BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET   
LỚP 11, BẢNG B, NĂM HỌC 2014-2015  
(Kèm theo Quyết định số 1452/QĐ-BGDĐT ngày 04 tháng 05 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)      
 
   
STT Họ và tên Ngày sinh Trường Quận/Huyện Tỉnh/Thành phố Điểm Đạt Giải
1 Lê Bảo Đại 26/11/1998 Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 300 Vàng
2 Trần Thiên Phúc 1/8/1998 Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 300 Vàng
3 Nguyễn Trần Hậu 28/03/1998 Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 300 Vàng
4 Nguyễn Phúc Phi Hổ 1/11/1998 Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 300 Vàng
5 Nguyễn Tấn Luật 11/2/1998 Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 300 Vàng
6 Nguyễn Thu Ánh Tuyền 18/01/1998 Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 300 Vàng
7 Nguyễn Hoàng Nguyên 26/11/1998 Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 300 Vàng
8 Trương Quang Khang 23/03/1998 Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 300 Vàng
9 Trần Thanh Lộc 1/5/1998 Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 300 Vàng
10 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 28/04/1998 Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 300 Vàng
11 Phạm Thị Linh Hương 26/03/1998 Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 300 Vàng
12 Trần Hải Đăng 24/06/1998 Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 300 Vàng
13 Nguyễn Quốc Huy 8/10/1998 Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 300 Vàng
14 Phạm Quang Duy 27/11/1998 Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 290 Vàng
15 Nguyễn Thị Trà My 18/01/1998 Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 290 Vàng
16 Đặng Thị Hồng Linh 4/1/1998 Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 290 Vàng
17 Thái Nguyên Đạt 26/04/1998 Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 290 Vàng
18 Đặng Quang Hưng 8/11/1998 Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 290 Vàng
19 Nguyễn Phan Phi 26/02/1998 Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 290 Vàng
20 Nguyễn Tiểu Long Bình 17/07/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Điện Biên Điện Biên 290 Vàng
21 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 27/02/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 290 Vàng
22 Trương Hữu Hạnh 9/4/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu Thành phố Cao Lãnh Đồng Tháp 290 Vàng
23 Nguyễn Quang Nghĩa 11/1/1998 Trường THPT Số 1 Quảng Trạch Huyện Quảng Trạch Quảng Bình 290 Vàng
24 Trương Hữu Duyên 9/4/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu Thành phố Cao Lãnh Đồng Tháp 290 Vàng
25 Nguyễn Duy Nam 6/12/1998 Trường THPT Chuyên Thái Nguyên Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 290 Vàng
26 Nguyễn Tuấn Khanh 3/2/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu Thành phố Cao Lãnh Đồng Tháp 290 Vàng
27 Lê Quang Trung 20/09/1998 Trường THPT Chuyên Quảng Bình Thành phố Đồng Hới Quảng Bình 280 Vàng
28 Nguyễn Trần Sơn 16/07/1998 Trường THPT Số 1 Quảng Trạch Huyện Quảng Trạch Quảng Bình 280 Vàng
29 Hồ Anh Tiến 26/06/1998 Trường THPT Chuyên Quảng Bình Thành phố Đồng Hới Quảng Bình 280 Vàng
30 Dương Anh Tuấn 5/2/1998 Trường THPT Chuyên Quảng Bình Thành phố Đồng Hới Quảng Bình 280 Vàng
31 Nguyễn Duy Tuấn Kiệt 26/02/1998 Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 280 Vàng
32 Trần Trung Hiếu 24/06/1998 Trường THPT chuyên Thăng Long Thành phố Đà Lạt Lâm Đồng 280 Vàng
33 Đào Anh Tuấn 11/8/1998 Trường THPT Yên Thế Huyện Yên Thế Bắc Giang 280 Vàng
34 Chu Hải Đăng 27/07/1998 Trường THPT Yên Thế Huyện Yên Thế Bắc Giang 280 Vàng
35 Lê Minh Thư 9/3/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Điện Biên Điện Biên 280 Vàng
36 Nguyễn Phương Anh 14/01/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 280 Vàng
37 Đặng Hoàng Hiền 8/10/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Thành phố Sóc Trăng Sóc Trăng 280 Vàng
38 Nguyễn Thị Lan Hương 27/08/1998 Trường THPT Yên Thế Huyện Yên Thế Bắc Giang 280 Vàng
39 Phạm Xuân Hoàng Thượng 16/04/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Điện Biên Điện Biên 280 Vàng
40 Vũ Xuân Lâm 25/11/1998 Trường THPT Số 1 Quảng Trạch Huyện Quảng Trạch Quảng Bình 280 Vàng
41 Trần Sỹ Hùng 10/10/1998 Trường THPT Số 1 Quảng Trạch Huyện Quảng Trạch Quảng Bình 280 Vàng
42 Trần Đức Dũng 4/2/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh Thị xã Gia Nghĩa Đắc Nông 280 Vàng
43 Trương Thị Tuyết Trinh 4/7/1998 Trường THPT Số 2 Phù Mỹ Huyện Phù Mỹ Bình Định 280 Vàng
44 Trần Đình Chính 3/11/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 280 Vàng
45 Nguyễn Quang Huy 24/02/1998 Trường THPT Chuyên Thái Nguyên Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 280 Vàng
46 Hà Quang Bình 2/8/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Điện Biên Điện Biên 270 Bạc
47 Hồ Tiến Cường 12/4/1998 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Thành phố Bạc Liêu Bạc Liêu 270 Bạc
48 Bùi Minh Đức 22/03/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Thành phố Yên Bái Yên Bái 270 Bạc
49 Đặng Ngọc Kiên 4/3/1998 Trường THPT chuyên Hà Giang Thị xã Hà Giang Hà Giang 270 Bạc
50 Đặng Phúc Bảo 25/01/1998 Trường THPT chuyên Thăng Long Thành phố Đà Lạt Lâm Đồng 270 Bạc
51 Lê Thành Đạt 3/10/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Điện Biên Điện Biên 270 Bạc
52 Trần Trung Kiên 5/1/1998 Trường THPT chuyên Thăng Long Thành phố Đà Lạt Lâm Đồng 270 Bạc
53 Trần Nguyễn Chương Khôi 10/1/1998 Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 270 Bạc
54 Nguyễn Vũ Minh 21/01/1998 Trường THPT Phạm Văn Đồng Huyện Mộ Đức Quảng Ngãi 270 Bạc
55 Nguyễn Bích Thảo 25/11/1998 Trường THPT Yên Thế Huyện Yên Thế Bắc Giang 270 Bạc
56 Bùi Anh Dũng 6/3/1998 Trường THPT Dân tộc Nội Trú Thành phố Hòa Bình Hòa Bình 270 Bạc
57 Phan Tử Ngọc Trí 17/03/1998 Trường THPT Số 1 Phù Mỹ Huyện Phù Mỹ Bình Định 270 Bạc
58 Vũ Mạnh Cường 21/01/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 270 Bạc
59 Phạm Ngọc Thiêm 27/02/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Điện Biên Điện Biên 270 Bạc
60 Phan Quốc Tuấn 20/08/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 270 Bạc
61 Trần Trọng Kiên 7/4/1998 Trường THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Thành phố Hòa Bình Hòa Bình 270 Bạc
62 Nguyễn Ngọc Xuân Huy 6/2/1998 Trường THPT Số 1 Phù Mỹ Huyện Phù Mỹ Bình Định 270 Bạc
63 Huỳnh Trung Tín 19/02/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu Thành phố Sa Đéc Đồng Tháp 270 Bạc
64 Trương Hữu Thành 10/12/1998 Trường THPT Phan Bội Châu Huyện Krông Năng Đắk Lắk 270 Bạc
65 Nguyễn Minh Hoàng 22/05/1998 Trường THPT Cát Tiên Huyện Cát Tiên Lâm Đồng 270 Bạc
66 Nguyễn Giáp Phương Duy 20/09/1998 Trường THPT Hậu Nghĩa Huyện Đức Hòa Long An 270 Bạc
67 Nguyễn Thùy Linh 7/3/1998 Trường THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Thành phố Hòa Bình Hòa Bình 270 Bạc
68 Nguyễn Trọng Nhân 20/08/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu Thành phố Cao Lãnh Đồng Tháp 270 Bạc
69 Mạc Đình Tuyến 5/2/1998 Trường THPT Lục Ngạn 2 Huyện Lục Ngạn Bắc Giang 270 Bạc
70 Nguyễn Kiều Oanh 28/01/1998 Trường THPT Chuyên Bến Tre Thành phố Bến Tre Bến Tre 270 Bạc
71 Nguyễn Thị Hồng Hậu 30/04/1998 Trường THPT chuyên Bảo Lộc Thành phố Bảo Lộc Lâm Đồng 270 Bạc
72 Nguyễn Quốc Thắng 1/10/1998 Trường THPT Trần Hưng Đạo Huyện Đăk Mil Đắc Nông 270 Bạc
73 Phạm Ngọc Sơn 14/03/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Thành phố Yên Bái Yên Bái 270 Bạc
74 Lại Hồng Phong 28/09/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh Thị xã Gia Nghĩa Đắc Nông 270 Bạc
75 Dương Thị Tuyến 15/01/1999 Trường THPT Phú Bình Huyện Phú Bình Thái Nguyên 270 Bạc
76 Lê Trọng Nghĩa 30/01/1998 Trường THPT Chuyên Thái Nguyên Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 270 Bạc
77 Nguyễn Quang Nguyên 10/8/1998 Trường THPT Số 2 Phù Mỹ Huyện Phù Mỹ Bình Định 270 Bạc
78 Đặng Thị Ngọc Ánh 25/12/1998 Trường THPT Số 2 Phù Mỹ Huyện Phù Mỹ Bình Định 270 Bạc
79 Hoàng Thị Minh Anh 23/10/1998 Trường THPT Chuyên Hùng Vương Thành phố Pleiku Gia Lai 270 Bạc
80 Hoàng Quốc Tùng 26/09/1998 Trường THPT Chuyên Thái Nguyên Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 270 Bạc
81 Nguyễn Đức Thành 12/4/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Thành phố Yên Bái Yên Bái 270 Bạc
82 Dương Văn Thắng 2/12/1998 Trường THPT Phú Bình Huyện Phú Bình Thái Nguyên 270 Bạc
83 Trương Minh Chánh 26/10/1998 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Thành phố Bạc Liêu Bạc Liêu 260 Bạc
84 Lê Chí Rôn 28/06/1998 Trường THPT Nam Hải Lăng Huyện Hải Lăng Quảng Trị 260 Bạc
85 Nguyễn Phẩm Hải Trị 17/09/1998 Trường THPT Chuyên Hùng Vương Thành phố Pleiku Gia Lai 260 Bạc
86 Hoàng Gia Khang 5/10/1998 Trường THPT chuyên Thăng Long Thành phố Đà Lạt Lâm Đồng 260 Bạc
87 Trần Xuân Lương 28/09/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Điện Biên Điện Biên 260 Bạc
88 Ngô Trần Đăng Khoa 21/06/1998 Trường THPT chuyên Thăng Long Thành phố Đà Lạt Lâm Đồng 260 Bạc
89 Nguyễn Nhật Quang 24/09/1998 Trường THPT chuyên Thăng Long Thành phố Đà Lạt Lâm Đồng 260 Bạc
90 Trần Quốc Khánh 2/9/1998 Trường THPT Chuyên Long An Thị xã Tân An Long An 260 Bạc
91 Nguyễn Ngọc Hiếu 20/08/1998 Trường THPT Yên Thế Huyện Yên Thế Bắc Giang 260 Bạc
92 Nguyễn Thanh Tuấn 27/07/1998 Trường THPT Hiệp Hoà 2 Huyện Hiệp Hoà Bắc Giang 260 Bạc
93 Nguyễn Đạt Duy 8/9/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 260 Bạc
94 Đào Văn Hoàng Long 10/7/1998 Trường THPT thị xã Quảng Trị Thị xã Quảng Trị Quảng Trị 260 Bạc
95 Trần Nhựt Tân 8/3/1998 Trường THPT Chuyên Tiền Giang Thành phố Mỹ Tho Tiền Giang 260 Bạc
96 Nguyễn Hoàng Quy 8/4/1998 Trường THPT Chuyên Tiền Giang Thành phố Mỹ Tho Tiền Giang 260 Bạc
97 Trần Hoàng Quân 4/1/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh Thị xã Gia Nghĩa Đắc Nông 260 Bạc
98 Phạm Tấn Kha 28/05/1998 Trường THPT Chuyên Trà Vinh Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 260 Bạc
99 Đào Tùng Linh 21/09/1998 Trường THPT Chuyên Lào Cai Thành phố Lào Cai Lào Cai 260 Bạc
100 Hoàng Trọng Thắng 9/1/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 260 Bạc
101 Nguyễn Quốc Cường 26/10/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu Thành phố Sa Đéc Đồng Tháp 260 Bạc
102 Lý Anh 17/09/1998 Trường THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Thành phố Cà Mau Cà Mau 260 Bạc
103 Phan Minh Huy 18/08/1998 Trường THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Thành phố Cà Mau Cà Mau 260 Bạc
104 Nguyễn Quang Điệp 30/06/1998 Trường THPT Hoàng Quốc Việt Huyện Đông Triều Quảng Ninh 260 Bạc
105 Phạm Đăng Đăng 28/08/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 260 Bạc
106 Nguyễn Thị Huyền 15/06/1998 Trường THPT Chu Văn An Thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn 260 Bạc
107 Ngô Trung Kiên 3/7/1998 Trường THPT Chu Văn An Thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn 260 Bạc
108 Lê Thị Thảo 8/5/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Thành phố Kon Tum Kon Tum 260 Bạc
109 Ngô Thị Bích Phương 14/06/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu Thành phố Sa Đéc Đồng Tháp 260 Bạc
110 Lê Hữu Thành Nhân 8/5/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 260 Bạc
111 Nguyễn Hữu Hoài Nam 7/6/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Thành phố Kon Tum Kon Tum 260 Bạc
112 Trần Thị Thùy 18/09/1998 Trường THPT Gio Linh Huyện Gio Linh Quảng Trị 260 Bạc
113 Nguyễn Lê Phước Đường 20/11/1998 Trường THPT Chu Văn An Huyện Phú Tân An Giang 260 Bạc
114 Đoàn Quang Tuấn 1/4/1998 Trường THPT Triệu Phong Huyện Triệu Phong Quảng Trị 260 Bạc
115 Võ Nguyễn Quỳnh Hương 20/11/1998 Trường THPT Chuyên Tiền Giang Thành phố Mỹ Tho Tiền Giang 260 Bạc
116 Nguyễn Thị Vân Anh 15/10/1998 Trường THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Thành phố Cà Mau Cà Mau 260 Bạc
117 Phan Quang Huy 13/10/1998 Trường THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Thành phố Hòa Bình Hòa Bình 260 Bạc
118 Đặng Minh Nghĩa 1/12/1998 Trường THPT Chuyên Hùng Vương Thành phố Pleiku Gia Lai 260 Bạc
119 Lâm Phùng Phước Vinh 10/6/1998 Trường THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Thành phố Cà Mau Cà Mau 260 Bạc
120 Đặng Thị Thanh Thủy 8/6/1998 Trường THPT Số 2 Phù Mỹ Huyện Phù Mỹ Bình Định 260 Bạc
121 Nguyễn Thế Hưởng 9/8/1998 Trường THPT Lương Phú Huyện Phú Bình Thái Nguyên 260 Bạc
122 Phùng Thu Hiền 26/07/1998 Trường THPT Chu Văn An Thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn 260 Bạc
123 Nguyễn Đình Hiếu 6/5/1998 Trường THPT Chu Văn An Thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn 260 Bạc
124 Đoàn Duy Bách 24/04/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 260 Bạc
125 Bùi Minh Thái 15/05/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Du Thành phố Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 260 Bạc
126 Nguyễn Việt Đức 10/2/1998 Trường THPT Số 1 Phù Mỹ Huyện Phù Mỹ Bình Định 260 Bạc
127 Lê Văn Tư 1/1/1998 Trường THPT Trần Kỳ Phong Huyện Bình Sơn Quảng Ngãi 260 Bạc
128 Nguyễn Thị Thu Huế 27/03/1998 Trường THPT Lục Nam Huyện Lục Nam Bắc Giang 260 Bạc
129 Nguyễn Hoàng Lan 13/12/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Thành phố Kon Tum Kon Tum 260 Bạc
130 Lê Thị Kiều Diễm 1/2/1998 Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Huyện Chư Sê Gia Lai 260 Bạc
131 Hoàng Đức Toàn 10/3/1998 Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 260 Bạc
132 Trần Thảo Như 27/09/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Thành phố Sóc Trăng Sóc Trăng 260 Bạc
133 Nguyễn Thu Trang 24/04/1998 Trường THPT Lạc Thủy A Huyện Lạc Thủy Hòa Bình 260 Bạc
134 Vũ Hồ Đức Thiên 26/08/1998 Trường THPT Huỳnh Mẫn Đạt Thành phố Rạch Giá Kiên Giang 260 Bạc
135 Nguyễn Hoàng Kim Cúc 26/06/1998 Trường THPT Phú Bình Huyện Phú Bình Thái Nguyên 260 Bạc
136 Nguyễn Hữu Triều 12/4/1998 Trường THPT Di Linh Huyện Di Linh Lâm Đồng 260 Bạc
137 Trần Đức Minh 11/1/1998 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Thành phố Bạc Liêu Bạc Liêu 250 Đồng
138 Trần Đức Tài 31/03/1998 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Thành phố Bạc Liêu Bạc Liêu 250 Đồng
139 Phạm Minh Hoàng 26/03/1998 Trường THPT chuyên Hà Giang Thị xã Hà Giang Hà Giang 250 Đồng
140 Trần Quốc Thái 28/05/1998 Trường THPT Số 1 Quảng Trạch Huyện Quảng Trạch Quảng Bình 250 Đồng
141 Bùi Lê Quân 16/09/1998 Trường THPT Chuyên Hùng Vương Thành phố Pleiku Gia Lai 250 Đồng
142 Mai Nguyễn Bảo Hân 23/08/1998 Trường THPT An Lạc Thôn Huyện Kế Sách Sóc Trăng 250 Đồng
143 Hoàng Ngọc Lâm 11/12/1998 Trường THPT chuyên Thăng Long Thành phố Đà Lạt Lâm Đồng 250 Đồng
144 Vũ Hồng Quân 17/12/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Thành phố Yên Bái Yên Bái 250 Đồng
145 Vũ Trịnh Khang 22/10/1998 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Thành phố Bạc Liêu Bạc Liêu 250 Đồng
146 Lã Vũ Hoàng 6/11/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Thành phố Yên Bái Yên Bái 250 Đồng
147 Ngô Đức Nghĩa 1/12/1998 Trường THPT Chuyên Lào Cai Thành phố Lào Cai Lào Cai 250 Đồng
148 Nguyễn Xuân Trường 12/4/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Thành phố Yên Bái Yên Bái 250 Đồng
149 Nguyễn Đình Kim Trường 26/01/1998 Trường THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Thành phố Cà Mau Cà Mau 250 Đồng
150 Huỳnh Vân Khánh 18/04/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 250 Đồng
151 Trần Nguyên 10/8/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 250 Đồng
152 Trần Quốc Khánh 7/8/1998 Trường THPT Chuyên Tiền Giang Thành phố Mỹ Tho Tiền Giang 250 Đồng
153 Nguyễn Thị Ngọc Thư 21/01/1998 Trường THPT Trần Kỳ Phong Huyện Bình Sơn Quảng Ngãi 250 Đồng
154 Lê Minh Hiếu 23/02/1998 Trường THPT Lạng Giang 1 Huyện Lạng Giang Bắc Giang 250 Đồng
155 Nguyễn Dương Diệu Linh 24/09/1998 Trường THPT Việt Yên 1 Huyện Việt Yên Bắc Giang 250 Đồng
156 Phan Anh Đạt 24/07/1998 Trường THPT Lương Ngọc Quyến Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 250 Đồng
157 Nguyễn Thùy Trang 19/03/1998 Trường THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Thành phố Hòa Bình Hòa Bình 250 Đồng
158 Cao Nguyên Bình 20/01/1998 Trường THPT Chuyên Tiền Giang Thành phố Mỹ Tho Tiền Giang 250 Đồng
159 Lê Minh Mẫn 4/8/1998 Trường THPT Chuyên Bến Tre Thành phố Bến Tre Bến Tre 250 Đồng
160 Đại Tuấn Hải 22/05/1998 Trường THPT Chuyên Lào Cai Thành phố Lào Cai Lào Cai 250 Đồng
161 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 24/12/1998 Trường THPT Số 1 Tư Nghĩa Huyện Tư Nghĩa Quảng Ngãi 250 Đồng
162 Trần Bích Ngọc 10/10/1998 Trường THPT Bố Hạ Huyện Yên Thế Bắc Giang 250 Đồng
163 Nguyễn Thị Hồng Mơ 30/10/1998 Trường THPT Trần Quốc Toản Huyện Ea Kar Đắk Lắk 250 Đồng
164 Cao Phúc Hậu 27/04/1998 Trường THPT Chuyên Bến Tre Thành phố Bến Tre Bến Tre 250 Đồng
165 Nguyễn Văn Phú 24/01/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Du Thành phố Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 250 Đồng
166 Cao Quốc Việt 2/1/1998 Trường THPT Số 1 Phù Mỹ Huyện Phù Mỹ Bình Định 250 Đồng
167 Nguyễn Thị Mai Hương 14/01/1998 Trường THPT Ngô Quyền Huyện Bù Gia Mập Bình Phước 250 Đồng
168 Dương Thị Kiều Linh 25/03/1998 Trường THPT Chu Văn An Thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn 250 Đồng
169 Trần Quốc Cường 1/1/1998 Trường THPT Phạm Văn Đồng Huyện Mộ Đức Quảng Ngãi 250 Đồng
170 Giáp Văn Lợi 30/04/1998 Trường THPT Tân Yên 2 Huyện Tân Yên Bắc Giang 250 Đồng
171 Lê Minh Tường 27/07/1998 Trường THPT Chu Văn An Huyện Phú Tân An Giang 250 Đồng
172 Hoàng Lê Thanh Sơn 29/12/1998 Trường THPT Chu Văn An Thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn 250 Đồng
173 Vũ Tùng Dương 29/07/1998 Trường THPT chuyên Hà Giang Thị xã Hà Giang Hà Giang 250 Đồng
174 Nguyễn Phương Nam 17/09/1998 Trường THPT Chuyên Bến Tre Thành phố Bến Tre Bến Tre 250 Đồng
175 Đào Huy Hải 3/11/1998 Trường THPT Chu Văn An Thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn 250 Đồng
176 Hoàng Thanh Hải 5/3/1998 Trường THPT Chu Văn An Thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn 250 Đồng
177 Đặng Trọng Hùng 28/09/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Điện Biên Điện Biên 250 Đồng
178 Nguyễn Ngọc Khôi 30/01/1998 Trường THPT Chuyên Bến Tre Thành phố Bến Tre Bến Tre 250 Đồng
179 Nguyễn Hoàng Phúc 26/05/1998 Trường THPT Võ Nhai Thị xã Sông Công Thái Nguyên 250 Đồng
180 Nguyễn Phong Hoàng 12/7/1998 Trường THPT Võ Nhai Thị xã Sông Công Thái Nguyên 250 Đồng
181 Võ Tiên Thông 29/09/1998 Trường THPT Chuyên Quảng Bình Thành phố Đồng Hới Quảng Bình 250 Đồng
182 Lâm Phương Trung 4/2/1998 Trường THPT Chuyên Trà Vinh Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 250 Đồng
183 Hồ Thị Cẩm Vi 10/5/1998 Trường THPT Trần Kỳ Phong Huyện Bình Sơn Quảng Ngãi 250 Đồng
184 Nguyễn Hoàng Nam 21/07/1998 Trường THPT Thái Thuận Thành phố Bắc Giang Bắc Giang 250 Đồng
185 Vũ Hạnh Hoa 10/12/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Thành phố Yên Bái Yên Bái 250 Đồng
186 Hoàng Thùy Linh 9/10/1998 Trường THPT Chu Văn An Thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn 250 Đồng
187 Nguyễn Tiến Hội 15/01/1998 Trường THPT Lương Phú Huyện Phú Bình Thái Nguyên 250 Đồng
188 Nguyễn Đặng Thảo Dung 2/4/1998 Trường THPT Trường Chinh Huyện Ninh Sơn Ninh Thuận 250 Đồng
189 Huỳnh Phúc Nghị 12/12/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Thành phố Kon Tum Kon Tum 250 Đồng
190 Nguyễn Quang Thọ 26/05/1998 Trường THPT Chuyên Lê Khiết Thành phố Quảng Ngãi Quảng Ngãi 250 Đồng
191 Hoàng Võ Quý 5/10/1998 Trường THPT Chu Văn An Thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn 250 Đồng
192 Đỗ Trí Công 15/09/1998 Trường THPT Chu Văn An Huyện Phú Tân An Giang 250 Đồng
193 Nguyễn Thiện Quang 17/04/1998 Trường THPT Chu Văn An Thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn 250 Đồng
194 Nguyễn Thanh Luân 15/01/1998 Trường THPT thị xã Quảng Trị Thị xã Quảng Trị Quảng Trị 250 Đồng
195 Vũ Mạnh Kiên 7/3/1998 Trường THPT Chu Văn An Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 250 Đồng
196 Đoàn Văn Long 5/3/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh Thị xã Gia Nghĩa Đắc Nông 250 Đồng
197 Lê Thanh Hùng 9/3/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Thành phố Kon Tum Kon Tum 250 Đồng
198 Trần Thanh Tùng 25/07/1998 Trường THPT Hoàng Quốc Việt Huyện Đông Triều Quảng Ninh 250 Đồng
199 Bùi Ngọc Linh 8/5/1998 Trường THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Thành phố Hòa Bình Hòa Bình 250 Đồng
200 Dương Thị Thanh 2/5/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 250 Đồng
201 Vũ Hoài Bắc 16/04/1998 Trường THPT Công Nghiệp Thành phố Hòa Bình Hòa Bình 250 Đồng
202 Trương Việt Hoàng 30/01/1998 Trường THPT Chu Văn An Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 250 Đồng
203 Trần Xuân Dũng 6/12/1998 Trường THPT Phú Lương Huyện Phú Lương Thái Nguyên 250 Đồng
204 Đỗ Văn Cường 21/11/1998 Trường THPT Trần Hưng Đạo Huyện Đăk Mil Đắc Nông 250 Đồng
205 Nguyễn Trung Khanh 10/3/1996 Trường THPT Vị Xuyên Huyện Vị Xuyên Hà Giang 250 Đồng
206 Trần Thị Xuân Quỳnh 1/8/1998 Trường THPT Phú Bình Huyện Phú Bình Thái Nguyên 250 Đồng
207 Trần Thị Trang Nhung 27/02/1998 Trường THPT Văn Chấn Huyện Văn Chấn Yên Bái 250 Đồng
208 Lý Thanh Liêm 18/05/1998 Trường THPT Chuyên Trà Vinh Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 250 Đồng
209 Nguyễn Thị Chung 30/09/1998 Trường THPT Lục Ngạn 1 Huyện Lục Ngạn Bắc Giang 250 Đồng
210 Nguyễn Bá Hiếu 17/02/1998 Trường THPT Kon Tum Thành phố Kon Tum Kon Tum 250 Đồng
211 Nguyễn Quốc Việt 16/04/1998 Trường THPT Chuyên Bến Tre Thành phố Bến Tre Bến Tre 250 Đồng
212 Phạm Trung Tín 15/12/1998 Trường THPT Thủ Khoa Nghĩa Thành phố Châu Đốc An Giang 250 Đồng
213 Võ Thị Huyền Diệu 7/7/1998 Trường THPT Nguyễn Tất Thành Huyện Đăk R'Lấp Đắc Nông 250 Đồng
214 Dương Phương Lam 28/06/1998 Trường THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ Thành phố Hòa Bình Hòa Bình 250 Đồng
215 Đào Anh Tuấn 11/1/1998 Trường THPT Trần Hưng Đạo Huyện Đăk Mil Đắc Nông 240 Đồng
216 Nguyễn Hoàng Vũ 13/10/1998 Trường THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Thành phố Cà Mau Cà Mau 240 Đồng
217 Trần Ngọc Châu 26/08/1998 Trường THPT Chuyên Bạc Liêu Thành phố Bạc Liêu Bạc Liêu 240 Đồng
218 Nguyễn Tuấn Anh 8/7/1998 Trường THPT Hoàng Quốc Việt Huyện Đông Triều Quảng Ninh 240 Đồng
219 Mai Bá Sơn 13/05/1998 Trường THPT Lê Quý Đôn Thị xã Đông Hà Quảng Trị 240 Đồng
220 Hà Nhật Linh 22/12/1998 Trường THPT Chuyên Lào Cai Thành phố Lào Cai Lào Cai 240 Đồng
221 Nguyễn Khắc Huy 15/08/1998 Trường THPT Chuyên Vị Thanh Thị xã Vị Thanh Hậu Giang 240 Đồng
222 Nguyễn Trương Ngọc Bách 21/10/1998 Trường THPT Ba Gia Huyện Sơn Tịnh Quảng Ngãi 240 Đồng
223 Lê Thị Thảo An 26/08/1998 Trường THPT Hóa Châu Huyện Quảng Điền Thừa Thiên - Huế 240 Đồng
224 Phan Quốc Tiến 8/9/1998 Trường THPT Chuyên Hùng Vương Thành phố Pleiku Gia Lai 240 Đồng
225 Đỗ Minh Phương 5/6/1998 Trường THPT Krông Ana Huyện Krông Ana Đắk Lắk 240 Đồng
226 Phạm Văn Tấn 18/06/1998 Trường THPT Hùng Vương Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 240 Đồng
227 Phạm Minh Hoàng 8/12/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Thành phố Yên Bái Yên Bái 240 Đồng
228 Cao Quốc Thịnh 12/1/1998 Trường THPT Chuyên Lương Văn Chánh Thành phố Tuy Hòa Phú Yên 240 Đồng
229 Hồ Hữu Thành 1/2/1998 Trường THPT Nguyễn Chí Thanh Huyện Quảng Điền Thừa Thiên - Huế 240 Đồng
230 Bùi Trâm Anh 19/09/1998 Trường THPT Hoàng Quốc Việt Huyện Đông Triều Quảng Ninh 240 Đồng
231 Nguyễn Diệp Linh 24/08/1998 Trường THPT Lương Ngọc Quyến Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 240 Đồng
232 Nguyễn Sĩ Hùng 4/1/1998 Trường THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Thành phố Cà Mau Cà Mau 240 Đồng
233 Trần Cao Thiên 24/12/1998 Trường THPT Lê Quý Đôn Huyện Trấn Yên Yên Bái 240 Đồng
234 Hoàng Trùng Dương 1/10/1998 Trường THPT Chuyên Vị Thanh Thị xã Vị Thanh Hậu Giang 240 Đồng
235 Nguyễn Đức Vỹ 24/02/1998 Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Huyện Krông Pak Đắk Lắk 240 Đồng
236 Huỳnh Hữu Thắng 17/10/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Du Thành phố Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 240 Đồng
237 Nguyễn Thị Cao Lãnh 25/01/1998 Trường THPT Lê Hồng Phong Huyện Tây Hòa Phú Yên 240 Đồng
238 Trần Minh Trang 6/12/1998 Trường THPT Dân tộc Nội Trú Thành phố Hòa Bình Hòa Bình 240 Đồng
239 Nông Thị Hoàng Mai 3/11/1998 Trường THPT Chu Văn An Thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn 240 Đồng
240 Lê Ngọc Như Huỳnh 25/02/1998 Trường THPT Cây Dương Huyện Phụng Hiệp Hậu Giang 240 Đồng
241 Trần Nguyên Thảo 17/07/1998 Trường THPT Kế Sách Huyện Kế Sách Sóc Trăng 240 Đồng
242 Trần Thị Anh Tâm 10/10/1998 Trường THPT Chu Văn An Thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn 240 Đồng
243 Lê Phước Đạo 10/10/1998 Trường THPT Hương Trà Huyện Hương Trà Thừa Thiên - Huế 240 Đồng
244 Tô Đồng Lưu 24/08/1998 Trường THPT Bình Sơn Huyện Bình Sơn Quảng Ngãi 240 Đồng
245 Bùi Thị Dung 18/12/1998 Trường THPT Dân tộc Nội Trú Thành phố Hòa Bình Hòa Bình 240 Đồng
246 Triệu Võ Thi Cần 12/4/1998 Trường THPT Chuyên Bến Tre Thành phố Bến Tre Bến Tre 240 Đồng
247 Đinh Thị Phương Thảo 5/9/1998 Trường THPT Buôn Hồ Thị xã Buôn Hồ Đắk Lắk 240 Đồng
248 Nguyễn An Quốc 15/03/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh Thị xã Gia Nghĩa Đắc Nông 240 Đồng
249 Lê Nhật Thiện 26/08/1998 Trường THPT Kon Tum Thành phố Kon Tum Kon Tum 240 Đồng
250 Trương Vũ Yến Nhi 7/12/1998 Trường THPT Đồng Xoài Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 240 Đồng
251 Võ Hồng Phúc 29/10/1998 Trường THPT Chuyên Bến Tre Thành phố Bến Tre Bến Tre 240 Đồng
252 Trần Phú Cường 15/03/1998 Trường THPT Chuyên Sơn La Thành phố Sơn La Sơn La 240 Đồng
253 Tạ Thị Trang 28/10/1998 Trường THPT Lương Phú Huyện Phú Bình Thái Nguyên 240 Đồng
254 Nguyễn Thanh Sang 13/07/1998 Trường THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Thành phố Cà Mau Cà Mau 240 Đồng
255 Nguyễn Thành Nhân 10/8/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu Thành phố Cao Lãnh Đồng Tháp 240 Đồng
256 Nguyễn Thị Phương Trà 15/04/1998 Trường THPT Trà Cú Huyện Trà Cú Trà Vinh 240 Đồng
257 Trần Hữu Thành 2/1/1998 Trường THPT Chu Văn An Thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn 240 Đồng
258 Mai Trọng Nghĩa 5/10/1998 Trường THPT Chuyên Sơn La Thành phố Sơn La Sơn La 240 Đồng
259 Trần Bình Minh 8/12/1998 Trường THPT Đông Triều Huyện Đông Triều Quảng Ninh 240 Đồng
260 Hoàng Minh Duy 17/03/1998 Trường THPT Di Linh Huyện Di Linh Lâm Đồng 240 Đồng
261 Lê Minh Tiến 28/04/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Quy Nhơn Bình Định 240 Đồng
262 Lê Văn Bình 30/04/1998 Trường THPT Lê Quý Đôn Thị xã Đông Hà Quảng Trị 240 Đồng
263 Đoàn Mạnh Tuấn 27/01/1998 Trường THPT Chu Văn An Thành phố Lạng Sơn Lạng Sơn 240 Đồng
264 Trần Hoàng Thái 11/12/1998 Trường THPT Chuyên Bến Tre Thành phố Bến Tre Bến Tre 240 Đồng
265 Lương Thị Diễm My 17/09/1998 Trường THPT Lê Hồng Phong Huyện Tây Hòa Phú Yên 240 Đồng
266 Trần Thị Phương Anh 29/10/1998 Trường THPT Số 1 TP Lào Cai Thành phố Lào Cai Lào Cai 240 Đồng
267 Đào Thanh Mai 2/1/1998 Trường THPT Chuyên Lào Cai Thành phố Lào Cai Lào Cai 240 Đồng
268 Hoàng Minh Khương 23/05/1998 Trường THPT Chuyên Bắc Giang Thành phố Bắc Giang Bắc Giang 240 Đồng
269 Dương Thuỳ Linh 29/07/1998 Trường THPT Phú Bình Huyện Phú Bình Thái Nguyên 240 Đồng
270 Nguyễn Hoàng Thiên Phước 22/11/1998 Trường THPT Trần Văn Thành Huyện Châu Phú An Giang 240 Đồng
271 Phan Tuấn Kiệt 28/03/1997 Trường THPT Cái Tắc Huyện Châu Thành A Hậu Giang 240 Đồng
272 Nguyễn Thiện Chí 31/05/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh Thị xã Gia Nghĩa Đắc Nông 240 Đồng
273 Nguyễn Ngọc Ly 12/4/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 240 Đồng
274 Trần Văn Hòa 20/08/1998 Trường THPT Hải Lăng Huyện Hải Lăng Quảng Trị 240 Đồng
275 Lại Tuấn Nhật 5/8/1998 Trường THPT Chuyên Thái Nguyên Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 240 Đồng
276 Trương Minh Hiếu 28/08/1998 Trường THPT Mai Thanh Thế Thị Xã Ngã Năm Sóc Trăng 240 Đồng
277 Phan Ngọc Yến 19/01/1998 Trường THPT Chuyên Tiền Giang Thành phố Mỹ Tho Tiền Giang 240 Đồng
278 Văn Thị Thùy Ngân 12/1/1998 Trường THPT Lộc Thái Huyện Lộc Ninh Bình Phước 240 Đồng
279 Đỗ Việt Hoàng 28/07/1998 Trường THPT Chu Văn An Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 240 Đồng
280 Hứa Xuân Đông 23/06/1998 Trường THPT Lương Văn Tri Huyện Văn Quan Lạng Sơn 240 Đồng
281 Lê Thị Tường Vy 25/07/1998 Trường THPT Phạm Văn Đồng Huyện Mộ Đức Quảng Ngãi 240 Đồng
282 Giáp Văn Bảo 21/05/1998 Trường THPT Lục Ngạn 3 Huyện Lục Ngạn Bắc Giang 240 Đồng
283 Nguyễn Bình Nguyên 4/12/1998 Trường THPT Chuyên Thái Nguyên Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 240 Đồng
284 Nguyễn Thủy Tiên 4/3/1998 Trường THPT Chuyên Hùng Vương Thành phố Pleiku Gia Lai 240 Đồng
285 Nguyễn Đăng Quang 8/2/1998 Trường THPT Chuyên Thái Nguyên Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 240 Đồng
286 Nguyễn Thị Ngọc Quý 28/07/1998 Trường THPT Lương Ngọc Quyến Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên 240 Đồng
287 Lê Quang Lượng 16/04/1998 Trường THPT Vĩnh Định Huyện Triệu Phong Quảng Trị 240 Đồng
288 Lương Ngọc Lan Hương 13/01/1998 Trường THPT Chuyên Long An Thị xã Tân An Long An 240 Đồng
289 Trần Công Huy 29/05/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Quy Nhơn Bình Định 240 Đồng
290 Ngô Thanh Thảo 24/03/1998 Trường THPT Chuyên Bến Tre Thành phố Bến Tre Bến Tre 240 Đồng
291 Vũ Đức Dũng 17/04/1998 Trường THPT Buôn Ma Thuột Thành phố Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 240 Đồng
292 Hoàng Minh Đại 10/1/1998 Trường THPT Đồng Xoài Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 240 Đồng
293 Vũ Huy Hoàng 23/12/1998 Trường THPT Hùng Vương Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 240 Đồng
294 Hoàng Minh Quang 17/09/1998 Trường THPT Lộc Ninh Huyện Lộc Ninh Bình Phước 240 Đồng
295 Phan Ngọc Tuấn 18/09/1998 Trường THPT Hùng Vương Thị xã Đồng Xoài Bình Phước 240 Đồng
296 Bùi Văn Thắng 15/08/1998 Trường THPT Kim Bôi Huyện Kim Bôi Hòa Bình 240 Đồng
297 Vũ Thị Ngọc Anh 18/01/1998 Trường THPT chuyên Thăng Long Thành phố Đà Lạt Lâm Đồng 240 Đồng
298 Vũ Quốc Huy 20/05/1998 Trường THPT Buôn Ma Thuột Thành phố Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 240 Đồng
299 Nguyễn Xuân Trường 29/09/1998 Trường THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu Thành phố Sa Đéc Đồng Tháp 240 Đồng
300 Trần Hải Linh 1/10/1998 Trường THPT Số 1 TP Lào Cai Thành phố Lào Cai Lào Cai 240 Đồng
301 Nguyễn Thịnh Tín 20/11/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Quy Nhơn Bình Định 240 Đồng
302 Phạm Trần Minh Nhật 19/10/1998 Trường THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Thành phố Cà Mau Cà Mau 240 Đồng
303 Trần Nhật Uyên 28/02/1998 Trường THPT Chuyên Trà Vinh Thị xã Trà Vinh Trà Vinh 240 Đồng
304 Đặng Lam Trường 9/5/1998 Trường THPT Lương Sơn Huyện Lương Sơn Hòa Bình 240 Đồng
305 Lê Trung Tín 21/06/1998 Trường THPT Quang Trung Thị xã An Khê Gia Lai 240 Đồng
306 Lò Thành Công 19/09/1998 Trường THPT Dân tộc Nội Trú Thành phố Hòa Bình Hòa Bình 240 Đồng
307 Đoàn Thị Thùy Hương 6/11/1998 Trường THPT chuyên Hà Giang Thị xã Hà Giang Hà Giang 240 Đồng
308 Đỗ Ngọc Thắng 22/02/1998 Trường THPT Kon Tum Thành phố Kon Tum Kon Tum 240 Đồng
309 Phạm Thành Trung 17/01/1998 Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Thành phố Điện Biên Điện Biên 240 Đồng
Danh sách này có 309 học sinh, trong đó đạt giải: Vàng 45, Bạc 91, Đồng 173.