GÁC LỬ | Khởi công ngày 09-07 | 40-08 | |||||||
Hôm nay | 11-06-2015 | ||||||||
Tổng số tiền | 31,888,985 | ||||||||
Stt | Ngày | NỘI DUNG | Số lượng | Đơn vị
đo |
Đơn giá | Thành tiền | CỘNG NGÀY | Ghi chú | |
Âm lịch | DL | ||||||||
1 | 03-08-2014 | Xiên 2 cây x 0,04 x 0,15 x 4,8m | 0.0576 | m3 | 22,000,000 | 1,267,200 | 9,503,685 | Mua ở trại cây | |
Xiên 1 cây x 0,04 x 0,15 x 1,3m | 0.0078 | m3 | 22,000,000 | 171,600 | LỢI NGUYÊN (Chợ Vàm) | ||||
Rầm 12 cây x 0,04 x 0,06 x 5,6m | 0.1613 | m3 | 22,000,000 | 3,548,160 | |||||
Đố 8 cây x 0,03 x 0,04 x 0,6m | 0.0058 | m3 | 10,000,000 | 57,600 | |||||
Ván 23 tấm x 0,015 x 0,25 x 4,7 | 0.4054 | m3 | 11,000,000 | 4,459,125 | |||||
2 | 09-07-2014 | 04-08-2014 | Công thợ | 3.00 | ngày | 200,000 | 600,000 | 840,000 | Sĩ: ngày 9-10-11/7 |
thợ phụ | 2.00 | ngày | 120,000 | 240,000 | Nam: ngày 10-11/7 | ||||
12-08-2014 | Công thợ làm la phông | 1.00 | ngày | 320,000 | 320,000 | 392,000 | Sĩ + Nam | ||
Chỉ viền | 4.00 | cây | 18,000 | 72,000 | Mai Tùng | ||||
3 | 05-08-2014 | Đinh 1 tấc + 3 phân | 1.00 | kg | 24,000 | 24,000 | 34,000 | Nhân mua | |
Đinh 1 tấc | 1.00 | Cúc | 10,000 | 10,000 | Cúc mua | ||||
4 | 06-08-2014 | Tắt kê | 1.00 | chg | 10,000 | 10,000 | 32,000 | ||
Đinh đóng la phong + 4 phan | 1.00 | chg | 17,000 | 17,000 | |||||
Đinh đóng la phong (nhân) | 1.00 | nhân | 5,000 | 5,000 | |||||
5 | 06-08-2014 | Gạch ống | 170.00 | viên | 850 | 144,500 | 516,800 | Mai Tùng | |
Gạch thẻ | 10.00 | viên | 830 | 8,300 | |||||
Xi măng | 2.00 | bao | 80,000 | 160,000 | |||||
Cát (xe đẩy | 1.00 | xe | 60,000 | 60,000 | |||||
Chỉ viền | 8.00 | cây | 18,000 | 144,000 | |||||
6 | 06-08-2014 | Cửa sổ 0,8x1,08 (800 000 m2) | 4.00 | cái | 760,000 | 3,040,000 | 7,811,000 | Thế học | |
Cửa sổ 5x8 | 2.00 | cái | 478,000 | 956,000 | |||||
Cầu thang (850.000 x mét) | 1.00 | cái | 2,740,000 | 2,740,000 | |||||
Lan can trên gác (250.000 x mét) | 1.00 | cái | 575,000 | 575,000 | |||||
Cửa hong | 1.00 | cái | 500,000 | 500,000 | |||||
7 | 09-08-2014 | Gạch ống | 50.00 | viên | 850 | 42,500 | 2,720,500 | ||
Cát (xe đẩy | 1.00 | xe | 60,000 | 60,000 | |||||
Xi măng | 1.00 | bao | 80,000 | 80,000 | |||||
La phông (4,75m x 24 tấm) | 114.00 | mét | 21,000 | 2,394,000 | Trả rồi | ||||
Chỉ viền | 8.00 | cây | 18,000 | 144,000 | Trả rồi | ||||
8 | 10-08-2014 | Bê sơn (thùng nhỏ) | 1.00 | thùng | 250,000 | 250,000 | 310,000 | ||
Xi măng | 30.00 | kg | 2,000 | 60,000 | |||||
9 | 10-08-2014 | Công thợ hồ (180000 + 120000) | 4.00 | ngày | 300,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | Bảo Anh + Phước | |
10 | 15-08-2014 | Kiến cửa sổ 150 000 m2 | 1.00 | loại | 58,000 | 58,000 | 8,529,000 | Mộng Long | |
1.00 | loại | 368,000 | 368,000 | ||||||
Keo Apaulo | 1.00 | chai | 43,000 | 43,000 | |||||
Cửa buồn (cửa lùa) 1.200.000/m2 | 1.00 | chung | 3,280,000 | 3,280,000 | |||||
Tủ áo | 1.00 | tủ | 3,000,000 | 3,000,000 | |||||
Tủ phê (tủ thờ) | 1.00 | tủ | 1,500,000 | 1,500,000 | |||||
Alux nhôm | 1.00 | lần | 246,000 | 246,000 | |||||
Ổ khóa (em) | 1.00 | ổ | 22,000 | 22,000 | |||||
Bánh xe kiếng tủ cây | 1.00 | cặp | 12,000 | 12,000 | |||||