TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG | THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ I-Năm học 2011-2012 ( Áp dụng từ 29/8/2011 ) | TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG | THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ I-Năm học 2011-2012 ( Áp dụng từ 29/8/2011 ) | Tuần2 | |||||||||||||||||||||||
Tuần 2 | DÀNH CHO KHỐI HỌC BUỔI SÁNG | DÀNH CHO KHỐI HỌC BUỔI CHIỀU | |||||||||||||||||||||||||
THỨ | tiết | 91 | 92 | 93 | 94 | Học trái buổi | 81 | 82 | 83 | THỨ | tiết | 71 | 72 | 73 | 74 | Học trái buổi | 61 | 62 | 63 | 64 | |||||||
DUNG | NGUYỆT | Đinh B LIÊN | DŨNG | Khối 6 | Khối 7 | PHưỢNG | NHUNG | CưỜNG | HỒNG | HẰNG | THẢO | HưNG | Khối 8 | Khối 9 | QUYÊN | HAI | THẬN | HiỀN | |||||||||
1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | 1 | địa/hằng | cngh/hiền | sinh/hưng | toán/mính | văn/Em | toán/hồng | địa/thận | mth/quyên | |||||||||||
2 | toán/dung | CD/nguyệt | văn/Đ Liên | văn/MẾN | TD 61 | TD73;Tin 71 | mth/quyên | sử/phượng | cng/nhung | 2 | cngh/hiền | toán/hồng | toán/mính | địa/hằng | tin92/cường | văn/Em | sử/phượng | sinh/hai | địa/thận | ||||||||
HAI | 3 | anh/vy | toán/cường | địa/thận | văn/MẾN | TD 61 | TD73;Tin 71 | cng/nhung | toán/dũng | mth/quyên | HAI | 3 | văn/MẾN | địa/hằng | toán/mính | sinh/hưng | TD92/tâm | sinh/hai | văn/Em | cngh/hiền | toán/dung | ||||||
4 | tin91/dung | văn/Đ Liên | CD/nguyệt | địa/thận | toán/cường | toán/dũng | sử/phượng | 4 | toán/hồng | văn/MẾN | địa/hằng | toán/mính | TD92/tâm | mth/quyên | văn/Em | toán/dung | cngh/hiền | ||||||||||
5 | văn/MẾN | văn/Đ Liên | anh/vy | toán/dũng | sử/phượng | cng/nhung | toán/cường | 5 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | tin92/cường | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | ||||||||||
1 | văn/MẾN | lí/xuyên | sinh/nhạn | hoá/vi | TD 62 | TD74;Tin 72 | anh/vy | văn/Em | anh/vỹ | 1 | văn/MẾN | sinh/nhạn | văn/Đ Liên | anh/kiều | anh/vỹ | toán/hồng | Tin/hoa | CD/nguyệt | |||||||||
2 | văn/MẾN | sinh/nhạn | hoá/vi | lí/xuyên | TD 62 | TD74;Tin 72 | anh/vy | văn/Em | địa/hằng | 2 | sử/yến | văn/MẾN | văn/Đ Liên | cngh/hiền | tin93/mính | toán/hồng | anh/vỹ | CD/nguyệt | anh/kiều | ||||||||
BA | 3 | hoá/vi | anh/vy | lí/xuyên | sinh/nhạn | sinh/hai | địa/hằng | anh/vỹ | BA | 3 | sinh/nhạn | văn/MẾN | anh/lý | sử/yến | tin93/mính | CD/nguyệt | toán/hồng | anh/kiều | văn/........ | ||||||||
4 | sinh/nhạn | cng/xuyên | toán/mính | anh/vy | văn/Em | sinh/hai | Tin/hoa | 4 | anh/lý | sử/yến | toán/mính | văn/Đ Liên | TD81 | TD93/thảo | cngh/hiền | CD/nguyệt | văn/........ | Tin/hoa | |||||||||
5 | lí/xuyên | toán/mính | văn/Em | Tin/hoa | sinh/hai | 5 | toán/mính | sử/yến | văn/Đ Liên | TD81 | TD93/thảo | toán/hồng | cngh/hiền | ||||||||||||||
1 | toán/dung | văn/Đ Liên | sử/yến | địa/thận | TD72;Tin 73 | toán/cường | toán/dũng | văn/Em | 1 | toán/hồng | lí/xuyên | anh/lý | văn/Đ Liên | sinh/hai | lí/nhung | toán/dung | Tin/hoa | ||||||||||
2 | toán/dung | văn/Đ Liên | hoá/vi | toán/dũng | TD72;Tin 73 | toán/cường | sinh/hai | văn/Em | 2 | toán/hồng | anh/lý | lí/xuyên | văn/Đ Liên | anh/vỹ | sinh/hai | Tin/hoa | lí/nhung | ||||||||||
TƯ | 3 | cng/xuyên | địa/thận | văn/Đ Liên | sử/yến | sinh/hai | hoá/vi | Tin/hoa | TƯ | 3 | anh/lý | mth/quyên | văn/Đ Liên | lí/xuyên | tin91/dung | lí/nhung | toán/hồng | anh/kiều | sinh/hai | ||||||||
4 | địa/thận | sử/yến | văn/Đ Liên | cng/xuyên | Tin/hoa | văn/Em | hoá/vi | 4 | lí/xuyên | anh/lý | văn/Đ Liên | anh/kiều | TD91/thảo | Tin/hoa | văn/Em | lí/nhung | toán/dung | ||||||||||
5 | sử/yến | toán/cường | toán/dũng | hoá/vi | văn/Em | sinh/hai | 5 | Tin/hoa | TD91/thảo | toán/hồng | văn/Em | mth/quyên | anh/kiều | ||||||||||||||
toán/cường | |||||||||||||||||||||||||||
1 | Tin/hoa | anh/vỹ | toán/cường | 1 | |||||||||||||||||||||||
2 | địa/hằng | Tin/hoa | toán/tcường | 2 | |||||||||||||||||||||||
NĂM | 3 | NĂM | 3 | ||||||||||||||||||||||||
4 | Học vào chiều thứ năm | 4 | |||||||||||||||||||||||||
5 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
1 | lí/xuyên | anh/vy | toán/mính | văn/MẾN | TD 63 | văn/Em | hoá/vi | anh/vỹ | 1 | sử/yến | sinh/nhạn | CD/thành | toán/mính | Tin/hoa | anh/vỹ | cngh/hiền | toán/dung | ||||||||||
2 | anh/vy | hoá/vi | địa/thận | lí/xuyên | TD 63 | văn/Em | anh/vỹ | CD/nguyệt | 2 | văn/MẾN | anh/lý | toán/mính | sử/yến | anh/vỹ | Tin/hoa | toán/dung | văn/........ | ||||||||||
SÁU | 3 | văn/MẾN | sinh/nhạn | cng/xuyên | hoá/vi | anh/vy | CD/nguyệt | lí/nhung | SÁU | 3 | văn/MẾN | sử/yến | anh/lý | toán/mính | văn/Em | Tin/hoa | anh/kiều | văn/........ | |||||||||
4 | văn/MẾN | địa/thận | lí/xuyên | anh/vy | lí/nhung | anh/vỹ | văn/Em | 4 | sinh/nhạn | toán/mính | sử/yến | anh/kiều | TD82 | văn/Em | anh/vỹ | văn/........ | cngh/hiền | ||||||||||
5 | địa/thận | lí/xuyên | anh/vy | sinh/nhạn | CD/nguyệt | lí/nhung | văn/Em | 5 | anh/lý | Tin/hoa | TD82 | văn/........ | anh/kiều | ||||||||||||||
1 | hoá/vi | văn/Đ Liên | toán/mính | văn/MẾN | TD 64 | TD71 | cng/nhung | mth/quyên | toán/tcường | 1 | CD/thành | địa/hằng | cngh/hiền | sinh/hưng | toán/hồng | mth/quyên | sử/phượng | sinh/hai | |||||||||
2 | sinh/nhạn | hoá/vi | văn/Đ Liên | văn/MẾN | TD 64 | TD71 | toán/cường | sử/phượng | cng/nhung | 2 | toán/hồng | văn/MẾN | mth/quyên | địa/hằng | tin94/dũng | địa/thận | cngh/hiền | sinh/hai | sử/phượng | ||||||||
BẢY | 3 | toán/dung | toán/cường | văn/Đ Liên | CD/nguyệt | hoá/vi | toán/dũng | sử/phượng | BẢY | 3 | địa/hằng | CD/thành | sinh/hưng | mth/quyên | TD83 | TD94/thảo | sử/phượng | địa/thận | văn/........ | toán/dung | |||||||
4 | CD/nguyệt | toán/cường | sinh/nhạn | toán/dũng | sử/phượng | cng/nhung | hoá/vi | 4 | mth/quyên | toán/hồng | địa/hằng | CD/thành | TD83 | TD94/thảo | cngh/hiền | sinh/hai | toán/dung | văn/........ | |||||||||
5 | SHCN | SHCN | SHCN | SHCN | SHCN | SHCN | SHCN | 5 | SHCN | SHCN | SHCN | SHCN | tin94/dũng | SHCN | SHCN | SHCN | SHCN |