 | Toán Lâm Thị Bạch Mai |
Toán Lê Thị Thanh Trúc |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Tiếng
Việt Trình Hồng Yến |
Toán Nguyễn Thành Được |
Toán Nguyễn Thị Kim Loan |
Toán Phan Thị Diễm |
||||||||
4 | Tiếng
Việt Nguyễn Thành Được |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Kim Loan |
Tiếng
Việt Phan Thị Diễm |
||||||||||||
5 | Đạo
đức Nguyễn Thành Được |
Đạo
đức Nguyễn Thị Kim Loan |
Đạo
đức Phan Thị Diễm |
||||||||||||
3 | Sáng | 1 | Tiếng
Việt Lâm Thị Bạch Mai |
Tiếng
Việt Lê Thị Thanh Trúc |
Mỹ
thuật Nguyễn Thị Hồng Diệu |
Toán Trình Hồng Yến |
Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
Thể
dục Võ Văn Nhân |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Phương Lan |
Hoạt
Động NGLL Hà Việt Chương |
Hoạt
Động NGLL Hà Việt Chương |
Hoạt
Động NGLL Hà Việt Chương |
Tiếng
Việt Đỗ Thị Kim Ngân |
Tiếng
Việt Trương Mỹ Ngọc |
|
2 | Tiếng
Việt Lâm Thị Bạch Mai |
Tiếng
Việt Lê Thị Thanh Trúc |
Âm
nhạc Hà Việt Chương |
Mỹ
thuật Nguyễn Thị Hồng Diệu |
Tiếng
Việt Lâm Sơn Hải |
Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
Thể
dục Võ Văn Nhân |
Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
Toán Đỗ Thị Kim Ngân |
Toán Trương Mỹ Ngọc |
|||||
3 | Thể
dục Võ Văn Nhân |
Toán Lê Thị Thanh Trúc |
Toán Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Âm
nhạc Hà Việt Chương |
Tiếng
Việt Lâm Sơn Hải |
Toán Lê Văn Đông |
Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
Tiếng
Việt Đỗ Thị Kim Ngân |
Tiếng
Việt Trương Mỹ Ngọc |
|||||
4 | Toán Lâm Thị Bạch Mai |
Thể
dục Võ Văn Nhân |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Tiếng
Việt Trình Hồng Yến |
Mỹ
thuật Nguyễn Thị Hồng Diệu |
Tiếng
Việt Lê Văn Đông |
Toán Nguyễn Thị Phương Lan |
Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
Khoa
học Trương Mỹ Ngọc |
|||||
5 | Toán Lâm Sơn Hải |
Tự
nhiên và Xã hội Lê Văn Đông |
Tự
nhiên và Xã hội Nguyễn Thị Phương Lan |
Khoa
học Đỗ Thị Kim Ngân |
Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
||||||||||
Chiều | 1 | Hoạt
Động NGLL Nguyễn Thị Hồng Diệu |
Hoạt
Động NGLL Nguyễn Thị Hồng Diệu |
Hoạt
Động NGLL Nguyễn Thị Hồng Diệu |
Hoạt
Động NGLL Nguyễn Thị Hồng Diệu |
Hoạt
Động NGLL Nguyễn Thị Hồng Diệu |
Toán Nguyễn Thành Được |
Toán Nguyễn Thị Kim Loan |
Toán Phan Thị Diễm |
||||||
2 | Tiếng
Việt Nguyễn Thành Được |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Kim Loan |
Tiếng
Việt Phan Thị Diễm |
||||||||||||
3 | Khoa
học Nguyễn Thành Được |
Khoa
học Nguyễn Thị Kim Loan |
Khoa
học Phan Thị Diễm |
||||||||||||
4 | Tiếng
Việt Nguyễn Thành Được |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Kim Loan |
Tiếng
Việt Phan Thị Diễm |
||||||||||||
5 | Mỹ
thuật Nguyễn Thị Hồng Diệu |
Kỹ
thuật Nguyễn Thị Kim Loan |
Kỹ
thuật Phan Thị Diễm |
||||||||||||
4 | Sáng | 1 | Mỹ
thuật Nguyễn Thị Hồng Diệu |
Toán Lê Thị Thanh Trúc |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Tiếng
Việt Trình Hồng Yến |
Đạo
đức Lâm Sơn Hải |
Đạo
đức Lê Văn Đông |
Âm
nhạc Hà Việt Chương |
Thể
dục Võ Văn Nhân |
Toán Đỗ Thị Kim Ngân |
Tiếng
Việt Trương Mỹ Ngọc |
|||
2 | Tiếng
Việt Lâm Thị Bạch Mai |
Mỹ
thuật Nguyễn Thị Hồng Diệu |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Tiếng
Việt Trình Hồng Yến |
Âm
nhạc Hà Việt Chương |
Tiếng
Việt Lê Văn Đông |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Phương Lan |
Thể
dục Võ Văn Nhân |
Tiếng
Việt Đỗ Thị Kim Ngân |
Lịch
Sử và Địa Lí Trương Mỹ Ngọc |
|||||
3 | Tiếng
Việt Lâm Thị Bạch Mai |
Tiếng
Việt Lê Thị Thanh Trúc |
Toán Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Toán Trình Hồng Yến |
Tự
nhiên và Xã hội Lâm Sơn Hải |
Mỹ
thuật Nguyễn Thị Hồng Diệu |
Thủ
công Nguyễn Thị Phương Lan |
Thể
dục Võ Văn Nhân |
Tiếng
Việt Đỗ Thị Kim Ngân |
Tiếng
Việt Trương Mỹ Ngọc |
|||||
4 | Toán Lâm Thị Bạch Mai |
Tiếng
Việt Lê Thị Thanh Trúc |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Tiếng
Việt Trình Hồng Yến |
Tiếng
Việt Lâm Sơn Hải |
Âm
nhạc Hà Việt Chương |
Mỹ
thuật Nguyễn Thị Hồng Diệu |
Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
Toán Trương Mỹ Ngọc |
||||||
5 | Toán Lâm Sơn Hải |
Toán Lê Văn Đông |
Toán Nguyễn Thị Phương Lan |
Lịch
Sử và Địa Lí Đỗ Thị Kim Ngân |
Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
||||||||||
Chiều | 1 | Tự
nhiên và Xã hội Lâm Thị Bạch Mai |
Tự
nhiên và Xã hội Lê Thị Thanh Trúc |
Thủ
công Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Thủ
công Trình Hồng Yến |
Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
Toán Nguyễn Thị Kim Loan |
Toán Phan Thị Diễm |
||||||
2 | Toán Lâm Thị Bạch Mai |
Toán Lê Thị Thanh Trúc |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Tiếng
Việt Trình Hồng Yến |
Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
Toán Nguyễn Thành Được |
Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
Lịch
Sử và Địa Lí Phan Thị Diễm |
|||||||
3 | Tiếng
Việt Lâm Thị Bạch Mai |
Tiếng
Việt Lê Thị Thanh Trúc |
Toán Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Toán Trình Hồng Yến |
Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
Lịch
Sử và Địa Lí Nguyễn Thành Được |
Lịch
Sử và Địa Lí Nguyễn Thị Kim Loan |
Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
|||||||
4 | Tiếng
Việt Nguyễn Thành Được |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Kim Loan |
Tiếng
Việt Phan Thị Diễm |
||||||||||||
5 | Tiếng
Việt Nguyễn Thành Được |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Kim Loan |
Tiếng
Việt Phan Thị Diễm |
||||||||||||
5 | Sáng | 1 | Tiếng
Việt Lâm Thị Bạch Mai |
Tiếng
Việt Lê Thị Thanh Trúc |
Thể
dục Võ Văn Nhân |
Tiếng
Việt Trình Hồng Yến |
Tiếng
Việt Lâm Sơn Hải |
Tiếng
Việt Lê Văn Đông |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Phương Lan |
Toán Đỗ Thị Kim Ngân |
Toán Trương Mỹ Ngọc |
||||
2 | Tiếng
Việt Lâm Thị Bạch Mai |
Tiếng
Việt Lê Thị Thanh Trúc |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Thể
dục Võ Văn Nhân |
Toán Lâm Sơn Hải |
Toán Lê Văn Đông |
Toán Nguyễn Thị Phương Lan |
Tiếng
Việt Đỗ Thị Kim Ngân |
Tiếng
Việt Trương Mỹ Ngọc |
||||||
3 | Toán Lâm Thị Bạch Mai |
Toán Lê Thị Thanh Trúc |
Toán Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Toán Trình Hồng Yến |
Thể
dục Võ Văn Nhân |
Tiếng
Việt Lê Văn Đông |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Phương Lan |
Tiếng
Việt Đỗ Thị Kim Ngân |
Tiếng
Việt Trương Mỹ Ngọc |
||||||
4 | Thủ
công Lâm Thị Bạch Mai |
Thủ
công Lê Thị Thanh Trúc |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Tiếng
Việt Trình Hồng Yến |
Tiếng
Việt Lâm Sơn Hải |
Tiếng
Việt Lê Văn Đông |
Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
Âm
nhạc Hà Việt Chương |
Kỹ
thuật Trương Mỹ Ngọc |
||||||
5 | Thủ
công Lâm Sơn Hải |
Thủ
công Lê Văn Đông |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Phương Lan |
Kỹ
thuật Đỗ Thị Kim Ngân |
Âm
nhạc Hà Việt Chương |
||||||||||
Chiều | 1 | Hoạt
Động NGLL Nguyễn Thị Hồng Diệu |
Hoạt
Động NGLL Nguyễn Thị Hồng Diệu |
Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
Toán Nguyễn Thị Kim Loan |
Toán Phan Thị Diễm |
Hoạt
Động NGLL Hà Việt Chương |
Hoạt
Động NGLL Hà Việt Chương |
||||||
2 | Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
Toán Nguyễn Thành Được |
Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
Âm
nhạc Hà Việt Chương |
Thể
dục Võ Văn Nhân |
||||||||||
3 | Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
Âm
nhạc Hà Việt Chương |
Mỹ
thuật Nguyễn Thị Hồng Diệu |
Tiếng
Anh Đinh Thị Diễm Phúc |
Thể
dục Võ Văn Nhân |
||||||||||
4 | Tiếng
Việt Nguyễn Thành Được |
Âm
nhạc Hà Việt Chương |
Tiếng
Việt Phan Thị Diễm |
||||||||||||
5 | Tiếng
Việt Nguyễn Thành Được |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Kim Loan |
Mỹ
thuật Nguyễn Thị Hồng Diệu |
||||||||||||
6 | Sáng | 1 | Tiếng
Việt Lâm Thị Bạch Mai |
Tiếng
Việt Lê Thị Thanh Trúc |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Tiếng
Việt Trình Hồng Yến |
Thể
dục Võ Văn Nhân |
Tiếng
Việt Lê Văn Đông |
Toán Nguyễn Thị Phương Lan |
Khoa
học Đỗ Thị Kim Ngân |
Khoa
học Trương Mỹ Ngọc |
||||
2 | Tiếng
Việt Lâm Thị Bạch Mai |
Tiếng
Việt Lê Thị Thanh Trúc |
Thể
dục Võ Văn Nhân |
Toán Trình Hồng Yến |
Tiếng
Việt Lâm Sơn Hải |
Thể
dục Võ Văn Nhân |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Phương Lan |
Tiếng
Việt Đỗ Thị Kim Ngân |
Tiếng
Việt Trương Mỹ Ngọc |
||||||
3 | Âm
nhạc Hà Việt Chương |
Toán Lê Thị Thanh Trúc |
Toán Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Thể
dục Võ Văn Nhân |
Toán Lâm Sơn Hải |
Toán Lê Văn Đông |
Thể
dục Võ Văn Nhân |
Mỹ
thuật Nguyễn Thị Hồng Diệu |
Toán Trương Mỹ Ngọc |
||||||
4 | Toán Lâm Thị Bạch Mai |
Âm
nhạc Hà Việt Chương |
Tự
nhiên và Xã hội Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Tự
nhiên và Xã hội Trình Hồng Yến |
Tự
nhiên và Xã hội Lâm Sơn Hải |
Tự
nhiên và Xã hội Lê Văn Đông |
Tự
nhiên và Xã hội Nguyễn Thị Phương Lan |
Toán Đỗ Thị Kim Ngân |
Mỹ
thuật Nguyễn Thị Hồng Diệu |
||||||
5 | Sinh hoạt lớp | Sinh hoạt lớp | Sinh hoạt lớp | Sinh hoạt lớp | Sinh hoạt lớp | ||||||||||
Chiều | 1 | Tiếng
Việt Lâm Thị Bạch Mai |
Tiếng
Việt Lê Thị Thanh Trúc |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Tiếng
Việt Trình Hồng Yến |
Toán Nguyễn Thành Được |
Toán Nguyễn Thị Kim Loan |
Toán Phan Thị Diễm |
|||||||
2 | Tiếng
Việt Lâm Thị Bạch Mai |
Tiếng
Việt Lê Thị Thanh Trúc |
Toán Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Toán Trình Hồng Yến |
Khoa
học Nguyễn Thành Được |
Khoa
học Nguyễn Thị Kim Loan |
Khoa
học Phan Thị Diễm |
Thể
dục Võ Văn Nhân |
|||||||
3 | Sinh hoạt lớp | Sinh hoạt lớp | Sinh hoạt lớp | Sinh hoạt lớp | Tiếng
Việt Nguyễn Thành Được |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Kim Loan |
Tiếng
Việt Phan Thị Diễm |
Thể
dục Võ Văn Nhân |
|||||||
4 | Kỹ
thuật Nguyễn Thành Được |
Tiếng
Việt Nguyễn Thị Kim Loan |
Tiếng
Việt Phan Thị Diễm |
||||||||||||
5 | Sinh hoạt lớp | Sinh hoạt lớp | Sinh hoạt lớp | ||||||||||||
7 | Sáng | 1 | |||||||||||||
2 | |||||||||||||||
3 | |||||||||||||||
4 | |||||||||||||||
5 | |||||||||||||||
Chiều | 1 | ||||||||||||||
2 | |||||||||||||||
3 | |||||||||||||||
4 | |||||||||||||||
5 |