Stt Họ và Tên Tên riêng Năm sinh Tuổi (AL)   Tuổi AL Năm sinh Tuổi DL. Năm Tuổi Năm Tuổi 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
1 Hà Ngọc Hồng   1951 65 Tân Mẹo 65 1951 64 1950 Dần 2001 Tỵ Canh Tân Nhâm Quý Giáp Ất Bính Đinh Mậu Kỉ    
2 Trịnh Thị Phần   1954 62 Giáp Ngọ 62 1954 61 1951 Mẹo 2002 Ngọ Thân Dậu Tuất Hợi Sửu Dần Mẹo Thìn Tị Ngọ Mùi
3 Hà Trịnh Minh Trí Diện 1981 35 Tân Dậu 35 1981 34 1952 Thìn 2003 Mùi
4 Dương Thị Phụng   1987 29 Đinh Mẹo 29 1987 28 1953 Tỵ 2004 Thân
5 Hà Như Quỳnh Ngọc Ngà 2009 7 Kỉ Sửu 7 2009 6 1954 Ngọ 2005 Dậu
6 Hà Xuân Huy   2014 2 Giáp Ngọ 2 2014 1 1955 Mùi 2006 Tuất
7 Hà Trịnh Minh Thư   1983 33 Quý Hợi 33 1983 32 1956 Thân 2007 Hợi
8 Bùi Tuấn Anh   1979 37 Kỉ Mùi 37 1979 36 1957 Dậu 2008
9 Bùi Thảo Như   2011 5 Tân Mẹo 5 2011 4 1958 Tuất 2009 Sửu
10 Hà Trịnh Minh Thịnh   1985 31 Ất Sửu 31 1985 30 1959 Hợi 2010 Dần
Stt Họ và Tên Tên riêng Năm sinh Tuổi (AL)         1960 2011 Mẹo
1 Hà Việt Chương Khoen 1957 59 Đinh Dậu 59 1957 58 1961 Sửu 2012 Thìn
2 Trần Thị Thu Vân Bé Tám 1958 58 Mậu Tuất 58 1958 57 1962 Dần 2013 Tỵ
3 Đỗ Thị Cúc Nga 1959 57 Kỉ Hợi 57 1959 56 1963 Mẹo 2014 Ngọ
4 Hà Trần Hoài Niệm Ngọc Tim 1979 37 Kỉ Mùi 37 1979 36 1964 Thìn 2015 Mùi
5 Hà Trần Giang Duy Bé Nhân 1981 35 Tân Dậu 35 1981 34 1965 Tỵ 2016 Thân
6 Phạm Lê Dung   1981 35 Tân Dậu 35 1981 34 1966 Ngọ 2017 Dậu
7 Hà Phạm Nguyên Khang   2008 8 Mậu Tí 8 2008 7 1967 Mùi 2018 Tuất
8 Hà Trần Hàn Uyển Mỹ Kim 1987 29 Đinh Mẹo 29 1987 28 1968 Thân 2019 Hợi
9 Phạm Bé Nghé Đẹt 1987 29 Đinh Mẹo 29 1987 28 1969 Dậu 2020
10 Phạm Hà Gia Phúc   2014 2 Giáp Ngọ 2 2014 1 1970 Tuất 2021 Sửu
11 Hà Việt Đỗ Quyên   1992 24 Nhâm Thân 24 1992 23 1971 Hợi 2022 Dần
                1972 2023 Mẹo
                1973 Sửu 2024 Thìn
    1943 73 Quý Mùi       1974 Dần 2025 Tỵ
                1975 Mẹo 2026 Ngọ
                1976 Thìn 2027 Mùi
                1977 Tỵ 2028 Thân
                1978 Ngọ 2029 Dậu
                1979 Mùi 2030 Tuất
                1980 Thân 2031 Hợi
                1981 Dậu 2032
                1982 Tuất 2033 Sửu
                1983 Hợi 2034 Dần
                1984 2035 Mẹo
          1985 Sửu 2036 Thìn
1986 Dần 2037 Tỵ
1987 Mẹo 2038 Ngọ
1988 Thìn 2039 Mùi
1989 Tỵ 2040 Thân
1990 Ngọ 2041 Dậu
1991 Mùi 2042 Tuất
1992 Thân 2043 Hợi
1993 Dậu 2044
1994 Tuất 2045 Sửu
1995 Hợi 2046 Dần
1996 2047 Mẹo
1997 Sửu 2048 Thìn
1998 Dần 2049 Tỵ
1999 Mẹo 2050 Ngọ
2000 Thìn 2051 Mùi