BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH
ĐẠT GIẢI CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET |
|
LỚP 11, BẢNG B, NĂM
HỌC 2014-2015 |
|
(Kèm theo Quyết định số 1452/QĐ-BGDĐT ngày 04 tháng 05 năm 2015
của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Trường |
Quận/Huyện |
Tỉnh/Thành phố |
Điểm |
Đạt Giải |
|
1 |
Lê
Bảo Đại |
26/11/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành
phố Tuy Hòa |
Phú
Yên |
300 |
Vàng |
|
2 |
Trần
Thiên Phúc |
1/8/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành
phố Tuy Hòa |
Phú
Yên |
300 |
Vàng |
|
3 |
Nguyễn
Trần Hậu |
28/03/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành
phố Tuy Hòa |
Phú
Yên |
300 |
Vàng |
|
4 |
Nguyễn
Phúc Phi Hổ |
1/11/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành
phố Tuy Hòa |
Phú
Yên |
300 |
Vàng |
|
5 |
Nguyễn
Tấn Luật |
11/2/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành
phố Tuy Hòa |
Phú
Yên |
300 |
Vàng |
|
6 |
Nguyễn
Thu Ánh Tuyền |
18/01/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành
phố Tuy Hòa |
Phú
Yên |
300 |
Vàng |
|
7 |
Nguyễn
Hoàng Nguyên |
26/11/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành
phố Tuy Hòa |
Phú
Yên |
300 |
Vàng |
|
8 |
Trương
Quang Khang |
23/03/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành
phố Tuy Hòa |
Phú
Yên |
300 |
Vàng |
|
9 |
Trần
Thanh Lộc |
1/5/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành
phố Tuy Hòa |
Phú
Yên |
300 |
Vàng |
|
10 |
Nguyễn
Thị Thanh Nhàn |
28/04/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành
phố Tuy Hòa |
Phú
Yên |
300 |
Vàng |
|
11 |
Phạm
Thị Linh Hương |
26/03/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành
phố Tuy Hòa |
Phú
Yên |
300 |
Vàng |
|
12 |
Trần
Hải Đăng |
24/06/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành
phố Tuy Hòa |
Phú
Yên |
300 |
Vàng |
|
13 |
Nguyễn
Quốc Huy |
8/10/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành
phố Tuy Hòa |
Phú
Yên |
300 |
Vàng |
|
14 |
Phạm
Quang Duy |
27/11/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành
phố Tuy Hòa |
Phú
Yên |
290 |
Vàng |
|
15 |
Nguyễn
Thị Trà My |
18/01/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành
phố Tuy Hòa |
Phú
Yên |
290 |
Vàng |
|
16 |
Đặng
Thị Hồng Linh |
4/1/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành
phố Tuy Hòa |
Phú
Yên |
290 |
Vàng |
|
17 |
Thái
Nguyên Đạt |
26/04/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành
phố Tuy Hòa |
Phú
Yên |
290 |
Vàng |
|
18 |
Đặng
Quang Hưng |
8/11/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành
phố Tuy Hòa |
Phú
Yên |
290 |
Vàng |
|
19 |
Nguyễn
Phan Phi |
26/02/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành
phố Tuy Hòa |
Phú
Yên |
290 |
Vàng |
|
20 |
Nguyễn
Tiểu Long Bình |
17/07/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Điện Biên |
Điện
Biên |
290 |
Vàng |
|
21 |
Nguyễn
Thị Ánh Tuyết |
27/02/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
290 |
Vàng |
|
22 |
Trương
Hữu Hạnh |
9/4/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Thành
phố Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
290 |
Vàng |
|
23 |
Nguyễn
Quang Nghĩa |
11/1/1998 |
Trường
THPT Số 1 Quảng Trạch |
Huyện
Quảng Trạch |
Quảng
Bình |
290 |
Vàng |
|
24 |
Trương
Hữu Duyên |
9/4/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Thành
phố Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
290 |
Vàng |
|
25 |
Nguyễn
Duy Nam |
6/12/1998 |
Trường
THPT Chuyên Thái Nguyên |
Thành
phố Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
290 |
Vàng |
|
26 |
Nguyễn
Tuấn Khanh |
3/2/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Thành
phố Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
290 |
Vàng |
|
27 |
Lê
Quang Trung |
20/09/1998 |
Trường
THPT Chuyên Quảng Bình |
Thành
phố Đồng Hới |
Quảng
Bình |
280 |
Vàng |
|
28 |
Nguyễn
Trần Sơn |
16/07/1998 |
Trường
THPT Số 1 Quảng Trạch |
Huyện
Quảng Trạch |
Quảng
Bình |
280 |
Vàng |
|
29 |
Hồ
Anh Tiến |
26/06/1998 |
Trường
THPT Chuyên Quảng Bình |
Thành
phố Đồng Hới |
Quảng
Bình |
280 |
Vàng |
|
30 |
Dương
Anh Tuấn |
5/2/1998 |
Trường
THPT Chuyên Quảng Bình |
Thành
phố Đồng Hới |
Quảng
Bình |
280 |
Vàng |
|
31 |
Nguyễn
Duy Tuấn Kiệt |
26/02/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành
phố Tuy Hòa |
Phú
Yên |
280 |
Vàng |
|
32 |
Trần
Trung Hiếu |
24/06/1998 |
Trường
THPT chuyên Thăng Long |
Thành
phố Đà Lạt |
Lâm
Đồng |
280 |
Vàng |
|
33 |
Đào
Anh Tuấn |
11/8/1998 |
Trường
THPT Yên Thế |
Huyện
Yên Thế |
Bắc
Giang |
280 |
Vàng |
|
34 |
Chu
Hải Đăng |
27/07/1998 |
Trường
THPT Yên Thế |
Huyện
Yên Thế |
Bắc
Giang |
280 |
Vàng |
|
35 |
Lê
Minh Thư |
9/3/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Điện Biên |
Điện
Biên |
280 |
Vàng |
|
36 |
Nguyễn
Phương Anh |
14/01/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
280 |
Vàng |
|
37 |
Đặng
Hoàng Hiền |
8/10/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai |
Thành
phố Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
280 |
Vàng |
|
38 |
Nguyễn
Thị Lan Hương |
27/08/1998 |
Trường
THPT Yên Thế |
Huyện
Yên Thế |
Bắc
Giang |
280 |
Vàng |
|
39 |
Phạm
Xuân Hoàng Thượng |
16/04/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Điện Biên |
Điện
Biên |
280 |
Vàng |
|
40 |
Vũ
Xuân Lâm |
25/11/1998 |
Trường
THPT Số 1 Quảng Trạch |
Huyện
Quảng Trạch |
Quảng
Bình |
280 |
Vàng |
|
41 |
Trần
Sỹ Hùng |
10/10/1998 |
Trường
THPT Số 1 Quảng Trạch |
Huyện
Quảng Trạch |
Quảng
Bình |
280 |
Vàng |
|
42 |
Trần
Đức Dũng |
4/2/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắc
Nông |
280 |
Vàng |
|
43 |
Trương
Thị Tuyết Trinh |
4/7/1998 |
Trường
THPT Số 2 Phù Mỹ |
Huyện
Phù Mỹ |
Bình
Định |
280 |
Vàng |
|
44 |
Trần
Đình Chính |
3/11/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
280 |
Vàng |
|
45 |
Nguyễn
Quang Huy |
24/02/1998 |
Trường
THPT Chuyên Thái Nguyên |
Thành
phố Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
280 |
Vàng |
|
46 |
Hà
Quang Bình |
2/8/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Điện Biên |
Điện
Biên |
270 |
Bạc |
|
47 |
Hồ
Tiến Cường |
12/4/1998 |
Trường
THPT Chuyên Bạc Liêu |
Thành
phố Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
270 |
Bạc |
|
48 |
Bùi
Minh Đức |
22/03/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành
phố Yên Bái |
Yên
Bái |
270 |
Bạc |
|
49 |
Đặng
Ngọc Kiên |
4/3/1998 |
Trường
THPT chuyên Hà Giang |
Thị
xã Hà Giang |
Hà
Giang |
270 |
Bạc |
|
50 |
Đặng
Phúc Bảo |
25/01/1998 |
Trường
THPT chuyên Thăng Long |
Thành
phố Đà Lạt |
Lâm
Đồng |
270 |
Bạc |
|
51 |
Lê
Thành Đạt |
3/10/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Điện Biên |
Điện
Biên |
270 |
Bạc |
|
52 |
Trần
Trung Kiên |
5/1/1998 |
Trường
THPT chuyên Thăng Long |
Thành
phố Đà Lạt |
Lâm
Đồng |
270 |
Bạc |
|
53 |
Trần
Nguyễn Chương Khôi |
10/1/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành
phố Tuy Hòa |
Phú
Yên |
270 |
Bạc |
|
54 |
Nguyễn
Vũ Minh |
21/01/1998 |
Trường
THPT Phạm Văn Đồng |
Huyện
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
270 |
Bạc |
|
55 |
Nguyễn
Bích Thảo |
25/11/1998 |
Trường
THPT Yên Thế |
Huyện
Yên Thế |
Bắc
Giang |
270 |
Bạc |
|
56 |
Bùi
Anh Dũng |
6/3/1998 |
Trường
THPT Dân tộc Nội Trú |
Thành
phố Hòa Bình |
Hòa
Bình |
270 |
Bạc |
|
57 |
Phan
Tử Ngọc Trí |
17/03/1998 |
Trường
THPT Số 1 Phù Mỹ |
Huyện
Phù Mỹ |
Bình
Định |
270 |
Bạc |
|
58 |
Vũ
Mạnh Cường |
21/01/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
270 |
Bạc |
|
59 |
Phạm
Ngọc Thiêm |
27/02/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Điện Biên |
Điện
Biên |
270 |
Bạc |
|
60 |
Phan
Quốc Tuấn |
20/08/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
270 |
Bạc |
|
61 |
Trần
Trọng Kiên |
7/4/1998 |
Trường
THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Thành
phố Hòa Bình |
Hòa
Bình |
270 |
Bạc |
|
62 |
Nguyễn
Ngọc Xuân Huy |
6/2/1998 |
Trường
THPT Số 1 Phù Mỹ |
Huyện
Phù Mỹ |
Bình
Định |
270 |
Bạc |
|
63 |
Huỳnh
Trung Tín |
19/02/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
Thành
phố Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
270 |
Bạc |
|
64 |
Trương
Hữu Thành |
10/12/1998 |
Trường
THPT Phan Bội Châu |
Huyện
Krông Năng |
Đắk
Lắk |
270 |
Bạc |
|
65 |
Nguyễn
Minh Hoàng |
22/05/1998 |
Trường
THPT Cát Tiên |
Huyện
Cát Tiên |
Lâm
Đồng |
270 |
Bạc |
|
66 |
Nguyễn
Giáp Phương Duy |
20/09/1998 |
Trường
THPT Hậu Nghĩa |
Huyện
Đức Hòa |
Long
An |
270 |
Bạc |
|
67 |
Nguyễn
Thùy Linh |
7/3/1998 |
Trường
THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Thành
phố Hòa Bình |
Hòa
Bình |
270 |
Bạc |
|
68 |
Nguyễn
Trọng Nhân |
20/08/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Thành
phố Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
270 |
Bạc |
|
69 |
Mạc
Đình Tuyến |
5/2/1998 |
Trường
THPT Lục Ngạn 2 |
Huyện
Lục Ngạn |
Bắc
Giang |
270 |
Bạc |
|
70 |
Nguyễn
Kiều Oanh |
28/01/1998 |
Trường
THPT Chuyên Bến Tre |
Thành
phố Bến Tre |
Bến
Tre |
270 |
Bạc |
|
71 |
Nguyễn
Thị Hồng Hậu |
30/04/1998 |
Trường
THPT chuyên Bảo Lộc |
Thành
phố Bảo Lộc |
Lâm
Đồng |
270 |
Bạc |
|
72 |
Nguyễn
Quốc Thắng |
1/10/1998 |
Trường
THPT Trần Hưng Đạo |
Huyện
Đăk Mil |
Đắc
Nông |
270 |
Bạc |
|
73 |
Phạm
Ngọc Sơn |
14/03/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành
phố Yên Bái |
Yên
Bái |
270 |
Bạc |
|
74 |
Lại
Hồng Phong |
28/09/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắc
Nông |
270 |
Bạc |
|
75 |
Dương
Thị Tuyến |
15/01/1999 |
Trường
THPT Phú Bình |
Huyện
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
270 |
Bạc |
|
76 |
Lê
Trọng Nghĩa |
30/01/1998 |
Trường
THPT Chuyên Thái Nguyên |
Thành
phố Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
270 |
Bạc |
|
77 |
Nguyễn
Quang Nguyên |
10/8/1998 |
Trường
THPT Số 2 Phù Mỹ |
Huyện
Phù Mỹ |
Bình
Định |
270 |
Bạc |
|
78 |
Đặng
Thị Ngọc Ánh |
25/12/1998 |
Trường
THPT Số 2 Phù Mỹ |
Huyện
Phù Mỹ |
Bình
Định |
270 |
Bạc |
|
79 |
Hoàng
Thị Minh Anh |
23/10/1998 |
Trường
THPT Chuyên Hùng Vương |
Thành
phố Pleiku |
Gia
Lai |
270 |
Bạc |
|
80 |
Hoàng
Quốc Tùng |
26/09/1998 |
Trường
THPT Chuyên Thái Nguyên |
Thành
phố Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
270 |
Bạc |
|
81 |
Nguyễn
Đức Thành |
12/4/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành
phố Yên Bái |
Yên
Bái |
270 |
Bạc |
|
82 |
Dương
Văn Thắng |
2/12/1998 |
Trường
THPT Phú Bình |
Huyện
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
270 |
Bạc |
|
83 |
Trương
Minh Chánh |
26/10/1998 |
Trường
THPT Chuyên Bạc Liêu |
Thành
phố Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
260 |
Bạc |
|
84 |
Lê
Chí Rôn |
28/06/1998 |
Trường
THPT Nam Hải Lăng |
Huyện
Hải Lăng |
Quảng
Trị |
260 |
Bạc |
|
85 |
Nguyễn
Phẩm Hải Trị |
17/09/1998 |
Trường
THPT Chuyên Hùng Vương |
Thành
phố Pleiku |
Gia
Lai |
260 |
Bạc |
|
86 |
Hoàng
Gia Khang |
5/10/1998 |
Trường
THPT chuyên Thăng Long |
Thành
phố Đà Lạt |
Lâm
Đồng |
260 |
Bạc |
|
87 |
Trần
Xuân Lương |
28/09/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Điện Biên |
Điện
Biên |
260 |
Bạc |
|
88 |
Ngô
Trần Đăng Khoa |
21/06/1998 |
Trường
THPT chuyên Thăng Long |
Thành
phố Đà Lạt |
Lâm
Đồng |
260 |
Bạc |
|
89 |
Nguyễn
Nhật Quang |
24/09/1998 |
Trường
THPT chuyên Thăng Long |
Thành
phố Đà Lạt |
Lâm
Đồng |
260 |
Bạc |
|
90 |
Trần
Quốc Khánh |
2/9/1998 |
Trường
THPT Chuyên Long An |
Thị
xã Tân An |
Long
An |
260 |
Bạc |
|
91 |
Nguyễn
Ngọc Hiếu |
20/08/1998 |
Trường
THPT Yên Thế |
Huyện
Yên Thế |
Bắc
Giang |
260 |
Bạc |
|
92 |
Nguyễn
Thanh Tuấn |
27/07/1998 |
Trường
THPT Hiệp Hoà 2 |
Huyện
Hiệp Hoà |
Bắc
Giang |
260 |
Bạc |
|
93 |
Nguyễn
Đạt Duy |
8/9/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
260 |
Bạc |
|
94 |
Đào
Văn Hoàng Long |
10/7/1998 |
Trường
THPT thị xã Quảng Trị |
Thị
xã Quảng Trị |
Quảng
Trị |
260 |
Bạc |
|
95 |
Trần
Nhựt Tân |
8/3/1998 |
Trường
THPT Chuyên Tiền Giang |
Thành
phố Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
260 |
Bạc |
|
96 |
Nguyễn
Hoàng Quy |
8/4/1998 |
Trường
THPT Chuyên Tiền Giang |
Thành
phố Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
260 |
Bạc |
|
97 |
Trần
Hoàng Quân |
4/1/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắc
Nông |
260 |
Bạc |
|
98 |
Phạm
Tấn Kha |
28/05/1998 |
Trường
THPT Chuyên Trà Vinh |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
260 |
Bạc |
|
99 |
Đào
Tùng Linh |
21/09/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lào Cai |
Thành
phố Lào Cai |
Lào
Cai |
260 |
Bạc |
|
100 |
Hoàng
Trọng Thắng |
9/1/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
260 |
Bạc |
|
101 |
Nguyễn
Quốc Cường |
26/10/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
Thành
phố Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
260 |
Bạc |
|
102 |
Lý
Anh |
17/09/1998 |
Trường
THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành
phố Cà Mau |
Cà
Mau |
260 |
Bạc |
|
103 |
Phan
Minh Huy |
18/08/1998 |
Trường
THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành
phố Cà Mau |
Cà
Mau |
260 |
Bạc |
|
104 |
Nguyễn
Quang Điệp |
30/06/1998 |
Trường
THPT Hoàng Quốc Việt |
Huyện
Đông Triều |
Quảng
Ninh |
260 |
Bạc |
|
105 |
Phạm
Đăng Đăng |
28/08/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
260 |
Bạc |
|
106 |
Nguyễn
Thị Huyền |
15/06/1998 |
Trường
THPT Chu Văn An |
Thành
phố Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
260 |
Bạc |
|
107 |
Ngô
Trung Kiên |
3/7/1998 |
Trường
THPT Chu Văn An |
Thành
phố Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
260 |
Bạc |
|
108 |
Lê
Thị Thảo |
8/5/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành
phố Kon Tum |
Kon
Tum |
260 |
Bạc |
|
109 |
Ngô
Thị Bích Phương |
14/06/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
Thành
phố Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
260 |
Bạc |
|
110 |
Lê
Hữu Thành Nhân |
8/5/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
260 |
Bạc |
|
111 |
Nguyễn
Hữu Hoài Nam |
7/6/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành
phố Kon Tum |
Kon
Tum |
260 |
Bạc |
|
112 |
Trần
Thị Thùy |
18/09/1998 |
Trường
THPT Gio Linh |
Huyện
Gio Linh |
Quảng
Trị |
260 |
Bạc |
|
113 |
Nguyễn
Lê Phước Đường |
20/11/1998 |
Trường
THPT Chu Văn An |
Huyện
Phú Tân |
An
Giang |
260 |
Bạc |
|
114 |
Đoàn
Quang Tuấn |
1/4/1998 |
Trường
THPT Triệu Phong |
Huyện
Triệu Phong |
Quảng
Trị |
260 |
Bạc |
|
115 |
Võ
Nguyễn Quỳnh Hương |
20/11/1998 |
Trường
THPT Chuyên Tiền Giang |
Thành
phố Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
260 |
Bạc |
|
116 |
Nguyễn
Thị Vân Anh |
15/10/1998 |
Trường
THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành
phố Cà Mau |
Cà
Mau |
260 |
Bạc |
|
117 |
Phan
Quang Huy |
13/10/1998 |
Trường
THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Thành
phố Hòa Bình |
Hòa
Bình |
260 |
Bạc |
|
118 |
Đặng
Minh Nghĩa |
1/12/1998 |
Trường
THPT Chuyên Hùng Vương |
Thành
phố Pleiku |
Gia
Lai |
260 |
Bạc |
|
119 |
Lâm
Phùng Phước Vinh |
10/6/1998 |
Trường
THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành
phố Cà Mau |
Cà
Mau |
260 |
Bạc |
|
120 |
Đặng
Thị Thanh Thủy |
8/6/1998 |
Trường
THPT Số 2 Phù Mỹ |
Huyện
Phù Mỹ |
Bình
Định |
260 |
Bạc |
|
121 |
Nguyễn
Thế Hưởng |
9/8/1998 |
Trường
THPT Lương Phú |
Huyện
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
260 |
Bạc |
|
122 |
Phùng
Thu Hiền |
26/07/1998 |
Trường
THPT Chu Văn An |
Thành
phố Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
260 |
Bạc |
|
123 |
Nguyễn
Đình Hiếu |
6/5/1998 |
Trường
THPT Chu Văn An |
Thành
phố Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
260 |
Bạc |
|
124 |
Đoàn
Duy Bách |
24/04/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
260 |
Bạc |
|
125 |
Bùi
Minh Thái |
15/05/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Du |
Thành
phố Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
260 |
Bạc |
|
126 |
Nguyễn
Việt Đức |
10/2/1998 |
Trường
THPT Số 1 Phù Mỹ |
Huyện
Phù Mỹ |
Bình
Định |
260 |
Bạc |
|
127 |
Lê
Văn Tư |
1/1/1998 |
Trường
THPT Trần Kỳ Phong |
Huyện
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
260 |
Bạc |
|
128 |
Nguyễn
Thị Thu Huế |
27/03/1998 |
Trường
THPT Lục Nam |
Huyện
Lục Nam |
Bắc
Giang |
260 |
Bạc |
|
129 |
Nguyễn
Hoàng Lan |
13/12/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành
phố Kon Tum |
Kon
Tum |
260 |
Bạc |
|
130 |
Lê
Thị Kiều Diễm |
1/2/1998 |
Trường
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Huyện
Chư Sê |
Gia
Lai |
260 |
Bạc |
|
131 |
Hoàng
Đức Toàn |
10/3/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành
phố Tuy Hòa |
Phú
Yên |
260 |
Bạc |
|
132 |
Trần
Thảo Như |
27/09/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai |
Thành
phố Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
260 |
Bạc |
|
133 |
Nguyễn
Thu Trang |
24/04/1998 |
Trường
THPT Lạc Thủy A |
Huyện
Lạc Thủy |
Hòa
Bình |
260 |
Bạc |
|
134 |
Vũ
Hồ Đức Thiên |
26/08/1998 |
Trường
THPT Huỳnh Mẫn Đạt |
Thành
phố Rạch Giá |
Kiên
Giang |
260 |
Bạc |
|
135 |
Nguyễn
Hoàng Kim Cúc |
26/06/1998 |
Trường
THPT Phú Bình |
Huyện
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
260 |
Bạc |
|
136 |
Nguyễn
Hữu Triều |
12/4/1998 |
Trường
THPT Di Linh |
Huyện
Di Linh |
Lâm
Đồng |
260 |
Bạc |
|
137 |
Trần
Đức Minh |
11/1/1998 |
Trường
THPT Chuyên Bạc Liêu |
Thành
phố Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
250 |
Đồng |
|
138 |
Trần
Đức Tài |
31/03/1998 |
Trường
THPT Chuyên Bạc Liêu |
Thành
phố Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
250 |
Đồng |
|
139 |
Phạm
Minh Hoàng |
26/03/1998 |
Trường
THPT chuyên Hà Giang |
Thị
xã Hà Giang |
Hà
Giang |
250 |
Đồng |
|
140 |
Trần
Quốc Thái |
28/05/1998 |
Trường
THPT Số 1 Quảng Trạch |
Huyện
Quảng Trạch |
Quảng
Bình |
250 |
Đồng |
|
141 |
Bùi
Lê Quân |
16/09/1998 |
Trường
THPT Chuyên Hùng Vương |
Thành
phố Pleiku |
Gia
Lai |
250 |
Đồng |
|
142 |
Mai
Nguyễn Bảo Hân |
23/08/1998 |
Trường
THPT An Lạc Thôn |
Huyện
Kế Sách |
Sóc
Trăng |
250 |
Đồng |
|
143 |
Hoàng
Ngọc Lâm |
11/12/1998 |
Trường
THPT chuyên Thăng Long |
Thành
phố Đà Lạt |
Lâm
Đồng |
250 |
Đồng |
|
144 |
Vũ
Hồng Quân |
17/12/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành
phố Yên Bái |
Yên
Bái |
250 |
Đồng |
|
145 |
Vũ
Trịnh Khang |
22/10/1998 |
Trường
THPT Chuyên Bạc Liêu |
Thành
phố Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
250 |
Đồng |
|
146 |
Lã
Vũ Hoàng |
6/11/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành
phố Yên Bái |
Yên
Bái |
250 |
Đồng |
|
147 |
Ngô
Đức Nghĩa |
1/12/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lào Cai |
Thành
phố Lào Cai |
Lào
Cai |
250 |
Đồng |
|
148 |
Nguyễn
Xuân Trường |
12/4/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành
phố Yên Bái |
Yên
Bái |
250 |
Đồng |
|
149 |
Nguyễn
Đình Kim Trường |
26/01/1998 |
Trường
THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành
phố Cà Mau |
Cà
Mau |
250 |
Đồng |
|
150 |
Huỳnh
Vân Khánh |
18/04/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
250 |
Đồng |
|
151 |
Trần
Nguyên |
10/8/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
250 |
Đồng |
|
152 |
Trần
Quốc Khánh |
7/8/1998 |
Trường
THPT Chuyên Tiền Giang |
Thành
phố Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
250 |
Đồng |
|
153 |
Nguyễn
Thị Ngọc Thư |
21/01/1998 |
Trường
THPT Trần Kỳ Phong |
Huyện
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
250 |
Đồng |
|
154 |
Lê
Minh Hiếu |
23/02/1998 |
Trường
THPT Lạng Giang 1 |
Huyện
Lạng Giang |
Bắc
Giang |
250 |
Đồng |
|
155 |
Nguyễn
Dương Diệu Linh |
24/09/1998 |
Trường
THPT Việt Yên 1 |
Huyện
Việt Yên |
Bắc
Giang |
250 |
Đồng |
|
156 |
Phan
Anh Đạt |
24/07/1998 |
Trường
THPT Lương Ngọc Quyến |
Thành
phố Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
250 |
Đồng |
|
157 |
Nguyễn
Thùy Trang |
19/03/1998 |
Trường
THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Thành
phố Hòa Bình |
Hòa
Bình |
250 |
Đồng |
|
158 |
Cao
Nguyên Bình |
20/01/1998 |
Trường
THPT Chuyên Tiền Giang |
Thành
phố Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
250 |
Đồng |
|
159 |
Lê
Minh Mẫn |
4/8/1998 |
Trường
THPT Chuyên Bến Tre |
Thành
phố Bến Tre |
Bến
Tre |
250 |
Đồng |
|
160 |
Đại
Tuấn Hải |
22/05/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lào Cai |
Thành
phố Lào Cai |
Lào
Cai |
250 |
Đồng |
|
161 |
Nguyễn
Thị Quỳnh Nga |
24/12/1998 |
Trường
THPT Số 1 Tư Nghĩa |
Huyện
Tư Nghĩa |
Quảng
Ngãi |
250 |
Đồng |
|
162 |
Trần
Bích Ngọc |
10/10/1998 |
Trường
THPT Bố Hạ |
Huyện
Yên Thế |
Bắc
Giang |
250 |
Đồng |
|
163 |
Nguyễn
Thị Hồng Mơ |
30/10/1998 |
Trường
THPT Trần Quốc Toản |
Huyện
Ea Kar |
Đắk
Lắk |
250 |
Đồng |
|
164 |
Cao
Phúc Hậu |
27/04/1998 |
Trường
THPT Chuyên Bến Tre |
Thành
phố Bến Tre |
Bến
Tre |
250 |
Đồng |
|
165 |
Nguyễn
Văn Phú |
24/01/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Du |
Thành
phố Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
250 |
Đồng |
|
166 |
Cao
Quốc Việt |
2/1/1998 |
Trường
THPT Số 1 Phù Mỹ |
Huyện
Phù Mỹ |
Bình
Định |
250 |
Đồng |
|
167 |
Nguyễn
Thị Mai Hương |
14/01/1998 |
Trường
THPT Ngô Quyền |
Huyện
Bù Gia Mập |
Bình
Phước |
250 |
Đồng |
|
168 |
Dương
Thị Kiều Linh |
25/03/1998 |
Trường
THPT Chu Văn An |
Thành
phố Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
250 |
Đồng |
|
169 |
Trần
Quốc Cường |
1/1/1998 |
Trường
THPT Phạm Văn Đồng |
Huyện
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
250 |
Đồng |
|
170 |
Giáp
Văn Lợi |
30/04/1998 |
Trường
THPT Tân Yên 2 |
Huyện
Tân Yên |
Bắc
Giang |
250 |
Đồng |
|
171 |
Lê
Minh Tường |
27/07/1998 |
Trường
THPT Chu Văn An |
Huyện
Phú Tân |
An
Giang |
250 |
Đồng |
|
172 |
Hoàng
Lê Thanh Sơn |
29/12/1998 |
Trường
THPT Chu Văn An |
Thành
phố Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
250 |
Đồng |
|
173 |
Vũ
Tùng Dương |
29/07/1998 |
Trường
THPT chuyên Hà Giang |
Thị
xã Hà Giang |
Hà
Giang |
250 |
Đồng |
|
174 |
Nguyễn
Phương Nam |
17/09/1998 |
Trường
THPT Chuyên Bến Tre |
Thành
phố Bến Tre |
Bến
Tre |
250 |
Đồng |
|
175 |
Đào
Huy Hải |
3/11/1998 |
Trường
THPT Chu Văn An |
Thành
phố Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
250 |
Đồng |
|
176 |
Hoàng
Thanh Hải |
5/3/1998 |
Trường
THPT Chu Văn An |
Thành
phố Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
250 |
Đồng |
|
177 |
Đặng
Trọng Hùng |
28/09/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Điện Biên |
Điện
Biên |
250 |
Đồng |
|
178 |
Nguyễn
Ngọc Khôi |
30/01/1998 |
Trường
THPT Chuyên Bến Tre |
Thành
phố Bến Tre |
Bến
Tre |
250 |
Đồng |
|
179 |
Nguyễn
Hoàng Phúc |
26/05/1998 |
Trường
THPT Võ Nhai |
Thị
xã Sông Công |
Thái
Nguyên |
250 |
Đồng |
|
180 |
Nguyễn
Phong Hoàng |
12/7/1998 |
Trường
THPT Võ Nhai |
Thị
xã Sông Công |
Thái
Nguyên |
250 |
Đồng |
|
181 |
Võ
Tiên Thông |
29/09/1998 |
Trường
THPT Chuyên Quảng Bình |
Thành
phố Đồng Hới |
Quảng
Bình |
250 |
Đồng |
|
182 |
Lâm
Phương Trung |
4/2/1998 |
Trường
THPT Chuyên Trà Vinh |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
250 |
Đồng |
|
183 |
Hồ
Thị Cẩm Vi |
10/5/1998 |
Trường
THPT Trần Kỳ Phong |
Huyện
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
250 |
Đồng |
|
184 |
Nguyễn
Hoàng Nam |
21/07/1998 |
Trường
THPT Thái Thuận |
Thành
phố Bắc Giang |
Bắc
Giang |
250 |
Đồng |
|
185 |
Vũ
Hạnh Hoa |
10/12/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành
phố Yên Bái |
Yên
Bái |
250 |
Đồng |
|
186 |
Hoàng
Thùy Linh |
9/10/1998 |
Trường
THPT Chu Văn An |
Thành
phố Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
250 |
Đồng |
|
187 |
Nguyễn
Tiến Hội |
15/01/1998 |
Trường
THPT Lương Phú |
Huyện
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
250 |
Đồng |
|
188 |
Nguyễn
Đặng Thảo Dung |
2/4/1998 |
Trường
THPT Trường Chinh |
Huyện
Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
250 |
Đồng |
|
189 |
Huỳnh
Phúc Nghị |
12/12/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành
phố Kon Tum |
Kon
Tum |
250 |
Đồng |
|
190 |
Nguyễn
Quang Thọ |
26/05/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Khiết |
Thành
phố Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
250 |
Đồng |
|
191 |
Hoàng
Võ Quý |
5/10/1998 |
Trường
THPT Chu Văn An |
Thành
phố Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
250 |
Đồng |
|
192 |
Đỗ
Trí Công |
15/09/1998 |
Trường
THPT Chu Văn An |
Huyện
Phú Tân |
An
Giang |
250 |
Đồng |
|
193 |
Nguyễn
Thiện Quang |
17/04/1998 |
Trường
THPT Chu Văn An |
Thành
phố Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
250 |
Đồng |
|
194 |
Nguyễn
Thanh Luân |
15/01/1998 |
Trường
THPT thị xã Quảng Trị |
Thị
xã Quảng Trị |
Quảng
Trị |
250 |
Đồng |
|
195 |
Vũ
Mạnh Kiên |
7/3/1998 |
Trường
THPT Chu Văn An |
Thành
phố Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
250 |
Đồng |
|
196 |
Đoàn
Văn Long |
5/3/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắc
Nông |
250 |
Đồng |
|
197 |
Lê
Thanh Hùng |
9/3/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành
phố Kon Tum |
Kon
Tum |
250 |
Đồng |
|
198 |
Trần
Thanh Tùng |
25/07/1998 |
Trường
THPT Hoàng Quốc Việt |
Huyện
Đông Triều |
Quảng
Ninh |
250 |
Đồng |
|
199 |
Bùi
Ngọc Linh |
8/5/1998 |
Trường
THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Thành
phố Hòa Bình |
Hòa
Bình |
250 |
Đồng |
|
200 |
Dương
Thị Thanh |
2/5/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
250 |
Đồng |
|
201 |
Vũ
Hoài Bắc |
16/04/1998 |
Trường
THPT Công Nghiệp |
Thành
phố Hòa Bình |
Hòa
Bình |
250 |
Đồng |
|
202 |
Trương
Việt Hoàng |
30/01/1998 |
Trường
THPT Chu Văn An |
Thành
phố Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
250 |
Đồng |
|
203 |
Trần
Xuân Dũng |
6/12/1998 |
Trường
THPT Phú Lương |
Huyện
Phú Lương |
Thái
Nguyên |
250 |
Đồng |
|
204 |
Đỗ
Văn Cường |
21/11/1998 |
Trường
THPT Trần Hưng Đạo |
Huyện
Đăk Mil |
Đắc
Nông |
250 |
Đồng |
|
205 |
Nguyễn
Trung Khanh |
10/3/1996 |
Trường
THPT Vị Xuyên |
Huyện
Vị Xuyên |
Hà
Giang |
250 |
Đồng |
|
206 |
Trần
Thị Xuân Quỳnh |
1/8/1998 |
Trường
THPT Phú Bình |
Huyện
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
250 |
Đồng |
|
207 |
Trần
Thị Trang Nhung |
27/02/1998 |
Trường
THPT Văn Chấn |
Huyện
Văn Chấn |
Yên
Bái |
250 |
Đồng |
|
208 |
Lý
Thanh Liêm |
18/05/1998 |
Trường
THPT Chuyên Trà Vinh |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
250 |
Đồng |
|
209 |
Nguyễn
Thị Chung |
30/09/1998 |
Trường
THPT Lục Ngạn 1 |
Huyện
Lục Ngạn |
Bắc
Giang |
250 |
Đồng |
|
210 |
Nguyễn
Bá Hiếu |
17/02/1998 |
Trường
THPT Kon Tum |
Thành
phố Kon Tum |
Kon
Tum |
250 |
Đồng |
|
211 |
Nguyễn
Quốc Việt |
16/04/1998 |
Trường
THPT Chuyên Bến Tre |
Thành
phố Bến Tre |
Bến
Tre |
250 |
Đồng |
|
212 |
Phạm
Trung Tín |
15/12/1998 |
Trường
THPT Thủ Khoa Nghĩa |
Thành
phố Châu Đốc |
An
Giang |
250 |
Đồng |
|
213 |
Võ
Thị Huyền Diệu |
7/7/1998 |
Trường
THPT Nguyễn Tất Thành |
Huyện
Đăk R'Lấp |
Đắc
Nông |
250 |
Đồng |
|
214 |
Dương
Phương Lam |
28/06/1998 |
Trường
THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ |
Thành
phố Hòa Bình |
Hòa
Bình |
250 |
Đồng |
|
215 |
Đào
Anh Tuấn |
11/1/1998 |
Trường
THPT Trần Hưng Đạo |
Huyện
Đăk Mil |
Đắc
Nông |
240 |
Đồng |
|
216 |
Nguyễn
Hoàng Vũ |
13/10/1998 |
Trường
THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành
phố Cà Mau |
Cà
Mau |
240 |
Đồng |
|
217 |
Trần
Ngọc Châu |
26/08/1998 |
Trường
THPT Chuyên Bạc Liêu |
Thành
phố Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
240 |
Đồng |
|
218 |
Nguyễn
Tuấn Anh |
8/7/1998 |
Trường
THPT Hoàng Quốc Việt |
Huyện
Đông Triều |
Quảng
Ninh |
240 |
Đồng |
|
219 |
Mai
Bá Sơn |
13/05/1998 |
Trường
THPT Lê Quý Đôn |
Thị
xã Đông Hà |
Quảng
Trị |
240 |
Đồng |
|
220 |
Hà
Nhật Linh |
22/12/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lào Cai |
Thành
phố Lào Cai |
Lào
Cai |
240 |
Đồng |
|
221 |
Nguyễn
Khắc Huy |
15/08/1998 |
Trường
THPT Chuyên Vị Thanh |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
240 |
Đồng |
|
222 |
Nguyễn
Trương Ngọc Bách |
21/10/1998 |
Trường
THPT Ba Gia |
Huyện
Sơn Tịnh |
Quảng
Ngãi |
240 |
Đồng |
|
223 |
Lê
Thị Thảo An |
26/08/1998 |
Trường
THPT Hóa Châu |
Huyện
Quảng Điền |
Thừa
Thiên - Huế |
240 |
Đồng |
|
224 |
Phan
Quốc Tiến |
8/9/1998 |
Trường
THPT Chuyên Hùng Vương |
Thành
phố Pleiku |
Gia
Lai |
240 |
Đồng |
|
225 |
Đỗ
Minh Phương |
5/6/1998 |
Trường
THPT Krông Ana |
Huyện
Krông Ana |
Đắk
Lắk |
240 |
Đồng |
|
226 |
Phạm
Văn Tấn |
18/06/1998 |
Trường
THPT Hùng Vương |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
240 |
Đồng |
|
227 |
Phạm
Minh Hoàng |
8/12/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Thành
phố Yên Bái |
Yên
Bái |
240 |
Đồng |
|
228 |
Cao
Quốc Thịnh |
12/1/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành
phố Tuy Hòa |
Phú
Yên |
240 |
Đồng |
|
229 |
Hồ
Hữu Thành |
1/2/1998 |
Trường
THPT Nguyễn Chí Thanh |
Huyện
Quảng Điền |
Thừa
Thiên - Huế |
240 |
Đồng |
|
230 |
Bùi
Trâm Anh |
19/09/1998 |
Trường
THPT Hoàng Quốc Việt |
Huyện
Đông Triều |
Quảng
Ninh |
240 |
Đồng |
|
231 |
Nguyễn
Diệp Linh |
24/08/1998 |
Trường
THPT Lương Ngọc Quyến |
Thành
phố Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
240 |
Đồng |
|
232 |
Nguyễn
Sĩ Hùng |
4/1/1998 |
Trường
THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành
phố Cà Mau |
Cà
Mau |
240 |
Đồng |
|
233 |
Trần
Cao Thiên |
24/12/1998 |
Trường
THPT Lê Quý Đôn |
Huyện
Trấn Yên |
Yên
Bái |
240 |
Đồng |
|
234 |
Hoàng
Trùng Dương |
1/10/1998 |
Trường
THPT Chuyên Vị Thanh |
Thị
xã Vị Thanh |
Hậu
Giang |
240 |
Đồng |
|
235 |
Nguyễn
Đức Vỹ |
24/02/1998 |
Trường
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Huyện
Krông Pak |
Đắk
Lắk |
240 |
Đồng |
|
236 |
Huỳnh
Hữu Thắng |
17/10/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Du |
Thành
phố Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
240 |
Đồng |
|
237 |
Nguyễn
Thị Cao Lãnh |
25/01/1998 |
Trường
THPT Lê Hồng Phong |
Huyện
Tây Hòa |
Phú
Yên |
240 |
Đồng |
|
238 |
Trần
Minh Trang |
6/12/1998 |
Trường
THPT Dân tộc Nội Trú |
Thành
phố Hòa Bình |
Hòa
Bình |
240 |
Đồng |
|
239 |
Nông
Thị Hoàng Mai |
3/11/1998 |
Trường
THPT Chu Văn An |
Thành
phố Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
240 |
Đồng |
|
240 |
Lê
Ngọc Như Huỳnh |
25/02/1998 |
Trường
THPT Cây Dương |
Huyện
Phụng Hiệp |
Hậu
Giang |
240 |
Đồng |
|
241 |
Trần
Nguyên Thảo |
17/07/1998 |
Trường
THPT Kế Sách |
Huyện
Kế Sách |
Sóc
Trăng |
240 |
Đồng |
|
242 |
Trần
Thị Anh Tâm |
10/10/1998 |
Trường
THPT Chu Văn An |
Thành
phố Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
240 |
Đồng |
|
243 |
Lê
Phước Đạo |
10/10/1998 |
Trường
THPT Hương Trà |
Huyện
Hương Trà |
Thừa
Thiên - Huế |
240 |
Đồng |
|
244 |
Tô
Đồng Lưu |
24/08/1998 |
Trường
THPT Bình Sơn |
Huyện
Bình Sơn |
Quảng
Ngãi |
240 |
Đồng |
|
245 |
Bùi
Thị Dung |
18/12/1998 |
Trường
THPT Dân tộc Nội Trú |
Thành
phố Hòa Bình |
Hòa
Bình |
240 |
Đồng |
|
246 |
Triệu
Võ Thi Cần |
12/4/1998 |
Trường
THPT Chuyên Bến Tre |
Thành
phố Bến Tre |
Bến
Tre |
240 |
Đồng |
|
247 |
Đinh
Thị Phương Thảo |
5/9/1998 |
Trường
THPT Buôn Hồ |
Thị
xã Buôn Hồ |
Đắk
Lắk |
240 |
Đồng |
|
248 |
Nguyễn
An Quốc |
15/03/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắc
Nông |
240 |
Đồng |
|
249 |
Lê
Nhật Thiện |
26/08/1998 |
Trường
THPT Kon Tum |
Thành
phố Kon Tum |
Kon
Tum |
240 |
Đồng |
|
250 |
Trương
Vũ Yến Nhi |
7/12/1998 |
Trường
THPT Đồng Xoài |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
240 |
Đồng |
|
251 |
Võ
Hồng Phúc |
29/10/1998 |
Trường
THPT Chuyên Bến Tre |
Thành
phố Bến Tre |
Bến
Tre |
240 |
Đồng |
|
252 |
Trần
Phú Cường |
15/03/1998 |
Trường
THPT Chuyên Sơn La |
Thành
phố Sơn La |
Sơn
La |
240 |
Đồng |
|
253 |
Tạ
Thị Trang |
28/10/1998 |
Trường
THPT Lương Phú |
Huyện
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
240 |
Đồng |
|
254 |
Nguyễn
Thanh Sang |
13/07/1998 |
Trường
THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành
phố Cà Mau |
Cà
Mau |
240 |
Đồng |
|
255 |
Nguyễn
Thành Nhân |
10/8/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Thành
phố Cao Lãnh |
Đồng
Tháp |
240 |
Đồng |
|
256 |
Nguyễn
Thị Phương Trà |
15/04/1998 |
Trường
THPT Trà Cú |
Huyện
Trà Cú |
Trà
Vinh |
240 |
Đồng |
|
257 |
Trần
Hữu Thành |
2/1/1998 |
Trường
THPT Chu Văn An |
Thành
phố Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
240 |
Đồng |
|
258 |
Mai
Trọng Nghĩa |
5/10/1998 |
Trường
THPT Chuyên Sơn La |
Thành
phố Sơn La |
Sơn
La |
240 |
Đồng |
|
259 |
Trần
Bình Minh |
8/12/1998 |
Trường
THPT Đông Triều |
Huyện
Đông Triều |
Quảng
Ninh |
240 |
Đồng |
|
260 |
Hoàng
Minh Duy |
17/03/1998 |
Trường
THPT Di Linh |
Huyện
Di Linh |
Lâm
Đồng |
240 |
Đồng |
|
261 |
Lê
Minh Tiến |
28/04/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Quy Nhơn |
Bình
Định |
240 |
Đồng |
|
262 |
Lê
Văn Bình |
30/04/1998 |
Trường
THPT Lê Quý Đôn |
Thị
xã Đông Hà |
Quảng
Trị |
240 |
Đồng |
|
263 |
Đoàn
Mạnh Tuấn |
27/01/1998 |
Trường
THPT Chu Văn An |
Thành
phố Lạng Sơn |
Lạng
Sơn |
240 |
Đồng |
|
264 |
Trần
Hoàng Thái |
11/12/1998 |
Trường
THPT Chuyên Bến Tre |
Thành
phố Bến Tre |
Bến
Tre |
240 |
Đồng |
|
265 |
Lương
Thị Diễm My |
17/09/1998 |
Trường
THPT Lê Hồng Phong |
Huyện
Tây Hòa |
Phú
Yên |
240 |
Đồng |
|
266 |
Trần
Thị Phương Anh |
29/10/1998 |
Trường
THPT Số 1 TP Lào Cai |
Thành
phố Lào Cai |
Lào
Cai |
240 |
Đồng |
|
267 |
Đào
Thanh Mai |
2/1/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lào Cai |
Thành
phố Lào Cai |
Lào
Cai |
240 |
Đồng |
|
268 |
Hoàng
Minh Khương |
23/05/1998 |
Trường
THPT Chuyên Bắc Giang |
Thành
phố Bắc Giang |
Bắc
Giang |
240 |
Đồng |
|
269 |
Dương
Thuỳ Linh |
29/07/1998 |
Trường
THPT Phú Bình |
Huyện
Phú Bình |
Thái
Nguyên |
240 |
Đồng |
|
270 |
Nguyễn
Hoàng Thiên Phước |
22/11/1998 |
Trường
THPT Trần Văn Thành |
Huyện
Châu Phú |
An
Giang |
240 |
Đồng |
|
271 |
Phan
Tuấn Kiệt |
28/03/1997 |
Trường
THPT Cái Tắc |
Huyện
Châu Thành A |
Hậu
Giang |
240 |
Đồng |
|
272 |
Nguyễn
Thiện Chí |
31/05/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh |
Thị
xã Gia Nghĩa |
Đắc
Nông |
240 |
Đồng |
|
273 |
Nguyễn
Ngọc Ly |
12/4/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh
Thuận |
240 |
Đồng |
|
274 |
Trần
Văn Hòa |
20/08/1998 |
Trường
THPT Hải Lăng |
Huyện
Hải Lăng |
Quảng
Trị |
240 |
Đồng |
|
275 |
Lại
Tuấn Nhật |
5/8/1998 |
Trường
THPT Chuyên Thái Nguyên |
Thành
phố Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
240 |
Đồng |
|
276 |
Trương
Minh Hiếu |
28/08/1998 |
Trường
THPT Mai Thanh Thế |
Thị
Xã Ngã Năm |
Sóc
Trăng |
240 |
Đồng |
|
277 |
Phan
Ngọc Yến |
19/01/1998 |
Trường
THPT Chuyên Tiền Giang |
Thành
phố Mỹ Tho |
Tiền
Giang |
240 |
Đồng |
|
278 |
Văn
Thị Thùy Ngân |
12/1/1998 |
Trường
THPT Lộc Thái |
Huyện
Lộc Ninh |
Bình
Phước |
240 |
Đồng |
|
279 |
Đỗ
Việt Hoàng |
28/07/1998 |
Trường
THPT Chu Văn An |
Thành
phố Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
240 |
Đồng |
|
280 |
Hứa
Xuân Đông |
23/06/1998 |
Trường
THPT Lương Văn Tri |
Huyện
Văn Quan |
Lạng
Sơn |
240 |
Đồng |
|
281 |
Lê
Thị Tường Vy |
25/07/1998 |
Trường
THPT Phạm Văn Đồng |
Huyện
Mộ Đức |
Quảng
Ngãi |
240 |
Đồng |
|
282 |
Giáp
Văn Bảo |
21/05/1998 |
Trường
THPT Lục Ngạn 3 |
Huyện
Lục Ngạn |
Bắc
Giang |
240 |
Đồng |
|
283 |
Nguyễn
Bình Nguyên |
4/12/1998 |
Trường
THPT Chuyên Thái Nguyên |
Thành
phố Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
240 |
Đồng |
|
284 |
Nguyễn
Thủy Tiên |
4/3/1998 |
Trường
THPT Chuyên Hùng Vương |
Thành
phố Pleiku |
Gia
Lai |
240 |
Đồng |
|
285 |
Nguyễn
Đăng Quang |
8/2/1998 |
Trường
THPT Chuyên Thái Nguyên |
Thành
phố Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
240 |
Đồng |
|
286 |
Nguyễn
Thị Ngọc Quý |
28/07/1998 |
Trường
THPT Lương Ngọc Quyến |
Thành
phố Thái Nguyên |
Thái
Nguyên |
240 |
Đồng |
|
287 |
Lê
Quang Lượng |
16/04/1998 |
Trường
THPT Vĩnh Định |
Huyện
Triệu Phong |
Quảng
Trị |
240 |
Đồng |
|
288 |
Lương
Ngọc Lan Hương |
13/01/1998 |
Trường
THPT Chuyên Long An |
Thị
xã Tân An |
Long
An |
240 |
Đồng |
|
289 |
Trần
Công Huy |
29/05/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Quy Nhơn |
Bình
Định |
240 |
Đồng |
|
290 |
Ngô
Thanh Thảo |
24/03/1998 |
Trường
THPT Chuyên Bến Tre |
Thành
phố Bến Tre |
Bến
Tre |
240 |
Đồng |
|
291 |
Vũ
Đức Dũng |
17/04/1998 |
Trường
THPT Buôn Ma Thuột |
Thành
phố Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
240 |
Đồng |
|
292 |
Hoàng
Minh Đại |
10/1/1998 |
Trường
THPT Đồng Xoài |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
240 |
Đồng |
|
293 |
Vũ
Huy Hoàng |
23/12/1998 |
Trường
THPT Hùng Vương |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
240 |
Đồng |
|
294 |
Hoàng
Minh Quang |
17/09/1998 |
Trường
THPT Lộc Ninh |
Huyện
Lộc Ninh |
Bình
Phước |
240 |
Đồng |
|
295 |
Phan
Ngọc Tuấn |
18/09/1998 |
Trường
THPT Hùng Vương |
Thị
xã Đồng Xoài |
Bình
Phước |
240 |
Đồng |
|
296 |
Bùi
Văn Thắng |
15/08/1998 |
Trường
THPT Kim Bôi |
Huyện
Kim Bôi |
Hòa
Bình |
240 |
Đồng |
|
297 |
Vũ
Thị Ngọc Anh |
18/01/1998 |
Trường
THPT chuyên Thăng Long |
Thành
phố Đà Lạt |
Lâm
Đồng |
240 |
Đồng |
|
298 |
Vũ
Quốc Huy |
20/05/1998 |
Trường
THPT Buôn Ma Thuột |
Thành
phố Buôn Ma Thuột |
Đắk
Lắk |
240 |
Đồng |
|
299 |
Nguyễn
Xuân Trường |
29/09/1998 |
Trường
THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
Thành
phố Sa Đéc |
Đồng
Tháp |
240 |
Đồng |
|
300 |
Trần
Hải Linh |
1/10/1998 |
Trường
THPT Số 1 TP Lào Cai |
Thành
phố Lào Cai |
Lào
Cai |
240 |
Đồng |
|
301 |
Nguyễn
Thịnh Tín |
20/11/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Quy Nhơn |
Bình
Định |
240 |
Đồng |
|
302 |
Phạm
Trần Minh Nhật |
19/10/1998 |
Trường
THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Thành
phố Cà Mau |
Cà
Mau |
240 |
Đồng |
|
303 |
Trần
Nhật Uyên |
28/02/1998 |
Trường
THPT Chuyên Trà Vinh |
Thị
xã Trà Vinh |
Trà
Vinh |
240 |
Đồng |
|
304 |
Đặng
Lam Trường |
9/5/1998 |
Trường
THPT Lương Sơn |
Huyện
Lương Sơn |
Hòa
Bình |
240 |
Đồng |
|
305 |
Lê
Trung Tín |
21/06/1998 |
Trường
THPT Quang Trung |
Thị
xã An Khê |
Gia
Lai |
240 |
Đồng |
|
306 |
Lò
Thành Công |
19/09/1998 |
Trường
THPT Dân tộc Nội Trú |
Thành
phố Hòa Bình |
Hòa
Bình |
240 |
Đồng |
|
307 |
Đoàn
Thị Thùy Hương |
6/11/1998 |
Trường
THPT chuyên Hà Giang |
Thị
xã Hà Giang |
Hà
Giang |
240 |
Đồng |
|
308 |
Đỗ
Ngọc Thắng |
22/02/1998 |
Trường
THPT Kon Tum |
Thành
phố Kon Tum |
Kon
Tum |
240 |
Đồng |
|
309 |
Phạm
Thành Trung |
17/01/1998 |
Trường
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Thành
phố Điện Biên |
Điện
Biên |
240 |
Đồng |
|
Danh
sách này có 309 học sinh, trong đó đạt giải: Vàng 45, Bạc 91, Đồng 173. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|