TRƯỜNG TIỂU HỌC A PHÚ LÂM | ||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 4B _ NĂM HỌC: 2014-2015 | ||||||||||
GVCN: | Nguyễn Thị Kim Loan | |||||||||
Stt | Họ và Tên HS. | Nữ | THEO DÕI | |||||||
1 | Trương Thị Ngọc Anh | x | 8 | |||||||
2 | Phạm Lin Đa | x | 9 | |||||||
3 | Mai Thị Linh Đang | x | ||||||||
4 | Lê Văn Hóa | 9 | ||||||||
5 | Đỗ Thị Kim Huyền | x | 9+ | |||||||
6 | Nguyễn Tuấn Khải | 9 | ||||||||
7 | Phan Vũ Linh | |||||||||
8 | Nguyễn Thị Diễm My | x | 8 | |||||||
9 | Đỗ Thanh Ngân | x | 10 | |||||||
10 | Đào Văn Bảo Nguyên | 9 | ||||||||
11 | Nguyễn Khôi Nguyên | |||||||||
12 | Nguyễn Trung Nhân | 8 | ||||||||
13 | Phan Thị Kim Nhanh | x | ||||||||
14 | Trương Minh Nhiều | |||||||||
15 | Lê Huỳnh Như | x | ||||||||
16 | Phạm Châu Ngọc Như | x | 10 | |||||||
17 | Nguyễn Tấn Phát | 8 | ||||||||
18 | Trần Thị Kim San | x | ||||||||
19 | Nguyễn Thành Toán | 9 | ||||||||
20 | Lê Bảo Trân | x | ||||||||
21 | Lê Thị Bảo Trinh | x | 9 | |||||||
22 | Phan Thị Cẩm Tú | x | ||||||||
23 | Nguyễn Văn Quốc Việt | 8 | ||||||||
24 | Đỗ Ngọc Khả Vy | x | 8 | |||||||
25 | Hồ Thị Tường Vy | x | ||||||||
26 | ||||||||||
27 | ||||||||||
28 | ||||||||||
29 | ||||||||||
30 | ||||||||||
31 | ||||||||||
32 | ||||||||||
33 | ||||||||||
34 | ||||||||||
35 | ||||||||||
36 | ||||||||||
37 | ||||||||||
38 | ||||||||||
39 | ||||||||||
40 | ||||||||||
25 | 15 |