3. Thông tin về cơ sở vật chất | |||||||||||||||
Diện tích đất | Số lượng (m2) | ||||||||||||||
Tổng diện tích khuôn viên đất | 3267 | ||||||||||||||
Trong đó: Diện tích đất được cấp | 3267 | ||||||||||||||
Diện tích đất đi thuê (mượn) | |||||||||||||||
Diện tích đất sân chơi, bãi tập | 1400 | ||||||||||||||
Phòng | Trên cấp 4 | Cấp 4 | Dưới cấp 4 | Mượn | Trên cấp 4 | Cấp 4 | Dưới cấp 4 | Mượn | |||||||
Số lượng | Diện
tích (m2) |
Số lượng | Diện
tích (m2) |
Số lượng | Diện
tích (m2) |
Số lượng | Diện
tích (m2) |
||||||||
- Phòng học văn hoá | 6 | 288 | 11 | 704 | |||||||||||
Trong đó: + Số phòng học đủ DTích và BGhế phù hợp tổ chức học nhóm |
5 | 240 | 7 | 448 | |||||||||||
+ Số phòng học đủ diện tích cho việc bố trí các nhóm học tập | |||||||||||||||
+ Số phòng học có đủ bàn ghế phù hợp cho việc tổ chức học nhóm | |||||||||||||||
- Phòng học tin học | |||||||||||||||
- Phòng học ngoại ngữ | 1 | 48 | |||||||||||||
- Phòng giáo dục thể chất (đa năng) | |||||||||||||||
- Hội trường | |||||||||||||||
- Phòng giáo dục nghệ thuật | |||||||||||||||
- Phòng giáo dục mỹ thuật | 1 | 64 | |||||||||||||
- Phòng giáo dục âm nhạc | 1 | 64 | |||||||||||||
- Phòng Thư viện | 1 | 64 | |||||||||||||
- Phòng thiết bị giáo dục | 1 | 64 | |||||||||||||
- Phòng truyền thống và hoạt động Đội | 1 | 64 | |||||||||||||
- Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật | |||||||||||||||
- Phòng y tế học đường | |||||||||||||||
- Phòng hiệu trưởng | |||||||||||||||
- Phòng phó hiệu trưởng | |||||||||||||||
- Phòng giáo viên | |||||||||||||||
- Phòng họp giáo viên (hội đồng) | |||||||||||||||
- Văn phòng | |||||||||||||||
- Phòng thường trực - Bảo vệ | |||||||||||||||
- Nhà công vụ giáo viên | |||||||||||||||
- Phòng kho lưu trữ | |||||||||||||||
- Phòng khác | |||||||||||||||
- Nhà bếp | |||||||||||||||
- Phòng ăn (HS) | |||||||||||||||
- Phòng nghỉ (HS) | |||||||||||||||
Nhà vệ sinh | Dùng cho GV Nam | Dùng cho GV nữ | Dùng cho HS nam | Dùng cho HS nữ | |||||||||||
Số lượng | Diện
tích (m2) |
Số lượng | Diện
tích (m2) |
Số lượng | Diện
tích (m2) |
Số lượng | Diện
tích (m2) |
||||||||
Đạt chuẩn vệ sinh (*) | 1 | 4 | 1 | 4 | 1 | 24 | 1 | 24 | |||||||
Chưa đạt chuẩn vệ sinh | |||||||||||||||
Không có | |||||||||||||||
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại |