TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG | THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ I-Năm học 2011-2012 ( Áp dụng từ 22/8/2011 ) | TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG | THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ I-Năm học 2011-2012 ( Áp dụng từ 22/8/2011 ) | Tuần1 | |||||||||||||||||||||||
Tuần1 | DÀNH CHO KHỐI HỌC BUỔI SÁNG | DÀNH CHO KHỐI HỌC BUỔI CHIỀU | |||||||||||||||||||||||||
THỨ | tiết | 91 | 92 | 93 | 94 | Học trái buổi | 81 | 82 | 83 | THỨ | tiết | 71 | 72 | 73 | 74 | Học trái buổi | 61 | 62 | 63 | 64 | |||||||
DUNG | QUYÊN | Đinh B LIÊN | DŨNG | Khối 6 | Khối 7 | PHưỢNG | NHUNG | CưỜNG | HỒNG | HẰNG | THẢO | HưNG | Khối 8 | Khối 9 | NGUYỆT | HAI | THẬN | HiỀN | |||||||||
1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | 1 | văn/MẾN | địa/hằng | sinh/hưng | toán/mính | văn/Em | toán/hồng | cngh/hiền | sinh/hai | |||||||||||
2 | toán/dung | anh/vy | toán/mính | văn/MẾN | TD 61 | TD73;Tin 71 | mth/quyên | sử/phượng | cng/nhung | 2 | cngh/hiền | toán/hồng | toán/mính | địa/hằng | tin92/cường | văn/Em | CD/nguyệt | toán/dung | địa/thận | ||||||||
HAI | 3 | anh/vy | toán/cường | địa/thận | văn/MẾN | TD 61 | TD73;Tin 71 | cng/nhung | toán/dũng | mth/quyên | HAI | 3 | địa/hằng | cngh/hiền | toán/mính | sinh/hưng | TD92/tâm | sinh/hai | văn/Em | địa/thận | toán/dung | ||||||
4 | văn/MẾN | văn/Đ Liên | toán/mính | địa/thận | toán/cường | cng/nhung | sử/phượng | 4 | toán/hồng | văn/MẾN | địa/hằng | toán/mính | TD92/tâm | CD/nguyệt | văn/Em | sinh/hai | cngh/hiền | ||||||||||
5 | địa/thận | văn/Đ Liên | anh/vy | toán/dũng | sử/phượng | toán/dũng | toán/cường | 5 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | tin92/cường | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | ||||||||||
1 | văn/MẾN | lí/xuyên | hoá/vi | NHẠC | TD 62 | TD74;Tin 72 | anh/vy | văn/Em | anh/kiều | 1 | văn/MẾN | sinh/nhạn | CD/phượng | toán/mính | anh/kiều | toán/hồng | Tin/.... | NHẠC | |||||||||
2 | văn/MẾN | hoá/vi | sinh/nhạn | lí/xuyên | TD 62 | TD74;Tin 72 | sinh/hai | văn/Em | địa/hằng | 2 | sử/yến | văn/MẾN | anh/lý | cngh/hiền | tin93/mính | sử/phượng | toán/hồng | NHẠC | anh/kiều | ||||||||
BA | 3 | hoá/vi | NHẠC | lí/xuyên | sinh/nhạn | anh/vy | sinh/hai | anh/kiều | BA | 3 | sinh/nhạn | văn/MẾN | văn/Đ Liên | sử/yến | NHẠC81 | tin93/mính | toán/hồng | sử/phượng | anh/kiều | văn/chất | |||||||
4 | lí/xuyên | sinh/nhạn | văn/Đ Liên | anh/vy | văn/Em | địa/hằng | TIN | 4 | anh/lý | sử/yến | toán/mính | văn/Đ Liên | TD81 | TD93/thảo | cngh/hiền | anh/kiều | sử/phượng | Tin/.... | |||||||||
5 | sinh/nhạn | cng/xuyên | văn/Đ Liên | hoá/vi | văn/Em | TIN | sinh/hai | 5 | toán/mính | sử/yến | anh/lý | TD81 | TD93/thảo | toán/hồng | cngh/hiền | văn/chất | sử/phượng | ||||||||||
1 | toán/dung | văn/Đ Liên | sử/yến | sử/yến | TD72;Tin 73 | sinh/hai | toán/dũng | văn/Em | 1 | toán/hồng | anh/lý | mth/quyên | lí/xuyên | sinh/hai | lí/nhung | toán/dung | Tin/.... | ||||||||||
2 | toán/dung | văn/Đ Liên | hoá/vi | toán/dũng | TD72;Tin 73 | toán/cường | sinh/hai | văn/Em | 2 | toán/hồng | anh/lý | lí/xuyên | văn/Đ Liên | tin91/dung | anh/kiều | sinh/hai | mth/quyên | lí/nhung | |||||||||
TƯ | 3 | cng/xuyên | địa/thận | văn/Đ Liên | địa/thận | toán/cường | hoá/vi | sinh/hai | TƯ | 3 | NHẠC | lí/xuyên | anh/lý | văn/Đ Liên | tin91/dung | lí/nhung | toán/hồng | anh/kiều | mth/quyên | ||||||||
4 | NHẠC | sử/yến | văn/Đ Liên | cng/xuyên | TIN | văn/Em | hoá/vi | 4 | anh/lý | mth/quyên | văn/Đ Liên | mth/quyên | TD91/thảo | Tin/.... | văn/Em | lí/nhung | toán/dung | ||||||||||
5 | sử/yến | toán/cường | NHẠC | toán/dũng | hoá/vi | văn/Em | TIN | 5 | lí/xuyên | văn/Đ Liên | NHẠC | TD91/thảo | toán/hồng | văn/Em | Tin/.... | anh/kiều | |||||||||||
toán/cường | |||||||||||||||||||||||||||
1 | TIN | anh/lý | toán/cường | 1 | |||||||||||||||||||||||
2 | địa/hằng | TIN | anh/kiều | 2 | Môn nhạc | ||||||||||||||||||||||
NĂM | 3 | NĂM | 3 | học ở | |||||||||||||||||||||||
4 | Học vào chiều thứ năm | 4 | phòng 9 | ||||||||||||||||||||||||
5 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
1 | lí/xuyên | anh/vy | toán/mính | địa/thận | TD 63 | CD/nguyệt | lí/nhung | văn/Em | 1 | sử/yến | văn/MẾN | NHẠC | anh/lý | Tin/.... | anh/kiều | toán/dung | cngh/hiền | ||||||||||
2 | anh/vy | hoá/vi | địa/thận | lí/xuyên | TD 63 | lí/nhung | CD/nguyệt | văn/Em | 2 | văn/MẾN | anh/lý | toán/mính | sử/yến | NHẠC | anh/kiều | văn/chất | toán/dung | ||||||||||
SÁU | 3 | văn/MẾN | sinh/nhạn | cng/xuyên | hoá/vi | anh/vy | anh/lý | lí/nhung | SÁU | 3 | văn/MẾN | sử/yến | anh/lý | toán/mính | NHẠC82 | văn/Em | Tin/.... | văn/chất | anh/kiều | ||||||||
4 | văn/MẾN | địa/thận | lí/xuyên | anh/vy | văn/Em | anh/lý | CD/nguyệt | 4 | sinh/nhạn | toán/mính | sử/yến | anh/lý | TD82 | văn/Em | Tin/.... | anh/kiều | văn/chất | ||||||||||
5 | địa/thận | lí/xuyên | anh/vy | sinh/nhạn | văn/Em | hoá/vi | toán/tcường | 5 | anh/lý | sinh/nhạn | TD82 | anh/kiều | NHẠC | cngh/hiền | văn/chất | ||||||||||||
1 | hoá/vi | văn/Đ Liên | toán/mính | CD/nguyệt | TD 64 | TD71;Tin 74 | cng/nhung | toán/dũng | toán/tcường | 1 | CD/phượng | địa/hằng | cngh/hiền | sinh/hưng | toán/hồng | mth/quyên | văn/chất | sinh/hai | |||||||||
2 | sinh/nhạn | CD/nguyệt | văn/Đ Liên | toán/dũng | TD 64 | TD71;Tin 74 | toán/cường | sử/phượng | cng/nhung | 2 | toán/hồng | CD/phượng | văn/Đ Liên | địa/hằng | NHẠC83 | tin94/dũng | địa/thận | cngh/hiền | sinh/hai | văn/chất | |||||||
BẢY | 3 | toán/dung | toán/cường | CD/nguyệt | văn/MẾN | hoá/vi | cng/nhung | sử/phượng | BẢY | 3 | địa/hằng | toán/hồng | sinh/hưng | văn/Đ Liên | TD83 | TD94/thảo | mth/quyên | địa/thận | CD/nguyệt | toán/dung | |||||||
4 | CD/nguyệt | toán/cường | sinh/nhạn | văn/MẾN | sử/phượng | mth/quyên | hoá/vi | 4 | mth/quyên | NHẠC | địa/hằng | CD/phượng | TD83 | TD94/thảo | cngh/hiền | sinh/hai | toán/dung | CD/nguyệt | |||||||||
5 | SHCN | SHCN | SHCN | SHCN | SHCN | SHCN | SHCN | 5 | SHCN | SHCN | SHCN | SHCN | tin94/dũng | SHCN | SHCN | SHCN | SHCN |