TRƯỜNG TIỂU HỌC A PHÚ LÂM | ||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 2B _ NĂM HỌC: 2014-2015 | ||||||||||
GVCN: | Trình Hồng Yến | |||||||||
Stt | Họ và Tên HS. | Nữ | THEO DÕI | |||||||
1 | Đồng Thị Tuyết Anh | x | 9 | |||||||
2 | Trương Thanh Dĩ | |||||||||
3 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | x | ||||||||
4 | Nguyễn Văn Hào | |||||||||
5 | Thái Bảo Hào | |||||||||
6 | Nguyễn Thị Thu Hồng | x | ||||||||
7 | Nguyễn Phi Hùng | |||||||||
8 | Nguyễn Thị Diệu Huyền | x | 9 | |||||||
9 | Lê Anh Kha | 8 | khàng tiếng | |||||||
10 | Trần Phương Khang | |||||||||
11 | Huỳnh Hữu Khiêm | |||||||||
12 | Trần Lâm Gia Kiệt | |||||||||
13 | Nguyễn Văn Kiệt | 9 | ||||||||
14 | Lý Bảo Lộc | |||||||||
15 | Nguyễn Văn Lộc | |||||||||
16 | Nguyễn Thị Thanh Ngà | x | ||||||||
17 | Ngô Bảo Nghị | |||||||||
18 | Trương Thị Bích Ngọc | x | 8 | |||||||
19 | Huỳnh Trần Bảo Nhân | |||||||||
20 | Lý Tấn Nhiều | |||||||||
21 | Dương Huỳnh Như | x | ||||||||
22 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | x | ||||||||
23 | Lâm Tuấn Phát | |||||||||
24 | Trần Duy Phúc | |||||||||
25 | Trần Hoàng Phúc | |||||||||
26 | Lê Nguyễn Như Quỳnh | x | 10 | |||||||
27 | Phạm Thị Kim Sang | x | 9 | |||||||
28 | Trần Nhật Tân | |||||||||
29 | Nguyễn Minh Thuận | |||||||||
30 | Nguyễn Thị Bảo Trân | x | 8 | |||||||
31 | Dương Thị Bảo Trúc | x | 9 | |||||||
32 | Phạm Hữu Ty | |||||||||
33 | Nguyễn Quốc Việt | |||||||||
34 | Nguyễn Thanh Vũ | |||||||||
35 | ||||||||||
36 | ||||||||||
37 | ||||||||||
38 | ||||||||||
34 | 13 |