Chức danh | Ưu đãi | ||||||
HT | 1 | ||||||
HTHS | 1 | ||||||
PHT | 1 | ||||||
PHTHS | 1 | Không được xóa bảng này | |||||
NVYT | 1 | ||||||
NVYTHS | 1 | Lưu ý: | |||||
NVYTTS | 1 | Ở cột B (Ưu đãi) : | Nếu đánh số không (0) thì không được hưởng PC ưu đãi | ||||
YT | 0 | Nếu đánh số một (1) thị được hưởng PC ưu đãi | |||||
YTTS | 0 | ||||||
YTHS | 0 | ||||||
BV | 0 | ||||||
KtoanHS | 0 | ||||||
Ktoan | 0 | ||||||
KtoanTS | 0 | ||||||
GV | 1 | ||||||
GVHS | 1 | ||||||
GVTS | 1 | ||||||
VP | 0 | ||||||
TVU | 0 | ||||||
TPT | 1 | ||||||
TPTHS | 1 | ||||||
KT1 | 1 | ||||||
KT2 | 1 | ||||||
KT3 | 1 | ||||||
KT4 | 1 | ||||||
KT5 | 1 | ||||||
KTBM | 1 | ||||||
PC | 0 | ||||||
GVPC | 1 | ||||||
HTCĐ | 0 | ||||||
GVHTCĐ | 1 | ||||||
TV | 0 | ||||||
TVHS | 0 | ||||||
TVTS | 0 | ||||||
GVTV | 1 | ||||||
TB | 0 | ||||||
GVTB | 1 | ||||||