PHÒNG GD&ĐT PHÙ CÁT
KẾT QUẢ HỌC SINH  KHẢO SÁT HỌC CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH
THEO ĐỀ ÁN NGOẠI NGỮ QUỐC GIA 2020
Năm học 2015 - 2016
TT Họ và tên   Ngày tháng năm sinh Đơn vị Số báo danh Phách viết Phách nghe Bài thi viết Bàt thi nghe Tổng điểm Công nhận Ghi chú
1 Cai Gia Phát 2/25/2004 THCS Cát Trinh PCCT45 1246 945 7.1 2.5 9.6 Chọn  
2 Bùi Nguyên Định 3/12/2004 THCS Cát Trinh PCCT08 1216 915 7.0 2.2 9.2 Chọn  
3 Huỳnh Văn Nhật 12/3/2004 THCS Cát Trinh PCCT43 1245 944 6.5 1.8 8.3 Chọn  
4 Mạc Văn  Thịnh 12/5/2004 THCS Cát Trinh PCCT65 1264 963 5.7 2.2 7.9 Chọn  
5 Nguyễn Gia Huy 7/12/2004 THCS Cát Trinh PCCT19 1227 926 5.6 1.8 7.4 Chọn  
6 Nguyễn Quốc  Phong 9/18/2004 THCS Cát Trinh PCCT46 1247 946 5.8 1.5 7.3 Chọn  
7 Cai Đặng Ny Na 11/10/2004 THCS Cát Trinh PCCT38 1242 941 5.6 1.6 7.2 Chọn  
8 Lê Phúc  Nguyên 4/5/2004 THCS Cát Trinh PCCT40 1243 942 5.9 1.2 7.1 Chọn  
9 Nguyễn Văn Tài 9/29/2004 THCS Cát Trinh PCCT57 1258 957 5.5 1.6 7.1 Chọn  
10 Thái Thi Mỹ  Duyên 2/13/2004 THCS Cát Trinh PCCT07 1215 914 5.9 1.0 6.9 Chọn  
11 Nguyễn Thị  Hậu 1/4/2004 THCS Cát Trinh PCCT12 1220 919 5.3 1.3 6.6 Chọn  
12 Nguyễn Phạm Trọng Quỹ 2/17/2004 THCS Cát Trinh PCCT53 1254 953 5.1 1.5 6.6 Chọn  
13 Nguyễn Minh Vi 3/28/2004 THCS Cát Trinh PCCT75 1273 972 5.3 1.1 6.4 Chọn  
14 Phạm Thị Ái Xuân 2/10/2004 THCS Cát Trinh PCCT80 1278 977 5.9 0.5 6.4 Chọn  
15 Nguyễn Phúc Đồng 12/18/2004 THCS Cát Trinh PCCT09 1217 916 5.1 1.3 6.4 Chọn  
16 Nguyễn Thị Minh Tâm 9/28/2004 THCS Cát Trinh PCCT58 1259 958 5.1 1.2 6.3 Chọn  
17 Nguyễn Xuân Quy 11/20/2004 THCS Cát Trinh PCCT52 1253 952 4.5 1.7 6.2 Chọn  
18 Lê Đức Việt 4/7/2004 THCS Cát Trinh PCCT76 1274 973 5.2 0.9 6.1 Chọn  
19 Lương Bảo Yến 5/14/2004 THCS Cát Trinh PCCT82 1280 979 4.8 0.9 5.7 Chọn  
20 Nguyễn Gia Hoàng 2/22/2004 THCS Cát Trinh PCCT17 1225 924 4.7 0.9 5.6 Chọn  
21 Nguyễn Hà  Hải 6/29/2004 THCS Cát Trinh PCCT11 1219 918 4.6 1.0 5.6 Chọn  
22 Đặng Nhật Hòa 1/25/2004 THCS Cát Trinh PCCT15 1223 922 4.6 1.0 5.6 Chọn  
23 Nguyễn Thị Yến My 12/26/2004 THCS Cát Trinh PCCT36 1241 940 4.6 1.0 5.6 Chọn  
24 Nguyễn Văn 4/24/2004 THCS Cát Trinh PCCT78 1276 975 4.4 1.0 5.4 Chọn  
25 Đặng Thanh Sang 9/8/2004 THCS Cát Trinh PCCT55 1256 955 4.4 0.9 5.3 Chọn  
26 Đinh Quốc Hoàng 12/14/2004 THCS Cát Trinh PCCT16 1224 923 4.3 1.0 5.3 Chọn  
27 Cai Thị Phượng 11/12/2004 THCS Cát Trinh PCCT50 1251 950 4.3 1.0 5.3 Chọn  
28 Nguyễn Bá Đức 9/1/2004 THCS Cát Trinh PCCT10 1218 917 4.4 0.8 5.2 Chọn  
29 Lê Đức Hiệu 11/4/2004 THCS Cát Trinh PCCT14 1222 921 4.0 1.2 5.2 Chọn  
30 Lương Thị Cẩm Ly 2/6/2004 THCS Cát Trinh PCCT33 1239 938 4.3 0.9 5.2 Chọn  
31 Phạm Thị Huyền  Trang 4/4/2004 THCS Cát Trinh PCCT68 1267 966 4.2 0.9 5.1 Chọn  
32 Nguyễn Thị Thu Hiền 9/8/2004 THCS Cát Trinh PCCT13 1221 920 4.0 1.1 5.1 Chọn  
33 Hà Ngọc Vinh 7/8/2004 THCS Cát Trinh PCCT77 1275 974 4.3 0.8 5.1 Chọn  
34 Dương Thủy Tiên 1/7/2004 THCS Cát Trinh PCCT59 1260 959 4.2 0.8 5.0 Chọn  
35 Phan Minh Vương 1/1/2004 THCS Cát Trinh PCCT79 1277 976 4.2 0.8 5.0 Chọn  
36 Nguyễn Tấn  Sang 9/22/2004 THCS Cát Trinh PCCT54 1255 954 4.0 0.9 4.9    
37 Huỳnh Công Trường 4/12/2004 THCS Cát Trinh PCCT74 1272 971 4.3 0.6 4.9    
38 Nguyễn An Phước 7/19/2004 THCS Cát Trinh PCCT49 1250 949 3.9 0.9 4.8    
39 Nguyễn Thị Mỹ Linh 1/26/2004 THCS Cát Trinh PCCT27 1234 933 4.0 0.7 4.7    
40 Nguyễn Thị  Trinh 11/22/2004 THCS Cát Trinh PCCT70 1269 968 3.9 0.8 4.7    
41 Nguyễn Thanh Phong 5/9/2004 THCS Cát Trinh PCCT47 1248 947 3.6 0.9 4.5    
42 Nguyễn Thị Mỹ Lộc 5/10/2004 THCS Cát Trinh PCCT30 1237 936 3.5 0.9 4.4    
43 Huỳnh Ngọc Tuân 4/24/2004 THCS Cát Trinh PCCT60 1261 960 3.5 0.7 4.2    
44 Huỳnh Thị Cẩm Ly 8/17/2004 THCS Cát Trinh PCCT32 1238 937 3.7 0.4 4.1    
45 Nguyễn Minh Chính 12/17/2004 THCS Cát Trinh PCCT04 1212 911 3.3 0.8 4.1    
46 Nguyễn Thị Kim Long 7/10/2004 THCS Cát Trinh PCCT29 1236 935 3.1 0.8 3.9    
47 Nguyễn Đức Trọng 14-10-2004 THCS Cát Trinh PCCT72 1270 969 3.1 0.8 3.9    
48 Huỳnh Thị Minh Kiều 3/25/2004 THCS Cát Trinh PCCT22 1229 928 3.3 0.6 3.9    
49 Võ Ngọc  Thiện 12/3/2004 THCS Cát Trinh PCCT64 1263 962 2.9 1.0 3.9    
50 Nguyễn Thị Thu Yên 8/13/2004 THCS Cát Trinh PCCT81 1279 978 3.2 0.6 3.8    
51 Nguyễn Tấn Kiệt 6/2/2004 THCS Cát Trinh PCCT21 1228 927 3.1 0.7 3.8    
52 Lê Đức Trung 3/6/2004 THCS Cát Trinh PCCT73 1271 970 3.0 0.7 3.7    
53 Trần Quốc Khánh 10/16/2004 THCS Cát Trinh PCCT24 1231 930 3.0 0.6 3.6    
54 Nguyễn Thị Diễm Kiều 7/20/2004 THCS Cát Trinh PCCT23 1230 929 2.4 1.2 3.6    
55 Trần Thị Hồng Cẩm 4/14/2004 THCS Cát Trinh PCCT02 1210 909 2.4 1.0 3.4    
56 Nguyễn Trung Mạnh 12/22/2004 THCS Cát Trinh PCCT35 1240 939 3.1 0.3 3.4    
57 Nguyễn Thị Thùy Trang 2/10/2004 THCS Cát Trinh PCCT67 1266 965 2.8 0.6 3.4    
58 Nguyễn Thị Xuân Cúc 8/2/2004 THCS Cát Trinh PCCT03 1211 910 2.4 0.9 3.3    
59 Nguyễn Ngọc Thành 2/20/2004 THCS Cát Trinh PCCT62 1262 961 2.8 0.5 3.3    
60 Võ Thị Mỹ Lệ 3/26/2004 THCS Cát Trinh PCCT25 1232 931 2.5 0.7 3.2    
61 Võ Duy Bảo 4/20/2004 THCS Cát Trinh PCCT01 1209 908 2.5 0.5 3.0    
62 Nguyễn Thị Bích  Diễm 1/27/2004 THCS Cát Trinh PCCT05 1213 912 2.3 0.5 2.8    
63 Nguyễn Thị  Loan 2/17/2004 THCS Cát Trinh PCCT28 1235 934 2.2 0.5 2.7    
64 Đặng Thị Thu Nguyệt 7/11/2004 THCS Cát Trinh PCCT41 1244 943 1.9 0.8 2.7    
65 Từ Minh Quân 7/26/2004 THCS Cát Trinh PCCT51 1252 951 2.1 0.6 2.7    
66 Nguyễn Thị Thu Huệ 9/5/2004 THCS Cát Trinh PCCT18 1226 925 1.6 1.0 2.6    
67 Phạm Thị Kim Sơn 2/16/2004 THCS Cát Trinh PCCT56 1257 956 1.9 0.7 2.6    
68 Huỳnh Hồng Liên 7/10/2004 THCS Cát Trinh PCCT26 1233 932 1.3 0.7 2.0    
69 Hồ Hữu  Phước 10/14/2004 THCS Cát Trinh PCCT48 1249 948 1.0 0.6 1.6    
70 Trần Quang Duy 10/11/2004 THCS Cát Trinh PCCT06 1214 913 0.3 0.2 0.5    
71 Phạm Văn  Thọ 2/16/2004 THCS Cát Trinh PCCT66 1265 964 0.0 0.0 0.0    
72
Nguyễn Thị Bích Trâm 4/10/2004 THCS Cát Trinh PCCT69 1268 967 0.0 0.0 0.0