UBND TỈNH HÀ TĨNH |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM |
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO
TẠO |
Độc lập - Tự
do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Tĩnh, ngày 8 tháng 4 năm 2013 |
|
|
|
|
KẾT QUẢ THI GIẢI
TOÁN CẤP TỈNH QUA INTERNET |
|
NĂM HỌC 2012 - 2013 |
|
KHỐI LỚP 5 |
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Lớp |
Trường Tiểu học |
Huyện (TX/TP) |
ID |
Điểm |
Giải |
Thời gian |
Lần thi |
1 |
Trần Đức Dũng |
5c |
Ngô Đức Kế |
Can Lộc |
13234065 |
290 |
Nhất |
32'22 |
1 |
2 |
Bùi
Tuấn Anh |
5c |
Ngô
Đức Kế |
Can
Lộc |
12925764 |
290 |
Nhất |
40'16 |
1 |
3 |
Trần
Thiên Hương |
5c |
Ngô
Đức Kế |
Can
Lộc |
12935053 |
290 |
Nhất |
41'3 |
1 |
4 |
Nguyễn
Ngọc Anh Tuấn |
5c |
Ngô
Đức Kế |
Can
Lộc |
12464684 |
290 |
Nhất |
41'7 |
1 |
5 |
Võ
Thị Diễm Quỳnh |
5a |
Thiên
Lộc |
Can
Lộc |
12300380 |
290 |
Nhất |
42'56 |
1 |
6 |
Nguyễn
Đức Sơn |
5a |
Bắc
Nghèn |
Can
Lộc |
15309360 |
290 |
Nhất |
53'14 |
1 |
7 |
Nguyễn
Hữu Việt Hoàng |
5b |
Đồng
Lộc |
Can
Lộc |
13628657 |
280 |
Nhất |
36'30 |
1 |
8 |
Đặng
Trung Thành |
5c |
Ngô
Đức Kế |
Can
Lộc |
12463128 |
280 |
Nhất |
38'26 |
1 |
9 |
Nguyễn
Kim Hùng |
5b |
Yên
Hồ |
Đức
Thọ |
12820718 |
280 |
Nhất |
48'39 |
1 |
10 |
Trần
Khánh Điệp |
5a |
Thiên
Lộc |
Can
Lộc |
12315201 |
270 |
Nhất |
34'13 |
1 |
11 |
Nguyễn
Trinh Thành |
5c |
Kỳ
Khang |
Kỳ
Anh |
12339854 |
270 |
Nhất |
36'5 |
1 |
12 |
Phan
Thị Tuyết |
5a |
Thiên
Lộc |
Can
Lộc |
12316177 |
260 |
Nhất |
34'32 |
2 |
13 |
Hoàng
Thị Hà Giang |
5a |
Thiên
Lộc |
Can
Lộc |
12932999 |
260 |
Nhất |
35'4 |
1 |
14 |
Phạm
Thị Nhật Minh |
5a |
Cẩm
Thịnh |
Cẩm
Xuyên |
57487 |
260 |
Nhất |
35'50 |
1 |
15 |
Đặng
Quang Huy |
5b |
Quang
Lộc |
Can
Lộc |
15287502 |
260 |
Nhất |
35'55 |
1 |
16 |
Nguyễn
Hồng Trường |
5a |
Thị
trấn Đức Thọ |
Đức
Thọ |
5974035 |
260 |
Nhất |
36'59 |
1 |
17 |
Trần
Trọng Hoàng |
5b |
Sơn
Châu |
Hương
Sơn |
7100301 |
260 |
Nhất |
40'12 |
1 |
18 |
Đặng
Thị Ngọc Ánh |
5e |
Hồng
Lộc |
Lộc
Hà |
12261131 |
260 |
Nhất |
43'15 |
1 |
19 |
Nguyễn
Bảo Anh |
5c |
Lộc
Yên |
Hương
Khê |
15221279 |
260 |
Nhất |
43'45 |
1 |
20 |
Đặng
Văn Tuấn Tú |
5b |
Nam
Hồng |
Thị
Xã Hồng Lĩnh |
13846313 |
260 |
Nhất |
44'27 |
1 |
21 |
Trần
Thế Hiệp |
5b |
Đồng
Lộc |
Can
Lộc |
13039607 |
260 |
Nhất |
46'42 |
1 |
22 |
Phạm
Quang Trung |
5b |
Phú
Lộc |
Can
Lộc |
16752136 |
260 |
Nhất |
47'22 |
1 |
23 |
Chu
Quyết Tiến |
5d |
Trường
Sơn |
Đức
Thọ |
13325728 |
260 |
Nhất |
49'13 |
1 |
24 |
Lê
Tuấn Duy |
5a |
Thị
trấn Đức Thọ |
Đức
Thọ |
14708669 |
250 |
Nhì |
36'39 |
1 |
25 |
Nguyễn
Tiến Đạt |
5a |
Đồng
Lộc |
Can
Lộc |
13506933 |
250 |
Nhì |
38'14 |
1 |
26 |
Lê
Việt Nhật |
5b |
Bình
Lộc |
Lộc
Hà |
11658946 |
250 |
Nhì |
39'9 |
1 |
27 |
Nguyễn
Trường Giang |
5a |
Mai
Phụ |
Lộc
Hà |
12418541 |
250 |
Nhì |
44'16 |
1 |
28 |
Đinh
Tiến Đạt |
5 |
Bắc
Hồng |
Thị
Xã Hồng Lĩnh |
12104894 |
250 |
Nhì |
45'10 |
1 |
29 |
Phan
Hoàng Tường Linh |
5b |
Thị
trấn Đức Thọ |
Đức
Thọ |
12443435 |
240 |
Nhì |
33'50 |
1 |
30 |
Trần
Văn Sáng |
5c |
Mỹ
Lộc |
Can
Lộc |
12626313 |
240 |
Nhì |
35'22 |
1 |
31 |
Lê
Anh Thư |
5a |
Kỳ
Tân |
Kỳ
Anh |
15473324 |
240 |
Nhì |
36'44 |
1 |
32 |
Nguyễn
Thế Toàn |
5b |
Đức
Bồng |
Vũ
Quang |
16209938 |
240 |
Nhì |
36'58 |
1 |
33 |
Nguyễn
Tiến Nhật |
5a |
Kỳ
Phương |
Kỳ
Anh |
15641483 |
240 |
Nhì |
37'11 |
1 |
34 |
Nguyễn
Trọng Quý |
5b |
Cẩm
Thành |
Cẩm
Xuyên |
12276978 |
240 |
Nhì |
39'36 |
1 |
35 |
Nguyễn
Cẩm Tú |
5a |
Xuân
Liên |
Nghi
Xuân |
16823175 |
240 |
Nhì |
40'15 |
1 |
36 |
Nguyễn
Thanh Trà |
5b |
Sơn
Châu |
Hương
Sơn |
13192675 |
240 |
Nhì |
43'58 |
1 |
37 |
Trần
Phúc Thao |
5a |
Bắc
Nghèn |
Can
Lộc |
14304703 |
240 |
Nhì |
45'48 |
1 |
38 |
Pậm
Nhật Minh |
5a |
Bắc
Hà |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
16722658 |
240 |
Nhì |
45'55 |
1 |
39 |
Trần
Đình Thành |
5c |
Mỹ
Lộc |
Can
Lộc |
6026372 |
240 |
Nhì |
49'3 |
1 |
40 |
Phạm
Công Tài |
5b |
Thạch
Đỉnh |
Thạch
Hà |
15345099 |
230 |
Nhì |
38'14 |
1 |
41 |
Trần
Thu Phương |
5c |
Kỳ Tiến |
Kỳ
Anh |
12524574 |
230 |
Nhì |
38'52 |
1 |
42 |
Trần
Thị Mỹ Duyên |
5a |
Đức
Châu |
Đức
Thọ |
14333869 |
230 |
Nhì |
39'14 |
1 |
43 |
Lê
Minh Cương |
5b |
Đức
Nhân |
Đức
Thọ |
15065959 |
230 |
Nhì |
39'41 |
1 |
44 |
Nguyễn
Quốc Cường |
5a |
Trạch
Trung |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
12792603 |
230 |
Nhì |
40'26 |
1 |
45 |
Trần
Quốc Nam Phi |
5d |
Cương
Gián |
Nghi
Xuân |
15013708 |
230 |
Nhì |
43'59 |
1 |
46 |
Trần
Văn Chữ |
5c |
Thịnh
Lộc |
Lộc
Hà |
15850457 |
230 |
Nhì |
45'0 |
1 |
47 |
Nguyễnn
Đìnhh Ngô |
5a |
Sơn
Quang |
Hương
Sơn |
9435935 |
230 |
Nhì |
45'34 |
1 |
48 |
Lê
Anh Tuấn |
5 |
Bắc
Hồng |
Thị
Xã Hồng Lĩnh |
12477898 |
230 |
Nhì |
49'11 |
1 |
49 |
Nguuyễn
Tống Nguyên Tử |
5c |
Cẩm
Long |
Cẩm
Xuyên |
1398164 |
230 |
Nhì |
49'16 |
1 |
50 |
Nguyễn
Trinh Khang |
5a |
Kỳ
Khang |
Kỳ
Anh |
17967225 |
230 |
Nhì |
50'57 |
1 |
51 |
Mai
Thị Trà Giang |
5a |
Thạch
Thanh |
Thạch
Hà |
12616084 |
230 |
Nhì |
51'54 |
1 |
52 |
Phạm
Nguuyễn Phương Uyên |
5a |
Đậu
Liêu |
Thị
Xã Hồng Lĩnh |
14741920 |
220 |
Nhì |
10'10 |
2 |
53 |
Nguyễn
Thanh Phong |
5a |
Cẩm
vĩnh |
Cẩm
Xuyên |
14029359 |
220 |
Nhì |
29'26 |
4 |
54 |
Nguyễn
Phạm Bình Minh |
5b |
Đức
Lập |
Đức
Thọ |
12269415 |
220 |
Nhì |
31'20 |
1 |
55 |
Võ
Hữu Nhâm |
5a |
Cẩm
Lạc |
Cẩm
Xuyên |
13880923 |
220 |
Nhì |
35'40 |
1 |
56 |
Dương
Thị Mai Chi |
5a |
Thịnh
Lộc |
Lộc
Hà |
13064115 |
220 |
Nhì |
40'1 |
1 |
57 |
Lê
Tiến Dũng |
5a |
Kỳ
Tân |
Kỳ
Anh |
12674849 |
220 |
Nhì |
40'20 |
1 |
58 |
Đặng
Công Thuận |
5a |
An
Lộc |
Lộc
Hà |
15308965 |
220 |
Nhì |
40'29 |
1 |
59 |
Lê
Văn Hoàng |
5a |
Mai
Phụ |
Lộc
Hà |
12671339 |
220 |
Nhì |
41'2 |
1 |
60 |
Trần
Lê Ngọc Mai |
5a |
Kỳ
Tân |
Kỳ
Anh |
14991710 |
220 |
Nhì |
41'24 |
1 |
61 |
Hồ
Đức Hùng |
5a |
Kỳ
Lâm |
Kỳ
Anh |
14403670 |
210 |
Ba |
24'23 |
1 |
62 |
Phan
Quang Linh |
5 |
Sơn
Tiến |
Hương
Sơn |
14634207 |
210 |
Ba |
37'34 |
1 |
63 |
Nguyễn
Thị Như |
5b |
Đức
Lâm |
Đức
Thọ |
16352952 |
210 |
Ba |
37'9 |
1 |
64 |
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang |
5b |
Tân
Giang |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
16541618 |
210 |
Ba |
40'36 |
1 |
65 |
Từ
Quang Dũng |
5a |
Thạch
Liên |
Thạch
Hà |
14820022 |
210 |
Ba |
40'42 |
1 |
66 |
Trần
Lê Thảo Chi |
5d |
Nguyễn
Du |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
17463219 |
210 |
Ba |
42'12 |
1 |
67 |
Nguyễn
Thái Thông |
5 |
Sơn
Bình |
Hương
Sơn |
13387885 |
210 |
Ba |
42'38 |
1 |
68 |
Lê
Quang Đức |
5a |
Thạch
Châu |
Lộc
Hà |
12304951 |
210 |
Ba |
43'34 |
1 |
69 |
Lê
Văn Quốc |
5c |
Mỹ
Lộc |
Can
Lộc |
15744026 |
210 |
Ba |
44'21 |
1 |
70 |
Hồ
Thuỳ Dương |
5b |
TH
1 thị trấn phố châu |
Hương
Sơn |
13973874 |
210 |
Ba |
45'44 |
1 |
71 |
Dương
Nguyễn Vân Quỳnh |
5c |
Cương
Gián |
Nghi
Xuân |
15765065 |
210 |
Ba |
47'58 |
1 |
72 |
Dương
Thị Ngân Giang |
5a |
Thạch
Trị |
Thạch
Hà |
13280470 |
210 |
Ba |
48'14 |
1 |
73 |
Kiều
Thị Hồng Diệp |
5a |
Thạch
Điền |
Thạch
Hà |
16511380 |
210 |
Ba |
48'38 |
1 |
74 |
Đặng
Xuân Tân |
5c |
Thị
Trấn Cẩm Xuyên |
Cẩm
Xuyên |
12581978 |
210 |
Ba |
48'40 |
1 |
75 |
Hồ
Văn Đằng |
5a |
Thạch
Lạc |
Thạch
Hà |
6077333 |
210 |
Ba |
48'43 |
1 |
76 |
Vũ
Thị Ngọc Thanh |
5b |
Sơn
Tây |
Hương
Sơn |
13586605 |
210 |
Ba |
48'7 |
1 |
77 |
Nguyễn
Như Trang |
5b |
Thị
Trấn Nghi Xuân |
Nghi
Xuân |
12725259 |
210 |
Ba |
50'12 |
1 |
78 |
Lê
Minh Nhật |
5a |
Sơn
Tây |
Hương
Sơn |
16476471 |
210 |
Ba |
54'15 |
1 |
79 |
Đặng
Anh Tuân |
5a |
Liên
Minh |
Đức
Thọ |
13091058 |
210 |
Ba |
58'48 |
1 |
80 |
Võ
Thị Hà Trang |
5a |
Thịnh
Lộc |
Lộc
Hà |
13062153 |
200 |
Ba |
18'2 |
1 |
81 |
Nguyễn
Thị Tuyết Giang |
5c |
Xuân
An |
Nghi
Xuân |
14473654 |
200 |
Ba |
27'10 |
1 |
82 |
Nguyễn
Lê Mai Hương |
5a |
Thị
Trấn Cẩm Xuyên |
Cẩm
Xuyên |
13185283 |
200 |
Ba |
34'26 |
1 |
83 |
Nguyễn
Thị Thanh Huyền |
5a |
Thạch
Bằng |
Lộc
Hà |
12934185 |
200 |
Ba |
38'40 |
1 |
84 |
Đỗ
Thị Thuỳ Linh |
5a |
Nguyễn
Du |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
16504568 |
200 |
Ba |
39'4 |
2 |
85 |
Nguyễn
Thị Khánh Huệ |
5c |
Cẩm
Quang |
Cẩm
Xuyên |
16033975 |
200 |
Ba |
40'21 |
1 |
86 |
Nguyễn
Thị Hoài Phương |
5b |
Thị
Trấn 1 Thạch Hà |
Thạch
Hà |
13858909 |
200 |
Ba |
41'37 |
1 |
87 |
Trương
Thị Linh |
5b |
Thạch
Lưu |
Thạch
Hà |
16042755 |
200 |
Ba |
41'8 |
1 |
88 |
Nguyễn
Thị Thúy Hằng |
5a |
Thị
trấn Đức Thọ |
Đức
Thọ |
12509362 |
200 |
Ba |
42'32 |
1 |
89 |
Nguyễn
Anh Tuấn |
5b |
Quang
Lộc |
Can
Lộc |
15332079 |
200 |
Ba |
44'10 |
1 |
90 |
Hồ
Thị Ly |
5a |
Tân
Giang |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
16895454 |
200 |
Ba |
44'57 |
1 |
91 |
Trần
Đình Thiên |
5b |
Cẩm
Mỹ |
Cẩm
Xuyên |
16931971 |
200 |
Ba |
45'23 |
2 |
92 |
Hoàng
Thị Huyền |
5c |
Cương
Gián |
Nghi
Xuân |
17899366 |
200 |
Ba |
45'52 |
1 |
93 |
Nguyễn
Việt Đức |
5b |
Thị
Trấn Nghi Xuân |
Nghi
Xuân |
12157759 |
200 |
Ba |
45'54 |
1 |
94 |
Hồ
Thị Thu Hiền |
5c |
Trần
Phú |
Thành
phố Hà Tĩnh |
12814397 |
200 |
Ba |
47'5 |
1 |
95 |
Bùi
Văn Lộc |
5a |
Thạch
Lưu |
Thạch
Hà |
15345083 |
200 |
Ba |
47'53 |
1 |
96 |
Trần
Thị Linh Chi |
5c |
Thị
Trấn Bắc Thị |
Kỳ
Anh |
16102138 |
200 |
Ba |
47'8 |
1 |
97 |
Trần
Nguyễn Bảo Phương |
5b |
Nguyễn
Du |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
16710923 |
200 |
Ba |
51'1 |
1 |
98 |
Lê
Hữu Dũng |
5b |
Thạch
Liên |
Thạch
Hà |
15777139 |
200 |
Ba |
51'6 |
1 |
99 |
Hồ
Sĩ Quang |
5a |
Hồng
Lộc |
Lộc
Hà |
12470858 |
200 |
Ba |
53'18 |
1 |
100 |
Thái
Trần Phương Ngọc |
5a |
Đậu
Liêu |
Thị
Xã Hồng Lĩnh |
12280152 |
200 |
Ba |
59'57 |
1 |
101 |
Trần
Thị Kim Oanh |
5a |
Thạch
Bằng |
Lộc
Hà |
15708820 |
190 |
KK |
34'4 |
1 |
102 |
Phan
Trọng Dũng Phong |
5a |
Thạch
Châu |
Lộc
Hà |
12115542 |
190 |
KK |
36'24 |
1 |
103 |
Sử
Dương Linh Chi |
5c |
Trần
Phú |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
16717475 |
190 |
KK |
38'17 |
1 |
104 |
Duong
Huy Ngọc |
5b |
Thạch
Đồng |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
17294232 |
190 |
KK |
38'37 |
1 |
105 |
Phan
Khoa Điềm |
5a1 |
Thị
Trấn Hương Khê |
Hương
Khê |
14704294 |
190 |
KK |
41'49 |
1 |
106 |
Dương
Khánh Chi |
5b |
Nguyễn
Du |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
16591359 |
190 |
KK |
42'24 |
1 |
107 |
Nguyễn
Thị Minh Tâm |
5c |
Trần
Phú |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
15102323 |
190 |
KK |
43'22 |
1 |
108 |
Nguyễn
Hoàng Thạch |
5a |
Cẩm
Quan |
Cẩm
Xuyên |
9111421 |
190 |
KK |
44'15 |
1 |
109 |
Võ
Mai Quyền |
5c |
Nguyễn
Du |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
16425097 |
190 |
KK |
44'2 |
1 |
110 |
Nguyễn
Thị Thanh Hải |
5a |
Cẩm
Thịnh |
Cẩm
Xuyên |
2426422 |
190 |
KK |
44'7 |
1 |
111 |
Ngô
Phương Hà |
5b |
Phú
Phong |
Hương
Khê |
12867564 |
190 |
KK |
45'2 |
1 |
112 |
Nguyễn
Hữu Việt |
5a |
Thạch
Ngọc |
Thạch
Hà |
17978990 |
190 |
KK |
45'36 |
1 |
113 |
Phan
Thị Thu Hằng |
5a |
Cổ
Đạm |
Nghi
Xuân |
12399991 |
190 |
KK |
47'14 |
1 |
114 |
Võ
Bá Dương |
5b |
Tùng
Ảnh |
Đức
Thọ |
16795888 |
190 |
KK |
47'29 |
1 |
115 |
Phạm
Thị Hoài |
5a |
Thạch
Điền |
Thạch
Hà |
16512642 |
190 |
KK |
48'38 |
1 |
116 |
Nguyễn
Sĩ Hiếu |
5a |
Thạch
Liên |
Thạch
Hà |
14508663 |
190 |
KK |
51'6 |
1 |
117 |
Kiều
Nhật Thắng |
5a2 |
Thị
Trấn Hương Khê |
Hương
Khê |
14634901 |
190 |
KK |
54'14 |
1 |
118 |
Võ
Khánh Lê |
5b |
Nam
Hồng |
Thị
Xã Hồng Lĩnh |
13249517 |
190 |
KK |
55'2 |
1 |
119 |
Lê
Thị Thu Huyền |
5a |
Cương
Gián |
Nghi
Xuân |
13491325 |
190 |
KK |
55'56 |
1 |
120 |
Nguyễn
Thị Phương Thảo |
5b |
Thị
Trấn 1 Thạch Hà |
Thạch
Hà |
16921803 |
180 |
|
33'34 |
2 |
121 |
Nguyễn
Tuấn Anh |
5b |
Kỳ
Lâm |
Kỳ
Anh |
13961648 |
180 |
|
39'16 |
1 |
122 |
Lê
Thị Thuỳ Dung |
5d |
Kỳ
Thịnh |
Kỳ
Anh |
15968146 |
180 |
|
39'35 |
1 |
123 |
Trần
Hà Phương |
5b |
Đức
Nhân |
Đức
Thọ |
12274289 |
180 |
|
41'33 |
1 |
124 |
Võ
Quang Tuấn |
5a1 |
Thị
Trấn Hương Khê |
Hương
Khê |
13161523 |
180 |
|
44'33 |
1 |
125 |
Đào
Ánh Dương |
5a |
Xuân
An |
Nghi
Xuân |
9114069 |
180 |
|
47'53 |
1 |
126 |
Lê
Thị Thu Hồng |
5 |
Bắc
Hồng |
Thị
Xã Hồng Lĩnh |
12338331 |
180 |
|
47'59 |
1 |
127 |
Trần
Thị Thu Thúy |
5b |
Xuân
Lam |
Nghi
Xuân |
13132958 |
180 |
|
49'45 |
1 |
128 |
Bùi
Mạnh Tiến |
5a |
Thạch
Khê |
Thạch
Hà |
14578699 |
180 |
|
50'43 |
1 |
129 |
Trần
Thị Hồng Phương |
5b |
Đức
Hương |
Vũ
Quang |
16957597 |
180 |
|
55'19 |
1 |
130 |
Hồ
Thảo Ly |
5a |
Đại
Nài |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
13240440 |
180 |
|
59'59 |
1 |
131 |
Nguyễn
Minh Nhật |
5a3 |
Xuân
Giang |
Nghi
Xuân |
17050177 |
170 |
|
38'31 |
1 |
132 |
Nguyễn
Anh Đức |
5b |
Đức
Long |
Đức
Thọ |
12637793 |
170 |
|
38'31 |
1 |
133 |
Lê
Thị Gái |
5b |
Cẩm
Lạc |
Cẩm
Xuyên |
16606508 |
170 |
|
42'44 |
1 |
134 |
Lê
Huyền Trân |
5a |
Trần
Phú |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
13926612 |
170 |
|
48'24 |
1 |
135 |
Nguyễn
Văn Bắc |
5a |
Trường
Sơn |
Đức
Thọ |
15443083 |
170 |
|
48'44 |
1 |
136 |
Hoàng
Như Thảo |
5c |
Cương
Gián |
Nghi
Xuân |
17312133 |
170 |
|
48'6 |
1 |
137 |
Lê
Đức Anh |
5a |
Đức
Bồng |
Vũ
Quang |
16355907 |
170 |
|
50'1 |
1 |
138 |
Hoàng
Thị Ngọc Lan |
5b |
Hồng
Lộc |
Lộc
Hà |
15977792 |
170 |
|
51'25 |
1 |
139 |
Võ
Mạnh Thắng |
5e |
Cẩm
Nhượng |
Cẩm
Xuyên |
14500571 |
170 |
|
51'32 |
1 |
140 |
Nguyễn
Tuấn Vũ |
5a |
Thạch
Trị |
Thạch
Hà |
16056361 |
170 |
|
51'43 |
1 |
141 |
Trần
Hữu Toản |
5d |
Thị
Trấn Cẩm Xuyên |
Cẩm
Xuyên |
16607690 |
170 |
|
53'17 |
1 |
142 |
Nguyễn
Đức Mạnh |
5b |
Gia
Phố |
Hương
Khê |
14560815 |
170 |
|
54'50 |
1 |
143 |
Nguyễn
Trần Quỳnh Vy |
5c |
Thạch
Linh |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
12945247 |
160 |
|
25'21 |
1 |
144 |
Nguyễn
Trần Mai Linh |
5b |
Hà
Huy Tập |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
12570615 |
160 |
|
29'25 |
1 |
145 |
Cao
Phan Ngọc Huyền |
5a |
Trung
Lương |
Thị
Xã Hồng Lĩnh |
12410364 |
160 |
|
38'32 |
1 |
146 |
Võ
Nguyễn Linh Đan |
5d |
Thị
Trấn Cẩm Xuyên |
Cẩm
Xuyên |
15848494 |
160 |
|
39'39 |
1 |
147 |
Trần
Quốc Thắng |
5a |
Hương
Trạch |
Hương
Khê |
14283919 |
160 |
|
41'32 |
1 |
148 |
Dương
Hà Giang |
5b |
Đại
Nài |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
13621620 |
160 |
|
42'44 |
1 |
149 |
Trần
Minh Thùy |
5a1 |
Thị
Trấn Hương Khê |
Hương
Khê |
12784074 |
160 |
|
45'10 |
1 |
150 |
Nguyễn
Thị Lam Trà |
5b |
Thạch
Đài |
Thạch
Hà |
13726755 |
160 |
|
46'16 |
1 |
151 |
Hồ
Thị Thu Huyền |
5c |
Cẩm
Thành |
Cẩm
Xuyên |
16235246 |
160 |
|
47'9 |
2 |
152 |
Lê
Đức Anh Tuấn |
5c |
Đại
Nài |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
16955236 |
160 |
|
48'57 |
1 |
153 |
Nguyễn
Tất Hiếu |
5c |
Trần
Phú |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
14264147 |
160 |
|
49'20 |
1 |
154 |
Nguyễn
Thị Mai Hoa |
4a |
Sơn
Thọ |
Vũ
Quang |
5989445 |
160 |
|
49'26 |
1 |
155 |
Võ
Tá Duy Cường |
5a |
Thị
Trấn Cẩm Xuyên |
Cẩm
Xuyên |
12838636 |
160 |
|
49'47 |
1 |
156 |
Nguyễn
Trọng Tấn |
5e |
Hồng
Lộc |
Lộc
Hà |
12259782 |
160 |
|
51'28 |
1 |
157 |
Nguyễn
Hữu Thành Quang |
5c |
Bắc
Hà |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
13382399 |
160 |
|
52'0 |
1 |
158 |
Ngô
Anh Tú |
5b |
Đức
Hương |
Vũ
Quang |
15443585 |
160 |
|
52'40 |
1 |
159 |
Phan
Khánh Lê |
5b |
Trần
Phú |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
12251522 |
160 |
|
54'18 |
1 |
160 |
Nguyễn
Vân Anh |
5a |
Thị
trấn Đức Thọ |
Đức
Thọ |
12619349 |
160 |
|
58'0 |
1 |
161 |
Lê
Phạm Huy Trường |
5a |
Thị
trấn Đức Thọ |
Đức
Thọ |
12991040 |
150 |
|
31'33 |
1 |
162 |
Lê
Thị Lệ Quyên |
5a |
Kỳ
Tân |
Kỳ
Anh |
10318902 |
150 |
|
37'51 |
1 |
163 |
Biện
Văn Hùng |
5c |
Nam
Hà |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
15648790 |
150 |
|
41'9 |
1 |
164 |
Trịnh
Lê Trang Nhung |
5b |
Thị
trấn Đức Thọ |
Đức
Thọ |
16475508 |
150 |
|
43'53 |
1 |
165 |
Nguyễn
Lê Đức Anh |
5a |
Hương
Đại |
Vũ
Quang |
15116246 |
140 |
|
32'38 |
1 |
166 |
Nguyễn
Thị Tuyết Giang |
5c |
Xuân
An |
Nghi
Xuân |
16776701 |
140 |
|
37'14 |
2 |
167 |
Hoàng
Thị Tâm |
5b |
Thuận
Lộc |
Thị
Xã Hồng Lĩnh |
13387714 |
140 |
|
43'15 |
1 |
168 |
Trần
Quang Huy |
5a |
Nam
Hồng |
Thị
Xã Hồng Lĩnh |
12920775 |
140 |
|
43'40 |
1 |
169 |
Lê
Như Quỳnh |
5a |
Nam
Thị |
Kỳ
Anh |
17310637 |
140 |
|
48'56 |
1 |
170 |
Nguyễn
Thị Quỳnh Như |
5a |
Cẩm
Nhượng |
Cẩm
Xuyên |
13538957 |
140 |
|
60'0 |
1 |
171 |
Nguyễn
Hữu Phước |
5a |
Hương
Đại |
Vũ
Quang |
12495308 |
130 |
|
43'21 |
1 |
172 |
Lê
Trung Hiếu |
5a |
TH
1 thị trấn phố châu |
Hương
Sơn |
12458822 |
130 |
|
44'39 |
1 |
173 |
Nguyễn
Thị Hà Phương |
5c |
Cẩm
Sơn |
Cẩm
Xuyên |
16130189 |
130 |
|
52'25 |
1 |
174 |
Trần
Văn Hoàng |
5b |
Thuận
Lộc |
Thị
Xã Hồng Lĩnh |
12524664 |
125 |
|
8'49 |
6 |
175 |
Lê
Văn Thịnh |
5d |
Cẩm
Quan |
Cẩm
Xuyên |
14712386 |
120 |
|
33'37 |
1 |
176 |
Hồ
Minh Hiếu |
5b |
Thuận
Lộc |
Thị
Xã Hồng Lĩnh |
13335265 |
120 |
|
39'10 |
1 |
177 |
Trần
Văn An |
5a |
Đậu
Liêu |
Thị
Xã Hồng Lĩnh |
13561600 |
120 |
|
44'59 |
1 |
178 |
Huỳnh
Ngọc Hoàng Anh |
5b |
Tân
Giang |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
12837758 |
120 |
|
44'6 |
1 |
179 |
Nguyễn
Văn Lợi |
5b |
Phương
Mỹ |
Hương
Khê |
15712477 |
120 |
|
45'24 |
1 |
180 |
Nguyễn
Thị Lê Na |
5a |
Hương
Thọ |
Vũ
Quang |
14797939 |
120 |
|
48'23 |
1 |
181 |
Nguyễn
Quốc Cường |
5b |
Đức
Hương |
Vũ
Quang |
12023282 |
120 |
|
56'2 |
1 |
182 |
Nguyễn
Xuân Hải |
5b |
Bình
Lộc |
Lộc
Hà |
11971551 |
110 |
|
31'8 |
1 |
183 |
Đinh
Thanh Hà |
5c |
Xuân
Thành |
Nghi
Xuân |
16730734 |
110 |
|
32'56 |
2 |
184 |
Đặng
Minh Tuấn |
5a |
Bắc
Hà |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
16597653 |
110 |
|
43'8 |
2 |
185 |
Dương
Đình Anh |
5a |
Trần
Phú |
Thành
phố Hà Tĩnh |
10610221 |
110 |
|
44'42 |
2 |
186 |
Võ
Trọng Sáng |
5b |
Xuân
Yên |
Nghi
Xuân |
13912338 |
110 |
|
46'32 |
1 |
187 |
Phan
Tiến Nhật |
5a |
Sơn
Phú |
Hương
Sơn |
17211306 |
110 |
|
49'18 |
1 |
188 |
Nguyễn
Đức Cường |
5b |
TH
2 Thị Trấn Phố Châu |
Hương
Sơn |
12898140 |
100 |
|
36'58 |
1 |
189 |
Bùi
Quang Linh |
5a |
Đậu
Liêu |
Thị
Xã Hồng Lĩnh |
12187030 |
100 |
|
42'14 |
1 |
190 |
Lê
Thị Trà My |
5b |
Thịnh
Lộc |
Lộc
Hà |
13746114 |
100 |
|
42'24 |
1 |
191 |
Lê
Quang Trường |
5a3 |
Xuân
Giang |
Nghi
Xuân |
15337941 |
100 |
|
44'26 |
1 |
192 |
Võ
Đình Nguyên |
5b |
Thị
Trấn 2 Thạch Hà |
Thạch
Hà |
12674049 |
90 |
|
36'14 |
1 |
193 |
Cao
Thị Mỹ Hạnh |
5a |
Sơn
Tân |
Hương
Sơn |
16514300 |
90 |
|
40'48 |
1 |
194 |
Đinh
Long Nhật |
5a1 |
Thị
Trấn Hương Khê |
Hương
Khê |
13163371 |
90 |
|
42'13 |
1 |
195 |
Lê
Thị Xuân Trà |
5a |
Đức
Thuận |
Thị
Xã Hồng Lĩnh |
12472888 |
90 |
|
43'14 |
1 |
196 |
Nguyễn
Thị Thanh Huyền |
5b |
Bình
Lộc |
Lộc
Hà |
13236975 |
90 |
|
45'31 |
1 |
197 |
Võ
Xuân Ðô |
5a |
Sơn
An |
Hương
Sơn |
16760685 |
90 |
|
45'41 |
1 |
198 |
Nguyễn
Tăng Hiền Lương |
5a |
Nam
Hồng |
Thị
Xã Hồng Lĩnh |
5484203 |
90 |
|
45'52 |
1 |
199 |
Nguyễn
Thị Phương Thảo |
5c |
Kỳ
Khang |
Kỳ
Anh |
17968122 |
90 |
|
46'21 |
1 |
200 |
Trần
Huy Thành |
5b |
Xuân
An |
Nghi
Xuân |
11151924 |
90 |
|
46'38 |
1 |
201 |
Nguyễn
Đình Hoàng Tuấn |
5a |
Nam
Thị |
Kỳ
Anh |
12894674 |
90 |
|
51'40 |
1 |
202 |
Nguyễn
Thị Lê Na |
5b |
Tân
Giang |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
15708910 |
90 |
|
55'22 |
1 |
203 |
Nguyễn
Thị Hương Lúa |
5a |
Thạch
Đồng |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
12840240 |
80 |
|
33'31 |
1 |
204 |
Nguyễn
Thị Trà Giang |
5b |
Thuận
Lộc |
Thị
Xã Hồng Lĩnh |
12524499 |
80 |
|
34'35 |
2 |
205 |
Nguyễn
Thị Quỳnh Trang |
5a |
Đức
Dũng |
Đức
Thọ |
5572469 |
80 |
|
34'44 |
2 |
206 |
Lê
Anh Quân |
5 |
Bắc
Hồng |
Thị
Xã Hồng Lĩnh |
15890989 |
80 |
|
36'40 |
1 |
207 |
Nguyễn
Đức Hiếu |
5e |
Hồng
Lộc |
Lộc
Hà |
12475034 |
80 |
|
37'9 |
1 |
208 |
Lê
Tiến Luật |
5b |
Thị
Trấn 1 Thạch Hà |
Thạch
Hà |
14895447 |
80 |
|
38'2 |
1 |
209 |
Trần
Thị Hoa |
5b |
Thuận
Lộc |
Thị
Xã Hồng Lĩnh |
13007475 |
80 |
|
43'24 |
1 |
210 |
Nguyễn
Hoàng Thuỳ Linh |
5a |
Đức
Liên |
Vũ
Quang |
16027385 |
80 |
|
45'19 |
1 |
211 |
Hồ
Thị Trang |
5a |
Hồng
Lộc |
Lộc
Hà |
12471086 |
80 |
|
50'43 |
1 |
212 |
Trần
Văn Hoàng |
5b |
Thuận
Lộc |
Thị
Xã Hồng Lĩnh |
13265439 |
70 |
|
17'3 |
1 |
213 |
Phan
Thị Anh Đào |
5b |
Đức
Thuận |
Thị
Xã Hồng Lĩnh |
14611457 |
70 |
|
37'33 |
1 |
214 |
Phan
Thị Thu Hằng |
5b |
Xuân
Yên |
Nghi
Xuân |
15006609 |
70 |
|
44'34 |
1 |
215 |
Dương
Trần Tú |
5a |
Trường
Sơn |
Đức
Thọ |
12326889 |
70 |
|
47'1 |
1 |
216 |
Lê
Tuấn Thành |
5a |
Hương
Đại |
Vũ
Quang |
13343741 |
60 |
|
29'29 |
1 |
217 |
Hà
Thị Thuỳ Linh |
5b |
Xuân
Hồng |
Nghi
Xuân |
14653162 |
60 |
|
30'32 |
1 |
218 |
Bùi
Thị Bích |
5a |
Hương
Đại |
Vũ
Quang |
14300653 |
60 |
|
39'22 |
1 |
219 |
Trương
Quốc Cường |
5a |
Kỳ
Tân |
Kỳ
Anh |
14396074 |
60 |
|
47'52 |
1 |
220 |
Lê
Tùng Phong |
5b |
Kỳ
Hải |
Kỳ
Anh |
2600901 |
50 |
|
30'32 |
1 |
221 |
Trần
Thanh Huyền |
5a |
Đức
Thanh |
Đức
Thọ |
12394262 |
50 |
|
55'10 |
1 |
222 |
Chu
Quyết Tiến |
5d |
Trường
Sơn |
Đức
Thọ |
17129610 |
40 |
|
14'12 |
1 |
223 |
Nguyễn
Thị Hoài Oanh |
5a |
Xuân
Hải |
Nghi
Xuân |
14810321 |
40 |
|
37'28 |
1 |
224 |
Nguyễn
Tuấn Dũng |
5d |
Nguyễn
Du |
Thành
Phố Hà Tĩnh |
16680869 |
40 |
|
42'17 |
1 |
225 |
Chu
Quyết Tiến |
5d |
Trường
Sơn |
Đức
Thọ |
17129649 |
20 |
|
2'26 |
1 |
|
|
|
|
KT. GIÁM ĐỐC |
|
|
|
PHÓ GIÁM ĐỐC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Quốc Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|