TRƯỜNG TIỂU HỌC A PHÚ LÂM | ||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 5A _ NĂM HỌC: 2014-2015 | ||||||||||
GVCN: | Đỗ Thị Kim Ngân | |||||||||
Stt | Họ và Tên HS. | Nữ | THEO DÕI | |||||||
1 | Nguyễn Nghị Bình | 9 | ||||||||
2 | Huỳnh Tấn Duy | |||||||||
3 | Lê Thị Tường Duy | x | 9 | |||||||
4 | Nguyễn Văn Đủ | 9 | ||||||||
5 | Nguyễn Chí Hạo | 9 | ||||||||
6 | Bùi Thị Ngọc Hân | x | ||||||||
7 | Huỳnh Công Hên | |||||||||
8 | Dương Thị Cẩm Hồng | x | 10 | |||||||
9 | Trần Mỹ Huyền | x | 9 | |||||||
10 | Trương Ngọc Huyền | x | 9 | |||||||
11 | Nguyễn Thị Bảo Huỳnh | x | 10 | |||||||
12 | Bùi Anh Kiện | 10 | ||||||||
13 | Nguyễn Vạn Kim | 9 | ||||||||
14 | Nguyễn Minh Trí Khá | |||||||||
15 | Đỗ Thị Mãi | x | ||||||||
16 | Trần Vi Minh | 10 | ||||||||
17 | Nguyễn Thị Kim Mỹ | x | ||||||||
18 | Nguyễn Nhất Ngân | |||||||||
19 | Huỳnh Kim Ngọc | x | ||||||||
20 | Thái Thị Huỳnh Như | x | 10 | |||||||
21 | Lâm Ngọc Như | x | ||||||||
22 | Cao Thị Quỳnh Như | x | 9 | |||||||
23 | Lê Nguyễn Tuyết Như | x | 9 | |||||||
24 | Nguyễn Minh Quân | x | 9 | |||||||
25 | Nguyễn Tấn Quân | |||||||||
26 | Trần Bảo Tài | |||||||||
27 | Bùi Hữu Tài | |||||||||
28 | Nguyễn Chí Tình | 9 | ||||||||
29 | Lê Bảo To | |||||||||
30 | Nguyễn Bảo Toàn | |||||||||
31 | Huỳnh Thị Sang Thái | x | 10 | |||||||
32 | Phạm Thanh Thảo | x | 9 | |||||||
33 | Ngô Kim Thi | x | ||||||||
34 | Bùi Văn Thông | |||||||||
35 | Trần Thị Thùy Trang | x | ||||||||
36 | Bùi Hữu Trí | |||||||||
37 | Nguyễn Thị Thảo Vân | x | 10 | |||||||
38 | Thái Quốc Việt | |||||||||
39 | ||||||||||
40 | ||||||||||
38 | 19 |