TRƯỜNG TIỂU HỌC A PHÚ LÂM | ||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 3A _ NĂM HỌC: 2014-2015 | ||||||||||
GVCN: | Lâm Sơn Hải | |||||||||
Stt | Họ và Tên HS. | Nữ | THEO DÕI | |||||||
1 | Mohamad Ali | 10 | ||||||||
2 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | x | 10 | |||||||
3 | Lê Phát Đạt | |||||||||
4 | Huỳnh Thị Kim Hiếu | x | 8 | |||||||
5 | Trần Huỳnh Quang Huy | |||||||||
6 | Nguyễn Phạm Tuấn Khải | |||||||||
7 | Đỗ Thiệu Khang | |||||||||
8 | Lê Phạm Như Khánh | x | 10 | |||||||
9 | Đỗ Anh Kiệt | |||||||||
10 | Tạ Mỹ Kim | x | 8 | |||||||
11 | Thái Thị Mỹ Kim | x | ||||||||
12 | Võ Thị Xuân Mai | x | 10 | |||||||
13 | Trần Trà My | x | 9 | |||||||
14 | Nguyễn Hồng Ngọc | x | 8 | |||||||
15 | Nguyễn Thị Yến Nhi | x | ||||||||
16 | Nguyễn Ngọc Như | x | ||||||||
17 | Phạm Hồng Nhung | x | 7 | |||||||
18 | Trần Thị Như Quỳnh | x | 10 | |||||||
19 | Thái Bảo Tâm | 8 | ||||||||
20 | Lý Quốc Thái | |||||||||
21 | Từ Ngọc Minh Thư | x | 10 | |||||||
22 | Trinh Phương Trang | x | 10 | |||||||
23 | Nguyễn Minh Triết | x | 9 | |||||||
24 | Nguyễn Quang Vinh | |||||||||
25 | Dương Bảo Vũ | 8 | ||||||||
26 | Nguyễn Kim Xoàn | x | 9 | |||||||
27 | ||||||||||
28 | ||||||||||
29 | ||||||||||
30 | ||||||||||
31 | ||||||||||
32 | ||||||||||
33 | ||||||||||
34 | ||||||||||
35 | ||||||||||
36 | ||||||||||
37 | ||||||||||
38 | ||||||||||
39 | ||||||||||
40 | ||||||||||
26 | 16 |