PHÒNG GD VÀ ĐT PHỤNG HIỆP | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||
TRƯỜNG TH CÂY DƯƠNG 1 | Độc lập- Tự do- Hạnh phúc | |||||||||||||||||
DANH SÁCH TRUY LÃNH ƯU ĐÃI DO NÂNG BẬC LƯƠNG NĂM 20,, | ||||||||||||||||||
Từ tháng năm 20.. đến tháng năm 20.. | ||||||||||||||||||
Họ và tên | Chức vụ | Hệ số lương đang hưởng | Số tiền truy lãnh ưu đãi do nâng bậc lương | |||||||||||||||
Mã ngạch | Bậc | Hệ số lương đang hưởng | Phụ cấp thâm niên VK % | HS TNVK do nâng bậc | Mã ngạch | Bậc | Hệ số lương mới | Ngày tháng năm được hưởng | % PC thâm niên vượt khung mới | Chênh lệch PC thâm niên VK do nâng bậc | Chênh lệch hệ số mức lương do nâng bậc | Số tiền chênh lệch 1 tháng | Số tháng được hưởng bậc lương mới | Số tiền
nhận phụ cấp Ưu đãi tăng thêm do nâng bậc lương |
Ký nhận | |||
0 | - | - | - | - | - | 0% | - | - | - | - | 1/0/1900 | 0% | - | - | - | 0 | - | |
0 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 0% | - | - | - | - | - | ||
0 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 0% | - | - | - | - | - | ||
0 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 0% | - | - | - | - | - | ||
0 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 0% | - | - | - | - | - | ||
0 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 0% | - | - | - | - | - | ||
0 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 0% | - | - | - | - | - | ||
0 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 0% | - | - | - | - | - | ||
0 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 0% | - | - | - | - | - | ||
0 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 0% | - | - | - | - | - | ||
0 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 0% | - | - | - | - | - | ||
Cộng | - | 0% | - | 0.00 | 0% | 0.0000 | 0.000 | 0 | - | 0 | ||||||||
DUYỆT | ……….., ngày tháng năm 20.. | |||||||||||||||||
……, ngày tháng năm 20.. | Duyệt cấp mục: | 6100 | THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ | |||||||||||||||
TRƯỞNG PHÒNG | Tiểu mục: | 6116= | - | |||||||||||||||
#NAME? | ||||||||||||||||||
Kế toán | ||||||||||||||||||