PHÒNG GD&ĐT BÌNH SƠN | ||||||||||||||
TRƯỜNG THCS BÌNH LONG | ||||||||||||||
KẾT QUẢ ĐIỂM THI VÀO 10 NĂM HỌC 2015-2016 | ||||||||||||||
STT | Họ và | tên | Lớp | Phái | Ngày sinh | Hội đồng thi |
Nguyện vọng 2 |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Điểm KK |
Tổng cộng |
Đỗ vào trường |
|
1 | Phạm Tài | Ân | 9A | Nam | 18-01-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 6.00 | 7.75 | 3.25 | 1.5 | 32.3 | BS | |
2 | Nguyễn Văn | Cần | 9A | Nam | 10-05-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 5.00 | 4.50 | 1.15 | 1.5 | 21.7 | LQĐ.V2 | |
3 | Phạm Thị | Chi | 9A | Nữ | 30-09-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 5.75 | 5.25 | 2.65 | 1.5 | 26.2 | BS | |
4 | Hồ Kim Thuỳ | Dung | 9A | Nữ | 19-03-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 8.00 | 8.00 | 1.55 | 1.5 | 35.1 | BS | |
5 | Hồ Thị | Dung | 9A | Nữ | 11-02-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 8.00 | 7.00 | 3.55 | 1.5 | 35.1 | BS | |
6 | Phan Tấn | Dũng | 9A | Nam | 02-06-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 4.25 | 3.75 | 2.40 | 1.5 | 19.9 | LQĐ.V2 | |
7 | Nguyễn Thị Kiều | Giang | 9A | Nữ | 23-05-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 5.25 | 4.25 | 2.50 | 1.5 | 23 | LQĐ.V2 | |
8 | Nguyễn Thanh | Hài | 9A | Nữ | 14-11-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 5.50 | 7.00 | 4.85 | 1.5 | 31.4 | BS | |
9 | Đoàn Ngọc | Hân | 9A | Nữ | 12-07-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 7.75 | 8.00 | 4.85 | 1.5 | 37.9 | BS | |
10 | Trần Trung | Hiếu | 9A | Nam | 08-04-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 8.50 | 9.25 | 4.00 | 1.5 | 41 | BS | |
11 | Đặng Văn | Hoàng | 9B | Nam | 27-05-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 8.00 | 5.25 | 1.90 | 1.5 | 29.9 | BS | |
12 | Hà Thị Như | Huyền | 9B | Nữ | 23-12-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 8.75 | 5.50 | 3.75 | 1.5 | 33.8 | BS | |
13 | Hồ Văn | Khởi | 9B | Nam | 05-12-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 8.50 | 5.00 | 3.90 | 1.5 | 32.4 | BS | |
14 | Hồ Thị Kim | Linh | 9A | Nữ | 07-12-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 7.75 | 6.50 | 3.75 | 1.5 | 33.8 | BS | |
15 | Mai Thị Trà | Mi | 9A | Nữ | 02-01-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 7.50 | 7.75 | 5.90 | 1.5 | 37.9 | BS | |
16 | Đỗ Thị Như | Nguyệt | 9A | Nữ | 20-10-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 7.75 | 6.50 | 5.40 | 1.5 | 35.4 | BS | |
17 | Hồ Thị | Nhi | 9B | Nữ | 04-10-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 7.00 | 5.25 | 3.25 | 1.5 | 29.3 | BS | |
18 | Hồ Thị | Như | 9A | Nữ | 29-06-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 6.25 | 7.25 | 5.00 | 1.5 | 33.5 | BS | |
19 | Phạm Thị Quỳnh | Như | 9A | Nữ | 10-11-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 6.00 | 4.50 | 2.90 | 1.5 | 25.4 | BS | |
20 | Lê Thị Ngọc | Phương | 9B | Nữ | 08-09-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 7.50 | 7.25 | 3.50 | 1.5 | 34.5 | BS | |
21 | Phan Thị Chí | Phượng | 9B | Nữ | 08-09-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 8.25 | 5.50 | 5.50 | 1.5 | 34.5 | BS | |
22 | Nguyễn Thị | Quyên | 9A | Nữ | 12-08-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 6.00 | 7.75 | 4.50 | 1.5 | 33.5 | BS | |
23 | Phạm Thị Như | Quỳnh | 9B | Nữ | 09-09-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 8.00 | 6.75 | 3.45 | 1.5 | 34.5 | BS | |
24 | Hồ Trung | Thắng | 9B | Nam | 28-05-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 5.50 | 5.50 | 2.15 | 1.5 | 25.7 | BS | |
25 | Lê Thị | Thanh | 9A | Nữ | 19-05-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 6.75 | 6.75 | 1.85 | 1.5 | 30.4 | BS | |
26 | Nguyễn Hưng | Thịnh | 9A | Nam | 17-04-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 5.50 | 7.00 | 3.20 | 1.5 | 29.7 | BS | |
27 | Đỗ Thị Anh | Thư | 9A | Nữ | 04-11-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 4.25 | 4.00 | 4.10 | 1.5 | 22.1 | LQĐ.V2 | |
28 | Hồ Văn | Tiên | 9A | Nam | 28-10-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 6.00 | 8.00 | 5.15 | 1.5 | 34.7 | BS | |
29 | Trần Trung | Tín | 9B | Nam | 05-06-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 7.75 | 8.00 | 2.75 | 1.5 | 35.8 | BS | |
30 | Hồ Thị Xuân | Tình | 9A | Nữ | 14-01-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 6.50 | 6.75 | 4.50 | 1.5 | 32.5 | BS | |
31 | Lê Thị Tú | Trinh | 9A | Nữ | 19-10-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 7.50 | 9.50 | 5.80 | 1.5 | 41.3 | BS | |
32 | Hồ Thanh Triệu | Vủ | 9B | Nam | 06-04-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 5.00 | 4.75 | 0.80 | 1.5 | 21.8 | Hỏng | |
33 | Trịnh Tiến | Vũ | 9B | Nam | 31-12-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 6.50 | 5.00 | 5.50 | 1.0 | 29.5 | BS | |
34 | Đặng Thị | Vy | 9B | Nữ | 23-10-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 5.25 | 6.75 | 3.25 | 1.5 | 28.8 | BS | |
35 | Lý Thị Hạ | Vy | 9B | Nữ | 10-08-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 5.50 | 2.50 | 2.15 | 1.5 | 19.7 | LQĐ.V2 | |
36 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 9B | Nữ | 12-03-2000 | Bình Sơn | LQĐ | 6.50 | 3.00 | 2.25 | 1.5 | 22.8 | LQĐ.V2 | |
37 | Nguyễn Văn | An | 9B | Nam | 25_09_1997 | Lê Q.Đôn | x | 1.00 | 0.75 | 2.00 | 1.0 | 6.5 | Hỏng | |
38 | Phạm Văn | Chiến | 9B | Nam | 12_01_2000 | Lê Q.Đôn | x | 3.50 | 1.75 | 2.40 | 1.5 | 14.4 | LQĐ | |
39 | Hồ Minh | Cường | 9B | Nam | 20_08_1999 | Lê Q.Đôn | x | 2.75 | 1.75 | 1.20 | 1.5 | 11.7 | LQĐ | |
40 | Võ Thị Hồng | Diệu | 9B | Nữ | 06_02_2000 | Lê Q.Đôn | x | 2.25 | 1.25 | 2.05 | 1.5 | 10.6 | Hỏng | |
41 | Nguyễn Trung | Du | 9B | Nam | 20_03_2000 | Lê Q.Đôn | x | 5.50 | 2.50 | 2.50 | 1.5 | 20 | LQĐ | |
42 | Nguyễn Quang | Duy | 9A | Nam | 12_10_2000 | Lê Q.Đôn | x | 4.50 | 4.25 | 3.50 | 1.5 | 22.5 | LQĐ | |
43 | Đặng Thị Mỹ | Duyên | 9B | Nữ | 20_05_2000 | Lê Q.Đôn | x | 6.75 | 3.50 | 1.40 | 1.5 | 23.4 | LQĐ | |
44 | Đỗ Thị Thu | Diễm | 9B | Nữ | 18_04_2000 | Lê Q.Đôn | x | 5.00 | 5.00 | 2.50 | 1.5 | 24 | LQĐ | |
45 | Phạm Tài | Duy | 9B | Nam | 24_11_2000 | Lê Q.Đôn | x | 3.00 | 2.25 | 0.75 | 1.5 | 12.8 | Hỏng | |
46 | Lê Hồng | Đông | 9B | Nam | 08_09_2000 | Lê Q.Đôn | x | 1.25 | 1.75 | 2.05 | 1.0 | 9.05 | Hỏng | |
47 | Nguyễn Văn | Hải | 9B | Nam | 18_07_1999 | Lê Q.Đôn | x | 2.50 | 3.00 | 2.40 | 1.5 | 14.9 | LQĐ | |
48 | Nguyễn Hoàng | Hân | 9B | Nam | 12_02_2000 | Lê Q.Đôn | x | 3.00 | 4.25 | 1.75 | 1.5 | 17.8 | LQĐ | |
49 | Phạm Thị Nhung | Hồng | 9A | Nữ | 01_03_2000 | Lê Q.Đôn | x | 5.00 | 5.25 | 2.30 | 1.5 | 24.3 | LQĐ | |
50 | Nguyễn Phi | Hùng | 9B | Nam | 07_11_2000 | Lê Q.Đôn | VTG | 5.00 | 3.25 | 2.80 | 1.0 | 20.3 | LQĐ | |
51 | Nguyễn Thành | Hưng | 9B | Nam | 22_10_2000 | Lê Q.Đôn | VTG | 4.25 | 1.25 | 1.20 | 1.5 | 13.7 | LQĐ | |
52 | Lê Thị Thu | Hương | 9B | Nữ | 02_03_2000 | Lê Q.Đôn | x | x | x | x | x | x | Bỏ thi | |
53 | Phạm Hồng | Khanh | 9A | Nam | 11_05_2000 | Lê Q.Đôn | x | 1.00 | 2.50 | 1.30 | 1.5 | 9.8 | Hỏng | |
54 | Nguyễn Văn | Khánh | 9B | Nam | 05_08_1999 | Lê Q.Đôn | VTG | 1.25 | 1.50 | 2.30 | 1.5 | 9.3 | Hỏng | |
55 | Nguyễn Thị Yến | Ly | 9B | Nữ | 08_10_2000 | Lê Q.Đôn | x | 4.50 | 2.50 | 2.25 | 1.0 | 17.3 | LQĐ | |
56 | Trương Thị Hà | Mi | 9B | Nữ | 25_05_2000 | Lê Q.Đôn | x | 1.25 | 1.25 | 1.05 | 1.5 | 7.55 | Hỏng | |
57 | Tô Nhật Thanh | Mình | 9A | Nữ | 15_11_1999 | Lê Q.Đôn | x | 2.00 | 1.25 | 1.15 | 1.5 | 9.15 | Hỏng | |
58 | Phan Thị Thuý | Nga | 9B | Nữ | 19_10_2000 | Lê Q.Đôn | x | 4.00 | 3.25 | 1.00 | 1.5 | 17 | LQĐ | |
59 | Trần Văn | Nghĩa | 9B | Nam | 06_11_2000 | Lê Q.Đôn | x | 3.50 | 4.00 | 1.35 | 1.5 | 17.9 | LQĐ | |
60 | Hồ Thị | Nguyệt | 9A | Nữ | 19_07_1999 | Lê Q.Đôn | x | 1.50 | 0.75 | 1.15 | 1.5 | 7.15 | Hỏng | |
61 | Hồ Đinh | Nhật | 9B | Nam | 24_08_2000 | Lê Q.Đôn | x | 2.00 | 0.00 | 2.90 | 6.9 | Hỏng | ||
62 | Nguyễn Thị Thu | Nương | 9A | Nữ | 10_03_1998 | Lê Q.Đôn | x | 4.00 | 4.25 | 1.00 | 1.5 | 19 | LQĐ | |
63 | Trần Thị Hằng | Ny | 9B | Nữ | 14_03_2000 | Lê Q.Đôn | x | 2.00 | 1.50 | 1.75 | 1.5 | 10.3 | Hỏng | |
64 | Châu Thị | Tâm | 9B | Nữ | 09_09_2000 | Lê Q.Đôn | x | 3.75 | 1.25 | 2.75 | 1.5 | 14.3 | LQĐ | |
65 | Võ Đình | Thiện | 9A | Nam | 02_01_2000 | Lê Q.Đôn | x | 4.00 | 3.50 | 2.55 | 1.5 | 19.1 | LQĐ | |
66 | Đặng Văn | Thịnh | 9A | Nam | 28_05_2000 | Lê Q.Đôn | x | 6.00 | 4.00 | 2.30 | 1.5 | 23.8 | LQĐ | |
67 | Nguyễn Thị | Thu | 9A | Nữ | 01_03_2000 | Lê Q.Đôn | x | 2.75 | 1.00 | 3.00 | 1.5 | 12 | LQĐ | |
68 | Phạm Ngọc | Thường | 9A | Nam | 03_11_2000 | Lê Q.Đôn | x | 2.75 | 2.25 | 1.50 | 1.5 | 13 | LQĐ | |
69 | Đặng Văn | Tiến | 9A | Nam | 19_05_2000 | Lê Q.Đôn | x | 1.75 | 2.50 | 1.25 | 1.5 | 11.3 | LQĐ | |
70 | Trần Văn | Tiến | 9B | Nam | 14_07_2000 | Lê Q.Đôn | x | 2.25 | 1.50 | 1.00 | 1.5 | 10 | Hỏng | |
71 | Hồ Trung | Tính | 9A | Nam | 06_06_2000 | Lê Q.Đôn | x | 5.50 | 3.00 | 1.25 | 1.5 | 19.8 | LQĐ | |
72 | Đỗ Thanh | Toàn | 9A | Nam | 15_03_1999 | Lê Q.Đôn | x | x | x | x | x | x | Bỏ thi | |
73 | Phạm Thị Ngọc | Toàn | 9A | Nữ | 20_09_2000 | Lê Q.Đôn | x | 5.50 | 3.00 | 1.15 | 1.5 | 19.7 | LQĐ | |
74 | Đặng Tài | Tuân | 9A | Nam | 17_02_2000 | Lê Q.Đôn | x | 2.75 | 2.25 | 1.75 | 1.5 | 13.3 | LQĐ | |
75 | Phạm Thị Thuỳ | Vi | 9A | Nữ | 20_11_2000 | Lê Q.Đôn | x | 5.50 | 2.25 | 2.35 | 1.5 | 19.4 | LQĐ | |
76 | Đặng Văn | Ven | 9 | Nam | 10_09_1998 | Lê Q.Đôn | Tự do | 2.25 | 3.00 | 2.20 | 1.0 | 13.7 | LQĐ | |
77 | Trần Thị Hàn | Ni | 9A | Nữ | 12_02_2000 | Tr.K.Phong | LQĐ | 5.25 | 3.00 | 1.10 | 1.5 | 19.1 | TKP | |
78 | Hồ Xuân | Phi | 9A | Nam | 02_01_2000 | Tr.K.Phong | LQĐ | 3.50 | 3.00 | 1.85 | 1.5 | 16.4 | TKP | |
79 | Lê Thị | Thi | 9B | Nữ | 10_02_2000 | Tr.K.Phong | LQĐ | 6.00 | 1.50 | 1.40 | 1.5 | 17.9 | TKP | |
Trường THPT | Điểm chuẩn | NV 2 | Kết quả thi vào 10 năm 2015 | |||||||||||
Bình Sơn | 23,8 | T.Số ghi tên (kể cả TS tự do): | 79 | |||||||||||
Tr.Kỳ Phong | 14,65 | Tổng số dự thi: | 77 | |||||||||||
Lê Quí đôn | 10,7 | 13,7 | Bỏ thi: | 2 | ||||||||||
Trường THCS Bình Long | Toàn huyện | Thi hỏng: | 13 | |||||||||||
Năm 2015. | Tỉ lệ đỗ: | 64/77 | (=83,1%) | Đậu NV1 | 29 | BS | ||||||||
Năm 2014. | Tỉ lệ đỗ: | 64/76 | (=84,2%) | 78,6%) | Đậu NV1 | 26 | LQĐ | |||||||
Đậu NV1 | 3 | TKP | ||||||||||||
Đậu NV2 | 6 | LQĐ | ||||||||||||
TC: Đậu | 64 | |||||||||||||