TRƯỜNG TH CAO DƯƠNG | DS HS ĐƯỢC MIỄN GIẢM- NĂM HỌC: 2014-2015 | |||||||
Số tt | Họ và tên | Thôn | Lớp | Nhgèo 2014 | Nghèo 2015 | Số tháng được miễn | Số tiền | Ghi Chú |
1 | Quách Thị Bảo Châm | AP | 1A | 1 | 1 | 9 | 630,000 | |
2 | Nguyễn Văn Tự | AP | 1A | 1 | 4 | 280,000 | ||
3 | Quách Văn Tú | CX | 1B | 1 | 1 | 9 | 630,000 | |
4 | Nguyễn Đức Tiến | CX | 1B | 1 | 4 | 280,000 | ||
5 | Quách Thị Minh | CX | 1B | 1 | 4 | 280,000 | ||
6 | Đặng T Huyền Châm | CX | 1C | 1 | 1 | 9 | 630,000 | |
7 | Nguyễn T Ngân Thương | CX | 1C | 1 | 1 | 9 | 630,000 | |
8 | Nguyễn Thị Hà Linh | AP | 1D | 1 | 1 | 9 | 630,000 | |
9 | Bùi Huyền Trang | TN | 1D | 1 | 1 | 9 | 630,000 | |
10 | Nguyễn Kim Lợi | ĐN | 1D | 1 | 4 | 280,000 | ||
11 | Nguyễn Anh Tiến | MX | 1E | 1 | 4 | 280,000 | ||
12 | Trần T Hoài Thương | MX | 1E | 1 | 1 | 9 | 630,000 | |
13 | Nguyễn Đăng Khỏe | AP | 2A | 1 | 4 | 280,000 | ||
14 | Nguyễn Văn Lợi | AP | 2A | 1 | 4 | 280,000 | ||
15 | Nguyễn Đăng Thuận | AP | 2A | 1 | 1 | 9 | 630,000 | |
16 | Nguyễn Thị Ngà | AP | 2A | 1 | 4 | 280,000 | ||
17 | NG. T.THANH THÚY | CX | 2B | 1 | 4 | 280,000 | ||
18 | Nguyễn Thi Anh Thư | CX | 2B | 1 | 4 | 280,000 | ||
19 | Nguyễn Thị Hằng | TN | 2C | 1 | 1 | 9 | 630,000 | |
20 | Nguyễn Lưu Danh | TN | 2D | 1 | 1 | 9 | 630,000 | |
21 | Quách Huy Hoàng | CX | 2D | 1 | 4 | 280,000 | ||
22 | Bùi Anh Quân | Bến | 2D | 1 | 1 | 9 | 630,000 | |
23 | Nguyễn Việt Anh | MX | 2E | 1 | 4 | 280,000 | ||
24 | Lê Mạnh Thắng | MX | 2E | 1 | 4 | 280,000 | ||
25 | Nguyễn Thị Trà | CX | 3A | 1 | 1 | 9 | 630,000 | |
26 | Nguyễn Kim Huỳnh | ĐN | 3A | 1 | 4 | 280,000 | ||
27 | Nguyễn Huy Đại | AP | 3A | 1 | 4 | 280,000 | ||
28 | Ng T Khánh Ly | TN | 3B | 1 | 1 | 9 | 630,000 | |
29 | Bùi Văn Kiên | TN | 3B | 1 | 1 | 9 | 630,000 | |
30 | Nguyễn T Linh Chi | CX | 3C | 1 | 4 | 280,000 | ||
31 | Phạm Thị Linh | MX | 3C | 1 | 1 | 9 | 630,000 | |
32 | Nguyễn T Thanh Tâm | CX | 3C | 1 | 1 | 9 | 630,000 | |
33 | Đặng T Huyền Trang | CX | 3C | 1 | 1 | 9 | 630,000 | |
34 | Nguyễn Thư Được | 3C | 1 | 5 | 350,000 | |||
35 | Trần T Vân Anh | MX | 4A | 1 | 1 | 9 | 630,000 | |
36 | Quách Thị Huyền | CX | 4A | 1 | 4 | 280,000 | ||
37 | Nguyễn Thị Kiều Trang | AP | 4A | 1 | 4 | 280,000 | ||
38 | Nguyễn Thị Vinh | AP | 4A | 1 | 4 | 280,000 | ||
39 | Nguyễn Thùy Linh | AP | 4B | 1 | 1 | 9 | 630,000 | |
40 | Nguyễn Tiến Trường | TN | 4B | 1 | 1 | 9 | 630,000 | |
41 | Nguyễn Thị Thùy Linh | AP | 4D | 1 | 1 | 9 | 630,000 | |
42 | Nguyễn Thị Kim Anh | MX | 5B | 1 | 1 | 9 | 630,000 | |
43 | Phạm Duy Anh | MX | 5B | 1 | 1 | 9 | 630,000 | |
44 | Nguyễn Thị Thủy | TN | 5B | 1 | 1 | 9 | 630,000 | |
45 | Nguyễn Thị Diệu Thúy | 5C | 1 | 4 | 280,000 | |||
46 | Nguyễn Văn Hải | 5D | 1 | 4 | 280,000 | |||
47 | Nguyễn Văn Chiến | AP | 5D | 1 | 4 | 280,000 | ||
48 | Nguyễn Công Minh | AP | 5D | 1 | 4 | 280,000 | ||
49 | Ng Thị Thùy Linh | AP | 5D | 1 | 4 | 280,000 | ||
Tổng | 48 | 25 | 317 | 22,190,000 | ||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
Người lập biểu | ||||||||
Đỗ Thị Hoàn |