PHÒNG GD&ĐT PHÙ CÁT
KẾT QUẢ HỌC SINH  KHẢO SÁT HỌC CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH
THEO ĐỀ ÁN NGOẠI NGỮ QUỐC GIA 2020
Năm học 2015 - 2016
TT Họ và tên   Ngày tháng năm sinh Đơn vị Số báo danh Phách viết Phách nghe Bài thi viết Bàt thi nghe Tổng điểm Công nhận Ghi chú
1 Nguyễn Ngọc Tường Vi 10/7/2004 THCS Cát Nhơn PCCN63 807 506 7.4 1.8 9.2 Chọn  
2 Tạ Thị Trúc Nhi 1/10/2004 THCS Cát Nhơn PCCN41 787 486 7.2 1.6 8.8 Chọn  
3
Lê Bảo Nhi 8/1/2004 THCS Cát Nhơn PCCN39 785 484 7.2 1.4 8.6 Chọn  
4 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 7/20/2004 THCS Cát Nhơn PCCN34 780 479 6.6 1.8 8.4 Chọn  
5 Trần Thị Thanh Trúc 4/1/2004 THCS Cát Nhơn PCCN61 805 504 7.1 1.2 8.3 Chọn  
6 Trần Quốc Bảo 12/12/2004 THCS Cát Nhơn PCCN02 749 448 7.0 1.0 8.0 Chọn  
7 Huỳnh Minh Hiếu 2/24/2004 THCS Cát Nhơn PCCN17 763 462 6.5 1.2 7.7 Chọn  
8 Đoàn Phương Huyền 1/3/2004 THCS Cát Nhơn PCCN19 765 464 5.8 1.9 7.7 Chọn  
9 Nguyễn Thị Thu 4/28/2004 THCS Cát Nhơn PCCN11 758 457 6.2 1.2 7.4 Chọn  
10 Nguyễn Thị Thu Hằng 7/6/2004 THCS Cát Nhơn PCCN12 759 458 6.1 1.3 7.4 Chọn  
11 Lương Thị Mỹ Duyên 8/28/2004 THCS Cát Nhơn PCCN09 756 455 6.1 1.2 7.3 Chọn  
12 Nguyễn Thị Thanh Kiều 12/7/2004 THCS Cát Nhơn PCCN22 768 467 5.7 1.3 7.0 Chọn  
13 Nguyễn Trung Tín 12/12/2004 THCS Cát Nhơn PCCN53 798 497 5.9 1.0 6.9 Chọn  
14 Nguyễn Thị Thu  Soan 1/22/2004 THCS Cát Nhơn PCCN43 789 488 6.3 0.6 6.9 Chọn  
15 Tô Thị Như Quỳnh 1/26/2004 THCS Cát Nhơn PCCN42 788 487 5.4 1.4 6.8 Chọn  
16 Nguyễn Thị Thảo 3/21/2004 THCS Cát Nhơn PCCN45 791 490 5.4 1.3 6.7 Chọn  
17 Nguyễn Thị Mỹ Thi 12/11/2004 THCS Cát Nhơn PCCN47 793 492 5.4 1.2 6.6 Chọn  
18 Hà Thị Trâm 3/20/2004 THCS Cát Nhơn PCCN57 802 501 5.6 1.0 6.6 Chọn  
19 Nguyễn Đức Bảo Long 8/21/2004 THCS Cát Nhơn PCCN27 773 472 5.6 0.8 6.4 Chọn  
20 Nguyễn Thị Bích Thuận 6/26/2004 THCS Cát Nhơn PCCN48 794 493 5.8 0.6 6.4 Chọn  
21 Đặng Phương Bình 12/25/2004 THCS Cát Nhơn PCCN03 750 449 5.4 0.9 6.3 Chọn  
22 Phạm Trịnh Kiệt 10/7/2004 THCS Cát Nhơn PCCN21 767 466 5.1 1.2 6.3 Chọn  
23 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 2/5/2004 THCS Cát Nhơn PCCN10 757 456 5.0 1.0 6.0 Chọn  
24 Mai Yến Nhi 7/26/2004 THCS Cát Nhơn PCCN40 786 485 4.8 1.2 6.0 Chọn  
25 Lê Huỳnh Công Tiếp 1/1/2004 THCS Cát Nhơn PCCN52 797 496 5.0 1.0 6.0 Chọn  
26 Trần Diệu Hằng 10/15/2004 THCS Cát Nhơn PCCN13 760 459 4.7 1.0 5.7 Chọn  
27 Cái Thị Thanh Nhàn 11/23/2004 THCS Cát Nhơn PCCN37 783 482 4.5 1.2 5.7 Chọn  
28 Trần Văn Mạnh 3/30/2004 THCS Cát Nhơn PCCN31 777 476 4.2 1.1 5.3 Chọn  
29 Bùi Thị Hồng  Ánh 1/2/2004 THCS Cát Nhơn PCCN01 748 447 4.5 0.8 5.3 Chọn  
30 Cao Nguyễn Thùy Duyên 3/7/2004 THCS Cát Nhơn PCCN07 754 453 4.5 0.8 5.3 Chọn  
31 Lê Công Lợi 5/14/2004 THCS Cát Nhơn PCCN26 772 471 4.6 0.7 5.3 Chọn  
32 Bùi Thị Thu Trang 1/25/2004 THCS Cát Nhơn PCCN58 803 502 4.7 0.6 5.3 Chọn  
33 Huỳnh Gia Triều 10/7/2004 THCS Cát Nhơn PCCN59 804 503 3.9 1.2 5.1 Chọn  
34 Trần Minh Thuận 11/7/2004 THCS Cát Nhơn PCCN49 795 494 3.8 1.1 4.9 Chọn  
35 Trần Quảng Tín 11/27/2004 THCS Cát Nhơn PCCN54 799 498 3.9 1.0 4.9 Chọn  
36 Huỳnh Thị Thế 4/28/2004 THCS Cát Nhơn PCCN46 792 491 4.1 0.7 4.8 Chọn  
37 Phạm Thanh  Hạnh 8/25/2004 THCS Cát Nhơn PCCN14 761 460 3.5 1.2 4.7 Chọn  
38 Phan Thị Trúc  Linh 7/15/2004 THCS Cát Nhơn PCCN24 770 469 3.5 1.0 4.5 Chọn  
39 Huỳnh Thị Minh Tâm 6/17/2004 THCS Cát Nhơn PCCN44 790 489 3.2 1.2 4.4 Chọn  
40 Nguyễn Thị Ngọc Linh 5/12/2004 THCS Cát Nhơn PCCN23 769 468 3.2 1.0 4.2 Chọn  
41 Huỳnh Văn Khang 11/29/2004 THCS Cát Nhơn PCCN20 766 465 3.8 0.3 4.1    
42 Bùi Hà Thanh Trà 5/6/2004 THCS Cát Nhơn PCCN56 801 500 3.3 0.8 4.1    
43 Lê Hoàng Hợp 5/30/2004 THCS Cát Nhơn PCCN18 764 463 2.8 1.2 4.0    
44 Nguyễn Thị Diễm My 9/16/2004 THCS Cát Nhơn PCCN32 778 477 2.8 1.1 3.9    
45 Nguyễn Kiều Kim Chi 8/8/2004 THCS Cát Nhơn PCCN04 751 450 3.3 0.5 3.8    
46 Lương Thị  Đào 12/22/2004 THCS Cát Nhơn PCCN05 752 451 3.0 0.5 3.5    
47 Hà Mỹ Duyên 1/18/2004 THCS Cát Nhơn PCCN08 755 454 2.5 1.0 3.5    
48 Nguyễn Trần Nguyên 7/9/2004 THCS Cát Nhơn PCCN35 781 480 2.6 0.8 3.4    
49 Nguyễn Tiến Đạt 2/11/2004 THCS Cát Nhơn PCCN06 753 452 2.4 0.9 3.3    
50
Đoàn Phạm Tường Vy 6/12/2004 THCS Cát Nhơn PCCN64 808 507 2.6 0.7 3.3    
51 Nguyễn Thị Cẩm Loan 7/20/2004 THCS Cát Nhơn PCCN25 771 470 2.3 0.9 3.2    
52 Nguyễn Bá Lương 1/20/2004 THCS Cát Nhơn PCCN30 776 475 2.6 0.5 3.1    
53 Huỳnh Thi Yến Nhi 10/27/2004 THCS Cát Nhơn PCCN38 784 483 2.1 0.9 3.0    
54 Bùi Thị Thu Nguyệt 8/4/2004 THCS Cát Nhơn PCCN36 782 481 2.1 0.7 2.8    
55 Nguyễn Thành Luân 11/9/2004 THCS Cát Nhơn PCCN28 774 473 2.3 0.4 2.7    
56 Võ Văn  Luận 8/30/2004 THCS Cát Nhơn PCCN29 775 474 2.2 0.4 2.6    
57
Nguyễn Hữu Toàn 11/15/2004 THCS Cát Nhơn PCCN55 800 499 2.3 0.3 2.6    
58 Cao Thị Tường Vi 5/9/2004 THCS Cát Nhơn PCCN62 806 505 2.1 0.3 2.4    
59 Nguyễn Ngọc Tiến 1/2/2004 THCS Cát Nhơn PCCN51 796 495 1.3 1.0 2.3    
60 Bùi Văn Hậu 11/8/2004 THCS Cát Nhơn PCCN15 762 461 2.0 0.2 2.2    
61 Nguyễn Văn Nam 6/12/2004 THCS Cát Nhơn PCCN33 779 478 1.0 0.2 1.2