PHÒNG GD&ĐT PHÙ CÁT
KẾT QUẢ HỌC SINH  KHẢO SÁT HỌC CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH
THEO ĐỀ ÁN NGOẠI NGỮ QUỐC GIA 2020
Năm học 2015 - 2016
TT Họ và tên   Ngày tháng năm sinh Đơn vị Số báo danh Phách viết Phách nghe Bài thi viết Bàt thi nghe Tổng điểm Công nhận Ghi chú
1 Trần Minh Huy 3/30/2004 THCS Ngô Mây PCNM042 232 1210 7.2 2.5 9.7 Chọn  
2 Nguyễn Dương Đan Bích 5/20/2004 THCS Ngô Mây PCNM008 203 1182 7.5 1.9 9.4 Chọn  
3 Trần Thị Kim Huệ 5/7/2004 THCS Ngô Mây PCNM039 229 1207 7.1 2.3 9.4 Chọn  
4 Đoàn Châu Ngọc 3/20/2004 THCS Ngô Mây PCNM025 217 1195 7.2 1.9 9.1 Chọn  
5 Nguyễn Lê Thúy Hoa 1/7/2004 THCS Ngô Mây PCNM035 225 1203 7.0 2.1 9.1 Chọn  
6 Phạm Ngọc Yến  Nhi 8/26/2004 THCS Ngô Mây PCNM070 254 1232 7.1 1.9 9.0 Chọn  
7 Đặng Thị Bích Hiền 8/20/2004 THCS Ngô Mây PCNM032 222 1200 7.4 1.5 8.9 Chọn  
8 Bùi Mĩ Tiên 3/2/2004 THCS Ngô Mây PCNM104 281 1259 6.6 2.1 8.7 Chọn  
9 Huỳnh Ngọc Anh Thư 3/14/2004 THCS Ngô Mây PCNM100 278 1256 6.9 1.6 8.5 Chọn  
10 Hà Xuân Cát 11/27/2004 THCS Ngô Mây PCNM009 204 1183 6.5 1.9 8.4 Chọn  
11 Nguyễn Công Tiểu Vi 10/8/2004 THCS Ngô Mây PCNM124 298 1276 6.4 1.9 8.3 Chọn  
12 Nguyễn Thị Sa Chi 3/22/2004 THCS Ngô Mây PCNM010 205 1184 6.3 1.9 8.2 Chọn  
13 Lê Khánh  Duyên 8/28/2004 THCS Ngô Mây PCNM017 211 1189 6.4 1.7 8.1 Chọn  
14 Diệp Lương Đồng 12/6/2004 THCS Ngô Mây PCNM024 216 1194 6.4 1.7 8.1 Chọn  
15 Nguyễn Cát Trâm 3/1/2004 THCS Ngô Mây PCNM111 287 1265 6.2 1.9 8.1 Chọn  
16 Lương Tâm Hân 3/20/2004 THCS Ngô Mây PCNM029 219 1197 6.5 1.5 8.0 Chọn  
17 Trương Thị Mộng Lành 11/17/2004 THCS Ngô Mây PCNM051 240 1218 5.6 2.3 7.9 Chọn  
18 Bùi Minh Hải 10/10/2004 THCS Ngô Mây PCNM026 218 1196 6.2 1.5 7.7 Chọn  
19 Lý Khánh Phương 4/7/2004 THCS Ngô Mây PCNM080 261 1239 6.5 1.2 7.7 Chọn  
20 Phạm Ngọc Linh Bảo 11/27/2004 THCS Ngô Mây PCNM004 199 1178 5.7 1.9 7.6 Chọn  
21 Nguyễn Hương Quỳnh 6/7/2004 THCS Ngô Mây PCNM089 269 1247 6.2 1.3 7.5 Chọn  
22 Hà Anh  Tiến 1/1/2004 THCS Ngô Mây PCNM103 280 1258 6.6 0.9 7.5 Chọn  
23 Lưu Thi Bảo 12/12/2004 THCS Ngô Mây PCNM002 198 1177 6.4 1.0 7.4 Chọn  
24 Lê Minh  Dương 9/4/2004 THCS Ngô Mây PCNM019 212 1190 5.5 1.9 7.4 Chọn  
25 Phạm Xuân Hoan 1/1/2004 THCS Ngô Mây PCNM036 226 1204 6.0 1.4 7.4 Chọn  
26 Nguyễn Anh Phương 2/9/2004 THCS Ngô Mây PCNM081 262 1240 5.7 1.7 7.4 Chọn  
27 Nguyễn Ngọc Quận 5/27/2004 THCS Ngô Mây PCNM085 265 1243 5.9 1.5 7.4 Chọn  
28 Trương Ngọc  Linh 2/24/2004 THCS Ngô Mây PCNM054 242 1220 6.4 0.9 7.3 Chọn  
29 Nguyễn Thị Hoài Thanh 9/23/2004 THCS Ngô Mây PCNM095 274 1252 6.2 1.1 7.3 Chọn  
30 Nguyễn Thị Kim Phượng 1/28/2004 THCS Ngô Mây PCNM083 264 1242 5.8 1.5 7.3 Chọn  
31 Nguyễn Trương Hoài Bắc 2/2/2004 THCS Ngô Mây PCNM007 202 1181 6.2 1.0 7.2 Chọn  
32 Lê Thanh Tuyền 4/5/2004 THCS Ngô Mây PCNM116 292 1270 6.1 1.0 7.1 Chọn  
33 Nguyễn Thị Bảo Hân 4/6/2004 THCS Ngô Mây PCNM031 221 1199 6.0 1.0 7.0 Chọn  
34 Hà Trung Kiên 4/14/2004 THCS Ngô Mây PCNM049 238 1216 5.9 1.1 7.0 Chọn  
35 Châu Bảo Ngọc 6/22/2004 THCS Ngô Mây PCNM063 249 1227 5.4 1.6 7.0 Chọn  
36 Cai Thành Nguyên 6/3/2004 THCS Ngô Mây PCNM064 250 1228 5.2 1.8 7.0 Chọn  
37 Võ Lê Bích Nhi 6/3/2004 THCS Ngô Mây PCNM072 255 1233 5.9 1.1 7.0 Chọn  
38 Bùi Đại Phát 9/4/2004 THCS Ngô Mây PCNM075 257 1235 5.5 1.5 7.0 Chọn  
39 Phan Thúy Ngân 4/5/2004 THCS Ngô Mây PCNM062 248 1226 5.6 1.3 6.9 Chọn  
40 Lê Quang Khánh 4/24/2004 THCS Ngô Mây PCNM044 234 1212 5.5 1.3 6.8 Chọn  
41 Đàm Thúy  Quỳnh 6/22/2004 THCS Ngô Mây PCNM088 268 1246 5.3 1.5 6.8 Chọn  
42 Vương Thị Thanh Tuyền 1/20/2004 THCS Ngô Mây PCNM119 294 1272 6.3 0.5 6.8 Chọn  
43 Nguyễn Thị Tố Uyên 3/29/2004 THCS Ngô Mây PCNM122 296 1274 5.5 1.3 6.8 Chọn  
44 Hồ Trúc Vi 4/16/2004 THCS Ngô Mây PCNM123 297 1275 5.1 1.7 6.8 Chọn  
45 Trần Ngọc Trung Chiến 7/18/2004 THCS Ngô Mây PCNM012 206 1184 5.8 0.9 6.7 Chọn  
46 Trần Thị Thùy Dương 11/6/2004 THCS Ngô Mây PCNM020 213 1191 5.3 1.3 6.6 Chọn  
47 Lê Mai Thanh Trúc 9/29/2004 THCS Ngô Mây PCNM112 288 1266 5.6 1.0 6.6 Chọn  
48 Trần Duy Phương 2/16/2004 THCS Ngô Mây PCNM082 263 1241 5.0 1.5 6.5 Chọn  
49 Trương Lê Quang Đạt 11/4/2003 THCS Ngô Mây PCNM023 215 1193 5.0 1.4 6.4 Chọn  
50 Trần Vũ Bảo 8/11/2004 THCS Ngô Mây PCNM005 200 1179 5.2 1.1 6.3 Chọn  
51 Hồ Phạm Kim Ngân 5/25/2004 THCS Ngô Mây PCNM061 247 1225 5.4 0.9 6.3 Chọn  
52 Nguyễn Quang Danh 4/28/2004 THCS Ngô Mây PCNM014 208 1186 5.5 0.8 6.3 Chọn  
53 Nguyễn Thanh  Nga 9/18/2004 THCS Ngô Mây PCNM058 244 1222 5.3 1.0 6.3 Chọn  
54 Lê Uyển  Nhi 8/1/2004 THCS Ngô Mây PCNM069 253 1231 5.3 1.0 6.3 Chọn  
55 Trần Trúc  Quỳnh 10/17/2004 THCS Ngô Mây PCNM091 271 1249 4.7 1.5 6.2 Chọn  
56 Bùi Trung Kiên 1/10/2004 THCS Ngô Mây PCNM048 237 1215 5.2 0.9 6.1 Chọn  
57 Nguyễn Võ Anh Khoa 8/20/2004 THCS Ngô Mây PCNM045 235 1213 4.6 1.4 6.0 Chọn  
58 Nguyễn Thị Thu Thảo 7/17/2004 THCS Ngô Mây PCNM096 275 1253 4.9 1.1 6.0 Chọn  
59 Trần Khánh Huy 6/6/2004 THCS Ngô Mây PCNM041 231 1209 5.3 0.6 5.9 Chọn  
60 Nguyễn Mai Lân 7/16/2004 THCS Ngô Mây PCNM052 241 1219 4.7 1.1 5.8 Chọn  
61 Lê Hương Trang 11/7/2004 THCS Ngô Mây PCNM109 285 1263 5.0 0.8 5.8 Chọn  
62 Nguyễn Thục Hiền 1/9/2004 THCS Ngô Mây PCNM033 223 1201 4.7 1.0 5.7 Chọn  
63 Bùi Minh Huyền Trang 4/20/2004 THCS Ngô Mây PCNM107 284 1262 4.3 1.4 5.7 Chọn  
64 Nguyễn Bá  Tùng 10/21/2004 THCS Ngô Mây PCNM115 291 1269 4.6 1.1 5.7 Chọn  
65 Phạm Thị Tố Nguyên 4/27/2004 THCS Ngô Mây PCNM065 251 1229 4.9 0.7 5.6 Chọn  
66
Lưu Thi 1/2/2004 THCS Ngô Mây PCNM128 301 1279 5.2 0.4 5.6 Chọn  
67 Võ Thúy An 9/24/2004 THCS Ngô Mây PCNM001 197 1176 4.8 0.8 5.6 Chọn  
68 Cao Nguyễn Thùy Dung 5/13/2004 THCS Ngô Mây PCNM016 210 1188 4.1 1.5 5.6 Chọn  
69 Đinh Thị Quỳnh Như 4/14/2004 THCS Ngô Mây PCNM074 256 1234 4.5 1.1 5.6 Chọn  
70 Nguyễn Văn  Phú 3/27/2004 THCS Ngô Mây PCNM079 260 1238 4.3 1.2 5.5 Chọn  
71 Phan Nguyễn Minh Quốc 2/20/2004 THCS Ngô Mây PCNM086 266 1244 4.2 1.3 5.5 Chọn  
72 Bùi Quang Vinh 5/16/2004 THCS Ngô Mây PCNM127 300 1278 4.7 0.8 5.5 Chọn  
73 Trần Gia Huy 1/5/2004 THCS Ngô Mây PCNM040 230 1208 4.3 1.1 5.4 Chọn  
74 Phạm Thị  Quỳnh 2/6/2004 THCS Ngô Mây PCNM090 270 1248 4.4 1.0 5.4 Chọn  
75 Nguyễn Mai Khánh Hiệu 5/6/2004 THCS Ngô Mây PCNM034 224 1202 4.8 0.5 5.3    
76 Trần Nguyễn Đức Long 12/18/2004 THCS Ngô Mây PCNM055 243 1221 4.3 0.9 5.2    
77 Nguyễn Hoàng Phát 6/21/2004 THCS Ngô Mây PCNM077 258 1236 4.5 0.7 5.2    
78 Bùi Thế Tin 4/15/2004 THCS Ngô Mây PCNM106 283 1261 4.2 1.0 5.2    
79 Lê Thị Thanh Trúc 10/17/2004 THCS Ngô Mây PCNM113 289 1267 4.0 1.2 5.2    
80 Nguyễn Minh Tuấn 7/18/2004 THCS Ngô Mây PCNM114 290 1268 4.3 0.9 5.2    
81 Võ Hoàng Gia Bảo 7/31/2004 THCS Ngô Mây PCNM006 201 1180 4.1 1.0 5.1    
82 Võ Anh Khoa 4/7/2004 THCS Ngô Mây PCNM047 236 1214 4.0 1.1 5.1    
83 Nguyễn Ngọc Phú 10/3/2004 THCS Ngô Mây PCNM078 259 1237 3.2 1.9 5.1    
84 Đặng Lê Nhật Tân 1/14/2004 THCS Ngô Mây PCNM094 273 1251 4.0 1.1 5.1    
85 Huỳnh Ngọc Tiên 5/4/2004 THCS Ngô Mây PCNM105 282 1260 4.0 1.0 5.0    
86 Nguyễn Gia Hân 9/27/2004 THCS Ngô Mây PCNM030 220 1198 3.8 1.1 4.9    
87 Nguyễn Duy Kiệt 7/5/2004 THCS Ngô Mây PCNM050 239 1217 4.0 0.9 4.9    
88 Tôn Đức Tâm 1/20/2004 THCS Ngô Mây PCNM093 272 1250 3.7 1.2 4.9    
89 Đào Thị Cẩm Thúy 2/1/2004 THCS Ngô Mây PCNM099 277 1255 4.0 0.9 4.9    
90 Hồ Yến Nhi 1/28/2004 THCS Ngô Mây PCNM068 252 1230 4.2 0.6 4.8    
91 Phan Hoàng Anh Thư 2/24/2004 THCS Ngô Mây PCNM102 279 1257 3.8 1.0 4.8    
92 Nguyễn Đào Bảo Uyên 6/24/2004 THCS Ngô Mây PCNM121 295 1273 4.0 0.8 4.8    
93 Vương Thị Thanh Diệu 4/15/2004 THCS Ngô Mây PCNM015 209 1187 3.7 1.0 4.7    
94 Trương Quốc Huy 7/29/2004 THCS Ngô Mây PCNM043 233 1211 4.3 0.4 4.7    
95 Phan Thanh Hoàng 11/15/2004 THCS Ngô Mây PCNM037 227 1205 4.0 0.6 4.6    
96 Nguyễn Tường Vi 2/10/2004 THCS Ngô Mây PCNM125 299 1277 3.0 1.6 4.6    
97 Nguyễn Ngọc Cường 2/24/2004 THCS Ngô Mây PCNM013 207 1185 3.4 1.1 4.5    
98 Đào Thu Ngân 10/25/2004 THCS Ngô Mây PCNM059 245 1223 4.0 0.4 4.4    
99 Đặng Thị Thu Ngân 10/2/2004 THCS Ngô Mây PCNM060 246 1224 3.9 0.4 4.3    
100 Thái Thành  Đạt 1/19/2004 THCS Ngô Mây PCNM022 214 1192 3.6 0.4 4.0    
101 Phạm Xuân Thiết 1/1/2004 THCS Ngô Mây PCNM098 276 1254 3.3 0.6 3.9    
102 Thái Nguyễn Minh Tuyền 8/15/2004 THCS Ngô Mây PCNM118 293 1271 2.8 0.7 3.5    
103 Bùi Quốc Hội 7/24/2004 THCS Ngô Mây PCNM038 228 1206 2.8 0.6 3.4    
104 Hồ Thị Vi Trâm 6/20/2004 THCS Ngô Mây PCNM110 286 1264 2.3 1.1 3.4    
105 Huỳnh Thị Mộng Quyên 9/3/2004 THCS Ngô Mây PCNM087 267 1245 1.7 0.9 2.6