PHÒNG GD&ĐT PHÙ CÁT
KẾT QUẢ HỌC SINH  KHẢO SÁT HỌC CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH
THEO ĐỀ ÁN NGOẠI NGỮ QUỐC GIA 2020
Năm học 2015 - 2016
TT Họ và tên   Ngày tháng năm sinh Đơn vị Số báo danh Phách viết Phách nghe Bài thi viết Bàt thi nghe Tổng điểm Công nhận Ghi chú
1 Phạm Huyền Trân 01-08-2004 THCS Cát Hưng PCCH40 572 271 6.9 2.3 9.2 Chọn  
2 Phạm Ngọc Diễm 26-11-2004 THCS Cát Hưng PCCH03 536 235 6.2 1.6 7.8 Chọn  
3 Nguyễn Lê Chương 14-02-2004 THCS Cát Hưng PCCH01 534 233 5.8 1.7 7.5 Chọn  
4 Nguyễn Thị Thạch Thảo 03-04-2004 THCS Cát Hưng PCCH36 568 267 5.8 1.1 6.9 Chọn  
5 Hồ Như Lộc 29-07-2004 THCS Cát Hưng PCCH22 554 253 5.0 1.3 6.3 Chọn  
6 Nguyễn Thị Ngọc Hân 24-10-2004 THCS Cát Hưng PCCH10 543 242 5.0 1.1 6.1 Chọn  
7 Nguyễn Thúy Hiền 28-07-2004 THCS Cát Hưng PCCH11 544 243 4.0 1.3 5.3 Chọn  
8 Phạm Yến Nhi 22-10-2004 THCS Cát Hưng PCCH27 559 258 4.3 1.0 5.3 Chọn  
9 Huỳnh Tú Nhi 19-07-2004 THCS Cát Hưng PCCH26 558 257 4.1 0.9 5.0 Chọn  
10 Đỗ Thanh Tuyền 05-09-2004 THCS Cát Hưng PCCH35 567 266 4.1 0.9 5.0 Chọn  
11 Võ Thị Mỹ Tâm 03-02-2004 THCS Cát Hưng PCCH32 564 263 3.8 1.1 4.9 Chọn  
12
Nguyễn Thị Thúy Diễm 12-10-2004 THCS Cát Hưng PCCH02 535 234 3.4 1.4 4.8 Chọn  
13 Nguyễn Thị Thanh Vân 14-08-2004 THCS Cát Hưng PCCH43 575 274 3.6 1.1 4.7 Chọn  
14 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 09-02-2004 THCS Cát Hưng PCCH34 566 265 3.6 1.0 4.6 Chọn  
15 Phùng Thuận 20-01-2004 THCS Cát Hưng PCCH38 570 269 3.9 0.7 4.6 Chọn  
16 Nguyễn An Vương 13-12-2004 THCS Cát Hưng PCCH44 576 275 3.5 1.1 4.6 Chọn  
17 Võ Thị Mỹ Phụng 23-06-2004 THCS Cát Hưng PCCH29 561 260 3.7 0.8 4.5 Chọn  
18 Nguyễn Thị Thanh Trí 03-08-2004 THCS Cát Hưng PCCH41 573 272 3.3 1.2 4.5 Chọn  
19 Trần Vũ Khánh Duy 29-10-2004 THCS Cát Hưng PCCH05 538 237 2.8 1.5 4.3 Chọn  
20 Nguyễn Quỳnh  Như 22-05-2004 THCS Cát Hưng PCCH28 560 259 3.5 0.8 4.3 Chọn  
21 Lê Thị Như Ý 09-12-2004 THCS Cát Hưng PCCH45 577 276 3.3 1.0 4.3 Chọn  
22 Phạm Thị Mỹ Duyên 21-10-2004 THCS Cát Hưng PCCH06 539 238 3.0 1.2 4.2 Chọn  
23 Phan Thị Thanh Trâm 28-02-2004 THCS Cát Hưng PCCH39 571 270 3.2 1.0 4.2 Chọn  
24 Nguyễn Thiện Nhân 19-05-2004 THCS Cát Hưng PCCH25 557 256 3.3 0.8 4.1 Chọn  
25 Nguyễn Thúy Kiều 01-10-2004 THCS Cát Hưng PCCH17 549 248 3.3 0.7 4.0 Chọn  
26 Trần Anh Khoa 06-05-2004 THCS Cát Hưng PCCH18 550 249 3.4 0.6 4.0 Chọn  
27 Trần Thị Ngân 20-04-2004 THCS Cát Hưng PCCH07 540 239 2.5 1.3 3.8 Chọn  
28 Nguyễn Thị Hảo 17-11-2004 THCS Cát Hưng PCCH09 542 241 2.4 1.4 3.8 Chọn  
29 Phùng Thị Liễu 17-04-2004 THCS Cát Hưng PCCH19 551 250 2.6 1.0 3.6 Chọn  
30 Nguyễn Thị Lệ Quyền 08-06-2004 THCS Cát Hưng PCCH31 563 262 2.7 0.8 3.5 Chọn  
31 Phạm Thị Thúy Quyên 03-02-2004 THCS Cát Hưng PCCH30 562 261 2.5 0.9 3.4 Chọn  
32 Từ Thị  Nghĩa 04-07-2004 THCS Cát Hưng PCCH24 556 255 2.4 0.9 3.3 Chọn  
33 Nguyễn Văn  Hoài 01-04-2004 THCS Cát Hưng PCCH14 547 246 2.0 1.2 3.2 Chọn  
34 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 26-06-2004 THCS Cát Hưng PCCH42 574 273 1.8 1.4 3.2 Chọn  
35 Lê Thị Mỹ Linh 19-05-2004 THCS Cát Hưng PCCH20 552 251 2.2 0.9 3.1 Chọn  
36 Nguyễn Thị Ái Nữ 15-05-2004 THCS Cát Hưng PCCH23 555 254 2.2 0.9 3.1 Chọn  
37
Trần Thị Mỹ  Linh 18-11-2004 THCS Cát Hưng PCCH21 553 252 2.4 0.7 3.1 Chọn  
38 Nguyễn Thị Hòa 25-15-2004 THCS Cát Hưng PCCH13 546 245 2.4 0.6 3.0 Chọn  
39 Phạm Đức Huy 10-06-2004 THCS Cát Hưng PCCH15 548 247 2.1 0.8 2.9    
40 Hồ Văn Hiếu 18-06-2004 THCS Cát Hưng PCCH12 545 244 1.9 1.0 2.9    
41 Nguyễn Thị Hải Yến 10-10-2004 THCS Cát Hưng PCCH46 578 277 1.9 1.0 2.9    
42 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12-09-2004 THCS Cát Hưng PCCH08 541 240 2.0 0.8 2.8    
43 Nguyễn Thị Thân 30-07-2004 THCS Cát Hưng PCCH37 569 268 1.6 0.9 2.5    
44 Nguyễn Hồng Tấn 18-11-2004 THCS Cát Hưng PCCH33 565 264 1.4 0.7 2.1    
45 Đỗ Thị Thanh Diệu 18-11-2004 THCS Cát Hưng PCCH04 537 236 1.1 0.6 1.7