PHÒNG GD&ĐT PHÙ CÁT
KẾT QUẢ HỌC SINH  KHẢO SÁT HỌC CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH
THEO ĐỀ ÁN NGOẠI NGỮ QUỐC GIA 2020
Năm học 2015 - 2016
TT Họ và tên   Ngày tháng năm sinh Đơn vị Số báo danh Phách viết Phách nghe Bài thi viết Bàt thi nghe Tổng điểm Công nhận Ghi chú
1 Huỳnh Mỹ  Hậu 11/03/2004 THCS Cát Hiệp PCCH07 492 191 5.4 1.2 6.6 Chọn  
2 Nguyễn Đăng  Khoa 27/09/2004 THCS Cát Hiệp PCCH15 500 199 5.0 1.2 6.2 Chọn  
3 Lê Tuyết  Ngân 03/01/2004 THCS Cát Hiệp PCCH23 507 206 4.6 0.9 5.5 Chọn  
4 Đỗ Mai  Trâm 01/08/2004 THCS Cát Hiệp PCCH42 525 224 4.1 0.7 4.8 Chọn  
5 Huỳnh Văn  Nghĩa 22/07/2004 THCS Cát Hiệp PCCH25 509 208 3.6 1.1 4.7 Chọn  
6 Huỳnh Võ Nha  Khoa 20/08/2004 THCS Cát Hiệp PCCH14 499 198 3.7 0.8 4.5 Chọn  
7 Trần Quốc  Khánh 28/06/2004 THCS Cát Hiệp PCCH12 497 196 3.7 0.7 4.4 Chọn  
8 Trần Thị Phương  Nga 20/05/2004 THCS Cát Hiệp PCCH22 506 205 3.6 0.7 4.3 Chọn  
9 Bùi Diễm  Uyên 25/12/2004 THCS Cát Hiệp PCCH45 528 227 3.6 0.7 4.3 Chọn  
10 Nguyễn Anh  Kha 12/02/2004 THCS Cát Hiệp PCCH10 495 194 3.7 0.5 4.2 Chọn  
11 Nguyễn Yến  Nhi 26/09/2004 THCS Cát Hiệp PCCH27 511 210 3.1 0.9 4.0 Chọn  
12 Trần Thị Cẩm  Như 28/10/2004 THCS Cát Hiệp PCCH29 513 212 2.7 1.0 3.7 Chọn  
13 Trần Thị Thanh  Thư 20/04/2004 THCS Cát Hiệp PCCH38 522 221 3.0 0.7 3.7 Chọn  
14 Trần Quốc  Toản 10/05/2004 THCS Cát Hiệp PCCH41 524 223 2.9 0.7 3.6 Chọn  
15 Châu Thị Cẩm  Ly 27/03/2004 THCS Cát Hiệp PCCH18 502 201 2.9 0.6 3.5 Chọn  
16 Đặng Đoàn  Duy 30/04/2004 THCS Cát Hiệp PCCH04 489 188 2.9 0.4 3.3 Chọn  
17 Nguyễn Đức  Mạnh 12/05/2004 THCS Cát Hiệp PCCH19 503 202 2.3 1.0 3.3 Chọn  
18 Bùi Thị Tuyền  Vi 22/10/2004 THCS Cát Hiệp PCCH47 530 229 2.1 1.2 3.3 Chọn  
19 Võ Minh  Tuyên 31/03/2004 THCS Cát Hiệp PCCH44 527 226 2.4 0.7 3.1 Chọn  
20 Nguyễn Thị Như  Phượng 11/04/2004 THCS Cát Hiệp PCCH32 516 215 2.3 0.7 3.0 Chọn  
21 Nguyễn Thị Hồng  Vi 01/06/2004 THCS Cát Hiệp PCCH48 531 230 2.5 0.5 3.0 Chọn  
22 Tôn Thị Thu  Thảo 29/11/2004 THCS Cát Hiệp PCCH33 517 216 2.5 0.4 2.9 Chọn  
23 Nguyễn Thành  Được 12/05/2004 THCS Cát Hiệp PCCH06 491 190 2.2 0.6 2.8 Chọn  
24 Võ Thị Hoa  Mỹ 15/01/2004 THCS Cát Hiệp PCCH21 505 204 2.0 0.8 2.8 Chọn  
25 Mai Văn  Qua 9/10/2003 THCS Cát Hiệp PCCH49 532 231 2.1 0.7 2.8 Chọn  
26 Vi Thị Thu  Diệp 9/5/2004 THCS Cát Hiệp PCCH02 488 187 1.9 0.8 2.7 Chọn  
27 Trần Quốc  Đảm 23/03/2004 THCS Cát Hiệp PCCH05 490 189 2.2 0.4 2.6 Chọn  
28 Hồ Văn  Nghĩa 10/06/2004 THCS Cát Hiệp PCCH24 508 207 2.1 0.5 2.6 Chọn  
29 Huỳnh Thị Phương  Như 25/08/2004 THCS Cát Hiệp PCCH28 512 211 1.6 1.0 2.6 Chọn  
30 Nguyễn Thị Lệ  Thu 04/09/2004 THCS Cát Hiệp PCCH34 518 217 2.3 0.3 2.6 Chọn  
31 Đặng Tố  Uyên 29/10/2004 THCS Cát Hiệp PCCH46 529 228 2.0 0.5 2.5 Chọn  
32 Trịnh Thị  Hương 07/05/2004 THCS Cát Hiệp PCCH09 494 193 1.6 0.8 2.4 Chọn  
33 Lê Thị Nguyên  Thùy 12/03/2004 THCS Cát Hiệp PCCH37 521 220 1.2 1.0 2.2 Chọn  
34 Nguyễn Thị Vân  Anh 04/06/2004 THCS Cát Hiệp PCCH01 487 186 1.7 0.4 2.1 Chọn  
35
Nguyễn Thị Xuân  Thuỷ 09/02/2004 THCS Cát Hiệp PCCH36 520 219 1.5 0.6 2.1 Chọn  
36 Trương Thị Thùy  Trâm 30/10/2004 THCS Cát Hiệp PCCH43 526 225 1.3 0.8 2.1 Chọn  
37
Nguyễn Thành  Luân 19/09/2003 THCS Cát Hiệp PCCH50 533 232 1.7 0.4 2.1 Chọn  
38 Nguyễn Đoàn Khang Huy 01/12/2004 THCS Cát Hiệp PCCH08 493 192 1.6 0.4 2.0 Chọn  
39 Lê Minh  Thuận 30/10/2004 THCS Cát Hiệp PCCH35 519 218 1.5 0.5 2.0 Chọn  
40 Phạm Hữu  Nghĩa 08/04/2004 THCS Cát Hiệp PCCH26 510 209 1.1 0.8 1.9    
41 Trần Quốc  Khánh 02/09/2004 THCS Cát Hiệp PCCH11 496 195 0.7 1.2 1.9    
42 Nguyễn Văn  Lịch 05/06/2004 THCS Cát Hiệp PCCH17 501 200 1.4 0.5 1.9    
43 Huỳnh Thanh  Nhựt 24/09/2004 THCS Cát Hiệp PCCH30 514 213 0.7 1.1 1.8    
44 Nguyễn Trung  Tính 15/10/2004 THCS Cát Hiệp PCCH40 523 222 1.2 0.6 1.8    
45 Thái Đức  Phong 09/04/2004 THCS Cát Hiệp PCCH31 515 214 1.4 0.3 1.7    
46 Đặng Đoàn  Khoa 12/03/2004 THCS Cát Hiệp PCCH13 498 197 1.4 0.1 1.5    
47 Lê Văn  Mận 29/06/2004 THCS Cát Hiệp PCCH20 504 203 0.9 0.5 1.4