PHÒNG GD&ĐT PHÙ CÁT
KẾT QUẢ HỌC SINH  KHẢO SÁT HỌC CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH
THEO ĐỀ ÁN NGOẠI NGỮ QUỐC GIA 2020
Năm học 2015 - 2016
TT Họ và tên   Ngày tháng năm sinh Đơn vị Số báo danh Phách viết Phách nghe Bài thi viết Bàt thi nghe Tổng điểm Công nhận Ghi chú
1 Đặng Lưu An 11/4/2004 THCS Cát Tường PCCT01 1 980 4.1 0.7 4.8    
2 Lê Huỳnh Quốc  Bảo 4/30/2004 THCS Cát Tường PCCT02 2 981 6.6 1.9 8.5    
3 Bùi Văn  Công 8/16/2004 THCS Cát Tường PCCT03 3 982 3.8 0.7 4.5    
4 Huỳnh Thị Thúy  Diễm 6/12/2004 THCS Cát Tường PCCT04 4 983 4.5 1.5 6.0    
5 Hồ Sĩ Dũng 4/19/2004 THCS Cát Tường PCCT05 5 984 4.1 0.6 4.7    
6 Nguyễn Thị Mỹ  Duyên 1/16/2004 THCS Cát Tường PCCT06 6 985 4.9 1.0 5.9    
7 Hà Thành  Đạt 11/26/2004 THCS Cát Tường PCCT07 7 986 3.3 0.6 3.9    
8 Lê Quang 4/26/2004 THCS Cát Tường PCCT08 8 987 5.6 1.4 7.0    
9 Tô Hồng 10/20/2004 THCS Cát Tường PCCT09 9 988 5.9 1.1 7.0    
10 Lê Xuân  Hằng 2/21/2004 THCS Cát Tường PCCT10 10 989 6.1 1.5 7.6    
11 Nguyễn Thị Thu  Hằng 2/21/2004 THCS Cát Tường PCCT11 11 990 2.8 0.4 3.2    
12 Đặng Thị Ngọc Hân 6/20/2004 THCS Cát Tường PCCT12 12 991 3.2 0.7 3.9    
13 Nguyễn Thị Ngọc  Hậu 8/29/2004 THCS Cát Tường PCCT13 13 992 4.4 0.4 4.8    
14 Lê Thị Ngọc  Hiền 4/4/2004 THCS Cát Tường PCCT14 14 993 4.5 1.1 5.6    
15 Hà Thị Thu  Hiền 9/20/2004 THCS Cát Tường PCCT15 15 994 2.9 0.9 3.8    
16 Tô Quang  Hiếu 5/10/2004 THCS Cát Tường PCCT16 16 995 6.7 1.1 7.8    
17 Nguyễn Thị Hồng Hoa 3/19/2004 THCS Cát Tường PCCT17 17 996 6.2 1.5 7.7    
18 Võ Thị Mỹ  Hòa 10/18/2004 THCS Cát Tường PCCT18 18 997 3.4 0.9 4.3    
19 Tô Thanh Huy 8/6/2004 THCS Cát Tường PCCT19 19 998 5.8 1.0 6.8    
20 Nguyễn Thị Hồng Hương 4/30/2004 THCS Cát Tường PCCT20 20 999 5.9 0.9 6.8    
21 Bùi Thị Bích Hường 4/1/2004 THCS Cát Tường PCCT21 21 1000 4.3 0.5 4.8    
22 Hà Thị Thúy  Kiều 11/11/2004 THCS Cát Tường PCCT22 22 1001 4.9 0.9 5.8    
23 Lương Thị Bạch Sâm 5/18/2004 THCS Cát Tường PCCT23 23 1002 6.7 1.2 7.9    
24 Đào Nhật Lệ 7/16/2004 THCS Cát Tường PCCT24 24 1003 6.0 1.2 7.2    
25 Lê Diệu  Linh 6/18/2004 THCS Cát Tường PCCT26 25 1004 4.7 1.0 5.7    
26 Phạm Huyền Linh 4/30/2004 THCS Cát Tường PCCT27 26 1005 4.7 0.6 5.3    
27 Nguyễn Thu Linh 9/9/2004 THCS Cát Tường PCCT28 27 1006 5.2 0.9 6.1    
28 Lương Văn  Ly 9/2/2004 THCS Cát Tường PCCT29 28 1007 5.8 0.7 6.5    
29 Trần Thị Thảo Mai 4/14/2004 THCS Cát Tường PCCT30 29 1008 5.4 1.1 6.5    
30 Bùi Lê Thúy Ngân 1/16/2004 THCS Cát Tường PCCT31 30 1009 6.6 1.0 7.6    
31 Phạm Thị Thủy Ngân 2/16/2004 THCS Cát Tường PCCT32 31 1010 5.9 1.4 7.3    
32 Đỗ Phúc  Nguyên 6/24/2004 THCS Cát Tường PCCT33 32 1011 2.7 0.8 3.5    
33 Nguyễn Thị  Nguyệt 2/2/2004 THCS Cát Tường PCCT34 33 1012 4.2 0.7 4.9    
34 Huỳnh Trí  Nhân 1/12/2004 THCS Cát Tường PCCT35 34 1013 5.4 1.0 6.4    
35 Huỳnh Thị Tuyết Nhi 5/30/2004 THCS Cát Tường PCCT36 35 1014 4.4 1.0 5.4    
36 Nguyễn Thị  Nhi 4/2/2004 THCS Cát Tường PCCT37 36 1015 3.8 1.0 4.8    
37 Lê Thị Ái  Nhi 9/16/2004 THCS Cát Tường PCCT38 37 1016 4.0 1.0 5.0    
38 Đặng Phương  Oanh 8/22/2004 THCS Cát Tường PCCT39 38 1017 6.4 1.4 7.8    
39 Phạm Hoàng Trọng Phúc 2/19/2004 THCS Cát Tường PCCT40 39 1018 5.8 1.3 7.1    
40 Dương Văn  Phương 11/20/2004 THCS Cát Tường PCCT41 40 1019 3.0 0.9 3.9    
41 Đặng Thị  Phượng 2/28/2004 THCS Cát Tường PCCT42 41 1020 3.7 0.9 4.6    
42 Nguyễn Văn  Quang 4/18/2004 THCS Cát Tường PCCT43 42 1021 3.9 1.0 4.9    
43 Đỗ Võ Mai  Quỳnh 3/26/2004 THCS Cát Tường PCCT44 43 1022 5.9 1.2 7.1    
44 Lê Thị Mỹ  Tâm 10/12/2004 THCS Cát Tường PCCT45 44 1023 4.0 0.5 4.5    
45 Mai Võ Hoài Tiên 6/1/2004 THCS Cát Tường PCCT46 45 1024 6.2 1.3 7.5    
46 Võ Tấn  Tiến 1/1/2004 THCS Cát Tường PCCT48 46 1025 2.4 1.6 4.0    
47 Nguyễn Thành Gia Toàn 7/22/2004 THCS Cát Tường PCCT49 47 1026 4.6 0.8 5.4    
48 Đặng Ngọc Toán 12/26/2004 THCS Cát Tường PCCT50 48 1027 2.9 0.6 3.5    
49 Trần Thị  Túc 9/12/2004 THCS Cát Tường PCCT51 49 1028 4.9 0.6 5.5    
50 Lương Quí Tùng 9/14/2004 THCS Cát Tường PCCT52 50 1029 5.8 0.9 6.7    
51 Nguyễn Thị Thu  Thảo 8/24/2004 THCS Cát Tường PCCT54 51 1030 4.6 0.6 5.2    
52 Nguyễn Hữu  Thiết 11/6/2004 THCS Cát Tường PCCT56 52 1031 1.6 0.4 2.0    
53 Thái Văn Thọ 4/7/2004 THCS Cát Tường PCCT57 53 1032 5.1 0.8 5.9    
54 Hồ Thị Xuân Thời 1/10/2004 THCS Cát Tường PCCT58 54 1033 6.0 0.8 6.8    
55 Đặng Trần Hoài Thu 5/2/2004 THCS Cát Tường PCCT59 55 1034 4.2 0.8 5.0    
56 Lê Quang Thuận 4/22/2004 THCS Cát Tường PCCT60 56 1035 4.1 1.3 5.4    
57 Đặng Thị  Thùy 3/6/2004 THCS Cát Tường PCCT61 57 1036 6.1 1.6 7.7    
58 Nguyễn Thị Xuân Thủy 7/24/2004 THCS Cát Tường PCCT62 58 1037 5.8 1.3 7.1    
59 Mai Thị Xuân Thủy 1/4/2004 THCS Cát Tường PCCT63 59 1038 6.6 0.9 7.5    
60 Lê Thị Diễm  Thương 2/22/2004 THCS Cát Tường PCCT64 60 1039 3.2 0.7 3.9    
61 Nguyễn Thị  Trâm 8/8/2004 THCS Cát Tường PCCT65 61 1040 3.7 0.7 4.4    
62 Đoàn Thị  Trúc 10/4/2004 THCS Cát Tường PCCT66 62 1041 6.3 0.8 7.1    
63 Nguyễn Thành  Trung 11/20/2004 THCS Cát Tường PCCT67 63 1042 4.9 1.2 6.1    
64 Trần Tiên Vinh 1/5/2004 THCS Cát Tường PCCT68 64 1043 2.9 0.6 3.5    
65 Nguyễn Nguyên 8/26/2004 THCS Cát Tường PCCT69 65 1044 5.8 1.3 7.1    
66 Huỳnh Thị Ái Vy 12/2/2004 THCS Cát Tường PCCT70 66 1045 4.8 0.8 5.6    
1 PHẠM MINH ANH 3/25/2004 THCS Cát Minh PCCM01 67 1046 6.2 1.9 8.1    
2 PHẠM NGỌC TRANG ANH 12/16/2004 THCS Cát Minh PCCM02 68 1047 4.4 0.9 5.3    
3 NGUYỄN BÁ ÂU 11/19/2004 THCS Cát Minh PCCM03 69 1048 1.9 0.7 2.6    
4 TRƯƠNG HOÀI BẢO 4/12/2004 THCS Cát Minh PCCM04 70 1049 3.8 1.2 5.0    
5 HỒ MINH  CẢNH 10/5/2004 THCS Cát Minh PCCM05 71 1050 1.4 1.0 2.4    
6 NGUYỄN THỊ CHÂU 16/12/2004 THCS Cát Minh PCCM06 72 1051 3.6 0.9 4.5    
7 NGUYỄN TRỊNH VĂN CHIẾN 5/6/2004 THCS Cát Minh PCCM08 73 1052 3.2 0.8 4.0    
8 VÕ VĂN CHƯƠNG 27/09/2004 THCS Cát Minh PCCM09 74 1053 1.2 0.8 2.0    
9 NGUYỄN TẤN DI 9/30/2004 THCS Cát Minh PCCM10 75 1054 1.4 0.3 1.7    
10 HUỲNH THỊ NGỌC DIỄM 7/3/2004 THCS Cát Minh PCCM11 76 1055 2.4 0.7 3.1    
11 ĐỒNG THỊ MỸ DIỄM 4/14/2004 THCS Cát Minh PCCM12 77 1056 3.6 0.8 4.4    
12 NGUYỄN THỊ DIỄM 16/08/2004 THCS Cát Minh PCCM13 78 1057 3.8 0.7 4.5    
13 NGUYỄN TẤN DIỆP 9/30/2004 THCS Cát Minh PCCM14 79 1058 2.2 1.1 3.3    
14 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 10/29/2004 THCS Cát Minh PCCM15 80 1059 3.0 0.9 3.9    
15 VÕ QUANG DỰ 8/12/2004 THCS Cát Minh PCCM18 81 1060 4.5 2.1 6.6    
16 DOÃN HOÀNG ĐẠT 7/4/2004 THCS Cát Minh PCCM19 82 1061 4.5 1.6 6.1    
17 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 2/1/2004 THCS Cát Minh PCCM20 83 1062 3.3 1.1 4.4    
18 TRẦN THANH ĐỆ 7/18/2004 THCS Cát Minh PCCM21 84 1063 4.1 1.2 5.3    
19 NGUYỄN THỊ KHÁNH ĐOAN 1/17/2004 THCS Cát Minh PCCM22 85 1064 3.7 0.7 4.4    
20 TÔ TRUNG ĐỨC 26/04/2004 THCS Cát Minh PCCM23 86 1065 1.7 0.7 2.4    
21 DƯƠNG THỊ CẨM GIANG 10/30/2004 THCS Cát Minh PCCM24 87 1066 1.6 0.4 2.0    
22 TRẦN VÕ THU 16/10/2004 THCS Cát Minh PCCM25 88 1067 2.2 0.9 3.1    
23 MAI HỒNG HẢI 1/10/2004 THCS Cát Minh PCCM26 89 1068 3.7 1.0 4.7    
24 PHẠM THÚY HẠNH 1/20/2004 THCS Cát Minh PCCM27 90 1069 3.1 0.7 3.8    
25 THÁI VĂN HÀO 9/22/2004 THCS Cát Minh PCCM28 91 1070 3.4 0.8 4.2    
26 NGUYỄN ANH HÀO 6/26/2004 THCS Cát Minh PCCM29 92 1071 2.9 1.0 3.9    
27 NGUYỄN VĂN HẬU 2/2/2004 THCS Cát Minh PCCM30 93 1072 4.5 1.1 5.6    
28 NGUYỄN CÔNG HẬU 17/02/2004 THCS Cát Minh PCCM31 94 1073 4.4 1.4 5.8    
29 BÙI THANH HẬU 20/01/2004 THCS Cát Minh PCCM32 95 1074 1.6 0.8 2.4    
30 NGUYỄN THỊ THÚY HIỆP 1/14/2004 THCS Cát Minh PCCM33 96 1075 4.1 1.2 5.3    
31 GIÁP TRỌNG HIẾU 4/17/2004 THCS Cát Minh PCCM34 97 1076 1.3 0.9 2.2    
32 NGUYỄN THANH HIẾU 30/10/2004 THCS Cát Minh PCCM35 98 1077 2.5 0.5 3.0    
33 NGUYỄN XUÂN HÒA 10./05.2004 THCS Cát Minh PCCM36 99 1078 1.9 0.6 2.5    
34 PHẠM THỊ THU HỒNG 15/08/2004 THCS Cát Minh PCCM37 100 1079 1.3 0.7 2.0    
35 TRẦN HUỲNH KIM HUỆ 2/15/2004 THCS Cát Minh PCCM38 101 1080 3.4 1.1 4.5    
36 NGUYỄN THỊ THU HUỆ 3/11/2004 THCS Cát Minh PCCM39 102 1081 3.4 1.0 4.4    
37 LÂM GIA HUY 12/31/2004 THCS Cát Minh PCCM40 103 1082 1.4 0.8 2.2    
38 PHẠM QUỐC HUY 12/27/2004 THCS Cát Minh PCCM41 104 1083 2.7 1.1 3.8    
39 LÊ ĐAN HUY 9/1/2004 THCS Cát Minh PCCM42 105 1084 1.3 0.7 2.0    
40 PHẠM TRUNG KIÊN 28/12/2004 THCS Cát Minh PCCM43 106 1085 1.2 0.8 2.0    
41 PHAN TRẦN KHẢI 7/30/2004 THCS Cát Minh PCCM44 107 1086 1.2 0.9 2.1    
42 NGUYỄN ĐỨC KHANG 12/16/2004 THCS Cát Minh PCCM45 108 1087 3.8 0.7 4.5    
43 NGUYỄN HOÀNG LÂN 10/12/2004 THCS Cát Minh PCCM46 109 1088 1.2 0.6 1.8    
44 NGUYỄN THỊ  KIM LIÊN 9/12/2004 THCS Cát Minh PCCM47 110 1089 2.1 0.8 2.9    
45 NGUYỄN NGỌC  LINH 11/15/2004 THCS Cát Minh PCCM48 111 1090 1.7 0.7 2.4    
46 TÔ NHẬT LINH 13/12/2004 THCS Cát Minh PCCM49 112 1091 1.8 0.6 2.4    
47 NGUYỄN THỊ TUYẾT LINH 31/01/2004 THCS Cát Minh PCCM50 113 1092 2.8 0.7 3.5    
48 PHẠM HOÀNG LƯƠNG 5/22/2004 THCS Cát Minh PCCM51 114 1093 2.6 0.7 3.3    
49 NGUYỄN QUỲNH LY 7/29/2004 THCS Cát Minh PCCM52 115 1094 2.1 0.9 3.0    
50 HỒ THỊ 16/09/2003 THCS Cát Minh PCCM53 116 1095 3.0 0.5 3.5    
51 NGUYỄN CÔNG MINH 9/6/2004 THCS Cát Minh PCCM54 117 1096 2.2 0.6 2.8    
52 NGUYỄN LÊ TRÀ MY 11/8/2004 THCS Cát Minh PCCM55 118 1097 2.3 0.4 2.7    
53 NGUYỄN NGỌC NAM 10/8/2004 THCS Cát Minh PCCM56 119 1098 2.5 0.3 2.8    
54 HUỲNH VĂN NAM 10/4/2004 THCS Cát Minh PCCM57 120 1099 3.8 0.8 4.6    
55 NGUYỄN THỊ BÍCH NỮ 10/5/2004 THCS Cát Minh PCCM58 121 1100 3.9 0.8 4.7    
56 NGUYỄN THỊ MỸ NƯƠNG 3/11/2004 THCS Cát Minh PCCM59 122 1101 3.0 1.0 4.0    
57 TRẦN THỊ THANH NGA 9/10/2004 THCS Cát Minh PCCM60 123 1102 2.7 0.9 3.6    
58 TRẦN LÊ HIẾU NGÂN 3/5/2004 THCS Cát Minh PCCM61 124 1103 3.9 1.1 5.0    
59 TRẦN THỊ KIM NGÂN 8/18/2004 THCS Cát Minh PCCM62 125 1104 2.9 0.6 3.5    
60 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 12/20/2004 THCS Cát Minh PCCM63 126 1105 4.3 1.0 5.3    
61 TRẦN NGỌC NGHĨA 7/22/2004 THCS Cát Minh PCCM65 127 1106 4.7 1.9 6.6    
62 NGUYỄN VĂN NGỌC 11/16/2004 THCS Cát Minh PCCM66 128 1107 2.2 0.9 3.1    
63 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 5/21/2004 THCS Cát Minh PCCM67 129 1108 2.9 0.7 3.6    
64 NGUYỄN HỒNG NGỌC 3/12/2004 THCS Cát Minh PCCM68 130 1109 2.5 0.7 3.2    
65 ĐỖ THỊ ANH NGUYÊN 1/3/2004 THCS Cát Minh PCCM69 131 1110 1.7 0.8 2.5    
66 NGUYỄN PHÚC NGUYÊN 9/28/2004 THCS Cát Minh PCCM70 132 1111 3.7 1.2 4.9    
67 VÕ TRUNG NGUYÊN 1/5/2004 THCS Cát Minh PCCM71 133 1112 3.7 1.2 4.9    
68 HUỲNH CÔNG NHẤT 18/05/2004 THCS Cát Minh PCCM72 134 1113 2.4 0.7 3.1    
69 HUỲNH TUẤN NHẬT 5/3/2004 THCS Cát Minh PCCM73 135 1114 1.0 0.5 1.5    
70 NGUYỄN THẢO NHƯ 9/18/2004 THCS Cát Minh PCCM74 136 1115 3.9 1.2 5.1    
71 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 11/3/2004 THCS Cát Minh PCCM75 137 1116 5.6 1.5 7.1    
72 NGUYỄN THỊ KIM OANH 28/04/2004 THCS Cát Minh PCCM76 138 1117 3.5 1.1 4.6    
73 HỒ TẤN PHÁT 25/12/2004 THCS Cát Minh PCCM77 139 1118 1.8 0.6 2.4    
74 NGUYỄN THỊ PHONG 5/16/2004 THCS Cát Minh PCCM78 140 1119 4.4 0.9 5.3    
75 MAI THÀNH  PHÚC 6/10/2004 THCS Cát Minh PCCM79 141 1120 4.0 1.1 5.1    
76 HUỲNH THỊ NAM PHƯƠNG 9/4/2004 THCS Cát Minh PCCM80 142 1121 2.3 0.8 3.1    
77 LÊ THỊ HỒNG PHƯƠNG 27/09/2004 THCS Cát Minh PCCM81 143 1122 3.8 0.7 4.5    
78 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 24/11/2004 THCS Cát Minh PCCM82 144 1123 0.6 0.3 0.9    
79 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 7/3/2004 THCS Cát Minh PCCM83 145 1124 1.3 0.5 1.8    
80 NGUYỄN THỊ QUÂN 8/12/2004 THCS Cát Minh PCCM84 146 1125 3.8 0.3 4.1    
81 PHẠM NHÃ QUYÊN 16/08/2004 THCS Cát Minh PCCM85 147 1126 1.2 1.1 2.3    
82 CAO NHƯ QUỲNH 4/30/2004 THCS Cát Minh PCCM86 148 1127 3.0 0.5 3.5    
83 PHẠM TẤN SINH 7/15/2004 THCS Cát Minh PCCM87 149 1128 1.3 0.2 1.5    
84 NGUYỄN THIỆN TÂM 22/10/2004 THCS Cát Minh PCCM88 150 1129 3.3 0.6 3.9    
85 ĐINH THỊ THANH TIỀN 4/5/2004 THCS Cát Minh PCCM89 151 1130 2.4 0.6 3.0    
86
BÙI VĂN TÌNH 3/10/2004 THCS Cát Minh PCCM90 152 1131 3.1 0.4 3.5    
87 VÕ KẾ TOÀN 12/7/2004 THCS Cát Minh PCCM91 153 1132 3.9 0.2 4.1    
88 PHẠM QUỐC TUẤN 12/24/2004 THCS Cát Minh PCCM92 154 1133 2.1 1.0 3.1    
89 HỒ THỊ NHỊ TUYÊN 20/11/2004 THCS Cát Minh PCCM93 155 1134 1.8 0.5 2.3    
90 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 10/22/2004 THCS Cát Minh PCCM94 156 1135 4.4 0.9 5.3    
91 NGUYỄN VĂN  10/6/2004 THCS Cát Minh PCCM95 157 1136 1.8 0.4 2.2    
92 NGUYỄN HỮU THÀNH 12/27/2004 THCS Cát Minh PCCM96 158 1137 2.7 0.7 3.4    
93 NGUYỄN HỮU THẠNH 11/3/2004 THCS Cát Minh PCCM97 159 1138 1.9 0.3 2.2    
94 NGUYỄN THỊ THẢO 26/12/2004 THCS Cát Minh PCCM98 160 1139 2.8 0.6 3.4    
95 PHẠM ANH THẮNG 11/6/2004 THCS Cát Minh PCCM99 161 1140 2.7 0.9 3.6    
96 VÕ KẾ THẮNG 12/7/2004 THCS Cát Minh PCCM100 162 1141 1.9 1.0 2.9    
97 PHẠM THỊ MAI THI 10/8/2004 THCS Cát Minh PCCM101 163 1142 6.2 1.3 7.5    
98 CAO NGỌC MỸ THIỆN 4/2/2004 THCS Cát Minh PCCM102 164 1143 2.5 0.8 3.3    
99 NGUYỄN QUANG THỌ 9/5/2004 THCS Cát Minh PCCM103 165 1144 2.9 0.8 3.7    
100 NGUYỄN XUÂN THOẠI 7/8/2004 THCS Cát Minh PCCM104 166 1145 3.1 0.7 3.8    
101 HUỲNH THỊ MỸ THƠ 25/09/2004 THCS Cát Minh PCCM105 167 1146 2.6 0.5 3.1    
102 PHAN MINH THUẬN 2/15/2004 THCS Cát Minh PCCM106 168 1147 2.5 0.7 3.2    
103 HUỲNH MỸ THUẬN 20/08/2004 THCS Cát Minh PCCM107 169 1148 4.0 0.9 4.9    
104 NGUYỄN THỊ  KIM THỦY 28/05/2004 THCS Cát Minh PCCM108 170 1149 4.2 0.8 5.0    
105 ĐỖ NGUYỄN ANH THƯ 10/26/2004 THCS Cát Minh PCCM109 171 1150 3.0 0.9 3.9    
106 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 28/03/2004 THCS Cát Minh PCCM110 172 1151 2.9 0.2 3.1    
107 TRẦN THANH TRÀ 9/2/2004 THCS Cát Minh PCCM111 173 1152 2.7 0.8 3.5    
108 NGUYỄN CAO BẢO TRANG 11/21/2004 THCS Cát Minh PCCM112 174 1153 2.4 0.5 2.9    
109 PHAN THỊ KIỀU TRANG 3/28/2004 THCS Cát Minh PCCM113 175 1154 2.8 0.7 3.5    
110 VÕ KẾ TRANH 22/03/2004 THCS Cát Minh PCCM114 176 1155 1.8 0.5 2.3    
111 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 29/05/2004 THCS Cát Minh PCCM115 177 1156 3.1 0.6 3.7    
112 HOÀNG PHẠM THU TRINH 7/21/2004 THCS Cát Minh PCCM116 178 1157 4.7 1.3 6.0    
113 TRẦN NGỌC TRỌNG 7/4/2003 THCS Cát Minh PCCM117 179 1158 1.3 0.5 1.8    
114 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 4/17/2004 THCS Cát Minh PCCM118 180 1159 1.7 0.7 2.4    
115 DƯƠNG VĂN  TRUNG 11/28/2004 THCS Cát Minh PCCM119 181 1160 2.1 0.5 2.6    
116 NGUYỄN THỊ QUỲNH UYÊN 20/12/2004 THCS Cát Minh PCCM120 182 1161 2.0 0.5 2.5    
117 NGUYỄN ĐÌNH VĂN 11/20/2004 THCS Cát Minh PCCM121 183 1162 4.1 1.8 5.9    
118 TRẦN HUỲNH CÔNG VĂN 1/1/2004 THCS Cát Minh PCCM122 184 1163 2.4 0.4 2.8    
119 DƯƠNG THỊ VÂN 4/4/2004 THCS Cát Minh PCCM123 185 1164 3.6 0.2 3.8    
120 PHAN ĐỨC VIỆT 18/04/2004 THCS Cát Minh PCCM124 186 1165 2.4 0.6 3.0    
121 NGUYỄN QUỐC VIỆT 30/05/2004 THCS Cát Minh PCCM125 187 1166 3.2 0.7 3.9    
122 HUỲNH VĂN VƯƠNG 3/20/2004 THCS Cát Minh PCCM126 188 1167 4.1 0.9 5.0    
123 TRƯƠNG THẢO VY 8/30/2004 THCS Cát Minh PCCM127 189 1168 2.7 0.6 3.3    
124 NGÔ THỊ HƯƠNG YÊN 4/14/2004 THCS Cát Minh PCCM128 190 1169 2.3 0.5 2.8    
125 NGUYỄN QUỐC THỊNH 10/7/2004 THCS Cát Minh PCCM129 191 1170 4.1 1.3 5.4    
126   TRƯỜNG 3/14/2004 THCS Cát Minh PCCM130 192 1171 3.3 0.5 3.8    
127 LÊ TẤN ĐẠT 2/2/2004 THCS Cát Minh PCCM131 193 1172 3.4 0.5 3.9    
128 HUỲNH ĐỖ  KHANG 11/16/2004 THCS Cát Minh PCCM132 194 1173 1.6 0.5 2.1    
129 NGUYỄN THANH SANG 3/10/2003 THCS Cát Minh PCCM133 195 1174 1.4 0.6 2.0    
130 NGUYỄN THỊ THU SANG 8/18/2003 THCS Cát Minh PCCM134 196 1175 1.2 0.8 2.0    
1 Võ Thúy An 9/24/2004 THCS Ngô Mây PCNM001 197 1176 4.8 0.8 5.6    
2 Lưu Thi Bảo 12/12/2004 THCS Ngô Mây PCNM002 198 1177 6.4 1.0 7.4    
3 Phạm Ngọc Linh Bảo 11/27/2004 THCS Ngô Mây PCNM004 199 1178 5.7 1.9 7.6    
4 Trần Vũ Bảo 8/11/2004 THCS Ngô Mây PCNM005 200 1179 5.2 1.1 6.3    
5 Võ Hoàng Gia Bảo 7/31/2004 THCS Ngô Mây PCNM006 201 1180 4.1 1.0 5.1    
6 Nguyễn Trương Hoài Bắc 2/2/2004 THCS Ngô Mây PCNM007 202 1181 6.2 1.0 7.2    
11 Nguyễn Dương Đan Bích 5/20/2004 THCS Ngô Mây PCNM008 203 1182 7.5 1.9 9.4    
8 Hà Xuân Cát 11/27/2004 THCS Ngô Mây PCNM009 204 1183 6.5 1.9 8.4    
9 Nguyễn Thị Sa Chi 3/22/2004 THCS Ngô Mây PCNM010 205 1184 6.3 1.9 8.2    
10 Trần Ngọc Trung Chiến 7/18/2004 THCS Ngô Mây PCNM012 206 1184 5.8 0.9 6.7    
11 Nguyễn Ngọc Cường 2/24/2004 THCS Ngô Mây PCNM013 207 1185 3.4 1.1 4.5    
12 Nguyễn Quang Danh 4/28/2004 THCS Ngô Mây PCNM014 208 1186 5.5 0.8 6.3    
13 Vương Thị Thanh Diệu 4/15/2004 THCS Ngô Mây PCNM015 209 1187 3.7 1.0 4.7    
14 Cao Nguyễn Thùy Dung 5/13/2004 THCS Ngô Mây PCNM016 210 1188 4.1 1.5 5.6    
15 Lê Khánh  Duyên 8/28/2004 THCS Ngô Mây PCNM017 211 1189 6.4 1.7 8.1    
16 Lê Minh  Dương 9/4/2004 THCS Ngô Mây PCNM019 212 1190 5.5 1.9 7.4    
17 Trần Thị Thùy Dương 11/6/2004 THCS Ngô Mây PCNM020 213 1191 5.3 1.3 6.6    
18 Thái Thành  Đạt 1/19/2004 THCS Ngô Mây PCNM022 214 1192 3.6 0.4 4.0    
19 Trương Lê Quang Đạt 11/4/2003 THCS Ngô Mây PCNM023 215 1193 5.0 1.4 6.4    
20 Diệp Lương Đồng 12/6/2004 THCS Ngô Mây PCNM024 216 1194 6.4 1.7 8.1    
23 Đoàn Châu Ngọc 3/20/2004 THCS Ngô Mây PCNM025 217 1195 7.2 1.9 9.1    
22 Bùi Minh Hải 10/10/2004 THCS Ngô Mây PCNM026 218 1196 6.2 1.5 7.7    
23 Lương Tâm Hân 3/20/2004 THCS Ngô Mây PCNM029 219 1197 6.5 1.5 8.0    
24 Nguyễn Gia Hân 9/27/2004 THCS Ngô Mây PCNM030 220 1198 3.8 1.1 4.9    
25 Nguyễn Thị Bảo Hân 4/6/2004 THCS Ngô Mây PCNM031 221 1199 6.0 1.0 7.0    
30 Đặng Thị Bích Hiền 8/20/2004 THCS Ngô Mây PCNM032 222 1200 7.4 1.5 8.9    
27 Nguyễn Thục Hiền 1/9/2004 THCS Ngô Mây PCNM033 223 1201 4.7 1.0 5.7    
28 Nguyễn Mai Khánh Hiệu 5/6/2004 THCS Ngô Mây PCNM034 224 1202 4.8 0.5 5.3    
24 Nguyễn Lê Thúy Hoa 1/7/2004 THCS Ngô Mây PCNM035 225 1203 7.0 2.1 9.1    
30 Phạm Xuân Hoan 1/1/2004 THCS Ngô Mây PCNM036 226 1204 6.0 1.4 7.4    
31 Phan Thanh Hoàng 11/15/2004 THCS Ngô Mây PCNM037 227 1205 4.0 0.6 4.6    
32 Bùi Quốc Hội 7/24/2004 THCS Ngô Mây PCNM038 228 1206 2.8 0.6 3.4    
12 Trần Thị Kim Huệ 5/7/2004 THCS Ngô Mây PCNM039 229 1207 7.1 2.3 9.4    
34 Trần Gia Huy 1/5/2004 THCS Ngô Mây PCNM040 230 1208 4.3 1.1 5.4    
35 Trần Khánh Huy 6/6/2004 THCS Ngô Mây PCNM041 231 1209 5.3 0.6 5.9    
2 Trần Minh Huy 3/30/2004 THCS Ngô Mây PCNM042 232 1210 7.2 2.5 9.7    
37 Trương Quốc Huy 7/29/2004 THCS Ngô Mây PCNM043 233 1211 4.3 0.4 4.7    
38 Lê Quang Khánh 4/24/2004 THCS Ngô Mây PCNM044 234 1212 5.5 1.3 6.8    
39 Nguyễn Võ Anh Khoa 8/20/2004 THCS Ngô Mây PCNM045 235 1213 4.6 1.4 6.0    
40 Võ Anh Khoa 4/7/2004 THCS Ngô Mây PCNM047 236 1214 4.0 1.1 5.1    
41 Bùi Trung Kiên 1/10/2004 THCS Ngô Mây PCNM048 237 1215 5.2 0.9 6.1    
42 Hà Trung Kiên 4/14/2004 THCS Ngô Mây PCNM049 238 1216 5.9 1.1 7.0    
43 Nguyễn Duy Kiệt 7/5/2004 THCS Ngô Mây PCNM050 239 1217 4.0 0.9 4.9    
44 Trương Thị Mộng Lành 11/17/2004 THCS Ngô Mây PCNM051 240 1218 5.6 2.3 7.9    
45 Nguyễn Mai Lân 7/16/2004 THCS Ngô Mây PCNM052 241 1219 4.7 1.1 5.8    
46 Trương Ngọc  Linh 2/24/2004 THCS Ngô Mây PCNM054 242 1220 6.4 0.9 7.3    
47 Trần Nguyễn Đức Long 12/18/2004 THCS Ngô Mây PCNM055 243 1221 4.3 0.9 5.2    
48 Nguyễn Thanh  Nga 9/18/2004 THCS Ngô Mây PCNM058 244 1222 5.3 1.0 6.3    
49 Đào Thu Ngân 10/25/2004 THCS Ngô Mây PCNM059 245 1223 4.0 0.4 4.4    
50 Đặng Thị Thu Ngân 10/2/2004 THCS Ngô Mây PCNM060 246 1224 3.9 0.4 4.3    
51 Hồ Phạm Kim Ngân 5/25/2004 THCS Ngô Mây PCNM061 247 1225 5.4 0.9 6.3    
52 Phan Thúy Ngân 4/5/2004 THCS Ngô Mây PCNM062 248 1226 5.6 1.3 6.9    
53 Châu Bảo Ngọc 6/22/2004 THCS Ngô Mây PCNM063 249 1227 5.4 1.6 7.0    
54 Cai Thành Nguyên 6/3/2004 THCS Ngô Mây PCNM064 250 1228 5.2 1.8 7.0    
55 Phạm Thị Tố Nguyên 4/27/2004 THCS Ngô Mây PCNM065 251 1229 4.9 0.7 5.6    
56 Hồ Yến Nhi 1/28/2004 THCS Ngô Mây PCNM068 252 1230 4.2 0.6 4.8    
57 Lê Uyển  Nhi 8/1/2004 THCS Ngô Mây PCNM069 253 1231 5.3 1.0 6.3    
58 Phạm Ngọc Yến  Nhi 8/26/2004 THCS Ngô Mây PCNM070 254 1232 7.1 1.9 9.0    
59 Võ Lê Bích Nhi 6/3/2004 THCS Ngô Mây PCNM072 255 1233 5.9 1.1 7.0    
60 Đinh Thị Quỳnh Như 4/14/2004 THCS Ngô Mây PCNM074 256 1234 4.5 1.1 5.6    
61 Bùi Đại Phát 9/4/2004 THCS Ngô Mây PCNM075 257 1235 5.5 1.5 7.0    
62 Nguyễn Hoàng Phát 6/21/2004 THCS Ngô Mây PCNM077 258 1236 4.5 0.7 5.2    
63 Nguyễn Ngọc Phú 10/3/2004 THCS Ngô Mây PCNM078 259 1237 3.2 1.9 5.1    
64 Nguyễn Văn  Phú 3/27/2004 THCS Ngô Mây PCNM079 260 1238 4.3 1.2 5.5    
65 Lý Khánh Phương 4/7/2004 THCS Ngô Mây PCNM080 261 1239 6.5 1.2 7.7    
66 Nguyễn Anh Phương 2/9/2004 THCS Ngô Mây PCNM081 262 1240 5.7 1.7 7.4    
67 Trần Duy Phương 2/16/2004 THCS Ngô Mây PCNM082 263 1241 5.0 1.5 6.5    
68 Nguyễn Thị Kim Phượng 1/28/2004 THCS Ngô Mây PCNM083 264 1242 5.8 1.5 7.3    
69 Nguyễn Ngọc Quận 5/27/2004 THCS Ngô Mây PCNM085 265 1243 5.9 1.5 7.4    
70 Phan Nguyễn Minh Quốc 2/20/2004 THCS Ngô Mây PCNM086 266 1244 4.2 1.3 5.5    
71 Huỳnh Thị Mộng Quyên 9/3/2004 THCS Ngô Mây PCNM087 267 1245 1.7 0.9 2.6    
72 Đàm Thúy  Quỳnh 6/22/2004 THCS Ngô Mây PCNM088 268 1246 5.3 1.5 6.8    
73 Nguyễn Hương Quỳnh 6/7/2004 THCS Ngô Mây PCNM089 269 1247 6.2 1.3 7.5    
74 Phạm Thị  Quỳnh 2/6/2004 THCS Ngô Mây PCNM090 270 1248 4.4 1.0 5.4    
75 Trần Trúc  Quỳnh 10/17/2004 THCS Ngô Mây PCNM091 271 1249 4.7 1.5 6.2    
76 Tôn Đức Tâm 1/20/2004 THCS Ngô Mây PCNM093 272 1250 3.7 1.2 4.9    
77 Đặng Lê Nhật Tân 1/14/2004 THCS Ngô Mây PCNM094 273 1251 4.0 1.1 5.1    
78 Nguyễn Thị Hoài Thanh 9/23/2004 THCS Ngô Mây PCNM095 274 1252 6.2 1.1 7.3    
79 Nguyễn Thị Thu Thảo 7/17/2004 THCS Ngô Mây PCNM096 275 1253 4.9 1.1 6.0    
80 Phạm Xuân Thiết 1/1/2004 THCS Ngô Mây PCNM098 276 1254 3.3 0.6 3.9    
81 Đào Thị Cẩm Thúy 2/1/2004 THCS Ngô Mây PCNM099 277 1255 4.0 0.9 4.9    
82 Huỳnh Ngọc Anh Thư 3/14/2004 THCS Ngô Mây PCNM100 278 1256 6.9 1.6 8.5    
83 Phan Hoàng Anh Thư 2/24/2004 THCS Ngô Mây PCNM102 279 1257 3.8 1.0 4.8    
84 Hà Anh  Tiến 1/1/2004 THCS Ngô Mây PCNM103 280 1258 6.6 0.9 7.5    
85 Bùi Mĩ Tiên 3/2/2004 THCS Ngô Mây PCNM104 281 1259 6.6 2.1 8.7    
86 Huỳnh Ngọc Tiên 5/4/2004 THCS Ngô Mây PCNM105 282 1260 4.0 1.0 5.0    
87 Bùi Thế Tin 4/15/2004 THCS Ngô Mây PCNM106 283 1261 4.2 1.0 5.2    
88 Bùi Minh Huyền Trang 4/20/2004 THCS Ngô Mây PCNM107 284 1262 4.3 1.4 5.7    
89 Lê Hương Trang 11/7/2004 THCS Ngô Mây PCNM109 285 1263 5.0 0.8 5.8    
90 Hồ Thị Vi Trâm 6/20/2004 THCS Ngô Mây PCNM110 286 1264 2.3 1.1 3.4    
91 Nguyễn Cát Trâm 3/1/2004 THCS Ngô Mây PCNM111 287 1265 6.2 1.9 8.1    
92 Lê Mai Thanh Trúc 9/29/2004 THCS Ngô Mây PCNM112 288 1266 5.6 1.0 6.6    
93 Lê Thị Thanh Trúc 10/17/2004 THCS Ngô Mây PCNM113 289 1267 4.0 1.2 5.2    
94 Nguyễn Minh Tuấn 7/18/2004 THCS Ngô Mây PCNM114 290 1268 4.3 0.9 5.2    
95 Nguyễn Bá  Tùng 10/21/2004 THCS Ngô Mây PCNM115 291 1269 4.6 1.1 5.7    
96 Lê Thanh Tuyền 4/5/2004 THCS Ngô Mây PCNM116 292 1270 6.1 1.0 7.1    
97 Thái Nguyễn Minh Tuyền 8/15/2004 THCS Ngô Mây PCNM118 293 1271 2.8 0.7 3.5    
98 Vương Thị Thanh Tuyền 1/20/2004 THCS Ngô Mây PCNM119 294 1272 6.3 0.5 6.8    
99 Nguyễn Đào Bảo Uyên 6/24/2004 THCS Ngô Mây PCNM121 295 1273 4.0 0.8 4.8    
100 Nguyễn Thị Tố Uyên 3/29/2004 THCS Ngô Mây PCNM122 296 1274 5.5 1.3 6.8    
101 Hồ Trúc Vi 4/16/2004 THCS Ngô Mây PCNM123 297 1275 5.1 1.7 6.8    
102 Nguyễn Công Tiểu Vi 10/8/2004 THCS Ngô Mây PCNM124 298 1276 6.4 1.9 8.3    
103 Nguyễn Tường Vi 2/10/2004 THCS Ngô Mây PCNM125 299 1277 3.0 1.6 4.6    
104 Bùi Quang Vinh 5/16/2004 THCS Ngô Mây PCNM127 300 1278 4.7 0.8 5.5    
105 Lưu Thi 1/2/2004 THCS Ngô Mây PCNM128 301 1279 5.2 0.4 5.6    
1 Nguyễn Văn An 17-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH01 302 1 2.9 0.6 3.5    
2 Hàng Anh Bảo 14-06-2004 THCS Cát Hanh PCCH02 303 2 3.0 1.0 4.0    
3 Nguyễn Quốc Bảo 08-05-2004 THCS Cát Hanh PCCH03 304 3 5.3 1.2 6.5    
4 Đoàn Dương Thúy Diễm 17-08-2004 THCS Cát Hanh PCCH04 305 4 4.5 1.4 5.9    
5 Nguyễn Thùy Dung 11-09-2004 THCS Cát Hanh PCCH05 306 5 4.0 1.4 5.4    
6 Trương Hoàng Dung 24-04-2004 THCS Cát Hanh PCCH06 307 6 1.0 0.4 1.4    
7 Huỳnh Văn Dũng 01-05-2004 THCS Cát Hanh PCCH07 308 7 2.4 0.6 3.0    
8 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01-06-2004 THCS Cát Hanh PCCH10 309 8 3.9 1.0 4.9    
9 Nguyễn Hữu Dương 20-03-2004 THCS Cát Hanh PCCH11 310 9 5.0 1.6 6.6    
10 Võ Thành Đạt 01-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH12 311 10 3.4 0.8 4.2    
11 Nguyễn Thị Ngọc  Hạnh 18-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH13 312 11 3.9 1.3 5.2    
12 Tô Thị Bích Hạnh 06-03-2004 THCS Cát Hanh PCCH14 313 12 3.5 1.1 4.6    
13 Phạm Thị Thu Hào 25-11-2004 THCS Cát Hanh PCCH15 314 13 4.5 0.8 5.3    
14 Nguyễn Ngọc Gia Hân 07-09-2004 THCS Cát Hanh PCCH16 315 14 5.9 1.5 7.4    
15 Lê Thị Thúy Hiền 06-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH17 316 15 3.4 1.2 4.6    
16 Phạm Trần Thu Hiền 07-10-2004 THCS Cát Hanh PCCH18 317 16 5.4 1.3 6.7    
17 Phạm Thị Út  Hiệp 27-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH19 318 17 3.7 0.6 4.3    
18 Nguyễn Thị Ngọc  Hoa 16-08-2004 THCS Cát Hanh PCCH20 319 18 4.7 1.3 6.0    
19 Lưu Ngọc  Hòa 05-03-2004 THCS Cát Hanh PCCH21 320 19 3.2 0.9 4.1    
20 Phạm Thị Mỹ Hòa 13-09-2004 THCS Cát Hanh PCCH22 321 20 4.5 1.2 5.7    
21 Đặng Gia Huy 04-09-2004 THCS Cát Hanh PCCH23 322 21 5.0 1.3 6.3    
22 Võ Thị Thúy Hiền 15-04-2004 THCS Cát Hanh PCCH24 323 22 1.8 0.8 2.6    
23 Lưu Ngọc  Huy 05-03-2004 THCS Cát Hanh PCCH25 324 23 4.3 0.8 5.1    
24 Nguyễn Đức Huy 23-02-2004 THCS Cát Hanh PCCH26 325 24 3.4 0.6 4.0    
25 Nguyễn Quang Huy 19-03-2004 THCS Cát Hanh PCCH27 326 25 4.5 0.5 5.0    
26 Trần Quốc Huy 09-08-2004 THCS Cát Hanh PCCH28 327 26 2.7 0.9 3.6    
27 Trần Thị Hương 02-06-2004 THCS Cát Hanh PCCH29 328 27 2.9 1.1 4.0    
28 Võ Thị Thu Hương 30-11-2004 THCS Cát Hanh PCCH30 329 28 3.0 0.5 3.5    
29 Nguyễn Phan Tuệ Khả 02-06-2004 THCS Cát Hanh PCCH31 330 29 3.8 0.6 4.4    
30 Lê Thu Khương 11-11-2004 THCS Cát Hanh PCCH33 331 30 4.0 1.0 5.0    
31 Nguyễn Thị Cẩm Lai 02-11-2004 THCS Cát Hanh PCCH34 332 31 4.7 0.9 5.6    
32 Hồ Võ Nhật Linh 30-05-2004 THCS Cát Hanh PCCH35 333 32 4.3 1.2 5.5    
33 Nguyễn Thị Thúy Linh 23-08-2004 THCS Cát Hanh PCCH36 334 33 3.4 0.7 4.1    
34 Võ Trần Phương Linh 23-09-2004 THCS Cát Hanh PCCH37 334 34 2.7 0.8 3.5    
35 Trần Nguyễn Duy Lợi 01-04-2004 THCS Cát Hanh PCCH38 335 35 4.5 1.0 5.5    
36 Nguyễn Thị Kiều Loan 04-02-2004 THCS Cát Hanh PCCH39 336 36 2.8 0.9 3.7    
37 Võ Văn Tự  Lực 22-08-2004 THCS Cát Hanh PCCH40 337 37 4.4 1.0 5.4    
38 Phan Thu  Nga 24-03-2004 THCS Cát Hanh PCCH41 338 38 4.6 1.0 5.6    
39 Phan Thị Hồng Ngọc 17-10-2004 THCS Cát Hanh PCCH43 339 39 3.7 0.8 4.5    
40 Trần Thị  Ngọc 13-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH44 340 40 4.4 1.2 5.6    
41 Võ Thị Bích Ngọc 04-04-2004 THCS Cát Hanh PCCH45 341 41 3.3 0.4 3.7    
42 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 16-06-2004 THCS Cát Hanh PCCH46 342 42 3.1 0.8 3.9    
43 Võ Thị  Nguyệt 06-07-2004 THCS Cát Hanh PCCH48 343 43 2.3 0.8 3.1    
44 Lê Đình Nhã 18-12-2004 THCS Cát Hanh PCCH49 344 44 2.6 0.7 3.3    
7 Nguyễn Đăng Nhân 06-02-2004 THCS Cát Hanh PCCH50 345 45 7.0 2.5 9.5    
46 Trương Trọng Nhân 29-10-2004 THCS Cát Hanh PCCH51 346 46 4.4 0.8 5.2    
47 Nguyễn Thị Tường Nhi 29-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH53 347 47 5.5 1.7 7.2    
48 Phan Thị Quỳnh Như 05-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH55 348 48 4.2 1.3 5.5    
49 Phạm Anh  Pha 17-09-2004 THCS Cát Hanh PCCH56 349 49 5.8 1.5 7.3    
50 Dương Hoàng Phát 29-03-2004 THCS Cát Hanh PCCH57 350 50 5.5 1.6 7.1    
51 Nguyễn Thị Hồng Phấn 16-09-2004 THCS Cát Hanh PCCH58 351 51 4.0 1.2 5.2    
21 Đặng Hữu Phú 04-08-2004 THCS Cát Hanh PCCH59 352 52 7.0 2.1 9.1    
53 Nguyễn Trần Thị Lệ Quyên 04-02-2004 THCS Cát Hanh PCCH61 353 53 4.8 0.8 5.6    
54 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 02-08-2004 THCS Cát Hanh PCCH62 354 54 3.8 0.8 4.6    
55 Nguyễn Hữu Tài 22-08-2004 THCS Cát Hanh PCCH63 355 55 3.7 0.9 4.6    
56 Trần Hữu Tài 27-06-2004 THCS Cát Hanh PCCH64 356 56 3.4 0.8 4.2    
57 Hà Duy Tân 19-11-2004 THCS Cát Hanh PCCH65 357 57 2.7 1.0 3.7    
58 Phạm Hùng Tân 25-08-2004 THCS Cát Hanh PCCH66 358 58 3.8 0.7 4.5    
59 Trần Hữu Thắng 15-04-2004 THCS Cát Hanh PCCH67 359 59 4.6 1.4 6.0    
60 Thân Trọng Thiên 21-06-2004 THCS Cát Hanh PCCH69 360 60 3.7 0.5 4.2    
61 Phùng Lê Văn Thịnh 01-12-2004 THCS Cát Hanh PCCH70 361 61 4.2 0.6 4.8    
62 Đào Minh Thông 07-04-2004 THCS Cát Hanh PCCH71 362 62 3.3 0.4 3.7    
63 Võ Thị Thu 06-07-2004 THCS Cát Hanh PCCH72 363 63 3.2 1.0 4.2    
64 Trần Thanh Thủy 25-06-2004 THCS Cát Hanh PCCH73 364 64 3.8 0.7 4.5    
65 Huỳnh Thị Thu Thúy 01-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH74 365 65 4.9 0.8 5.7    
66 Đỗ Cao Thức 01-03-2004 THCS Cát Hanh PCCH76 366 66 2.6 1.2 3.8    
67 Nguyễn Hoài Thương 16-07-2004 THCS Cát Hanh PCCH77 367 67 4.8 1.4 6.2    
68 Nguyễn Thị Hoài Thương 09-05-2004 THCS Cát Hanh PCCH78 368 68 4.9 1.0 5.9    
69 Bùi Ngọc Tiên 12-04-2004 THCS Cát Hanh PCCH79 369 69 3.8 1.0 4.8    
70 Nguyễn Văn Tính 16-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH80 370 70 2.6 0.6 3.2    
71 Nguyễn Phương  Trang 15-09-2004 THCS Cát Hanh PCCH81 371 71 4.4 0.8 5.2    
72 Phan Ngọc Triển 29-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH82 372 72 1.7 0.6 2.3    
73 Phan Ngọc Triều 07-08-2004 THCS Cát Hanh PCCH83 373 73 2.2 0.6 2.8    
74 Võ Chí Triều 12-08-2004 THCS Cát Hanh PCCH84 374 74 2.3 0.7 3.0    
75 Đặng Đăng Trình 23-10-2004 THCS Cát Hanh PCCH85 375 75 4.7 0.7 5.4    
76 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 08-09-2004 THCS Cát Hanh PCCH86 376 76 4.3 0.6 4.9    
77 Võ Phương Tuyết 23-06-2004 THCS Cát Hanh PCCH87 377 77 6.0 1.7 7.7    
78 Đoàn Huyền Uyên 02-04-2004 THCS Cát Hanh PCCH88 378 78 4.2 0.7 4.9    
79 Nguyễn Thị Hồng  Vân 10-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH89 379 79 4.8 1.3 6.1    
80 Đỗ Tường Vi 13-09-2004 THCS Cát Hanh PCCH90 380 80 3.9 1.2 5.1    
81 Phan Thị Thư Viện 05-09-2004 THCS Cát Hanh PCCH91 381 81 4.7 1.1 5.8    
82 Nguyễn Quang Vinh 05-06-2004 THCS Cát Hanh PCCH92 382 82 4.0 1.0 5.0    
83 Phạm Ngọc  Vinh 08-10-2004 THCS Cát Hanh PCCH93 383 83 4.4 0.8 5.2    
84 Trần Thảo Vy 11-05-2004 THCS Cát Hanh PCCH96 384 84 2.7 0.9 3.6    
85 Vương Thị Cẩm Vy 08-05-2004 THCS Cát Hanh PCCH97 385 85 5.4 1.0 6.4    
86 Trần Mỹ Yên 22-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH98 386 86 4.6 0.8 5.4    
87 Bùi Hải Yến 03-03-2004 THCS Cát Hanh PCCH99 387 87 6.1 1.1 7.2    
88 Huỳnh Thị Ngọc Yến 08-06-2004 THCS Cát Hanh PCCH100 388 88 3.1 1.0 4.1    
1 Đỗ Văn An 10/21/2004 THCS Cát Sơn PCCS01 390 89 2.3 0.9 3.2    
2 Nguyễn Thị Hồng Ánh 7/4/2004 THCS Cát Sơn PCCS02 391 90 1.6 1.1 2.7    
3 Trần Minh  Chánh 3/24/2004 THCS Cát Sơn PCCS03 392 91 2.1 1.2 3.3    
4 Trương Việt Cường 8/12/2004 THCS Cát Sơn PCCS04 393 92 1.3 1.5 2.8    
5 Nguyễn Đình Danh 4/6/2003 THCS Cát Sơn PCCS05 394 93 1.0 1.0 2.0    
6 Mai Thị Mỹ Dung 1/10/2004 THCS Cát Sơn PCCS06 395 94 1.8 1.0 2.8    
7 Đỗ Công Dũng 1/12/2004 THCS Cát Sơn PCCS07 396 95 3.9 1.4 5.3    
8 Cao Thùy Dương 9/20/2004 THCS Cát Sơn PCCS08 397 96 1.7 1.1 2.8    
9 Đặng Xuân Duy 4/3/2004 THCS Cát Sơn PCCS09 398 97 5.4 1.3 6.7    
10 Nguyễn Đức Duy 7/20/2003 THCS Cát Sơn PCCS10 399 98 1.6 1.1 2.7    
11 Đặng Thị Thanh Đào 8/8/2004 THCS Cát Sơn PCCS11 400 99 1.3 1.3 2.6    
12 Nguyễn Thị Hồng Đào 5/10/2004 THCS Cát Sơn PCCS12 401 100 1.4 1.1 2.5    
13 Phan Công Đạt 11/29/2004 THCS Cát Sơn PCCS13 402 101 6.7 1.7 8.4    
14 Nguyễn Thị Lâm  Hậu 9/20/2002 THCS Cát Sơn PCCS14 403 102 1.9 0.6 2.5    
15 Phan Văn Hậu 9/5/2004 THCS Cát Sơn PCCS15 404 103 0.7 1.2 1.9    
16 Nguyễn Thị Hồng Hoa 5/7/2004 THCS Cát Sơn PCCS16 405 104 1.1 1.1 2.2    
17 Huỳnh Thị Hồng 4/8/2004 THCS Cát Sơn PCCS19 406 105 4.1 1.8 5.9    
18 Võ Kiều Thu Hương 2/19/2004 THCS Cát Sơn PCCS21 407 106 1.1 1.4 2.5    
19 Nguyễn Nhật Huy 10/25/2004 THCS Cát Sơn PCCS22 408 107 1.8 1.0 2.8    
20 Nguyễn Ngọc Lân 12/20/2004 THCS Cát Sơn PCCS23 409 108 2.2 0.9 3.1    
21 Huỳnh Thị Tú  Liêm 3/4/2004 THCS Cát Sơn PCCS24 410 109 4.3 1.3 5.6    
22 Nguyễn Thị  Liệu 4/8/2004 THCS Cát Sơn PCCS25 411 110 2.0 0.8 2.8    
23 Đinh Quang  Lộc 9/26/2004 THCS Cát Sơn PCCS27 412 111 0.9 0.8 1.7    
24 Nguyễn Hữu Lợi 2/7/2004 THCS Cát Sơn PCCS28 413 112 2.2 0.8 3.0    
25 Nguyễn Mạnh 9/11/2004 THCS Cát Sơn PCCS30 414 113 2.3 0.9 3.2    
26 Nguyễn Thị Trà Mi 11/27/2004 THCS Cát Sơn PCCS31 415 114 3.2 0.9 4.1    
27 Phùng Lê Năng 12/11/2004 THCS Cát Sơn PCCS32 416 115 3.3 1.0 4.3    
28 Huỳnh Thị Thuỳ Ngân 12/28/2004 THCS Cát Sơn PCCS33 417 116 2.5 0.4 2.9    
29 Nguyễn Đức  Nhất 2/2/2004 THCS Cát Sơn PCCS34 418 117 1.7 0.5 2.2    
30 Nguyễn Quang Nhật 6/2/2004 THCS Cát Sơn PCCS35 419 118 2.7 0.7 3.4    
31 Nguyễn Trường  Phát 4/7/2004 THCS Cát Sơn PCCS36 420 119 2.4 0.8 3.2    
32 Trần Thị Kim Phụng 8/12/2004 THCS Cát Sơn PCCS39 421 120 1.7 0.9 2.6    
33 Lê Chí  Tài 9/24/2004 THCS Cát Sơn PCCS40 422 121 2.4 0.8 3.2    
34 Hồ Thị Thanh  Thảo 10/22/2004 THCS Cát Sơn PCCS42 423 122 4.0 0.8 4.8    
35 Phạm Thị Thu  Thảo 4/4/2004 THCS Cát Sơn PCCS43 424 123 2.7 0.5 3.2    
36 Nguyễn Thị  Thi 8/1/2004 THCS Cát Sơn PCCS44 425 124 2.1 0.7 2.8    
37 Trần Quốc Thịnh 10/9/2004 THCS Cát Sơn PCCS46 426 125 2.7 0.8 3.5    
38 Nguyễn Đức Hoài Thi 12/21/2004 THCS Cát Sơn PCCS47 427 126 2.7 0.9 3.6    
39 Trần Minh  Thuận 9/12/2004 THCS Cát Sơn PCCS48 428 127 2.2 1.0 3.2    
40 Trần Thị Cẩm  Tính 8/13/2004 THCS Cát Sơn PCCS49 429 128 1.0 0.8 1.8    
41 Huỳnh Thị Họa Trinh 2/15/2004 THCS Cát Sơn PCCS51 430 129 3.1 0.8 3.9    
42 Trương Công 8/31/2004 THCS Cát Sơn PCCS52 431 130 2.6 0.6 3.2    
43 Trương Thị  Vân 2/5/2004 THCS Cát Sơn PCCS53 432 131 3.4 0.8 4.2    
44 Hồ Xuân Viên 7/8/2004 THCS Cát Sơn PCCS54 433 132 3.2 0.9 4.1    
45 Lê Thị Trúc  Viên 2/4/2004 THCS Cát Sơn PCCS55 434 133 2.7 0.7 3.4    
46 Võ Văn Việt 11/17/2004 THCS Cát Sơn PCCS56 435 134 2.8 0.6 3.4    
47 Đặng Huy 9/26/2004 THCS Cát Sơn PCCS57 436 135 2.8 0.5 3.3    
48 Nguyễn Thanh Xuân 4/20/2004 THCS Cát Sơn PCCS58 437 136 3.5 0.5 4.0    
49 Nguyễn Tấn  Đô 7/2/2004 THCS Cát Sơn PCCS59 438 137 1.9 0.7 2.6    
50 Nguyễn Minh  Quân 10/23/2004 THCS Cát Sơn PCCS60 439 138 4.1 1.0 5.1    
51 Nguyễn Văn Tây 3/29/2004 THCS Cát Sơn PCCS61 440 139 1.7 0.9 2.6    
1 Đỗ Trương Thành Bảo 21/05/2004 THCS Cát Hải PCCH001 441 140 5.4 1.2 6.6    
2 Nguyễn Thái Bình 10/10/2004 THCS Cát Hải PCCH002 442 141 5.2 1.2 6.4    
3 Hồ Thị Chi 8/11/2004 THCS Cát Hải PCCH003 443 142 2.8 1.0 3.8    
4 Nguyễn Ngọc Danh 31/01/2004 THCS Cát Hải PCCH004 444 143 4.3 0.9 5.2    
5 Nguyễn Ngọc Danh 22/06/2004 THCS Cát Hải PCCH005 445 144 3.6 0.9 4.5    
6 Hoàng Hồng Diễm 10/4/2004 THCS Cát Hải PCCH006 446 145 6.1 1.2 7.3    
7 Trương Thị Ngọc Đào 18/05/2004 THCS Cát Hải PCCH007 447 146 6.5 1.4 7.9    
8 Lê Thành Đạt 24/04/2004 THCS Cát Hải PCCH008 448 147 5.5 1.1 6.6    
9 Lê Thái Đạt 24/04/2004 THCS Cát Hải PCCH009 449 148 5.0 1.1 6.1    
10 Võ Kế Điệp 10/1/2004 THCS Cát Hải PCCH010 450 149 6.3 1.4 7.7    
11 Phan Võ Đại Đô 31/10/2004 THCS Cát Hải PCCH011 451 150 6.3 1.6 7.9    
12 Đỗ Gia Hân 5/3/2004 THCS Cát Hải PCCH012 452 151 4.0 1.3 5.3    
13 Phan Thị Hoàn Hảo 13/12/2004 THCS Cát Hải PCCH013 453 152 5.6 1.5 7.1    
14 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 17/10/2004 THCS Cát Hải PCCH014 454 153 6.0 1.6 7.6    
15 Nguyễn Thị Diệu Hiền 25/09/2004 THCS Cát Hải PCCH015 455 154 5.6 1.1 6.7    
16 Đồng Chí Hiếu 2/7/2004 THCS Cát Hải PCCH016 456 155 6.1 1.5 7.6    
17 Trương Thị Mỹ Hòa 22/01/2004 THCS Cát Hải PCCH017 457 156 4.8 1.5 6.3    
18 Nguyễn Trung Kiên 19/02/2004 THCS Cát Hải PCCH018 458 157 5.3 1.4 6.7    
19 Nguyễn Xuân Kiên 30/08/2004 THCS Cát Hải PCCH019 459 158 5.8 1.6 7.4    
20 Trần Thị Bích Linh 6/1/2004 THCS Cát Hải PCCH020 460 159 6.2 1.6 7.8    
21 Võ Văn Luôn 26/09/2004 THCS Cát Hải PCCH021 461 160 5.6 1.6 7.2    
22 Đặng Thị Ngân 15/03/2004 THCS Cát Hải PCCH022 462 161 6.0 1.8 7.8    
23 Đặng Thị Ánh Ngọc 12/12/2004 THCS Cát Hải PCCH023 463 162 6.8 1.8 8.6    
24 Võ Thị Ngọc Nhi 24/10/2004 THCS Cát Hải PCCH024 464 163 4.6 0.8 5.4    
25 Võ Nguyên Nhi 12/1/2004 THCS Cát Hải PCCH025 465 164 4.9 1.7 6.6    
26 Đặng Lê Hoàng Phúc 29/06/2004 THCS Cát Hải PCCH026 466 165 6.7 1.5 8.2    
27 Nguyễn Thị Hoài Phương 4/2/2004 THCS Cát Hải PCCH027 467 166 5.2 1.5 6.7    
28 Trần Thị Như Quỳnh 21/01/2004 THCS Cát Hải PCCH028 468 167 5.5 1.3 6.8    
29 Nguyễn Khánh Sơn 8/4/2004 THCS Cát Hải PCCH029 469 168 6.8 1.5 8.3    
30 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 3/6/2004 THCS Cát Hải PCCH030 470 169 2.1 0.5 2.6    
31 Trần Văn Thân 17/07/2004 THCS Cát Hải PCCH031 471 170 6.2 1.7 7.9    
32 Võ Việt Thắng 1/1/2004 THCS Cát Hải PCCH032 472 171 6.8 1.7 8.5    
33 Võ Thị Thảo 21/01/2004 THCS Cát Hải PCCH033 473 172 5.4 1.5 6.9    
34 Đồng Gia Thịnh 2/2/2004 THCS Cát Hải PCCH034 474 173 6.8 1.5 8.3    
35 Mai Hữu Thịnh 10/6/2004 THCS Cát Hải PCCH035 475 174 3.6 1.7 5.3    
36 Nguyễn Hữu Thức 1/7/2004 THCS Cát Hải PCCH036 476 175 3.7 1.3 5.0    
37 Giả Thị Kim Thương 28/06/2004 THCS Cát Hải PCCH037 477 176 5.1 1.4 6.5    
38 Nguyễn Thị Thu Thủy 4/2/2004 THCS Cát Hải PCCH038 478 177 5.6 1.2 6.8    
39 Nguyễn văn Tiến 13/10/2004 THCS Cát Hải PCCH039 479 178 2.3 1.4 3.7    
40 Trần Trung Tín 26/02/2004 THCS Cát Hải PCCH040 480 179 4.5 1.5 6.0    
41 Nguyễn Minh Tình 5/3/2004 THCS Cát Hải PCCH041 481 180 4.6 1.5 6.1    
42 Trần Thị Phúc Trâm 18/03/2004 THCS Cát Hải PCCH042 482 181 5.2 1.5 6.7    
43 Lê Nguyệt Tú Trinh 10/5/2004 THCS Cát Hải PCCH044 483 182 3.2 1.4 4.6    
44 Nguyễn Minh Tuấn 8/7/2004 THCS Cát Hải PCCH045 484 183 4.2 1.4 5.6    
45 Huỳnh Thảo Vi 1/7/2004 THCS Cát Hải PCCH046 485 184 7.0 1.4 8.4    
46 Nguyễn Hoàng 1/12/2004 THCS Cát Hải PCCH047 486 185 5.7 1.2 6.9    
1 Nguyễn Thị Vân  Anh 04/06/2004 THCS Cát Hiệp PCCH01 487 186 1.7 0.4 2.1    
2 Vi Thị Thu  Diệp 9/5/2004 THCS Cát Hiệp PCCH02 488 187 1.9 0.8 2.7    
3 Đặng Đoàn  Duy 30/04/2004 THCS Cát Hiệp PCCH04 489 188 2.9 0.4 3.3    
4 Trần Quốc  Đảm 23/03/2004 THCS Cát Hiệp PCCH05 490 189 2.2 0.4 2.6    
5 Nguyễn Thành  Được 12/05/2004 THCS Cát Hiệp PCCH06 491 190 2.2 0.6 2.8    
6 Huỳnh Mỹ  Hậu 11/03/2004 THCS Cát Hiệp PCCH07 492 191 5.4 1.2 6.6    
7 Nguyễn Đoàn Khang Huy 01/12/2004 THCS Cát Hiệp PCCH08 493 192 1.6 0.4 2.0    
8 Trịnh Thị  Hương 07/05/2004 THCS Cát Hiệp PCCH09 494 193 1.6 0.8 2.4    
9 Nguyễn Anh  Kha 12/02/2004 THCS Cát Hiệp PCCH10 495 194 3.7 0.5 4.2    
10 Trần Quốc  Khánh 02/09/2004 THCS Cát Hiệp PCCH11 496 195 0.7 1.2 1.9    
11 Trần Quốc  Khánh 28/06/2004 THCS Cát Hiệp PCCH12 497 196 3.7 0.7 4.4    
12 Đặng Đoàn  Khoa 12/03/2004 THCS Cát Hiệp PCCH13 498 197 1.4 0.1 1.5    
13 Huỳnh Võ Nha  Khoa 20/08/2004 THCS Cát Hiệp PCCH14 499 198 3.7 0.8 4.5    
14 Nguyễn Đăng  Khoa 27/09/2004 THCS Cát Hiệp PCCH15 500 199 5.0 1.2 6.2    
15 Nguyễn Văn  Lịch 05/06/2004 THCS Cát Hiệp PCCH17 501 200 1.4 0.5 1.9    
16 Châu Thị Cẩm  Ly 27/03/2004 THCS Cát Hiệp PCCH18 502 201 2.9 0.6 3.5    
17 Nguyễn Đức  Mạnh 12/05/2004 THCS Cát Hiệp PCCH19 503 202 2.3 1.0 3.3    
18 Lê Văn  Mận 29/06/2004 THCS Cát Hiệp PCCH20 504 203 0.9 0.5 1.4    
19 Võ Thị Hoa  Mỹ 15/01/2004 THCS Cát Hiệp PCCH21 505 204 2.0 0.8 2.8    
20 Trần Thị Phương  Nga 20/05/2004 THCS Cát Hiệp PCCH22 506 205 3.6 0.7 4.3    
21 Lê Tuyết  Ngân 03/01/2004 THCS Cát Hiệp PCCH23 507 206 4.6 0.9 5.5    
22 Hồ Văn  Nghĩa 10/06/2004 THCS Cát Hiệp PCCH24 508 207 2.1 0.5 2.6    
23 Huỳnh Văn  Nghĩa 22/07/2004 THCS Cát Hiệp PCCH25 509 208 3.6 1.1 4.7    
24 Phạm Hữu  Nghĩa 08/04/2004 THCS Cát Hiệp PCCH26 510 209 1.1 0.8 1.9    
25 Nguyễn Yến  Nhi 26/09/2004 THCS Cát Hiệp PCCH27 511 210 3.1 0.9 4.0    
26 Huỳnh Thị Phương  Như 25/08/2004 THCS Cát Hiệp PCCH28 512 211 1.6 1.0 2.6    
27 Trần Thị Cẩm  Như 28/10/2004 THCS Cát Hiệp PCCH29 513 212 2.7 1.0 3.7    
28 Huỳnh Thanh  Nhựt 24/09/2004 THCS Cát Hiệp PCCH30 514 213 0.7 1.1 1.8    
29 Thái Đức  Phong 09/04/2004 THCS Cát Hiệp PCCH31 515 214 1.4 0.3 1.7    
30 Nguyễn Thị Như  Phượng 11/04/2004 THCS Cát Hiệp PCCH32 516 215 2.3 0.7 3.0    
31 Tôn Thị Thu  Thảo 29/11/2004 THCS Cát Hiệp PCCH33 517 216 2.5 0.4 2.9    
32 Nguyễn Thị Lệ  Thu 04/09/2004 THCS Cát Hiệp PCCH34 518 217 2.3 0.3 2.6    
33 Lê Minh  Thuận 30/10/2004 THCS Cát Hiệp PCCH35 519 218 1.5 0.5 2.0    
34 Nguyễn Thị Xuân  Thuỷ 09/02/2004 THCS Cát Hiệp PCCH36 520 219 1.5 0.6 2.1    
35 Lê Thị Nguyên  Thùy 12/03/2004 THCS Cát Hiệp PCCH37 521 220 1.2 1.0 2.2    
36 Trần Thị Thanh  Thư 20/04/2004 THCS Cát Hiệp PCCH38 522 221 3.0 0.7 3.7    
37 Nguyễn Trung  Tính 15/10/2004 THCS Cát Hiệp PCCH40 523 222 1.2 0.6 1.8    
38 Trần Quốc  Toản 10/05/2004 THCS Cát Hiệp PCCH41 524 223 2.9 0.7 3.6    
39 Đỗ Mai  Trâm 01/08/2004 THCS Cát Hiệp PCCH42 525 224 4.1 0.7 4.8    
40 Trương Thị Thùy  Trâm 30/10/2004 THCS Cát Hiệp PCCH43 526 225 1.3 0.8 2.1    
41 Võ Minh  Tuyên 31/03/2004 THCS Cát Hiệp PCCH44 527 226 2.4 0.7 3.1    
42 Bùi Diễm  Uyên 25/12/2004 THCS Cát Hiệp PCCH45 528 227 3.6 0.7 4.3    
43 Đặng Tố  Uyên 29/10/2004 THCS Cát Hiệp PCCH46 529 228 2.0 0.5 2.5    
44 Bùi Thị Tuyền  Vi 22/10/2004 THCS Cát Hiệp PCCH47 530 229 2.1 1.2 3.3    
45 Nguyễn Thị Hồng  Vi 01/06/2004 THCS Cát Hiệp PCCH48 531 230 2.5 0.5 3.0    
46 Mai Văn  Qua 9/10/2003 THCS Cát Hiệp PCCH49 532 231 2.1 0.7 2.8    
47 Nguyễn Thành  Luân 19/09/2003 THCS Cát Hiệp PCCH50 533 232 1.7 0.4 2.1    
1 Nguyễn Lê Chương 14-02-2004 THCS Cát Hưng PCCH01 534 233 5.8 1.7 7.5    
2 Nguyễn Thị Thúy Diễm 12-10-2004 THCS Cát Hưng PCCH02 535 234 3.4 1.4 4.8    
3 Phạm Ngọc Diễm 26-11-2004 THCS Cát Hưng PCCH03 536 235 6.2 1.6 7.8    
4 Đỗ Thị Thanh Diệu 18-11-2004 THCS Cát Hưng PCCH04 537 236 1.1 0.6 1.7    
5 Trần Vũ Khánh Duy 29-10-2004 THCS Cát Hưng PCCH05 538 237 2.8 1.5 4.3    
6 Phạm Thị Mỹ Duyên 21-10-2004 THCS Cát Hưng PCCH06 539 238 3.0 1.2 4.2    
7 Trần Thị Ngân 20-04-2004 THCS Cát Hưng PCCH07 540 239 2.5 1.3 3.8    
8 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12-09-2004 THCS Cát Hưng PCCH08 541 240 2.0 0.8 2.8    
9 Nguyễn Thị Hảo 17-11-2004 THCS Cát Hưng PCCH09 542 241 2.4 1.4 3.8    
10 Nguyễn Thị Ngọc Hân 24-10-2004 THCS Cát Hưng PCCH10 543 242 5.0 1.1 6.1    
11 Nguyễn Thúy Hiền 28-07-2004 THCS Cát Hưng PCCH11 544 243 4.0 1.3 5.3    
12 Hồ Văn Hiếu 18-06-2004 THCS Cát Hưng PCCH12 545 244 1.9 1.0 2.9    
13 Nguyễn Thị Hòa 25-15-2004 THCS Cát Hưng PCCH13 546 245 2.4 0.6 3.0    
14 Nguyễn Văn  Hoài 01-04-2004 THCS Cát Hưng PCCH14 547 246 2.0 1.2 3.2    
15 Phạm Đức Huy 10-06-2004 THCS Cát Hưng PCCH15 548 247 2.1 0.8 2.9    
16 Nguyễn Thúy Kiều 01-10-2004 THCS Cát Hưng PCCH17 549 248 3.3 0.7 4.0    
17 Trần Anh Khoa 06-05-2004 THCS Cát Hưng PCCH18 550 249 3.4 0.6 4.0    
18 Phùng Thị Liễu 17-04-2004 THCS Cát Hưng PCCH19 551 250 2.6 1.0 3.6    
19 Lê Thị Mỹ Linh 19-05-2004 THCS Cát Hưng PCCH20 552 251 2.2 0.9 3.1    
20 Trần Thị Mỹ  Linh 18-11-2004 THCS Cát Hưng PCCH21 553 252 2.4 0.7 3.1    
21 Hồ Như Lộc 29-07-2004 THCS Cát Hưng PCCH22 554 253 5.0 1.3 6.3    
22 Nguyễn Thị Ái Nữ 15-05-2004 THCS Cát Hưng PCCH23 555 254 2.2 0.9 3.1    
23 Từ Thị  Nghĩa 04-07-2004 THCS Cát Hưng PCCH24 556 255 2.4 0.9 3.3    
24 Nguyễn Thiện Nhân 19-05-2004 THCS Cát Hưng PCCH25 557 256 3.3 0.8 4.1    
25 Huỳnh Tú Nhi 19-07-2004 THCS Cát Hưng PCCH26 558 257 4.1 0.9 5.0    
26 Phạm Yến Nhi 22-10-2004 THCS Cát Hưng PCCH27 559 258 4.3 1.0 5.3    
27 Nguyễn Quỳnh  Như 22-05-2004 THCS Cát Hưng PCCH28 560 259 3.5 0.8 4.3    
28 Võ Thị Mỹ Phụng 23-06-2004 THCS Cát Hưng PCCH29 561 260 3.7 0.8 4.5    
29 Phạm Thị Thúy Quyên 03-02-2004 THCS Cát Hưng PCCH30 562 261 2.5 0.9 3.4    
30 Nguyễn Thị Lệ Quyền 08-06-2004 THCS Cát Hưng PCCH31 563 262 2.7 0.8 3.5    
31 Võ Thị Mỹ Tâm 03-02-2004 THCS Cát Hưng PCCH32 564 263 3.8 1.1 4.9    
32 Nguyễn Hồng Tấn 18-11-2004 THCS Cát Hưng PCCH33 565 264 1.4 0.7 2.1    
33 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 09-02-2004 THCS Cát Hưng PCCH34 566 265 3.6 1.0 4.6    
34 Đỗ Thanh Tuyền 05-09-2004 THCS Cát Hưng PCCH35 567 266 4.1 0.9 5.0    
35 Nguyễn Thị Thạch Thảo 03-04-2004 THCS Cát Hưng PCCH36 568 267 5.8 1.1 6.9    
36 Nguyễn Thị Thân 30-07-2004 THCS Cát Hưng PCCH37 569 268 1.6 0.9 2.5    
37 Phùng Thuận 20-01-2004 THCS Cát Hưng PCCH38 570 269 3.9 0.7 4.6    
38 Phan Thị Thanh Trâm 28-02-2004 THCS Cát Hưng PCCH39 571 270 3.2 1.0 4.2    
39 Phạm Huyền Trân 01-08-2004 THCS Cát Hưng PCCH40 572 271 6.9 2.3 9.2    
40 Nguyễn Thị Thanh Trí 03-08-2004 THCS Cát Hưng PCCH41 573 272 3.3 1.2 4.5    
41 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 26-06-2004 THCS Cát Hưng PCCH42 574 273 1.8 1.4 3.2    
42 Nguyễn Thị Thanh Vân 14-08-2004 THCS Cát Hưng PCCH43 575 274 3.6 1.1 4.7    
43 Nguyễn An Vương 13-12-2004 THCS Cát Hưng PCCH44 576 275 3.5 1.1 4.6    
44 Lê Thị Như Ý 09-12-2004 THCS Cát Hưng PCCH45 577 276 3.3 1.0 4.3    
45 Nguyễn Thị Hải Yến 10-10-2004 THCS Cát Hưng PCCH46 578 277 1.9 1.0 2.9    
1 Nguyễn Hoàng Dương An 6/20/2004 THCS Cát Khánh PCCK01 579 278 3.9 1.1 5.0    
2 Đỗ Thị Mỹ Anh 12/22/2004 THCS Cát Khánh PCCK02 580 279 1.3 1.0 2.3    
3 Nguyễn Trần Vân Anh 7/6/2004 THCS Cát Khánh PCCK03 581 280 4.3 0.9 5.2    
4 Huỳnh Công  Chính 1/25/2004 THCS Cát Khánh PCCK04 582 281 2.2 0.6 2.8    
5 Phạm Đình Đạm 2/10/2004 THCS Cát Khánh PCCK05 583 282 1.8 0.5 2.3    
6 Nguyễn Văn  Điệp 10/2/2004 THCS Cát Khánh PCCK06 584 283 4.5 0.9 5.4    
7 Phạm Khánh Đoan 3/12/2004 THCS Cát Khánh PCCK07 585 284 5.7 1.6 7.3    
8 Huỳnh Thị Thu Đông 6/30/2004 THCS Cát Khánh PCCK08 586 285 3.5 0.7 4.2    
9 Nguyễn Ngô Duy Đông 1/24/2004 THCS Cát Khánh PCCK09 587 286 1.2 0.6 1.8    
10 Võ Tiến Dũng 8/22/2004 THCS Cát Khánh PCCK10 588 287 1.0 0.5 1.5    
11 Võ Mỹ Duyên 5/29/2004 THCS Cát Khánh PCCK11 589 288 4.1 0.5 4.6    
12 Đinh Hoài Giang 11/16/2004 THCS Cát Khánh PCCK12 590 289 4.2 0.9 5.1    
13 Nguyễn Lê Cẩm Giang 3/11/2004 THCS Cát Khánh PCCK13 591 290 2.9 1.0 3.9    
14 Nguyễn Tô Giang 9/15/2004 THCS Cát Khánh PCCK14 592 291 3.1 1.0 4.1    
15 Thái Thị Ngọc Giàu 8/22/2004 THCS Cát Khánh PCCK15 593 292 2.9 0.7 3.6    
16 Nguyễn La Thị  4/28/2004 THCS Cát Khánh PCCK16 594 293 2.0 0.5 2.5    
17 La Gia Hân 8/19/2004 THCS Cát Khánh PCCK17 595 294 4.8 1.0 5.8    
18 Nguyễn Thúy Hằng 2/6/2004 THCS Cát Khánh PCCK18 596 295 1.6 0.7 2.3    
19 Đặng Thị Thúy Hạnh 4/1/2004 THCS Cát Khánh PCCK19 597 296 4.9 1.0 5.9    
20 Ngô Thị Thu  Hiền 10/19/2004 THCS Cát Khánh PCCK20 598 297 3.4 0.4 3.8    
21 Nguyễn Thị Thu Hiền 5/30/2003 THCS Cát Khánh PCCK21 599 298 1.4 0.6 2.0    
22 Võ Thị Thanh Hiển 10/10/2004 THCS Cát Khánh PCCK24 600 299 1.8 0.5 2.3    
23 Trà Ngọc Hiển 9/2/2004 THCS Cát Khánh PCCK25 601 300 3.3 0.6 3.9    
24 Phạm Thị  Hiệp 3/19/2004 THCS Cát Khánh PCCK26 602 301 3.1 0.2 3.3    
25 Phan Gia Hiếu 9/23/2004 THCS Cát Khánh PCCK27 603 302 3.4 0.5 3.9    
26 Phan Nguyễn Trọng Hiếu 8/17/2004 THCS Cát Khánh PCCK28 604 303 3.6 0.4 4.0    
27 Nguyễn Thị Hoài 2/9/2004 THCS Cát Khánh PCCK30 605 304 1.8 0.8 2.6    
28 Phan Thị Ngọc Hoài 1/20/2004 THCS Cát Khánh PCCK31 606 305 2.2 0.6 2.8    
29 Từ Nhật Hoài 7/13/2004 THCS Cát Khánh PCCK32 607 306 2.3 0.6 2.9    
30 Nguyễn Văn  Hoàng 3/2/2004 THCS Cát Khánh PCCK33 608 307 0.5 1.3 1.8    
31 Phạm Thái Hoàng 2/3/2004 THCS Cát Khánh PCCK34 609 308 3.6 0.5 4.1    
32 Trần Thị Hồng 3/9/2004 THCS Cát Khánh PCCK35 610 309 3.4 0.1 3.5    
33 Nguyễn Phúc Hưng 2/20/2004 THCS Cát Khánh PCCK36 611 310 3.9 0.6 4.5    
34 Nguyễn Xuân Hường 3/14/2004 THCS Cát Khánh PCCK37 612 311 1.1 0.8 1.9    
35 Nguyễn Bá Huy 4/6/2004 THCS Cát Khánh PCCK38 613 312 2.1 1.4 3.5    
36 Lê Đỗ Gia Huy 10/19/2004 THCS Cát Khánh PCCK39 614 313 5.7 1.2 6.9    
37 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 4/2/2004 THCS Cát Khánh PCCK40 615 314 2.1 0.5 2.6    
38 Nguyễn Minh Kha 12/22/2004 THCS Cát Khánh PCCK41 616 315 1.5 0.7 2.2    
39 Nguyễn Tấn Khanh 9/24/2004 THCS Cát Khánh PCCK43 617 316 2.1 0.8 2.9    
40 Nguyễn Văn Khánh 6/29/2004 THCS Cát Khánh PCCK44 618 317 1.3 0.5 1.8    
41 Nguyễn Minh Khoa 5/28/2004 THCS Cát Khánh PCCK45 619 318 2.5 1.5 4.0    
42 La Quốc Kiệt 6/4/2004 THCS Cát Khánh PCCK46 620 319 1.9 0.5 2.4    
43 Trương Tuấn Kiệt 10/10/2004 THCS Cát Khánh PCCK47 621 320 5.4 1.9 7.3    
44 Đoàn Cáp Diễm Kiều 8/1/2004 THCS Cát Khánh PCCK48 622 321 4.1 0.9 5.0    
45 Nguyễn Thị Thanh Lam 9/2/2004 THCS Cát Khánh PCCK49 623 322 1.7 0.5 2.2    
46 Nguyễn Thị  Liên 4/29/2004 THCS Cát Khánh PCCK50 624 323 3.4 0.6 4.0    
47 Nguyễn Nhật Linh 10/3/2004 THCS Cát Khánh PCCK51 625 324 3.7 0.9 4.6    
48 Trần Huỳnh Khánh Linh 5/29/2004 THCS Cát Khánh PCCK52 626 325 4.0 0.6 4.6    
49 Ngô Duy Tùng Lộc 7/13/2004 THCS Cát Khánh PCCK53 627 326 2.0 0.6 2.6    
50 Nguyễn Thị Mến 8/10/2004 THCS Cát Khánh PCCK54 628 327 2.5 1.0 3.5    
51 Lương Kha Min 10/10/2004 THCS Cát Khánh PCCK55 629 328 2.1 1.6 3.7    
52 Ngô Thị My 2/18/2004 THCS Cát Khánh PCCK56 630 329 1.6 1.1 2.7    
53 Nguyễn Thảo My 4/16/2004 THCS Cát Khánh PCCK57 631 330 2.8 0.9 3.7    
54 Nguyễn Thị Diệu My 1/28/2004 THCS Cát Khánh PCCK58 632 331 5.1 1.3 6.4    
55 Nguyễn Thị Lệ My 2/15/2004 THCS Cát Khánh PCCK59 633 332 1.9 0.8 2.7    
56 Trần Thị Trà My 2/10/2004 THCS Cát Khánh PCCK60 634 333 2.8 1.0 3.8    
57 Lê Thị Tố Na 11/12/2004 THCS Cát Khánh PCCK61 635 334 0.8 0.8 1.6    
58 Ngô Lê Vi Na 2/5/2004 THCS Cát Khánh PCCK62 636 335 5.4 1.0 6.4    
59 Huỳnh Thanh Nam 12/4/2004 THCS Cát Khánh PCCK63 637 336 3.9 0.8 4.7    
60 Nguyễn Tấn Nam 3/20/2004 THCS Cát Khánh PCCK64 638 337 4.0 1.4 5.4    
61 Nguyễn Thị Ngọc Nga 6/9/2004 THCS Cát Khánh PCCK65 639 338 4.2 0.5 4.7    
62 Thái Thị Thanh Ngân 9/6/2004 THCS Cát Khánh PCCK66 640 339 2.8 0.8 3.6    
63 Nguyễn Hữu Bảo Nguyên 8/9/2004 THCS Cát Khánh PCCK67 641 340 2.6 0.6 3.2    
64 Nguyễn Xuân Nguyên 1/28/2004 THCS Cát Khánh PCCK68 642 341 0.4 0.6 1.0    
65 Lê Thị Ánh Nguyệt 7/18/2004 THCS Cát Khánh PCCK69 643 342 1.2 0.7 1.9    
66 Phạm Trí  Nhân 9/14/2004 THCS Cát Khánh PCCK70 644 343 5.4 1.7 7.1    
67 Đinh Hoài Nhi 5/17/2004 THCS Cát Khánh PCCK71 645 344 1.8 0.4 2.2    
68 Trần Thị Tuyết Nhi 10/2/2004 THCS Cát Khánh PCCK72 646 345 3.1 0.7 3.8    
69 Nguyễn Xuân Quỳnh Như 2/1/2004 THCS Cát Khánh PCCK73 647 346 4.2 0.7 4.9    
70 Võ Ngọc Tuyết Nhung 9/15/2004 THCS Cát Khánh PCCK74 648 347 3.4 0.9 4.3    
71 Nguyễn Tấn Pha 4/24/2004 THCS Cát Khánh PCCK75 649 348 1.7 1.0 2.7    
72 Nguyễn Minh Pháp 10/13/2004 THCS Cát Khánh PCCK76 650 349 0.6 0.4 1.0    
73 Phạm Thị  Phát 10/16/2004 THCS Cát Khánh PCCK77 651 350 3.9 0.8 4.7    
74 Hồ Xuân Phúc 1/23/2004 THCS Cát Khánh PCCK78 652 351 2.0 0.3 2.3    
75 Lê Thị Kim Phúc 3/25/2004 THCS Cát Khánh PCCK79 653 352 1.6 0.4 2.0    
76 Hồ Thanh Phương 8/31/2004 THCS Cát Khánh PCCK80 654 353 1.5 0.5 2.0    
77 Phan Chiêu Quân 9/7/2004 THCS Cát Khánh PCCK82 655 354 1.9 0.6 2.5    
78 Lê Đỗ Quang 4/9/2004 THCS Cát Khánh PCCK83 656 355 1.0 0.7 1.7    
79 Nguyễn Thị Thảo Quyên 12/26/2004 THCS Cát Khánh PCCK84 657 356 1.9 0.8 2.7    
80 Huỳnh Thanh Sang 9/29/2004 THCS Cát Khánh PCCK85 658 357 2.0 0.6 2.6    
81 Phạm Tấn  Tài 3/9/2004 THCS Cát Khánh PCCK86 659 358 1.5 0.5 2.0    
82
Nguyễn Mỹ Tâm 8/3/2004 THCS Cát Khánh PCCK87 660 359 3.8 0.6 4.4    
83 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 9/30/2004 THCS Cát Khánh PCCK88 661 360 5.4 1.6 7.0    
84 Trần Văn Tâm 5/30/2004 THCS Cát Khánh PCCK89 662 361 1.9 0.4 2.3    
85 Nguyễn Đức Tấn 9/28/2004 THCS Cát Khánh PCCK90 663 362 3.7 0.5 4.2    
86 Nguyễn Thị Thắm 5/11/2004 THCS Cát Khánh PCCK91 664 363 2.8 0.4 3.2    
87 Trần Thị Lệ Thắm 1/17/2004 THCS Cát Khánh PCCK93 665 364 2.5 0.4 2.9    
88 Đinh Phước Thân 2/15/2004 THCS Cát Khánh PCCK94 666 365 1.4 0.7 2.1    
89 Phạm Thị Giang  Thanh 1/13/2004 THCS Cát Khánh PCCK95 667 366 3.1 0.7 3.8    
90 Huỳnh Thị Thanh Thảo 10/3/2004 THCS Cát Khánh PCCK96 668 367 2.0 0.3 2.3    
91 Lê Thị Thu Thảo 8/19/2004 THCS Cát Khánh PCCK97 669 368 4.1 0.5 4.6    
92 Mai Thị Thanh Thảo 7/5/2004 THCS Cát Khánh PCCK98 670 369 1.2 0.3 1.5    
93 Phan Văn  Thảo 11/28/2004 THCS Cát Khánh PCCK99 671 370 1.5 0.5 2.0    
94 Ngô Thị Minh Thi 1/5/2004 THCS Cát Khánh PCCK100 672 371 3.7 1.0 4.7    
95 La Thị Ngọc Thiện 9/9/2004 THCS Cát Khánh PCCK101 673 372 3.9 1.0 4.9    
96 Ngô Xuân Thịnh 8/30/2004 THCS Cát Khánh PCCK102 674 373 1.5 0.4 1.9    
97 Nguyễn Hưng Thịnh 6/26/2004 THCS Cát Khánh PCCK103 675 374 1.4 0.4 1.8    
98 Ngô Thị Anh Thơ 10/28/2004 THCS Cát Khánh PCCK104 676 375 3.3 0.7 4.0    
99 Huỳnh Thanh Thoại 6/14/2004 THCS Cát Khánh PCCK105 677 376 1.9 0.7 2.6    
100 Nguyễn Thị  Thơm 2/4/2004 THCS Cát Khánh PCCK106 678 377 3.0 1.2 4.2    
101 Bùi Thị Mỹ  Thu 5/5/2004 THCS Cát Khánh PCCK107 679 378 2.4 0.3 2.7    
102 Trần Thị Thư 3/29/2004 THCS Cát Khánh PCCK108 680 379 3.6 1.1 4.7    
103 Lê Thị Phương Thủy 10/19/2004 THCS Cát Khánh PCCK109 681 380 1.6 0.7 2.3    
104 Lê Nhật Tiến 8/12/2004 THCS Cát Khánh PCCK111 682 381 2.0 0.3 2.3    
105 Võ Châu Ngọc Tín 4/13/2004 THCS Cát Khánh PCCK112 683 382 2.1 0.1 2.2    
106 Nguyễn Đức Tình 3/19/2004 THCS Cát Khánh PCCK113 684 383 1.7 0.6 2.3    
107 Nguyễn Thành Tịnh 1/21/2004 THCS Cát Khánh PCCK114 685 384 5.1 0.9 6.0    
108 Nguyễn Huy Toàn 1/8/2004 THCS Cát Khánh PCCK115 686 385 2.8 0.6 3.4    
109 Nguyễn Hồ Bích Trâm 2/11/2004 THCS Cát Khánh PCCK116 687 386 4.7 1.1 5.8    
110 Huỳnh Mỹ  Trân 6/6/2004 THCS Cát Khánh PCCK117 688 387 4.5 1.1 5.6    
111 Nguyễn Thị Thùy Trang 2/24/2004 THCS Cát Khánh PCCK118 689 388 2.1 0.9 3.0    
112 Nguyễn Thùy Trang 8/30/2004 THCS Cát Khánh PCCK119 690 389 4.3 0.8 5.1    
113 Huỳnh Thị Mỹ Trinh 5/27/2004 THCS Cát Khánh PCCK120 691 390 5.1 0.7 5.8    
114 Phan Văn  Trọng 3/9/2004 THCS Cát Khánh PCCK121 692 391 1.7 0.6 2.3    
115 Phạm Minh 7/10/2004 THCS Cát Khánh PCCK122 693 392 1.5 0.0 1.5    
116 Hà Hoàng Kim Tuyền 8/9/2004 THCS Cát Khánh PCCK123 694 393 3.1 0.7 3.8    
117 Trương Thị Thanh Tuyền 11/5/2004 THCS Cát Khánh PCCK124 695 394 4.5 0.6 5.1    
118 Nguyễn Thị Thái Tuyền 4/1/2004 THCS Cát Khánh PCCK125 696 395 1.6 0.4 2.0    
119 Huỳnh Ánh Tuyết 9/20/2004 THCS Cát Khánh PCCK126 697 396 4.3 0.6 4.9    
120 Ngô Thị Thúy Vân 3/1/2004 THCS Cát Khánh PCCK127 698 397 2.0 0.5 2.5    
121 Hồ Tuyết Vi 10/26/2004 THCS Cát Khánh PCCK128 699 398 4.2 0.5 4.7    
122 Lê Thị Kim Vi 4/17/2004 THCS Cát Khánh PCCK129 700 399 2.2 0.8 3.0    
123 Hồ Nguyễn Thị Yến Vy 10/6/2004 THCS Cát Khánh PCCK131 701 400 2.2 0.8 3.0    
124 Huỳnh Thái Vy 8/12/2004 THCS Cát Khánh PCCK132 702 401 4.2 0.5 4.7    
125 Lê Nguyễn Thảo Vy 3/19/2004 THCS Cát Khánh PCCK133 703 402 2.8 0.8 3.6    
126 Lương Trúc Vy 3/31/2004 THCS Cát Khánh PCCK134 704 403 2.8 0.6 3.4    
127 Nguyễn Thị Khánh Vy 2/4/2004 THCS Cát Khánh PCCK135 705 404 4.1 0.7 4.8    
128 Phạm Thị Uyển Vy 2/20/2004 THCS Cát Khánh PCCK136 706 405 4.3 0.7 5.0    
129 Bùi Thanh Vỵ 12/22/2004 THCS Cát Khánh PCCK137 707 406 1.8 0.4 2.2    
130 Huỳnh Văn Xưa 9/9/2004 THCS Cát Khánh PCCK138 708 407 3.0 0.9 3.9    
131 Nguyễn Thị Xuân 10/18/2004 THCS Cát Khánh PCCK139 709 408 3.1 0.9 4.0    
132 Dương Thị Xuân Yến 2/9/2004 THCS Cát Khánh PCCK140 710 409 3.6 0.6 4.2    
133 Phạm Đoàn Oanh Yến 5/7/2004 THCS Cát Khánh PCCK141 711 410 1.7 0.9 2.6    
134 Phan Thị Hoàng Yến 8/17/2004 THCS Cát Khánh PCCK142 712 411 4.6 0.9 5.5    
1 Trần Thị Ngọc Ánh 5/24/2004 THCS Cát Lâm PCCL01 713 412 6.2 1.3 7.5    
2 Nguyễn Thị Kim Ánh 7/3/2003 THCS Cát Lâm PCCL02 714 413 1.4 0.8 2.2    
3 Phan Gia Bảo 9/13/2004 THCS Cát Lâm PCCL03 715 414 2.4 0.6 3.0    
4 Nguyễn Văn Dân 1/10/2003 THCS Cát Lâm PCCL04 716 415 3.4 0.9 4.3    
5 Nguyễn Đức Hải 10/8/2004 THCS Cát Lâm PCCL05 717 416 3.9 1.1 5.0    
6 Đặng Thị Hằng 4/23/2004 THCS Cát Lâm PCCL06 718 417 3.9 1.1 5.0    
7 Nguyễn Thị Thu Hiền 6/25/2004 THCS Cát Lâm PCCL07 719 418 1.8 1.1 2.9    
8 Võ Thị Thúy Hiền 7/11/2004 THCS Cát Lâm PCCL08 720 419 4.1 1.3 5.4    
9 Đặng Thị Thu Hiếu 4/4/2004 THCS Cát Lâm PCCL09 721 420 2.7 1.1 3.8    
10 Phan Lê Hiếu 5/14/2004 THCS Cát Lâm PCCL10 722 421 3.1 0.5 3.6    
11 Nguyễn Đình  Hơn 2/16/2004 THCS Cát Lâm PCCL11 723 422 2.1 0.4 2.5    
12 Trần Quốc Huy 9/5/2004 THCS Cát Lâm PCCL12 724 423 1.3 0.9 2.2    
13 Ngô Nguyễn Đăng Khoa 1/13/2004 THCS Cát Lâm PCCL13 725 424 2.7 0.8 3.5    
14 Nguyễn Thị Kim Lụa 3/20/2004 THCS Cát Lâm PCCL14 726 425 2.1 0.6 2.7    
15 Nguyễn Văn Nhàn 11/12/2004 THCS Cát Lâm PCCL15 727 426 2.9 0.8 3.7    
16 Trần Khắc Nhân 3/24/2004 THCS Cát Lâm PCCL16 728 427 1.9 0.6 2.5    
17 Hồ Thành Nho 10/8/2004 THCS Cát Lâm PCCL17 729 428 2.0 0.5 2.5    
18 Lê Thị Mĩ Nữ 11/14/2004 THCS Cát Lâm PCCL18 730 429 2.0 0.5 2.5    
19 Nguyễn Thị Mai Phi 5/30/2004 THCS Cát Lâm PCCL19 731 430 1.9 0.4 2.3    
20 Nguyễn Thiên Phúc 11/18/2004 THCS Cát Lâm PCCL20 732 431 3.7 1.0 4.7    
21 Trương Công Phát Tài 9/21/2004 THCS Cát Lâm PCCL21 733 432 3.6 1.1 4.7    
22 Lượng Thị Ngọc Tâm 3/25/2004 THCS Cát Lâm PCCL22 734 433 3.1 1.0 4.1    
23 Ngô Thị Mỹ Thu 6/18/2004 THCS Cát Lâm PCCL23 735 434 2.8 0.6 3.4    
24 Phan Thị Thúy 7/5/2004 THCS Cát Lâm PCCL24 736 435 1.8 0.6 2.4    
25 Đinh Thị Mỹ Thư 7/21/2004 THCS Cát Lâm PCCL25 737 436 3.3 0.8 4.1    
26 Võ Thị Vân Thư 9/25/2004 THCS Cát Lâm PCCL26 738 437 3.7 0.9 4.6    
27 Nguyễn Thị Minh Thư 8/2/2004 THCS Cát Lâm PCCL27 739 438 5.1 1.2 6.3    
28 Lê Thanh Toàn 4/27/2004 THCS Cát Lâm PCCL28 740 439 2.2 1.1 3.3    
29 Nguyễn Bảo Phương Trà 3/24/2004 THCS Cát Lâm PCCL29 741 440 4.2 1.6 5.8    
30 Hồ Văn Trương 5/24/2004 THCS Cát Lâm PCCL30 742 441 1.9 0.6 2.5    
31 Phan Anh Tuấn 7/5/2004 THCS Cát Lâm PCCL31 743 442 3.6 0.7 4.3    
32 Lê Nguyễn Thu Uyên 7/28/2004 THCS Cát Lâm PCCL32 744 443 3.8 0.8 4.6    
33 Phan Hồng 3/12/2004 THCS Cát Lâm PCCL33 745 444 3.6 0.8 4.4    
34 Lê Cảnh Viễn 9/7/2004 THCS Cát Lâm PCCL34 746 445 1.8 1.2 3.0    
35 Dương Thị Bảo Yến 12/23/2004 THCS Cát Lâm PCCL35 747 446 2.8 0.6 3.4    
1 Bùi Thị Hồng  Ánh 1/2/2004 THCS Cát Nhơn PCCN01 748 447 4.5 0.8 5.3    
2 Trần Quốc Bảo 12/12/2004 THCS Cát Nhơn PCCN02 749 448 7.0 1.0 8.0    
3 Đặng Phương Bình 12/25/2004 THCS Cát Nhơn PCCN03 750 449 5.4 0.9 6.3    
4 Nguyễn Kiều Kim Chi 8/8/2004 THCS Cát Nhơn PCCN04 751 450 3.3 0.5 3.8    
5 Lương Thị  Đào 12/22/2004 THCS Cát Nhơn PCCN05 752 451 3.0 0.5 3.5    
6 Nguyễn Tiến Đạt 2/11/2004 THCS Cát Nhơn PCCN06 753 452 2.4 0.9 3.3    
7 Cao Nguyễn Thùy Duyên 3/7/2004 THCS Cát Nhơn PCCN07 754 453 4.5 0.8 5.3    
8 Hà Mỹ Duyên 1/18/2004 THCS Cát Nhơn PCCN08 755 454 2.5 1.0 3.5    
9 Lương Thị Mỹ Duyên 8/28/2004 THCS Cát Nhơn PCCN09 756 455 6.1 1.2 7.3    
10 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 2/5/2004 THCS Cát Nhơn PCCN10 757 456 5.0 1.0 6.0    
11 Nguyễn Thị Thu 4/28/2004 THCS Cát Nhơn PCCN11 758 457 6.2 1.2 7.4    
12 Nguyễn Thị Thu Hằng 7/6/2004 THCS Cát Nhơn PCCN12 759 458 6.1 1.3 7.4    
13 Trần Diệu Hằng 10/15/2004 THCS Cát Nhơn PCCN13 760 459 4.7 1.0 5.7    
14
Phạm Thanh  Hạnh 8/25/2004 THCS Cát Nhơn PCCN14 761 460 3.5 1.2 4.7    
15 Bùi Văn Hậu 11/8/2004 THCS Cát Nhơn PCCN15 762 461 2.0 0.2 2.2    
16 Huỳnh Minh Hiếu 2/24/2004 THCS Cát Nhơn PCCN17 763 462 6.5 1.2 7.7    
17 Lê Hoàng Hợp 5/30/2004 THCS Cát Nhơn PCCN18 764 463 2.8 1.2 4.0    
18 Đoàn Phương Huyền 1/3/2004 THCS Cát Nhơn PCCN19 765 464 5.8 1.9 7.7    
19 Huỳnh Văn Khang 11/29/2004 THCS Cát Nhơn PCCN20 766 465 3.8 0.3 4.1    
20 Phạm Trịnh Kiệt 10/7/2004 THCS Cát Nhơn PCCN21 767 466 5.1 1.2 6.3    
21 Nguyễn Thị Thanh Kiều 12/7/2004 THCS Cát Nhơn PCCN22 768 467 5.7 1.3 7.0    
22 Nguyễn Thị Ngọc Linh 5/12/2004 THCS Cát Nhơn PCCN23 769 468 3.2 1.0 4.2    
23 Phan Thị Trúc  Linh 7/15/2004 THCS Cát Nhơn PCCN24 770 469 3.5 1.0 4.5    
24 Nguyễn Thị Cẩm Loan 7/20/2004 THCS Cát Nhơn PCCN25 771 470 2.3 0.9 3.2    
25 Lê Công Lợi 5/14/2004 THCS Cát Nhơn PCCN26 772 471 4.6 0.7 5.3    
26 Nguyễn Đức Bảo Long 8/21/2004 THCS Cát Nhơn PCCN27 773 472 5.6 0.8 6.4    
27 Nguyễn Thành Luân 11/9/2004 THCS Cát Nhơn PCCN28 774 473 2.3 0.4 2.7    
28 Võ Văn  Luận 8/30/2004 THCS Cát Nhơn PCCN29 775 474 2.2 0.4 2.6    
29 Nguyễn Bá Lương 1/20/2004 THCS Cát Nhơn PCCN30 776 475 2.6 0.5 3.1    
30 Trần Văn Mạnh 3/30/2004 THCS Cát Nhơn PCCN31 777 476 4.2 1.1 5.3    
31 Nguyễn Thị Diễm My 9/16/2004 THCS Cát Nhơn PCCN32 778 477 2.8 1.1 3.9    
32 Nguyễn Văn Nam 6/12/2004 THCS Cát Nhơn PCCN33 779 478 1.0 0.2 1.2    
33 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 7/20/2004 THCS Cát Nhơn PCCN34 780 479 6.6 1.8 8.4    
34 Nguyễn Trần Nguyên 7/9/2004 THCS Cát Nhơn PCCN35 781 480 2.6 0.8 3.4    
35 Bùi Thị Thu Nguyệt 8/4/2004 THCS Cát Nhơn PCCN36 782 481 2.1 0.7 2.8    
36 Cái Thị Thanh Nhàn 11/23/2004 THCS Cát Nhơn PCCN37 783 482 4.5 1.2 5.7    
37 Huỳnh Thi Yến Nhi 10/27/2004 THCS Cát Nhơn PCCN38 784 483 2.1 0.9 3.0    
38 Lê Bảo Nhi 8/1/2004 THCS Cát Nhơn PCCN39 785 484 7.2 1.4 8.6    
39 Mai Yến Nhi 7/26/2004 THCS Cát Nhơn PCCN40 786 485 4.8 1.2 6.0    
40 Tạ Thị Trúc Nhi 1/10/2004 THCS Cát Nhơn PCCN41 787 486 7.2 1.6 8.8    
41 Tô Thị Như Quỳnh 1/26/2004 THCS Cát Nhơn PCCN42 788 487 5.4 1.4 6.8    
42 Nguyễn Thị Thu  Soan 1/22/2004 THCS Cát Nhơn PCCN43 789 488 6.3 0.6 6.9    
43 Huỳnh Thị Minh Tâm 6/17/2004 THCS Cát Nhơn PCCN44 790 489 3.2 1.2 4.4    
44 Nguyễn Thị Thảo 3/21/2004 THCS Cát Nhơn PCCN45 791 490 5.4 1.3 6.7    
45 Huỳnh Thị Thế 4/28/2004 THCS Cát Nhơn PCCN46 792 491 4.1 0.7 4.8    
46 Nguyễn Thị Mỹ Thi 12/11/2004 THCS Cát Nhơn PCCN47 793 492 5.4 1.2 6.6    
47 Nguyễn Thị Bích Thuận 6/26/2004 THCS Cát Nhơn PCCN48 794 493 5.8 0.6 6.4    
48 Trần Minh Thuận 11/7/2004 THCS Cát Nhơn PCCN49 795 494 3.8 1.1 4.9    
49 Nguyễn Ngọc Tiến 1/2/2004 THCS Cát Nhơn PCCN51 796 495 1.3 1.0 2.3    
50 Lê Huỳnh Công Tiếp 1/1/2004 THCS Cát Nhơn PCCN52 797 496 5.0 1.0 6.0    
51 Nguyễn Trung Tín 12/12/2004 THCS Cát Nhơn PCCN53 798 497 5.9 1.0 6.9    
52 Trần Quảng Tín 11/27/2004 THCS Cát Nhơn PCCN54 799 498 3.9 1.0 4.9    
53 Nguyễn Hữu Toàn 11/15/2004 THCS Cát Nhơn PCCN55 800 499 2.3 0.3 2.6    
54 Bùi Hà Thanh Trà 5/6/2004 THCS Cát Nhơn PCCN56 801 500 3.3 0.8 4.1    
55 Hà Thị Trâm 3/20/2004 THCS Cát Nhơn PCCN57 802 501 5.6 1.0 6.6    
56 Bùi Thị Thu Trang 1/25/2004 THCS Cát Nhơn PCCN58 803 502 4.7 0.6 5.3    
57 Huỳnh Gia Triều 10/7/2004 THCS Cát Nhơn PCCN59 804 503 3.9 1.2 5.1    
58 Trần Thị Thanh Trúc 4/1/2004 THCS Cát Nhơn PCCN61 805 504 7.1 1.2 8.3    
59 Cao Thị Tường Vi 5/9/2004 THCS Cát Nhơn PCCN62 806 505 2.1 0.3 2.4    
14 Nguyễn Ngọc Tường Vi 10/7/2004 THCS Cát Nhơn PCCN63 807 506 7.4 1.8 9.2    
61 Đoàn Phạm Tường Vy 6/12/2004 THCS Cát Nhơn PCCN64 808 507 2.6 0.7 3.3    
1 Phan Thị Ngọc Ánh 5/7/2004 THCS Cát Tân PCCT02 809 508 4.0 0.7 4.7    
2 Nguyễn Thị Thu Diệu 2/28/2004 THCS Cát Tân PCCT05 810 509 3.2 0.6 3.8    
3 Phaạm Vũ Huyền Diệu 4/2/2004 THCS Cát Tân PCCT07 811 510 6.3 1.7 8.0    
4 Nguyễn Minh Dũng 1/9/2004 THCS Cát Tân PCCT08 812 511 3.3 1.1 4.4    
5 Đặng Anh  Duy 11/15/2004 THCS Cát Tân PCCT09 813 512 3.4 1.4 4.8    
6 Tôn Thị Mỹ Duyên 12/11/2004 THCS Cát Tân PCCT11 814 513 2.6 0.9 3.5    
7 Nguyễn Thị Hồng  Gấm 2/20/2004 THCS Cát Tân PCCT12 815 514 5.2 1.1 6.3    
8 Trần Phạm Diệu Hạnh 8/6/2004 THCS Cát Tân PCCT14 816 515 4.7 0.6 5.3    
9 Trương Thị Mỹ Hạnh 11/21/2004 THCS Cát Tân PCCT15 817 516 5.4 2.1 7.5    
10 Trần Phạm Diệu Hiền 8/6/2004 THCS Cát Tân PCCT16 818 517 4.3 1.6 5.9    
11 Nguyễn Trần Đức Hy 7/25/2004 THCS Cát Tân PCCT18 819 518 3.9 0.3 4.2    
12 Hồ Thị Thu Huyền 5/10/2004 THCS Cát Tân PCCT19 820 519 2.6 0.4 3.0    
13 Nguyễn Thị  Kiều 8/11/2004 THCS Cát Tân PCCT22 821 520 3.0 0.8 3.8    
14 Đặng Hoàng Gia Khánh 2/18/2004 THCS Cát Tân PCCT23 822 521 7.5 2.3 9.8    
15 Nguyễn Thị Hồng  3/11/2004 THCS Cát Tân PCCT24 823 522 3.7 1.0 4.7    
16 Hà Thị Trúc Linh 4/16/2004 THCS Cát Tân PCCT25 824 523 2.9 1.4 4.3    
17 Lê Thị Mỹ Linh 4/11/2004 THCS Cát Tân PCCT26 825 524 2.9 1.3 4.2    
18 Ngô Huỳnh Ngọc Linh 10/12/2004 THCS Cát Tân PCCT27 826 525 2.8 0.6 3.4    
19 Đỗ thị Thùy Linh 3/17/2004 THCS Cát Tân PCCT28 827 526 2.6 0.6 3.2    
20 Hà Thị Cẩm Loan 11/23/2004 THCS Cát Tân PCCT29 828 527 6.6 1.5 8.1    
21 Nguyễn Thị Trúc Ly 1/2/2004 THCS Cát Tân PCCT31 829 528 7.2 1.9 9.1    
22 Huỳnh Nguyễn Ngọc Mỹ 4/6/2004 THCS Cát Tân PCCT34 830 529 3.1 1.4 4.5    
23 Huỳnh Hạnh Nguyên 1/3/2004 THCS Cát Tân PCCT35 831 530 7.1 2.1 9.2    
24 Nguyễn Thị Lê Nguyệt 11/11/2004 THCS Cát Tân PCCT36 832 531 4.5 1.7 6.2    
25 Lê Nguyễn Yến Nhi 7/21/2004 THCS Cát Tân PCCT38 833 532 1.8 0.4 2.2    
26
Hà Hồng Nhung 10/2/2004 THCS Cát Tân PCCT39 834 533 2.6 1.2 3.8    
27 Phạm Văn Phong 2/20/2004 THCS Cát Tân PCCT40 835 534 1.7 0.8 2.5    
28 Phan Vă n Phú 5/30/2004 THCS Cát Tân PCCT41 836 535 6.7 2.1 8.8    
29 Nguyễn Bình Phước 7/25/2004 THCS Cát Tân PCCT42 837 536 3.5 1.5 5.0    
30 Dương Thị Phú Quý 1/19/2004 THCS Cát Tân PCCT43 838 537 1.8 0.8 2.6    
31 Nguyễn Thị Lệ Quyền 2/26/2004 THCS Cát Tân PCCT44 839 538 1.7 0.8 2.5    
32 Hà Đắc  Tâm 1/10/2004 THCS Cát Tân PCCT45 840 539 7.0 1.9 8.9    
33 Nguyễn Văn Tâm 10/22/2004 THCS Cát Tân PCCT46 841 540 3.3 0.8 4.1    
34 Hồ Minh Tiến 7/5/2004 THCS Cát Tân PCCT47 842 541 3.0 1.7 4.7    
35 Nguyễn Thanh Tiếng 1/7/2004 THCS Cát Tân PCCT48 843 542 2.0 0.7 2.7    
36 Huỳnh Quốc Tính 2/22/2004 THCS Cát Tân PCCT49 844 543 5.0 1.5 6.5    
37 Bùi Đắc  Toàn 6/19/2004 THCS Cát Tân PCCT50 845 544 3.1 1.1 4.2    
38 Lê Minh  Tuấn 4/11/2004 THCS Cát Tân PCCT51 846 545 2.6 0.8 3.4    
39 Ngô Diệp Cẩm 11/8/2004 THCS Cát Tân PCCT52 847 546 5.8 1.4 7.2    
40 Nguyễn Ngọc Thạch 4/21/2004 THCS Cát Tân PCCT53 848 547 3.3 1.4 4.7    
41 Nguyễn Thị Thảo 10/9/2004 THCS Cát Tân PCCT54 849 548 4.0 1.2 5.2    
42 Đỗ Nguyễn Đức Thắng 4/9/2004 THCS Cát Tân PCCT55 850 549 7.3 2.3 9.6    
43 Dương Thị Khánh Thi 8/3/2004 THCS Cát Tân PCCT56 851 550 6.5 1.7 8.2    
44 Hồ Nguyễn Châu  Thi 3/14/2004 THCS Cát Tân PCCT57 852 551 6.0 1.9 7.9    
45 Hà Tiến Thịnh 5/27/2004 THCS Cát Tân PCCT58 853 552 5.7 1.1 6.8    
46 Đặng Thị Thanh Thúy 2/14/2004 THCS Cát Tân PCCT60 854 553 3.0 1.3 4.3    
47 Trần Phan Vân Thư 4/11/2004 THCS Cát Tân PCCT61 855 554 3.9 1.4 5.3    
48 Phan Thanh Trà Trà 4/13/2004 THCS Cát Tân PCCT62 856 555 1.7 0.3 2.0    
49 Phạm Thị Kiều Trâm 4/4/2004 THCS Cát Tân PCCT66 857 556 2.9 0.7 3.6    
50 Nguyễn Thị Mai Trinh 4/1/2004 THCS Cát Tân PCCT67 858 557 2.3 0.8 3.1    
51 Nguyễn Lê Phương Vinh 9/18/2004 THCS Cát Tân PCCT68 859 558 1.9 0.5 2.4    
52 Trương Cao 5/14/2004 THCS Cát Tân PCCT69 860 559 6.1 1.9 8.0    
53 Đỗ Đình  Vương 2/6/2004 THCS Cát Tân PCCT70 861 560 2.8 0.7 3.5    
54 Phan Tường  Vy 7/2/2004 THCS Cát Tân PCCT72 862 561 5.4 1.7 7.1    
55 Võ Ngọc Như Ý 4/15/2004 THCS Cát Tân PCCT74 863 562 5.5 2.1 7.6    
1 Nguyễn Văn Chương 6/23/2004 THCS Cát Thắng PCCT01 864 563 2.0 1.3 3.3    
2 Lương Thanh Danh 10/15/2004 THCS Cát Thắng PCCT02 865 564 3.6 1.2 4.8    
3 Nguyễn Tiến  Đạt 7/30/2004 THCS Cát Thắng PCCT04 866 565 3.2 0.9 4.1    
4 Nguyễn Văn  Đạt 4/28/2004 THCS Cát Thắng PCCT05 867 566 2.8 0.8 3.6    
5 Nguyễn Huỳnh Tâm  Đoan 2/4/2004 THCS Cát Thắng PCCT06 868 567 3.9 0.9 4.8    
6 Lê Ngọc  Hân 4/7/2004 THCS Cát Thắng PCCT09 869 568 3.1 0.8 3.9    
7 Tô Thị Thu  Hằng 9/5/2004 THCS Cát Thắng PCCT10 870 569 3.0 0.6 3.6    
8 Đặng Văn  Hiệp 10/16/2004 THCS Cát Thắng PCCT11 871 570 2.7 1.2 3.9    
9 Đỗ Ngọc Hiếu 8/17/2004 THCS Cát Thắng PCCT12 872 571 3.5 0.8 4.3    
10 Trương Gia  Hiếu 11/17/2004 THCS Cát Thắng PCCT13 873 572 3.0 1.0 4.0    
11 Nguyễn Phúc Khang Huy 11/2/2003 THCS Cát Thắng PCCT14 874 573 4.1 0.8 4.9    
12 Tô Thị  Hưng 1/12/2004 THCS Cát Thắng PCCT15 875 574 3.5 0.7 4.2    
13 Lê Thị  Khang 5/1/2004 THCS Cát Thắng PCCT16 876 575 3.5 0.8 4.3    
14 Nguyễn Trung  Kiên 7/25/2004 THCS Cát Thắng PCCT18 877 576 2.4 1.2 3.6    
15 Trần Thị Kim Loan 5/1/2004 THCS Cát Thắng PCCT19 878 577 2.0 1.1 3.1    
16 Lương Thị Kiều  Mi 5/17/2004 THCS Cát Thắng PCCT20 879 578 2.8 1.0 3.8    
17 Nguyễn Văn  Minh 8/9/2004 THCS Cát Thắng PCCT21 880 579 2.0 0.8 2.8    
18 Trần Thị Kiều My 8/10/2004 THCS Cát Thắng PCCT22 881 580 4.5 1.0 5.5    
19 Mai Thị  Ngãi 7/3/2004 THCS Cát Thắng PCCT23 882 581 3.1 0.6 3.7    
20 Nguyễn Thị Khánh  Ngân 5/3/2004 THCS Cát Thắng PCCT24 883 582 3.4 0.8 4.2    
21 Võ Thị Thu Nguyên 3/7/2004 THCS Cát Thắng PCCT25 884 583 2.8 1.4 4.2    
22 Nguyễn Thị Thu  Nguyệt 4/26/2004 THCS Cát Thắng PCCT26 885 584 4.4 1.9 6.3    
23 Nguyễn Đào Hồng  Như 11/18/2004 THCS Cát Thắng PCCT27 886 585 4.4 0.4 4.8    
24 Nguyễn Thị Ái Phương 8/26/2004 THCS Cát Thắng PCCT28 887 586 5.0 1.0 6.0    
25 Đặng Văn Quang 8/13/2004 THCS Cát Thắng PCCT29 888 587 4.9 1.2 6.1    
26 Trần Văn  Quy 2/2/2004 THCS Cát Thắng PCCT30 889 588 2.4 0.8 3.2    
27 Văn Thị Hồng  Sương 7/10/2004 THCS Cát Thắng PCCT31 890 589 1.8 1.9 3.7    
28 Văn  Minh  Tấn 10/3/2004 THCS Cát Thắng PCCT32 891 590 5.3 1.9 7.2    
29 Nguyễn Thị Hồng  Thắm 9/11/2004 THCS Cát Thắng PCCT33 892 591 2.6 0.6 3.2    
30 Nguyễn Ngọc  Thắng 12/23/2004 THCS Cát Thắng PCCT34 893 592 4.8 1.3 6.1    
31 Trương Thị  Thảo 2/27/2004 THCS Cát Thắng PCCT35 894 593 1.9 0.8 2.7    
32 Lê Ngọc  Thoại 12/7/2004 THCS Cát Thắng PCCT36 895 594 2.1 0.9 3.0    
33 Trần Văn  Tiến 5/20/2004 THCS Cát Thắng PCCT39 896 595 3.2 1.2 4.4    
34 Thái Nhật Tiến 11/30/2004 THCS Cát Thắng PCCT40 897 596 2.8 0.9 3.7    
35 Nguyễn Văn  Tính 6/11/2004 THCS Cát Thắng PCCT41 898 597 3.9 0.7 4.6    
36 Lê Ngọc Bảo Trân 4/25/2004 THCS Cát Thắng PCCT42 899 598 3.9 0.7 4.6    
37 Lê Thị Thanh  Trúc 12/21/2004 THCS Cát Thắng PCCT43 900 599 3.3 0.9 4.2    
38 Đỗ ngọc  Trường 9/19/2004 THCS Cát Thắng PCCT44 901 600 2.7 0.7 3.4    
39 Nguyễn Mạnh  Trường 8/13/2004 THCS Cát Thắng PCCT46 902 601 3.4 0.8 4.2    
40 Đỗ Tấn 10/22/2004 THCS Cát Thắng PCCT47 903 602 2.2 0.4 2.6    
41 Nguyễn Văn Châu 1/5/2004 THCS Cát Thắng PCCT48 904 603 3.3 0.5 3.8    
42 Nguyễn Đình  Tuyển 11/8/2004 THCS Cát Thắng PCCT49 905 604 2.5 0.6 3.1    
43 Phạm Tường  Vi 1/28/2004 THCS Cát Thắng PCCT50 906 605 4.7 1.3 6.0    
44 Nguyễn Đức Việt 2/12/2004 THCS Cát Thắng PCCT51 907 606 4.0 0.5 4.5    
45 Nguyễn Quốc  Việt 9/19/2004 THCS Cát Thắng PCCT52 908 607 4.3 0.7 5.0    
1 Nguyễn Phương Anh 8/6/2004 THCS Cát Tiến PCCT01 909 608 6.3 1.6 7.9    
2 Huỳnh Y  Bách 6/22/2004 THCS Cát Tiến PCCT02 910 609 3.8 1.9 5.7    
3 Phạm Chí Bằng 5/6/2004 THCS Cát Tiến PCCT03 911 610 3.8 2.1 5.9    
4 Lương Thị  Bích 8/23/2004 THCS Cát Tiến PCCT05 912 611 2.6 1.7 4.3    
5 Nguyễn Khánh Bình 12/10/2004 THCS Cát Tiến PCCT06 913 612 4.5 2.1 6.6    
6 Nguyễn Thanh Bình 12/18/2004 THCS Cát Tiến PCCT07 914 613 7.4 2.1 9.5    
7
Mai Hoài  Bửu 10/31/2004 THCS Cát Tiến PCCT08 915 614 7.4 1.9 9.3    
8 Võ Thành Cang 5/10/2004 THCS Cát Tiến PCCT09 916 615 6.6 1.8 8.4    
9 Nguyễn Bảo  Châu 7/27/2004 THCS Cát Tiến PCCT10 917 616 7.3 2.1 9.4    
10 Nguyễn Văn  Chương 1/20/2004 THCS Cát Tiến PCCT11 918 617 6.3 1.9 8.2    
11 Lê Thị Hồng  Dân 1/27/2004 THCS Cát Tiến PCCT12 919 618 4.8 1.4 6.2    
12 Nguyễn Phạm  Xuân Danh 8/6/2004 THCS Cát Tiến PCCT13 920 619 3.2 2.1 5.3    
13 Võ Hồng Diễm 9/27/2004 THCS Cát Tiến PCCT14 921 620 6.4 2.1 8.5    
14 Tô Xuân Dũng 9/19/2004 THCS Cát Tiến PCCT15 922 621 6.8 2.1 8.9    
15 Trần Hồng  Dương 1/29/2004 THCS Cát Tiến PCCT16 923 622 7.0 2.0 9.0    
16 Lê Đức Khánh Duy 6/18/2004 THCS Cát Tiến PCCT17 924 623 7.1 2.1 9.2    
17 Lê Nguyễn Ngọc  Duyên 10/11/2004 THCS Cát Tiến PCCT18 925 624 5.8 2.1 7.9    
18 Nguyễn Thúy  Duyên 9/30/2004 THCS Cát Tiến PCCT19 926 625 5.8 2.1 7.9    
19 Phan Thị  Thanh Đài 2/22/2004 THCS Cát Tiến PCCT20 927 626 2.7 1.9 4.6    
20 Nguyễn Trần Hải Đăng 9/2/2004 THCS Cát Tiến PCCT21 928 627 2.4 1.3 3.7    
21 Nguyễn Thi Mỹ  Đào 7/13/2004 THCS Cát Tiến PCCT22 929 628 3.6 2.3 5.9    
22 Nguyễn Văn Đức 6/23/2004 THCS Cát Tiến PCCT23 930 629 6.7 2.1 8.8    
23 Lê Thanh Hải 12/21/2004 THCS Cát Tiến PCCT24 931 630 6.8 1.9 8.7    
24 Nguyễn Huỳnh Tường Hân 10/8/2004 THCS Cát Tiến PCCT25 932 631 3.8 2.1 5.9    
25 Trần Thị Thu Hậu  2/26/2004 THCS Cát Tiến PCCT26 933 632 5.1 2.3 7.4    
26 Lê Thị Thu Hên 9/22/2004 THCS Cát Tiến PCCT27 934 633 4.2 1.9 6.1    
27 Trần Thiện  Hiệu 5/12/2004 THCS Cát Tiến PCCT28 935 634 3.6 1.6 5.2    
28 Lê Việt  Hoàng 9/28/2004 THCS Cát Tiến PCCT29 936 635 6.3 2.1 8.4    
29 Huỳnh Huy Hoàng 12/9/2004 THCS Cát Tiến PCCT30 937 636 2.5 1.7 4.2    
30 Huỳnh Công  Hớn 1/3/2004 THCS Cát Tiến PCCT31 938 637 4.7 1.9 6.6    
31 Trần Thị Mỹ Hồng  7/12/2004 THCS Cát Tiến PCCT32 940 638 3.8 2.1 5.9    
32 Nguyễn Thị Hộp 5/17/2004 THCS Cát Tiến PCCT33 941 639 4.7 1.9 6.6    
33 Nguyễn Quang  Hợp 5/15/2004 THCS Cát Tiến PCCT34 942 640 5.0 1.9 6.9    
34 Đoàn Thị Thanh Huệ 7/20/2004 THCS Cát Tiến PCCT35 943 641 2.5 1.4 3.9    
35 Trần Thi Mỹ Hương  6/16/2004 THCS Cát Tiến PCCT36 944 642 4.2 2.1 6.3    
36 Phạm Gia Huy 7/21/2004 THCS Cát Tiến PCCT37 945 643 5.3 1.9 7.2    
37 Nguyễn Quang  Huy 10/21/2004 THCS Cát Tiến PCCT38 946 644 1.8 1.9 3.7    
38 Nguyễn Xuân  Huy 3/18/2004 THCS Cát Tiến PCCT39 947 645 3.3 2.3 5.6    
39 Đỗ Văn  Huy 6/27/2004 THCS Cát Tiến PCCT40 948 646 3.3 1.4 4.7    
40
Trương Gia
Huy 11/29/2004 THCS Cát Tiến PCCT41 949 647 6.3 2.2 8.5    
41 Trần Thiệu Khang 6/29/2004 THCS Cát Tiến PCCT42 950 648 3.1 1.2 4.3    
42 Trần Ngọc Minh  Khang 12/26/2004 THCS Cát Tiến PCCT43 951 649 6.5 1.9 8.4    
43 Nguyễn Bá Khang 9/27/2004 THCS Cát Tiến PCCT44 952 650 7.2 2.3 9.5    
44 Trần Việt  Khánh 2/13/2004 THCS Cát Tiến PCCT45 953 651 1.6 1.5 3.1    
45 Trần Xuân Khánh  5/2/2004 THCS Cát Tiến PCCT46 954 652 2.8 1.5 4.3    
46 Hoàng Anh Khoa 6/7/2004 THCS Cát Tiến PCCT47 955 653 4.3 1.6 5.9    
47 Lê Đình  Khoa 10/20/2004 THCS Cát Tiến PCCT48 956 654 5.0 1.6 6.6    
48 Nguyễn Huỳnh Kế  Khôi 11/22/2004 THCS Cát Tiến PCCT49 957 655 1.5 0.8 2.3    
49 Hồ Anh   Khôi 3/16/2004 THCS Cát Tiến PCCT50 957 656 1.3 1.0 2.3    
50 Võ Cự Trung Kiên 10/2/2004 THCS Cát Tiến PCCT51 958 657 6.9 2.2 9.1    
51 Nguyễn Thị Thúy Kiều 7/22/2004 THCS Cát Tiến PCCT52 959 658 2.2 1.2 3.4    
52   Thị Thúy  Kiều 10/12/2004 THCS Cát Tiến PCCT53 960 659 3.0 1.0 4.0    
53 Nguyễn Thị Thúy Kiều 6/12/2004 THCS Cát Tiến PCCT54 961 660 3.6 1.4 5.0    
54 Nguyễn Hoàng Kim 10/30/2004 THCS Cát Tiến PCCT55 962 661 4.1 1.6 5.7    
55 Đoàn Trọng  Lâm 9/6/2004 THCS Cát Tiến PCCT56 963 662 3.5 2.0 5.5    
56 Trần Thị Mỹ Lệ 5/18/2004 THCS Cát Tiến PCCT57 964 663 2.8 1.8 4.6    
57 Nguyễn Thùy Linh 11/14/2004 THCS Cát Tiến PCCT58 965 664 2.5 1.8 4.3    
58 Phạm Mỹ  Linh 2/26/2004 THCS Cát Tiến PCCT59 966 665 4.9 2.0 6.9    
59 Nguyễn Hòa  Lợi 10/30/2004 THCS Cát Tiến PCCT60 967 666 3.2 2.0 5.2    
60 Lê Nguyễn Khánh  Luân 4/11/2004 THCS Cát Tiến PCCT61 968 667 4.7 1.4 6.1    
61 Nguyễn Trần Mai Ly 3/12/2004 THCS Cát Tiến PCCT62 969 668 3.6 1.9 5.5    
62 Nguyễn Quỳnh Xuân Mai 9/15/2004 THCS Cát Tiến PCCT63 970 669 2.2 2.0 4.2    
63 Nguyễn Trần Khánh Mẫn 2/23/2004 THCS Cát Tiến PCCT64 971 670 4.7 2.0 6.7    
64 Đinh Thùy Trà My 12/13/2004 THCS Cát Tiến PCCT65 972 671 2.2 1.1 3.3    
65 Lê Trà My 4/8/2004 THCS Cát Tiến PCCT66 973 672 3.4 2.0 5.4    
66 Trần Nguyễn Diễn My 4/5/2004 THCS Cát Tiến PCCT67 974 673 5.1 2.0 7.1    
67 Nguyễn Thị Hiền My 6/8/2004 THCS Cát Tiến PCCT68 975 674 4.9 2.0 6.9    
68 Văn Thùy Trà My 2/13/2004 THCS Cát Tiến PCCT69 976 675 5.6 1.8 7.4    
69 Trương Thành  Nam 10/12/2004 THCS Cát Tiến PCCT70 977 676 3.8 1.7 5.5    
70 Lê Thị Thu Ngân 12/20/2004 THCS Cát Tiến PCCT71 978 677 4.0 0.9 4.9    
71 Đồng Lê Tuyết Ngân 2/2/2004 THCS Cát Tiến PCCT72 979 678 4.2 1.3 5.5    
72 Trần Đại  Nghĩa 6/15/2004 THCS Cát Tiến PCCT73 980 679 1.4 1.9 3.3    
73 Nguyễn Hồng Như  Nguyệt 2/15/2004 THCS Cát Tiến PCCT74 981 680 5.3 2.1 7.4    
74 Đỗ Thị Yến  Nhi 2/17/2004 THCS Cát Tiến PCCT76 982 681 3.3 1.7 5.0    
75 Đỗ Thị Yến  Nhi 8/14/2004 THCS Cát Tiến PCCT77 983 682 1.9 2.1 4.0    
76 Nguyễn Thị Yến Nhi 11/24/2004 THCS Cát Tiến PCCT78 984 683 2.8 1.9 4.7    
77 Đinh Thị Hồng  Nhi 1/8/2004 THCS Cát Tiến PCCT79 985 684 4.7 1.7 6.4    
78 Trần Thị Yến Nhi 9/24/2004 THCS Cát Tiến PCCT80 986 685 2.7 1.7 4.4    
79 Phan Thị Ý Như 11/16/2004 THCS Cát Tiến PCCT81 987 686 2.2 1.9 4.1    
80 Trần Dương Quỳnh  Như 2/6/2004 THCS Cát Tiến PCCT82 988 687 5.2 1.9 7.1    
81 Huỳnh Diễm  Như 5/10/2004 THCS Cát Tiến PCCT83 989 688 2.7 1.6 4.3    
82 Đỗ Thị Huỳnh  Như 4/16/2004 THCS Cát Tiến PCCT84 990 689 2.5 1.7 4.2    
83 Trần Thôn  Nữ 1/1/2004 THCS Cát Tiến PCCT85 991 690 3.4 2.1 5.5    
84 Huỳnh Thành Pháp 11/3/2004 THCS Cát Tiến PCCT86 992 691 2.4 2.0 4.4    
85 Đinh Lê Phát 4/26/2004 THCS Cát Tiến PCCT87 993 692 1.8 2.1 3.9    
86 Trần Thúy Phi 12/31/2004 THCS Cát Tiến PCCT88 994 693 4.6 1.9 6.5    
87 Huỳnh Minh Phong 7/6/2004 THCS Cát Tiến PCCT89 995 694 2.6 1.5 4.1    
88 Từ Tấn Phú  7/31/2004 THCS Cát Tiến PCCT90 996 695 3.5 1.5 5.0    
89 Võ Tấn  Phúc 1/14/2004 THCS Cát Tiến PCCT91 997 696 3.7 1.7 5.4    
90 Nguyễn Thị Diễm  Phúc 9/6/2004 THCS Cát Tiến PCCT92 998 697 2.7 1.5 4.2    
91 Trần Thị Thu Phương 10/10/2004 THCS Cát Tiến PCCT93 999 698 2.0 1.7 3.7    
92 Lê Thanh Quý 1/17/2004 THCS Cát Tiến PCCT94 1000 699 4.2 1.5 5.7    
93 Lê Trịnh Minh Quyên 3/12/2004 THCS Cát Tiến PCCT95 1001 700 2.6 1.5 4.1    
94 Nguyễn Văn Quyện 10/29/2004 THCS Cát Tiến PCCT96 1002 701 2.3 1.8 4.1    
95 Nguyễn Hoài Nữ  Sinh 1/3/2004 THCS Cát Tiến PCCT97 1003 702 7.3 2.3 9.6    
96 Nguyễn Hữu  Tài 10/6/2004 THCS Cát Tiến PCCT98 1004 703 4.0 1.9 5.9    
97 Võ Đoàn  Tài 4/25/2004 THCS Cát Tiến PCCT99 1005 704 6.6 2.0 8.6    
98 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 2/14/2004 THCS Cát Tiến PCCT100 1006 705 3.7 2.0 5.7    
99 Đoàn Trần Nhơn  Tâm 8/29/2004 THCS Cát Tiến PCCT101 1007 706 4.9 2.2 7.1    
100 Trần Nhật Tân 12/7/2004 THCS Cát Tiến PCCT102 1008 707 3.9 2.2 6.1    
101 Phạm Hà Ngọc Thắng 6/14/2004 THCS Cát Tiến PCCT103 1009 708 3.7 2.1 5.8    
102 Đỗ Nguyễn Ngọc  Thiện 7/8/2004 THCS Cát Tiến PCCT104 1010 709 4.5 1.9 6.4    
103 Cao Lê Hoàng Thiện 5/5/2004 THCS Cát Tiến PCCT105 1011 710 6.3 1.7 8.0    
104 Huỳnh Thị Kiều Thịnh 4/12/2004 THCS Cát Tiến PCCT106 1012 711 4.1 2.3 6.4    
105 Huỳnh Đỗ Trí  Thông 3/4/2004 THCS Cát Tiến PCCT107 1013 712 4.4 2.1 6.5    
106 Trần Thanh Thuận 11/12/2004 THCS Cát Tiến PCCT108 1014 713 4.7 2.3 7.0    
107 Nguyễn Thiên Thuận 9/15/2004 THCS Cát Tiến PCCT109 1015 714 4.2 2.1 6.3    
108 Hồ Đoàn Quyết   Tiến 10/18/2004 THCS Cát Tiến PCCT110 1016 715 6.1 2.1 8.2    
109 Lê Thị Mỹ Tình 8/4/2004 THCS Cát Tiến PCCT111 1017 716 3.7 1.3 5.0    
110 Hồ Văn Tình 9/1/2004 THCS Cát Tiến PCCT112 1018 717 4.3 2.3 6.6    
111 Trần Thái  Tính 12/31/2004 THCS Cát Tiến PCCT113 1019 718 6.9 2.3 9.2    
112 Võ Văn Song Toàn 3/9/2004 THCS Cát Tiến PCCT114 1020 719 3.8 2.3 6.1    
113 Nguyễn Văn Toàn 1/1/2004 THCS Cát Tiến PCCT115 1021 720 3.5 2.1 5.6    
114 Nguyễn Đặng  Bảo  Trâm 2/14/2004 THCS Cát Tiến PCCT116 1022 721 6.7 2.3 9.0    
115 Nguyễn Quách Bảo Trân 11/11/2004 THCS Cát Tiến PCCT117 1023 722 5.6 2.1 7.7    
116 Trần Trường Đoan  Trang 8/18/2004 THCS Cát Tiến PCCT118 1024 723 4.3 2.1 6.4    
117 Võ Lê Nhật Trang 7/18/2004 THCS Cát Tiến PCCT119 1025 724 3.1 1.7 4.8    
118 Phạm Thùy  Trang 10/10/2004 THCS Cát Tiến PCCT120 1026 725 3.6 2.1 5.7    
119 Trần Văn Trí 4/5/2004 THCS Cát Tiến PCCT121 1027 726 2.2 1.4 3.6    
120 Phạm Anh Trúc 9/30/2004 THCS Cát Tiến PCCT122 1028 727 3.0 0.4 3.4    
121 Huỳnh Hàn Công Tuấn 1/16/2004 THCS Cát Tiến PCCT123 1029 728 2.1 1.3 3.4    
122 Đinh  Thanh  Tuấn 3/2/2004 THCS Cát Tiến PCCT124 1030 729 2.4 1.3 3.7    
123 Đỗ Nguyễn Minh Tuệ 2/25/2004 THCS Cát Tiến PCCT125 1031 730 4.1 1.5 5.6    
124 Nguyễn Huy Tùng 10/30/2004 THCS Cát Tiến PCCT126 1032 731 5.5 1.7 7.2    
125 Huỳnh Trần Thanh  Tuyền 1/1/2004 THCS Cát Tiến PCCT127 1033 732 4.3 1.5 5.8    
126 Đỗ Thị Ánh   Tuyết 8/27/2004 THCS Cát Tiến PCCT128 1034 733 2.0 0.5 2.5    
127 Trần Thị  Út 7/12/2004 THCS Cát Tiến PCCT129 1035 734 2.6 0.4 3.0    
128 Phan Thị Thanh  Uyên 2/15/2004 THCS Cát Tiến PCCT130 1036 735 2.2 1.1 3.3    
129 Đinh Quan Văn 8/19/2004 THCS Cát Tiến PCCT131 1037 736 2.8 1.7 4.5    
130 Lê Đức Minh Vương 2/6/2004 THCS Cát Tiến PCCT132 1038 737 5.2 2.1 7.3    
131 Trần Thị Kim Vy 10/26/2004 THCS Cát Tiến PCCT133 1039 738 3.4 1.0 4.4    
132 Võ Xuân Ý 2/26/2004 THCS Cát Tiến PCCT135 1040 739 2.9 1.1 4.0    
133 Nguyễn Hạnh  Yên 8/27/2004 THCS Cát Tiến PCCT136 1041 740 7.3 2.3 9.6    
134 Đặng Bảo Yến 2/6/2004 THCS Cát Tiến PCCT137 1042 741 5.8 1.7 7.5    
1 Nguyễn Tấn Anh 12-12-2004 THCS Cát Thành PCCT01 1043 742 1.3 0.4 1.7    
2 Huỳnh Thị Mỹ Ánh 17-12-2004 THCS Cát Thành PCCT02 1044 743 4.3 0.3 4.6    
3 Nguyễn Thái Trọng Bằng 30-03-2004 THCS Cát Thành PCCT03 1045 744 2.9 0.5 3.4    
4 Nguyễn Thị Châu Châu 02-08-2004 THCS Cát Thành PCCT04 1046 745 1.8 0.8 2.6    
5 Nguyễn Thị Mỹ Chi 11-01-2003 THCS Cát Thành PCCT05 1047 746 1.2 0.4 1.6    
6 Phạm  Cường 12-09-2004 THCS Cát Thành PCCT06 1048 747 1.7 0.5 2.2    
7 Nguyễn Thế Danh 16-05-2004 THCS Cát Thành PCCT07 1049 748 1.0 0.9 1.9    
8 Phạm Thị Mỹ Duyên 02-07-2004 THCS Cát Thành PCCT08 1050 749 1.6 0.4 2.0    
9 Nguyễn Tiến Đạt 22-02-2004 THCS Cát Thành PCCT09 1051 750 2.3 0.6 2.9    
10 Nguyễn Văn Đạt 22-03-2004 THCS Cát Thành PCCT10 1052 751 1.3 0.7 2.0    
11 Mai Công Xuân Đông 13-06-2004 THCS Cát Thành PCCT11 1053 752 3.2 0.7 3.9    
12 Huỳnh Thị Thúy Giang 23-12-2004 THCS Cát Thành PCCT12 1054 753 1.8 0.2 2.0    
13 Nguyễn Thị 20-02-2004 THCS Cát Thành PCCT13 1055 754 1.6 0.3 1.9    
14 Lê Thị Thu 17-09-2004 THCS Cát Thành PCCT14 1056 755 0.8 0.7 1.5    
15 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 10-03-2003 THCS Cát Thành PCCT15 1057 756 1.0 0.8 1.8    
16 Mai Thị Mỹ Hậu 25-07-2004 THCS Cát Thành PCCT16 1058 757 3.8 0.9 4.7    
17 Hồ Thị Hiền 12-10-2004 THCS Cát Thành PCCT17 1059 758 2.1 0.7 2.8    
18 Huỳnh Hoàng Hiển 06-08-2004 THCS Cát Thành PCCT18 1060 759 2.7 0.4 3.1    
19 Nguyễn Thành Hiệp 04-09-2004 THCS Cát Thành PCCT19 1061 760 1.6 0.6 2.2    
20 Phạm Văn Hiếu 26-05-2004 THCS Cát Thành PCCT20 1062 761 1.2 0.7 1.9    
21 Nguyễn Thị Hòa 27-08-2004 THCS Cát Thành PCCT21 1063 762 1.4 0.2 1.6    
22 Nguyễn Văn Hòa 30-08-2004 THCS Cát Thành PCCT22 1064 763 2.0 0.7 2.7    
23 Trần Nông Hoàng 04-08-2004 THCS Cát Thành PCCT24 1065 764 2.4 0.6 3.0    
24 Huỳnh Thúy Huệ 03-11-2004 THCS Cát Thành PCCT25 1066 765 1.9 0.4 2.3    
25 Lê Xuân Huy 17-09-2004 THCS Cát Thành PCCT27 1067 766 3.1 0.5 3.6    
26 Phạm Võ Quang Hưng 25-09-2004 THCS Cát Thành PCCT28 1068 767 1.4 0.4 1.8    
27 Nguyễn Thị Hồ Xuân Hương 13-10-2004 THCS Cát Thành PCCT29 1069 768 2.6 1.0 3.6    
28 Nguyễn Thành Khương 04-08-2004 THCS Cát Thành PCCT30 1070 769 0.8 0.4 1.2    
29 Nguyễn Thị Thúy Kiều 16-09-2004 THCS Cát Thành PCCT31 1071 770 4.3 1.2 5.5    
30 Mai Thị Diệu Linh 11-07-2004 THCS Cát Thành PCCT33 1072 771 3.0 0.7 3.7    
31 Đinh Thị Mỹ Linh 30-09-2004 THCS Cát Thành PCCT34 1073 772 3.3 0.7 4.0    
32 Khổng Thị Thảo Linh 16-12-2004 THCS Cát Thành PCCT35 1074 773 1.8 1.1 2.9    
33 Nguyễn Yến Linh 11-08-2004 THCS Cát Thành PCCT36 1075 774 1.8 0.8 2.6    
34 Huỳnh Thị Luật 08-03-2004 THCS Cát Thành PCCT37 1076 775 3.8 0.7 4.5    
35 Nguyễn Thị Mỹ Luyện 29-12-2004 THCS Cát Thành PCCT38 1077 776 1.8 1.0 2.8    
36 Nguyễn Xuân Lực 03-06-2004 THCS Cát Thành PCCT39 1078 777 1.5 0.4 1.9    
37 Huỳnh Thị Kim Ngân 28-05-2004 THCS Cát Thành PCCT42 1079 778 3.0 0.7 3.7    
38 Trương Thị Kim Ngân 01-04-2004 THCS Cát Thành PCCT43 1080 779 1.7 0.4 2.1    
39 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 20-09-2004 THCS Cát Thành PCCT44 1081 780 1.7 0.3 2.0    
40 Nguyễn Thanh Ngân 20-02-2004 THCS Cát Thành PCCT45 1082 781 2.7 0.2 2.9    
41 Nguyễn Thị Xuân Ngân 28-05-2003 THCS Cát Thành PCCT46 1083 782 1.6 0.2 1.8    
42 Trươngphước Trọng Nghĩa 28-08-2004 THCS Cát Thành PCCT47 1084 783 2.5 0.7 3.2    
43 Khổng Thị Mỹ Ngọc 29-03-2004 THCS Cát Thành PCCT48 1085 784 2.4 0.5 2.9    
44 Mai Công   Nguyên 22-11-2004 THCS Cát Thành PCCT49 1086 785 4.3 1.1 5.4    
45 Nguyễn Thị Nhị 28-04-2004 THCS Cát Thành PCCT50 1087 785 3.0 0.8 3.8    
46 Nguyễn Thị Tố Như 08-08-2004 THCS Cát Thành PCCT51 1088 786 2.0 0.2 2.2    
47 Phạm Thị Thúy Nương 06-01-2004 THCS Cát Thành PCCT52 1089 787 2.3 0.7 3.0    
48 Nguyễn Hữu Phát 22-06-2004 THCS Cát Thành PCCT53 1090 788 2.1 0.9 3.0    
49 Mai Quang Phong 11-10-2004 THCS Cát Thành PCCT54 1091 789 1.2 0.9 2.1    
50 Trương Hoàng Phúc 10-02-2004 THCS Cát Thành PCCT55 1092 790 1.1 0.5 1.6    
51 Nguyễn Trần Việt Phúc 05-12-2004 THCS Cát Thành PCCT56 1093 791 3.6 0.9 4.5    
52 Trần Thị Hồng Phước 27-02-2004 THCS Cát Thành PCCT57 1094 792 1.1 0.5 1.6    
53 Nguyễn Đức Phương 24-02-2004 THCS Cát Thành PCCT58 1095 793 3.6 0.8 4.4    
54 Mai Xuân Phương 12-11-2004 THCS Cát Thành PCCT59 1096 794 3.4 0.3 3.7    
55 Nguyễn Hữu Quang 15-09-2004 THCS Cát Thành PCCT60 1097 795 2.7 0.5 3.2    
56 Lê Thanh Quân 04-10-2004 THCS Cát Thành PCCT61 1098 796 1.4 0.3 1.7    
57 Nguyễn Khánh Quốc 12-07-2004 THCS Cát Thành PCCT63 1099 797 2.2 0.4 2.6    
58 Mai Thị Minh Quyền 16-10-2004 THCS Cát Thành PCCT64 1100 798 1.0 0.5 1.5    
59 Nguyễn Thị Quỳnh 27-10-2004 THCS Cát Thành PCCT65 1101 799 1.8 0.6 2.4    
60 Trần Thị Thảo Sen 08-09-2004 THCS Cát Thành PCCT66 1102 800 1.3 0.5 1.8    
61 Đào Thị Duy Tận 09-08-2004 THCS Cát Thành PCCT68 1103 801 2.8 0.6 3.4    
62 Phạm Hồng Thái 16-02-2004 THCS Cát Thành PCCT69 1104 802 1.3 0.6 1.9    
63 Nguyễn Văn Thành 05-05-2004 THCS Cát Thành PCCT70 1105 803 1.4 0.6 2.0    
64 Khổng Thị Thanh Thảo 21-10-2004 THCS Cát Thành PCCT71 1106 804 2.1 0.5 2.6    
65 Hồ Thị Xuân Thảo 10-02-2004 THCS Cát Thành PCCT72 1107 805 2.8 0.7 3.5    
66 Huỳnh Văn Thi 11-10-2004 THCS Cát Thành PCCT73 1108 806 1.0 0.5 1.5    
67 Nguyễn Văn Thi 05-03-2004 THCS Cát Thành PCCT74 1109 807 2.1 0.9 3.0    
68 Nguyễn Văn Hoài Thông 25-10-2004 THCS Cát Thành PCCT75 1110 808 2.6 0.6 3.2    
69 Nguyễn Thị Thu Thủy 31-03-2004 THCS Cát Thành PCCT76 1111 809 1.6 0.2 1.8    
70 Nguyễn Ngọc Thúy 20-02-2004 THCS Cát Thành PCCT77 1112 810 2.2 0.9 3.1    
71 Nông Thị Thúy 10-04-2004 THCS Cát Thành PCCT78 1113 811 1.2 0.4 1.6    
72 Huỳnh Văn Thuyết 14-12-2004 THCS Cát Thành PCCT79 1114 812 0.6 0.8 1.4    
73 Trần Minh Thức 05-10-2004 THCS Cát Thành PCCT80 1115 813 2.1 0.7 2.8    
74 Phạm Thị Thương 14-07-2004 THCS Cát Thành PCCT81 1116 814 1.7 0.3 2.0    
75 Huỳnh Thị Thu Thương 11-05-2004 THCS Cát Thành PCCT82 1117 815 3.8 0.6 4.4    
76 Mai Thị Bích Thường 17-04-2004 THCS Cát Thành PCCT83 1118 816 0.8 0.3 1.1    
77 Huỳnh Thanh Tiến 29-06-2004 THCS Cát Thành PCCT84 1119 817 1.7 0.6 2.3    
78 Nguyễn Thanh Tiến 29-04-2004 THCS Cát Thành PCCT85 1120 818 1.0 0.5 1.5    
79 Nuyễn Văn Tiếng 14-10-2004 THCS Cát Thành PCCT86 1121 819 2.2 0.9 3.1    
80 Phạm Văn Toàn 12-10-2004 THCS Cát Thành PCCT88 1122 820 1.0 0.7 1.7    
81 Lê Thị Mỹ Trâm 24-04-2004 THCS Cát Thành PCCT89 1123 821 1.7 0.5 2.2    
82 Huỳnh Thị Hiền Trân 18-04-2004 THCS Cát Thành PCCT90 1124 822 2.5 0.8 3.3    
83 Mai Trí 02-09-2004 THCS Cát Thành PCCT91 1125 823 1.9 0.8 2.7    
84 Nguyễn Duy Triều 29-11-2003 THCS Cát Thành PCCT92 1126 824 1.1 0.1 1.2    
85 Mai Thị Trọng 22-11-2004 THCS Cát Thành PCCT94 1127 825 2.4 0.6 3.0    
86 Nguyễn Thị Trúc 26-03-2004 THCS Cát Thành PCCT95 1128 826 4.0 1.1 5.1    
87 Mai Văn Tuần 17-06-2004 THCS Cát Thành PCCT96 1129 827 1.3 0.7 2.0    
88 Nguyễn Ngọc Tường 11-09-2004 THCS Cát Thành PCCT97 1130 829 1.5 0.6 2.1    
89 Nguyễn Đức Ngọc Vân 24-04-2004 THCS Cát Thành PCCT98 1131 828 1.7 0.6 2.3    
90 Võ Thanh Vi 03-07-2004 THCS Cát Thành PCCT99 1132 830 2.4 0.7 3.1    
91 Trần Thị Tình Vinh 10-08-2004 THCS Cát Thành PCCT100 1133 831 1.8 0.7 2.5    
1 Trần Hồ Trâm Anh 5/17/2004 THCS Cát Tài PCCT01 1134 833 6.5 1.9 8.4    
2 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 3/12/2004 THCS Cát Tài PCCT02 1135 834 3.0 1.3 4.3    
3 Ngô Gia  Bảo 7/2/2004 THCS Cát Tài PCCT03 1136 835 3.9 1.3 5.2    
4 Nguyễn Chí Bảo 7/22/2004 THCS Cát Tài PCCT04 1137 836 3.9 1.7 5.6    
5 Võ Cảnh Danh 6/9/2004 THCS Cát Tài PCCT05 1138 837 3.5 0.9 4.4    
6 Nguyễn Thị Bích Diễm 10/14/2004 THCS Cát Tài PCCT06 1139 838 2.3 0.4 2.7    
7 Trần Quang Diệu 6/10/2004 THCS Cát Tài PCCT07 1140 839 2.7 0.8 3.5    
8 Lê Thị Diệu 11/16/2004 THCS Cát Tài PCCT08 1141 840 2.0 0.3 2.3    
9 Nguyễn Công Đại 6/1/2004 THCS Cát Tài PCCT09 1142 841 3.7 0.8 4.5    
10 Trần Quang Đạt 6/24/2004 THCS Cát Tài PCCT10 1143 842 3.6 0.9 4.5    
11 Võ Thành Đạt 10/25/2004 THCS Cát Tài PCCT11 1144 843 2.3 0.7 3.0    
12 Ngô Thị Hương Giang 6/2/2004 THCS Cát Tài PCCT12 1145 844 3.7 0.9 4.6    
13 Nguyễn Thị Thu Giang 5/29/2004 THCS Cát Tài PCCT13 1146 845 4.4 0.9 5.3    
14 Lê Thị Trà Giang 10/12/2004 THCS Cát Tài PCCT14 1147 846 3.4 0.7 4.1    
15 Đinh Châu Lệ 26/05/2004 THCS Cát Tài PCCT15 1148 847 2.8 0.9 3.7    
16 Huỳnh Thị Mỹ  Hạnh 7/20/2004 THCS Cát Tài PCCT16 1149 848 2.2 0.3 2.5    
17 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 1/29/2004 THCS Cát Tài PCCT17 1150 849 4.7 1.3 6.0    
18 Nguyễn Công Hậu 1/14/2003 THCS Cát Tài PCCT18 1151 850 2.3 1.0 3.3    
19 Lương Đức Hiển  10/25/2004 THCS Cát Tài PCCT19 1152 851 3.1 0.8 3.9    
20 Ngô Thị Hoàng 5/10/2004 THCS Cát Tài PCCT20 1153 852 2.8 1.1 3.9    
21 Đinh Trung  Hội 10/2/2004 THCS Cát Tài PCCT21 1154 853 4.8 1.1 5.9    
22 Lê Thị Bích Huệ 9/7/2004 THCS Cát Tài PCCT22 1155 854 2.6 1.0 3.6    
23 Nguyễn Hữu Huy 11/22/2004 THCS Cát Tài PCCT23 1156 855 3.4 0.7 4.1    
24 Nguyễn Gia Huy 1/16/2004 THCS Cát Tài PCCT24 1157 856 3.8 0.8 4.6    
25 Trần Hồng Quân 8/8/2004 THCS Cát Tài PCCT49 1158 881 2.2 0.8 3.0    
26 Đinh Ngọc Quý 4/19/2004 THCS Cát Tài PCCT50 1159 882 2.2 0.6 2.8    
27 Nguyễn Thị Hằng Quyến 6/1/2004 THCS Cát Tài PCCT51 1160 883 2.2 0.8 3.0    
28 Đỗ Kim Quỳnh 7/3/2004 THCS Cát Tài PCCT52 1161 884 5.3 2.5 7.8    
29 Đinh Thị Tuyết Sương 6/2/2004 THCS Cát Tài PCCT53 1162 885 4.2 1.3 5.5    
30 Nguyễn Tiến Tân 21/06/2004 THCS Cát Tài PCCT54 1163 886 2.6 0.9 3.5    
31 Võ Thị Ngọc  Trinh 3/25/2004 THCS Cát Tài PCCT55 1164 887 3.1 1.3 4.4    
32 Ngô Thị  Thành 7/9/2004 THCS Cát Tài PCCT56 1165 888 3.9 1.0 4.9    
33 Cao Thị Thu Thảo 2/9/2004 THCS Cát Tài PCCT57 1166 889 5.4 2.0 7.4    
34 Nguyễn Thị Mỹ Thân 7/15/2004 THCS Cát Tài PCCT58 1167 890 4.2 1.3 5.5    
35 Đặng Thị Kim Thoa 12/6/2004 THCS Cát Tài PCCT59 1168 891 3.1 1.0 4.1    
36 Nguyễn Như Thuật 25/03/2004 THCS Cát Tài PCCT60 1169 892 5.1 1.3 6.4    
37 Phan Thị Kim Tiền 6/7/2004 THCS Cát Tài PCCT61 1170 893 5.3 1.3 6.6    
38 Nguyễn Phương Trâm 8/31/2004 THCS Cát Tài PCCT63 1171 894 7.0 1.3 8.3    
39 Trần Bích Trâm 5/4/2004 THCS Cát Tài PCCT64 1172 895 2.6 0.5 3.1    
40 Nguyễn Văn Trọng 4/29/2004 THCS Cát Tài PCCT65 1173 896 3.7 0.9 4.6    
41 Lê Đức  Trọng 5/4/2004 THCS Cát Tài PCCT66 1174 897 3.8 0.9 4.7    
42 Ngô Đức Trung 1/6/2004 THCS Cát Tài PCCT67 1175 898 4.8 1.2 6.0    
43 Nguyễn Thành Trưởng 9/6/2004 THCS Cát Tài PCCT68 1176 899 1.7 0.7 2.4    
44 Nguyễn Đình Anh Tuấn 2/20/2004 THCS Cát Tài PCCT69 1177 900 3.2 0.5 3.7    
45 Tôn Nữ Tường Vi 8/17/2004 THCS Cát Tài PCCT70 1178 901 3.8 0.7 4.5    
46 Huỳnh Thị Yến Vi 11/16/2004 THCS Cát Tài PCCT71 1179 902 3.2 1.4 4.6    
47 Trần Bá 10/19/2004 THCS Cát Tài PCCT73 1180 903 2.4 1.2 3.6    
48 Phạm Thị Tường Vy 10/29/2004 THCS Cát Tài PCCT74 1181 904 0.9 0.8 1.7    
49 Trương Thị Hải Yến 4/3/2004 THCS Cát Tài PCCT75 1182 905 4.7 0.7 5.4    
50 Ngô Đức  Tuệ 3/2/2004 THCS Cát Tài PCCT76 1183 906 5.7 2.5 8.2    
51 Nguyễn Ngọc  Thúy 2/4/2004 THCS Cát Tài PCCT77 1184 907 4.0 0.6 4.6    
52 Nguyễn Thanh Hưng 9/4/2004 THCS Cát Tài PCCT25 1185 857 4.0 0.6 4.6    
53 Võ Văn Phúc 8/18/2004 THCS Cát Tài PCCT26 1186 858 2.2 0.3 2.5    
54 Đinh Thị Mỹ Linh 11/3/2004 THCS Cát Tài PCCT27 1187 859 2.4 0.7 3.1    
55 Trần Thị Nhật  Linh 16/04/2004 THCS Cát Tài PCCT28 1188 860 2.8 0.8 3.6    
56 Trần Thị Mỹ Linh 7/20/2003 THCS Cát Tài PCCT29 1189 861 2.8 0.6 3.4    
57 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/15/2004 THCS Cát Tài PCCT30 1190 862 4.4 0.4 4.8    
58 Đinh Thị Thùy Linh 9/12/2004 THCS Cát Tài PCCT31 1191 863 3.0 0.8 3.8    
59 Nguyễn Dũng Lĩnh 6/14/2004 THCS Cát Tài PCCT32 1192 864 2.7 0.5 3.2    
60 Trần Thị Kim Loan 28/04/2004 THCS Cát Tài PCCT33 1193 865 3.7 0.7 4.4    
61 Tô Thị Trúc Ly 2/17/2004 THCS Cát Tài PCCT34 1194 866 4.1 0.2 4.3    
62 Phạm Thị Hồng My 7/25/2004 THCS Cát Tài PCCT35 1195 867 3.3 0.4 3.7    
63 Võ Thị  Nguyệt 4/2/2004 THCS Cát Tài PCCT36 1196 868 3.4 0.8 4.2    
64 Châu Nữ Như Ngọc 3/29/2004 THCS Cát Tài PCCT37 1197 869 2.4 0.6 3.0    
65 Nguyễn Thị Thanh Nhi 22/12/2004 THCS Cát Tài PCCT38 1198 870 4.1 0.8 4.9    
66 Nguyễn Công  Tính 3/2/2004 THCS Cát Tài PCCT39 1199 871 3.0 0.7 3.7    
67 Lương Thị Kiều Nhị 2/26/2004 THCS Cát Tài PCCT40 1200 872 5.4 1.0 6.4    
68 Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/05/2004 THCS Cát Tài PCCT41 1201 873 4.0 0.6 4.6    
69 Nguyễn Quỳnh Như 2/10/2004 THCS Cát Tài PCCT42 1202 874 5.0 1.0 6.0    
70 Nguyễn Thị Kim Oanh 16/02/2004 THCS Cát Tài PCCT43 1203 875 2.0 0.7 2.7    
71 Võ Thị Phước 1/10/2004 THCS Cát Tài PCCT44 1204 876 2.9 1.0 3.9    
72 Lê Trần Thanh  Phương 2/28/2004 THCS Cát Tài PCCT45 1205 877 3.7 0.7 4.4    
73 Nguyễn Thị Thu Phương 1/14/2004 THCS Cát Tài PCCT46 1206 878 2.9 0.4 3.3    
74 Trần Ngọc  Phượng 12/22/2004 THCS Cát Tài PCCT47 1207 879 1.6 0.5 2.1    
75 Trần Thị Phượng 3/6/2004 THCS Cát Tài PCCT48 1208 880 5.2 1.7 6.9    
1 Võ Duy Bảo 4/20/2004 THCS Cát Trinh PCCT01 1209 908 2.5 0.5 3.0    
2 Trần Thị Hồng Cẩm 4/14/2004 THCS Cát Trinh PCCT02 1210 909 2.4 1.0 3.4    
3 Nguyễn Thị Xuân Cúc 8/2/2004 THCS Cát Trinh PCCT03 1211 910 2.4 0.9 3.3    
4 Nguyễn Minh Chính 12/17/2004 THCS Cát Trinh PCCT04 1212 911 3.3 0.8 4.1    
5 Nguyễn Thị Bích  Diễm 1/27/2004 THCS Cát Trinh PCCT05 1213 912 2.3 0.5 2.8    
6 Trần Quang Duy 10/11/2004 THCS Cát Trinh PCCT06 1214 913 0.3 0.2 0.5    
7 Thái Thi Mỹ  Duyên 2/13/2004 THCS Cát Trinh PCCT07 1215 914 5.9 1.0 6.9    
8 Bùi Nguyên Định 3/12/2004 THCS Cát Trinh PCCT08 1216 915 7.0 2.2 9.2    
9 Nguyễn Phúc Đồng 12/18/2004 THCS Cát Trinh PCCT09 1217 916 5.1 1.3 6.4    
10 Nguyễn Bá Đức 9/1/2004 THCS Cát Trinh PCCT10 1218 917 4.4 0.8 5.2    
11 Nguyễn Hà  Hải 6/29/2004 THCS Cát Trinh PCCT11 1219 918 4.6 1.0 5.6    
12 Nguyễn Thị  Hậu 1/4/2004 THCS Cát Trinh PCCT12 1220 919 5.3 1.3 6.6    
13 Nguyễn Thị Thu Hiền 9/8/2004 THCS Cát Trinh PCCT13 1221 920 4.0 1.1 5.1    
14 Lê Đức Hiệu 11/4/2004 THCS Cát Trinh PCCT14 1222 921 4.0 1.2 5.2    
15 Đặng Nhật Hòa 1/25/2004 THCS Cát Trinh PCCT15 1223 922 4.6 1.0 5.6    
16 Đinh Quốc Hoàng 12/14/2004 THCS Cát Trinh PCCT16 1224 923 4.3 1.0 5.3    
17 Nguyễn Gia Hoàng 2/22/2004 THCS Cát Trinh PCCT17 1225 924 4.7 0.9 5.6    
18 Nguyễn Thị Thu Huệ 9/5/2004 THCS Cát Trinh PCCT18 1226 925 1.6 1.0 2.6    
19 Nguyễn Gia Huy 7/12/2004 THCS Cát Trinh PCCT19 1227 926 5.6 1.8 7.4    
20 Nguyễn Tấn Kiệt 6/2/2004 THCS Cát Trinh PCCT21 1228 927 3.1 0.7 3.8    
21 Huỳnh Thị Minh Kiều 3/25/2004 THCS Cát Trinh PCCT22 1229 928 3.3 0.6 3.9    
22 Nguyễn Thị Diễm Kiều 7/20/2004 THCS Cát Trinh PCCT23 1230 929 2.4 1.2 3.6    
23 Trần Quốc Khánh 10/16/2004 THCS Cát Trinh PCCT24 1231 930 3.0 0.6 3.6    
24 Võ Thị Mỹ Lệ 3/26/2004 THCS Cát Trinh PCCT25 1232 931 2.5 0.7 3.2    
25 Huỳnh Hồng Liên 7/10/2004 THCS Cát Trinh PCCT26 1233 932 1.3 0.7 2.0    
26 Nguyễn Thị Mỹ Linh 1/26/2004 THCS Cát Trinh PCCT27 1234 933 4.0 0.7 4.7    
27 Nguyễn Thị  Loan 2/17/2004 THCS Cát Trinh PCCT28 1235 934 2.2 0.5 2.7    
28 Nguyễn Thị Kim Long 7/10/2004 THCS Cát Trinh PCCT29 1236 935 3.1 0.8 3.9    
29 Nguyễn Thị Mỹ Lộc 5/10/2004 THCS Cát Trinh PCCT30 1237 936 3.5 0.9 4.4    
30 Huỳnh Thị Cẩm Ly 8/17/2004 THCS Cát Trinh PCCT32 1238 937 3.7 0.4 4.1    
31 Lương Thị Cẩm Ly 2/6/2004 THCS Cát Trinh PCCT33 1239 938 4.3 0.9 5.2    
32 Nguyễn Trung Mạnh 12/22/2004 THCS Cát Trinh PCCT35 1240 939 3.1 0.3 3.4    
33 Nguyễn Thị Yến My 12/26/2004 THCS Cát Trinh PCCT36 1241 940 4.6 1.0 5.6    
34 Cai Đặng Ny Na 11/10/2004 THCS Cát Trinh PCCT38 1242 941 5.6 1.6 7.2    
35 Lê Phúc  Nguyên 4/5/2004 THCS Cát Trinh PCCT40 1243 942 5.9 1.2 7.1    
36 Đặng Thị Thu Nguyệt 7/11/2004 THCS Cát Trinh PCCT41 1244 943 1.9 0.8 2.7    
37 Huỳnh Văn Nhật 12/3/2004 THCS Cát Trinh PCCT43 1245 944 6.5 1.8 8.3    
38 Cai Gia Phát 2/25/2004 THCS Cát Trinh PCCT45 1246 945 7.1 2.5 9.6    
39 Nguyễn Quốc  Phong 9/18/2004 THCS Cát Trinh PCCT46 1247 946 5.8 1.5 7.3    
40 Nguyễn Thanh Phong 5/9/2004 THCS Cát Trinh PCCT47 1248 947 3.6 0.9 4.5    
41 Hồ Hữu  Phước 10/14/2004 THCS Cát Trinh PCCT48 1249 948 1.0 0.6 1.6    
42 Nguyễn An Phước 7/19/2004 THCS Cát Trinh PCCT49 1250 949 3.9 0.9 4.8    
43 Cai Thị Phượng 11/12/2004 THCS Cát Trinh PCCT50 1251 950 4.3 1.0 5.3    
44 Từ Minh Quân 7/26/2004 THCS Cát Trinh PCCT51 1252 951 2.1 0.6 2.7    
45 Nguyễn Xuân Quy 11/20/2004 THCS Cát Trinh PCCT52 1253 952 4.5 1.7 6.2    
46 Nguyễn Phạm Trọng Quỹ 2/17/2004 THCS Cát Trinh PCCT53 1254 953 5.1 1.5 6.6    
47 Nguyễn Tấn  Sang 9/22/2004 THCS Cát Trinh PCCT54 1255 954 4.0 0.9 4.9    
48 Đặng Thanh Sang 9/8/2004 THCS Cát Trinh PCCT55 1256 955 4.4 0.9 5.3    
49 Phạm Thị Kim Sơn 2/16/2004 THCS Cát Trinh PCCT56 1257 956 1.9 0.7 2.6    
50 Nguyễn Văn Tài 9/29/2004 THCS Cát Trinh PCCT57 1258 957 5.5 1.6 7.1    
51 Nguyễn Thị Minh Tâm 9/28/2004 THCS Cát Trinh PCCT58 1259 958 5.1 1.2 6.3    
52 Dương Thủy Tiên 1/7/2004 THCS Cát Trinh PCCT59 1260 959 4.2 0.8 5.0    
53 Huỳnh Ngọc Tuân 4/24/2004 THCS Cát Trinh PCCT60 1261 960 3.5 0.7 4.2    
54 Nguyễn Ngọc Thành 2/20/2004 THCS Cát Trinh PCCT62 1262 961 2.8 0.5 3.3    
55 Võ Ngọc  Thiện 12/3/2004 THCS Cát Trinh PCCT64 1263 962 2.9 1.0 3.9    
56 Mạc Văn  Thịnh 12/5/2004 THCS Cát Trinh PCCT65 1264 963 5.7 2.2 7.9    
57 Phạm Văn  Thọ 2/16/2004 THCS Cát Trinh PCCT66 1265 964 0.0 0.0 0.0    
58 Nguyễn Thị Thùy Trang 2/10/2004 THCS Cát Trinh PCCT67 1266 965 2.8 0.6 3.4    
59 Phạm Thị Huyền  Trang 4/4/2004 THCS Cát Trinh PCCT68 1267 966 4.2 0.9 5.1    
60 Nguyễn Thị Bích Trâm 4/10/2004 THCS Cát Trinh PCCT69 1268 967 0.0 0.0 0.0    
61 Nguyễn Thị  Trinh 11/22/2004 THCS Cát Trinh PCCT70 1269 968 3.9 0.8 4.7    
62 Nguyễn Đức Trọng 14-10-2004 THCS Cát Trinh PCCT72 1270 969 3.1 0.8 3.9    
63 Lê Đức Trung 3/6/2004 THCS Cát Trinh PCCT73 1271 970 3.0 0.7 3.7    
64 Huỳnh Công Trường 4/12/2004 THCS Cát Trinh PCCT74 1272 971 4.3 0.6 4.9    
65 Nguyễn Minh Vi 3/28/2004 THCS Cát Trinh PCCT75 1273 972 5.3 1.1 6.4    
66 Lê Đức Việt 4/7/2004 THCS Cát Trinh PCCT76 1274 973 5.2 0.9 6.1    
67 Hà Ngọc Vinh 7/8/2004 THCS Cát Trinh PCCT77 1275 974 4.3 0.8 5.1    
68 Nguyễn Văn 4/24/2004 THCS Cát Trinh PCCT78 1276 975 4.4 1.0 5.4    
69 Phan Minh Vương 1/1/2004 THCS Cát Trinh PCCT79 1277 976 4.2 0.8 5.0    
70 Phạm Thị Ái Xuân 2/10/2004 THCS Cát Trinh PCCT80 1278 977 5.9 0.5 6.4    
71 Nguyễn Thị Thu Yên 8/13/2004 THCS Cát Trinh PCCT81 1279 978 3.2 0.6 3.8    
72 Lương Bảo Yến 5/14/2004 THCS Cát Trinh PCCT82 1280 979 4.8 0.9 5.7