6. Thông tin về điểm trường (HS) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Tên điểm trường | Lớp ghép | Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số lớp | Học sinh | Số lớp | Học sinh | Số lớp | Học sinh | Số lớp | Học sinh | Số lớp | Học sinh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số | Trong tổng số | Tổng số | Trong tổng số | Tổng số | Trong tổng số | Tổng số | Trong tổng số | Tổng số | Trong tổng số | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nữ | dân tộc | Nữ dân tộc | Lớp ghép | Khuyết tật | Nữ | dân tộc | Nữ dân tộc | Lớp ghép | Khuyết tật | Nữ | dân tộc | Nữ dân tộc | Lớp ghép | Khuyết tật | Nữ | dân tộc | Nữ dân tộc | Lớp ghép | Khuyết tật | Nữ | dân tộc | Nữ dân tộc | Lớp ghép | Khuyết tật | |||||||||||||||||||||||||||||
Cộng | 2 | 76 | 35 | 2 | 70 | 30 | 3 | 77 | 40 | 3 | 78 | 41 | 2 | 75 | 38 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | A Phú Lâm | 2 | 76 | 35 | 2 | 70 | 30 | 3 | 77 | 40 | 3 | 78 | 41 | 2 | 75 | 38 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||