PHÒNG GD&ĐT PHÙ CÁT | |||||||||||||||||||
KẾT QUẢ HỌC SINH KHẢO SÁT
HỌC CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH THEO ĐỀ ÁN NGOẠI NGỮ QUỐC GIA 2020 |
|||||||||||||||||||
Năm học 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Đơn vị | Số báo danh | Phách viết | Phách nghe | Bài thi viết | Bàt thi nghe | Tổng điểm | Công nhận | Ghi chú | ||||||||
1 | Đặng Lưu | An | 11/4/2004 | THCS Cát Tường | PCCT01 | 1 | 980 | 4.1 | 0.7 | 4.8 | |||||||||
2 | Lê Huỳnh Quốc | Bảo | 4/30/2004 | THCS Cát Tường | PCCT02 | 2 | 981 | 6.6 | 1.9 | 8.5 | |||||||||
3 | Bùi Văn | Công | 8/16/2004 | THCS Cát Tường | PCCT03 | 3 | 982 | 3.8 | 0.7 | 4.5 | |||||||||
4 | Huỳnh Thị Thúy | Diễm | 6/12/2004 | THCS Cát Tường | PCCT04 | 4 | 983 | 4.5 | 1.5 | 6.0 | |||||||||
5 | Hồ Sĩ | Dũng | 4/19/2004 | THCS Cát Tường | PCCT05 | 5 | 984 | 4.1 | 0.6 | 4.7 | |||||||||
6 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 1/16/2004 | THCS Cát Tường | PCCT06 | 6 | 985 | 4.9 | 1.0 | 5.9 | |||||||||
7 | Hà Thành | Đạt | 11/26/2004 | THCS Cát Tường | PCCT07 | 7 | 986 | 3.3 | 0.6 | 3.9 | |||||||||
8 | Lê Quang | Hà | 4/26/2004 | THCS Cát Tường | PCCT08 | 8 | 987 | 5.6 | 1.4 | 7.0 | |||||||||
9 | Tô Hồng | Hà | 10/20/2004 | THCS Cát Tường | PCCT09 | 9 | 988 | 5.9 | 1.1 | 7.0 | |||||||||
10 | Lê Xuân | Hằng | 2/21/2004 | THCS Cát Tường | PCCT10 | 10 | 989 | 6.1 | 1.5 | 7.6 | |||||||||
11 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 2/21/2004 | THCS Cát Tường | PCCT11 | 11 | 990 | 2.8 | 0.4 | 3.2 | |||||||||
12 | Đặng Thị Ngọc | Hân | 6/20/2004 | THCS Cát Tường | PCCT12 | 12 | 991 | 3.2 | 0.7 | 3.9 | |||||||||
13 | Nguyễn Thị Ngọc | Hậu | 8/29/2004 | THCS Cát Tường | PCCT13 | 13 | 992 | 4.4 | 0.4 | 4.8 | |||||||||
14 | Lê Thị Ngọc | Hiền | 4/4/2004 | THCS Cát Tường | PCCT14 | 14 | 993 | 4.5 | 1.1 | 5.6 | |||||||||
15 | Hà Thị Thu | Hiền | 9/20/2004 | THCS Cát Tường | PCCT15 | 15 | 994 | 2.9 | 0.9 | 3.8 | |||||||||
16 | Tô Quang | Hiếu | 5/10/2004 | THCS Cát Tường | PCCT16 | 16 | 995 | 6.7 | 1.1 | 7.8 | |||||||||
17 | Nguyễn Thị Hồng | Hoa | 3/19/2004 | THCS Cát Tường | PCCT17 | 17 | 996 | 6.2 | 1.5 | 7.7 | |||||||||
18 | Võ Thị Mỹ | Hòa | 10/18/2004 | THCS Cát Tường | PCCT18 | 18 | 997 | 3.4 | 0.9 | 4.3 | |||||||||
19 | Tô Thanh | Huy | 8/6/2004 | THCS Cát Tường | PCCT19 | 19 | 998 | 5.8 | 1.0 | 6.8 | |||||||||
20 | Nguyễn Thị Hồng | Hương | 4/30/2004 | THCS Cát Tường | PCCT20 | 20 | 999 | 5.9 | 0.9 | 6.8 | |||||||||
21 | Bùi Thị Bích | Hường | 4/1/2004 | THCS Cát Tường | PCCT21 | 21 | 1000 | 4.3 | 0.5 | 4.8 | |||||||||
22 | Hà Thị Thúy | Kiều | 11/11/2004 | THCS Cát Tường | PCCT22 | 22 | 1001 | 4.9 | 0.9 | 5.8 | |||||||||
23 | Lương Thị Bạch | Sâm | 5/18/2004 | THCS Cát Tường | PCCT23 | 23 | 1002 | 6.7 | 1.2 | 7.9 | |||||||||
24 | Đào Nhật | Lệ | 7/16/2004 | THCS Cát Tường | PCCT24 | 24 | 1003 | 6.0 | 1.2 | 7.2 | |||||||||
25 | Lê Diệu | Linh | 6/18/2004 | THCS Cát Tường | PCCT26 | 25 | 1004 | 4.7 | 1.0 | 5.7 | |||||||||
26 | Phạm Huyền | Linh | 4/30/2004 | THCS Cát Tường | PCCT27 | 26 | 1005 | 4.7 | 0.6 | 5.3 | |||||||||
27 | Nguyễn Thu | Linh | 9/9/2004 | THCS Cát Tường | PCCT28 | 27 | 1006 | 5.2 | 0.9 | 6.1 | |||||||||
28 | Lương Văn | Ly | 9/2/2004 | THCS Cát Tường | PCCT29 | 28 | 1007 | 5.8 | 0.7 | 6.5 | |||||||||
29 | Trần Thị Thảo | Mai | 4/14/2004 | THCS Cát Tường | PCCT30 | 29 | 1008 | 5.4 | 1.1 | 6.5 | |||||||||
30 | Bùi Lê Thúy | Ngân | 1/16/2004 | THCS Cát Tường | PCCT31 | 30 | 1009 | 6.6 | 1.0 | 7.6 | |||||||||
31 | Phạm Thị Thủy | Ngân | 2/16/2004 | THCS Cát Tường | PCCT32 | 31 | 1010 | 5.9 | 1.4 | 7.3 | |||||||||
32 | Đỗ Phúc | Nguyên | 6/24/2004 | THCS Cát Tường | PCCT33 | 32 | 1011 | 2.7 | 0.8 | 3.5 | |||||||||
33 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 2/2/2004 | THCS Cát Tường | PCCT34 | 33 | 1012 | 4.2 | 0.7 | 4.9 | |||||||||
34 | Huỳnh Trí | Nhân | 1/12/2004 | THCS Cát Tường | PCCT35 | 34 | 1013 | 5.4 | 1.0 | 6.4 | |||||||||
35 | Huỳnh Thị Tuyết | Nhi | 5/30/2004 | THCS Cát Tường | PCCT36 | 35 | 1014 | 4.4 | 1.0 | 5.4 | |||||||||
36 | Nguyễn Thị | Nhi | 4/2/2004 | THCS Cát Tường | PCCT37 | 36 | 1015 | 3.8 | 1.0 | 4.8 | |||||||||
37 | Lê Thị Ái | Nhi | 9/16/2004 | THCS Cát Tường | PCCT38 | 37 | 1016 | 4.0 | 1.0 | 5.0 | |||||||||
38 | Đặng Phương | Oanh | 8/22/2004 | THCS Cát Tường | PCCT39 | 38 | 1017 | 6.4 | 1.4 | 7.8 | |||||||||
39 | Phạm Hoàng Trọng | Phúc | 2/19/2004 | THCS Cát Tường | PCCT40 | 39 | 1018 | 5.8 | 1.3 | 7.1 | |||||||||
40 | Dương Văn | Phương | 11/20/2004 | THCS Cát Tường | PCCT41 | 40 | 1019 | 3.0 | 0.9 | 3.9 | |||||||||
41 | Đặng Thị | Phượng | 2/28/2004 | THCS Cát Tường | PCCT42 | 41 | 1020 | 3.7 | 0.9 | 4.6 | |||||||||
42 | Nguyễn Văn | Quang | 4/18/2004 | THCS Cát Tường | PCCT43 | 42 | 1021 | 3.9 | 1.0 | 4.9 | |||||||||
43 | Đỗ Võ Mai | Quỳnh | 3/26/2004 | THCS Cát Tường | PCCT44 | 43 | 1022 | 5.9 | 1.2 | 7.1 | |||||||||
44 | Lê Thị Mỹ | Tâm | 10/12/2004 | THCS Cát Tường | PCCT45 | 44 | 1023 | 4.0 | 0.5 | 4.5 | |||||||||
45 | Mai Võ Hoài | Tiên | 6/1/2004 | THCS Cát Tường | PCCT46 | 45 | 1024 | 6.2 | 1.3 | 7.5 | |||||||||
46 | Võ Tấn | Tiến | 1/1/2004 | THCS Cát Tường | PCCT48 | 46 | 1025 | 2.4 | 1.6 | 4.0 | |||||||||
47 | Nguyễn Thành Gia | Toàn | 7/22/2004 | THCS Cát Tường | PCCT49 | 47 | 1026 | 4.6 | 0.8 | 5.4 | |||||||||
48 | Đặng Ngọc | Toán | 12/26/2004 | THCS Cát Tường | PCCT50 | 48 | 1027 | 2.9 | 0.6 | 3.5 | |||||||||
49 | Trần Thị | Túc | 9/12/2004 | THCS Cát Tường | PCCT51 | 49 | 1028 | 4.9 | 0.6 | 5.5 | |||||||||
50 | Lương Quí | Tùng | 9/14/2004 | THCS Cát Tường | PCCT52 | 50 | 1029 | 5.8 | 0.9 | 6.7 | |||||||||
51 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 8/24/2004 | THCS Cát Tường | PCCT54 | 51 | 1030 | 4.6 | 0.6 | 5.2 | |||||||||
52 | Nguyễn Hữu | Thiết | 11/6/2004 | THCS Cát Tường | PCCT56 | 52 | 1031 | 1.6 | 0.4 | 2.0 | |||||||||
53 | Thái Văn | Thọ | 4/7/2004 | THCS Cát Tường | PCCT57 | 53 | 1032 | 5.1 | 0.8 | 5.9 | |||||||||
54 | Hồ Thị Xuân | Thời | 1/10/2004 | THCS Cát Tường | PCCT58 | 54 | 1033 | 6.0 | 0.8 | 6.8 | |||||||||
55 | Đặng Trần Hoài | Thu | 5/2/2004 | THCS Cát Tường | PCCT59 | 55 | 1034 | 4.2 | 0.8 | 5.0 | |||||||||
56 | Lê Quang | Thuận | 4/22/2004 | THCS Cát Tường | PCCT60 | 56 | 1035 | 4.1 | 1.3 | 5.4 | |||||||||
57 | Đặng Thị | Thùy | 3/6/2004 | THCS Cát Tường | PCCT61 | 57 | 1036 | 6.1 | 1.6 | 7.7 | |||||||||
58 | Nguyễn Thị Xuân | Thủy | 7/24/2004 | THCS Cát Tường | PCCT62 | 58 | 1037 | 5.8 | 1.3 | 7.1 | |||||||||
59 | Mai Thị Xuân | Thủy | 1/4/2004 | THCS Cát Tường | PCCT63 | 59 | 1038 | 6.6 | 0.9 | 7.5 | |||||||||
60 | Lê Thị Diễm | Thương | 2/22/2004 | THCS Cát Tường | PCCT64 | 60 | 1039 | 3.2 | 0.7 | 3.9 | |||||||||
61 | Nguyễn Thị | Trâm | 8/8/2004 | THCS Cát Tường | PCCT65 | 61 | 1040 | 3.7 | 0.7 | 4.4 | |||||||||
62 | Đoàn Thị | Trúc | 10/4/2004 | THCS Cát Tường | PCCT66 | 62 | 1041 | 6.3 | 0.8 | 7.1 | |||||||||
63 | Nguyễn Thành | Trung | 11/20/2004 | THCS Cát Tường | PCCT67 | 63 | 1042 | 4.9 | 1.2 | 6.1 | |||||||||
64 | Trần Tiên | Vinh | 1/5/2004 | THCS Cát Tường | PCCT68 | 64 | 1043 | 2.9 | 0.6 | 3.5 | |||||||||
65 | Nguyễn Nguyên | Vũ | 8/26/2004 | THCS Cát Tường | PCCT69 | 65 | 1044 | 5.8 | 1.3 | 7.1 | |||||||||
66 | Huỳnh Thị Ái | Vy | 12/2/2004 | THCS Cát Tường | PCCT70 | 66 | 1045 | 4.8 | 0.8 | 5.6 | |||||||||
1 | PHẠM MINH | ANH | 3/25/2004 | THCS Cát Minh | PCCM01 | 67 | 1046 | 6.2 | 1.9 | 8.1 | |||||||||
2 | PHẠM NGỌC TRAN | ANH | 12/16/2004 | THCS Cát Minh | PCCM02 | 68 | 1047 | 4.4 | 0.9 | 5.3 | |||||||||
3 | NGUYỄN BÁ | ÂU | 11/19/2004 | THCS Cát Minh | PCCM03 | 69 | 1048 | 1.9 | 0.7 | 2.6 | |||||||||
4 | TRƯƠNG HOÀI | BẢO | 4/12/2004 | THCS Cát Minh | PCCM04 | 70 | 1049 | 3.8 | 1.2 | 5.0 | |||||||||
5 | HỒ MINH | CẢNH | 10/5/2004 | THCS Cát Minh | PCCM05 | 71 | 1050 | 1.4 | 1.0 | 2.4 | |||||||||
6 | NGUYỄN THỊ | CHÂU | 16/12/2004 | THCS Cát Minh | PCCM06 | 72 | 1051 | 3.6 | 0.9 | 4.5 | |||||||||
7 | NGUYỄN TRỊNH VĂN | CHIẾN | 5/6/2004 | THCS Cát Minh | PCCM08 | 73 | 1052 | 3.2 | 0.8 | 4.0 | |||||||||
8 | VÕ VĂN | CHƯƠNG | 27/09/2004 | THCS Cát Minh | PCCM09 | 74 | 1053 | 1.2 | 0.8 | 2.0 | |||||||||
9 | NGUYỄN TẤN | DI | 9/30/2004 | THCS Cát Minh | PCCM10 | 75 | 1054 | 1.4 | 0.3 | 1.7 | |||||||||
10 | HUỲNH THỊ NGỌC | DIỄM | 7/3/2004 | THCS Cát Minh | PCCM11 | 76 | 1055 | 2.4 | 0.7 | 3.1 | |||||||||
11 | ĐỒNG THỊ MỸ | DIỄM | 4/14/2004 | THCS Cát Minh | PCCM12 | 77 | 1056 | 3.6 | 0.8 | 4.4 | |||||||||
12 | NGUYỄN THỊ | DIỄM | 16/08/2004 | THCS Cát Minh | PCCM13 | 78 | 1057 | 3.8 | 0.7 | 4.5 | |||||||||
13 | NGUYỄN TẤN | DIỆP | 9/30/2004 | THCS Cát Minh | PCCM14 | 79 | 1058 | 2.2 | 1.1 | 3.3 | |||||||||
14 | TRẦN THỊ MỸ | DUYÊN | 10/29/2004 | THCS Cát Minh | PCCM15 | 80 | 1059 | 3.0 | 0.9 | 3.9 | |||||||||
15 | VÕ QUANG | DỰ | 8/12/2004 | THCS Cát Minh | PCCM18 | 81 | 1060 | 4.5 | 2.1 | 6.6 | |||||||||
16 | DOÃN HOÀNG | ĐẠT | 7/4/2004 | THCS Cát Minh | PCCM19 | 82 | 1061 | 4.5 | 1.6 | 6.1 | |||||||||
17 | NGUYỄN THÀNH | ĐẠT | 2/1/2004 | THCS Cát Minh | PCCM20 | 83 | 1062 | 3.3 | 1.1 | 4.4 | |||||||||
18 | TRẦN THANH | ĐỆ | 7/18/2004 | THCS Cát Minh | PCCM21 | 84 | 1063 | 4.1 | 1.2 | 5.3 | |||||||||
19 | NGUYỄN THỊ KHÁN | ĐOAN | 1/17/2004 | THCS Cát Minh | PCCM22 | 85 | 1064 | 3.7 | 0.7 | 4.4 | |||||||||
20 | TÔ TRUNG | ĐỨC | 26/04/2004 | THCS Cát Minh | PCCM23 | 86 | 1065 | 1.7 | 0.7 | 2.4 | |||||||||
21 | DƯƠNG THỊ CẨM | GIANG | 10/30/2004 | THCS Cát Minh | PCCM24 | 87 | 1066 | 1.6 | 0.4 | 2.0 | |||||||||
22 | TRẦN VÕ THU | HÀ | 16/10/2004 | THCS Cát Minh | PCCM25 | 88 | 1067 | 2.2 | 0.9 | 3.1 | |||||||||
23 | MAI HỒNG | HẢI | 1/10/2004 | THCS Cát Minh | PCCM26 | 89 | 1068 | 3.7 | 1.0 | 4.7 | |||||||||
24 | PHẠM THÚY | HẠNH | 1/20/2004 | THCS Cát Minh | PCCM27 | 90 | 1069 | 3.1 | 0.7 | 3.8 | |||||||||
25 | THÁI VĂN | HÀO | 9/22/2004 | THCS Cát Minh | PCCM28 | 91 | 1070 | 3.4 | 0.8 | 4.2 | |||||||||
26 | NGUYỄN ANH | HÀO | 6/26/2004 | THCS Cát Minh | PCCM29 | 92 | 1071 | 2.9 | 1.0 | 3.9 | |||||||||
27 | NGUYỄN VĂN | HẬU | 2/2/2004 | THCS Cát Minh | PCCM30 | 93 | 1072 | 4.5 | 1.1 | 5.6 | |||||||||
28 | NGUYỄN CÔNG | HẬU | 17/02/2004 | THCS Cát Minh | PCCM31 | 94 | 1073 | 4.4 | 1.4 | 5.8 | |||||||||
29 | BÙI THANH | HẬU | 20/01/2004 | THCS Cát Minh | PCCM32 | 95 | 1074 | 1.6 | 0.8 | 2.4 | |||||||||
30 | NGUYỄN THỊ THÚY | HIỆP | 1/14/2004 | THCS Cát Minh | PCCM33 | 96 | 1075 | 4.1 | 1.2 | 5.3 | |||||||||
31 | GIÁP TRỌNG | HIẾU | 4/17/2004 | THCS Cát Minh | PCCM34 | 97 | 1076 | 1.3 | 0.9 | 2.2 | |||||||||
32 | NGUYỄN THANH | HIẾU | 30/10/2004 | THCS Cát Minh | PCCM35 | 98 | 1077 | 2.5 | 0.5 | 3.0 | |||||||||
33 | NGUYỄN XUÂN | HÒA | 10./05.2004 | THCS Cát Minh | PCCM36 | 99 | 1078 | 1.9 | 0.6 | 2.5 | |||||||||
34 | PHẠM THỊ THU | HỒNG | 15/08/2004 | THCS Cát Minh | PCCM37 | 100 | 1079 | 1.3 | 0.7 | 2.0 | |||||||||
35 | TRẦN HUỲNH KIM | HUỆ | 2/15/2004 | THCS Cát Minh | PCCM38 | 101 | 1080 | 3.4 | 1.1 | 4.5 | |||||||||
36 | NGUYỄN THỊ THU | HUỆ | 3/11/2004 | THCS Cát Minh | PCCM39 | 102 | 1081 | 3.4 | 1.0 | 4.4 | |||||||||
37 | LÂM GIA | HUY | 12/31/2004 | THCS Cát Minh | PCCM40 | 103 | 1082 | 1.4 | 0.8 | 2.2 | |||||||||
38 | PHẠM QUỐC | HUY | 12/27/2004 | THCS Cát Minh | PCCM41 | 104 | 1083 | 2.7 | 1.1 | 3.8 | |||||||||
39 | LÊ ĐAN | HUY | 9/1/2004 | THCS Cát Minh | PCCM42 | 105 | 1084 | 1.3 | 0.7 | 2.0 | |||||||||
40 | PHẠM TRUNG | KIÊN | 28/12/2004 | THCS Cát Minh | PCCM43 | 106 | 1085 | 1.2 | 0.8 | 2.0 | |||||||||
41 | PHAN TRẦN | KHẢI | 7/30/2004 | THCS Cát Minh | PCCM44 | 107 | 1086 | 1.2 | 0.9 | 2.1 | |||||||||
42 | NGUYỄN ĐỨC | KHANG | 12/16/2004 | THCS Cát Minh | PCCM45 | 108 | 1087 | 3.8 | 0.7 | 4.5 | |||||||||
43 | NGUYỄN HOÀNG | LÂN | 10/12/2004 | THCS Cát Minh | PCCM46 | 109 | 1088 | 1.2 | 0.6 | 1.8 | |||||||||
44 | NGUYỄN THỊ KIM | LIÊN | 9/12/2004 | THCS Cát Minh | PCCM47 | 110 | 1089 | 2.1 | 0.8 | 2.9 | |||||||||
45 | NGUYỄN NGỌC | LINH | 11/15/2004 | THCS Cát Minh | PCCM48 | 111 | 1090 | 1.7 | 0.7 | 2.4 | |||||||||
46 | TÔ NHẬT | LINH | 13/12/2004 | THCS Cát Minh | PCCM49 | 112 | 1091 | 1.8 | 0.6 | 2.4 | |||||||||
47 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | LINH | 31/01/2004 | THCS Cát Minh | PCCM50 | 113 | 1092 | 2.8 | 0.7 | 3.5 | |||||||||
48 | PHẠM HOÀNG | LƯƠNG | 5/22/2004 | THCS Cát Minh | PCCM51 | 114 | 1093 | 2.6 | 0.7 | 3.3 | |||||||||
49 | NGUYỄN QUỲNH | LY | 7/29/2004 | THCS Cát Minh | PCCM52 | 115 | 1094 | 2.1 | 0.9 | 3.0 | |||||||||
50 | HỒ THỊ | LÝ | 16/09/2003 | THCS Cát Minh | PCCM53 | 116 | 1095 | 3.0 | 0.5 | 3.5 | |||||||||
51 | NGUYỄN CÔNG | MINH | 9/6/2004 | THCS Cát Minh | PCCM54 | 117 | 1096 | 2.2 | 0.6 | 2.8 | |||||||||
52 | NGUYỄN LÊ TRÀ | MY | 11/8/2004 | THCS Cát Minh | PCCM55 | 118 | 1097 | 2.3 | 0.4 | 2.7 | |||||||||
53 | NGUYỄN NGỌC | NAM | 10/8/2004 | THCS Cát Minh | PCCM56 | 119 | 1098 | 2.5 | 0.3 | 2.8 | |||||||||
54 | HUỲNH VĂN | NAM | 10/4/2004 | THCS Cát Minh | PCCM57 | 120 | 1099 | 3.8 | 0.8 | 4.6 | |||||||||
55 | NGUYỄN THỊ BÍCH | NỮ | 10/5/2004 | THCS Cát Minh | PCCM58 | 121 | 1100 | 3.9 | 0.8 | 4.7 | |||||||||
56 | NGUYỄN THỊ MỸ | NƯƠNG | 3/11/2004 | THCS Cát Minh | PCCM59 | 122 | 1101 | 3.0 | 1.0 | 4.0 | |||||||||
57 | TRẦN THỊ THANH | NGA | 9/10/2004 | THCS Cát Minh | PCCM60 | 123 | 1102 | 2.7 | 0.9 | 3.6 | |||||||||
58 | TRẦN LÊ HIẾU | NGÂN | 3/5/2004 | THCS Cát Minh | PCCM61 | 124 | 1103 | 3.9 | 1.1 | 5.0 | |||||||||
59 | TRẦN THỊ KIM | NGÂN | 8/18/2004 | THCS Cát Minh | PCCM62 | 125 | 1104 | 2.9 | 0.6 | 3.5 | |||||||||
60 | NGUYỄN THỊ THU | NGÂN | 12/20/2004 | THCS Cát Minh | PCCM63 | 126 | 1105 | 4.3 | 1.0 | 5.3 | |||||||||
61 | TRẦN NGỌC | NGHĨA | 7/22/2004 | THCS Cát Minh | PCCM65 | 127 | 1106 | 4.7 | 1.9 | 6.6 | |||||||||
62 | NGUYỄN VĂN | NGỌC | 11/16/2004 | THCS Cát Minh | PCCM66 | 128 | 1107 | 2.2 | 0.9 | 3.1 | |||||||||
63 | NGUYỄN THỊ BÍCH | NGỌC | 5/21/2004 | THCS Cát Minh | PCCM67 | 129 | 1108 | 2.9 | 0.7 | 3.6 | |||||||||
64 | NGUYỄN HỒNG | NGỌC | 3/12/2004 | THCS Cát Minh | PCCM68 | 130 | 1109 | 2.5 | 0.7 | 3.2 | |||||||||
65 | ĐỖ THỊ ANH | NGUYÊN | 1/3/2004 | THCS Cát Minh | PCCM69 | 131 | 1110 | 1.7 | 0.8 | 2.5 | |||||||||
66 | NGUYỄN PHÚC | NGUYÊN | 9/28/2004 | THCS Cát Minh | PCCM70 | 132 | 1111 | 3.7 | 1.2 | 4.9 | |||||||||
67 | VÕ TRUNG | NGUYÊN | 1/5/2004 | THCS Cát Minh | PCCM71 | 133 | 1112 | 3.7 | 1.2 | 4.9 | |||||||||
68 | HUỲNH CÔNG | NHẤT | 18/05/2004 | THCS Cát Minh | PCCM72 | 134 | 1113 | 2.4 | 0.7 | 3.1 | |||||||||
69 | HUỲNH TUẤN | NHẬT | 5/3/2004 | THCS Cát Minh | PCCM73 | 135 | 1114 | 1.0 | 0.5 | 1.5 | |||||||||
70 | NGUYỄN THẢO | NHƯ | 9/18/2004 | THCS Cát Minh | PCCM74 | 136 | 1115 | 3.9 | 1.2 | 5.1 | |||||||||
71 | NGUYỄN THỊ HUỲN | NHƯ | 11/3/2004 | THCS Cát Minh | PCCM75 | 137 | 1116 | 5.6 | 1.5 | 7.1 | |||||||||
72 | NGUYỄN THỊ KIM | OANH | 28/04/2004 | THCS Cát Minh | PCCM76 | 138 | 1117 | 3.5 | 1.1 | 4.6 | |||||||||
73 | HỒ TẤN | PHÁT | 25/12/2004 | THCS Cát Minh | PCCM77 | 139 | 1118 | 1.8 | 0.6 | 2.4 | |||||||||
74 | NGUYỄN THỊ | PHONG | 5/16/2004 | THCS Cát Minh | PCCM78 | 140 | 1119 | 4.4 | 0.9 | 5.3 | |||||||||
75 | MAI THÀNH | PHÚC | 6/10/2004 | THCS Cát Minh | PCCM79 | 141 | 1120 | 4.0 | 1.1 | 5.1 | |||||||||
76 | HUỲNH THỊ NAM | PHƯƠNG | 9/4/2004 | THCS Cát Minh | PCCM80 | 142 | 1121 | 2.3 | 0.8 | 3.1 | |||||||||
77 | LÊ THỊ HỒNG | PHƯƠNG | 27/09/2004 | THCS Cát Minh | PCCM81 | 143 | 1122 | 3.8 | 0.7 | 4.5 | |||||||||
78 | NGUYỄN THỊ | PHƯỢNG | 24/11/2004 | THCS Cát Minh | PCCM82 | 144 | 1123 | 0.6 | 0.3 | 0.9 | |||||||||
79 | NGUYỄN THỊ BÍCH | PHƯỢNG | 7/3/2004 | THCS Cát Minh | PCCM83 | 145 | 1124 | 1.3 | 0.5 | 1.8 | |||||||||
80 | NGUYỄN THỊ | QUÂN | 8/12/2004 | THCS Cát Minh | PCCM84 | 146 | 1125 | 3.8 | 0.3 | 4.1 | |||||||||
81 | PHẠM NHÃ | QUYÊN | 16/08/2004 | THCS Cát Minh | PCCM85 | 147 | 1126 | 1.2 | 1.1 | 2.3 | |||||||||
82 | CAO NHƯ | QUỲNH | 4/30/2004 | THCS Cát Minh | PCCM86 | 148 | 1127 | 3.0 | 0.5 | 3.5 | |||||||||
83 | PHẠM TẤN | SINH | 7/15/2004 | THCS Cát Minh | PCCM87 | 149 | 1128 | 1.3 | 0.2 | 1.5 | |||||||||
84 | NGUYỄN THIỆN | TÂM | 22/10/2004 | THCS Cát Minh | PCCM88 | 150 | 1129 | 3.3 | 0.6 | 3.9 | |||||||||
85 | ĐINH THỊ THANH | TIỀN | 4/5/2004 | THCS Cát Minh | PCCM89 | 151 | 1130 | 2.4 | 0.6 | 3.0 | |||||||||
|
BÙI VĂN | TÌNH | 3/10/2004 | THCS Cát Minh | PCCM90 | 152 | 1131 | 3.1 | 0.4 | 3.5 | |||||||||
87 | VÕ KẾ | TOÀN | 12/7/2004 | THCS Cát Minh | PCCM91 | 153 | 1132 | 3.9 | 0.2 | 4.1 | |||||||||
88 | PHẠM QUỐC | TUẤN | 12/24/2004 | THCS Cát Minh | PCCM92 | 154 | 1133 | 2.1 | 1.0 | 3.1 | |||||||||
89 | HỒ THỊ NHỊ | TUYÊN | 20/11/2004 | THCS Cát Minh | PCCM93 | 155 | 1134 | 1.8 | 0.5 | 2.3 | |||||||||
90 | NGUYỄN THỊ THAN | TUYỀN | 10/22/2004 | THCS Cát Minh | PCCM94 | 156 | 1135 | 4.4 | 0.9 | 5.3 | |||||||||
91 | NGUYỄN VĂN | TÝ | 10/6/2004 | THCS Cát Minh | PCCM95 | 157 | 1136 | 1.8 | 0.4 | 2.2 | |||||||||
92 | NGUYỄN HỮU | THÀNH | 12/27/2004 | THCS Cát Minh | PCCM96 | 158 | 1137 | 2.7 | 0.7 | 3.4 | |||||||||
93 | NGUYỄN HỮU | THẠNH | 11/3/2004 | THCS Cát Minh | PCCM97 | 159 | 1138 | 1.9 | 0.3 | 2.2 | |||||||||
94 | NGUYỄN THỊ | THẢO | 26/12/2004 | THCS Cát Minh | PCCM98 | 160 | 1139 | 2.8 | 0.6 | 3.4 | |||||||||
95 | PHẠM ANH | THẮNG | 11/6/2004 | THCS Cát Minh | PCCM99 | 161 | 1140 | 2.7 | 0.9 | 3.6 | |||||||||
96 | VÕ KẾ | THẮNG | 12/7/2004 | THCS Cát Minh | PCCM100 | 162 | 1141 | 1.9 | 1.0 | 2.9 | |||||||||
97 | PHẠM THỊ MAI | THI | 10/8/2004 | THCS Cát Minh | PCCM101 | 163 | 1142 | 6.2 | 1.3 | 7.5 | |||||||||
98 | CAO NGỌC MỸ | THIỆN | 4/2/2004 | THCS Cát Minh | PCCM102 | 164 | 1143 | 2.5 | 0.8 | 3.3 | |||||||||
99 | NGUYỄN QUANG | THỌ | 9/5/2004 | THCS Cát Minh | PCCM103 | 165 | 1144 | 2.9 | 0.8 | 3.7 | |||||||||
100 | NGUYỄN XUÂN | THOẠI | 7/8/2004 | THCS Cát Minh | PCCM104 | 166 | 1145 | 3.1 | 0.7 | 3.8 | |||||||||
101 | HUỲNH THỊ MỸ | THƠ | 25/09/2004 | THCS Cát Minh | PCCM105 | 167 | 1146 | 2.6 | 0.5 | 3.1 | |||||||||
102 | PHAN MINH | THUẬN | 2/15/2004 | THCS Cát Minh | PCCM106 | 168 | 1147 | 2.5 | 0.7 | 3.2 | |||||||||
103 | HUỲNH MỸ | THUẬN | 20/08/2004 | THCS Cát Minh | PCCM107 | 169 | 1148 | 4.0 | 0.9 | 4.9 | |||||||||
104 | NGUYỄN THỊ KIM | THỦY | 28/05/2004 | THCS Cát Minh | PCCM108 | 170 | 1149 | 4.2 | 0.8 | 5.0 | |||||||||
105 | ĐỖ NGUYỄN ANH | THƯ | 10/26/2004 | THCS Cát Minh | PCCM109 | 171 | 1150 | 3.0 | 0.9 | 3.9 | |||||||||
106 | NGUYỄN THỊ | THƯƠNG | 28/03/2004 | THCS Cát Minh | PCCM110 | 172 | 1151 | 2.9 | 0.2 | 3.1 | |||||||||
107 | TRẦN THANH | TRÀ | 9/2/2004 | THCS Cát Minh | PCCM111 | 173 | 1152 | 2.7 | 0.8 | 3.5 | |||||||||
108 | NGUYỄN CAO BẢO | TRANG | 11/21/2004 | THCS Cát Minh | PCCM112 | 174 | 1153 | 2.4 | 0.5 | 2.9 | |||||||||
109 | PHAN THỊ KIỀU | TRANG | 3/28/2004 | THCS Cát Minh | PCCM113 | 175 | 1154 | 2.8 | 0.7 | 3.5 | |||||||||
110 | VÕ KẾ | TRANH | 22/03/2004 | THCS Cát Minh | PCCM114 | 176 | 1155 | 1.8 | 0.5 | 2.3 | |||||||||
111 | NGUYỄN THỊ KIỀU | TRINH | 29/05/2004 | THCS Cát Minh | PCCM115 | 177 | 1156 | 3.1 | 0.6 | 3.7 | |||||||||
112 | HOÀNG PHẠM THU | TRINH | 7/21/2004 | THCS Cát Minh | PCCM116 | 178 | 1157 | 4.7 | 1.3 | 6.0 | |||||||||
113 | TRẦN NGỌC | TRỌNG | 7/4/2003 | THCS Cát Minh | PCCM117 | 179 | 1158 | 1.3 | 0.5 | 1.8 | |||||||||
114 | NGUYỄN THỊ THANH | TRÚC | 4/17/2004 | THCS Cát Minh | PCCM118 | 180 | 1159 | 1.7 | 0.7 | 2.4 | |||||||||
115 | DƯƠNG VĂN | TRUNG | 11/28/2004 | THCS Cát Minh | PCCM119 | 181 | 1160 | 2.1 | 0.5 | 2.6 | |||||||||
116 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | UYÊN | 20/12/2004 | THCS Cát Minh | PCCM120 | 182 | 1161 | 2.0 | 0.5 | 2.5 | |||||||||
117 | NGUYỄN ĐÌNH | VĂN | 11/20/2004 | THCS Cát Minh | PCCM121 | 183 | 1162 | 4.1 | 1.8 | 5.9 | |||||||||
118 | TRẦN HUỲNH CÔN | VĂN | 1/1/2004 | THCS Cát Minh | PCCM122 | 184 | 1163 | 2.4 | 0.4 | 2.8 | |||||||||
119 | DƯƠNG THỊ | VÂN | 4/4/2004 | THCS Cát Minh | PCCM123 | 185 | 1164 | 3.6 | 0.2 | 3.8 | |||||||||
120 | PHAN ĐỨC | VIỆT | 18/04/2004 | THCS Cát Minh | PCCM124 | 186 | 1165 | 2.4 | 0.6 | 3.0 | |||||||||
121 | NGUYỄN QUỐC | VIỆT | 30/05/2004 | THCS Cát Minh | PCCM125 | 187 | 1166 | 3.2 | 0.7 | 3.9 | |||||||||
122 | HUỲNH VĂN | VƯƠNG | 3/20/2004 | THCS Cát Minh | PCCM126 | 188 | 1167 | 4.1 | 0.9 | 5.0 | |||||||||
123 | TRƯƠNG THẢO | VY | 8/30/2004 | THCS Cát Minh | PCCM127 | 189 | 1168 | 2.7 | 0.6 | 3.3 | |||||||||
124 | NGÔ THỊ HƯƠNG | YÊN | 4/14/2004 | THCS Cát Minh | PCCM128 | 190 | 1169 | 2.3 | 0.5 | 2.8 | |||||||||
125 | NGUYỄN QUỐC | THỊNH | 10/7/2004 | THCS Cát Minh | PCCM129 | 191 | 1170 | 4.1 | 1.3 | 5.4 | |||||||||
126 | VÕ | TRƯỜNG | 3/14/2004 | THCS Cát Minh | PCCM130 | 192 | 1171 | 3.3 | 0.5 | 3.8 | |||||||||
127 | LÊ TẤN | ĐẠT | 2/2/2004 | THCS Cát Minh | PCCM131 | 193 | 1172 | 3.4 | 0.5 | 3.9 | |||||||||
128 | HUỲNH ĐỖ | KHANG | 11/16/2004 | THCS Cát Minh | PCCM132 | 194 | 1173 | 1.6 | 0.5 | 2.1 | |||||||||
129 | NGUYỄN THANH | SANG | 3/10/2003 | THCS Cát Minh | PCCM133 | 195 | 1174 | 1.4 | 0.6 | 2.0 | |||||||||
130 | NGUYỄN THỊ THU | SANG | 8/18/2003 | THCS Cát Minh | PCCM134 | 196 | 1175 | 1.2 | 0.8 | 2.0 | |||||||||
1 | Võ Thúy | An | 9/24/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM001 | 197 | 1176 | 4.8 | 0.8 | 5.6 | |||||||||
2 | Lưu Thi | Bảo | 12/12/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM002 | 198 | 1177 | 6.4 | 1.0 | 7.4 | |||||||||
3 | Phạm Ngọc Linh | Bảo | 11/27/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM004 | 199 | 1178 | 5.7 | 1.9 | 7.6 | |||||||||
4 | Trần Vũ | Bảo | 8/11/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM005 | 200 | 1179 | 5.2 | 1.1 | 6.3 | |||||||||
5 | Võ Hoàng Gia | Bảo | 7/31/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM006 | 201 | 1180 | 4.1 | 1.0 | 5.1 | |||||||||
6 | Nguyễn Trương Hoài | Bắc | 2/2/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM007 | 202 | 1181 | 6.2 | 1.0 | 7.2 | |||||||||
11 | Nguyễn Dương Đan | Bích | 5/20/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM008 | 203 | 1182 | 7.5 | 1.9 | 9.4 | |||||||||
8 | Hà Xuân | Cát | 11/27/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM009 | 204 | 1183 | 6.5 | 1.9 | 8.4 | |||||||||
9 | Nguyễn Thị Sa | Chi | 3/22/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM010 | 205 | 1184 | 6.3 | 1.9 | 8.2 | |||||||||
10 | Trần Ngọc Trung | Chiến | 7/18/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM012 | 206 | 1184 | 5.8 | 0.9 | 6.7 | |||||||||
11 | Nguyễn Ngọc | Cường | 2/24/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM013 | 207 | 1185 | 3.4 | 1.1 | 4.5 | |||||||||
12 | Nguyễn Quang | Danh | 4/28/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM014 | 208 | 1186 | 5.5 | 0.8 | 6.3 | |||||||||
13 | Vương Thị Thanh | Diệu | 4/15/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM015 | 209 | 1187 | 3.7 | 1.0 | 4.7 | |||||||||
14 | Cao Nguyễn Thùy | Dung | 5/13/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM016 | 210 | 1188 | 4.1 | 1.5 | 5.6 | |||||||||
15 | Lê Khánh | Duyên | 8/28/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM017 | 211 | 1189 | 6.4 | 1.7 | 8.1 | |||||||||
16 | Lê Minh | Dương | 9/4/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM019 | 212 | 1190 | 5.5 | 1.9 | 7.4 | |||||||||
17 | Trần Thị Thùy | Dương | 11/6/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM020 | 213 | 1191 | 5.3 | 1.3 | 6.6 | |||||||||
18 | Thái Thành | Đạt | 1/19/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM022 | 214 | 1192 | 3.6 | 0.4 | 4.0 | |||||||||
19 | Trương Lê Quang | Đạt | 11/4/2003 | THCS Ngô Mây | PCNM023 | 215 | 1193 | 5.0 | 1.4 | 6.4 | |||||||||
20 | Diệp Lương | Đồng | 12/6/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM024 | 216 | 1194 | 6.4 | 1.7 | 8.1 | |||||||||
23 | Đoàn Châu Ngọc | Hà | 3/20/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM025 | 217 | 1195 | 7.2 | 1.9 | 9.1 | |||||||||
22 | Bùi Minh | Hải | 10/10/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM026 | 218 | 1196 | 6.2 | 1.5 | 7.7 | |||||||||
23 | Lương Tâm | Hân | 3/20/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM029 | 219 | 1197 | 6.5 | 1.5 | 8.0 | |||||||||
24 | Nguyễn Gia | Hân | 9/27/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM030 | 220 | 1198 | 3.8 | 1.1 | 4.9 | |||||||||
25 | Nguyễn Thị Bảo | Hân | 4/6/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM031 | 221 | 1199 | 6.0 | 1.0 | 7.0 | |||||||||
30 | Đặng Thị Bích | Hiền | 8/20/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM032 | 222 | 1200 | 7.4 | 1.5 | 8.9 | |||||||||
27 | Nguyễn Thục | Hiền | 1/9/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM033 | 223 | 1201 | 4.7 | 1.0 | 5.7 | |||||||||
28 | Nguyễn Mai Khánh | Hiệu | 5/6/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM034 | 224 | 1202 | 4.8 | 0.5 | 5.3 | |||||||||
24 | Nguyễn Lê Thúy | Hoa | 1/7/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM035 | 225 | 1203 | 7.0 | 2.1 | 9.1 | |||||||||
30 | Phạm Xuân | Hoan | 1/1/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM036 | 226 | 1204 | 6.0 | 1.4 | 7.4 | |||||||||
31 | Phan Thanh | Hoàng | 11/15/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM037 | 227 | 1205 | 4.0 | 0.6 | 4.6 | |||||||||
32 | Bùi Quốc | Hội | 7/24/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM038 | 228 | 1206 | 2.8 | 0.6 | 3.4 | |||||||||
12 | Trần Thị Kim | Huệ | 5/7/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM039 | 229 | 1207 | 7.1 | 2.3 | 9.4 | |||||||||
34 | Trần Gia | Huy | 1/5/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM040 | 230 | 1208 | 4.3 | 1.1 | 5.4 | |||||||||
35 | Trần Khánh | Huy | 6/6/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM041 | 231 | 1209 | 5.3 | 0.6 | 5.9 | |||||||||
2 | Trần Minh | Huy | 3/30/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM042 | 232 | 1210 | 7.2 | 2.5 | 9.7 | |||||||||
37 | Trương Quốc | Huy | 7/29/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM043 | 233 | 1211 | 4.3 | 0.4 | 4.7 | |||||||||
38 | Lê Quang | Khánh | 4/24/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM044 | 234 | 1212 | 5.5 | 1.3 | 6.8 | |||||||||
39 | Nguyễn Võ Anh | Khoa | 8/20/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM045 | 235 | 1213 | 4.6 | 1.4 | 6.0 | |||||||||
40 | Võ Anh | Khoa | 4/7/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM047 | 236 | 1214 | 4.0 | 1.1 | 5.1 | |||||||||
41 | Bùi Trung | Kiên | 1/10/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM048 | 237 | 1215 | 5.2 | 0.9 | 6.1 | |||||||||
42 | Hà Trung | Kiên | 4/14/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM049 | 238 | 1216 | 5.9 | 1.1 | 7.0 | |||||||||
43 | Nguyễn Duy | Kiệt | 7/5/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM050 | 239 | 1217 | 4.0 | 0.9 | 4.9 | |||||||||
44 | Trương Thị Mộng | Lành | 11/17/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM051 | 240 | 1218 | 5.6 | 2.3 | 7.9 | |||||||||
45 | Nguyễn Mai | Lân | 7/16/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM052 | 241 | 1219 | 4.7 | 1.1 | 5.8 | |||||||||
46 | Trương Ngọc | Linh | 2/24/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM054 | 242 | 1220 | 6.4 | 0.9 | 7.3 | |||||||||
47 | Trần Nguyễn Đức | Long | 12/18/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM055 | 243 | 1221 | 4.3 | 0.9 | 5.2 | |||||||||
48 | Nguyễn Thanh | Nga | 9/18/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM058 | 244 | 1222 | 5.3 | 1.0 | 6.3 | |||||||||
49 | Đào Thu | Ngân | 10/25/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM059 | 245 | 1223 | 4.0 | 0.4 | 4.4 | |||||||||
50 | Đặng Thị Thu | Ngân | 10/2/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM060 | 246 | 1224 | 3.9 | 0.4 | 4.3 | |||||||||
51 | Hồ Phạm Kim | Ngân | 5/25/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM061 | 247 | 1225 | 5.4 | 0.9 | 6.3 | |||||||||
52 | Phan Thúy | Ngân | 4/5/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM062 | 248 | 1226 | 5.6 | 1.3 | 6.9 | |||||||||
53 | Châu Bảo | Ngọc | 6/22/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM063 | 249 | 1227 | 5.4 | 1.6 | 7.0 | |||||||||
54 | Cai Thành | Nguyên | 6/3/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM064 | 250 | 1228 | 5.2 | 1.8 | 7.0 | |||||||||
55 | Phạm Thị Tố | Nguyên | 4/27/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM065 | 251 | 1229 | 4.9 | 0.7 | 5.6 | |||||||||
56 | Hồ Yến | Nhi | 1/28/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM068 | 252 | 1230 | 4.2 | 0.6 | 4.8 | |||||||||
57 | Lê Uyển | Nhi | 8/1/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM069 | 253 | 1231 | 5.3 | 1.0 | 6.3 | |||||||||
58 | Phạm Ngọc Yến | Nhi | 8/26/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM070 | 254 | 1232 | 7.1 | 1.9 | 9.0 | |||||||||
59 | Võ Lê Bích | Nhi | 6/3/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM072 | 255 | 1233 | 5.9 | 1.1 | 7.0 | |||||||||
60 | Đinh Thị Quỳnh | Như | 4/14/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM074 | 256 | 1234 | 4.5 | 1.1 | 5.6 | |||||||||
61 | Bùi Đại | Phát | 9/4/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM075 | 257 | 1235 | 5.5 | 1.5 | 7.0 | |||||||||
62 | Nguyễn Hoàng | Phát | 6/21/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM077 | 258 | 1236 | 4.5 | 0.7 | 5.2 | |||||||||
63 | Nguyễn Ngọc | Phú | 10/3/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM078 | 259 | 1237 | 3.2 | 1.9 | 5.1 | |||||||||
64 | Nguyễn Văn | Phú | 3/27/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM079 | 260 | 1238 | 4.3 | 1.2 | 5.5 | |||||||||
65 | Lý Khánh | Phương | 4/7/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM080 | 261 | 1239 | 6.5 | 1.2 | 7.7 | |||||||||
66 | Nguyễn Anh | Phương | 2/9/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM081 | 262 | 1240 | 5.7 | 1.7 | 7.4 | |||||||||
67 | Trần Duy | Phương | 2/16/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM082 | 263 | 1241 | 5.0 | 1.5 | 6.5 | |||||||||
68 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 1/28/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM083 | 264 | 1242 | 5.8 | 1.5 | 7.3 | |||||||||
69 | Nguyễn Ngọc | Quận | 5/27/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM085 | 265 | 1243 | 5.9 | 1.5 | 7.4 | |||||||||
70 | Phan Nguyễn Minh | Quốc | 2/20/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM086 | 266 | 1244 | 4.2 | 1.3 | 5.5 | |||||||||
71 | Huỳnh Thị Mộng | Quyên | 9/3/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM087 | 267 | 1245 | 1.7 | 0.9 | 2.6 | |||||||||
72 | Đàm Thúy | Quỳnh | 6/22/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM088 | 268 | 1246 | 5.3 | 1.5 | 6.8 | |||||||||
73 | Nguyễn Hương | Quỳnh | 6/7/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM089 | 269 | 1247 | 6.2 | 1.3 | 7.5 | |||||||||
74 | Phạm Thị | Quỳnh | 2/6/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM090 | 270 | 1248 | 4.4 | 1.0 | 5.4 | |||||||||
75 | Trần Trúc | Quỳnh | 10/17/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM091 | 271 | 1249 | 4.7 | 1.5 | 6.2 | |||||||||
76 | Tôn Đức | Tâm | 1/20/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM093 | 272 | 1250 | 3.7 | 1.2 | 4.9 | |||||||||
77 | Đặng Lê Nhật | Tân | 1/14/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM094 | 273 | 1251 | 4.0 | 1.1 | 5.1 | |||||||||
78 | Nguyễn Thị Hoài | Thanh | 9/23/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM095 | 274 | 1252 | 6.2 | 1.1 | 7.3 | |||||||||
79 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 7/17/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM096 | 275 | 1253 | 4.9 | 1.1 | 6.0 | |||||||||
80 | Phạm Xuân | Thiết | 1/1/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM098 | 276 | 1254 | 3.3 | 0.6 | 3.9 | |||||||||
81 | Đào Thị Cẩm | Thúy | 2/1/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM099 | 277 | 1255 | 4.0 | 0.9 | 4.9 | |||||||||
82 | Huỳnh Ngọc Anh | Thư | 3/14/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM100 | 278 | 1256 | 6.9 | 1.6 | 8.5 | |||||||||
83 | Phan Hoàng Anh | Thư | 2/24/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM102 | 279 | 1257 | 3.8 | 1.0 | 4.8 | |||||||||
84 | Hà Anh | Tiến | 1/1/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM103 | 280 | 1258 | 6.6 | 0.9 | 7.5 | |||||||||
85 | Bùi Mĩ | Tiên | 3/2/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM104 | 281 | 1259 | 6.6 | 2.1 | 8.7 | |||||||||
86 | Huỳnh Ngọc | Tiên | 5/4/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM105 | 282 | 1260 | 4.0 | 1.0 | 5.0 | |||||||||
87 | Bùi Thế | Tin | 4/15/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM106 | 283 | 1261 | 4.2 | 1.0 | 5.2 | |||||||||
88 | Bùi Minh Huyền | Trang | 4/20/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM107 | 284 | 1262 | 4.3 | 1.4 | 5.7 | |||||||||
89 | Lê Hương | Trang | 11/7/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM109 | 285 | 1263 | 5.0 | 0.8 | 5.8 | |||||||||
90 | Hồ Thị Vi | Trâm | 6/20/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM110 | 286 | 1264 | 2.3 | 1.1 | 3.4 | |||||||||
91 | Nguyễn Cát | Trâm | 3/1/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM111 | 287 | 1265 | 6.2 | 1.9 | 8.1 | |||||||||
92 | Lê Mai Thanh | Trúc | 9/29/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM112 | 288 | 1266 | 5.6 | 1.0 | 6.6 | |||||||||
93 | Lê Thị Thanh | Trúc | 10/17/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM113 | 289 | 1267 | 4.0 | 1.2 | 5.2 | |||||||||
94 | Nguyễn Minh | Tuấn | 7/18/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM114 | 290 | 1268 | 4.3 | 0.9 | 5.2 | |||||||||
95 | Nguyễn Bá | Tùng | 10/21/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM115 | 291 | 1269 | 4.6 | 1.1 | 5.7 | |||||||||
96 | Lê Thanh | Tuyền | 4/5/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM116 | 292 | 1270 | 6.1 | 1.0 | 7.1 | |||||||||
97 | Thái Nguyễn Minh | Tuyền | 8/15/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM118 | 293 | 1271 | 2.8 | 0.7 | 3.5 | |||||||||
98 | Vương Thị Thanh | Tuyền | 1/20/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM119 | 294 | 1272 | 6.3 | 0.5 | 6.8 | |||||||||
99 | Nguyễn Đào Bảo | Uyên | 6/24/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM121 | 295 | 1273 | 4.0 | 0.8 | 4.8 | |||||||||
100 | Nguyễn Thị Tố | Uyên | 3/29/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM122 | 296 | 1274 | 5.5 | 1.3 | 6.8 | |||||||||
101 | Hồ Trúc | Vi | 4/16/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM123 | 297 | 1275 | 5.1 | 1.7 | 6.8 | |||||||||
102 | Nguyễn Công Tiểu | Vi | 10/8/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM124 | 298 | 1276 | 6.4 | 1.9 | 8.3 | |||||||||
103 | Nguyễn Tường | Vi | 2/10/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM125 | 299 | 1277 | 3.0 | 1.6 | 4.6 | |||||||||
104 | Bùi Quang | Vinh | 5/16/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM127 | 300 | 1278 | 4.7 | 0.8 | 5.5 | |||||||||
105 | Lưu Thi | Vũ | 1/2/2004 | THCS Ngô Mây | PCNM128 | 301 | 1279 | 5.2 | 0.4 | 5.6 | |||||||||
1 | Nguyễn Văn | An | 17-01-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH01 | 302 | 1 | 2.9 | 0.6 | 3.5 | |||||||||
2 | Hàng Anh | Bảo | 14-06-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH02 | 303 | 2 | 3.0 | 1.0 | 4.0 | |||||||||
3 | Nguyễn Quốc | Bảo | 08-05-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH03 | 304 | 3 | 5.3 | 1.2 | 6.5 | |||||||||
4 | Đoàn Dương Thúy | Diễm | 17-08-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH04 | 305 | 4 | 4.5 | 1.4 | 5.9 | |||||||||
5 | Nguyễn Thùy | Dung | 11-09-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH05 | 306 | 5 | 4.0 | 1.4 | 5.4 | |||||||||
6 | Trương Hoàng | Dung | 24-04-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH06 | 307 | 6 | 1.0 | 0.4 | 1.4 | |||||||||
7 | Huỳnh Văn | Dũng | 01-05-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH07 | 308 | 7 | 2.4 | 0.6 | 3.0 | |||||||||
8 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 01-06-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH10 | 309 | 8 | 3.9 | 1.0 | 4.9 | |||||||||
9 | Nguyễn Hữu | Dương | 20-03-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH11 | 310 | 9 | 5.0 | 1.6 | 6.6 | |||||||||
10 | Võ Thành | Đạt | 01-01-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH12 | 311 | 10 | 3.4 | 0.8 | 4.2 | |||||||||
11 | Nguyễn Thị Ngọc | Hạnh | 18-01-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH13 | 312 | 11 | 3.9 | 1.3 | 5.2 | |||||||||
12 | Tô Thị Bích | Hạnh | 06-03-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH14 | 313 | 12 | 3.5 | 1.1 | 4.6 | |||||||||
13 | Phạm Thị Thu | Hào | 25-11-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH15 | 314 | 13 | 4.5 | 0.8 | 5.3 | |||||||||
14 | Nguyễn Ngọc Gia | Hân | 07-09-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH16 | 315 | 14 | 5.9 | 1.5 | 7.4 | |||||||||
15 | Lê Thị Thúy | Hiền | 06-01-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH17 | 316 | 15 | 3.4 | 1.2 | 4.6 | |||||||||
16 | Phạm Trần Thu | Hiền | 07-10-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH18 | 317 | 16 | 5.4 | 1.3 | 6.7 | |||||||||
17 | Phạm Thị Út | Hiệp | 27-01-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH19 | 318 | 17 | 3.7 | 0.6 | 4.3 | |||||||||
18 | Nguyễn Thị Ngọc | Hoa | 16-08-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH20 | 319 | 18 | 4.7 | 1.3 | 6.0 | |||||||||
19 | Lưu Ngọc | Hòa | 05-03-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH21 | 320 | 19 | 3.2 | 0.9 | 4.1 | |||||||||
20 | Phạm Thị Mỹ | Hòa | 13-09-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH22 | 321 | 20 | 4.5 | 1.2 | 5.7 | |||||||||
21 | Đặng Gia | Huy | 04-09-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH23 | 322 | 21 | 5.0 | 1.3 | 6.3 | |||||||||
22 | Võ Thị Thúy | Hiền | 15-04-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH24 | 323 | 22 | 1.8 | 0.8 | 2.6 | |||||||||
23 | Lưu Ngọc | Huy | 05-03-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH25 | 324 | 23 | 4.3 | 0.8 | 5.1 | |||||||||
24 | Nguyễn Đức | Huy | 23-02-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH26 | 325 | 24 | 3.4 | 0.6 | 4.0 | |||||||||
25 | Nguyễn Quang | Huy | 19-03-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH27 | 326 | 25 | 4.5 | 0.5 | 5.0 | |||||||||
26 | Trần Quốc | Huy | 09-08-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH28 | 327 | 26 | 2.7 | 0.9 | 3.6 | |||||||||
27 | Trần Thị | Hương | 02-06-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH29 | 328 | 27 | 2.9 | 1.1 | 4.0 | |||||||||
28 | Võ Thị Thu | Hương | 30-11-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH30 | 329 | 28 | 3.0 | 0.5 | 3.5 | |||||||||
29 | Nguyễn Phan Tuệ | Khả | 02-06-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH31 | 330 | 29 | 3.8 | 0.6 | 4.4 | |||||||||
30 | Lê Thu | Khương | 11-11-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH33 | 331 | 30 | 4.0 | 1.0 | 5.0 | |||||||||
31 | Nguyễn Thị Cẩm | Lai | 02-11-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH34 | 332 | 31 | 4.7 | 0.9 | 5.6 | |||||||||
32 | Hồ Võ Nhật | Linh | 30-05-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH35 | 333 | 32 | 4.3 | 1.2 | 5.5 | |||||||||
33 | Nguyễn Thị Thúy | Linh | 23-08-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH36 | 334 | 33 | 3.4 | 0.7 | 4.1 | |||||||||
34 | Võ Trần Phương | Linh | 23-09-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH37 | 334 | 34 | 2.7 | 0.8 | 3.5 | |||||||||
35 | Trần Nguyễn Duy | Lợi | 01-04-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH38 | 335 | 35 | 4.5 | 1.0 | 5.5 | |||||||||
36 | Nguyễn Thị Kiều | Loan | 04-02-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH39 | 336 | 36 | 2.8 | 0.9 | 3.7 | |||||||||
37 | Võ Văn Tự | Lực | 22-08-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH40 | 337 | 37 | 4.4 | 1.0 | 5.4 | |||||||||
38 | Phan Thu | Nga | 24-03-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH41 | 338 | 38 | 4.6 | 1.0 | 5.6 | |||||||||
39 | Phan Thị Hồng | Ngọc | 17-10-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH43 | 339 | 39 | 3.7 | 0.8 | 4.5 | |||||||||
40 | Trần Thị | Ngọc | 13-01-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH44 | 340 | 40 | 4.4 | 1.2 | 5.6 | |||||||||
41 | Võ Thị Bích | Ngọc | 04-04-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH45 | 341 | 41 | 3.3 | 0.4 | 3.7 | |||||||||
42 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | 16-06-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH46 | 342 | 42 | 3.1 | 0.8 | 3.9 | |||||||||
43 | Võ Thị | Nguyệt | 06-07-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH48 | 343 | 43 | 2.3 | 0.8 | 3.1 | |||||||||
44 | Lê Đình | Nhã | 18-12-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH49 | 344 | 44 | 2.6 | 0.7 | 3.3 | |||||||||
7 | Nguyễn Đăng | Nhân | 06-02-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH50 | 345 | 45 | 7.0 | 2.5 | 9.5 | |||||||||
46 | Trương Trọng | Nhân | 29-10-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH51 | 346 | 46 | 4.4 | 0.8 | 5.2 | |||||||||
47 | Nguyễn Thị Tường | Nhi | 29-01-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH53 | 347 | 47 | 5.5 | 1.7 | 7.2 | |||||||||
48 | Phan Thị Quỳnh | Như | 05-01-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH55 | 348 | 48 | 4.2 | 1.3 | 5.5 | |||||||||
49 | Phạm Anh | Pha | 17-09-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH56 | 349 | 49 | 5.8 | 1.5 | 7.3 | |||||||||
50 | Dương Hoàng | Phát | 29-03-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH57 | 350 | 50 | 5.5 | 1.6 | 7.1 | |||||||||
51 | Nguyễn Thị Hồng | Phấn | 16-09-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH58 | 351 | 51 | 4.0 | 1.2 | 5.2 | |||||||||
21 | Đặng Hữu | Phú | 04-08-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH59 | 352 | 52 | 7.0 | 2.1 | 9.1 | |||||||||
53 | Nguyễn Trần Thị Lệ | Quyên | 04-02-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH61 | 353 | 53 | 4.8 | 0.8 | 5.6 | |||||||||
54 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 02-08-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH62 | 354 | 54 | 3.8 | 0.8 | 4.6 | |||||||||
55 | Nguyễn Hữu | Tài | 22-08-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH63 | 355 | 55 | 3.7 | 0.9 | 4.6 | |||||||||
56 | Trần Hữu | Tài | 27-06-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH64 | 356 | 56 | 3.4 | 0.8 | 4.2 | |||||||||
57 | Hà Duy | Tân | 19-11-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH65 | 357 | 57 | 2.7 | 1.0 | 3.7 | |||||||||
58 | Phạm Hùng | Tân | 25-08-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH66 | 358 | 58 | 3.8 | 0.7 | 4.5 | |||||||||
59 | Trần Hữu | Thắng | 15-04-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH67 | 359 | 59 | 4.6 | 1.4 | 6.0 | |||||||||
60 | Thân Trọng | Thiên | 21-06-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH69 | 360 | 60 | 3.7 | 0.5 | 4.2 | |||||||||
61 | Phùng Lê Văn | Thịnh | 01-12-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH70 | 361 | 61 | 4.2 | 0.6 | 4.8 | |||||||||
62 | Đào Minh | Thông | 07-04-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH71 | 362 | 62 | 3.3 | 0.4 | 3.7 | |||||||||
63 | Võ Thị | Thu | 06-07-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH72 | 363 | 63 | 3.2 | 1.0 | 4.2 | |||||||||
64 | Trần Thanh | Thủy | 25-06-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH73 | 364 | 64 | 3.8 | 0.7 | 4.5 | |||||||||
65 | Huỳnh Thị Thu | Thúy | 01-01-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH74 | 365 | 65 | 4.9 | 0.8 | 5.7 | |||||||||
66 | Đỗ Cao | Thức | 01-03-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH76 | 366 | 66 | 2.6 | 1.2 | 3.8 | |||||||||
67 | Nguyễn Hoài | Thương | 16-07-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH77 | 367 | 67 | 4.8 | 1.4 | 6.2 | |||||||||
68 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 09-05-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH78 | 368 | 68 | 4.9 | 1.0 | 5.9 | |||||||||
69 | Bùi Ngọc | Tiên | 12-04-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH79 | 369 | 69 | 3.8 | 1.0 | 4.8 | |||||||||
70 | Nguyễn Văn | Tính | 16-01-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH80 | 370 | 70 | 2.6 | 0.6 | 3.2 | |||||||||
71 | Nguyễn Phương | Trang | 15-09-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH81 | 371 | 71 | 4.4 | 0.8 | 5.2 | |||||||||
72 | Phan Ngọc | Triển | 29-01-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH82 | 372 | 72 | 1.7 | 0.6 | 2.3 | |||||||||
73 | Phan Ngọc | Triều | 07-08-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH83 | 373 | 73 | 2.2 | 0.6 | 2.8 | |||||||||
74 | Võ Chí | Triều | 12-08-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH84 | 374 | 74 | 2.3 | 0.7 | 3.0 | |||||||||
75 | Đặng Đăng | Trình | 23-10-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH85 | 375 | 75 | 4.7 | 0.7 | 5.4 | |||||||||
76 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 08-09-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH86 | 376 | 76 | 4.3 | 0.6 | 4.9 | |||||||||
77 | Võ Phương | Tuyết | 23-06-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH87 | 377 | 77 | 6.0 | 1.7 | 7.7 | |||||||||
78 | Đoàn Huyền | Uyên | 02-04-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH88 | 378 | 78 | 4.2 | 0.7 | 4.9 | |||||||||
79 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 10-01-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH89 | 379 | 79 | 4.8 | 1.3 | 6.1 | |||||||||
80 | Đỗ Tường | Vi | 13-09-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH90 | 380 | 80 | 3.9 | 1.2 | 5.1 | |||||||||
81 | Phan Thị Thư | Viện | 05-09-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH91 | 381 | 81 | 4.7 | 1.1 | 5.8 | |||||||||
82 | Nguyễn Quang | Vinh | 05-06-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH92 | 382 | 82 | 4.0 | 1.0 | 5.0 | |||||||||
83 | Phạm Ngọc | Vinh | 08-10-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH93 | 383 | 83 | 4.4 | 0.8 | 5.2 | |||||||||
84 | Trần Thảo | Vy | 11-05-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH96 | 384 | 84 | 2.7 | 0.9 | 3.6 | |||||||||
85 | Vương Thị Cẩm | Vy | 08-05-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH97 | 385 | 85 | 5.4 | 1.0 | 6.4 | |||||||||
86 | Trần Mỹ | Yên | 22-01-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH98 | 386 | 86 | 4.6 | 0.8 | 5.4 | |||||||||
87 | Bùi Hải | Yến | 03-03-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH99 | 387 | 87 | 6.1 | 1.1 | 7.2 | |||||||||
88 | Huỳnh Thị Ngọc | Yến | 08-06-2004 | THCS Cát Hanh | PCCH100 | 388 | 88 | 3.1 | 1.0 | 4.1 | |||||||||
1 | Đỗ Văn | An | 10/21/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS01 | 390 | 89 | 2.3 | 0.9 | 3.2 | |||||||||
2 | Nguyễn Thị Hồng | Ánh | 7/4/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS02 | 391 | 90 | 1.6 | 1.1 | 2.7 | |||||||||
3 | Trần Minh | Chánh | 3/24/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS03 | 392 | 91 | 2.1 | 1.2 | 3.3 | |||||||||
4 | Trương Việt | Cường | 8/12/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS04 | 393 | 92 | 1.3 | 1.5 | 2.8 | |||||||||
5 | Nguyễn Đình | Danh | 4/6/2003 | THCS Cát Sơn | PCCS05 | 394 | 93 | 1.0 | 1.0 | 2.0 | |||||||||
6 | Mai Thị Mỹ | Dung | 1/10/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS06 | 395 | 94 | 1.8 | 1.0 | 2.8 | |||||||||
7 | Đỗ Công | Dũng | 1/12/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS07 | 396 | 95 | 3.9 | 1.4 | 5.3 | |||||||||
8 | Cao Thùy | Dương | 9/20/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS08 | 397 | 96 | 1.7 | 1.1 | 2.8 | |||||||||
9 | Đặng Xuân | Duy | 4/3/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS09 | 398 | 97 | 5.4 | 1.3 | 6.7 | |||||||||
10 | Nguyễn Đức | Duy | 7/20/2003 | THCS Cát Sơn | PCCS10 | 399 | 98 | 1.6 | 1.1 | 2.7 | |||||||||
11 | Đặng Thị Thanh | Đào | 8/8/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS11 | 400 | 99 | 1.3 | 1.3 | 2.6 | |||||||||
12 | Nguyễn Thị Hồng | Đào | 5/10/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS12 | 401 | 100 | 1.4 | 1.1 | 2.5 | |||||||||
13 | Phan Công | Đạt | 11/29/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS13 | 402 | 101 | 6.7 | 1.7 | 8.4 | |||||||||
14 | Nguyễn Thị Lâm | Hậu | 9/20/2002 | THCS Cát Sơn | PCCS14 | 403 | 102 | 1.9 | 0.6 | 2.5 | |||||||||
15 | Phan Văn | Hậu | 9/5/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS15 | 404 | 103 | 0.7 | 1.2 | 1.9 | |||||||||
16 | Nguyễn Thị Hồng | Hoa | 5/7/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS16 | 405 | 104 | 1.1 | 1.1 | 2.2 | |||||||||
17 | Huỳnh Thị | Hồng | 4/8/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS19 | 406 | 105 | 4.1 | 1.8 | 5.9 | |||||||||
18 | Võ Kiều Thu | Hương | 2/19/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS21 | 407 | 106 | 1.1 | 1.4 | 2.5 | |||||||||
19 | Nguyễn Nhật | Huy | 10/25/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS22 | 408 | 107 | 1.8 | 1.0 | 2.8 | |||||||||
20 | Nguyễn Ngọc | Lân | 12/20/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS23 | 409 | 108 | 2.2 | 0.9 | 3.1 | |||||||||
21 | Huỳnh Thị Tú | Liêm | 3/4/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS24 | 410 | 109 | 4.3 | 1.3 | 5.6 | |||||||||
22 | Nguyễn Thị | Liệu | 4/8/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS25 | 411 | 110 | 2.0 | 0.8 | 2.8 | |||||||||
23 | Đinh Quang | Lộc | 9/26/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS27 | 412 | 111 | 0.9 | 0.8 | 1.7 | |||||||||
24 | Nguyễn Hữu | Lợi | 2/7/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS28 | 413 | 112 | 2.2 | 0.8 | 3.0 | |||||||||
25 | Nguyễn | Mạnh | 9/11/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS30 | 414 | 113 | 2.3 | 0.9 | 3.2 | |||||||||
26 | Nguyễn Thị Trà | Mi | 11/27/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS31 | 415 | 114 | 3.2 | 0.9 | 4.1 | |||||||||
27 | Phùng Lê | Năng | 12/11/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS32 | 416 | 115 | 3.3 | 1.0 | 4.3 | |||||||||
28 | Huỳnh Thị Thuỳ | Ngân | 12/28/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS33 | 417 | 116 | 2.5 | 0.4 | 2.9 | |||||||||
29 | Nguyễn Đức | Nhất | 2/2/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS34 | 418 | 117 | 1.7 | 0.5 | 2.2 | |||||||||
30 | Nguyễn Quang | Nhật | 6/2/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS35 | 419 | 118 | 2.7 | 0.7 | 3.4 | |||||||||
31 | Nguyễn Trường | Phát | 4/7/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS36 | 420 | 119 | 2.4 | 0.8 | 3.2 | |||||||||
32 | Trần Thị Kim | Phụng | 8/12/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS39 | 421 | 120 | 1.7 | 0.9 | 2.6 | |||||||||
33 | Lê Chí | Tài | 9/24/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS40 | 422 | 121 | 2.4 | 0.8 | 3.2 | |||||||||
34 | Hồ Thị Thanh | Thảo | 10/22/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS42 | 423 | 122 | 4.0 | 0.8 | 4.8 | |||||||||
35 | Phạm Thị Thu | Thảo | 4/4/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS43 | 424 | 123 | 2.7 | 0.5 | 3.2 | |||||||||
36 | Nguyễn Thị | Thi | 8/1/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS44 | 425 | 124 | 2.1 | 0.7 | 2.8 | |||||||||
37 | Trần Quốc | Thịnh | 10/9/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS46 | 426 | 125 | 2.7 | 0.8 | 3.5 | |||||||||
38 | Nguyễn Đức Hoài | Thi | 12/21/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS47 | 427 | 126 | 2.7 | 0.9 | 3.6 | |||||||||
39 | Trần Minh | Thuận | 9/12/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS48 | 428 | 127 | 2.2 | 1.0 | 3.2 | |||||||||
40 | Trần Thị Cẩm | Tính | 8/13/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS49 | 429 | 128 | 1.0 | 0.8 | 1.8 | |||||||||
41 | Huỳnh Thị Họa | Trinh | 2/15/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS51 | 430 | 129 | 3.1 | 0.8 | 3.9 | |||||||||
42 | Trương Công | Tú | 8/31/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS52 | 431 | 130 | 2.6 | 0.6 | 3.2 | |||||||||
43 | Trương Thị | Vân | 2/5/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS53 | 432 | 131 | 3.4 | 0.8 | 4.2 | |||||||||
44 | Hồ Xuân | Viên | 7/8/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS54 | 433 | 132 | 3.2 | 0.9 | 4.1 | |||||||||
45 | Lê Thị Trúc | Viên | 2/4/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS55 | 434 | 133 | 2.7 | 0.7 | 3.4 | |||||||||
46 | Võ Văn | Việt | 11/17/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS56 | 435 | 134 | 2.8 | 0.6 | 3.4 | |||||||||
47 | Đặng Huy | Vũ | 9/26/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS57 | 436 | 135 | 2.8 | 0.5 | 3.3 | |||||||||
48 | Nguyễn Thanh | Xuân | 4/20/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS58 | 437 | 136 | 3.5 | 0.5 | 4.0 | |||||||||
49 | Nguyễn Tấn | Đô | 7/2/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS59 | 438 | 137 | 1.9 | 0.7 | 2.6 | |||||||||
50 | Nguyễn Minh | Quân | 10/23/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS60 | 439 | 138 | 4.1 | 1.0 | 5.1 | |||||||||
51 | Nguyễn Văn | Tây | 3/29/2004 | THCS Cát Sơn | PCCS61 | 440 | 139 | 1.7 | 0.9 | 2.6 | |||||||||
1 | Đỗ Trương Thành | Bảo | 21/05/2004 | THCS Cát Hải | PCCH001 | 441 | 140 | 5.4 | 1.2 | 6.6 | |||||||||
2 | Nguyễn Thái | Bình | 10/10/2004 | THCS Cát Hải | PCCH002 | 442 | 141 | 5.2 | 1.2 | 6.4 | |||||||||
3 | Hồ Thị | Chi | 8/11/2004 | THCS Cát Hải | PCCH003 | 443 | 142 | 2.8 | 1.0 | 3.8 | |||||||||
4 | Nguyễn Ngọc | Danh | 31/01/2004 | THCS Cát Hải | PCCH004 | 444 | 143 | 4.3 | 0.9 | 5.2 | |||||||||
5 | Nguyễn Ngọc | Danh | 22/06/2004 | THCS Cát Hải | PCCH005 | 445 | 144 | 3.6 | 0.9 | 4.5 | |||||||||
6 | Hoàng Hồng | Diễm | 10/4/2004 | THCS Cát Hải | PCCH006 | 446 | 145 | 6.1 | 1.2 | 7.3 | |||||||||
7 | Trương Thị Ngọc | Đào | 18/05/2004 | THCS Cát Hải | PCCH007 | 447 | 146 | 6.5 | 1.4 | 7.9 | |||||||||
8 | Lê Thành | Đạt | 24/04/2004 | THCS Cát Hải | PCCH008 | 448 | 147 | 5.5 | 1.1 | 6.6 | |||||||||
9 | Lê Thái | Đạt | 24/04/2004 | THCS Cát Hải | PCCH009 | 449 | 148 | 5.0 | 1.1 | 6.1 | |||||||||
10 | Võ Kế | Điệp | 10/1/2004 | THCS Cát Hải | PCCH010 | 450 | 149 | 6.3 | 1.4 | 7.7 | |||||||||
11 | Phan Võ Đại | Đô | 31/10/2004 | THCS Cát Hải | PCCH011 | 451 | 150 | 6.3 | 1.6 | 7.9 | |||||||||
12 | Đỗ Gia | Hân | 5/3/2004 | THCS Cát Hải | PCCH012 | 452 | 151 | 4.0 | 1.3 | 5.3 | |||||||||
13 | Phan Thị Hoàn | Hảo | 13/12/2004 | THCS Cát Hải | PCCH013 | 453 | 152 | 5.6 | 1.5 | 7.1 | |||||||||
14 | Nguyễn Thị Mỹ | Hiền | 17/10/2004 | THCS Cát Hải | PCCH014 | 454 | 153 | 6.0 | 1.6 | 7.6 | |||||||||
15 | Nguyễn Thị Diệu | Hiền | 25/09/2004 | THCS Cát Hải | PCCH015 | 455 | 154 | 5.6 | 1.1 | 6.7 | |||||||||
16 | Đồng Chí | Hiếu | 2/7/2004 | THCS Cát Hải | PCCH016 | 456 | 155 | 6.1 | 1.5 | 7.6 | |||||||||
17 | Trương Thị Mỹ | Hòa | 22/01/2004 | THCS Cát Hải | PCCH017 | 457 | 156 | 4.8 | 1.5 | 6.3 | |||||||||
18 | Nguyễn Trung | Kiên | 19/02/2004 | THCS Cát Hải | PCCH018 | 458 | 157 | 5.3 | 1.4 | 6.7 | |||||||||
19 | Nguyễn Xuân | Kiên | 30/08/2004 | THCS Cát Hải | PCCH019 | 459 | 158 | 5.8 | 1.6 | 7.4 | |||||||||
20 | Trần Thị Bích | Linh | 6/1/2004 | THCS Cát Hải | PCCH020 | 460 | 159 | 6.2 | 1.6 | 7.8 | |||||||||
21 | Võ Văn | Luôn | 26/09/2004 | THCS Cát Hải | PCCH021 | 461 | 160 | 5.6 | 1.6 | 7.2 | |||||||||
22 | Đặng Thị | Ngân | 15/03/2004 | THCS Cát Hải | PCCH022 | 462 | 161 | 6.0 | 1.8 | 7.8 | |||||||||
23 | Đặng Thị Ánh | Ngọc | 12/12/2004 | THCS Cát Hải | PCCH023 | 463 | 162 | 6.8 | 1.8 | 8.6 | |||||||||
24 | Võ Thị Ngọc | Nhi | 24/10/2004 | THCS Cát Hải | PCCH024 | 464 | 163 | 4.6 | 0.8 | 5.4 | |||||||||
25 | Võ Nguyên | Nhi | 12/1/2004 | THCS Cát Hải | PCCH025 | 465 | 164 | 4.9 | 1.7 | 6.6 | |||||||||
26 | Đặng Lê Hoàng | Phúc | 29/06/2004 | THCS Cát Hải | PCCH026 | 466 | 165 | 6.7 | 1.5 | 8.2 | |||||||||
27 | Nguyễn Thị Hoài | Phương | 4/2/2004 | THCS Cát Hải | PCCH027 | 467 | 166 | 5.2 | 1.5 | 6.7 | |||||||||
28 | Trần Thị Như | Quỳnh | 21/01/2004 | THCS Cát Hải | PCCH028 | 468 | 167 | 5.5 | 1.3 | 6.8 | |||||||||
29 | Nguyễn Khánh | Sơn | 8/4/2004 | THCS Cát Hải | PCCH029 | 469 | 168 | 6.8 | 1.5 | 8.3 | |||||||||
30 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 3/6/2004 | THCS Cát Hải | PCCH030 | 470 | 169 | 2.1 | 0.5 | 2.6 | |||||||||
31 | Trần Văn | Thân | 17/07/2004 | THCS Cát Hải | PCCH031 | 471 | 170 | 6.2 | 1.7 | 7.9 | |||||||||
32 | Võ Việt | Thắng | 1/1/2004 | THCS Cát Hải | PCCH032 | 472 | 171 | 6.8 | 1.7 | 8.5 | |||||||||
33 | Võ Thị | Thảo | 21/01/2004 | THCS Cát Hải | PCCH033 | 473 | 172 | 5.4 | 1.5 | 6.9 | |||||||||
34 | Đồng Gia | Thịnh | 2/2/2004 | THCS Cát Hải | PCCH034 | 474 | 173 | 6.8 | 1.5 | 8.3 | |||||||||
35 | Mai Hữu | Thịnh | 10/6/2004 | THCS Cát Hải | PCCH035 | 475 | 174 | 3.6 | 1.7 | 5.3 | |||||||||
36 | Nguyễn Hữu | Thức | 1/7/2004 | THCS Cát Hải | PCCH036 | 476 | 175 | 3.7 | 1.3 | 5.0 | |||||||||
37 | Giả Thị Kim | Thương | 28/06/2004 | THCS Cát Hải | PCCH037 | 477 | 176 | 5.1 | 1.4 | 6.5 | |||||||||
38 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 4/2/2004 | THCS Cát Hải | PCCH038 | 478 | 177 | 5.6 | 1.2 | 6.8 | |||||||||
39 | Nguyễn văn | Tiến | 13/10/2004 | THCS Cát Hải | PCCH039 | 479 | 178 | 2.3 | 1.4 | 3.7 | |||||||||
40 | Trần Trung | Tín | 26/02/2004 | THCS Cát Hải | PCCH040 | 480 | 179 | 4.5 | 1.5 | 6.0 | |||||||||
41 | Nguyễn Minh | Tình | 5/3/2004 | THCS Cát Hải | PCCH041 | 481 | 180 | 4.6 | 1.5 | 6.1 | |||||||||
42 | Trần Thị Phúc | Trâm | 18/03/2004 | THCS Cát Hải | PCCH042 | 482 | 181 | 5.2 | 1.5 | 6.7 | |||||||||
43 | Lê Nguyệt Tú | Trinh | 10/5/2004 | THCS Cát Hải | PCCH044 | 483 | 182 | 3.2 | 1.4 | 4.6 | |||||||||
44 | Nguyễn Minh | Tuấn | 8/7/2004 | THCS Cát Hải | PCCH045 | 484 | 183 | 4.2 | 1.4 | 5.6 | |||||||||
45 | Huỳnh Thảo | Vi | 1/7/2004 | THCS Cát Hải | PCCH046 | 485 | 184 | 7.0 | 1.4 | 8.4 | |||||||||
46 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 1/12/2004 | THCS Cát Hải | PCCH047 | 486 | 185 | 5.7 | 1.2 | 6.9 | |||||||||
1 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 04/06/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH01 | 487 | 186 | 1.7 | 0.4 | 2.1 | |||||||||
2 | Vi Thị Thu | Diệp | 9/5/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH02 | 488 | 187 | 1.9 | 0.8 | 2.7 | |||||||||
3 | Đặng Đoàn | Duy | 30/04/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH04 | 489 | 188 | 2.9 | 0.4 | 3.3 | |||||||||
4 | Trần Quốc | Đảm | 23/03/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH05 | 490 | 189 | 2.2 | 0.4 | 2.6 | |||||||||
5 | Nguyễn Thành | Được | 12/05/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH06 | 491 | 190 | 2.2 | 0.6 | 2.8 | |||||||||
6 | Huỳnh Mỹ | Hậu | 11/03/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH07 | 492 | 191 | 5.4 | 1.2 | 6.6 | |||||||||
7 | Nguyễn Đoàn Khang | Huy | 01/12/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH08 | 493 | 192 | 1.6 | 0.4 | 2.0 | |||||||||
8 | Trịnh Thị | Hương | 07/05/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH09 | 494 | 193 | 1.6 | 0.8 | 2.4 | |||||||||
9 | Nguyễn Anh | Kha | 12/02/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH10 | 495 | 194 | 3.7 | 0.5 | 4.2 | |||||||||
10 | Trần Quốc | Khánh | 02/09/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH11 | 496 | 195 | 0.7 | 1.2 | 1.9 | |||||||||
11 | Trần Quốc | Khánh | 28/06/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH12 | 497 | 196 | 3.7 | 0.7 | 4.4 | |||||||||
12 | Đặng Đoàn | Khoa | 12/03/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH13 | 498 | 197 | 1.4 | 0.1 | 1.5 | |||||||||
13 | Huỳnh Võ Nha | Khoa | 20/08/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH14 | 499 | 198 | 3.7 | 0.8 | 4.5 | |||||||||
14 | Nguyễn Đăng | Khoa | 27/09/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH15 | 500 | 199 | 5.0 | 1.2 | 6.2 | |||||||||
15 | Nguyễn Văn | Lịch | 05/06/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH17 | 501 | 200 | 1.4 | 0.5 | 1.9 | |||||||||
16 | Châu Thị Cẩm | Ly | 27/03/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH18 | 502 | 201 | 2.9 | 0.6 | 3.5 | |||||||||
17 | Nguyễn Đức | Mạnh | 12/05/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH19 | 503 | 202 | 2.3 | 1.0 | 3.3 | |||||||||
18 | Lê Văn | Mận | 29/06/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH20 | 504 | 203 | 0.9 | 0.5 | 1.4 | |||||||||
19 | Võ Thị Hoa | Mỹ | 15/01/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH21 | 505 | 204 | 2.0 | 0.8 | 2.8 | |||||||||
20 | Trần Thị Phương | Nga | 20/05/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH22 | 506 | 205 | 3.6 | 0.7 | 4.3 | |||||||||
21 | Lê Tuyết | Ngân | 03/01/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH23 | 507 | 206 | 4.6 | 0.9 | 5.5 | |||||||||
22 | Hồ Văn | Nghĩa | 10/06/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH24 | 508 | 207 | 2.1 | 0.5 | 2.6 | |||||||||
23 | Huỳnh Văn | Nghĩa | 22/07/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH25 | 509 | 208 | 3.6 | 1.1 | 4.7 | |||||||||
24 | Phạm Hữu | Nghĩa | 08/04/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH26 | 510 | 209 | 1.1 | 0.8 | 1.9 | |||||||||
25 | Nguyễn Yến | Nhi | 26/09/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH27 | 511 | 210 | 3.1 | 0.9 | 4.0 | |||||||||
26 | Huỳnh Thị Phương | Như | 25/08/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH28 | 512 | 211 | 1.6 | 1.0 | 2.6 | |||||||||
27 | Trần Thị Cẩm | Như | 28/10/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH29 | 513 | 212 | 2.7 | 1.0 | 3.7 | |||||||||
28 | Huỳnh Thanh | Nhựt | 24/09/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH30 | 514 | 213 | 0.7 | 1.1 | 1.8 | |||||||||
29 | Thái Đức | Phong | 09/04/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH31 | 515 | 214 | 1.4 | 0.3 | 1.7 | |||||||||
30 | Nguyễn Thị Như | Phượng | 11/04/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH32 | 516 | 215 | 2.3 | 0.7 | 3.0 | |||||||||
31 | Tôn Thị Thu | Thảo | 29/11/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH33 | 517 | 216 | 2.5 | 0.4 | 2.9 | |||||||||
32 | Nguyễn Thị Lệ | Thu | 04/09/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH34 | 518 | 217 | 2.3 | 0.3 | 2.6 | |||||||||
33 | Lê Minh | Thuận | 30/10/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH35 | 519 | 218 | 1.5 | 0.5 | 2.0 | |||||||||
34 | Nguyễn Thị Xuân | Thuỷ | 09/02/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH36 | 520 | 219 | 1.5 | 0.6 | 2.1 | |||||||||
35 | Lê Thị Nguyên | Thùy | 12/03/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH37 | 521 | 220 | 1.2 | 1.0 | 2.2 | |||||||||
36 | Trần Thị Thanh | Thư | 20/04/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH38 | 522 | 221 | 3.0 | 0.7 | 3.7 | |||||||||
37 | Nguyễn Trung | Tính | 15/10/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH40 | 523 | 222 | 1.2 | 0.6 | 1.8 | |||||||||
38 | Trần Quốc | Toản | 10/05/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH41 | 524 | 223 | 2.9 | 0.7 | 3.6 | |||||||||
39 | Đỗ Mai | Trâm | 01/08/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH42 | 525 | 224 | 4.1 | 0.7 | 4.8 | |||||||||
40 | Trương Thị Thùy | Trâm | 30/10/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH43 | 526 | 225 | 1.3 | 0.8 | 2.1 | |||||||||
41 | Võ Minh | Tuyên | 31/03/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH44 | 527 | 226 | 2.4 | 0.7 | 3.1 | |||||||||
42 | Bùi Diễm | Uyên | 25/12/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH45 | 528 | 227 | 3.6 | 0.7 | 4.3 | |||||||||
43 | Đặng Tố | Uyên | 29/10/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH46 | 529 | 228 | 2.0 | 0.5 | 2.5 | |||||||||
44 | Bùi Thị Tuyền | Vi | 22/10/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH47 | 530 | 229 | 2.1 | 1.2 | 3.3 | |||||||||
45 | Nguyễn Thị Hồng | Vi | 01/06/2004 | THCS Cát Hiệp | PCCH48 | 531 | 230 | 2.5 | 0.5 | 3.0 | |||||||||
46 | Mai Văn | Qua | 9/10/2003 | THCS Cát Hiệp | PCCH49 | 532 | 231 | 2.1 | 0.7 | 2.8 | |||||||||
47 | Nguyễn Thành | Luân | 19/09/2003 | THCS Cát Hiệp | PCCH50 | 533 | 232 | 1.7 | 0.4 | 2.1 | |||||||||
1 | Nguyễn Lê | Chương | 14-02-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH01 | 534 | 233 | 5.8 | 1.7 | 7.5 | |||||||||
2 | Nguyễn Thị Thúy | Diễm | 12-10-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH02 | 535 | 234 | 3.4 | 1.4 | 4.8 | |||||||||
3 | Phạm Ngọc | Diễm | 26-11-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH03 | 536 | 235 | 6.2 | 1.6 | 7.8 | |||||||||
4 | Đỗ Thị Thanh | Diệu | 18-11-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH04 | 537 | 236 | 1.1 | 0.6 | 1.7 | |||||||||
5 | Trần Vũ Khánh | Duy | 29-10-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH05 | 538 | 237 | 2.8 | 1.5 | 4.3 | |||||||||
6 | Phạm Thị Mỹ | Duyên | 21-10-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH06 | 539 | 238 | 3.0 | 1.2 | 4.2 | |||||||||
7 | Trần Thị Ngân | Hà | 20-04-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH07 | 540 | 239 | 2.5 | 1.3 | 3.8 | |||||||||
8 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 12-09-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH08 | 541 | 240 | 2.0 | 0.8 | 2.8 | |||||||||
9 | Nguyễn Thị | Hảo | 17-11-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH09 | 542 | 241 | 2.4 | 1.4 | 3.8 | |||||||||
10 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 24-10-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH10 | 543 | 242 | 5.0 | 1.1 | 6.1 | |||||||||
11 | Nguyễn Thúy | Hiền | 28-07-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH11 | 544 | 243 | 4.0 | 1.3 | 5.3 | |||||||||
12 | Hồ Văn | Hiếu | 18-06-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH12 | 545 | 244 | 1.9 | 1.0 | 2.9 | |||||||||
13 | Nguyễn Thị | Hòa | 25-15-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH13 | 546 | 245 | 2.4 | 0.6 | 3.0 | |||||||||
14 | Nguyễn Văn | Hoài | 01-04-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH14 | 547 | 246 | 2.0 | 1.2 | 3.2 | |||||||||
15 | Phạm Đức | Huy | 10-06-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH15 | 548 | 247 | 2.1 | 0.8 | 2.9 | |||||||||
16 | Nguyễn Thúy | Kiều | 01-10-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH17 | 549 | 248 | 3.3 | 0.7 | 4.0 | |||||||||
17 | Trần Anh | Khoa | 06-05-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH18 | 550 | 249 | 3.4 | 0.6 | 4.0 | |||||||||
18 | Phùng Thị | Liễu | 17-04-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH19 | 551 | 250 | 2.6 | 1.0 | 3.6 | |||||||||
19 | Lê Thị Mỹ | Linh | 19-05-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH20 | 552 | 251 | 2.2 | 0.9 | 3.1 | |||||||||
20 | Trần Thị Mỹ | Linh | 18-11-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH21 | 553 | 252 | 2.4 | 0.7 | 3.1 | |||||||||
21 | Hồ Như | Lộc | 29-07-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH22 | 554 | 253 | 5.0 | 1.3 | 6.3 | |||||||||
22 | Nguyễn Thị Ái | Nữ | 15-05-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH23 | 555 | 254 | 2.2 | 0.9 | 3.1 | |||||||||
23 | Từ Thị | Nghĩa | 04-07-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH24 | 556 | 255 | 2.4 | 0.9 | 3.3 | |||||||||
24 | Nguyễn Thiện | Nhân | 19-05-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH25 | 557 | 256 | 3.3 | 0.8 | 4.1 | |||||||||
25 | Huỳnh Tú | Nhi | 19-07-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH26 | 558 | 257 | 4.1 | 0.9 | 5.0 | |||||||||
26 | Phạm Yến | Nhi | 22-10-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH27 | 559 | 258 | 4.3 | 1.0 | 5.3 | |||||||||
27 | Nguyễn Quỳnh | Như | 22-05-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH28 | 560 | 259 | 3.5 | 0.8 | 4.3 | |||||||||
28 | Võ Thị Mỹ | Phụng | 23-06-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH29 | 561 | 260 | 3.7 | 0.8 | 4.5 | |||||||||
29 | Phạm Thị Thúy | Quyên | 03-02-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH30 | 562 | 261 | 2.5 | 0.9 | 3.4 | |||||||||
30 | Nguyễn Thị Lệ | Quyền | 08-06-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH31 | 563 | 262 | 2.7 | 0.8 | 3.5 | |||||||||
31 | Võ Thị Mỹ | Tâm | 03-02-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH32 | 564 | 263 | 3.8 | 1.1 | 4.9 | |||||||||
32 | Nguyễn Hồng | Tấn | 18-11-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH33 | 565 | 264 | 1.4 | 0.7 | 2.1 | |||||||||
33 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 09-02-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH34 | 566 | 265 | 3.6 | 1.0 | 4.6 | |||||||||
34 | Đỗ Thanh | Tuyền | 05-09-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH35 | 567 | 266 | 4.1 | 0.9 | 5.0 | |||||||||
35 | Nguyễn Thị Thạch | Thảo | 03-04-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH36 | 568 | 267 | 5.8 | 1.1 | 6.9 | |||||||||
36 | Nguyễn Thị | Thân | 30-07-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH37 | 569 | 268 | 1.6 | 0.9 | 2.5 | |||||||||
37 | Phùng | Thuận | 20-01-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH38 | 570 | 269 | 3.9 | 0.7 | 4.6 | |||||||||
38 | Phan Thị Thanh | Trâm | 28-02-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH39 | 571 | 270 | 3.2 | 1.0 | 4.2 | |||||||||
39 | Phạm Huyền | Trân | 01-08-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH40 | 572 | 271 | 6.9 | 2.3 | 9.2 | |||||||||
40 | Nguyễn Thị Thanh | Trí | 03-08-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH41 | 573 | 272 | 3.3 | 1.2 | 4.5 | |||||||||
41 | Nguyễn Thị Mỹ | Trinh | 26-06-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH42 | 574 | 273 | 1.8 | 1.4 | 3.2 | |||||||||
42 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 14-08-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH43 | 575 | 274 | 3.6 | 1.1 | 4.7 | |||||||||
43 | Nguyễn An | Vương | 13-12-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH44 | 576 | 275 | 3.5 | 1.1 | 4.6 | |||||||||
44 | Lê Thị Như | Ý | 09-12-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH45 | 577 | 276 | 3.3 | 1.0 | 4.3 | |||||||||
45 | Nguyễn Thị Hải | Yến | 10-10-2004 | THCS Cát Hưng | PCCH46 | 578 | 277 | 1.9 | 1.0 | 2.9 | |||||||||
1 | Nguyễn Hoàng Dương | An | 6/20/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK01 | 579 | 278 | 3.9 | 1.1 | 5.0 | |||||||||
2 | Đỗ Thị Mỹ | Anh | 12/22/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK02 | 580 | 279 | 1.3 | 1.0 | 2.3 | |||||||||
3 | Nguyễn Trần Vân | Anh | 7/6/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK03 | 581 | 280 | 4.3 | 0.9 | 5.2 | |||||||||
4 | Huỳnh Công | Chính | 1/25/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK04 | 582 | 281 | 2.2 | 0.6 | 2.8 | |||||||||
5 | Phạm Đình | Đạm | 2/10/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK05 | 583 | 282 | 1.8 | 0.5 | 2.3 | |||||||||
6 | Nguyễn Văn | Điệp | 10/2/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK06 | 584 | 283 | 4.5 | 0.9 | 5.4 | |||||||||
7 | Phạm Khánh | Đoan | 3/12/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK07 | 585 | 284 | 5.7 | 1.6 | 7.3 | |||||||||
8 | Huỳnh Thị Thu | Đông | 6/30/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK08 | 586 | 285 | 3.5 | 0.7 | 4.2 | |||||||||
9 | Nguyễn Ngô Duy | Đông | 1/24/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK09 | 587 | 286 | 1.2 | 0.6 | 1.8 | |||||||||
10 | Võ Tiến | Dũng | 8/22/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK10 | 588 | 287 | 1.0 | 0.5 | 1.5 | |||||||||
11 | Võ Mỹ | Duyên | 5/29/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK11 | 589 | 288 | 4.1 | 0.5 | 4.6 | |||||||||
12 | Đinh Hoài | Giang | 11/16/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK12 | 590 | 289 | 4.2 | 0.9 | 5.1 | |||||||||
13 | Nguyễn Lê Cẩm | Giang | 3/11/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK13 | 591 | 290 | 2.9 | 1.0 | 3.9 | |||||||||
14 | Nguyễn Tô | Giang | 9/15/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK14 | 592 | 291 | 3.1 | 1.0 | 4.1 | |||||||||
15 | Thái Thị Ngọc | Giàu | 8/22/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK15 | 593 | 292 | 2.9 | 0.7 | 3.6 | |||||||||
16 | Nguyễn La Thị | Hà | 4/28/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK16 | 594 | 293 | 2.0 | 0.5 | 2.5 | |||||||||
17 | La Gia | Hân | 8/19/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK17 | 595 | 294 | 4.8 | 1.0 | 5.8 | |||||||||
18 | Nguyễn Thúy | Hằng | 2/6/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK18 | 596 | 295 | 1.6 | 0.7 | 2.3 | |||||||||
19 | Đặng Thị Thúy | Hạnh | 4/1/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK19 | 597 | 296 | 4.9 | 1.0 | 5.9 | |||||||||
20 | Ngô Thị Thu | Hiền | 10/19/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK20 | 598 | 297 | 3.4 | 0.4 | 3.8 | |||||||||
21 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 5/30/2003 | THCS Cát Khánh | PCCK21 | 599 | 298 | 1.4 | 0.6 | 2.0 | |||||||||
22 | Võ Thị Thanh | Hiển | 10/10/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK24 | 600 | 299 | 1.8 | 0.5 | 2.3 | |||||||||
23 | Trà Ngọc | Hiển | 9/2/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK25 | 601 | 300 | 3.3 | 0.6 | 3.9 | |||||||||
24 | Phạm Thị | Hiệp | 3/19/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK26 | 602 | 301 | 3.1 | 0.2 | 3.3 | |||||||||
25 | Phan Gia | Hiếu | 9/23/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK27 | 603 | 302 | 3.4 | 0.5 | 3.9 | |||||||||
26 | Phan Nguyễn Trọng | Hiếu | 8/17/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK28 | 604 | 303 | 3.6 | 0.4 | 4.0 | |||||||||
27 | Nguyễn Thị | Hoài | 2/9/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK30 | 605 | 304 | 1.8 | 0.8 | 2.6 | |||||||||
28 | Phan Thị Ngọc | Hoài | 1/20/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK31 | 606 | 305 | 2.2 | 0.6 | 2.8 | |||||||||
29 | Từ Nhật | Hoài | 7/13/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK32 | 607 | 306 | 2.3 | 0.6 | 2.9 | |||||||||
30 | Nguyễn Văn | Hoàng | 3/2/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK33 | 608 | 307 | 0.5 | 1.3 | 1.8 | |||||||||
31 | Phạm Thái | Hoàng | 2/3/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK34 | 609 | 308 | 3.6 | 0.5 | 4.1 | |||||||||
32 | Trần Thị | Hồng | 3/9/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK35 | 610 | 309 | 3.4 | 0.1 | 3.5 | |||||||||
33 | Nguyễn Phúc | Hưng | 2/20/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK36 | 611 | 310 | 3.9 | 0.6 | 4.5 | |||||||||
34 | Nguyễn Xuân | Hường | 3/14/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK37 | 612 | 311 | 1.1 | 0.8 | 1.9 | |||||||||
35 | Nguyễn Bá | Huy | 4/6/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK38 | 613 | 312 | 2.1 | 1.4 | 3.5 | |||||||||
36 | Lê Đỗ Gia | Huy | 10/19/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK39 | 614 | 313 | 5.7 | 1.2 | 6.9 | |||||||||
37 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | 4/2/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK40 | 615 | 314 | 2.1 | 0.5 | 2.6 | |||||||||
38 | Nguyễn Minh | Kha | 12/22/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK41 | 616 | 315 | 1.5 | 0.7 | 2.2 | |||||||||
39 | Nguyễn Tấn | Khanh | 9/24/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK43 | 617 | 316 | 2.1 | 0.8 | 2.9 | |||||||||
40 | Nguyễn Văn | Khánh | 6/29/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK44 | 618 | 317 | 1.3 | 0.5 | 1.8 | |||||||||
41 | Nguyễn Minh | Khoa | 5/28/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK45 | 619 | 318 | 2.5 | 1.5 | 4.0 | |||||||||
42 | La Quốc | Kiệt | 6/4/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK46 | 620 | 319 | 1.9 | 0.5 | 2.4 | |||||||||
43 | Trương Tuấn | Kiệt | 10/10/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK47 | 621 | 320 | 5.4 | 1.9 | 7.3 | |||||||||
44 | Đoàn Cáp Diễm | Kiều | 8/1/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK48 | 622 | 321 | 4.1 | 0.9 | 5.0 | |||||||||
45 | Nguyễn Thị Thanh | Lam | 9/2/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK49 | 623 | 322 | 1.7 | 0.5 | 2.2 | |||||||||
46 | Nguyễn Thị | Liên | 4/29/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK50 | 624 | 323 | 3.4 | 0.6 | 4.0 | |||||||||
47 | Nguyễn Nhật | Linh | 10/3/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK51 | 625 | 324 | 3.7 | 0.9 | 4.6 | |||||||||
48 | Trần Huỳnh Khánh | Linh | 5/29/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK52 | 626 | 325 | 4.0 | 0.6 | 4.6 | |||||||||
49 | Ngô Duy Tùng | Lộc | 7/13/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK53 | 627 | 326 | 2.0 | 0.6 | 2.6 | |||||||||
50 | Nguyễn Thị | Mến | 8/10/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK54 | 628 | 327 | 2.5 | 1.0 | 3.5 | |||||||||
51 | Lương Kha | Min | 10/10/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK55 | 629 | 328 | 2.1 | 1.6 | 3.7 | |||||||||
52 | Ngô Thị | My | 2/18/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK56 | 630 | 329 | 1.6 | 1.1 | 2.7 | |||||||||
53 | Nguyễn Thảo | My | 4/16/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK57 | 631 | 330 | 2.8 | 0.9 | 3.7 | |||||||||
54 | Nguyễn Thị Diệu | My | 1/28/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK58 | 632 | 331 | 5.1 | 1.3 | 6.4 | |||||||||
55 | Nguyễn Thị Lệ | My | 2/15/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK59 | 633 | 332 | 1.9 | 0.8 | 2.7 | |||||||||
56 | Trần Thị Trà | My | 2/10/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK60 | 634 | 333 | 2.8 | 1.0 | 3.8 | |||||||||
57 | Lê Thị Tố | Na | 11/12/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK61 | 635 | 334 | 0.8 | 0.8 | 1.6 | |||||||||
58 | Ngô Lê Vi | Na | 2/5/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK62 | 636 | 335 | 5.4 | 1.0 | 6.4 | |||||||||
59 | Huỳnh Thanh | Nam | 12/4/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK63 | 637 | 336 | 3.9 | 0.8 | 4.7 | |||||||||
60 | Nguyễn Tấn | Nam | 3/20/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK64 | 638 | 337 | 4.0 | 1.4 | 5.4 | |||||||||
61 | Nguyễn Thị Ngọc | Nga | 6/9/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK65 | 639 | 338 | 4.2 | 0.5 | 4.7 | |||||||||
62 | Thái Thị Thanh | Ngân | 9/6/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK66 | 640 | 339 | 2.8 | 0.8 | 3.6 | |||||||||
63 | Nguyễn Hữu Bảo | Nguyên | 8/9/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK67 | 641 | 340 | 2.6 | 0.6 | 3.2 | |||||||||
64 | Nguyễn Xuân | Nguyên | 1/28/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK68 | 642 | 341 | 0.4 | 0.6 | 1.0 | |||||||||
65 | Lê Thị Ánh | Nguyệt | 7/18/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK69 | 643 | 342 | 1.2 | 0.7 | 1.9 | |||||||||
66 | Phạm Trí | Nhân | 9/14/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK70 | 644 | 343 | 5.4 | 1.7 | 7.1 | |||||||||
67 | Đinh Hoài | Nhi | 5/17/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK71 | 645 | 344 | 1.8 | 0.4 | 2.2 | |||||||||
68 | Trần Thị Tuyết | Nhi | 10/2/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK72 | 646 | 345 | 3.1 | 0.7 | 3.8 | |||||||||
69 | Nguyễn Xuân Quỳnh | Như | 2/1/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK73 | 647 | 346 | 4.2 | 0.7 | 4.9 | |||||||||
70 | Võ Ngọc Tuyết | Nhung | 9/15/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK74 | 648 | 347 | 3.4 | 0.9 | 4.3 | |||||||||
71 | Nguyễn Tấn | Pha | 4/24/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK75 | 649 | 348 | 1.7 | 1.0 | 2.7 | |||||||||
72 | Nguyễn Minh | Pháp | 10/13/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK76 | 650 | 349 | 0.6 | 0.4 | 1.0 | |||||||||
73 | Phạm Thị | Phát | 10/16/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK77 | 651 | 350 | 3.9 | 0.8 | 4.7 | |||||||||
74 | Hồ Xuân | Phúc | 1/23/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK78 | 652 | 351 | 2.0 | 0.3 | 2.3 | |||||||||
75 | Lê Thị Kim | Phúc | 3/25/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK79 | 653 | 352 | 1.6 | 0.4 | 2.0 | |||||||||
76 | Hồ Thanh | Phương | 8/31/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK80 | 654 | 353 | 1.5 | 0.5 | 2.0 | |||||||||
77 | Phan Chiêu | Quân | 9/7/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK82 | 655 | 354 | 1.9 | 0.6 | 2.5 | |||||||||
78 | Lê Đỗ | Quang | 4/9/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK83 | 656 | 355 | 1.0 | 0.7 | 1.7 | |||||||||
79 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | 12/26/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK84 | 657 | 356 | 1.9 | 0.8 | 2.7 | |||||||||
80 | Huỳnh Thanh | Sang | 9/29/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK85 | 658 | 357 | 2.0 | 0.6 | 2.6 | |||||||||
81 | Phạm Tấn | Tài | 3/9/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK86 | 659 | 358 | 1.5 | 0.5 | 2.0 | |||||||||
|
Nguyễn Mỹ | Tâm | 8/3/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK87 | 660 | 359 | 3.8 | 0.6 | 4.4 | |||||||||
83 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 9/30/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK88 | 661 | 360 | 5.4 | 1.6 | 7.0 | |||||||||
84 | Trần Văn | Tâm | 5/30/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK89 | 662 | 361 | 1.9 | 0.4 | 2.3 | |||||||||
85 | Nguyễn Đức | Tấn | 9/28/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK90 | 663 | 362 | 3.7 | 0.5 | 4.2 | |||||||||
86 | Nguyễn Thị | Thắm | 5/11/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK91 | 664 | 363 | 2.8 | 0.4 | 3.2 | |||||||||
87 | Trần Thị Lệ | Thắm | 1/17/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK93 | 665 | 364 | 2.5 | 0.4 | 2.9 | |||||||||
88 | Đinh Phước | Thân | 2/15/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK94 | 666 | 365 | 1.4 | 0.7 | 2.1 | |||||||||
89 | Phạm Thị Giang | Thanh | 1/13/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK95 | 667 | 366 | 3.1 | 0.7 | 3.8 | |||||||||
90 | Huỳnh Thị Thanh | Thảo | 10/3/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK96 | 668 | 367 | 2.0 | 0.3 | 2.3 | |||||||||
91 | Lê Thị Thu | Thảo | 8/19/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK97 | 669 | 368 | 4.1 | 0.5 | 4.6 | |||||||||
92 | Mai Thị Thanh | Thảo | 7/5/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK98 | 670 | 369 | 1.2 | 0.3 | 1.5 | |||||||||
93 | Phan Văn | Thảo | 11/28/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK99 | 671 | 370 | 1.5 | 0.5 | 2.0 | |||||||||
94 | Ngô Thị Minh | Thi | 1/5/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK100 | 672 | 371 | 3.7 | 1.0 | 4.7 | |||||||||
95 | La Thị Ngọc | Thiện | 9/9/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK101 | 673 | 372 | 3.9 | 1.0 | 4.9 | |||||||||
96 | Ngô Xuân | Thịnh | 8/30/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK102 | 674 | 373 | 1.5 | 0.4 | 1.9 | |||||||||
97 | Nguyễn Hưng | Thịnh | 6/26/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK103 | 675 | 374 | 1.4 | 0.4 | 1.8 | |||||||||
98 | Ngô Thị Anh | Thơ | 10/28/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK104 | 676 | 375 | 3.3 | 0.7 | 4.0 | |||||||||
99 | Huỳnh Thanh | Thoại | 6/14/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK105 | 677 | 376 | 1.9 | 0.7 | 2.6 | |||||||||
100 | Nguyễn Thị | Thơm | 2/4/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK106 | 678 | 377 | 3.0 | 1.2 | 4.2 | |||||||||
101 | Bùi Thị Mỹ | Thu | 5/5/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK107 | 679 | 378 | 2.4 | 0.3 | 2.7 | |||||||||
102 | Trần Thị | Thư | 3/29/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK108 | 680 | 379 | 3.6 | 1.1 | 4.7 | |||||||||
103 | Lê Thị Phương | Thủy | 10/19/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK109 | 681 | 380 | 1.6 | 0.7 | 2.3 | |||||||||
104 | Lê Nhật | Tiến | 8/12/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK111 | 682 | 381 | 2.0 | 0.3 | 2.3 | |||||||||
105 | Võ Châu Ngọc | Tín | 4/13/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK112 | 683 | 382 | 2.1 | 0.1 | 2.2 | |||||||||
106 | Nguyễn Đức | Tình | 3/19/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK113 | 684 | 383 | 1.7 | 0.6 | 2.3 | |||||||||
107 | Nguyễn Thành | Tịnh | 1/21/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK114 | 685 | 384 | 5.1 | 0.9 | 6.0 | |||||||||
108 | Nguyễn Huy | Toàn | 1/8/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK115 | 686 | 385 | 2.8 | 0.6 | 3.4 | |||||||||
109 | Nguyễn Hồ Bích | Trâm | 2/11/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK116 | 687 | 386 | 4.7 | 1.1 | 5.8 | |||||||||
110 | Huỳnh Mỹ | Trân | 6/6/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK117 | 688 | 387 | 4.5 | 1.1 | 5.6 | |||||||||
111 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 2/24/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK118 | 689 | 388 | 2.1 | 0.9 | 3.0 | |||||||||
112 | Nguyễn Thùy | Trang | 8/30/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK119 | 690 | 389 | 4.3 | 0.8 | 5.1 | |||||||||
113 | Huỳnh Thị Mỹ | Trinh | 5/27/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK120 | 691 | 390 | 5.1 | 0.7 | 5.8 | |||||||||
114 | Phan Văn | Trọng | 3/9/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK121 | 692 | 391 | 1.7 | 0.6 | 2.3 | |||||||||
115 | Phạm Minh | Tú | 7/10/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK122 | 693 | 392 | 1.5 | 0.0 | 1.5 | |||||||||
116 | Hà Hoàng Kim | Tuyền | 8/9/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK123 | 694 | 393 | 3.1 | 0.7 | 3.8 | |||||||||
117 | Trương Thị Thanh | Tuyền | 11/5/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK124 | 695 | 394 | 4.5 | 0.6 | 5.1 | |||||||||
118 | Nguyễn Thị Thái | Tuyền | 4/1/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK125 | 696 | 395 | 1.6 | 0.4 | 2.0 | |||||||||
119 | Huỳnh Ánh | Tuyết | 9/20/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK126 | 697 | 396 | 4.3 | 0.6 | 4.9 | |||||||||
120 | Ngô Thị Thúy | Vân | 3/1/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK127 | 698 | 397 | 2.0 | 0.5 | 2.5 | |||||||||
121 | Hồ Tuyết | Vi | 10/26/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK128 | 699 | 398 | 4.2 | 0.5 | 4.7 | |||||||||
122 | Lê Thị Kim | Vi | 4/17/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK129 | 700 | 399 | 2.2 | 0.8 | 3.0 | |||||||||
123 | Hồ Nguyễn Thị Yến | Vy | 10/6/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK131 | 701 | 400 | 2.2 | 0.8 | 3.0 | |||||||||
124 | Huỳnh Thái | Vy | 8/12/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK132 | 702 | 401 | 4.2 | 0.5 | 4.7 | |||||||||
125 | Lê Nguyễn Thảo | Vy | 3/19/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK133 | 703 | 402 | 2.8 | 0.8 | 3.6 | |||||||||
126 | Lương Trúc | Vy | 3/31/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK134 | 704 | 403 | 2.8 | 0.6 | 3.4 | |||||||||
127 | Nguyễn Thị Khánh | Vy | 2/4/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK135 | 705 | 404 | 4.1 | 0.7 | 4.8 | |||||||||
128 | Phạm Thị Uyển | Vy | 2/20/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK136 | 706 | 405 | 4.3 | 0.7 | 5.0 | |||||||||
129 | Bùi Thanh | Vỵ | 12/22/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK137 | 707 | 406 | 1.8 | 0.4 | 2.2 | |||||||||
130 | Huỳnh Văn | Xưa | 9/9/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK138 | 708 | 407 | 3.0 | 0.9 | 3.9 | |||||||||
131 | Nguyễn Thị | Xuân | 10/18/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK139 | 709 | 408 | 3.1 | 0.9 | 4.0 | |||||||||
132 | Dương Thị Xuân | Yến | 2/9/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK140 | 710 | 409 | 3.6 | 0.6 | 4.2 | |||||||||
133 | Phạm Đoàn Oanh | Yến | 5/7/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK141 | 711 | 410 | 1.7 | 0.9 | 2.6 | |||||||||
134 | Phan Thị Hoàng | Yến | 8/17/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK142 | 712 | 411 | 4.6 | 0.9 | 5.5 | |||||||||
1 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 5/24/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL01 | 713 | 412 | 6.2 | 1.3 | 7.5 | |||||||||
2 | Nguyễn Thị Kim | Ánh | 7/3/2003 | THCS Cát Lâm | PCCL02 | 714 | 413 | 1.4 | 0.8 | 2.2 | |||||||||
3 | Phan Gia | Bảo | 9/13/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL03 | 715 | 414 | 2.4 | 0.6 | 3.0 | |||||||||
4 | Nguyễn Văn | Dân | 1/10/2003 | THCS Cát Lâm | PCCL04 | 716 | 415 | 3.4 | 0.9 | 4.3 | |||||||||
5 | Nguyễn Đức | Hải | 10/8/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL05 | 717 | 416 | 3.9 | 1.1 | 5.0 | |||||||||
6 | Đặng Thị | Hằng | 4/23/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL06 | 718 | 417 | 3.9 | 1.1 | 5.0 | |||||||||
7 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 6/25/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL07 | 719 | 418 | 1.8 | 1.1 | 2.9 | |||||||||
8 | Võ Thị Thúy | Hiền | 7/11/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL08 | 720 | 419 | 4.1 | 1.3 | 5.4 | |||||||||
9 | Đặng Thị Thu | Hiếu | 4/4/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL09 | 721 | 420 | 2.7 | 1.1 | 3.8 | |||||||||
10 | Phan Lê | Hiếu | 5/14/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL10 | 722 | 421 | 3.1 | 0.5 | 3.6 | |||||||||
11 | Nguyễn Đình | Hơn | 2/16/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL11 | 723 | 422 | 2.1 | 0.4 | 2.5 | |||||||||
12 | Trần Quốc | Huy | 9/5/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL12 | 724 | 423 | 1.3 | 0.9 | 2.2 | |||||||||
13 | Ngô Nguyễn Đăng | Khoa | 1/13/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL13 | 725 | 424 | 2.7 | 0.8 | 3.5 | |||||||||
14 | Nguyễn Thị Kim | Lụa | 3/20/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL14 | 726 | 425 | 2.1 | 0.6 | 2.7 | |||||||||
15 | Nguyễn Văn | Nhàn | 11/12/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL15 | 727 | 426 | 2.9 | 0.8 | 3.7 | |||||||||
16 | Trần Khắc | Nhân | 3/24/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL16 | 728 | 427 | 1.9 | 0.6 | 2.5 | |||||||||
17 | Hồ Thành | Nho | 10/8/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL17 | 729 | 428 | 2.0 | 0.5 | 2.5 | |||||||||
18 | Lê Thị Mĩ | Nữ | 11/14/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL18 | 730 | 429 | 2.0 | 0.5 | 2.5 | |||||||||
19 | Nguyễn Thị Mai | Phi | 5/30/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL19 | 731 | 430 | 1.9 | 0.4 | 2.3 | |||||||||
20 | Nguyễn Thiên | Phúc | 11/18/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL20 | 732 | 431 | 3.7 | 1.0 | 4.7 | |||||||||
21 | Trương Công Phát | Tài | 9/21/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL21 | 733 | 432 | 3.6 | 1.1 | 4.7 | |||||||||
22 | Lượng Thị Ngọc | Tâm | 3/25/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL22 | 734 | 433 | 3.1 | 1.0 | 4.1 | |||||||||
23 | Ngô Thị Mỹ | Thu | 6/18/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL23 | 735 | 434 | 2.8 | 0.6 | 3.4 | |||||||||
24 | Phan Thị | Thúy | 7/5/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL24 | 736 | 435 | 1.8 | 0.6 | 2.4 | |||||||||
25 | Đinh Thị Mỹ | Thư | 7/21/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL25 | 737 | 436 | 3.3 | 0.8 | 4.1 | |||||||||
26 | Võ Thị Vân | Thư | 9/25/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL26 | 738 | 437 | 3.7 | 0.9 | 4.6 | |||||||||
27 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 8/2/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL27 | 739 | 438 | 5.1 | 1.2 | 6.3 | |||||||||
28 | Lê Thanh | Toàn | 4/27/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL28 | 740 | 439 | 2.2 | 1.1 | 3.3 | |||||||||
29 | Nguyễn Bảo Phương | Trà | 3/24/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL29 | 741 | 440 | 4.2 | 1.6 | 5.8 | |||||||||
30 | Hồ Văn | Trương | 5/24/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL30 | 742 | 441 | 1.9 | 0.6 | 2.5 | |||||||||
31 | Phan Anh | Tuấn | 7/5/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL31 | 743 | 442 | 3.6 | 0.7 | 4.3 | |||||||||
32 | Lê Nguyễn Thu | Uyên | 7/28/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL32 | 744 | 443 | 3.8 | 0.8 | 4.6 | |||||||||
33 | Phan Hồng | Vĩ | 3/12/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL33 | 745 | 444 | 3.6 | 0.8 | 4.4 | |||||||||
34 | Lê Cảnh | Viễn | 9/7/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL34 | 746 | 445 | 1.8 | 1.2 | 3.0 | |||||||||
35 | Dương Thị Bảo | Yến | 12/23/2004 | THCS Cát Lâm | PCCL35 | 747 | 446 | 2.8 | 0.6 | 3.4 | |||||||||
1 | Bùi Thị Hồng | Ánh | 1/2/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN01 | 748 | 447 | 4.5 | 0.8 | 5.3 | |||||||||
2 | Trần Quốc | Bảo | 12/12/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN02 | 749 | 448 | 7.0 | 1.0 | 8.0 | |||||||||
3 | Đặng Phương | Bình | 12/25/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN03 | 750 | 449 | 5.4 | 0.9 | 6.3 | |||||||||
4 | Nguyễn Kiều Kim | Chi | 8/8/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN04 | 751 | 450 | 3.3 | 0.5 | 3.8 | |||||||||
5 | Lương Thị | Đào | 12/22/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN05 | 752 | 451 | 3.0 | 0.5 | 3.5 | |||||||||
6 | Nguyễn Tiến | Đạt | 2/11/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN06 | 753 | 452 | 2.4 | 0.9 | 3.3 | |||||||||
7 | Cao Nguyễn Thùy | Duyên | 3/7/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN07 | 754 | 453 | 4.5 | 0.8 | 5.3 | |||||||||
8 | Hà Mỹ | Duyên | 1/18/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN08 | 755 | 454 | 2.5 | 1.0 | 3.5 | |||||||||
9 | Lương Thị Mỹ | Duyên | 8/28/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN09 | 756 | 455 | 6.1 | 1.2 | 7.3 | |||||||||
10 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 2/5/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN10 | 757 | 456 | 5.0 | 1.0 | 6.0 | |||||||||
11 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 4/28/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN11 | 758 | 457 | 6.2 | 1.2 | 7.4 | |||||||||
12 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 7/6/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN12 | 759 | 458 | 6.1 | 1.3 | 7.4 | |||||||||
13 | Trần Diệu | Hằng | 10/15/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN13 | 760 | 459 | 4.7 | 1.0 | 5.7 | |||||||||
|
Phạm Thanh | Hạnh | 8/25/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN14 | 761 | 460 | 3.5 | 1.2 | 4.7 | |||||||||
15 | Bùi Văn | Hậu | 11/8/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN15 | 762 | 461 | 2.0 | 0.2 | 2.2 | |||||||||
16 | Huỳnh Minh | Hiếu | 2/24/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN17 | 763 | 462 | 6.5 | 1.2 | 7.7 | |||||||||
17 | Lê Hoàng | Hợp | 5/30/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN18 | 764 | 463 | 2.8 | 1.2 | 4.0 | |||||||||
18 | Đoàn Phương | Huyền | 1/3/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN19 | 765 | 464 | 5.8 | 1.9 | 7.7 | |||||||||
19 | Huỳnh Văn | Khang | 11/29/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN20 | 766 | 465 | 3.8 | 0.3 | 4.1 | |||||||||
20 | Phạm Trịnh | Kiệt | 10/7/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN21 | 767 | 466 | 5.1 | 1.2 | 6.3 | |||||||||
21 | Nguyễn Thị Thanh | Kiều | 12/7/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN22 | 768 | 467 | 5.7 | 1.3 | 7.0 | |||||||||
22 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 5/12/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN23 | 769 | 468 | 3.2 | 1.0 | 4.2 | |||||||||
23 | Phan Thị Trúc | Linh | 7/15/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN24 | 770 | 469 | 3.5 | 1.0 | 4.5 | |||||||||
24 | Nguyễn Thị Cẩm | Loan | 7/20/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN25 | 771 | 470 | 2.3 | 0.9 | 3.2 | |||||||||
25 | Lê Công | Lợi | 5/14/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN26 | 772 | 471 | 4.6 | 0.7 | 5.3 | |||||||||
26 | Nguyễn Đức Bảo | Long | 8/21/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN27 | 773 | 472 | 5.6 | 0.8 | 6.4 | |||||||||
27 | Nguyễn Thành | Luân | 11/9/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN28 | 774 | 473 | 2.3 | 0.4 | 2.7 | |||||||||
28 | Võ Văn | Luận | 8/30/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN29 | 775 | 474 | 2.2 | 0.4 | 2.6 | |||||||||
29 | Nguyễn Bá | Lương | 1/20/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN30 | 776 | 475 | 2.6 | 0.5 | 3.1 | |||||||||
30 | Trần Văn | Mạnh | 3/30/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN31 | 777 | 476 | 4.2 | 1.1 | 5.3 | |||||||||
31 | Nguyễn Thị Diễm | My | 9/16/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN32 | 778 | 477 | 2.8 | 1.1 | 3.9 | |||||||||
32 | Nguyễn Văn | Nam | 6/12/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN33 | 779 | 478 | 1.0 | 0.2 | 1.2 | |||||||||
33 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 7/20/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN34 | 780 | 479 | 6.6 | 1.8 | 8.4 | |||||||||
34 | Nguyễn Trần | Nguyên | 7/9/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN35 | 781 | 480 | 2.6 | 0.8 | 3.4 | |||||||||
35 | Bùi Thị Thu | Nguyệt | 8/4/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN36 | 782 | 481 | 2.1 | 0.7 | 2.8 | |||||||||
36 | Cái Thị Thanh | Nhàn | 11/23/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN37 | 783 | 482 | 4.5 | 1.2 | 5.7 | |||||||||
37 | Huỳnh Thi Yến | Nhi | 10/27/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN38 | 784 | 483 | 2.1 | 0.9 | 3.0 | |||||||||
38 | Lê Bảo | Nhi | 8/1/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN39 | 785 | 484 | 7.2 | 1.4 | 8.6 | |||||||||
39 | Mai Yến | Nhi | 7/26/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN40 | 786 | 485 | 4.8 | 1.2 | 6.0 | |||||||||
40 | Tạ Thị Trúc | Nhi | 1/10/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN41 | 787 | 486 | 7.2 | 1.6 | 8.8 | |||||||||
41 | Tô Thị Như | Quỳnh | 1/26/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN42 | 788 | 487 | 5.4 | 1.4 | 6.8 | |||||||||
42 | Nguyễn Thị Thu | Soan | 1/22/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN43 | 789 | 488 | 6.3 | 0.6 | 6.9 | |||||||||
43 | Huỳnh Thị Minh | Tâm | 6/17/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN44 | 790 | 489 | 3.2 | 1.2 | 4.4 | |||||||||
44 | Nguyễn Thị | Thảo | 3/21/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN45 | 791 | 490 | 5.4 | 1.3 | 6.7 | |||||||||
45 | Huỳnh Thị | Thế | 4/28/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN46 | 792 | 491 | 4.1 | 0.7 | 4.8 | |||||||||
46 | Nguyễn Thị Mỹ | Thi | 12/11/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN47 | 793 | 492 | 5.4 | 1.2 | 6.6 | |||||||||
47 | Nguyễn Thị Bích | Thuận | 6/26/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN48 | 794 | 493 | 5.8 | 0.6 | 6.4 | |||||||||
48 | Trần Minh | Thuận | 11/7/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN49 | 795 | 494 | 3.8 | 1.1 | 4.9 | |||||||||
49 | Nguyễn Ngọc | Tiến | 1/2/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN51 | 796 | 495 | 1.3 | 1.0 | 2.3 | |||||||||
50 | Lê Huỳnh Công | Tiếp | 1/1/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN52 | 797 | 496 | 5.0 | 1.0 | 6.0 | |||||||||
51 | Nguyễn Trung | Tín | 12/12/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN53 | 798 | 497 | 5.9 | 1.0 | 6.9 | |||||||||
52 | Trần Quảng | Tín | 11/27/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN54 | 799 | 498 | 3.9 | 1.0 | 4.9 | |||||||||
53 | Nguyễn Hữu | Toàn | 11/15/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN55 | 800 | 499 | 2.3 | 0.3 | 2.6 | |||||||||
54 | Bùi Hà Thanh | Trà | 5/6/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN56 | 801 | 500 | 3.3 | 0.8 | 4.1 | |||||||||
55 | Hà Thị | Trâm | 3/20/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN57 | 802 | 501 | 5.6 | 1.0 | 6.6 | |||||||||
56 | Bùi Thị Thu | Trang | 1/25/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN58 | 803 | 502 | 4.7 | 0.6 | 5.3 | |||||||||
57 | Huỳnh Gia | Triều | 10/7/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN59 | 804 | 503 | 3.9 | 1.2 | 5.1 | |||||||||
58 | Trần Thị Thanh | Trúc | 4/1/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN61 | 805 | 504 | 7.1 | 1.2 | 8.3 | |||||||||
59 | Cao Thị Tường | Vi | 5/9/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN62 | 806 | 505 | 2.1 | 0.3 | 2.4 | |||||||||
14 | Nguyễn Ngọc Tường | Vi | 10/7/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN63 | 807 | 506 | 7.4 | 1.8 | 9.2 | |||||||||
61 | Đoàn Phạm Tường | Vy | 6/12/2004 | THCS Cát Nhơn | PCCN64 | 808 | 507 | 2.6 | 0.7 | 3.3 | |||||||||
1 | Phan Thị Ngọc | Ánh | 5/7/2004 | THCS Cát Tân | PCCT02 | 809 | 508 | 4.0 | 0.7 | 4.7 | |||||||||
2 | Nguyễn Thị Thu | Diệu | 2/28/2004 | THCS Cát Tân | PCCT05 | 810 | 509 | 3.2 | 0.6 | 3.8 | |||||||||
3 | Phaạm Vũ Huyền | Diệu | 4/2/2004 | THCS Cát Tân | PCCT07 | 811 | 510 | 6.3 | 1.7 | 8.0 | |||||||||
4 | Nguyễn Minh | Dũng | 1/9/2004 | THCS Cát Tân | PCCT08 | 812 | 511 | 3.3 | 1.1 | 4.4 | |||||||||
5 | Đặng Anh | Duy | 11/15/2004 | THCS Cát Tân | PCCT09 | 813 | 512 | 3.4 | 1.4 | 4.8 | |||||||||
6 | Tôn Thị Mỹ | Duyên | 12/11/2004 | THCS Cát Tân | PCCT11 | 814 | 513 | 2.6 | 0.9 | 3.5 | |||||||||
7 | Nguyễn Thị Hồng | Gấm | 2/20/2004 | THCS Cát Tân | PCCT12 | 815 | 514 | 5.2 | 1.1 | 6.3 | |||||||||
8 | Trần Phạm Diệu | Hạnh | 8/6/2004 | THCS Cát Tân | PCCT14 | 816 | 515 | 4.7 | 0.6 | 5.3 | |||||||||
9 | Trương Thị Mỹ | Hạnh | 11/21/2004 | THCS Cát Tân | PCCT15 | 817 | 516 | 5.4 | 2.1 | 7.5 | |||||||||
10 | Trần Phạm Diệu | Hiền | 8/6/2004 | THCS Cát Tân | PCCT16 | 818 | 517 | 4.3 | 1.6 | 5.9 | |||||||||
11 | Nguyễn Trần Đức | Hy | 7/25/2004 | THCS Cát Tân | PCCT18 | 819 | 518 | 3.9 | 0.3 | 4.2 | |||||||||
12 | Hồ Thị Thu | Huyền | 5/10/2004 | THCS Cát Tân | PCCT19 | 820 | 519 | 2.6 | 0.4 | 3.0 | |||||||||
13 | Nguyễn Thị | Kiều | 8/11/2004 | THCS Cát Tân | PCCT22 | 821 | 520 | 3.0 | 0.8 | 3.8 | |||||||||
14 | Đặng Hoàng Gia | Khánh | 2/18/2004 | THCS Cát Tân | PCCT23 | 822 | 521 | 7.5 | 2.3 | 9.8 | |||||||||
15 | Nguyễn Thị Hồng | Lê | 3/11/2004 | THCS Cát Tân | PCCT24 | 823 | 522 | 3.7 | 1.0 | 4.7 | |||||||||
16 | Hà Thị Trúc | Linh | 4/16/2004 | THCS Cát Tân | PCCT25 | 824 | 523 | 2.9 | 1.4 | 4.3 | |||||||||
17 | Lê Thị Mỹ | Linh | 4/11/2004 | THCS Cát Tân | PCCT26 | 825 | 524 | 2.9 | 1.3 | 4.2 | |||||||||
18 | Ngô Huỳnh Ngọc | Linh | 10/12/2004 | THCS Cát Tân | PCCT27 | 826 | 525 | 2.8 | 0.6 | 3.4 | |||||||||
19 | Đỗ thị Thùy | Linh | 3/17/2004 | THCS Cát Tân | PCCT28 | 827 | 526 | 2.6 | 0.6 | 3.2 | |||||||||
20 | Hà Thị Cẩm | Loan | 11/23/2004 | THCS Cát Tân | PCCT29 | 828 | 527 | 6.6 | 1.5 | 8.1 | |||||||||
21 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | 1/2/2004 | THCS Cát Tân | PCCT31 | 829 | 528 | 7.2 | 1.9 | 9.1 | |||||||||
22 | Huỳnh Nguyễn Ngọc | Mỹ | 4/6/2004 | THCS Cát Tân | PCCT34 | 830 | 529 | 3.1 | 1.4 | 4.5 | |||||||||
23 | Huỳnh Hạnh | Nguyên | 1/3/2004 | THCS Cát Tân | PCCT35 | 831 | 530 | 7.1 | 2.1 | 9.2 | |||||||||
24 | Nguyễn Thị Lê | Nguyệt | 11/11/2004 | THCS Cát Tân | PCCT36 | 832 | 531 | 4.5 | 1.7 | 6.2 | |||||||||
25 | Lê Nguyễn Yến | Nhi | 7/21/2004 | THCS Cát Tân | PCCT38 | 833 | 532 | 1.8 | 0.4 | 2.2 | |||||||||
|
Hà Hồng | Nhung | 10/2/2004 | THCS Cát Tân | PCCT39 | 834 | 533 | 2.6 | 1.2 | 3.8 | |||||||||
27 | Phạm Văn | Phong | 2/20/2004 | THCS Cát Tân | PCCT40 | 835 | 534 | 1.7 | 0.8 | 2.5 | |||||||||
28 | Phan Vă n | Phú | 5/30/2004 | THCS Cát Tân | PCCT41 | 836 | 535 | 6.7 | 2.1 | 8.8 | |||||||||
29 | Nguyễn Bình | Phước | 7/25/2004 | THCS Cát Tân | PCCT42 | 837 | 536 | 3.5 | 1.5 | 5.0 | |||||||||
30 | Dương Thị Phú | Quý | 1/19/2004 | THCS Cát Tân | PCCT43 | 838 | 537 | 1.8 | 0.8 | 2.6 | |||||||||
31 | Nguyễn Thị Lệ | Quyền | 2/26/2004 | THCS Cát Tân | PCCT44 | 839 | 538 | 1.7 | 0.8 | 2.5 | |||||||||
32 | Hà Đắc | Tâm | 1/10/2004 | THCS Cát Tân | PCCT45 | 840 | 539 | 7.0 | 1.9 | 8.9 | |||||||||
33 | Nguyễn Văn | Tâm | 10/22/2004 | THCS Cát Tân | PCCT46 | 841 | 540 | 3.3 | 0.8 | 4.1 | |||||||||
34 | Hồ Minh | Tiến | 7/5/2004 | THCS Cát Tân | PCCT47 | 842 | 541 | 3.0 | 1.7 | 4.7 | |||||||||
35 | Nguyễn Thanh | Tiếng | 1/7/2004 | THCS Cát Tân | PCCT48 | 843 | 542 | 2.0 | 0.7 | 2.7 | |||||||||
36 | Huỳnh Quốc | Tính | 2/22/2004 | THCS Cát Tân | PCCT49 | 844 | 543 | 5.0 | 1.5 | 6.5 | |||||||||
37 | Bùi Đắc | Toàn | 6/19/2004 | THCS Cát Tân | PCCT50 | 845 | 544 | 3.1 | 1.1 | 4.2 | |||||||||
38 | Lê Minh | Tuấn | 4/11/2004 | THCS Cát Tân | PCCT51 | 846 | 545 | 2.6 | 0.8 | 3.4 | |||||||||
39 | Ngô Diệp Cẩm | Tú | 11/8/2004 | THCS Cát Tân | PCCT52 | 847 | 546 | 5.8 | 1.4 | 7.2 | |||||||||
40 | Nguyễn Ngọc | Thạch | 4/21/2004 | THCS Cát Tân | PCCT53 | 848 | 547 | 3.3 | 1.4 | 4.7 | |||||||||
41 | Nguyễn Thị | Thảo | 10/9/2004 | THCS Cát Tân | PCCT54 | 849 | 548 | 4.0 | 1.2 | 5.2 | |||||||||
42 | Đỗ Nguyễn Đức | Thắng | 4/9/2004 | THCS Cát Tân | PCCT55 | 850 | 549 | 7.3 | 2.3 | 9.6 | |||||||||
43 | Dương Thị Khánh | Thi | 8/3/2004 | THCS Cát Tân | PCCT56 | 851 | 550 | 6.5 | 1.7 | 8.2 | |||||||||
44 | Hồ Nguyễn Châu | Thi | 3/14/2004 | THCS Cát Tân | PCCT57 | 852 | 551 | 6.0 | 1.9 | 7.9 | |||||||||
45 | Hà Tiến | Thịnh | 5/27/2004 | THCS Cát Tân | PCCT58 | 853 | 552 | 5.7 | 1.1 | 6.8 | |||||||||
46 | Đặng Thị Thanh | Thúy | 2/14/2004 | THCS Cát Tân | PCCT60 | 854 | 553 | 3.0 | 1.3 | 4.3 | |||||||||
47 | Trần Phan Vân | Thư | 4/11/2004 | THCS Cát Tân | PCCT61 | 855 | 554 | 3.9 | 1.4 | 5.3 | |||||||||
48 | Phan Thanh Trà | Trà | 4/13/2004 | THCS Cát Tân | PCCT62 | 856 | 555 | 1.7 | 0.3 | 2.0 | |||||||||
49 | Phạm Thị Kiều | Trâm | 4/4/2004 | THCS Cát Tân | PCCT66 | 857 | 556 | 2.9 | 0.7 | 3.6 | |||||||||
50 | Nguyễn Thị Mai | Trinh | 4/1/2004 | THCS Cát Tân | PCCT67 | 858 | 557 | 2.3 | 0.8 | 3.1 | |||||||||
51 | Nguyễn Lê Phương | Vinh | 9/18/2004 | THCS Cát Tân | PCCT68 | 859 | 558 | 1.9 | 0.5 | 2.4 | |||||||||
52 | Trương Cao | Vũ | 5/14/2004 | THCS Cát Tân | PCCT69 | 860 | 559 | 6.1 | 1.9 | 8.0 | |||||||||
53 | Đỗ Đình | Vương | 2/6/2004 | THCS Cát Tân | PCCT70 | 861 | 560 | 2.8 | 0.7 | 3.5 | |||||||||
54 | Phan Tường | Vy | 7/2/2004 | THCS Cát Tân | PCCT72 | 862 | 561 | 5.4 | 1.7 | 7.1 | |||||||||
55 | Võ Ngọc Như | Ý | 4/15/2004 | THCS Cát Tân | PCCT74 | 863 | 562 | 5.5 | 2.1 | 7.6 | |||||||||
1 | Nguyễn Văn | Chương | 6/23/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT01 | 864 | 563 | 2.0 | 1.3 | 3.3 | |||||||||
2 | Lương Thanh | Danh | 10/15/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT02 | 865 | 564 | 3.6 | 1.2 | 4.8 | |||||||||
3 | Nguyễn Tiến | Đạt | 7/30/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT04 | 866 | 565 | 3.2 | 0.9 | 4.1 | |||||||||
4 | Nguyễn Văn | Đạt | 4/28/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT05 | 867 | 566 | 2.8 | 0.8 | 3.6 | |||||||||
5 | Nguyễn Huỳnh Tâm | Đoan | 2/4/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT06 | 868 | 567 | 3.9 | 0.9 | 4.8 | |||||||||
6 | Lê Ngọc | Hân | 4/7/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT09 | 869 | 568 | 3.1 | 0.8 | 3.9 | |||||||||
7 | Tô Thị Thu | Hằng | 9/5/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT10 | 870 | 569 | 3.0 | 0.6 | 3.6 | |||||||||
8 | Đặng Văn | Hiệp | 10/16/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT11 | 871 | 570 | 2.7 | 1.2 | 3.9 | |||||||||
9 | Đỗ Ngọc | Hiếu | 8/17/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT12 | 872 | 571 | 3.5 | 0.8 | 4.3 | |||||||||
10 | Trương Gia | Hiếu | 11/17/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT13 | 873 | 572 | 3.0 | 1.0 | 4.0 | |||||||||
11 | Nguyễn Phúc Khang | Huy | 11/2/2003 | THCS Cát Thắng | PCCT14 | 874 | 573 | 4.1 | 0.8 | 4.9 | |||||||||
12 | Tô Thị | Hưng | 1/12/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT15 | 875 | 574 | 3.5 | 0.7 | 4.2 | |||||||||
13 | Lê Thị | Khang | 5/1/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT16 | 876 | 575 | 3.5 | 0.8 | 4.3 | |||||||||
14 | Nguyễn Trung | Kiên | 7/25/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT18 | 877 | 576 | 2.4 | 1.2 | 3.6 | |||||||||
15 | Trần Thị Kim | Loan | 5/1/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT19 | 878 | 577 | 2.0 | 1.1 | 3.1 | |||||||||
16 | Lương Thị Kiều | Mi | 5/17/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT20 | 879 | 578 | 2.8 | 1.0 | 3.8 | |||||||||
17 | Nguyễn Văn | Minh | 8/9/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT21 | 880 | 579 | 2.0 | 0.8 | 2.8 | |||||||||
18 | Trần Thị Kiều | My | 8/10/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT22 | 881 | 580 | 4.5 | 1.0 | 5.5 | |||||||||
19 | Mai Thị | Ngãi | 7/3/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT23 | 882 | 581 | 3.1 | 0.6 | 3.7 | |||||||||
20 | Nguyễn Thị Khánh | Ngân | 5/3/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT24 | 883 | 582 | 3.4 | 0.8 | 4.2 | |||||||||
21 | Võ Thị Thu | Nguyên | 3/7/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT25 | 884 | 583 | 2.8 | 1.4 | 4.2 | |||||||||
22 | Nguyễn Thị Thu | Nguyệt | 4/26/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT26 | 885 | 584 | 4.4 | 1.9 | 6.3 | |||||||||
23 | Nguyễn Đào Hồng | Như | 11/18/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT27 | 886 | 585 | 4.4 | 0.4 | 4.8 | |||||||||
24 | Nguyễn Thị Ái | Phương | 8/26/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT28 | 887 | 586 | 5.0 | 1.0 | 6.0 | |||||||||
25 | Đặng Văn | Quang | 8/13/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT29 | 888 | 587 | 4.9 | 1.2 | 6.1 | |||||||||
26 | Trần Văn | Quy | 2/2/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT30 | 889 | 588 | 2.4 | 0.8 | 3.2 | |||||||||
27 | Văn Thị Hồng | Sương | 7/10/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT31 | 890 | 589 | 1.8 | 1.9 | 3.7 | |||||||||
28 | Văn Minh | Tấn | 10/3/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT32 | 891 | 590 | 5.3 | 1.9 | 7.2 | |||||||||
29 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 9/11/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT33 | 892 | 591 | 2.6 | 0.6 | 3.2 | |||||||||
30 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 12/23/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT34 | 893 | 592 | 4.8 | 1.3 | 6.1 | |||||||||
31 | Trương Thị | Thảo | 2/27/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT35 | 894 | 593 | 1.9 | 0.8 | 2.7 | |||||||||
32 | Lê Ngọc | Thoại | 12/7/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT36 | 895 | 594 | 2.1 | 0.9 | 3.0 | |||||||||
33 | Trần Văn | Tiến | 5/20/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT39 | 896 | 595 | 3.2 | 1.2 | 4.4 | |||||||||
34 | Thái Nhật | Tiến | 11/30/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT40 | 897 | 596 | 2.8 | 0.9 | 3.7 | |||||||||
35 | Nguyễn Văn | Tính | 6/11/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT41 | 898 | 597 | 3.9 | 0.7 | 4.6 | |||||||||
36 | Lê Ngọc Bảo | Trân | 4/25/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT42 | 899 | 598 | 3.9 | 0.7 | 4.6 | |||||||||
37 | Lê Thị Thanh | Trúc | 12/21/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT43 | 900 | 599 | 3.3 | 0.9 | 4.2 | |||||||||
38 | Đỗ ngọc | Trường | 9/19/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT44 | 901 | 600 | 2.7 | 0.7 | 3.4 | |||||||||
39 | Nguyễn Mạnh | Trường | 8/13/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT46 | 902 | 601 | 3.4 | 0.8 | 4.2 | |||||||||
40 | Đỗ Tấn | Tú | 10/22/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT47 | 903 | 602 | 2.2 | 0.4 | 2.6 | |||||||||
41 | Nguyễn Văn Châu | Tú | 1/5/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT48 | 904 | 603 | 3.3 | 0.5 | 3.8 | |||||||||
42 | Nguyễn Đình | Tuyển | 11/8/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT49 | 905 | 604 | 2.5 | 0.6 | 3.1 | |||||||||
43 | Phạm Tường | Vi | 1/28/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT50 | 906 | 605 | 4.7 | 1.3 | 6.0 | |||||||||
44 | Nguyễn Đức | Việt | 2/12/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT51 | 907 | 606 | 4.0 | 0.5 | 4.5 | |||||||||
45 | Nguyễn Quốc | Việt | 9/19/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT52 | 908 | 607 | 4.3 | 0.7 | 5.0 | |||||||||
1 | Nguyễn Phương | Anh | 8/6/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT01 | 909 | 608 | 6.3 | 1.6 | 7.9 | |||||||||
2 | Huỳnh Y | Bách | 6/22/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT02 | 910 | 609 | 3.8 | 1.9 | 5.7 | |||||||||
3 | Phạm Chí | Bằng | 5/6/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT03 | 911 | 610 | 3.8 | 2.1 | 5.9 | |||||||||
4 | Lương Thị | Bích | 8/23/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT05 | 912 | 611 | 2.6 | 1.7 | 4.3 | |||||||||
5 | Nguyễn Khánh | Bình | 12/10/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT06 | 913 | 612 | 4.5 | 2.1 | 6.6 | |||||||||
6 | Nguyễn Thanh | Bình | 12/18/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT07 | 914 | 613 | 7.4 | 2.1 | 9.5 | |||||||||
|
Mai Hoài | Bửu | 10/31/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT08 | 915 | 614 | 7.4 | 1.9 | 9.3 | |||||||||
8 | Võ Thành | Cang | 5/10/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT09 | 916 | 615 | 6.6 | 1.8 | 8.4 | |||||||||
9 | Nguyễn Bảo | Châu | 7/27/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT10 | 917 | 616 | 7.3 | 2.1 | 9.4 | |||||||||
10 | Nguyễn Văn | Chương | 1/20/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT11 | 918 | 617 | 6.3 | 1.9 | 8.2 | |||||||||
11 | Lê Thị Hồng | Dân | 1/27/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT12 | 919 | 618 | 4.8 | 1.4 | 6.2 | |||||||||
12 | Nguyễn Phạm Xuân | Danh | 8/6/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT13 | 920 | 619 | 3.2 | 2.1 | 5.3 | |||||||||
13 | Võ Hồng | Diễm | 9/27/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT14 | 921 | 620 | 6.4 | 2.1 | 8.5 | |||||||||
14 | Tô Xuân | Dũng | 9/19/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT15 | 922 | 621 | 6.8 | 2.1 | 8.9 | |||||||||
15 | Trần Hồng | Dương | 1/29/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT16 | 923 | 622 | 7.0 | 2.0 | 9.0 | |||||||||
16 | Lê Đức Khánh | Duy | 6/18/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT17 | 924 | 623 | 7.1 | 2.1 | 9.2 | |||||||||
17 | Lê Nguyễn Ngọc | Duyên | 10/11/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT18 | 925 | 624 | 5.8 | 2.1 | 7.9 | |||||||||
18 | Nguyễn Thúy | Duyên | 9/30/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT19 | 926 | 625 | 5.8 | 2.1 | 7.9 | |||||||||
19 | Phan Thị Thanh | Đài | 2/22/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT20 | 927 | 626 | 2.7 | 1.9 | 4.6 | |||||||||
20 | Nguyễn Trần Hải | Đăng | 9/2/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT21 | 928 | 627 | 2.4 | 1.3 | 3.7 | |||||||||
21 | Nguyễn Thi Mỹ | Đào | 7/13/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT22 | 929 | 628 | 3.6 | 2.3 | 5.9 | |||||||||
22 | Nguyễn Văn | Đức | 6/23/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT23 | 930 | 629 | 6.7 | 2.1 | 8.8 | |||||||||
23 | Lê Thanh | Hải | 12/21/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT24 | 931 | 630 | 6.8 | 1.9 | 8.7 | |||||||||
24 | Nguyễn Huỳnh Tường | Hân | 10/8/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT25 | 932 | 631 | 3.8 | 2.1 | 5.9 | |||||||||
25 | Trần Thị Thu | Hậu | 2/26/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT26 | 933 | 632 | 5.1 | 2.3 | 7.4 | |||||||||
26 | Lê Thị Thu | Hên | 9/22/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT27 | 934 | 633 | 4.2 | 1.9 | 6.1 | |||||||||
27 | Trần Thiện | Hiệu | 5/12/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT28 | 935 | 634 | 3.6 | 1.6 | 5.2 | |||||||||
28 | Lê Việt | Hoàng | 9/28/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT29 | 936 | 635 | 6.3 | 2.1 | 8.4 | |||||||||
29 | Huỳnh Huy | Hoàng | 12/9/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT30 | 937 | 636 | 2.5 | 1.7 | 4.2 | |||||||||
30 | Huỳnh Công | Hớn | 1/3/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT31 | 938 | 637 | 4.7 | 1.9 | 6.6 | |||||||||
31 | Trần Thị Mỹ | Hồng | 7/12/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT32 | 940 | 638 | 3.8 | 2.1 | 5.9 | |||||||||
32 | Nguyễn Thị | Hộp | 5/17/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT33 | 941 | 639 | 4.7 | 1.9 | 6.6 | |||||||||
33 | Nguyễn Quang | Hợp | 5/15/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT34 | 942 | 640 | 5.0 | 1.9 | 6.9 | |||||||||
34 | Đoàn Thị Thanh | Huệ | 7/20/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT35 | 943 | 641 | 2.5 | 1.4 | 3.9 | |||||||||
35 | Trần Thi Mỹ | Hương | 6/16/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT36 | 944 | 642 | 4.2 | 2.1 | 6.3 | |||||||||
36 | Phạm Gia | Huy | 7/21/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT37 | 945 | 643 | 5.3 | 1.9 | 7.2 | |||||||||
37 | Nguyễn Quang | Huy | 10/21/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT38 | 946 | 644 | 1.8 | 1.9 | 3.7 | |||||||||
38 | Nguyễn Xuân | Huy | 3/18/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT39 | 947 | 645 | 3.3 | 2.3 | 5.6 | |||||||||
39 | Đỗ Văn | Huy | 6/27/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT40 | 948 | 646 | 3.3 | 1.4 | 4.7 | |||||||||
40 |
|
Huy | 11/29/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT41 | 949 | 647 | 6.3 | 2.2 | 8.5 | |||||||||
41 | Trần Thiệu | Khang | 6/29/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT42 | 950 | 648 | 3.1 | 1.2 | 4.3 | |||||||||
42 | Trần Ngọc Minh | Khang | 12/26/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT43 | 951 | 649 | 6.5 | 1.9 | 8.4 | |||||||||
43 | Nguyễn Bá | Khang | 9/27/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT44 | 952 | 650 | 7.2 | 2.3 | 9.5 | |||||||||
44 | Trần Việt | Khánh | 2/13/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT45 | 953 | 651 | 1.6 | 1.5 | 3.1 | |||||||||
45 | Trần Xuân | Khánh | 5/2/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT46 | 954 | 652 | 2.8 | 1.5 | 4.3 | |||||||||
46 | Hoàng Anh | Khoa | 6/7/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT47 | 955 | 653 | 4.3 | 1.6 | 5.9 | |||||||||
47 | Lê Đình | Khoa | 10/20/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT48 | 956 | 654 | 5.0 | 1.6 | 6.6 | |||||||||
48 | Nguyễn Huỳnh Kế | Khôi | 11/22/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT49 | 957 | 655 | 1.5 | 0.8 | 2.3 | |||||||||
49 | Hồ Anh | Khôi | 3/16/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT50 | 957 | 656 | 1.3 | 1.0 | 2.3 | |||||||||
50 | Võ Cự Trung | Kiên | 10/2/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT51 | 958 | 657 | 6.9 | 2.2 | 9.1 | |||||||||
51 | Nguyễn Thị Thúy | Kiều | 7/22/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT52 | 959 | 658 | 2.2 | 1.2 | 3.4 | |||||||||
52 | Lê Thị Thúy | Kiều | 10/12/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT53 | 960 | 659 | 3.0 | 1.0 | 4.0 | |||||||||
53 | Nguyễn Thị Thúy | Kiều | 6/12/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT54 | 961 | 660 | 3.6 | 1.4 | 5.0 | |||||||||
54 | Nguyễn Hoàng | Kim | 10/30/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT55 | 962 | 661 | 4.1 | 1.6 | 5.7 | |||||||||
55 | Đoàn Trọng | Lâm | 9/6/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT56 | 963 | 662 | 3.5 | 2.0 | 5.5 | |||||||||
56 | Trần Thị Mỹ | Lệ | 5/18/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT57 | 964 | 663 | 2.8 | 1.8 | 4.6 | |||||||||
57 | Nguyễn Thùy | Linh | 11/14/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT58 | 965 | 664 | 2.5 | 1.8 | 4.3 | |||||||||
58 | Phạm Mỹ | Linh | 2/26/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT59 | 966 | 665 | 4.9 | 2.0 | 6.9 | |||||||||
59 | Nguyễn Hòa | Lợi | 10/30/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT60 | 967 | 666 | 3.2 | 2.0 | 5.2 | |||||||||
60 | Lê Nguyễn Khánh | Luân | 4/11/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT61 | 968 | 667 | 4.7 | 1.4 | 6.1 | |||||||||
61 | Nguyễn Trần Mai | Ly | 3/12/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT62 | 969 | 668 | 3.6 | 1.9 | 5.5 | |||||||||
62 | Nguyễn Quỳnh Xuân | Mai | 9/15/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT63 | 970 | 669 | 2.2 | 2.0 | 4.2 | |||||||||
63 | Nguyễn Trần Khánh | Mẫn | 2/23/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT64 | 971 | 670 | 4.7 | 2.0 | 6.7 | |||||||||
64 | Đinh Thùy Trà | My | 12/13/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT65 | 972 | 671 | 2.2 | 1.1 | 3.3 | |||||||||
65 | Lê Trà | My | 4/8/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT66 | 973 | 672 | 3.4 | 2.0 | 5.4 | |||||||||
66 | Trần Nguyễn Diễn | My | 4/5/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT67 | 974 | 673 | 5.1 | 2.0 | 7.1 | |||||||||
67 | Nguyễn Thị Hiền | My | 6/8/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT68 | 975 | 674 | 4.9 | 2.0 | 6.9 | |||||||||
68 | Văn Thùy Trà | My | 2/13/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT69 | 976 | 675 | 5.6 | 1.8 | 7.4 | |||||||||
69 | Trương Thành | Nam | 10/12/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT70 | 977 | 676 | 3.8 | 1.7 | 5.5 | |||||||||
70 | Lê Thị Thu | Ngân | 12/20/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT71 | 978 | 677 | 4.0 | 0.9 | 4.9 | |||||||||
71 | Đồng Lê Tuyết | Ngân | 2/2/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT72 | 979 | 678 | 4.2 | 1.3 | 5.5 | |||||||||
72 | Trần Đại | Nghĩa | 6/15/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT73 | 980 | 679 | 1.4 | 1.9 | 3.3 | |||||||||
73 | Nguyễn Hồng Như | Nguyệt | 2/15/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT74 | 981 | 680 | 5.3 | 2.1 | 7.4 | |||||||||
74 | Đỗ Thị Yến | Nhi | 2/17/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT76 | 982 | 681 | 3.3 | 1.7 | 5.0 | |||||||||
75 | Đỗ Thị Yến | Nhi | 8/14/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT77 | 983 | 682 | 1.9 | 2.1 | 4.0 | |||||||||
76 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 11/24/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT78 | 984 | 683 | 2.8 | 1.9 | 4.7 | |||||||||
77 | Đinh Thị Hồng | Nhi | 1/8/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT79 | 985 | 684 | 4.7 | 1.7 | 6.4 | |||||||||
78 | Trần Thị Yến | Nhi | 9/24/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT80 | 986 | 685 | 2.7 | 1.7 | 4.4 | |||||||||
79 | Phan Thị Ý | Như | 11/16/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT81 | 987 | 686 | 2.2 | 1.9 | 4.1 | |||||||||
80 | Trần Dương Quỳnh | Như | 2/6/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT82 | 988 | 687 | 5.2 | 1.9 | 7.1 | |||||||||
81 | Huỳnh Diễm | Như | 5/10/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT83 | 989 | 688 | 2.7 | 1.6 | 4.3 | |||||||||
82 | Đỗ Thị Huỳnh | Như | 4/16/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT84 | 990 | 689 | 2.5 | 1.7 | 4.2 | |||||||||
83 | Trần Thôn | Nữ | 1/1/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT85 | 991 | 690 | 3.4 | 2.1 | 5.5 | |||||||||
84 | Huỳnh Thành | Pháp | 11/3/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT86 | 992 | 691 | 2.4 | 2.0 | 4.4 | |||||||||
85 | Đinh Lê | Phát | 4/26/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT87 | 993 | 692 | 1.8 | 2.1 | 3.9 | |||||||||
86 | Trần Thúy | Phi | 12/31/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT88 | 994 | 693 | 4.6 | 1.9 | 6.5 | |||||||||
87 | Huỳnh Minh | Phong | 7/6/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT89 | 995 | 694 | 2.6 | 1.5 | 4.1 | |||||||||
88 | Từ Tấn | Phú | 7/31/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT90 | 996 | 695 | 3.5 | 1.5 | 5.0 | |||||||||
89 | Võ Tấn | Phúc | 1/14/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT91 | 997 | 696 | 3.7 | 1.7 | 5.4 | |||||||||
90 | Nguyễn Thị Diễm | Phúc | 9/6/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT92 | 998 | 697 | 2.7 | 1.5 | 4.2 | |||||||||
91 | Trần Thị Thu | Phương | 10/10/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT93 | 999 | 698 | 2.0 | 1.7 | 3.7 | |||||||||
92 | Lê Thanh | Quý | 1/17/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT94 | 1000 | 699 | 4.2 | 1.5 | 5.7 | |||||||||
93 | Lê Trịnh Minh | Quyên | 3/12/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT95 | 1001 | 700 | 2.6 | 1.5 | 4.1 | |||||||||
94 | Nguyễn Văn | Quyện | 10/29/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT96 | 1002 | 701 | 2.3 | 1.8 | 4.1 | |||||||||
95 | Nguyễn Hoài Nữ | Sinh | 1/3/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT97 | 1003 | 702 | 7.3 | 2.3 | 9.6 | |||||||||
96 | Nguyễn Hữu | Tài | 10/6/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT98 | 1004 | 703 | 4.0 | 1.9 | 5.9 | |||||||||
97 | Võ Đoàn | Tài | 4/25/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT99 | 1005 | 704 | 6.6 | 2.0 | 8.6 | |||||||||
98 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 2/14/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT100 | 1006 | 705 | 3.7 | 2.0 | 5.7 | |||||||||
99 | Đoàn Trần Nhơn | Tâm | 8/29/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT101 | 1007 | 706 | 4.9 | 2.2 | 7.1 | |||||||||
100 | Trần Nhật | Tân | 12/7/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT102 | 1008 | 707 | 3.9 | 2.2 | 6.1 | |||||||||
101 | Phạm Hà Ngọc | Thắng | 6/14/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT103 | 1009 | 708 | 3.7 | 2.1 | 5.8 | |||||||||
102 | Đỗ Nguyễn Ngọc | Thiện | 7/8/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT104 | 1010 | 709 | 4.5 | 1.9 | 6.4 | |||||||||
103 | Cao Lê Hoàng | Thiện | 5/5/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT105 | 1011 | 710 | 6.3 | 1.7 | 8.0 | |||||||||
104 | Huỳnh Thị Kiều | Thịnh | 4/12/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT106 | 1012 | 711 | 4.1 | 2.3 | 6.4 | |||||||||
105 | Huỳnh Đỗ Trí | Thông | 3/4/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT107 | 1013 | 712 | 4.4 | 2.1 | 6.5 | |||||||||
106 | Trần Thanh | Thuận | 11/12/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT108 | 1014 | 713 | 4.7 | 2.3 | 7.0 | |||||||||
107 | Nguyễn Thiên | Thuận | 9/15/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT109 | 1015 | 714 | 4.2 | 2.1 | 6.3 | |||||||||
108 | Hồ Đoàn Quyết | Tiến | 10/18/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT110 | 1016 | 715 | 6.1 | 2.1 | 8.2 | |||||||||
109 | Lê Thị Mỹ | Tình | 8/4/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT111 | 1017 | 716 | 3.7 | 1.3 | 5.0 | |||||||||
110 | Hồ Văn | Tình | 9/1/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT112 | 1018 | 717 | 4.3 | 2.3 | 6.6 | |||||||||
111 | Trần Thái | Tính | 12/31/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT113 | 1019 | 718 | 6.9 | 2.3 | 9.2 | |||||||||
112 | Võ Văn Song | Toàn | 3/9/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT114 | 1020 | 719 | 3.8 | 2.3 | 6.1 | |||||||||
113 | Nguyễn Văn | Toàn | 1/1/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT115 | 1021 | 720 | 3.5 | 2.1 | 5.6 | |||||||||
114 | Nguyễn Đặng Bảo | Trâm | 2/14/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT116 | 1022 | 721 | 6.7 | 2.3 | 9.0 | |||||||||
115 | Nguyễn Quách Bảo | Trân | 11/11/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT117 | 1023 | 722 | 5.6 | 2.1 | 7.7 | |||||||||
116 | Trần Trường Đoan | Trang | 8/18/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT118 | 1024 | 723 | 4.3 | 2.1 | 6.4 | |||||||||
117 | Võ Lê Nhật | Trang | 7/18/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT119 | 1025 | 724 | 3.1 | 1.7 | 4.8 | |||||||||
118 | Phạm Thùy | Trang | 10/10/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT120 | 1026 | 725 | 3.6 | 2.1 | 5.7 | |||||||||
119 | Trần Văn | Trí | 4/5/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT121 | 1027 | 726 | 2.2 | 1.4 | 3.6 | |||||||||
120 | Phạm Anh | Trúc | 9/30/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT122 | 1028 | 727 | 3.0 | 0.4 | 3.4 | |||||||||
121 | Huỳnh Hàn Công | Tuấn | 1/16/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT123 | 1029 | 728 | 2.1 | 1.3 | 3.4 | |||||||||
122 | Đinh Thanh | Tuấn | 3/2/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT124 | 1030 | 729 | 2.4 | 1.3 | 3.7 | |||||||||
123 | Đỗ Nguyễn Minh | Tuệ | 2/25/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT125 | 1031 | 730 | 4.1 | 1.5 | 5.6 | |||||||||
124 | Nguyễn Huy | Tùng | 10/30/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT126 | 1032 | 731 | 5.5 | 1.7 | 7.2 | |||||||||
125 | Huỳnh Trần Thanh | Tuyền | 1/1/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT127 | 1033 | 732 | 4.3 | 1.5 | 5.8 | |||||||||
126 | Đỗ Thị Ánh | Tuyết | 8/27/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT128 | 1034 | 733 | 2.0 | 0.5 | 2.5 | |||||||||
127 | Trần Thị | Út | 7/12/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT129 | 1035 | 734 | 2.6 | 0.4 | 3.0 | |||||||||
128 | Phan Thị Thanh | Uyên | 2/15/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT130 | 1036 | 735 | 2.2 | 1.1 | 3.3 | |||||||||
129 | Đinh Quan | Văn | 8/19/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT131 | 1037 | 736 | 2.8 | 1.7 | 4.5 | |||||||||
130 | Lê Đức Minh | Vương | 2/6/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT132 | 1038 | 737 | 5.2 | 2.1 | 7.3 | |||||||||
131 | Trần Thị Kim | Vy | 10/26/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT133 | 1039 | 738 | 3.4 | 1.0 | 4.4 | |||||||||
132 | Võ Xuân | Ý | 2/26/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT135 | 1040 | 739 | 2.9 | 1.1 | 4.0 | |||||||||
133 | Nguyễn Hạnh | Yên | 8/27/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT136 | 1041 | 740 | 7.3 | 2.3 | 9.6 | |||||||||
134 | Đặng Bảo | Yến | 2/6/2004 | THCS Cát Tiến | PCCT137 | 1042 | 741 | 5.8 | 1.7 | 7.5 | |||||||||
1 | Nguyễn Tấn | Anh | 12-12-2004 | THCS Cát Thành | PCCT01 | 1043 | 742 | 1.3 | 0.4 | 1.7 | |||||||||
2 | Huỳnh Thị Mỹ | Ánh | 17-12-2004 | THCS Cát Thành | PCCT02 | 1044 | 743 | 4.3 | 0.3 | 4.6 | |||||||||
3 | Nguyễn Thái Trọng | Bằng | 30-03-2004 | THCS Cát Thành | PCCT03 | 1045 | 744 | 2.9 | 0.5 | 3.4 | |||||||||
4 | Nguyễn Thị Châu | Châu | 02-08-2004 | THCS Cát Thành | PCCT04 | 1046 | 745 | 1.8 | 0.8 | 2.6 | |||||||||
5 | Nguyễn Thị Mỹ | Chi | 11-01-2003 | THCS Cát Thành | PCCT05 | 1047 | 746 | 1.2 | 0.4 | 1.6 | |||||||||
6 | Phạm | Cường | 12-09-2004 | THCS Cát Thành | PCCT06 | 1048 | 747 | 1.7 | 0.5 | 2.2 | |||||||||
7 | Nguyễn Thế | Danh | 16-05-2004 | THCS Cát Thành | PCCT07 | 1049 | 748 | 1.0 | 0.9 | 1.9 | |||||||||
8 | Phạm Thị Mỹ | Duyên | 02-07-2004 | THCS Cát Thành | PCCT08 | 1050 | 749 | 1.6 | 0.4 | 2.0 | |||||||||
9 | Nguyễn Tiến | Đạt | 22-02-2004 | THCS Cát Thành | PCCT09 | 1051 | 750 | 2.3 | 0.6 | 2.9 | |||||||||
10 | Nguyễn Văn | Đạt | 22-03-2004 | THCS Cát Thành | PCCT10 | 1052 | 751 | 1.3 | 0.7 | 2.0 | |||||||||
11 | Mai Công Xuân | Đông | 13-06-2004 | THCS Cát Thành | PCCT11 | 1053 | 752 | 3.2 | 0.7 | 3.9 | |||||||||
12 | Huỳnh Thị Thúy | Giang | 23-12-2004 | THCS Cát Thành | PCCT12 | 1054 | 753 | 1.8 | 0.2 | 2.0 | |||||||||
13 | Nguyễn Thị | Hà | 20-02-2004 | THCS Cát Thành | PCCT13 | 1055 | 754 | 1.6 | 0.3 | 1.9 | |||||||||
14 | Lê Thị Thu | Hà | 17-09-2004 | THCS Cát Thành | PCCT14 | 1056 | 755 | 0.8 | 0.7 | 1.5 | |||||||||
15 | Nguyễn Thị Mỹ | Hảo | 10-03-2003 | THCS Cát Thành | PCCT15 | 1057 | 756 | 1.0 | 0.8 | 1.8 | |||||||||
16 | Mai Thị Mỹ | Hậu | 25-07-2004 | THCS Cát Thành | PCCT16 | 1058 | 757 | 3.8 | 0.9 | 4.7 | |||||||||
17 | Hồ Thị | Hiền | 12-10-2004 | THCS Cát Thành | PCCT17 | 1059 | 758 | 2.1 | 0.7 | 2.8 | |||||||||
18 | Huỳnh Hoàng | Hiển | 06-08-2004 | THCS Cát Thành | PCCT18 | 1060 | 759 | 2.7 | 0.4 | 3.1 | |||||||||
19 | Nguyễn Thành | Hiệp | 04-09-2004 | THCS Cát Thành | PCCT19 | 1061 | 760 | 1.6 | 0.6 | 2.2 | |||||||||
20 | Phạm Văn | Hiếu | 26-05-2004 | THCS Cát Thành | PCCT20 | 1062 | 761 | 1.2 | 0.7 | 1.9 | |||||||||
21 | Nguyễn Thị | Hòa | 27-08-2004 | THCS Cát Thành | PCCT21 | 1063 | 762 | 1.4 | 0.2 | 1.6 | |||||||||
22 | Nguyễn Văn | Hòa | 30-08-2004 | THCS Cát Thành | PCCT22 | 1064 | 763 | 2.0 | 0.7 | 2.7 | |||||||||
23 | Trần Nông | Hoàng | 04-08-2004 | THCS Cát Thành | PCCT24 | 1065 | 764 | 2.4 | 0.6 | 3.0 | |||||||||
24 | Huỳnh Thúy | Huệ | 03-11-2004 | THCS Cát Thành | PCCT25 | 1066 | 765 | 1.9 | 0.4 | 2.3 | |||||||||
25 | Lê Xuân | Huy | 17-09-2004 | THCS Cát Thành | PCCT27 | 1067 | 766 | 3.1 | 0.5 | 3.6 | |||||||||
26 | Phạm Võ Quang | Hưng | 25-09-2004 | THCS Cát Thành | PCCT28 | 1068 | 767 | 1.4 | 0.4 | 1.8 | |||||||||
27 | Nguyễn Thị Hồ Xuân | Hương | 13-10-2004 | THCS Cát Thành | PCCT29 | 1069 | 768 | 2.6 | 1.0 | 3.6 | |||||||||
28 | Nguyễn Thành | Khương | 04-08-2004 | THCS Cát Thành | PCCT30 | 1070 | 769 | 0.8 | 0.4 | 1.2 | |||||||||
29 | Nguyễn Thị Thúy | Kiều | 16-09-2004 | THCS Cát Thành | PCCT31 | 1071 | 770 | 4.3 | 1.2 | 5.5 | |||||||||
30 | Mai Thị Diệu | Linh | 11-07-2004 | THCS Cát Thành | PCCT33 | 1072 | 771 | 3.0 | 0.7 | 3.7 | |||||||||
31 | Đinh Thị Mỹ | Linh | 30-09-2004 | THCS Cát Thành | PCCT34 | 1073 | 772 | 3.3 | 0.7 | 4.0 | |||||||||
32 | Khổng Thị Thảo | Linh | 16-12-2004 | THCS Cát Thành | PCCT35 | 1074 | 773 | 1.8 | 1.1 | 2.9 | |||||||||
33 | Nguyễn Yến | Linh | 11-08-2004 | THCS Cát Thành | PCCT36 | 1075 | 774 | 1.8 | 0.8 | 2.6 | |||||||||
34 | Huỳnh Thị | Luật | 08-03-2004 | THCS Cát Thành | PCCT37 | 1076 | 775 | 3.8 | 0.7 | 4.5 | |||||||||
35 | Nguyễn Thị Mỹ | Luyện | 29-12-2004 | THCS Cát Thành | PCCT38 | 1077 | 776 | 1.8 | 1.0 | 2.8 | |||||||||
36 | Nguyễn Xuân | Lực | 03-06-2004 | THCS Cát Thành | PCCT39 | 1078 | 777 | 1.5 | 0.4 | 1.9 | |||||||||
37 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | 28-05-2004 | THCS Cát Thành | PCCT42 | 1079 | 778 | 3.0 | 0.7 | 3.7 | |||||||||
38 | Trương Thị Kim | Ngân | 01-04-2004 | THCS Cát Thành | PCCT43 | 1080 | 779 | 1.7 | 0.4 | 2.1 | |||||||||
39 | Nguyễn Thị Ngọc | Ngân | 20-09-2004 | THCS Cát Thành | PCCT44 | 1081 | 780 | 1.7 | 0.3 | 2.0 | |||||||||
40 | Nguyễn Thanh | Ngân | 20-02-2004 | THCS Cát Thành | PCCT45 | 1082 | 781 | 2.7 | 0.2 | 2.9 | |||||||||
41 | Nguyễn Thị Xuân | Ngân | 28-05-2003 | THCS Cát Thành | PCCT46 | 1083 | 782 | 1.6 | 0.2 | 1.8 | |||||||||
42 | Trươngphước Trọng | Nghĩa | 28-08-2004 | THCS Cát Thành | PCCT47 | 1084 | 783 | 2.5 | 0.7 | 3.2 | |||||||||
43 | Khổng Thị Mỹ | Ngọc | 29-03-2004 | THCS Cát Thành | PCCT48 | 1085 | 784 | 2.4 | 0.5 | 2.9 | |||||||||
44 | Mai Công | Nguyên | 22-11-2004 | THCS Cát Thành | PCCT49 | 1086 | 785 | 4.3 | 1.1 | 5.4 | |||||||||
45 | Nguyễn Thị | Nhị | 28-04-2004 | THCS Cát Thành | PCCT50 | 1087 | 785 | 3.0 | 0.8 | 3.8 | |||||||||
46 | Nguyễn Thị Tố | Như | 08-08-2004 | THCS Cát Thành | PCCT51 | 1088 | 786 | 2.0 | 0.2 | 2.2 | |||||||||
47 | Phạm Thị Thúy | Nương | 06-01-2004 | THCS Cát Thành | PCCT52 | 1089 | 787 | 2.3 | 0.7 | 3.0 | |||||||||
48 | Nguyễn Hữu | Phát | 22-06-2004 | THCS Cát Thành | PCCT53 | 1090 | 788 | 2.1 | 0.9 | 3.0 | |||||||||
49 | Mai Quang | Phong | 11-10-2004 | THCS Cát Thành | PCCT54 | 1091 | 789 | 1.2 | 0.9 | 2.1 | |||||||||
50 | Trương Hoàng | Phúc | 10-02-2004 | THCS Cát Thành | PCCT55 | 1092 | 790 | 1.1 | 0.5 | 1.6 | |||||||||
51 | Nguyễn Trần Việt | Phúc | 05-12-2004 | THCS Cát Thành | PCCT56 | 1093 | 791 | 3.6 | 0.9 | 4.5 | |||||||||
52 | Trần Thị Hồng | Phước | 27-02-2004 | THCS Cát Thành | PCCT57 | 1094 | 792 | 1.1 | 0.5 | 1.6 | |||||||||
53 | Nguyễn Đức | Phương | 24-02-2004 | THCS Cát Thành | PCCT58 | 1095 | 793 | 3.6 | 0.8 | 4.4 | |||||||||
54 | Mai Xuân | Phương | 12-11-2004 | THCS Cát Thành | PCCT59 | 1096 | 794 | 3.4 | 0.3 | 3.7 | |||||||||
55 | Nguyễn Hữu | Quang | 15-09-2004 | THCS Cát Thành | PCCT60 | 1097 | 795 | 2.7 | 0.5 | 3.2 | |||||||||
56 | Lê Thanh | Quân | 04-10-2004 | THCS Cát Thành | PCCT61 | 1098 | 796 | 1.4 | 0.3 | 1.7 | |||||||||
57 | Nguyễn Khánh | Quốc | 12-07-2004 | THCS Cát Thành | PCCT63 | 1099 | 797 | 2.2 | 0.4 | 2.6 | |||||||||
58 | Mai Thị Minh | Quyền | 16-10-2004 | THCS Cát Thành | PCCT64 | 1100 | 798 | 1.0 | 0.5 | 1.5 | |||||||||
59 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 27-10-2004 | THCS Cát Thành | PCCT65 | 1101 | 799 | 1.8 | 0.6 | 2.4 | |||||||||
60 | Trần Thị Thảo | Sen | 08-09-2004 | THCS Cát Thành | PCCT66 | 1102 | 800 | 1.3 | 0.5 | 1.8 | |||||||||
61 | Đào Thị Duy | Tận | 09-08-2004 | THCS Cát Thành | PCCT68 | 1103 | 801 | 2.8 | 0.6 | 3.4 | |||||||||
62 | Phạm Hồng | Thái | 16-02-2004 | THCS Cát Thành | PCCT69 | 1104 | 802 | 1.3 | 0.6 | 1.9 | |||||||||
63 | Nguyễn Văn | Thành | 05-05-2004 | THCS Cát Thành | PCCT70 | 1105 | 803 | 1.4 | 0.6 | 2.0 | |||||||||
64 | Khổng Thị Thanh | Thảo | 21-10-2004 | THCS Cát Thành | PCCT71 | 1106 | 804 | 2.1 | 0.5 | 2.6 | |||||||||
65 | Hồ Thị Xuân | Thảo | 10-02-2004 | THCS Cát Thành | PCCT72 | 1107 | 805 | 2.8 | 0.7 | 3.5 | |||||||||
66 | Huỳnh Văn | Thi | 11-10-2004 | THCS Cát Thành | PCCT73 | 1108 | 806 | 1.0 | 0.5 | 1.5 | |||||||||
67 | Nguyễn Văn | Thi | 05-03-2004 | THCS Cát Thành | PCCT74 | 1109 | 807 | 2.1 | 0.9 | 3.0 | |||||||||
68 | Nguyễn Văn Hoài | Thông | 25-10-2004 | THCS Cát Thành | PCCT75 | 1110 | 808 | 2.6 | 0.6 | 3.2 | |||||||||
69 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 31-03-2004 | THCS Cát Thành | PCCT76 | 1111 | 809 | 1.6 | 0.2 | 1.8 | |||||||||
70 | Nguyễn Ngọc | Thúy | 20-02-2004 | THCS Cát Thành | PCCT77 | 1112 | 810 | 2.2 | 0.9 | 3.1 | |||||||||
71 | Nông Thị | Thúy | 10-04-2004 | THCS Cát Thành | PCCT78 | 1113 | 811 | 1.2 | 0.4 | 1.6 | |||||||||
72 | Huỳnh Văn | Thuyết | 14-12-2004 | THCS Cát Thành | PCCT79 | 1114 | 812 | 0.6 | 0.8 | 1.4 | |||||||||
73 | Trần Minh | Thức | 05-10-2004 | THCS Cát Thành | PCCT80 | 1115 | 813 | 2.1 | 0.7 | 2.8 | |||||||||
74 | Phạm Thị | Thương | 14-07-2004 | THCS Cát Thành | PCCT81 | 1116 | 814 | 1.7 | 0.3 | 2.0 | |||||||||
75 | Huỳnh Thị Thu | Thương | 11-05-2004 | THCS Cát Thành | PCCT82 | 1117 | 815 | 3.8 | 0.6 | 4.4 | |||||||||
76 | Mai Thị Bích | Thường | 17-04-2004 | THCS Cát Thành | PCCT83 | 1118 | 816 | 0.8 | 0.3 | 1.1 | |||||||||
77 | Huỳnh Thanh | Tiến | 29-06-2004 | THCS Cát Thành | PCCT84 | 1119 | 817 | 1.7 | 0.6 | 2.3 | |||||||||
78 | Nguyễn Thanh | Tiến | 29-04-2004 | THCS Cát Thành | PCCT85 | 1120 | 818 | 1.0 | 0.5 | 1.5 | |||||||||
79 | Nuyễn Văn | Tiếng | 14-10-2004 | THCS Cát Thành | PCCT86 | 1121 | 819 | 2.2 | 0.9 | 3.1 | |||||||||
80 | Phạm Văn | Toàn | 12-10-2004 | THCS Cát Thành | PCCT88 | 1122 | 820 | 1.0 | 0.7 | 1.7 | |||||||||
81 | Lê Thị Mỹ | Trâm | 24-04-2004 | THCS Cát Thành | PCCT89 | 1123 | 821 | 1.7 | 0.5 | 2.2 | |||||||||
82 | Huỳnh Thị Hiền | Trân | 18-04-2004 | THCS Cát Thành | PCCT90 | 1124 | 822 | 2.5 | 0.8 | 3.3 | |||||||||
83 | Mai | Trí | 02-09-2004 | THCS Cát Thành | PCCT91 | 1125 | 823 | 1.9 | 0.8 | 2.7 | |||||||||
84 | Nguyễn Duy | Triều | 29-11-2003 | THCS Cát Thành | PCCT92 | 1126 | 824 | 1.1 | 0.1 | 1.2 | |||||||||
85 | Mai Thị | Trọng | 22-11-2004 | THCS Cát Thành | PCCT94 | 1127 | 825 | 2.4 | 0.6 | 3.0 | |||||||||
86 | Nguyễn Thị | Trúc | 26-03-2004 | THCS Cát Thành | PCCT95 | 1128 | 826 | 4.0 | 1.1 | 5.1 | |||||||||
87 | Mai Văn | Tuần | 17-06-2004 | THCS Cát Thành | PCCT96 | 1129 | 827 | 1.3 | 0.7 | 2.0 | |||||||||
88 | Nguyễn Ngọc | Tường | 11-09-2004 | THCS Cát Thành | PCCT97 | 1130 | 829 | 1.5 | 0.6 | 2.1 | |||||||||
89 | Nguyễn Đức Ngọc | Vân | 24-04-2004 | THCS Cát Thành | PCCT98 | 1131 | 828 | 1.7 | 0.6 | 2.3 | |||||||||
90 | Võ Thanh | Vi | 03-07-2004 | THCS Cát Thành | PCCT99 | 1132 | 830 | 2.4 | 0.7 | 3.1 | |||||||||
91 | Trần Thị Tình | Vinh | 10-08-2004 | THCS Cát Thành | PCCT100 | 1133 | 831 | 1.8 | 0.7 | 2.5 | |||||||||
1 | Trần Hồ Trâm | Anh | 5/17/2004 | THCS Cát Tài | PCCT01 | 1134 | 833 | 6.5 | 1.9 | 8.4 | |||||||||
2 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 3/12/2004 | THCS Cát Tài | PCCT02 | 1135 | 834 | 3.0 | 1.3 | 4.3 | |||||||||
3 | Ngô Gia | Bảo | 7/2/2004 | THCS Cát Tài | PCCT03 | 1136 | 835 | 3.9 | 1.3 | 5.2 | |||||||||
4 | Nguyễn Chí | Bảo | 7/22/2004 | THCS Cát Tài | PCCT04 | 1137 | 836 | 3.9 | 1.7 | 5.6 | |||||||||
5 | Võ Cảnh | Danh | 6/9/2004 | THCS Cát Tài | PCCT05 | 1138 | 837 | 3.5 | 0.9 | 4.4 | |||||||||
6 | Nguyễn Thị Bích | Diễm | 10/14/2004 | THCS Cát Tài | PCCT06 | 1139 | 838 | 2.3 | 0.4 | 2.7 | |||||||||
7 | Trần Quang | Diệu | 6/10/2004 | THCS Cát Tài | PCCT07 | 1140 | 839 | 2.7 | 0.8 | 3.5 | |||||||||
8 | Lê Thị | Diệu | 11/16/2004 | THCS Cát Tài | PCCT08 | 1141 | 840 | 2.0 | 0.3 | 2.3 | |||||||||
9 | Nguyễn Công | Đại | 6/1/2004 | THCS Cát Tài | PCCT09 | 1142 | 841 | 3.7 | 0.8 | 4.5 | |||||||||
10 | Trần Quang | Đạt | 6/24/2004 | THCS Cát Tài | PCCT10 | 1143 | 842 | 3.6 | 0.9 | 4.5 | |||||||||
11 | Võ Thành | Đạt | 10/25/2004 | THCS Cát Tài | PCCT11 | 1144 | 843 | 2.3 | 0.7 | 3.0 | |||||||||
12 | Ngô Thị Hương | Giang | 6/2/2004 | THCS Cát Tài | PCCT12 | 1145 | 844 | 3.7 | 0.9 | 4.6 | |||||||||
13 | Nguyễn Thị Thu | Giang | 5/29/2004 | THCS Cát Tài | PCCT13 | 1146 | 845 | 4.4 | 0.9 | 5.3 | |||||||||
14 | Lê Thị Trà | Giang | 10/12/2004 | THCS Cát Tài | PCCT14 | 1147 | 846 | 3.4 | 0.7 | 4.1 | |||||||||
15 | Đinh Châu Lệ | Hà | 26/05/2004 | THCS Cát Tài | PCCT15 | 1148 | 847 | 2.8 | 0.9 | 3.7 | |||||||||
16 | Huỳnh Thị Mỹ | Hạnh | 7/20/2004 | THCS Cát Tài | PCCT16 | 1149 | 848 | 2.2 | 0.3 | 2.5 | |||||||||
17 | Nguyễn Thị Mỹ | Hảo | 1/29/2004 | THCS Cát Tài | PCCT17 | 1150 | 849 | 4.7 | 1.3 | 6.0 | |||||||||
18 | Nguyễn Công | Hậu | 1/14/2003 | THCS Cát Tài | PCCT18 | 1151 | 850 | 2.3 | 1.0 | 3.3 | |||||||||
19 | Lương Đức | Hiển | 10/25/2004 | THCS Cát Tài | PCCT19 | 1152 | 851 | 3.1 | 0.8 | 3.9 | |||||||||
20 | Ngô Thị | Hoàng | 5/10/2004 | THCS Cát Tài | PCCT20 | 1153 | 852 | 2.8 | 1.1 | 3.9 | |||||||||
21 | Đinh Trung | Hội | 10/2/2004 | THCS Cát Tài | PCCT21 | 1154 | 853 | 4.8 | 1.1 | 5.9 | |||||||||
22 | Lê Thị Bích | Huệ | 9/7/2004 | THCS Cát Tài | PCCT22 | 1155 | 854 | 2.6 | 1.0 | 3.6 | |||||||||
23 | Nguyễn Hữu | Huy | 11/22/2004 | THCS Cát Tài | PCCT23 | 1156 | 855 | 3.4 | 0.7 | 4.1 | |||||||||
24 | Nguyễn Gia | Huy | 1/16/2004 | THCS Cát Tài | PCCT24 | 1157 | 856 | 3.8 | 0.8 | 4.6 | |||||||||
25 | Trần Hồng | Quân | 8/8/2004 | THCS Cát Tài | PCCT49 | 1158 | 881 | 2.2 | 0.8 | 3.0 | |||||||||
26 | Đinh Ngọc | Quý | 4/19/2004 | THCS Cát Tài | PCCT50 | 1159 | 882 | 2.2 | 0.6 | 2.8 | |||||||||
27 | Nguyễn Thị Hằng | Quyến | 6/1/2004 | THCS Cát Tài | PCCT51 | 1160 | 883 | 2.2 | 0.8 | 3.0 | |||||||||
28 | Đỗ Kim | Quỳnh | 7/3/2004 | THCS Cát Tài | PCCT52 | 1161 | 884 | 5.3 | 2.5 | 7.8 | |||||||||
29 | Đinh Thị Tuyết | Sương | 6/2/2004 | THCS Cát Tài | PCCT53 | 1162 | 885 | 4.2 | 1.3 | 5.5 | |||||||||
30 | Nguyễn Tiến | Tân | 21/06/2004 | THCS Cát Tài | PCCT54 | 1163 | 886 | 2.6 | 0.9 | 3.5 | |||||||||
31 | Võ Thị Ngọc | Trinh | 3/25/2004 | THCS Cát Tài | PCCT55 | 1164 | 887 | 3.1 | 1.3 | 4.4 | |||||||||
32 | Ngô Thị | Thành | 7/9/2004 | THCS Cát Tài | PCCT56 | 1165 | 888 | 3.9 | 1.0 | 4.9 | |||||||||
33 | Cao Thị Thu | Thảo | 2/9/2004 | THCS Cát Tài | PCCT57 | 1166 | 889 | 5.4 | 2.0 | 7.4 | |||||||||
34 | Nguyễn Thị Mỹ | Thân | 7/15/2004 | THCS Cát Tài | PCCT58 | 1167 | 890 | 4.2 | 1.3 | 5.5 | |||||||||
35 | Đặng Thị Kim | Thoa | 12/6/2004 | THCS Cát Tài | PCCT59 | 1168 | 891 | 3.1 | 1.0 | 4.1 | |||||||||
36 | Nguyễn Như | Thuật | 25/03/2004 | THCS Cát Tài | PCCT60 | 1169 | 892 | 5.1 | 1.3 | 6.4 | |||||||||
37 | Phan Thị Kim | Tiền | 6/7/2004 | THCS Cát Tài | PCCT61 | 1170 | 893 | 5.3 | 1.3 | 6.6 | |||||||||
38 | Nguyễn Phương | Trâm | 8/31/2004 | THCS Cát Tài | PCCT63 | 1171 | 894 | 7.0 | 1.3 | 8.3 | |||||||||
39 | Trần Bích | Trâm | 5/4/2004 | THCS Cát Tài | PCCT64 | 1172 | 895 | 2.6 | 0.5 | 3.1 | |||||||||
40 | Nguyễn Văn | Trọng | 4/29/2004 | THCS Cát Tài | PCCT65 | 1173 | 896 | 3.7 | 0.9 | 4.6 | |||||||||
41 | Lê Đức | Trọng | 5/4/2004 | THCS Cát Tài | PCCT66 | 1174 | 897 | 3.8 | 0.9 | 4.7 | |||||||||
42 | Ngô Đức | Trung | 1/6/2004 | THCS Cát Tài | PCCT67 | 1175 | 898 | 4.8 | 1.2 | 6.0 | |||||||||
43 | Nguyễn Thành | Trưởng | 9/6/2004 | THCS Cát Tài | PCCT68 | 1176 | 899 | 1.7 | 0.7 | 2.4 | |||||||||
44 | Nguyễn Đình Anh | Tuấn | 2/20/2004 | THCS Cát Tài | PCCT69 | 1177 | 900 | 3.2 | 0.5 | 3.7 | |||||||||
45 | Tôn Nữ Tường | Vi | 8/17/2004 | THCS Cát Tài | PCCT70 | 1178 | 901 | 3.8 | 0.7 | 4.5 | |||||||||
46 | Huỳnh Thị Yến | Vi | 11/16/2004 | THCS Cát Tài | PCCT71 | 1179 | 902 | 3.2 | 1.4 | 4.6 | |||||||||
47 | Trần Bá | Vũ | 10/19/2004 | THCS Cát Tài | PCCT73 | 1180 | 903 | 2.4 | 1.2 | 3.6 | |||||||||
48 | Phạm Thị Tường | Vy | 10/29/2004 | THCS Cát Tài | PCCT74 | 1181 | 904 | 0.9 | 0.8 | 1.7 | |||||||||
49 | Trương Thị Hải | Yến | 4/3/2004 | THCS Cát Tài | PCCT75 | 1182 | 905 | 4.7 | 0.7 | 5.4 | |||||||||
50 | Ngô Đức | Tuệ | 3/2/2004 | THCS Cát Tài | PCCT76 | 1183 | 906 | 5.7 | 2.5 | 8.2 | |||||||||
51 | Nguyễn Ngọc | Thúy | 2/4/2004 | THCS Cát Tài | PCCT77 | 1184 | 907 | 4.0 | 0.6 | 4.6 | |||||||||
52 | Nguyễn Thanh | Hưng | 9/4/2004 | THCS Cát Tài | PCCT25 | 1185 | 857 | 4.0 | 0.6 | 4.6 | |||||||||
53 | Võ Văn | Phúc | 8/18/2004 | THCS Cát Tài | PCCT26 | 1186 | 858 | 2.2 | 0.3 | 2.5 | |||||||||
54 | Đinh Thị Mỹ | Linh | 11/3/2004 | THCS Cát Tài | PCCT27 | 1187 | 859 | 2.4 | 0.7 | 3.1 | |||||||||
55 | Trần Thị Nhật | Linh | 16/04/2004 | THCS Cát Tài | PCCT28 | 1188 | 860 | 2.8 | 0.8 | 3.6 | |||||||||
56 | Trần Thị Mỹ | Linh | 7/20/2003 | THCS Cát Tài | PCCT29 | 1189 | 861 | 2.8 | 0.6 | 3.4 | |||||||||
57 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 12/15/2004 | THCS Cát Tài | PCCT30 | 1190 | 862 | 4.4 | 0.4 | 4.8 | |||||||||
58 | Đinh Thị Thùy | Linh | 9/12/2004 | THCS Cát Tài | PCCT31 | 1191 | 863 | 3.0 | 0.8 | 3.8 | |||||||||
59 | Nguyễn Dũng | Lĩnh | 6/14/2004 | THCS Cát Tài | PCCT32 | 1192 | 864 | 2.7 | 0.5 | 3.2 | |||||||||
60 | Trần Thị Kim | Loan | 28/04/2004 | THCS Cát Tài | PCCT33 | 1193 | 865 | 3.7 | 0.7 | 4.4 | |||||||||
61 | Tô Thị Trúc | Ly | 2/17/2004 | THCS Cát Tài | PCCT34 | 1194 | 866 | 4.1 | 0.2 | 4.3 | |||||||||
62 | Phạm Thị Hồng | My | 7/25/2004 | THCS Cát Tài | PCCT35 | 1195 | 867 | 3.3 | 0.4 | 3.7 | |||||||||
63 | Võ Thị | Nguyệt | 4/2/2004 | THCS Cát Tài | PCCT36 | 1196 | 868 | 3.4 | 0.8 | 4.2 | |||||||||
64 | Châu Nữ Như | Ngọc | 3/29/2004 | THCS Cát Tài | PCCT37 | 1197 | 869 | 2.4 | 0.6 | 3.0 | |||||||||
65 | Nguyễn Thị Thanh | Nhi | 22/12/2004 | THCS Cát Tài | PCCT38 | 1198 | 870 | 4.1 | 0.8 | 4.9 | |||||||||
66 | Nguyễn Công | Tính | 3/2/2004 | THCS Cát Tài | PCCT39 | 1199 | 871 | 3.0 | 0.7 | 3.7 | |||||||||
67 | Lương Thị Kiều | Nhị | 2/26/2004 | THCS Cát Tài | PCCT40 | 1200 | 872 | 5.4 | 1.0 | 6.4 | |||||||||
68 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 27/05/2004 | THCS Cát Tài | PCCT41 | 1201 | 873 | 4.0 | 0.6 | 4.6 | |||||||||
69 | Nguyễn Quỳnh | Như | 2/10/2004 | THCS Cát Tài | PCCT42 | 1202 | 874 | 5.0 | 1.0 | 6.0 | |||||||||
70 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 16/02/2004 | THCS Cát Tài | PCCT43 | 1203 | 875 | 2.0 | 0.7 | 2.7 | |||||||||
71 | Võ Thị | Phước | 1/10/2004 | THCS Cát Tài | PCCT44 | 1204 | 876 | 2.9 | 1.0 | 3.9 | |||||||||
72 | Lê Trần Thanh | Phương | 2/28/2004 | THCS Cát Tài | PCCT45 | 1205 | 877 | 3.7 | 0.7 | 4.4 | |||||||||
73 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 1/14/2004 | THCS Cát Tài | PCCT46 | 1206 | 878 | 2.9 | 0.4 | 3.3 | |||||||||
74 | Trần Ngọc | Phượng | 12/22/2004 | THCS Cát Tài | PCCT47 | 1207 | 879 | 1.6 | 0.5 | 2.1 | |||||||||
75 | Trần Thị | Phượng | 3/6/2004 | THCS Cát Tài | PCCT48 | 1208 | 880 | 5.2 | 1.7 | 6.9 | |||||||||
1 | Võ Duy | Bảo | 4/20/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT01 | 1209 | 908 | 2.5 | 0.5 | 3.0 | |||||||||
2 | Trần Thị Hồng | Cẩm | 4/14/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT02 | 1210 | 909 | 2.4 | 1.0 | 3.4 | |||||||||
3 | Nguyễn Thị Xuân | Cúc | 8/2/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT03 | 1211 | 910 | 2.4 | 0.9 | 3.3 | |||||||||
4 | Nguyễn Minh | Chính | 12/17/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT04 | 1212 | 911 | 3.3 | 0.8 | 4.1 | |||||||||
5 | Nguyễn Thị Bích | Diễm | 1/27/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT05 | 1213 | 912 | 2.3 | 0.5 | 2.8 | |||||||||
6 | Trần Quang | Duy | 10/11/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT06 | 1214 | 913 | 0.3 | 0.2 | 0.5 | |||||||||
7 | Thái Thi Mỹ | Duyên | 2/13/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT07 | 1215 | 914 | 5.9 | 1.0 | 6.9 | |||||||||
8 | Bùi Nguyên | Định | 3/12/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT08 | 1216 | 915 | 7.0 | 2.2 | 9.2 | |||||||||
9 | Nguyễn Phúc | Đồng | 12/18/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT09 | 1217 | 916 | 5.1 | 1.3 | 6.4 | |||||||||
10 | Nguyễn Bá | Đức | 9/1/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT10 | 1218 | 917 | 4.4 | 0.8 | 5.2 | |||||||||
11 | Nguyễn Hà | Hải | 6/29/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT11 | 1219 | 918 | 4.6 | 1.0 | 5.6 | |||||||||
12 | Nguyễn Thị | Hậu | 1/4/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT12 | 1220 | 919 | 5.3 | 1.3 | 6.6 | |||||||||
13 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 9/8/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT13 | 1221 | 920 | 4.0 | 1.1 | 5.1 | |||||||||
14 | Lê Đức | Hiệu | 11/4/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT14 | 1222 | 921 | 4.0 | 1.2 | 5.2 | |||||||||
15 | Đặng Nhật | Hòa | 1/25/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT15 | 1223 | 922 | 4.6 | 1.0 | 5.6 | |||||||||
16 | Đinh Quốc | Hoàng | 12/14/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT16 | 1224 | 923 | 4.3 | 1.0 | 5.3 | |||||||||
17 | Nguyễn Gia | Hoàng | 2/22/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT17 | 1225 | 924 | 4.7 | 0.9 | 5.6 | |||||||||
18 | Nguyễn Thị Thu | Huệ | 9/5/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT18 | 1226 | 925 | 1.6 | 1.0 | 2.6 | |||||||||
19 | Nguyễn Gia | Huy | 7/12/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT19 | 1227 | 926 | 5.6 | 1.8 | 7.4 | |||||||||
20 | Nguyễn Tấn | Kiệt | 6/2/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT21 | 1228 | 927 | 3.1 | 0.7 | 3.8 | |||||||||
21 | Huỳnh Thị Minh | Kiều | 3/25/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT22 | 1229 | 928 | 3.3 | 0.6 | 3.9 | |||||||||
22 | Nguyễn Thị Diễm | Kiều | 7/20/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT23 | 1230 | 929 | 2.4 | 1.2 | 3.6 | |||||||||
23 | Trần Quốc | Khánh | 10/16/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT24 | 1231 | 930 | 3.0 | 0.6 | 3.6 | |||||||||
24 | Võ Thị Mỹ | Lệ | 3/26/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT25 | 1232 | 931 | 2.5 | 0.7 | 3.2 | |||||||||
25 | Huỳnh Hồng | Liên | 7/10/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT26 | 1233 | 932 | 1.3 | 0.7 | 2.0 | |||||||||
26 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 1/26/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT27 | 1234 | 933 | 4.0 | 0.7 | 4.7 | |||||||||
27 | Nguyễn Thị | Loan | 2/17/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT28 | 1235 | 934 | 2.2 | 0.5 | 2.7 | |||||||||
28 | Nguyễn Thị Kim | Long | 7/10/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT29 | 1236 | 935 | 3.1 | 0.8 | 3.9 | |||||||||
29 | Nguyễn Thị Mỹ | Lộc | 5/10/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT30 | 1237 | 936 | 3.5 | 0.9 | 4.4 | |||||||||
30 | Huỳnh Thị Cẩm | Ly | 8/17/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT32 | 1238 | 937 | 3.7 | 0.4 | 4.1 | |||||||||
31 | Lương Thị Cẩm | Ly | 2/6/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT33 | 1239 | 938 | 4.3 | 0.9 | 5.2 | |||||||||
32 | Nguyễn Trung | Mạnh | 12/22/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT35 | 1240 | 939 | 3.1 | 0.3 | 3.4 | |||||||||
33 | Nguyễn Thị Yến | My | 12/26/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT36 | 1241 | 940 | 4.6 | 1.0 | 5.6 | |||||||||
34 | Cai Đặng Ny | Na | 11/10/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT38 | 1242 | 941 | 5.6 | 1.6 | 7.2 | |||||||||
35 | Lê Phúc | Nguyên | 4/5/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT40 | 1243 | 942 | 5.9 | 1.2 | 7.1 | |||||||||
36 | Đặng Thị Thu | Nguyệt | 7/11/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT41 | 1244 | 943 | 1.9 | 0.8 | 2.7 | |||||||||
37 | Huỳnh Văn | Nhật | 12/3/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT43 | 1245 | 944 | 6.5 | 1.8 | 8.3 | |||||||||
38 | Cai Gia | Phát | 2/25/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT45 | 1246 | 945 | 7.1 | 2.5 | 9.6 | |||||||||
39 | Nguyễn Quốc | Phong | 9/18/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT46 | 1247 | 946 | 5.8 | 1.5 | 7.3 | |||||||||
40 | Nguyễn Thanh | Phong | 5/9/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT47 | 1248 | 947 | 3.6 | 0.9 | 4.5 | |||||||||
41 | Hồ Hữu | Phước | 10/14/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT48 | 1249 | 948 | 1.0 | 0.6 | 1.6 | |||||||||
42 | Nguyễn An | Phước | 7/19/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT49 | 1250 | 949 | 3.9 | 0.9 | 4.8 | |||||||||
43 | Cai Thị | Phượng | 11/12/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT50 | 1251 | 950 | 4.3 | 1.0 | 5.3 | |||||||||
44 | Từ Minh | Quân | 7/26/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT51 | 1252 | 951 | 2.1 | 0.6 | 2.7 | |||||||||
45 | Nguyễn Xuân | Quy | 11/20/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT52 | 1253 | 952 | 4.5 | 1.7 | 6.2 | |||||||||
46 | Nguyễn Phạm Trọng | Quỹ | 2/17/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT53 | 1254 | 953 | 5.1 | 1.5 | 6.6 | |||||||||
47 | Nguyễn Tấn | Sang | 9/22/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT54 | 1255 | 954 | 4.0 | 0.9 | 4.9 | |||||||||
48 | Đặng Thanh | Sang | 9/8/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT55 | 1256 | 955 | 4.4 | 0.9 | 5.3 | |||||||||
49 | Phạm Thị Kim | Sơn | 2/16/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT56 | 1257 | 956 | 1.9 | 0.7 | 2.6 | |||||||||
50 | Nguyễn Văn | Tài | 9/29/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT57 | 1258 | 957 | 5.5 | 1.6 | 7.1 | |||||||||
51 | Nguyễn Thị Minh | Tâm | 9/28/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT58 | 1259 | 958 | 5.1 | 1.2 | 6.3 | |||||||||
52 | Dương Thủy | Tiên | 1/7/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT59 | 1260 | 959 | 4.2 | 0.8 | 5.0 | |||||||||
53 | Huỳnh Ngọc | Tuân | 4/24/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT60 | 1261 | 960 | 3.5 | 0.7 | 4.2 | |||||||||
54 | Nguyễn Ngọc | Thành | 2/20/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT62 | 1262 | 961 | 2.8 | 0.5 | 3.3 | |||||||||
55 | Võ Ngọc | Thiện | 12/3/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT64 | 1263 | 962 | 2.9 | 1.0 | 3.9 | |||||||||
56 | Mạc Văn | Thịnh | 12/5/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT65 | 1264 | 963 | 5.7 | 2.2 | 7.9 | |||||||||
57 | Phạm Văn | Thọ | 2/16/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT66 | 1265 | 964 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||||||||
58 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 2/10/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT67 | 1266 | 965 | 2.8 | 0.6 | 3.4 | |||||||||
59 | Phạm Thị Huyền | Trang | 4/4/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT68 | 1267 | 966 | 4.2 | 0.9 | 5.1 | |||||||||
60 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 4/10/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT69 | 1268 | 967 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | |||||||||
61 | Nguyễn Thị | Trinh | 11/22/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT70 | 1269 | 968 | 3.9 | 0.8 | 4.7 | |||||||||
62 | Nguyễn Đức | Trọng | 14-10-2004 | THCS Cát Trinh | PCCT72 | 1270 | 969 | 3.1 | 0.8 | 3.9 | |||||||||
63 | Lê Đức | Trung | 3/6/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT73 | 1271 | 970 | 3.0 | 0.7 | 3.7 | |||||||||
64 | Huỳnh Công | Trường | 4/12/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT74 | 1272 | 971 | 4.3 | 0.6 | 4.9 | |||||||||
65 | Nguyễn Minh | Vi | 3/28/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT75 | 1273 | 972 | 5.3 | 1.1 | 6.4 | |||||||||
66 | Lê Đức | Việt | 4/7/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT76 | 1274 | 973 | 5.2 | 0.9 | 6.1 | |||||||||
67 | Hà Ngọc | Vinh | 7/8/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT77 | 1275 | 974 | 4.3 | 0.8 | 5.1 | |||||||||
68 | Nguyễn Văn | Vũ | 4/24/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT78 | 1276 | 975 | 4.4 | 1.0 | 5.4 | |||||||||
69 | Phan Minh | Vương | 1/1/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT79 | 1277 | 976 | 4.2 | 0.8 | 5.0 | |||||||||
70 | Phạm Thị Ái | Xuân | 2/10/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT80 | 1278 | 977 | 5.9 | 0.5 | 6.4 | |||||||||
71 | Nguyễn Thị Thu | Yên | 8/13/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT81 | 1279 | 978 | 3.2 | 0.6 | 3.8 | |||||||||
72 | Lương Bảo | Yến | 5/14/2004 | THCS Cát Trinh | PCCT82 | 1280 | 979 | 4.8 | 0.9 | 5.7 | |||||||||