PHÒNG GD&ĐT PHÙ CÁT
KẾT QUẢ HỌC SINH  KHẢO SÁT HỌC CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH
THEO ĐỀ ÁN NGOẠI NGỮ QUỐC GIA 2020
Năm học 2015 - 2016
TT Họ và tên   Ngày tháng năm sinh Đơn vị Số báo danh Phách viết Phách nghe Bài thi viết Bàt thi nghe Tổng điểm Công nhận Ghi chú
1 Nguyễn Đăng Nhân 06-02-2004 THCS Cát Hanh PCCH50 345 45 7.0 2.5 9.5 Chọn  
2 Đặng Hữu Phú 04-08-2004 THCS Cát Hanh PCCH59 352 52 7.0 2.1 9.1 Chọn  
3 Võ Phương Tuyết 23-06-2004 THCS Cát Hanh PCCH87 377 77 6.0 1.7 7.7 Chọn  
4 Nguyễn Ngọc Gia Hân 07-09-2004 THCS Cát Hanh PCCH16 315 14 5.9 1.5 7.4 Chọn  
5 Phạm Anh  Pha 17-09-2004 THCS Cát Hanh PCCH56 349 49 5.8 1.5 7.3 Chọn  
6 Nguyễn Thị Tường Nhi 29-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH53 347 47 5.5 1.7 7.2 Chọn  
7 Bùi Hải Yến 03-03-2004 THCS Cát Hanh PCCH99 387 87 6.1 1.1 7.2 Chọn  
8 Dương Hoàng Phát 29-03-2004 THCS Cát Hanh PCCH57 350 50 5.5 1.6 7.1 Chọn  
9 Phạm Trần Thu Hiền 07-10-2004 THCS Cát Hanh PCCH18 317 16 5.4 1.3 6.7 Chọn  
10 Nguyễn Hữu Dương 20-03-2004 THCS Cát Hanh PCCH11 310 9 5.0 1.6 6.6 Chọn  
11 Nguyễn Quốc Bảo 08-05-2004 THCS Cát Hanh PCCH03 304 3 5.3 1.2 6.5 Chọn  
12 Vương Thị Cẩm Vy 08-05-2004 THCS Cát Hanh PCCH97 385 85 5.4 1.0 6.4 Chọn  
13 Đặng Gia Huy 04-09-2004 THCS Cát Hanh PCCH23 322 21 5.0 1.3 6.3 Chọn  
14 Nguyễn Hoài Thương 16-07-2004 THCS Cát Hanh PCCH77 367 67 4.8 1.4 6.2 Chọn  
15 Nguyễn Thị Hồng  Vân 10-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH89 379 79 4.8 1.3 6.1 Chọn  
16 Nguyễn Thị Ngọc  Hoa 16-08-2004 THCS Cát Hanh PCCH20 319 18 4.7 1.3 6.0 Chọn  
17 Trần Hữu Thắng 15-04-2004 THCS Cát Hanh PCCH67 359 59 4.6 1.4 6.0 Chọn  
18 Đoàn Dương Thúy Diễm 17-08-2004 THCS Cát Hanh PCCH04 305 4 4.5 1.4 5.9 Chọn  
19 Nguyễn Thị Hoài Thương 09-05-2004 THCS Cát Hanh PCCH78 368 68 4.9 1.0 5.9 Chọn  
20 Phan Thị Thư Viện 05-09-2004 THCS Cát Hanh PCCH91 381 81 4.7 1.1 5.8 Chọn  
21 Phạm Thị Mỹ Hòa 13-09-2004 THCS Cát Hanh PCCH22 321 20 4.5 1.2 5.7 Chọn  
22 Huỳnh Thị Thu Thúy 01-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH74 365 65 4.9 0.8 5.7 Chọn  
23 Nguyễn Thị Cẩm Lai 02-11-2004 THCS Cát Hanh PCCH34 332 31 4.7 0.9 5.6 Chọn  
24 Trần Thị  Ngọc 13-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH44 340 40 4.4 1.2 5.6 Chọn  
25 Phan Thu  Nga 24-03-2004 THCS Cát Hanh PCCH41 338 38 4.6 1.0 5.6 Chọn  
26 Nguyễn Trần Thị Lệ Quyên 04-02-2004 THCS Cát Hanh PCCH61 353 53 4.8 0.8 5.6 Chọn  
27 Hồ Võ Nhật Linh 30-05-2004 THCS Cát Hanh PCCH35 333 32 4.3 1.2 5.5 Chọn  
28 Trần Nguyễn Duy Lợi 01-04-2004 THCS Cát Hanh PCCH38 335 35 4.5 1.0 5.5 Chọn  
29
Phan Thị Quỳnh Như 05-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH55 348 48 4.2 1.3 5.5 Chọn  
30 Nguyễn Thùy Dung 11-09-2004 THCS Cát Hanh PCCH05 306 5 4.0 1.4 5.4 Chọn  
31 Võ Văn Tự  Lực 22-08-2004 THCS Cát Hanh PCCH40 337 37 4.4 1.0 5.4 Chọn  
32 Đặng Đăng Trình 23-10-2004 THCS Cát Hanh PCCH85 375 75 4.7 0.7 5.4 Chọn  
33 Trần Mỹ Yên 22-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH98 386 86 4.6 0.8 5.4 Chọn  
34 Phạm Thị Thu Hào 25-11-2004 THCS Cát Hanh PCCH15 314 13 4.5 0.8 5.3 Chọn  
35 Nguyễn Thị Ngọc  Hạnh 18-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH13 312 11 3.9 1.3 5.2 Chọn  
36 Trương Trọng Nhân 29-10-2004 THCS Cát Hanh PCCH51 346 46 4.4 0.8 5.2 Chọn  
37 Nguyễn Thị Hồng Phấn 16-09-2004 THCS Cát Hanh PCCH58 351 51 4.0 1.2 5.2 Chọn  
38 Nguyễn Phương  Trang 15-09-2004 THCS Cát Hanh PCCH81 371 71 4.4 0.8 5.2 Chọn  
39 Phạm Ngọc  Vinh 08-10-2004 THCS Cát Hanh PCCH93 383 83 4.4 0.8 5.2 Chọn  
40 Lưu Ngọc  Huy 05-03-2004 THCS Cát Hanh PCCH25 324 23 4.3 0.8 5.1 Chọn  
41 Đỗ Tường Vi 13-09-2004 THCS Cát Hanh PCCH90 380 80 3.9 1.2 5.1 Chọn  
42 Nguyễn Quang Huy 19-03-2004 THCS Cát Hanh PCCH27 326 25 4.5 0.5 5.0 Chọn  
43 Lê Thu Khương 11-11-2004 THCS Cát Hanh PCCH33 331 30 4.0 1.0 5.0 Chọn  
44 Nguyễn Quang Vinh 05-06-2004 THCS Cát Hanh PCCH92 382 82 4.0 1.0 5.0 Chọn  
45 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01-06-2004 THCS Cát Hanh PCCH10 309 8 3.9 1.0 4.9 Chọn  
46 Đoàn Huyền Uyên 02-04-2004 THCS Cát Hanh PCCH88 378 78 4.2 0.7 4.9 Chọn  
47 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 08-09-2004 THCS Cát Hanh PCCH86 376 76 4.3 0.6 4.9 Chọn  
48 Phùng Lê Văn Thịnh 01-12-2004 THCS Cát Hanh PCCH70 361 61 4.2 0.6 4.8 Chọn  
49 Bùi Ngọc Tiên 12-04-2004 THCS Cát Hanh PCCH79 369 69 3.8 1.0 4.8 Chọn  
50 Nguyễn Hữu Tài 22-08-2004 THCS Cát Hanh PCCH63 355 55 3.7 0.9 4.6 Chọn  
51 Tô Thị Bích Hạnh 06-03-2004 THCS Cát Hanh PCCH14 313 12 3.5 1.1 4.6 Chọn  
52 Lê Thị Thúy Hiền 06-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH17 316 15 3.4 1.2 4.6 Chọn  
53 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 02-08-2004 THCS Cát Hanh PCCH62 354 54 3.8 0.8 4.6 Chọn  
54 Phan Thị Hồng Ngọc 17-10-2004 THCS Cát Hanh PCCH43 339 39 3.7 0.8 4.5 Chọn  
55 Phạm Hùng Tân 25-08-2004 THCS Cát Hanh PCCH66 358 58 3.8 0.7 4.5 Chọn  
56 Trần Thanh Thủy 25-06-2004 THCS Cát Hanh PCCH73 364 64 3.8 0.7 4.5 Chọn  
57 Nguyễn Phan Tuệ Khả 02-06-2004 THCS Cát Hanh PCCH31 330 29 3.8 0.6 4.4 Chọn  
58 Phạm Thị Út  Hiệp 27-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH19 318 17 3.7 0.6 4.3 Chọn  
59 Võ Thành Đạt 01-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH12 311 10 3.4 0.8 4.2 Chọn  
60 Trần Hữu Tài 27-06-2004 THCS Cát Hanh PCCH64 356 56 3.4 0.8 4.2 Chọn  
61 Thân Trọng Thiên 21-06-2004 THCS Cát Hanh PCCH69 360 60 3.7 0.5 4.2 Chọn  
62 Võ Thị Thu 06-07-2004 THCS Cát Hanh PCCH72 363 63 3.2 1.0 4.2 Chọn  
63 Lưu Ngọc  Hòa 05-03-2004 THCS Cát Hanh PCCH21 320 19 3.2 0.9 4.1    
64 Nguyễn Thị Thúy Linh 23-08-2004 THCS Cát Hanh PCCH36 334 33 3.4 0.7 4.1    
65 Huỳnh Thị Ngọc Yến 08-06-2004 THCS Cát Hanh PCCH100 388 88 3.1 1.0 4.1    
66 Hàng Anh Bảo 14-06-2004 THCS Cát Hanh PCCH02 303 2 3.0 1.0 4.0    
67 Nguyễn Đức Huy 23-02-2004 THCS Cát Hanh PCCH26 325 24 3.4 0.6 4.0    
68 Trần Thị Hương 02-06-2004 THCS Cát Hanh PCCH29 328 27 2.9 1.1 4.0    
69
Nguyễn Thị Minh Nguyệt 16-06-2004 THCS Cát Hanh PCCH46 342 42 3.1 0.8 3.9    
70 Đỗ Cao Thức 01-03-2004 THCS Cát Hanh PCCH76 366 66 2.6 1.2 3.8    
71 Hà Duy Tân 19-11-2004 THCS Cát Hanh PCCH65 357 57 2.7 1.0 3.7    
72 Nguyễn Thị Kiều Loan 04-02-2004 THCS Cát Hanh PCCH39 336 36 2.8 0.9 3.7    
73 Võ Thị Bích Ngọc 04-04-2004 THCS Cát Hanh PCCH45 341 41 3.3 0.4 3.7    
74 Đào Minh Thông 07-04-2004 THCS Cát Hanh PCCH71 362 62 3.3 0.4 3.7    
75 Trần Quốc Huy 09-08-2004 THCS Cát Hanh PCCH28 327 26 2.7 0.9 3.6    
76 Trần Thảo Vy 11-05-2004 THCS Cát Hanh PCCH96 384 84 2.7 0.9 3.6    
77 Nguyễn Văn An 17-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH01 302 1 2.9 0.6 3.5    
78 Võ Thị Thu Hương 30-11-2004 THCS Cát Hanh PCCH30 329 28 3.0 0.5 3.5    
79 Võ Trần Phương Linh 23-09-2004 THCS Cát Hanh PCCH37 334 34 2.7 0.8 3.5    
80 Lê Đình Nhã 18-12-2004 THCS Cát Hanh PCCH49 344 44 2.6 0.7 3.3    
81 Nguyễn Văn Tính 16-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH80 370 70 2.6 0.6 3.2    
82 Võ Thị  Nguyệt 06-07-2004 THCS Cát Hanh PCCH48 343 43 2.3 0.8 3.1    
83 Huỳnh Văn Dũng 01-05-2004 THCS Cát Hanh PCCH07 308 7 2.4 0.6 3.0    
84 Võ Chí Triều 12-08-2004 THCS Cát Hanh PCCH84 374 74 2.3 0.7 3.0    
85 Phan Ngọc Triều 07-08-2004 THCS Cát Hanh PCCH83 373 73 2.2 0.6 2.8    
86 Võ Thị Thúy Hiền 15-04-2004 THCS Cát Hanh PCCH24 323 22 1.8 0.8 2.6    
87 Phan Ngọc Triển 29-01-2004 THCS Cát Hanh PCCH82 372 72 1.7 0.6 2.3    
88 Trương Hoàng Dung 24-04-2004 THCS Cát Hanh PCCH06 307 6 1.0 0.4 1.4