TRƯỜNG TIỂU HỌC A PHÚ LÂM | ||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 3C _ NĂM HỌC: 2014-2015 | ||||||||||
GVCN: | Nguyễn Thị Phương Lan | |||||||||
Stt | Họ và Tên HS. | Nữ | THEO DÕI | |||||||
1 | Trần Thị Bảo Duyên | x | 9 | |||||||
2 | Đỗ Văn Đạt | 8 | ||||||||
3 | Lê Thị Ngọc Em | x | 8 | |||||||
4 | Dương Thanh Hùng | 9 | ||||||||
5 | Nguyễn Thị Lạc Hương | x | 9 | |||||||
6 | Hồ Thanh Huy | |||||||||
7 | Nguyễn Tuấn Huy | |||||||||
8 | Nguyễn Phúc Khang | |||||||||
9 | Thái Bảo Khanh | |||||||||
10 | Lâm Tuấn Kiệt | 8 | ||||||||
11 | Trương Thị Nhu Mỳ | x | 9 | |||||||
12 | Nguyễn Thị Bảo Ngân | x | ||||||||
13 | Trần Thị Kiều Ngân | x | ||||||||
14 | Lê Thị Tuyết Ngân | x | ||||||||
15 | Hà Trọng Phát | |||||||||
16 | Lê Hoàng Phúc | 9 | ||||||||
17 | Nguyễn Thành Sách | 8 | ||||||||
18 | Phan Bảo Sơn | |||||||||
19 | Nguyễn Quốc Thái | 8 | ||||||||
20 | Trương Thị Bảo Trinh | x | ||||||||
21 | Đỗ Văn Trọng | |||||||||
22 | Chung Thị Kim Tuyến | x | 8 | |||||||
23 | Bùi Bảo Vinh | 9 | ||||||||
24 | Nguyễn Quang Vinh | 9 | ||||||||
25 | Lê Thị Khả Vy | x | 9 | |||||||
26 | Nguyễn Thị Như Ý | x | 9 | |||||||
27 | ||||||||||
28 | ||||||||||
29 | ||||||||||
30 | ||||||||||
31 | ||||||||||
32 | ||||||||||
33 | ||||||||||
26 | 11 |