DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI CẤP HUYỆN | ||||||
Năm học 2014-2015 | ||||||
Stt | Họ và tên | Lớp | Đạt giải | Môn | Ghi chú | |
1 | Trần Thị Phương Thảo | 8 | Nhất | GDCD | ||
2 | Nguyễn Thị Mai | 8 | Nhất | Tiếng anh | ||
3 | Nguyễn Đức Thắng | 9 | Nhất | GDCD | ||
4 | Tô Thị Phương Thảo | 9 | Nhất | Ngữ văn | ||
5 | Hoàng Việt Long | 9 | Nhất | TH Vật lý | ||
6 | Phạm Quang Linh | 9 | Nhất | Tiếng anh | ||
7 | Trịnh Như Quỳnh | 7 | Nhì | Tiếng anh | ||
8 | Phạm Thị Khánh Vy | 7 | Nhì | Tiếng anh | ||
9 | Nguyễn Thị Chiêm | 8 | Nhì | Tiếng anh | ||
10 | Nguyễn Thị Phương | 8 | Nhì | Vật lý | ||
11 | Phạm Thu Hồi | 9 | Nhì | Công nghệ | ||
12 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 9 | Nhì | GDCD | ||
13 | Tô Thị Phương Thảo | 9 | Nhì | Tiếng anh | ||
14 | Hoàng Việt Long | 9 | Nhì | Vật lý | ||
15 | Nguyễn Thị Minh Khuê | 8 | Ba | GDCD | ||
16 | Nguyễn Như Hoàng | 6 | Ba | Ngữ văn | ||
17 | Nguyễn Linh Hà | 7 | Ba | Ngữ văn | ||
18 | Nguyễn Thị Chiêm | 8 | Ba | Ngữ văn | ||
19 | Đoàn Ngọc Thanh | 8 | Ba | Sinh học | ||
20 | Nguyễn Quang Trường | 8 | Ba | Sinh học | ||
21 | Nguyễn Hằng Nga | 6 | Ba | Tiếng anh | ||
22 | Trần Ngọc Hà | 6 | Ba | Tiếng anh | ||
23 | Bùi Kim Oanh | 6 | Ba | Tiếng anh | ||
24 | Vũ Thị Thanh Hương | 9 | Ba | Ngữ văn | ||
25 | Tô Phương Huế | 9 | Ba | Ngữ văn | ||
26 | Phạm Quang Linh | 9 | Ba | Ngữ văn | ||
27 | Vũ Thị Thanh Hương | 9 | Ba | Sinh học | ||
28 | Nguyễn Thị Hòa | 9 | Ba | Sinh học | ||
29 | Hoàng Thị Thanh Lương | 9 | Ba | Tiếng anh | ||
30 | Phạm Ngọc Hảo | 9 | Ba | Vật lý | ||
31 | Nguyễn Quang Hữu | 9 | Ba | Vật lý | ||
32 | Nguyễn Thu Hương | 8 | Khuyến khích | GDCD | ||
33 | Tô Thanh Hảo | 8 | Khuyến khích | Hóa học | ||
34 | Hoàng Phương Oanh | 6 | Khuyến khích | Ngữ văn | ||
35 | Nguyễn Hằng Nga | 6 | Khuyến khích | Ngữ văn | ||
36 | Hoàng Thị Tươi | 6 | Khuyến khích | Ngữ văn | ||
37 | Nguyễn Thùy Linh | 6 | Khuyến khích | Ngữ văn | ||
38 | Phạm Thị Thảo | 7 | Khuyến khích | Ngữ văn | ||
39 | Nguyễn Thị Minh Khuê | 8 | Khuyến khích | Ngữ văn | ||
40 | Nguyễn Thị Yến Chi | 6 | Khuyến khích | Tiếng anh | ||
41 | Vũ Thị Phương Anh | 7 | Khuyến khích | Tiếng anh | ||
42 | Nguyễn Thị Phương Thúy | 7 | Khuyến khích | Tiếng anh | ||
43 | Phạm Quang Huy | 8 | Khuyến khích | Tiếng anh | ||
44 | Nguyễn Ngọc Ánh | 8 | Khuyến khích | Tiếng anh | ||
45 | Trần Ngọc Hà | 6 | Khuyến khích | Toán | ||
46 | Bùi Kim Oanh | 6 | Khuyến khích | Toán | ||
47 | Nguyễn Việt Hùng | 8 | Khuyến khích | Vật lý | ||
48 | Nguyễn Yến Linh | 9 | Khuyến khích | Công nghệ | ||
49 | Tô Thị Phương Thảo | 9 | Khuyến khích | Âm nhạc | ||
50 | Nguyễn Yến Linh | 9 | Khuyến khích | Hóa học | ||
51 | Phạm Văn Huy | 9 | Khuyến khích | Hóa học | ||
52 | Phạm Ngọc Hảo | 9 | Khuyến khích | TH Vật lý | ||
53 | Phạm Quang Linh | 9 | Khuyến khích | Tin lập trình | ||
54 | Tô Phương Huế | 9 | Khuyến khích | Tiếng anh | ||
55 | Trần Thị Ngọc Ánh | 9 | Khuyến khích | Tiếng anh | ||
56 | Tô Thanh Hảo | 8 | Khuyến khích | Toán | ||
57 | Nguyễn Thị Mai | 8 | Khuyến khích | Toán | ||
58 | Hoàng Đức Tân | 9 | Khuyến khích | Công nghệ | ||
Đông Phương, ngày tháng 5 năm 2015 | ||||||