|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
HÀ VĂN ON |
|
|
* Ngày GIỖ 06-07/04 âl. |
|
Stt |
HỌ và TÊN |
Năm sinh |
Nơi sinh |
Tuổi (can,chi) |
Ghi chú |
|
|
TRẦN THỊ KIẾU |
|
|
* Ngày GIỖ 05-06/10 âl. |
|
1 |
Hà Ngọc On |
1935 |
81 |
Ất Hợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Trịnh Thị Phiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Trần Thị Kiếu |
1943 |
73 |
Quý Mùi |
|
|
2 HÀ HỒNG ÂN |
|
3.HÀ THỊ CÚC |
|
4.HÀ THỊ
LIỆP |
|
5.HÀ T. DIỆU
HIỀN |
|
6.HÀ THỊ KÉN |
|
4 |
2 Hà Hồng Ân © |
1954 |
62 |
Giáp Ngọ |
|
|
(chết) |
|
Nguyễn Văn
Hong |
|
Bình |
|
(chết) |
|
|
|
5 |
3 Hà Thị Cúc |
1957 |
59 |
Đinh Dậu |
|
|
|
|
|
|
6 |
Nguyễn Văn Hong |
1958 |
58 |
Mậu Tuất |
|
|
2. Hùm |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Hùm |
|
|
|
|
|
3. Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Trung |
|
|
|
|
|
4. Sĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Sĩ |
|
|
|
|
|
Ut. Duyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Viên |
|
|
|
|
|
11 |
4 Hà Thị Liệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
5 Hà Thị Kén |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
2.2 Hà Ngọc Dũng |
1966 |
50 |
Bính Ngọ |
|
2 HÀ NGỌC DŨNG |
|
3. HÀ THỊ
PHÚC |
|
4.HÀ DŨNG EM |
|
3.HÀ THANH
DŨNG |
|
6.HÀ THỊ
BÍCH |
|
8 HÀ THỊ
TRANG |
|
9.HÀ NGỌC
LỢI |
|
10 HÀ NGỌC
NUÔI |
|
Út HÀ NGỌC
SANG |
|
14 |
Dương Tuyết Phượng |
1968 |
48 |
Mậu Thân |
|
Dương Tuyết Phượng |
|
|
|
Lý Thị Chi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Hà Quốc Thái |
1989 |
27 |
Kỉ Tị |
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
Võ Thị Thùy Linh |
1991 |
25 |
Tân Mùi |
|
2.Hà Quốc Thái |
|
2.Nguyễn
Vũ Linh |
|
Hà
Thị Ngân |
|
2.Hà
Hồng Sơn |
|
2.Phan
Quốc Cường |
|
2.Phan
Nhựt Duy |
|
2.Hà
Thị Yến Nhi |
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Hà Quốc Bảo |
2013 |
3 |
Quý Tị |
|
3.Hà Thị Cẩm Linh |
|
3.Nguyễn Văn
Chí Linh |
|
|
|
|
|
3.Hà
Hồng Son |
|
3.Phan
Quốc Thanh |
|
|
|
|
3.Hà
Thị vy |
|
|
|
|
|
|
|
18 |
Hà Thị Cẩm Linh |
1994 |
22 |
Giáp Tuất |
|
|
|
|
4.Nguyễn
Thị Mỹ Linh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
5.2 Hà Thanh Dũng |
1973 |
43 |
Quý Sửu |
|
|
|
20 |
Đỗ Thị Diễm |
1976 |
40 |
Bính Thìn |
|
|
|
21 |
Hà Hồng Sơn |
2000 |
16 |
Canh Thìn |
|
|
2. HÀ NGỌC DŨNG |
|
|
|
|
22 |
Hà Hồng Son |
2004 |
12 |
Giáp Thân |
|
|
Dương Tuyết Phượng |
|
|
|
|
|
|
|
23 |
4.2 Hà Dũng Em |
1970 |
46 |
Canh Tuất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
Lý Thị chi |
1976 |
40 |
Bính Thìn |
|
|
|
|
|
|
25 |
Hà Thị Ngân |
1999 |
17 |
Kỉ Mẹo |
|
2. HÀ QUỐC THÁI |
|
3. HÀ THỊ
CẨM LINH |
|
|
|
|
|
|
26 |
3.2 Hà Thị Phúc |
1968 |
48 |
Mậu Thân |
|
Võ Thị Thùy Linh |
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
Nguyễn Văn Thái |
1968 |
48 |
Mậu Thân |
|
|
|
|
|
|
|
28 |
Nguyễn Vũ Linh |
1992 |
24 |
Nhâm Thân |
|
2. Hà Quốc Bảo |
|
|
29 |
Nguyễn Văn Chí Linh |
1995 |
21 |
Ất Hợi |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
2000 |
16 |
Canh Thìn |
|
|
Ghi chú: |
|
*.HÀ
VĂN ON có 2 người vợ: 1/.TRỊNH THỊ PHIẾN và 2/.TRẦN THỊ KIẾU. |
|
|
31 |
6.2 Hà Thị Bích |
1975 |
41 |
Ất Mẹo |
|
|
|
|
Hàng trên con đời vợ
trước |
Hàng dưới con đời vợ sau |
|
|
32 |
Phan Hữu An |
1980 |
36 |
Canh Thân |
|
|
|
|
Nguyên nhân: |
|
|
|
33 |
Phan Quốc Cường |
1996 |
20 |
Bính Tí |
|
|
|
|
*.HÀ
HỒNG ÂN bệnh chết năm 18 tuổi (chưa vợ) |
|
|
|
34 |
Phan Quốc Thanh |
2001 |
15 |
Tân Tị |
|
|
|
|
*.HÀ
THỊ DIỆU HIỀN bệnh chết lúc còn nhỏ. |
|
|
|
35 |
7.2 Hà Thị Trang |
1979 |
37 |
Kỉ Mùi |
|
|
|
|
*.HÀ
DŨNG EM bệnh chết đã có vợ và 1 con. |
|
|
|
36 |
Phan Văn Trường |
1986 |
30 |
Bính Dần |
|
|
|
|
|
37 |
Phan Nhựt Duy |
2009 |
7 |
Kỉ Sửu |
|
|
|
38 |
8.2 Hà Ngọc Lợi |
1981 |
35 |
Tân Dậu |
|
|
|
|
|
|
|
|
(Người lập GIA PHẢ: Hà
Văn Khoen ) |
|
39 |
Cao Thị Vàng |
1986 |
30 |
Bính Dần |
|
|
|
|
40 |
Hà Thị Yến Nhi |
2003 |
13 |
Quý Mùi |
|
|
41 |
Hà Thị Vy |
2008 |
8 |
Mậu Tí |
|
|
|
42 |
9.2 Hà Ngọc Nuôi |
1983 |
33 |
Quý Hợi |
|
|
43 |
Nguyễn Thị Diệu |
1983 |
33 |
Quý Hợi |
|
|
44 |
Út.2 Hà Ngọc Sang |
1988 |
28 |
Mậu Thìn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|