TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG | THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ I-Năm học 2010-2011 ( Áp dụng từ 23/8/2010 ) | Tuần 1 | TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG | THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ I-Năm học 2010-2011(Áp dụng từ 23/8/2010) | Tuần 1 | ||||||||||||||||||||||||
DÀNH CHO KHỐI HỌC BUỔI SÁNG | ** | DÀNH CHO KHỐI HỌC BUỔI CHIỀU | ** | ||||||||||||||||||||||||||
THỨ | tiết | 91 | 92 | 93 | 94 | Khối chiều học trái buổi | 6.1 | 6.2 | 6.3 | 6.4 | THỨ | tiết | 8.1 | 8.2 | 8.3 | 8.4 | Khối sáng học trái buổi | 7.1 | 7.2 | 7.3 | |||||||||
NGUYỆT | DUNG | AN | THẬN | Khối 8 | Khối 7 | HỒNG | NG-LIÊN | PHưỢNG | ĐI- LIÊN | LÝ | QUYÊN | ANH | HAI | Khối 6 | Khối 9 | HẰNG | HIỀN | KIỀU | |||||||||||
1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Sân VĐ | Phòng 9 | Sân VĐ | Phòng 9 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | 1 | toán/mính | toán/v cường | văn/Đi Liên | mth/quyên | Sân VĐ | Phòng 9 | Sân VĐ | Phòng tin | địa/hằng | anh/kiều | toán/hồng | |||||
2 | sử/yến | toán/dung | văn/an | toán/tcường | TD 71/thảo | toán/hồng | văn/Ng-liên | sử/phượng | văn/Đi Liên | 2 | toán/mính | toán/v cường | văn/Đi Liên | anh/vy | tin 91/dũng | anh/kiều | địa/hằng | toán/hồng | |||||||||||
HAI | 3 | địa/thận | sử/yến | văn/an | toán/tcường | TD 71/thảo | toán/hồng | văn/Ng-liên | CD/phượng | văn/Đi Liên | HAI | 3 | anh/lí | hóa/vi | anh/vy | sinh/hai | tin 91/dũng | mth/quyên | anh/kiều | địa/hằng | |||||||||
4 | CD/nguyệt | hoá/vi | sinh/nhạn | địa/thận | tin/t cường | anh/lý | toán/dung | CD/phượng | 4 | hóa/vi | anh/vy | sinh/hai | văn/Đi Liên | TD 91/thảo | toán/v cường | cngh/ hiền | anh/kiều | ||||||||||||
5 | văn/an | CD/nguyệt | hoá/vi | sinh/nhạn | tin/t cường | sử/phượng | anh/lý | toán/dung | 5 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | TD 91/thảo | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | ||||||||||||
1 | toán/mính | lí/xuyên | hoá/vi | văn/em | TD81/hưng | cngh/ hiền | mth/quyên | văn/chất | NHẠC | 1 | địa/thận | cnghệ/nhung | sử/yến | toán/tcường | toán/v cường | sinh/hưng | sử/phượng | ||||||||||||
2 | toán/mính | hoá/vi | địa/thận | văn/em | TD81/hưng | địa/hằng | sinh/nhạn | mth/quyên | cngh/ hiền | 2 | lí/xuyên | sử/yến | toán/tcường | cnghệ/nhung | tin 92/dũng | toán/v cường | sử/phượng | sinh/hưng | |||||||||||
BA | 3 | sinh/HAI | văn/em | cng/xuyên | NHẠC | mth 81 | sinh/nhạn | NHẠC | cngh/ hiền | địa/hằng | BA | 3 | sử/yến | lí/xuyên | cnghệ/nhung | toán/tcường | tin 92/dũng | sinh/hưng | toán/v cường | NHẠC | |||||||||
4 | hoá/vi | địa/thận | toán/mính | cng/xuyên | nhạc81 | mth/quyên | cngh/ hiền | địa/hằng | sinh/nhạn | 4 | cnghệ/nhung | văn/em | tin/dũng | sử/yến | TD 61/tâm | TD 92/hưng | sử/phượng | NHẠC | văn/mến | ||||||||||
5 | lí/xuyên | sinh/HAI | toán/mính | hoá/vi | NHẠC | địa/hằng | sinh/nhạn | mth/quyên | 5 | toán/mính | văn/em | tin/dũng | NHẠC | TD 61/tâm | TD 92/hưng | lí/nhung | toán/v cường | văn/mến | |||||||||||
1 | anh/vy | văn/em | văn/an | toán/tcường | TD82/hưng | mth82 | TD 72/thảo | văn/mến | toán/hồng | toán/dung | lí/nhung | 1 | toán/mính | CD/nguyệt | toán/tcường | văn/Đi Liên | văn/an | tin/Vcường | văn/mến | ||||||||||
2 | cng/xuyên | văn/em | sử/yến | anh/vy | TD82/hưng | nhạc82 | TD 72/thảo | văn/mến | lí/nhung | sinh/nhạn | toán/dung | 2 | CD/nguyệt | sinh/hai | toán/tcường | văn/Đi Liên | văn/an | tin/Vcường | toán/hồng | ||||||||||
TƯ | 3 | văn/an | anh/vy | NHẠC | văn/em | lí/nhung | sinh/nhạn | văn/chất | toán/dung | TƯ | 3 | sinh/hai | văn/em | lí/xuyên | anh/vy | NHẠC | văn/mến | toán/hồng | |||||||||||
4 | văn/an | NHẠC | lí/xuyên | sử/yến | sinh/nhạn | tin/t cường | toán/dung | anh/kiều | 4 | văn/liên | văn/em | anh/vy | sinh/hai | TD 64/thảo | tin/Vcường | CD/nguyệt | anh/kiều | ||||||||||||
5 | NHẠC | toán/dung | anh/vy | lí/xuyên | toán/hồng | tin/t cường | lí/nhung | sinh/nhạn | 5 | văn/liên | anh/vy | sinh/hai | lí/xuyên | TD 64/thảo | tin/Vcường | anh/kiều | CD/nguyệt | ||||||||||||
1 | 1 | anh/lí | cnghệ/nhung | anh/vy | toán/tcường | anh/kiều | văn/mến | văn/mến | |||||||||||||||||||||
2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
NĂM | 3 | NĂM | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
5 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||
1 | lí/xuyên | văn/em | toán/mính | toán/tcường | TD83/hưng | văn/mến | anh/lý | NHẠC | tin/long | 1 | cnghệ/nhung | hóa/vi | toán/tcường | sử/yến | văn/an | toán/v cường | sử/phượng | ||||||||||||
2 | anh/vy | văn/em | toán/mính | lí/xuyên | TD83/hưng | ` | văn/mến | cngh/ hiền | anh/lý | tin/long | 2 | hóa/vi | toán/v cường | sử/yến | toán/tcường | tin 93/dũng | văn/an | sinh/hưng | lí/nhung | ||||||||||
SÁU | 3 | toán/mính | lí/xuyên | địa/thận | anh/vy | nhạc 83 | anh/lý | CD/nguyệt | cngh/ hiền | anh/kiều | SÁU | 3 | văn/liên | toán/v cường | hóa/vi | địa/thận | tin 93/dũng | sử/phượng | lí/nhung | sinh/hưng | |||||||||
4 | toán/mính | anh/vy | lí/xuyên | văn/em | mt83 | cngh/ hiền | toán/hồng | tin/t cường | anh/kiều | 4 | văn/liên | sử/yến | địa/thận | cnghệ/nhung | TD 62/tâm | TD 93/thảo | tin 94/dũng | toán/v cường | sử/phượng | tin/Vcường | |||||||||
5 | địa/thận | cng/xuyên | anh/vy | văn/em | CD/nguyệt | toán/hồng | tin/t cường | cngh/ hiền | 5 | sử/yến | địa/thận | cnghệ/nhung | hóa/vi | TD 62/tâm | TD 93/thảo | tin 94/dũng | sinh/hưng | toán/v cường | tin/Vcường | ||||||||||
Phòng tin | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | văn/an | toán/dung | sinh/nhạn | CD/nguyệt | TD84/hưng | TD 73/thảo | anh/lý | toán/hồng | văn/chất | văn/Đi Liên | 1 | tin/dũng | anh/vy | văn/Đi Liên | hóa/vi | cngh/ hiền | văn/mến | mth/quyên | |||||||||||
2 | văn/an | địa/thận | CD/nguyệt | hoá/vi | TD84/hưng | TD 73/thảo | sử/phượng | anh/lý | văn/chất | toán/dung | 2 | tin/dũng | sinh/hai | văn/Đi Liên | anh/vy | CD/nguyệt | văn/mến | địa/hằng | |||||||||||
BẢY | 3 | hoá/vi | sinh/HAI | văn/an | sinh/nhạn | tin 84/dũn | anh/lý | văn/Ng-liên | toán/dung | văn/Đi Liên | BẢY | 3 | anh/lí | tin/dũng | hóa/vi | CD/nguyệt | địa/hằng | mth/quyên | anh/kiều | ||||||||||
4 | sinh/HAI | toán/dung | văn/an | địa/thận | tin 84/dũn | toán/hồng | văn/Ng-liên | anh/lý | sử/phượng | 4 | sinh/hai | tin/dũng | CD/nguyệt | văn/Đi Liên | TD 63/tâm | TD 94/thảo | anh/kiều | địa/hằng | cngh/ hiền | ||||||||||
5 | SHCN | SHCN | SHCN | SHCN | SHCN | SHCN | SHCN | SHCN | 5 | SHCN | SHCN | SHCN | SHCN | TD 63/tâm | TD 94/thảo | SHCN | SHCN | SHCN | |||||||||||
văn | 1 | 0 | 5 | 5 | 5 | văn | 4 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | văn | 4 | 0 | 4 | |||||||||||
sử | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | sử | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | sử | 2 | 2 | 2 | |||||||||||
địa | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | địa | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | địa | 2 | 2 | 2 | |||||||||||
CD | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | CD | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | CD | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
anh | 5 | 2 | 2 | 2 | 2 | anh | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | anh | 3 | 3 | 3 | |||||||||||
toán | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 | toán | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | toán | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
lý | 7 | 2 | 2 | 2 | 2 | lý | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | lý | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
hóa | 8 | 2 | 2 | 2 | 2 | hóa | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | hóa | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||
sinh | 9 | 2 | 2 | 2 | 2 | sinh | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | sinh | 2 | 2 | 2 | |||||||||||
Cngh | 10 | 1 | 1 | 1 | 1 | Cngh | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | Cngh | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
TD | 11 | TD | TD | ||||||||||||||||||||||||||
mth | 12 | mth | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | mth | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||
tin | 13 | 0 | tin | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | tin | 2 | 2 | 2 | ||||||||||||||
nhac | 14 | 1 | 1 | 1 | 1 | nhac | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | nhac | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
18 | 23 | 23 | 23 | 23 | 19 | 23 | 19 | 24 | 24 | 20 | 20 | 24 | 20 | 24 |