TRƯỜNG TIỂU HỌC A PHÚ LÂM | ||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 5B _ NĂM HỌC: 2014-2015 | ||||||||||
GVCN: | Trương Mỹ Ngọc | |||||||||
Stt | Họ và Tên HS. | Nữ | THEO DÕI | |||||||
1 | Trần Thị Kim Anh | x | ||||||||
2 | Lê Thị Ngọc Diệp | x | 10 | |||||||
3 | Trương Thị Bảo Gấm | x | 10 | |||||||
4 | Nguyễn Trường Giang | 8 | ||||||||
5 | Chung Nguyên Hào | 8 | ||||||||
6 | Phạm Thi Ngọc Hân | x | ||||||||
7 | Phạm Thái Ngọc Hân | x | ||||||||
8 | Huỳnh Thị Bảo Hoa | x | ||||||||
9 | Nguyễn Minh Hòa | |||||||||
10 | Đỗ Bảo Học | 10 | ||||||||
11 | Trương Quang Huy | 8 | ||||||||
12 | Võ Quốc Huy | |||||||||
13 | Đinh Văn Huy | |||||||||
14 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | x | 8 | |||||||
15 | Hồ Bảo Khanh | |||||||||
16 | Trần Công Minh | |||||||||
17 | Đỗ Cao Nhu Mỹ | x | ||||||||
18 | Trần Lâm Kim Ngà | x | 8 | |||||||
19 | Phạm Văn Ngàn | |||||||||
20 | Đoàn Bảo Ngân | x | ||||||||
21 | Lê Thị Bảo Ngân | x | ||||||||
22 | Lê Công Nhân | |||||||||
23 | Nguyễn Yến Nhi | x | ||||||||
24 | Nguyễn Thị Bảo Quyên | x | ||||||||
25 | Nguyễn Hoàng Như Quỳnh | x | 10 | |||||||
26 | Nguyễn Chí Thanh | 9 | ||||||||
27 | Nguyễn Thành Thật | |||||||||
28 | Trần Duy Thiên | |||||||||
29 | Nguyễn Hữu Thuận | |||||||||
30 | Nguyễn Thị Huyền Trang | x | 9 | |||||||
31 | Đỗ Thị Huyền Trâm | x | 9 | |||||||
32 | Lâm Bảo Trân | x | ||||||||
33 | Phạm Hữu Trọng | |||||||||
34 | Vương Nguyễn Anh Trường | |||||||||
35 | Nguyễn Tạ Bảo Trường | |||||||||
36 | Phạm Thị Thúy Vy | x | 9 | |||||||
37 | Đào Thị Bảo Yến | x | 9 | |||||||
38 | ||||||||||
39 | ||||||||||
40 | ||||||||||
37 | 19 |