TRƯỜNG TIỂU HỌC A PHÚ LÂM | ||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1B _ NĂM HỌC: 2014-2015 | ||||||||||
GVCN: | Lê Thị Thanh Trúc | |||||||||
Stt | Họ và Tên HS. | Nữ | THEO DÕI | |||||||
1 | Phan Đặng Tuyết Băng | x | ||||||||
2 | Đỗ Công Danh | |||||||||
3 | Đỗ Bảo Đạt | x | ||||||||
4 | Lâm Tiến Đạt | |||||||||
5 | Phạm Văn Đạt | |||||||||
6 | Lê Chí Dương | |||||||||
7 | Đỗ Đức Duy | |||||||||
8 | Nguyễn Thị Giàu Em | x | ||||||||
9 | Trần Gia Hân | x | ||||||||
10 | Nguyễn Ngọc Hân | x | ||||||||
11 | Cao Anh Hào | |||||||||
12 | Trần Trung Hậu | |||||||||
13 | Phùng Thu Hiền | x | ||||||||
14 | Trần Bảo Huy | |||||||||
15 | Nguyễn Bảo Khang | |||||||||
16 | Cao Hoàng Khang | |||||||||
17 | Dương Vĩ Khang | |||||||||
18 | Cao Văn Khanh | |||||||||
19 | Lý Bảo Kiên | x | ||||||||
20 | Nguyễn Đặng Kiệt | |||||||||
21 | Cao Ngọc Thiên Kim | x | ||||||||
22 | Phạm Hoàng Nam | |||||||||
23 | Trần Thị Huỳnh Nhi | x | ||||||||
24 | Dương Minh Nhựt | |||||||||
25 | Dương Thị Kiều Oanh | x | ||||||||
26 | Võ Thị Như Quỳnh | x | ||||||||
27 | Phạm Thanh Sang | |||||||||
28 | Trần Minh Thuận | |||||||||
29 | Nguyễn Thị Hồng Tiên | x | ||||||||
30 | Nguyễn Thị Quyền Trân | x | ||||||||
31 | Trần Quốc Trung | |||||||||
32 | Hồ Thanh Trường | |||||||||
33 | Trần Đỗ Uyên | x | ||||||||
34 | Nguyễn Minh Vũ | |||||||||
35 | Nguyễn Thị Bảo Vy | x | ||||||||
36 | Phạm Đông Xuân | |||||||||
37 | Nguyễn Thị Như Ý | x | ||||||||
38 | Phùng Hải Yến | x | ||||||||
39 | Trần Kim Yến | x | ||||||||
40 | ||||||||||
39 | 18 |