Mã số học sinh năm 2014-2015 | |||||
Stt | Mã số | HỌ và TÊN | Nữ | Lớp | Ghi chú |
1 | apl_2014/001 | Trần Thị Ngọc Ánh | x | 1A | |
2 | apl_2014/002 | Đỗ Văn Cao | 1A | ||
3 | apl_2014/003 | Phạm Văn Đầy | x | 1A | |
4 | apl_2014/004 | Trần Vũ Hà | 1A | ||
5 | apl_2014/005 | Cao Trung Hiếu | 1A | ||
6 | apl_2014/006 | Nguyễn Chí Khang | x | 1A | |
7 | apl_2014/007 | Nguyễn Quốc Khánh | 1A | ||
8 | apl_2014/008 | Giáp Mỹ Kỳ | x | 1A | |
9 | apl_2014/009 | Nguyễn Đỗ Gia Lạc | 1A | ||
10 | apl_2014/010 | Dương Quỳnh Lê | 1A | ||
11 | apl_2014/011 | Cao Kha Ly | x | 1A | |
12 | apl_2014/012 | Đỗ Thị Diễm My | 1A | ||
13 | apl_2014/013 | Nguyễn Kiều My | 1A | ||
14 | apl_2014/014 | Huỳnh Thị Kim Mỹ | 1A | ||
15 | apl_2014/015 | Nguyễn Ngọc Ngự | 1A | ||
16 | apl_2014/016 | Lâm Thị Bảo Nhi | x | 1A | |
17 | apl_2014/017 | Trần Thị Hồng Nhung | 1A | ||
18 | apl_2014/018 | Trương Văn Phú | 1A | ||
19 | apl_2014/019 | Huỳnh Bảo Phúc | 1A | ||
20 | apl_2014/020 | Đinh Minh Phúc | 1A | ||
21 | apl_2014/021 | Nguyễn Ngọc Mỹ Phương | 1A | ||
22 | apl_2014/022 | Trần Minh Quốc | 1A | ||
23 | apl_2014/023 | Nguyễn Thiện Thanh | x | 1A | |
24 | apl_2014/024 | Lê Phạm Phương Thảo | 1A | ||
25 | apl_2014/025 | Trang Phúc Thịnh | 1A | ||
26 | apl_2014/026 | Phạm Tiến Thịnh | x | 1A | |
27 | apl_2014/027 | Nguyễn Phan Trung Tính | 1A | ||
28 | apl_2014/028 | Cao Lê Thu Trâm | x | 1A | |
29 | apl_2014/029 | Phạm Thị Bảo Trân | x | 1A | |
30 | apl_2014/030 | Nguyễn Cao Trí | x | 1A | |
31 | apl_2014/031 | Đỗ Thị Ngọc Trinh | 1A | ||
32 | apl_2014/032 | Nguyễn Ngọc Minh Tuệ | 1A | ||
33 | apl_2014/033 | Nguyễn Thanh Vũ | 1A | ||
34 | apl_2014/034 | Trần Thị Thúy Vy | x | 1A | |
35 | apl_2014/035 | Trần Thị Tường Vy | x | 1A | |
36 | apl_2014/036 | Trần Thị Tường Vy | 1A | ||
37 | apl_2014/037 | Đỗ Khương Ngọc Yến | 1A | ||
38 | apl_2014/038 | Phan Đặng Tuyết Băng | x | 1B | |
39 | apl_2014/039 | Đỗ Công Danh | 1B | ||
40 | apl_2014/040 | Đỗ Bảo Đạt | x | 1B | |
41 | apl_2014/041 | Lâm Tiến Đạt | 1B | ||
42 | apl_2014/042 | Phạm Văn Đạt | 1B | ||
43 | apl_2014/043 | Lê Chí Dương | 1B | ||
44 | apl_2014/044 | Đỗ Đức Duy | 1B | ||
45 | apl_2014/045 | Nguyễn Thị Giàu Em | x | 1B | |
46 | apl_2014/046 | Trần Gia Hân | x | 1B | |
47 | apl_2014/047 | Nguyễn Ngọc Hân | x | 1B | |
48 | apl_2014/048 | Cao Anh Hào | 1B | ||
49 | apl_2014/049 | Trần Trung Hậu | 1B | ||
50 | apl_2014/050 | Phùng Thu Hiền | x | 1B | |
51 | apl_2014/051 | Trần Bảo Huy | 1B | ||
52 | apl_2014/052 | Nguyễn Bảo Khang | 1B | ||
53 | apl_2014/053 | Cao Hoàng Khang | 1B | ||
54 | apl_2014/054 | Dương Vĩ Khang | 1B | ||
55 | apl_2014/055 | Cao Văn Khanh | 1B | ||
56 | apl_2014/056 | Lý Bảo Kiên | x | 1B | |
57 | apl_2014/057 | Nguyễn Đặng Kiệt | 1B | ||
58 | apl_2014/058 | Cao Ngọc Thiên Kim | x | 1B | |
59 | apl_2014/059 | Phạm Hoàng Nam | 1B | ||
60 | apl_2014/060 | Trần Thị Huỳnh Nhi | x | 1B | |
61 | apl_2014/061 | Dương Minh Nhựt | 1B | ||
62 | apl_2014/062 | Dương Thị Kiều Oanh | x | 1B | |
63 | apl_2014/063 | Võ Thị Như Quỳnh | x | 1B | |
64 | apl_2014/064 | Phạm Thanh Sang | 1B | ||
65 | apl_2014/065 | Trần Minh Thuận | 1B | ||
66 | apl_2014/066 | Nguyễn Thị Hồng Tiên | x | 1B | |
67 | apl_2014/067 | Nguyễn Thị Quyền Trân | x | 1B | |
68 | apl_2014/068 | Trần Quốc Trung | 1B | ||
69 | apl_2014/069 | Hồ Thanh Trường | 1B | ||
70 | apl_2014/070 | Trần Đỗ Uyên | x | 1B | |
71 | apl_2014/071 | Nguyễn Minh Vũ | 1B | ||
72 | apl_2014/072 | Nguyễn Thị Bảo Vy | x | 1B | |
73 | apl_2014/073 | Phạm Đông Xuân | 1B | ||
74 | apl_2014/074 | Nguyễn Thị Như Ý | x | 1B | |
75 | apl_2014/075 | Phùng Hải Yến | x | 1B | |
76 | apl_2014/076 | Trần Kim Yến | x | 1B | |
77 | apl_2014/077 | Tạ Mỹ Kim | x | 3A | Chuyển về |
78 | apl_2014/078 | Dương Thanh Hùng | 3C | Chuyển về | |
79 | apl_2014/079 | Ngô Anh Bằng | 4A | Chuyển về | |
80 | apl_2014/080 | Nguyễn Thanh Phương | 4B | Chuyển về | |
81 | apl_2014/081 | Nguyễn Lê Xuân Mai | x | 4C | Chuyển về |
82 | apl_2014/082 | Trương Thị Kim Ngân | x | 4C | Chuyển về |
83 | apl_2014/083 | Lê Chí Tân | 4C | Chuyển về | |
84 | apl_2014/084 | ||||
85 | apl_2014/085 | ||||
86 | apl_2014/086 | ||||
87 | apl_2014/087 | ||||
88 | apl_2014/088 | ||||
89 | apl_2014/089 | ||||
90 | apl_2014/090 | ||||