PHÒNG GD VÀ ĐT PHỤNG HIỆP | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||
TRƯỜNG TH CÂY DƯƠNG 1 | Độc lập- Tự do- Hạnh phúc | |||||||||||||||||||
DANH SÁCH TRUY LÃNH DO NÂNG BẬC LƯƠNG NĂM 20,, | ||||||||||||||||||||
Từ tháng năm 20.. đến tháng năm 20.. | ||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Chức vụ | Hệ số lương đang hưởng | Kết quả nâng bậc lương | ||||||||||||||||
Mã ngạch | Bậc | Hệ số lương đang hưởng | Thâm niên VK % | HS thâm niên VK | Mã ngạch | Bậc | Hệ số lương mới | Ngày tháng năm được hưởng | % PC thâm niên vượt khung mới | Chênh lệch HS mức lương do nâng bậc | Chênh lệch hệ số PC TNVK do nâng bậc | Số tháng được hưởng bậc lương mới | Số tiền chênh lệch 1 tháng | Tiền lương tăng thêm do nâng bậc |
Trừ BHXH+BHYT+BHTN (9,5%) | Tổng số tiền thực lãnh | Ký nhận | |||
- | - | - | - | - | - | - | - | |||||||||||||
- | - | - | - | - | - | - | - | |||||||||||||
- | - | - | - | - | - | - | - | |||||||||||||
- | - | - | - | - | - | - | - | |||||||||||||
- | - | - | - | - | - | - | - | |||||||||||||
- | - | - | - | - | - | - | - | |||||||||||||
- | - | - | - | - | - | - | - | |||||||||||||
- | - | - | - | - | - | - | - | |||||||||||||
- | - | - | - | - | - | - | - | |||||||||||||
- | - | - | - | - | - | - | - | |||||||||||||
- | - | - | - | - | - | - | - | |||||||||||||
CỘNG | - | 0% | - | 0.00 | 0% | - | 0.0000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
DUYỆT | Duyệt cấp mục | 6000 | ||||||||||||||||||
……..., ngày tháng năm 20.. | Tiểu mục | 6001 = | - | ……….., ngày tháng năm 20.. | ||||||||||||||||
TRƯỞNG PHÒNG | 6117 = | - | THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ | |||||||||||||||||
Cộng = | - | |||||||||||||||||||
##### | ||||||||||||||||||||
Kế toán | ||||||||||||||||||||