5. Thông tin về điểm trường (CSVC) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Tên điểm trường | Diện tích (m2) |
Diện tích sân chơi, bãi
tập (m2) |
Phòng học theo cấp xây dựng | Phòng
học đủ điều kiện tổ chức học nhóm |
Khu vệ sinh đạt chuẩn vệ sinh* | Diện tích | Diện tích sân
chơi (m2) |
Phòng học theo cấp xây dựng | Phòng học đủ điều kiện tổ chức học nhóm |
Khu vệ sinh đạt chuẩn vệ sinh* | |||||||||||||||||||||||||||||
Trên cấp IV | Cấp IV | Tạm | Mượn | GV Nam | GV Nữ | HS Nam | HS Nữ | Trên cấp IV | Cấp IV | Tạm | GV Nam | GV Nữ | HS Nam | HS Nữ | ||||||||||||||||||||||||||
S.Lượng | D.Tích (m2) | S.Lượng | D.Tích (m2) | S.Lượng | D.Tích (m2) | S.Lượng | D.Tích (m2) | Đủ
diện tích và bàn ghế |
Đủ dện tích - thiếu bàn ghế | Đủ bàn ghế - thiếu diện tích | Số lượng | D.Tích (m2) | Số lượng | D.Tích (m2) | Số lượng | D.Tích (m2) | Số lượng | D.Tích (m2) | S.Lượng | D.Tích (m2) | S.Lượng | D.Tích (m2) | S.Lượng | D.Tích (m2) | Số lượng | D.Tích (m2) | Số lượng | D.Tích (m2) | Số lượng | D.Tích (m2) | Số lượng | D.Tích (m2) | ||||||||
Cộng | 3267 | 1400 | 6 | 288 | 11 | 704 | 12 | 1 | 4 | 1 | 4 | 1 | 24 | 1 | 24 | |||||||||||||||||||||||||
1 | A Phú Lâm | 3267 | 1400 | 6 | 288 | 11 | 704 | 12 | 1 | 4 | 1 | 4 | 1 | 24 | 1 | 24 | ||||||||||||||||||||||||
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||