|
DANH SÁCH HỌC SINH
NGHÈO VÀ KHÓ KHĂN |
|
|
|
|
Trường TH Cao
Dương |
|
Năm học: 2014 -2015 |
|
Số tt |
Họ và tên |
|
|
|
|
ĐỐI TƯỢNG |
|
|
|
|
|
1 |
2 |
3 |
|
4 |
|
Ngày tháng năm sinh |
Tên cha (mẹ) |
Thôn |
Lớp |
Hoàn
cảnh ( nêu rõ hơn về hoàn cảnh của từng em) |
Mồ
côi (ghi cha hoặc mẹ hoặc cả cha, mẹ) |
Có
cha mẹ thuộc diện hộ nghèo (đánh dấu X) |
Con
TB |
Khó
khăn (đánh dấu X) |
|
1 |
Quách Thị
Bảo Châm |
24/10/2008 |
Quách Văn
Chung |
AP |
1A |
|
|
x |
|
|
X |
3 nghèo, 2kk |
|
2 |
Nguyễn Văn
Tự |
13/10/2008 |
Nguyễn Văn
Tình |
AP |
1A |
|
|
x |
|
|
X |
|
3 |
Nguyễn Thư
Lưu |
26/03/2008 |
Nguyễn Thư
Dự |
AP |
1A |
|
|
|
|
X |
X |
|
4 |
Lương Minh
Nghĩa |
1.1.2008 |
Lương Văn
Hiệp |
AP |
1A |
|
|
x |
|
|
X |
|
5 |
Nguyễn Thư
Toàn |
1.1.2008 |
Nguyễn Thư
Trường |
AP |
1A |
|
|
|
|
X |
X |
|
6 |
Quách Văn
Tú |
13/9/2008 |
Quách Văn
Anh |
CX |
1B |
|
|
X |
|
|
x |
4 nghèo |
|
7 |
Nguyễn
Đức Tiến |
16/4/2008 |
Nguyễn
Văn Khương |
CX |
1B |
|
|
X |
|
|
x |
|
8 |
Quách
Thị Minh |
27/2/2008 |
Quách
Thị Hà |
CX |
1B |
|
|
X |
|
|
x |
|
9 |
Quách
Trọng Duy |
2008 |
Quách
Trọng Minh |
CX |
1B |
|
|
X |
|
|
x |
|
10 |
Đặng T
Huyền Trâm |
23/7/2008 |
Đặng Văn
Giới |
CX |
1C |
|
|
X |
|
|
x |
2 nghèo, 3 kk |
|
11 |
Nguyễn T
Ngân Thương |
18/8/2008 |
Nguyễn
Văn Hòa |
CX |
1C |
|
|
X |
|
|
x |
|
12 |
Nguyễn
Văn Quyền |
24/9/2008 |
Nguyễn
Văn Qúy |
CX |
1C |
|
|
|
|
X |
x |
|
13 |
Bùi Tuấn
Tú |
27/3/2008 |
Bùi Đình
Thắng |
TN |
1C |
Mồ côi
mẹ |
|
|
|
X |
x |
|
14 |
Quách
Trọng Thiện |
2008 |
Quách Văn
Vinh |
CX |
1C |
|
|
|
|
X |
x |
|
15 |
Nguyễn Thị
Hà Linh |
6/11/2008 |
Nguyễn Thị
Liên |
AP |
1D |
|
|
X |
|
|
X |
3 nghèo |
|
16 |
Bùi Huyền
Trang |
19/7/2008 |
Bùi Văn Võ |
TN |
1D |
|
|
X |
|
|
X |
|
17 |
Nguyễn Kim
Lợi |
2008 |
Nguyễn Kim
Nhiên |
ĐN |
1D |
|
|
X |
|
|
X |
|
18 |
Nguyễn
Anh Tiến |
7/12/2008 |
Nguyễn
Văn Toán |
MX |
1E |
|
|
X |
|
|
x |
1 con TB, 2 nghèo |
|
19 |
Trần T
Hoài Thương |
15/8/2008 |
Vũ Thị
Yến |
MX |
1E |
Mồ côi
cha |
|
X |
|
|
x |
|
20 |
Trần Văn
Dũng |
18/12/2008 |
Trần Văn
Bình |
MX |
1E |
|
|
|
X |
|
x |
|
21 |
Nguyễn
Đăng Khỏe |
15/12/2007 |
Nguyễn
Đăng Mạnh |
AP |
2A |
|
|
X |
|
|
x |
4 nghèo |
|
22 |
Nguyễn
Văn Lợi |
4/7/2006 |
Nguyễn
Văn Thảo |
AP |
2A |
|
|
X |
|
|
x |
|
23 |
Nguyễn
Đăng Thuận |
5/10/2007 |
Trần Thị
Thường |
AP |
2A |
|
|
X |
|
|
x |
|
24 |
Nguyễn Thị
Ngà |
15/10/2007 |
Nguyễn Văn
Hùng |
AP |
2A |
|
|
X |
|
|
x |
|
25 |
NGUYỄN TÚ
ANH |
4/19/2007 |
NGUYỄN ĐỨC
KIÊN |
CX |
2B |
KHÓ
KHĂN |
|
|
|
X |
x |
2 nghèo, 3 kk |
|
26 |
ĐẶNG THANH
TÙNG |
9/19/2007 |
ĐẶNG VĂN
TUẤN |
CX |
2B |
KHÓ
KHĂN |
|
|
|
X |
x |
|
27 |
QUÁCH VĂN
TUÂN |
12/28/2007 |
QUÁCH VĂN
TÌNH |
CX |
2B |
KHÓ KHĂN |
|
|
|
X |
x |
|
28 |
NG.
T.THANH THÚY |
1/24/2007 |
NGUYỄN VĂN
HÒA |
CX |
2B |
HỘ NGHÈO |
|
X |
|
|
x |
|
29 |
Nguyễn
Thi Anh Thư |
6/29/1905 |
Nguyễn
Văn Hải |
CX |
2B |
Hộ nghèo |
|
X |
|
|
x |
|
30 |
Nguyễn
Nhất Đại |
3/1/2007 |
Nguyễn
Đình Sỹ |
TN |
2C |
|
|
X |
|
|
x |
3 nghèo, 1 kk |
|
31 |
Chu Văn
Quỳnh |
29/7/2007 |
Chu Văn
Long |
TN |
2C |
|
|
X |
|
|
x |
|
32 |
Nguyễn
Thị Hằng |
15/02/2007 |
Nguyễn
Đình Chiến |
TN |
2C |
|
|
X |
|
|
x |
|
33 |
Bùi Tiến
Tú |
2007 |
Bùi Văn
Tâm |
TN |
2C |
|
|
|
|
X |
x |
|
34 |
Nguyễn
Lưu Danh |
10/9/2007 |
Nguyễn
Đình Dũng |
TN |
2D |
|
|
X |
|
|
x |
3 nghèo |
|
35 |
Quách Huy
Hoàng |
2/7/2007 |
Quách Văn
Hóa |
CX |
2D |
|
|
X |
|
|
x |
|
36 |
Bùi Anh
Quân |
19/2/2007 |
Bùi Thế
Võ |
Bến |
2D |
|
|
X |
|
|
x |
|
37 |
Nguyễn
Việt Anh |
14/4/2007 |
Nguyễn
Văn Chung |
MX |
2E |
|
|
X |
|
|
X |
2 nghèo |
|
38 |
Lê Mạnh
Thắng |
6/11/2007 |
Lê Văn
Hồng |
MX |
2E |
|
|
X |
|
|
x |
|
39 |
Nguyễn
Thị Trà |
2006 |
Quách
Thị Thạo |
CX |
3A |
|
|
X |
|
|
x |
3 nghèo, 1 kk |
|
40 |
Nguyễn
Kim Huỳnh |
2006 |
Nguyễn
Kim Nhiên |
ĐN |
3A |
|
|
X |
|
|
x |
|
41 |
Nguyễn
Thư Bàng |
2006 |
Nguyễn
Thư Đào |
AP |
3A |
|
|
|
X |
|
x |
|
42 |
Nguyễn
Huy Đại |
2006 |
Nguyễn
Thị Hương |
AP |
3A |
|
|
X |
|
|
x |
|
43 |
Ng T
Khánh Ly |
2006 |
Nguyễn
Văn Điều |
TN |
3B |
|
|
X |
|
|
x |
2 nghèo, 1kk |
|
44 |
Bùi Văn
Kiên |
2006 |
Bùi Văn
Sơn |
TN |
3B |
|
|
X |
|
|
x |
|
45 |
Ng Thị
Diệu Linh |
2006 |
Nguyễn
Thị Hòa |
CX |
3B |
|
|
|
|
X |
x |
|
46 |
Nguyễn T
Linh Chi |
2006 |
Nguyễn
Văn Hùng |
CX |
3C |
|
|
X |
|
|
x |
6 nghèo, 1 kk |
|
47 |
Phạm Thị
Linh |
2006 |
Phạm Thế
Đức |
MX |
3C |
|
|
X |
|
|
x |
|
48 |
Nguyễn T
Thanh Tâm |
2006 |
Nguyễn
Thị Mai |
CX |
3C |
K có bố |
|
X |
|
|
x |
|
49 |
Đặng T
Huyền Trang |
2006 |
Đặng Văn
Giới |
CX |
3C |
|
|
X |
|
|
x |
|
50 |
Ng Thị
Thảo |
2006 |
Nguyễn
Huy Phúc |
TN |
3C |
|
|
X |
|
|
x |
|
51 |
Nguyễn
Thị Trang |
2006 |
Bùi Thị
Liễn |
AP |
3C |
|
|
X |
|
|
x |
|
52 |
Lê Thanh
Thư |
2005 |
Nguyễn
Thị Tuyết |
AP |
3C |
|
|
|
|
X |
X |
|
53 |
Trần T
Vân Anh |
16/3/2005 |
Vũ Thị
Yến |
MX |
4A |
Mồ côi
cha |
|
X |
|
|
X |
1 con TB, 7 nghèo, 1 kk |
54 |
Lương Minh
Hiếu |
32/11/2005 |
Lương Văn
Hiệp |
AP |
4A |
|
|
X |
|
|
X |
|
55 |
Quách
Thị Huyền |
13/6/2005 |
Quách Văn
Nhâm |
CX |
4A |
|
|
X |
|
|
X |
|
56 |
Nguyễn
Thị Trang |
6/11/2005 |
Nguyễn
Văn Lộc |
AP |
4A |
|
|
X |
|
|
X |
|
57 |
Nguyễn
Văn Tiến |
6/11/2005 |
Nguyễn
Văn Tuấn |
AP |
4A |
|
|
X |
|
|
x |
|
58 |
Nguyễn T
Kiều Trang |
30/8/2005 |
Nguyễn
Văn Thuận |
AP |
4A |
|
|
X |
|
|
X |
|
59 |
Nguyễn
Thị Vinh |
30/8/2005 |
Nguyễn
Văn Thuận |
AP |
4A |
|
|
X |
|
|
X |
|
60 |
Nguyễn Thị
Hương |
2/1/2005 |
Nguyễn Thư
Trường |
AP |
4A |
|
|
|
|
x |
X |
|
61 |
Trần Văn
An |
6/27/1905 |
Trần Văn
Bình |
XM |
4A |
|
|
|
X |
|
x |
|
62 |
Nguyễn
Đăng Bình |
4/8/2004 |
Nguyễn
Đăng Anh |
AP |
4B |
KT |
|
|
X |
|
không đơn |
4 kk đb,4 nghèo |
|
63 |
Chu T Trà
My |
17/9/2005 |
Chu Ngọc
Long |
TN |
4B |
|
|
X |
|
|
x |
|
64 |
Nguyễn
Thùy Linh |
7/5/2005 |
Nguyễn
Đăng Thưởng |
AP |
4B |
|
|
X |
|
|
x |
|
65 |
Bùi Văn
Lừng |
5/2/2005 |
Bùi Văn
Hòa |
AP |
4B |
KK đặc biệt |
|
|
X |
|
x |
|
66 |
Quách Văn
Thắng |
5/1/2005 |
Quách Văn
Thanh |
AP |
4B |
|
|
X |
|
|
x |
|
67 |
Quách T
Minh Thu |
5/1/2005 |
Quách Văn
Thanh |
AP |
4B |
|
|
X |
|
|
x |
|
68 |
Nguyễn
Tiến Trường |
12/8/2005 |
Nguyễn
Tiến Mai |
TN |
4B |
KK đặc biệt, mồ
côi cha |
|
|
X |
|
x |
|
69 |
Nguyễn
Thị Chung |
24/12/2004 |
Nguyễn
Thị Dung |
TN |
4B |
KT |
|
|
X |
|
không đơn |
|
70 |
Đặng
Thùy Linh |
6/3/2005 |
Nguyễn
Thị Thủy |
CX |
4C |
|
|
|
|
X |
x |
2 kk |
|
71 |
Quách
Trọng Thắng |
25/7/2005 |
Quách
Thị Thúy |
CX |
4C |
|
|
|
|
X |
x |
|
72 |
Nguyễn Thư
đại |
2/3/2005 |
Nguyễn
Thị Nụ |
AP |
4D |
|
X |
|
|
|
x |
4 nghèo |
|
73 |
Lưu Văn
Thắng |
6/27/1905 |
Lưu Văn
Chính |
CX |
4D |
|
|
X |
|
|
x |
|
74 |
Nguyễn
Đình Giang |
1/10/2005 |
Vũ Văn
Đoàn |
TN |
4D |
|
|
X |
|
|
x |
|
75 |
Nguyễn Thị
Thùy Linh |
13/ 01/ 2005 |
Nguyễn văn
Hoàng |
AP |
4D |
|
|
X |
|
|
x |
|
76 |
Nguyễn Thị
Kim Anh |
13/12/2004 |
Nguyễn
Đình Chiến |
MX |
5B |
Gia
đình hộ nghèo |
|
x |
|
|
x |
3 nghèo, 1 kk |
|
77 |
Phạm Duy
Anh |
28/07/2004 |
Phạm Thị
Tuyến |
MX |
5B |
Gia
đình hộ nghèo |
x |
x |
|
|
x |
|
78 |
Nguyễn Thị
Thủy |
29/07/2004 |
Nguyễn Thị
Hạnh |
TN |
5B |
Gia
đình hộ nghèo |
|
x |
|
|
x |
|
79 |
Nguyễn
Đình Lương |
18/01/2004 |
Nguyễn
Đình Hoằng |
TN |
5B |
Gia đình khó khăn |
|
|
|
x |
x |
|
80 |
Quách
Trọng Huy |
10/12/2004 |
Qu. Trọng
Minh |
Cao Xá |
5C |
Hộ nghèo,
đông con |
|
x |
|
|
x |
2 nghèo, 2 kk |
|
81 |
Lê Thị Thu
Hà |
6/6/2004 |
Lê Văn Ba |
Cao Xá |
5C |
Bố
tàn tật, đông con, kinh tế KK. |
|
|
|
x |
x |
|
82 |
Nguyễn Thị
Linh |
27-02-2004 |
Ng. Đức
Kiên |
Cao Xá |
5C |
Đông con. Kinh tế khó khăn. |
|
|
|
x |
x |
|
83 |
Nguyễn
DiệuThúy |
23-10-2004 |
Nguyễn
Thị yến |
|
5C |
|
|
x |
|
|
x |
|
84 |
Nguyễn Văn
Chiến |
1/4/2004 |
Nguyễn Văn Thuật |
AP |
5D |
|
|
X |
|
|
x |
4 nghèo |
|
85 |
|
3/2/2004 |
Nguyễn Văn Nhanh |
AP |
5D |
|
|
X |
|
|
x |
|
86 |
Nguyễn
Công Minh |
14/2/2004 |
Nguyễn Huy Mạnh |
AP |
5D |
|
|
X |
|
|
x |
|
87 |
Ng Thị
Thùy Linh |
7/7/2004 |
Nguyễn
Văn Thuận |
AP |
5D |
|
|
X |
|
|
x |
|
|
|
Nghèo: 63 |
|
|
Khó khăn: 17 |
Người tổng
hợp |
|
HT |
|
|
Con TB: 3 |
|
|
KT: 4 |
Hoàng Thị
Minh |
|
|
|
|
Đỗ Thị Hoàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|