PHÒNG GD&ĐT PHÙ CÁT
KẾT QUẢ HỌC SINH  KHẢO SÁT HỌC CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH
THEO ĐỀ ÁN NGOẠI NGỮ QUỐC GIA 2020
Năm học 2015 - 2016
TT Họ và tên   Ngày tháng năm sinh Đơn vị Số báo danh Phách viết Phách nghe Bài thi viết Bàt thi nghe Tổng điểm Công nhận Ghi chú
1 Phan Công Đạt 11/29/2004 THCS Cát Sơn PCCS13 402 101 6.7 1.7 8.4 Chọn  
2 Đặng Xuân Duy 4/3/2004 THCS Cát Sơn PCCS09 398 97 5.4 1.3 6.7 Chọn  
3 Huỳnh Thị Hồng 4/8/2004 THCS Cát Sơn PCCS19 406 105 4.1 1.8 5.9 Chọn  
4 Huỳnh Thị Tú  Liêm 3/4/2004 THCS Cát Sơn PCCS24 410 109 4.3 1.3 5.6 Chọn  
5 Đỗ Công Dũng 1/12/2004 THCS Cát Sơn PCCS07 396 95 3.9 1.4 5.3 Chọn  
6 Nguyễn Minh  Quân 10/23/2004 THCS Cát Sơn PCCS60 439 138 4.1 1.0 5.1 Chọn  
7 Hồ Thị Thanh  Thảo 10/22/2004 THCS Cát Sơn PCCS42 423 122 4.0 0.8 4.8 Chọn  
8 Phùng Lê Năng 12/11/2004 THCS Cát Sơn PCCS32 416 115 3.3 1.0 4.3 Chọn  
9 Trương Thị  Vân 2/5/2004 THCS Cát Sơn PCCS53 432 131 3.4 0.8 4.2 Chọn  
10 Nguyễn Thị Trà Mi 11/27/2004 THCS Cát Sơn PCCS31 415 114 3.2 0.9 4.1 Chọn  
11 Hồ Xuân Viên 7/8/2004 THCS Cát Sơn PCCS54 433 132 3.2 0.9 4.1 Chọn  
12 Nguyễn Thanh Xuân 4/20/2004 THCS Cát Sơn PCCS58 437 136 3.5 0.5 4.0 Chọn  
13 Huỳnh Thị Họa Trinh 2/15/2004 THCS Cát Sơn PCCS51 430 129 3.1 0.8 3.9 Chọn  
14 Nguyễn Đức Hoài Thi 12/21/2004 THCS Cát Sơn PCCS47 427 126 2.7 0.9 3.6 Chọn  
15 Trần Quốc Thịnh 10/9/2004 THCS Cát Sơn PCCS46 426 125 2.7 0.8 3.5 Chọn  
16 Nguyễn Quang Nhật 6/2/2004 THCS Cát Sơn PCCS35 419 118 2.7 0.7 3.4 Chọn  
17 Lê Thị Trúc  Viên 2/4/2004 THCS Cát Sơn PCCS55 434 133 2.7 0.7 3.4 Chọn  
18 Võ Văn Việt 11/17/2004 THCS Cát Sơn PCCS56 435 134 2.8 0.6 3.4 Chọn  
19 Trần Minh  Chánh 3/24/2004 THCS Cát Sơn PCCS03 392 91 2.1 1.2 3.3 Chọn  
20 Đặng Huy 9/26/2004 THCS Cát Sơn PCCS57 436 135 2.8 0.5 3.3 Chọn  
21 Nguyễn Trường  Phát 4/7/2004 THCS Cát Sơn PCCS36 420 119 2.4 0.8 3.2 Chọn  
22 Lê Chí  Tài 9/24/2004 THCS Cát Sơn PCCS40 422 121 2.4 0.8 3.2 Chọn  
23 Phạm Thị Thu  Thảo 4/4/2004 THCS Cát Sơn PCCS43 424 123 2.7 0.5 3.2 Chọn  
24 Trần Minh  Thuận 9/12/2004 THCS Cát Sơn PCCS48 428 127 2.2 1.0 3.2 Chọn  
25 Trương Công 8/31/2004 THCS Cát Sơn PCCS52 431 130 2.6 0.6 3.2 Chọn  
26 Đỗ Văn An 10/21/2004 THCS Cát Sơn PCCS01 390 89 2.3 0.9 3.2 Chọn  
27
Nguyễn Mạnh 9/11/2004 THCS Cát Sơn PCCS30 414 113 2.3 0.9 3.2 Chọn  
28 Nguyễn Ngọc Lân 12/20/2004 THCS Cát Sơn PCCS23 409 108 2.2 0.9 3.1 Chọn  
29 Nguyễn Hữu Lợi 2/7/2004 THCS Cát Sơn PCCS28 413 112 2.2 0.8 3.0 Chọn  
30 Huỳnh Thị Thuỳ Ngân 12/28/2004 THCS Cát Sơn PCCS33 417 116 2.5 0.4 2.9 Chọn  
31 Trương Việt Cường 8/12/2004 THCS Cát Sơn PCCS04 393 92 1.3 1.5 2.8 Chọn  
32 Mai Thị Mỹ Dung 1/10/2004 THCS Cát Sơn PCCS06 395 94 1.8 1.0 2.8 Chọn  
33 Cao Thùy Dương 9/20/2004 THCS Cát Sơn PCCS08 397 96 1.7 1.1 2.8 Chọn  
34 Nguyễn Nhật Huy 10/25/2004 THCS Cát Sơn PCCS22 408 107 1.8 1.0 2.8 Chọn  
35 Nguyễn Thị  Liệu 4/8/2004 THCS Cát Sơn PCCS25 411 110 2.0 0.8 2.8 Chọn  
36 Nguyễn Thị  Thi 8/1/2004 THCS Cát Sơn PCCS44 425 124 2.1 0.7 2.8 Chọn  
37 Nguyễn Thị Hồng Ánh 7/4/2004 THCS Cát Sơn PCCS02 391 90 1.6 1.1 2.7    
38 Nguyễn Đức Duy 7/20/2003 THCS Cát Sơn PCCS10 399 98 1.6 1.1 2.7    
39 Đặng Thị Thanh Đào 8/8/2004 THCS Cát Sơn PCCS11 400 99 1.3 1.3 2.6    
40 Trần Thị Kim Phụng 8/12/2004 THCS Cát Sơn PCCS39 421 120 1.7 0.9 2.6    
41
Nguyễn Văn Tây 3/29/2004 THCS Cát Sơn PCCS61 440 139 1.7 0.9 2.6    
42 Nguyễn Tấn  Đô 7/2/2004 THCS Cát Sơn PCCS59 438 137 1.9 0.7 2.6    
43 Nguyễn Thị Hồng Đào 5/10/2004 THCS Cát Sơn PCCS12 401 100 1.4 1.1 2.5    
44 Nguyễn Thị Lâm  Hậu 9/20/2002 THCS Cát Sơn PCCS14 403 102 1.9 0.6 2.5    
45 Võ Kiều Thu Hương 2/19/2004 THCS Cát Sơn PCCS21 407 106 1.1 1.4 2.5    
46 Nguyễn Thị Hồng Hoa 5/7/2004 THCS Cát Sơn PCCS16 405 104 1.1 1.1 2.2    
47 Nguyễn Đức  Nhất 2/2/2004 THCS Cát Sơn PCCS34 418 117 1.7 0.5 2.2    
48 Nguyễn Đình Danh 4/6/2003 THCS Cát Sơn PCCS05 394 93 1.0 1.0 2.0    
49 Phan Văn Hậu 9/5/2004 THCS Cát Sơn PCCS15 404 103 0.7 1.2 1.9    
50 Trần Thị Cẩm  Tính 8/13/2004 THCS Cát Sơn PCCS49 429 128 1.0 0.8 1.8    
51 Đinh Quang  Lộc 9/26/2004 THCS Cát Sơn PCCS27 412 111 0.9 0.8 1.7