TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG | THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2014-2015 - Áp dụng 5/1/2015 | TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG | THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2014-2015 - Áp dụng 5/1/2015 | |||||||||||||||||
KHỐI LỚP HỌC BUỔI SÁNG | KHỐI LỚP HỌC BUỔI CHIỀU | |||||||||||||||||||
THỨ | Tiết/Lớp | 91( P4)/ Nhung | 92( P5)/Kiều | 93( P6)/K.Lý | 94( P7)/ Hiền | HỌC TRÁI BUỔI | 61( P1)/ Vy | 62( P2)/Hà | 63( P3)/Hai | THỨ | Tiết/Lớp | 81(P1)/Nliên | 82 ( P2)/Quang | 83 ( P3)/Quyên | HỌC TRÁI BUỔI | 71 ( P4)/Đ.Liên | 72 (P5)/Tâm | 73 (P6)/Hằng | ||
HAI |
1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | HAI |
1 | Anh/Kiều | C.Nghệ/Hiền | Văn/NLiên | Sinh/Thảo | Địa/Hằng | Anh/Lý | ||||
2 | Anh/Kiều | Lý/Nhung | Văn/Đ.Liên | C.Nghệ/Hiền | TD71/Thảo ( 1,2) | Văn/Em | Toán/Hà | MT/Quyên | 2 | C.Nghệ/Hiền | Anh/Kiều | Văn/NLiên | Tin 91/Hà(1,2) | Anh/Lý | Sinh/Thảo | Địa/Hằng | ||||
3 | Văn/Em | Anh/Kiều | Văn/Đ.Liên | Anh/Lý | Tin71/Hà (3,4) | MT/Quyên | Sinh/Hai | Toán/Hồng | 3 | Sử/Quang | Văn/NLiên | C.Nghệ/Hiền | H.Nghiệp 91(3) Tuần 1 | Nhạc/Tâm | MT/Quyên | Anh/Lý | ||||
4 | Lý/Nhung | Toán/Mính | C.Nghệ/Hiền | Văn/Đ.Liên | Anh/Vy | MT/Quyên | Toán/Hồng | 4 | MT/Quyên | Văn/NLiên | Địa/Hằng | TD 91+(1/3 94)/Thảo | C.Nghệ/Hiền | Nhạc/Tâm | Sinh/Thảo | |||||
5 | C.Nghệ/Hiền | Toán/Mính | Anh/Lý | Văn/Đ.Liên | Toán/Hồng | Anh/Vy | Sinh/Hai | 5 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | ||||||
BA |
1 | CD/Nguyệt | MT/Quyên | Toán/Dũng | Lý/Xuyên | Văn/Em | Văn/Mến | Anh/Vy | BA |
1 | Hóa/T.Vi | Địa/Hằng | Văn/NLiên | Văn/Mến | Anh/Lý | Sử/Yến | ||||
2 | Văn/Em | CD/Nguyệt | Toán/Dũng | Địa/Quang | TD81/Tâm(1,2) | Tin/Hằng | Nhạc/Tâm | Văn/Mến | 2 | Địa/Hằng | Hóa/T.Vi | Văn/NLiên | Tin 92/Hà(1,2) | Sử/Yến | Anh/Lý | Văn/Mến | ||||
3 | Văn/Em | Địa/Quang | Lý/Xuyên | MT/Quyên | TD83/Thảo(1,2) | Tin/Hằng | Sinh/Hai | Anh/Vy | 3 | Văn/Nliên | Sinh/Hai | Hóa/T.Vi | H.Nghiệp 92(3)Tuần2 | Anh/Lý | Sử/Yến | Nhạc/Tâm | ||||
4 | Địa/Quang | Văn/Em | MT/Quyên | Toán/Dũng | Khối 7 học thêm | Sinh/Hai | Tin/Hằng | C.Nghệ/Tâm | 4 | Văn/NLiên | Toán/Dũng | Sinh/Hai | TD 92+(1/394)/Thảo | Địa/Hằng | Văn/Mến | Anh/Lý | ||||
5 | MT/Quyên | Văn/Em | Địa/Quang | Toán/Dũng | Nhạc/Tâm | Tin/Hằng | Sinh/Hai | 5 | Sinh/Hai | Toán/Dũng | Nhạc/Tâm | CD/Thành | Văn/Mến | Địa/Hằng | ||||||
Văn/Mến | ||||||||||||||||||||
TƯ |
1 | Toán/Mính | Sử/Yến | Sinh/Nhạn | CD/Nguyệt | Văn/Em | Toán/Hà | Văn/Mến | TƯ |
1 | Lý/Nhung | Văn/NLiên | Anh/Kiều | Tin 93/Hà(1,2) | Văn/Mến | C.Nghệ/Hiền | Toán/Hồng | |||
2 | Toán/Mính | Hóa/T.Vi | Văn/Đ.Liên | Sử/Yến | TD72/Thảo(1,2) | Văn/Em | Lý/Nhung | Văn/Mến | 2 | Anh/Kiều | Văn/NLiên | Lý/Nhung | H.Nghiệp 93(3)Tuần3 | Toán/Mính | Văn/Mến | Toán/Hồng | ||||
3 | Hóa/T.Vi | Văn/Em | CD/Nguyệt | Văn/Đ.Liên | Tin72/Hằng ( 3,4) | Lý/Nhung | Toán/Hà | Nhạc/Tâm | 3 | Sinh/Hai | Lý/Nhung | Anh/Kiều | TD 93+(1/394)/Thảo | Toán/Mính | Văn/Mến | C.Nghệ/Hiền | ||||
4 | Sử/Yến | Toán/Mính | Hóa/T.Vi | Sinh/Nhạn | K8 học chính khóa | Toán/Hồng | Văn/Em | C.Nghệ/Tâm | 4 | Toán/Dũng | Anh/Kiều | Tin/Hằng | TD 63/Tâm (3,4) | C.Nghệ/Hiền | Toán/Mính | MT/Quyên | ||||
5 | Sinh/Nhạn | Toán/Mính | Sử/Yến | Hóa/T.Vi | Toán/Hồng | Văn/Em | Lý/Nhung | 5 | Toán/Dũng | Sinh/Hai | Tin/Hằng | MT/Quyên | Toán/Mính | Văn/Mến | ||||||
NĂM | 1 | DẠY THÊM -HỌC THÊM KHỐI 8-9 |
NĂM |
1 | Tin/Hằng | Toán/Dũng | Toán/Hồng | Học vào sáng thứ 4 81: Ptin, 82: P8, 83: PTV |
SH CM- HỌP HỘI ĐỒNG |
|||||||||||
2 | 2 | Tin/Hằng | Toán/Dũng | Toán/Hồng | ||||||||||||||||
SÁU |
1 | Văn/Em | Sử/Yến | Sinh/Nhạn | Toán/Dũng | CD/Nguyệt | Anh/Vy | Tin/Hằng | SÁU |
1 | Hóa/T.Vi | Tin/Hằng | Anh/Kiều | Toán/Mính | Lý/Xuyên | CD/Thành | ||||
2 | Văn/Em | Hóa/T.Vi | Sử/Yến | Toán/Dũng | Anh/Vy | CD/Nguyệt | Tin/Hằng | 2 | Anh/Kiều | Tin/Hằng | Nhạc/Tâm | Khối 6 học thêm | Toán/Mính | Sinh/Thảo | Lý/Xuyên | |||||
3 | Sinh/Nhạn | Văn/Em | Hóa/T.Vi | Sử/Yến | Anh/Vy | Sử/Quang | CD/Nguyệt | 3 | CD/Nguyệt | Anh/Kiều | Hóa/T.Vi | Lý/Xuyên | Địa/Hằng | Sinh/Thảo | ||||||
4 | Hóa/T.Vi | Văn/Em | Toán/Dũng | Sinh/Nhạn | Sử/Quang | C.Nghệ/Thảo | Văn/Mến | 4 | Toán/Dũng | Hóa/T.Vi | CD/Nguyệt | Địa/Hằng | Toán/Mính | Văn/Mến | ||||||
5 | Sử/Yến | Sinh/Nhạn | Toán/Dũng | Hóa/T.Vi | C.Nghệ/Thảo | Văn/Mến | Sử/Quang | 5 | Toán/Dũng | CD/Nguyệt | Địa/Hằng | Sinh/Thảo | Toán/Mính | Văn/Mến | ||||||
Văn/Em | ||||||||||||||||||||
BẢY |
1 | Toán/Mính | Sinh/Nhạn | Văn/Đ.Liên | Lý/Xuyên | C.Nghệ/Thảo | Anh/Vy | Địa/Thận | BẢY |
1 | Nhạc/Tâm | Địa/Hằng | Toán/Hồng | Sử/Yến | Anh/Lý | C.Nghệ/Hiền | ||||
2 | Toán/Mính | C.Nghệ/Hiền | Văn/Đ.Liên | Anh/Lý | TD 82/Tâm(1,2) | Toán/Hồng | C.Nghệ/Thảo | Anh/Vy | 2 | Địa/Hằng | Nhạc/Tâm | Toán/Hồng | Tin 94/Hà(1,2) | Anh/Lý | C.Nghệ/Hiền | Sử/Yến | ||||
3 | Anh/Kiều | Lý/Nhung | Lý/Xuyên | Văn/Đ.Liên | TD73/Thảo(1,2) | Địa/Thận | Toán/Hà | Toán/Hồng | 3 | Văn/Nliên | MT/Quyên | Sử/Quang | H.Nghiệp 94(3)Tuần4 | Văn/Đ.Liên | Sử/Yến | Toán/Hồng | ||||
4 | Lý/Nhung | Anh/Kiều | Anh/Lý | Văn/Đ.Liên | Tin73/Hằng ( 3,4) | Sinh/Hai | Địa/Thận | Toán/Hồng | 4 | Văn/NLiên | Sử/Quang | MT/Quyên | TD 61/Thảo (2,3) | Văn/Đ.Liên | CD/Thành | Toán/Hồng | ||||
5 | SHCN | SHCN | SHCN | SHCN | SHCN | SHCN | SHCN | 5 | SHCN | SHCN | SHCN | TD 62/Thảo (4,5) | SHCN | SHCN | SHCN | |||||
CHUYÊN MÔN | CHUYÊN MÔN | |||||||||||||||||||