PHÒNG GD&ĐT PHÙ CÁT | |||||||||||||||||||
KẾT QUẢ HỌC SINH KHẢO SÁT
HỌC CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH THEO ĐỀ ÁN NGOẠI NGỮ QUỐC GIA 2020 |
|||||||||||||||||||
Năm học 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Đơn vị | Số báo danh | Phách viết | Phách nghe | Bài thi viết | Bàt thi nghe | Tổng điểm | Công nhận | Ghi chú | ||||||||
1 | Văn Minh | Tấn | 10/3/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT32 | 891 | 590 | 5.3 | 1.9 | 7.2 | Chọn | ||||||||
2 | Nguyễn Thị Thu | Nguyệt | 4/26/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT26 | 885 | 584 | 4.4 | 1.9 | 6.3 | Chọn | ||||||||
3 | Đặng Văn | Quang | 8/13/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT29 | 888 | 587 | 4.9 | 1.2 | 6.1 | Chọn | ||||||||
4 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 12/23/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT34 | 893 | 592 | 4.8 | 1.3 | 6.1 | Chọn | ||||||||
5 | Nguyễn Thị Ái | Phương | 8/26/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT28 | 887 | 586 | 5.0 | 1.0 | 6.0 | Chọn | ||||||||
6 | Phạm Tường | Vi | 1/28/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT50 | 906 | 605 | 4.7 | 1.3 | 6.0 | Chọn | ||||||||
7 | Trần Thị Kiều | My | 8/10/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT22 | 881 | 580 | 4.5 | 1.0 | 5.5 | Chọn | ||||||||
|
Nguyễn Quốc | Việt | 9/19/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT52 | 908 | 607 | 4.3 | 0.7 | 5.0 | Chọn | ||||||||
9 | Nguyễn Phúc Khang | Huy | 11/2/2003 | THCS Cát Thắng | PCCT14 | 874 | 573 | 4.1 | 0.8 | 4.9 | Chọn | ||||||||
10 | Nguyễn Đào Hồng | Như | 11/18/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT27 | 886 | 585 | 4.4 | 0.4 | 4.8 | Chọn | ||||||||
11 | Lương Thanh | Danh | 10/15/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT02 | 865 | 564 | 3.6 | 1.2 | 4.8 | Chọn | ||||||||
12 | Nguyễn Huỳnh Tâm | Đoan | 2/4/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT06 | 868 | 567 | 3.9 | 0.9 | 4.8 | Chọn | ||||||||
13 | Nguyễn Văn | Tính | 6/11/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT41 | 898 | 597 | 3.9 | 0.7 | 4.6 | Chọn | ||||||||
14 | Lê Ngọc Bảo | Trân | 4/25/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT42 | 899 | 598 | 3.9 | 0.7 | 4.6 | Chọn | ||||||||
15 | Nguyễn Đức | Việt | 2/12/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT51 | 907 | 606 | 4.0 | 0.5 | 4.5 | Chọn | ||||||||
16 | Trần Văn | Tiến | 5/20/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT39 | 896 | 595 | 3.2 | 1.2 | 4.4 | Chọn | ||||||||
17 | Đỗ Ngọc | Hiếu | 8/17/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT12 | 872 | 571 | 3.5 | 0.8 | 4.3 | Chọn | ||||||||
18 | Lê Thị | Khang | 5/1/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT16 | 876 | 575 | 3.5 | 0.8 | 4.3 | Chọn | ||||||||
19 | Tô Thị | Hưng | 1/12/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT15 | 875 | 574 | 3.5 | 0.7 | 4.2 | Chọn | ||||||||
20 | Nguyễn Thị Khánh | Ngân | 5/3/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT24 | 883 | 582 | 3.4 | 0.8 | 4.2 | Chọn | ||||||||
21 | Lê Thị Thanh | Trúc | 12/21/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT43 | 900 | 599 | 3.3 | 0.9 | 4.2 | Chọn | ||||||||
22 | Nguyễn Mạnh | Trường | 8/13/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT46 | 902 | 601 | 3.4 | 0.8 | 4.2 | Chọn | ||||||||
23 | Võ Thị Thu | Nguyên | 3/7/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT25 | 884 | 583 | 2.8 | 1.4 | 4.2 | Chọn | ||||||||
24 | Nguyễn Tiến | Đạt | 7/30/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT04 | 866 | 565 | 3.2 | 0.9 | 4.1 | Chọn | ||||||||
25 | Trương Gia | Hiếu | 11/17/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT13 | 873 | 572 | 3.0 | 1.0 | 4.0 | Chọn | ||||||||
26 | Lê Ngọc | Hân | 4/7/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT09 | 869 | 568 | 3.1 | 0.8 | 3.9 | Chọn | ||||||||
27 | Đặng Văn | Hiệp | 10/16/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT11 | 871 | 570 | 2.7 | 1.2 | 3.9 | Chọn | ||||||||
28 | Lương Thị Kiều | Mi | 5/17/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT20 | 879 | 578 | 2.8 | 1.0 | 3.8 | Chọn | ||||||||
29 | Nguyễn Văn Châu | Tú | 1/5/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT48 | 904 | 603 | 3.3 | 0.5 | 3.8 | Chọn | ||||||||
30 | Mai Thị | Ngãi | 7/3/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT23 | 882 | 581 | 3.1 | 0.6 | 3.7 | Chọn | ||||||||
31 | Văn Thị Hồng | Sương | 7/10/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT31 | 890 | 589 | 1.8 | 1.9 | 3.7 | Chọn | ||||||||
32 | Thái Nhật | Tiến | 11/30/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT40 | 897 | 596 | 2.8 | 0.9 | 3.7 | Chọn | ||||||||
33 | Tô Thị Thu | Hằng | 9/5/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT10 | 870 | 569 | 3.0 | 0.6 | 3.6 | |||||||||
34 | Nguyễn Văn | Đạt | 4/28/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT05 | 867 | 566 | 2.8 | 0.8 | 3.6 | |||||||||
35 | Nguyễn Trung | Kiên | 7/25/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT18 | 877 | 576 | 2.4 | 1.2 | 3.6 | |||||||||
36 | Đỗ ngọc | Trường | 9/19/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT44 | 901 | 600 | 2.7 | 0.7 | 3.4 | |||||||||
37 | Nguyễn Văn | Chương | 6/23/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT01 | 864 | 563 | 2.0 | 1.3 | 3.3 | |||||||||
38 | Trần Văn | Quy | 2/2/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT30 | 889 | 588 | 2.4 | 0.8 | 3.2 | |||||||||
|
Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 9/11/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT33 | 892 | 591 | 2.6 | 0.6 | 3.2 | |||||||||
40 | Trần Thị Kim | Loan | 5/1/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT19 | 878 | 577 | 2.0 | 1.1 | 3.1 | |||||||||
41 | Nguyễn Đình | Tuyển | 11/8/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT49 | 905 | 604 | 2.5 | 0.6 | 3.1 | |||||||||
42 | Lê Ngọc | Thoại | 12/7/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT36 | 895 | 594 | 2.1 | 0.9 | 3.0 | |||||||||
43 | Nguyễn Văn | Minh | 8/9/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT21 | 880 | 579 | 2.0 | 0.8 | 2.8 | |||||||||
44 | Trương Thị | Thảo | 2/27/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT35 | 894 | 593 | 1.9 | 0.8 | 2.7 | |||||||||
45 | Đỗ Tấn | Tú | 10/22/2004 | THCS Cát Thắng | PCCT47 | 903 | 602 | 2.2 | 0.4 | 2.6 |