PHÒNG GD&ĐT PHÙ CÁT
KẾT QUẢ HỌC SINH  KHẢO SÁT HỌC CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH
THEO ĐỀ ÁN NGOẠI NGỮ QUỐC GIA 2020
Năm học 2015 - 2016
TT Họ và tên   Ngày tháng năm sinh Đơn vị Số báo danh Phách viết Phách nghe Bài thi viết Bàt thi nghe Tổng điểm Công nhận Ghi chú
1 Nguyễn Thị Thúy Kiều 16-09-2004 THCS Cát Thành PCCT31 1071 770 4.3 1.2 5.5 Chọn  
2 Mai Công   Nguyên 22-11-2004 THCS Cát Thành PCCT49 1086 785 4.3 1.1 5.4 Chọn  
3 Nguyễn Thị Trúc 26-03-2004 THCS Cát Thành PCCT95 1128 826 4.0 1.1 5.1 Chọn  
4 Mai Thị Mỹ Hậu 25-07-2004 THCS Cát Thành PCCT16 1058 757 3.8 0.9 4.7 Chọn  
5 Huỳnh Thị Mỹ Ánh 17-12-2004 THCS Cát Thành PCCT02 1044 743 4.3 0.3 4.6 Chọn  
6 Huỳnh Thị Luật 08-03-2004 THCS Cát Thành PCCT37 1076 775 3.8 0.7 4.5 Chọn  
7 Nguyễn Trần Việt Phúc 05-12-2004 THCS Cát Thành PCCT56 1093 791 3.6 0.9 4.5 Chọn  
8 Nguyễn Đức Phương 24-02-2004 THCS Cát Thành PCCT58 1095 793 3.6 0.8 4.4 Chọn  
9
Huỳnh Thị Thu Thương 11-05-2004 THCS Cát Thành PCCT82 1117 815 3.8 0.6 4.4 Chọn  
10 Đinh Thị Mỹ Linh 30-09-2004 THCS Cát Thành PCCT34 1073 772 3.3 0.7 4.0 Chọn  
11 Mai Công Xuân Đông 13-06-2004 THCS Cát Thành PCCT11 1053 752 3.2 0.7 3.9 Chọn  
12 Nguyễn Thị Nhị 28-04-2004 THCS Cát Thành PCCT50 1087 785 3.0 0.8 3.8 Chọn  
13 Mai Thị Diệu Linh 11-07-2004 THCS Cát Thành PCCT33 1072 771 3.0 0.7 3.7 Chọn  
14 Huỳnh Thị Kim Ngân 28-05-2004 THCS Cát Thành PCCT42 1079 778 3.0 0.7 3.7 Chọn  
15 Mai Xuân Phương 12-11-2004 THCS Cát Thành PCCT59 1096 794 3.4 0.3 3.7 Chọn  
16 Lê Xuân Huy 17-09-2004 THCS Cát Thành PCCT27 1067 766 3.1 0.5 3.6 Chọn  
17 Nguyễn Thị Hồ Xuân Hương 13-10-2004 THCS Cát Thành PCCT29 1069 768 2.6 1.0 3.6 Chọn  
18 Hồ Thị Xuân Thảo 10-02-2004 THCS Cát Thành PCCT72 1107 805 2.8 0.7 3.5 Chọn  
19 Nguyễn Thái Trọng Bằng 30-03-2004 THCS Cát Thành PCCT03 1045 744 2.9 0.5 3.4 Chọn  
20 Đào Thị Duy Tận 09-08-2004 THCS Cát Thành PCCT68 1103 801 2.8 0.6 3.4 Chọn  
21 Huỳnh Thị Hiền Trân 18-04-2004 THCS Cát Thành PCCT90 1124 822 2.5 0.8 3.3 Chọn  
22 Trươngphước Trọng Nghĩa 28-08-2004 THCS Cát Thành PCCT47 1084 783 2.5 0.7 3.2 Chọn  
23 Nguyễn Hữu Quang 15-09-2004 THCS Cát Thành PCCT60 1097 795 2.7 0.5 3.2 Chọn  
24 Nguyễn Văn Hoài Thông 25-10-2004 THCS Cát Thành PCCT75 1110 808 2.6 0.6 3.2 Chọn  
25 Huỳnh Hoàng Hiển 06-08-2004 THCS Cát Thành PCCT18 1060 759 2.7 0.4 3.1 Chọn  
26 Nguyễn Ngọc Thúy 20-02-2004 THCS Cát Thành PCCT77 1112 810 2.2 0.9 3.1 Chọn  
27 Nuyễn Văn Tiếng 14-10-2004 THCS Cát Thành PCCT86 1121 819 2.2 0.9 3.1 Chọn  
28 Võ Thanh Vi 03-07-2004 THCS Cát Thành PCCT99 1132 830 2.4 0.7 3.1 Chọn  
29 Trần Nông Hoàng 04-08-2004 THCS Cát Thành PCCT24 1065 764 2.4 0.6 3.0 Chọn  
30 Phạm Thị Thúy Nương 06-01-2004 THCS Cát Thành PCCT52 1089 787 2.3 0.7 3.0 Chọn  
31 Nguyễn Hữu Phát 22-06-2004 THCS Cát Thành PCCT53 1090 788 2.1 0.9 3.0 Chọn  
32 Nguyễn Văn Thi 05-03-2004 THCS Cát Thành PCCT74 1109 807 2.1 0.9 3.0 Chọn  
33 Mai Thị Trọng 22-11-2004 THCS Cát Thành PCCT94 1127 825 2.4 0.6 3.0 Chọn  
34 Khổng Thị Thảo Linh 16-12-2004 THCS Cát Thành PCCT35 1074 773 1.8 1.1 2.9    
35 Nguyễn Thanh Ngân 20-02-2004 THCS Cát Thành PCCT45 1082 781 2.7 0.2 2.9    
36 Nguyễn Tiến Đạt 22-02-2004 THCS Cát Thành PCCT09 1051 750 2.3 0.6 2.9    
37 Khổng Thị Mỹ Ngọc 29-03-2004 THCS Cát Thành PCCT48 1085 784 2.4 0.5 2.9    
38 Hồ Thị Hiền 12-10-2004 THCS Cát Thành PCCT17 1059 758 2.1 0.7 2.8    
39 Nguyễn Thị Mỹ Luyện 29-12-2004 THCS Cát Thành PCCT38 1077 776 1.8 1.0 2.8    
40 Trần Minh Thức 05-10-2004 THCS Cát Thành PCCT80 1115 813 2.1 0.7 2.8    
41 Nguyễn Văn Hòa 30-08-2004 THCS Cát Thành PCCT22 1064 763 2.0 0.7 2.7    
42 Mai Trí 02-09-2004 THCS Cát Thành PCCT91 1125 823 1.9 0.8 2.7    
43 Nguyễn Thị Châu Châu 02-08-2004 THCS Cát Thành PCCT04 1046 745 1.8 0.8 2.6    
44 Nguyễn Yến Linh 11-08-2004 THCS Cát Thành PCCT36 1075 774 1.8 0.8 2.6    
45 Nguyễn Khánh Quốc 12-07-2004 THCS Cát Thành PCCT63 1099 797 2.2 0.4 2.6    
46 Khổng Thị Thanh Thảo 21-10-2004 THCS Cát Thành PCCT71 1106 804 2.1 0.5 2.6    
47 Trần Thị Tình Vinh 10-08-2004 THCS Cát Thành PCCT100 1133 831 1.8 0.7 2.5    
48 Nguyễn Thị Quỳnh 27-10-2004 THCS Cát Thành PCCT65 1101 799 1.8 0.6 2.4    
49 Huỳnh Thúy Huệ 03-11-2004 THCS Cát Thành PCCT25 1066 765 1.9 0.4 2.3    
50 Huỳnh Thanh Tiến 29-06-2004 THCS Cát Thành PCCT84 1119 817 1.7 0.6 2.3    
51 Nguyễn Đức Ngọc Vân 24-04-2004 THCS Cát Thành PCCT98 1131 828 1.7 0.6 2.3    
52 Phạm  Cường 12-09-2004 THCS Cát Thành PCCT06 1048 747 1.7 0.5 2.2    
53 Nguyễn Thành Hiệp 04-09-2004 THCS Cát Thành PCCT19 1061 760 1.6 0.6 2.2    
54 Nguyễn Thị Tố Như 08-08-2004 THCS Cát Thành PCCT51 1088 786 2.0 0.2 2.2    
55 Lê Thị Mỹ Trâm 24-04-2004 THCS Cát Thành PCCT89 1123 821 1.7 0.5 2.2    
56 Trương Thị Kim Ngân 01-04-2004 THCS Cát Thành PCCT43 1080 779 1.7 0.4 2.1    
57 Mai Quang Phong 11-10-2004 THCS Cát Thành PCCT54 1091 789 1.2 0.9 2.1    
58 Nguyễn Ngọc Tường 11-09-2004 THCS Cát Thành PCCT97 1130 829 1.5 0.6 2.1    
59 Phạm Thị Mỹ Duyên 02-07-2004 THCS Cát Thành PCCT08 1050 749 1.6 0.4 2.0    
60 Nguyễn Văn Đạt 22-03-2004 THCS Cát Thành PCCT10 1052 751 1.3 0.7 2.0    
61 Huỳnh Thị Thúy Giang 23-12-2004 THCS Cát Thành PCCT12 1054 753 1.8 0.2 2.0    
62 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 20-09-2004 THCS Cát Thành PCCT44 1081 780 1.7 0.3 2.0    
63 Nguyễn Văn Thành 05-05-2004 THCS Cát Thành PCCT70 1105 803 1.4 0.6 2.0    
64 Phạm Thị Thương 14-07-2004 THCS Cát Thành PCCT81 1116 814 1.7 0.3 2.0    
65 Mai Văn Tuần 17-06-2004 THCS Cát Thành PCCT96 1129 827 1.3 0.7 2.0    
66 Nguyễn Thị 20-02-2004 THCS Cát Thành PCCT13 1055 754 1.6 0.3 1.9    
67 Nguyễn Thế Danh 16-05-2004 THCS Cát Thành PCCT07 1049 748 1.0 0.9 1.9    
68 Phạm Văn Hiếu 26-05-2004 THCS Cát Thành PCCT20 1062 761 1.2 0.7 1.9    
69 Nguyễn Xuân Lực 03-06-2004 THCS Cát Thành PCCT39 1078 777 1.5 0.4 1.9    
70 Phạm Hồng Thái 16-02-2004 THCS Cát Thành PCCT69 1104 802 1.3 0.6 1.9    
71 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 10-03-2003 THCS Cát Thành PCCT15 1057 756 1.0 0.8 1.8    
72 Nguyễn Thị Xuân Ngân 28-05-2003 THCS Cát Thành PCCT46 1083 782 1.6 0.2 1.8    
73 Trần Thị Thảo Sen 08-09-2004 THCS Cát Thành PCCT66 1102 800 1.3 0.5 1.8    
74 Nguyễn Thị Thu Thủy 31-03-2004 THCS Cát Thành PCCT76 1111 809 1.6 0.2 1.8    
75 Phạm Võ Quang Hưng 25-09-2004 THCS Cát Thành PCCT28 1068 767 1.4 0.4 1.8    
76 Nguyễn Tấn Anh 12-12-2004 THCS Cát Thành PCCT01 1043 742 1.3 0.4 1.7    
77 Lê Thanh Quân 04-10-2004 THCS Cát Thành PCCT61 1098 796 1.4 0.3 1.7    
78 Phạm Văn Toàn 12-10-2004 THCS Cát Thành PCCT88 1122 820 1.0 0.7 1.7    
79 Nguyễn Thị Mỹ Chi 11-01-2003 THCS Cát Thành PCCT05 1047 746 1.2 0.4 1.6    
80 Trương Hoàng Phúc 10-02-2004 THCS Cát Thành PCCT55 1092 790 1.1 0.5 1.6    
81 Trần Thị Hồng Phước 27-02-2004 THCS Cát Thành PCCT57 1094 792 1.1 0.5 1.6    
82 Nông Thị Thúy 10-04-2004 THCS Cát Thành PCCT78 1113 811 1.2 0.4 1.6    
83 Nguyễn Thị Hòa 27-08-2004 THCS Cát Thành PCCT21 1063 762 1.4 0.2 1.6    
84 Lê Thị Thu 17-09-2004 THCS Cát Thành PCCT14 1056 755 0.8 0.7 1.5    
85 Mai Thị Minh Quyền 16-10-2004 THCS Cát Thành PCCT64 1100 798 1.0 0.5 1.5    
86 Huỳnh Văn Thi 11-10-2004 THCS Cát Thành PCCT73 1108 806 1.0 0.5 1.5    
87 Nguyễn Thanh Tiến 29-04-2004 THCS Cát Thành PCCT85 1120 818 1.0 0.5 1.5    
88 Huỳnh Văn Thuyết 14-12-2004 THCS Cát Thành PCCT79 1114 812 0.6 0.8 1.4    
89 Nguyễn Thành Khương 04-08-2004 THCS Cát Thành PCCT30 1070 769 0.8 0.4 1.2    
90 Nguyễn Duy Triều 29-11-2003 THCS Cát Thành PCCT92 1126 824 1.1 0.1 1.2    
91 Mai Thị Bích Thường 17-04-2004 THCS Cát Thành PCCT83 1118 816 0.8 0.3 1.1