PHÒNG GD&ĐT PHÙ CÁT
KẾT QUẢ HỌC SINH  KHẢO SÁT HỌC CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH
THEO ĐỀ ÁN NGOẠI NGỮ QUỐC GIA 2020
Năm học 2015 - 2016
TT Họ và tên   Ngày tháng năm sinh Đơn vị Số báo danh Phách viết Phách nghe Bài thi viết Bàt thi nghe Tổng điểm Công nhận Ghi chú
1 Đặng Hoàng Gia Khánh 2/18/2004 THCS Cát Tân PCCT23 822 521 7.5 2.3 9.8 Chọn  
2 Đỗ Nguyễn Đức Thắng 4/9/2004 THCS Cát Tân PCCT55 850 549 7.3 2.3 9.6 Chọn  
3 Huỳnh Hạnh Nguyên 1/3/2004 THCS Cát Tân PCCT35 831 530 7.1 2.1 9.2 Chọn  
4 Nguyễn Thị Trúc Ly 1/2/2004 THCS Cát Tân PCCT31 829 528 7.2 1.9 9.1 Chọn  
5 Hà Đắc  Tâm 1/10/2004 THCS Cát Tân PCCT45 840 539 7.0 1.9 8.9 Chọn  
6 Phan Vă n Phú 5/30/2004 THCS Cát Tân PCCT41 836 535 6.7 2.1 8.8 Chọn  
7 Dương Thị Khánh Thi 8/3/2004 THCS Cát Tân PCCT56 851 550 6.5 1.7 8.2 Chọn  
8 Hà Thị Cẩm Loan 11/23/2004 THCS Cát Tân PCCT29 828 527 6.6 1.5 8.1 Chọn  
9 Phaạm Vũ Huyền Diệu 4/2/2004 THCS Cát Tân PCCT07 811 510 6.3 1.7 8.0 Chọn  
10 Trương Cao 5/14/2004 THCS Cát Tân PCCT69 860 559 6.1 1.9 8.0 Chọn  
11
Hồ Nguyễn Châu  Thi 3/14/2004 THCS Cát Tân PCCT57 852 551 6.0 1.9 7.9 Chọn  
12 Võ Ngọc Như Ý 4/15/2004 THCS Cát Tân PCCT74 863 562 5.5 2.1 7.6 Chọn  
13 Trương Thị Mỹ Hạnh 11/21/2004 THCS Cát Tân PCCT15 817 516 5.4 2.1 7.5 Chọn  
14 Ngô Diệp Cẩm 11/8/2004 THCS Cát Tân PCCT52 847 546 5.8 1.4 7.2 Chọn  
15 Phan Tường  Vy 7/2/2004 THCS Cát Tân PCCT72 862 561 5.4 1.7 7.1 Chọn  
16 Hà Tiến Thịnh 5/27/2004 THCS Cát Tân PCCT58 853 552 5.7 1.1 6.8 Chọn  
17 Huỳnh Quốc Tính 2/22/2004 THCS Cát Tân PCCT49 844 543 5.0 1.5 6.5 Chọn  
18 Nguyễn Thị Hồng  Gấm 2/20/2004 THCS Cát Tân PCCT12 815 514 5.2 1.1 6.3 Chọn  
19 Nguyễn Thị Lê Nguyệt 11/11/2004 THCS Cát Tân PCCT36 832 531 4.5 1.7 6.2 Chọn  
20 Trần Phạm Diệu Hiền 8/6/2004 THCS Cát Tân PCCT16 818 517 4.3 1.6 5.9 Chọn  
21 Trần Phạm Diệu Hạnh 8/6/2004 THCS Cát Tân PCCT14 816 515 4.7 0.6 5.3 Chọn  
22 Trần Phan Vân Thư 4/11/2004 THCS Cát Tân PCCT61 855 554 3.9 1.4 5.3 Chọn  
23 Nguyễn Thị Thảo 10/9/2004 THCS Cát Tân PCCT54 849 548 4.0 1.2 5.2 Chọn  
24 Nguyễn Bình Phước 7/25/2004 THCS Cát Tân PCCT42 837 536 3.5 1.5 5.0 Chọn  
25 Đặng Anh  Duy 11/15/2004 THCS Cát Tân PCCT09 813 512 3.4 1.4 4.8 Chọn  
26 Phan Thị Ngọc Ánh 5/7/2004 THCS Cát Tân PCCT02 809 508 4.0 0.7 4.7 Chọn  
27 Nguyễn Thị Hồng  3/11/2004 THCS Cát Tân PCCT24 823 522 3.7 1.0 4.7 Chọn  
28 Hồ Minh Tiến 7/5/2004 THCS Cát Tân PCCT47 842 541 3.0 1.7 4.7 Chọn  
29 Nguyễn Ngọc Thạch 4/21/2004 THCS Cát Tân PCCT53 848 547 3.3 1.4 4.7 Chọn  
30
Huỳnh Nguyễn Ngọc Mỹ 4/6/2004 THCS Cát Tân PCCT34 830 529 3.1 1.4 4.5 Chọn  
31 Nguyễn Minh Dũng 1/9/2004 THCS Cát Tân PCCT08 812 511 3.3 1.1 4.4 Chọn  
32 Hà Thị Trúc Linh 4/16/2004 THCS Cát Tân PCCT25 824 523 2.9 1.4 4.3 Chọn  
33 Đặng Thị Thanh Thúy 2/14/2004 THCS Cát Tân PCCT60 854 553 3.0 1.3 4.3 Chọn  
34 Nguyễn Trần Đức Hy 7/25/2004 THCS Cát Tân PCCT18 819 518 3.9 0.3 4.2    
35 Lê Thị Mỹ Linh 4/11/2004 THCS Cát Tân PCCT26 825 524 2.9 1.3 4.2    
36 Bùi Đắc  Toàn 6/19/2004 THCS Cát Tân PCCT50 845 544 3.1 1.1 4.2    
37 Nguyễn Văn Tâm 10/22/2004 THCS Cát Tân PCCT46 841 540 3.3 0.8 4.1    
38 Nguyễn Thị Thu Diệu 2/28/2004 THCS Cát Tân PCCT05 810 509 3.2 0.6 3.8    
39 Nguyễn Thị  Kiều 8/11/2004 THCS Cát Tân PCCT22 821 520 3.0 0.8 3.8    
40 Hà Hồng Nhung 10/2/2004 THCS Cát Tân PCCT39 834 533 2.6 1.2 3.8    
41 Phạm Thị Kiều Trâm 4/4/2004 THCS Cát Tân PCCT66 857 556 2.9 0.7 3.6    
42 Tôn Thị Mỹ Duyên 12/11/2004 THCS Cát Tân PCCT11 814 513 2.6 0.9 3.5    
43 Đỗ Đình  Vương 2/6/2004 THCS Cát Tân PCCT70 861 560 2.8 0.7 3.5    
44 Lê Minh  Tuấn 4/11/2004 THCS Cát Tân PCCT51 846 545 2.6 0.8 3.4    
45 Ngô Huỳnh Ngọc Linh 10/12/2004 THCS Cát Tân PCCT27 826 525 2.8 0.6 3.4    
46 Đỗ thị Thùy Linh 3/17/2004 THCS Cát Tân PCCT28 827 526 2.6 0.6 3.2    
47 Nguyễn Thị Mai Trinh 4/1/2004 THCS Cát Tân PCCT67 858 557 2.3 0.8 3.1    
48 Hồ Thị Thu Huyền 5/10/2004 THCS Cát Tân PCCT19 820 519 2.6 0.4 3.0    
49 Nguyễn Thanh Tiếng 1/7/2004 THCS Cát Tân PCCT48 843 542 2.0 0.7 2.7    
50 Dương Thị Phú Quý 1/19/2004 THCS Cát Tân PCCT43 838 537 1.8 0.8 2.6    
51 Phạm Văn Phong 2/20/2004 THCS Cát Tân PCCT40 835 534 1.7 0.8 2.5    
52 Nguyễn Thị Lệ Quyền 2/26/2004 THCS Cát Tân PCCT44 839 538 1.7 0.8 2.5    
53 Nguyễn Lê Phương Vinh 9/18/2004 THCS Cát Tân PCCT68 859 558 1.9 0.5 2.4    
54 Lê Nguyễn Yến Nhi 7/21/2004 THCS Cát Tân PCCT38 833 532 1.8 0.4 2.2    
55 Phan Thanh Trà Trà 4/13/2004 THCS Cát Tân PCCT62 856 555 1.7 0.3 2.0