PHÒNG GD&ĐT PHÙ CÁT | |||||||||||||||||||
KẾT QUẢ HỌC SINH KHẢO SÁT
HỌC CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH THEO ĐỀ ÁN NGOẠI NGỮ QUỐC GIA 2020 |
|||||||||||||||||||
Năm học 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Đơn vị | Số báo danh | Phách viết | Phách nghe | Bài thi viết | Bàt thi nghe | Tổng điểm | Công nhận | Ghi chú | ||||||||
1 | Đặng Thị Ánh | Ngọc | 12/12/2004 | THCS Cát Hải | PCCH023 | 463 | 162 | 6.8 | 1.8 | 8.6 | Chọn | ||||||||
2 | Võ Việt | Thắng | 1/1/2004 | THCS Cát Hải | PCCH032 | 472 | 171 | 6.8 | 1.7 | 8.5 | Chọn | ||||||||
3 | Huỳnh Thảo | Vi | 1/7/2004 | THCS Cát Hải | PCCH046 | 485 | 184 | 7.0 | 1.4 | 8.4 | Chọn | ||||||||
4 | Nguyễn Khánh | Sơn | 8/4/2004 | THCS Cát Hải | PCCH029 | 469 | 168 | 6.8 | 1.5 | 8.3 | Chọn | ||||||||
5 | Đồng Gia | Thịnh | 2/2/2004 | THCS Cát Hải | PCCH034 | 474 | 173 | 6.8 | 1.5 | 8.3 | Chọn | ||||||||
6 | Đặng Lê Hoàng | Phúc | 29/06/2004 | THCS Cát Hải | PCCH026 | 466 | 165 | 6.7 | 1.5 | 8.2 | Chọn | ||||||||
7 | Trương Thị Ngọc | Đào | 18/05/2004 | THCS Cát Hải | PCCH007 | 447 | 146 | 6.5 | 1.4 | 7.9 | Chọn | ||||||||
8 | Phan Võ Đại | Đô | 31/10/2004 | THCS Cát Hải | PCCH011 | 451 | 150 | 6.3 | 1.6 | 7.9 | Chọn | ||||||||
9 | Trần Văn | Thân | 17/07/2004 | THCS Cát Hải | PCCH031 | 471 | 170 | 6.2 | 1.7 | 7.9 | Chọn | ||||||||
10 | Trần Thị Bích | Linh | 6/1/2004 | THCS Cát Hải | PCCH020 | 460 | 159 | 6.2 | 1.6 | 7.8 | Chọn | ||||||||
11 | Đặng Thị | Ngân | 15/03/2004 | THCS Cát Hải | PCCH022 | 462 | 161 | 6.0 | 1.8 | 7.8 | Chọn | ||||||||
12 | Võ Kế | Điệp | 10/1/2004 | THCS Cát Hải | PCCH010 | 450 | 149 | 6.3 | 1.4 | 7.7 | Chọn | ||||||||
13 | Nguyễn Thị Mỹ | Hiền | 17/10/2004 | THCS Cát Hải | PCCH014 | 454 | 153 | 6.0 | 1.6 | 7.6 | Chọn | ||||||||
14 | Đồng Chí | Hiếu | 2/7/2004 | THCS Cát Hải | PCCH016 | 456 | 155 | 6.1 | 1.5 | 7.6 | Chọn | ||||||||
15 | Nguyễn Xuân | Kiên | 30/08/2004 | THCS Cát Hải | PCCH019 | 459 | 158 | 5.8 | 1.6 | 7.4 | Chọn | ||||||||
16 | Hoàng Hồng | Diễm | 10/4/2004 | THCS Cát Hải | PCCH006 | 446 | 145 | 6.1 | 1.2 | 7.3 | Chọn | ||||||||
17 | Võ Văn | Luôn | 26/09/2004 | THCS Cát Hải | PCCH021 | 461 | 160 | 5.6 | 1.6 | 7.2 | Chọn | ||||||||
18 | Phan Thị Hoàn | Hảo | 13/12/2004 | THCS Cát Hải | PCCH013 | 453 | 152 | 5.6 | 1.5 | 7.1 | Chọn | ||||||||
19 | Võ Thị | Thảo | 21/01/2004 | THCS Cát Hải | PCCH033 | 473 | 172 | 5.4 | 1.5 | 6.9 | Chọn | ||||||||
|
Nguyễn Hoàng | Vũ | 1/12/2004 | THCS Cát Hải | PCCH047 | 486 | 185 | 5.7 | 1.2 | 6.9 | Chọn | ||||||||
21 | Trần Thị Như | Quỳnh | 21/01/2004 | THCS Cát Hải | PCCH028 | 468 | 167 | 5.5 | 1.3 | 6.8 | Chọn | ||||||||
22 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 4/2/2004 | THCS Cát Hải | PCCH038 | 478 | 177 | 5.6 | 1.2 | 6.8 | Chọn | ||||||||
23 | Nguyễn Thị Hoài | Phương | 4/2/2004 | THCS Cát Hải | PCCH027 | 467 | 166 | 5.2 | 1.5 | 6.7 | Chọn | ||||||||
24 | Trần Thị Phúc | Trâm | 18/03/2004 | THCS Cát Hải | PCCH042 | 482 | 181 | 5.2 | 1.5 | 6.7 | Chọn | ||||||||
25 | Nguyễn Thị Diệu | Hiền | 25/09/2004 | THCS Cát Hải | PCCH015 | 455 | 154 | 5.6 | 1.1 | 6.7 | Chọn | ||||||||
26 | Nguyễn Trung | Kiên | 19/02/2004 | THCS Cát Hải | PCCH018 | 458 | 157 | 5.3 | 1.4 | 6.7 | Chọn | ||||||||
27 | Đỗ Trương Thành | Bảo | 21/05/2004 | THCS Cát Hải | PCCH001 | 441 | 140 | 5.4 | 1.2 | 6.6 | Chọn | ||||||||
28 | Võ Nguyên | Nhi | 12/1/2004 | THCS Cát Hải | PCCH025 | 465 | 164 | 4.9 | 1.7 | 6.6 | Chọn | ||||||||
29 | Lê Thành | Đạt | 24/04/2004 | THCS Cát Hải | PCCH008 | 448 | 147 | 5.5 | 1.1 | 6.6 | Chọn | ||||||||
30 | Giả Thị Kim | Thương | 28/06/2004 | THCS Cát Hải | PCCH037 | 477 | 176 | 5.1 | 1.4 | 6.5 | Chọn | ||||||||
31 | Nguyễn Thái | Bình | 10/10/2004 | THCS Cát Hải | PCCH002 | 442 | 141 | 5.2 | 1.2 | 6.4 | Chọn | ||||||||
32 | Trương Thị Mỹ | Hòa | 22/01/2004 | THCS Cát Hải | PCCH017 | 457 | 156 | 4.8 | 1.5 | 6.3 | Chọn | ||||||||
33 | Lê Thái | Đạt | 24/04/2004 | THCS Cát Hải | PCCH009 | 449 | 148 | 5.0 | 1.1 | 6.1 | Chọn | ||||||||
34 | Nguyễn Minh | Tình | 5/3/2004 | THCS Cát Hải | PCCH041 | 481 | 180 | 4.6 | 1.5 | 6.1 | Chọn | ||||||||
35 | Trần Trung | Tín | 26/02/2004 | THCS Cát Hải | PCCH040 | 480 | 179 | 4.5 | 1.5 | 6.0 | Chọn | ||||||||
36 | Nguyễn Minh | Tuấn | 8/7/2004 | THCS Cát Hải | PCCH045 | 484 | 183 | 4.2 | 1.4 | 5.6 | |||||||||
37 | Võ Thị Ngọc | Nhi | 24/10/2004 | THCS Cát Hải | PCCH024 | 464 | 163 | 4.6 | 0.8 | 5.4 | |||||||||
38 | Đỗ Gia | Hân | 5/3/2004 | THCS Cát Hải | PCCH012 | 452 | 151 | 4.0 | 1.3 | 5.3 | |||||||||
39 | Mai Hữu | Thịnh | 10/6/2004 | THCS Cát Hải | PCCH035 | 475 | 174 | 3.6 | 1.7 | 5.3 | |||||||||
40 | Nguyễn Ngọc | Danh | 31/01/2004 | THCS Cát Hải | PCCH004 | 444 | 143 | 4.3 | 0.9 | 5.2 | |||||||||
41 | Nguyễn Hữu | Thức | 1/7/2004 | THCS Cát Hải | PCCH036 | 476 | 175 | 3.7 | 1.3 | 5.0 | |||||||||
42 | Lê Nguyệt Tú | Trinh | 10/5/2004 | THCS Cát Hải | PCCH044 | 483 | 182 | 3.2 | 1.4 | 4.6 | |||||||||
43 | Nguyễn Ngọc | Danh | 22/06/2004 | THCS Cát Hải | PCCH005 | 445 | 144 | 3.6 | 0.9 | 4.5 | |||||||||
44 | Hồ Thị | Chi | 8/11/2004 | THCS Cát Hải | PCCH003 | 443 | 142 | 2.8 | 1.0 | 3.8 | |||||||||
45 | Nguyễn văn | Tiến | 13/10/2004 | THCS Cát Hải | PCCH039 | 479 | 178 | 2.3 | 1.4 | 3.7 | |||||||||
46 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 3/6/2004 | THCS Cát Hải | PCCH030 | 470 | 169 | 2.1 | 0.5 | 2.6 |