PHÒNG GD&ĐT PHÙ CÁT | |||||||||||||||||||
KẾT QUẢ HỌC SINH KHẢO SÁT
HỌC CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH THEO ĐỀ ÁN NGOẠI NGỮ QUỐC GIA 2020 |
|||||||||||||||||||
Năm học 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Đơn vị | Số báo danh | Phách viết | Phách nghe | Bài thi viết | Bàt thi nghe | Tổng điểm | Công nhận | Ghi chú | ||||||||
1 | Lê Huỳnh Quốc | Bảo | 4/30/2004 | THCS Cát Tường | PCCT02 | 2 | 981 | 6.6 | 1.9 | 8.5 | Chọn | ||||||||
2 | Lương Thị Bạch | Sâm | 5/18/2004 | THCS Cát Tường | PCCT23 | 23 | 1002 | 6.7 | 1.2 | 7.9 | Chọn | ||||||||
3 | Tô Quang | Hiếu | 5/10/2004 | THCS Cát Tường | PCCT16 | 16 | 995 | 6.7 | 1.1 | 7.8 | Chọn | ||||||||
4 | Đặng Phương | Oanh | 8/22/2004 | THCS Cát Tường | PCCT39 | 38 | 1017 | 6.4 | 1.4 | 7.8 | Chọn | ||||||||
5 | Nguyễn Thị Hồng | Hoa | 3/19/2004 | THCS Cát Tường | PCCT17 | 17 | 996 | 6.2 | 1.5 | 7.7 | Chọn | ||||||||
6 | Đặng Thị | Thùy | 3/6/2004 | THCS Cát Tường | PCCT61 | 57 | 1036 | 6.1 | 1.6 | 7.7 | Chọn | ||||||||
7 | Lê Xuân | Hằng | 2/21/2004 | THCS Cát Tường | PCCT10 | 10 | 989 | 6.1 | 1.5 | 7.6 | Chọn | ||||||||
8 | Bùi Lê Thúy | Ngân | 1/16/2004 | THCS Cát Tường | PCCT31 | 30 | 1009 | 6.6 | 1.0 | 7.6 | Chọn | ||||||||
9 | Mai Võ Hoài | Tiên | 6/1/2004 | THCS Cát Tường | PCCT46 | 45 | 1024 | 6.2 | 1.3 | 7.5 | Chọn | ||||||||
10 | Mai Thị Xuân | Thủy | 1/4/2004 | THCS Cát Tường | PCCT63 | 59 | 1038 | 6.6 | 0.9 | 7.5 | Chọn | ||||||||
11 | Phạm Thị Thủy | Ngân | 2/16/2004 | THCS Cát Tường | PCCT32 | 31 | 1010 | 5.9 | 1.4 | 7.3 | Chọn | ||||||||
12 | Đào Nhật | Lệ | 7/16/2004 | THCS Cát Tường | PCCT24 | 24 | 1003 | 6.0 | 1.2 | 7.2 | Chọn | ||||||||
13 | Đỗ Võ Mai | Quỳnh | 3/26/2004 | THCS Cát Tường | PCCT44 | 43 | 1022 | 5.9 | 1.2 | 7.1 | Chọn | ||||||||
14 | Phạm Hoàng Trọng | Phúc | 2/19/2004 | THCS Cát Tường | PCCT40 | 39 | 1018 | 5.8 | 1.3 | 7.1 | Chọn | ||||||||
15 | Nguyễn Thị Xuân | Thủy | 7/24/2004 | THCS Cát Tường | PCCT62 | 58 | 1037 | 5.8 | 1.3 | 7.1 | Chọn | ||||||||
16 | Đoàn Thị | Trúc | 10/4/2004 | THCS Cát Tường | PCCT66 | 62 | 1041 | 6.3 | 0.8 | 7.1 | Chọn | ||||||||
17 | Nguyễn Nguyên | Vũ | 8/26/2004 | THCS Cát Tường | PCCT69 | 65 | 1044 | 5.8 | 1.3 | 7.1 | Chọn | ||||||||
18 | Lê Quang | Hà | 4/26/2004 | THCS Cát Tường | PCCT08 | 8 | 987 | 5.6 | 1.4 | 7.0 | Chọn | ||||||||
19 | Tô Hồng | Hà | 10/20/2004 | THCS Cát Tường | PCCT09 | 9 | 988 | 5.9 | 1.1 | 7.0 | Chọn | ||||||||
20 | Nguyễn Thị Hồng | Hương | 4/30/2004 | THCS Cát Tường | PCCT20 | 20 | 999 | 5.9 | 0.9 | 6.8 | Chọn | ||||||||
21 | Tô Thanh | Huy | 8/6/2004 | THCS Cát Tường | PCCT19 | 19 | 998 | 5.8 | 1.0 | 6.8 | Chọn | ||||||||
22 | Hồ Thị Xuân | Thời | 1/10/2004 | THCS Cát Tường | PCCT58 | 54 | 1033 | 6.0 | 0.8 | 6.8 | Chọn | ||||||||
23 | Lương Quí | Tùng | 9/14/2004 | THCS Cát Tường | PCCT52 | 50 | 1029 | 5.8 | 0.9 | 6.7 | Chọn | ||||||||
24 | Lương Văn | Ly | 9/2/2004 | THCS Cát Tường | PCCT29 | 28 | 1007 | 5.8 | 0.7 | 6.5 | Chọn | ||||||||
25 | Trần Thị Thảo | Mai | 4/14/2004 | THCS Cát Tường | PCCT30 | 29 | 1008 | 5.4 | 1.1 | 6.5 | Chọn | ||||||||
26 | Huỳnh Trí | Nhân | 1/12/2004 | THCS Cát Tường | PCCT35 | 34 | 1013 | 5.4 | 1.0 | 6.4 | Chọn | ||||||||
27 | Nguyễn Thu | Linh | 9/9/2004 | THCS Cát Tường | PCCT28 | 27 | 1006 | 5.2 | 0.9 | 6.1 | Chọn | ||||||||
28 | Nguyễn Thành | Trung | 11/20/2004 | THCS Cát Tường | PCCT67 | 63 | 1042 | 4.9 | 1.2 | 6.1 | Chọn | ||||||||
29 | Huỳnh Thị Thúy | Diễm | 6/12/2004 | THCS Cát Tường | PCCT04 | 4 | 983 | 4.5 | 1.5 | 6.0 | Chọn | ||||||||
30 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 1/16/2004 | THCS Cát Tường | PCCT06 | 6 | 985 | 4.9 | 1.0 | 5.9 | Chọn | ||||||||
31 | Thái Văn | Thọ | 4/7/2004 | THCS Cát Tường | PCCT57 | 53 | 1032 | 5.1 | 0.8 | 5.9 | Chọn | ||||||||
32 | Hà Thị Thúy | Kiều | 11/11/2004 | THCS Cát Tường | PCCT22 | 22 | 1001 | 4.9 | 0.9 | 5.8 | Chọn | ||||||||
33 | Lê Diệu | Linh | 6/18/2004 | THCS Cát Tường | PCCT26 | 25 | 1004 | 4.7 | 1.0 | 5.7 | Chọn | ||||||||
34 | Lê Thị Ngọc | Hiền | 4/4/2004 | THCS Cát Tường | PCCT14 | 14 | 993 | 4.5 | 1.1 | 5.6 | Chọn | ||||||||
35 | Huỳnh Thị Ái | Vy | 12/2/2004 | THCS Cát Tường | PCCT70 | 66 | 1045 | 4.8 | 0.8 | 5.6 | Chọn | ||||||||
36 | Trần Thị | Túc | 9/12/2004 | THCS Cát Tường | PCCT51 | 49 | 1028 | 4.9 | 0.6 | 5.5 | Chọn | ||||||||
37 | Huỳnh Thị Tuyết | Nhi | 5/30/2004 | THCS Cát Tường | PCCT36 | 35 | 1014 | 4.4 | 1.0 | 5.4 | |||||||||
38 | Nguyễn Thành Gia | Toàn | 7/22/2004 | THCS Cát Tường | PCCT49 | 47 | 1026 | 4.6 | 0.8 | 5.4 | |||||||||
39 | Lê Quang | Thuận | 4/22/2004 | THCS Cát Tường | PCCT60 | 56 | 1035 | 4.1 | 1.3 | 5.4 | |||||||||
40 | Phạm Huyền | Linh | 4/30/2004 | THCS Cát Tường | PCCT27 | 26 | 1005 | 4.7 | 0.6 | 5.3 | |||||||||
41 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 8/24/2004 | THCS Cát Tường | PCCT54 | 51 | 1030 | 4.6 | 0.6 | 5.2 | |||||||||
42 | Lê Thị Ái | Nhi | 9/16/2004 | THCS Cát Tường | PCCT38 | 37 | 1016 | 4.0 | 1.0 | 5.0 | |||||||||
43 | Đặng Trần Hoài | Thu | 5/2/2004 | THCS Cát Tường | PCCT59 | 55 | 1034 | 4.2 | 0.8 | 5.0 | |||||||||
44 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 2/2/2004 | THCS Cát Tường | PCCT34 | 33 | 1012 | 4.2 | 0.7 | 4.9 | |||||||||
45 | Nguyễn Văn | Quang | 4/18/2004 | THCS Cát Tường | PCCT43 | 42 | 1021 | 3.9 | 1.0 | 4.9 | |||||||||
46 | Nguyễn Thị Ngọc | Hậu | 8/29/2004 | THCS Cát Tường | PCCT13 | 13 | 992 | 4.4 | 0.4 | 4.8 | |||||||||
47 | Đặng Lưu | An | 11/4/2004 | THCS Cát Tường | PCCT01 | 1 | 980 | 4.1 | 0.7 | 4.8 | |||||||||
|
Bùi Thị Bích | Hường | 4/1/2004 | THCS Cát Tường | PCCT21 | 21 | 1000 | 4.3 | 0.5 | 4.8 | |||||||||
49 | Nguyễn Thị | Nhi | 4/2/2004 | THCS Cát Tường | PCCT37 | 36 | 1015 | 3.8 | 1.0 | 4.8 | |||||||||
50 | Hồ Sĩ | Dũng | 4/19/2004 | THCS Cát Tường | PCCT05 | 5 | 984 | 4.1 | 0.6 | 4.7 | |||||||||
51 | Đặng Thị | Phượng | 2/28/2004 | THCS Cát Tường | PCCT42 | 41 | 1020 | 3.7 | 0.9 | 4.6 | |||||||||
52 | Bùi Văn | Công | 8/16/2004 | THCS Cát Tường | PCCT03 | 3 | 982 | 3.8 | 0.7 | 4.5 | |||||||||
53 | Lê Thị Mỹ | Tâm | 10/12/2004 | THCS Cát Tường | PCCT45 | 44 | 1023 | 4.0 | 0.5 | 4.5 | |||||||||
54 | Nguyễn Thị | Trâm | 8/8/2004 | THCS Cát Tường | PCCT65 | 61 | 1040 | 3.7 | 0.7 | 4.4 | |||||||||
55 | Võ Thị Mỹ | Hòa | 10/18/2004 | THCS Cát Tường | PCCT18 | 18 | 997 | 3.4 | 0.9 | 4.3 | |||||||||
56 | Võ Tấn | Tiến | 1/1/2004 | THCS Cát Tường | PCCT48 | 46 | 1025 | 2.4 | 1.6 | 4.0 | |||||||||
57 | Đặng Thị Ngọc | Hân | 6/20/2004 | THCS Cát Tường | PCCT12 | 12 | 991 | 3.2 | 0.7 | 3.9 | |||||||||
58 | Lê Thị Diễm | Thương | 2/22/2004 | THCS Cát Tường | PCCT64 | 60 | 1039 | 3.2 | 0.7 | 3.9 | |||||||||
59 | Hà Thành | Đạt | 11/26/2004 | THCS Cát Tường | PCCT07 | 7 | 986 | 3.3 | 0.6 | 3.9 | |||||||||
60 | Dương Văn | Phương | 11/20/2004 | THCS Cát Tường | PCCT41 | 40 | 1019 | 3.0 | 0.9 | 3.9 | |||||||||
61 | Hà Thị Thu | Hiền | 9/20/2004 | THCS Cát Tường | PCCT15 | 15 | 994 | 2.9 | 0.9 | 3.8 | |||||||||
62 | Đỗ Phúc | Nguyên | 6/24/2004 | THCS Cát Tường | PCCT33 | 32 | 1011 | 2.7 | 0.8 | 3.5 | |||||||||
63 | Đặng Ngọc | Toán | 12/26/2004 | THCS Cát Tường | PCCT50 | 48 | 1027 | 2.9 | 0.6 | 3.5 | |||||||||
64 | Trần Tiên | Vinh | 1/5/2004 | THCS Cát Tường | PCCT68 | 64 | 1043 | 2.9 | 0.6 | 3.5 | |||||||||
65 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 2/21/2004 | THCS Cát Tường | PCCT11 | 11 | 990 | 2.8 | 0.4 | 3.2 | |||||||||
66 | Nguyễn Hữu | Thiết | 11/6/2004 | THCS Cát Tường | PCCT56 | 52 | 1031 | 1.6 | 0.4 | 2.0 | |||||||||