PHÒNG GD&ĐT PHÙ CÁT
KẾT QUẢ HỌC SINH  KHẢO SÁT HỌC CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH
THEO ĐỀ ÁN NGOẠI NGỮ QUỐC GIA 2020
Năm học 2015 - 2016
TT Họ và tên   Ngày tháng năm sinh Đơn vị Số báo danh Phách viết Phách nghe Bài thi viết Bàt thi nghe Tổng điểm Công nhận Ghi chú
1 Phạm Khánh Đoan 3/12/2004 THCS Cát Khánh PCCK07 585 284 5.7 1.6 7.3 Chọn  
2 Trương Tuấn Kiệt 10/10/2004 THCS Cát Khánh PCCK47 621 320 5.4 1.9 7.3 Chọn  
3 Phạm Trí  Nhân 9/14/2004 THCS Cát Khánh PCCK70 644 343 5.4 1.7 7.1 Chọn  
4 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 9/30/2004 THCS Cát Khánh PCCK88 661 360 5.4 1.6 7.0 Chọn  
5 Lê Đỗ Gia Huy 10/19/2004 THCS Cát Khánh PCCK39 614 313 5.7 1.2 6.9 Chọn  
6 Ngô Lê Vi Na 2/5/2004 THCS Cát Khánh PCCK62 636 335 5.4 1.0 6.4 Chọn  
7 Nguyễn Thị Diệu My 1/28/2004 THCS Cát Khánh PCCK58 632 331 5.1 1.3 6.4 Chọn  
8 Nguyễn Thành Tịnh 1/21/2004 THCS Cát Khánh PCCK114 685 384 5.1 0.9 6.0 Chọn  
9 Đặng Thị Thúy Hạnh 4/1/2004 THCS Cát Khánh PCCK19 597 296 4.9 1.0 5.9 Chọn  
10 Nguyễn Hồ Bích Trâm 2/11/2004 THCS Cát Khánh PCCK116 687 386 4.7 1.1 5.8 Chọn  
11 La Gia Hân 8/19/2004 THCS Cát Khánh PCCK17 595 294 4.8 1.0 5.8 Chọn  
12 Huỳnh Thị Mỹ Trinh 5/27/2004 THCS Cát Khánh PCCK120 691 390 5.1 0.7 5.8 Chọn  
13 Huỳnh Mỹ  Trân 6/6/2004 THCS Cát Khánh PCCK117 688 387 4.5 1.1 5.6 Chọn  
14
Phan Thị Hoàng Yến 8/17/2004 THCS Cát Khánh PCCK142 712 411 4.6 0.9 5.5 Chọn  
15 Nguyễn Văn  Điệp 10/2/2004 THCS Cát Khánh PCCK06 584 283 4.5 0.9 5.4 Chọn  
16 Nguyễn Tấn Nam 3/20/2004 THCS Cát Khánh PCCK64 638 337 4.0 1.4 5.4 Chọn  
17
Nguyễn Trần Vân Anh 7/6/2004 THCS Cát Khánh PCCK03 581 280 4.3 0.9 5.2 Chọn  
18 Đinh Hoài Giang 11/16/2004 THCS Cát Khánh PCCK12 590 289 4.2 0.9 5.1 Chọn  
19 Nguyễn Thùy Trang 8/30/2004 THCS Cát Khánh PCCK119 690 389 4.3 0.8 5.1 Chọn  
20 Trương Thị Thanh Tuyền 11/5/2004 THCS Cát Khánh PCCK124 695 394 4.5 0.6 5.1 Chọn  
21 Nguyễn Hoàng Dương An 6/20/2004 THCS Cát Khánh PCCK01 579 278 3.9 1.1 5.0 Chọn  
22 Đoàn Cáp Diễm Kiều 8/1/2004 THCS Cát Khánh PCCK48 622 321 4.1 0.9 5.0 Chọn  
23 Phạm Thị Uyển Vy 2/20/2004 THCS Cát Khánh PCCK136 706 405 4.3 0.7 5.0 Chọn  
24 Nguyễn Xuân Quỳnh Như 2/1/2004 THCS Cát Khánh PCCK73 647 346 4.2 0.7 4.9 Chọn  
25 La Thị Ngọc Thiện 9/9/2004 THCS Cát Khánh PCCK101 673 372 3.9 1.0 4.9 Chọn  
26 Huỳnh Ánh Tuyết 9/20/2004 THCS Cát Khánh PCCK126 697 396 4.3 0.6 4.9 Chọn  
27 Nguyễn Thị Khánh Vy 2/4/2004 THCS Cát Khánh PCCK135 705 404 4.1 0.7 4.8 Chọn  
28 Huỳnh Thanh Nam 12/4/2004 THCS Cát Khánh PCCK63 637 336 3.9 0.8 4.7 Chọn  
29 Nguyễn Thị Ngọc Nga 6/9/2004 THCS Cát Khánh PCCK65 639 338 4.2 0.5 4.7 Chọn  
30 Phạm Thị  Phát 10/16/2004 THCS Cát Khánh PCCK77 651 350 3.9 0.8 4.7 Chọn  
31 Ngô Thị Minh Thi 1/5/2004 THCS Cát Khánh PCCK100 672 371 3.7 1.0 4.7 Chọn  
32 Trần Thị Thư 3/29/2004 THCS Cát Khánh PCCK108 680 379 3.6 1.1 4.7 Chọn  
33 Hồ Tuyết Vi 10/26/2004 THCS Cát Khánh PCCK128 699 398 4.2 0.5 4.7 Chọn  
34 Huỳnh Thái Vy 8/12/2004 THCS Cát Khánh PCCK132 702 401 4.2 0.5 4.7 Chọn  
35 Nguyễn Nhật Linh 10/3/2004 THCS Cát Khánh PCCK51 625 324 3.7 0.9 4.6 Chọn  
36 Võ Mỹ Duyên 5/29/2004 THCS Cát Khánh PCCK11 589 288 4.1 0.5 4.6 Chọn  
37 Trần Huỳnh Khánh Linh 5/29/2004 THCS Cát Khánh PCCK52 626 325 4.0 0.6 4.6 Chọn  
38 Lê Thị Thu Thảo 8/19/2004 THCS Cát Khánh PCCK97 669 368 4.1 0.5 4.6 Chọn  
39 Nguyễn Phúc Hưng 2/20/2004 THCS Cát Khánh PCCK36 611 310 3.9 0.6 4.5 Chọn  
40 Nguyễn Mỹ Tâm 8/3/2004 THCS Cát Khánh PCCK87 660 359 3.8 0.6 4.4 Chọn  
41 Võ Ngọc Tuyết Nhung 9/15/2004 THCS Cát Khánh PCCK74 648 347 3.4 0.9 4.3 Chọn  
42 Huỳnh Thị Thu Đông 6/30/2004 THCS Cát Khánh PCCK08 586 285 3.5 0.7 4.2 Chọn  
43 Nguyễn Đức Tấn 9/28/2004 THCS Cát Khánh PCCK90 663 362 3.7 0.5 4.2 Chọn  
44 Nguyễn Thị  Thơm 2/4/2004 THCS Cát Khánh PCCK106 678 377 3.0 1.2 4.2 Chọn  
45 Dương Thị Xuân Yến 2/9/2004 THCS Cát Khánh PCCK140 710 409 3.6 0.6 4.2 Chọn  
46 Nguyễn Tô Giang 9/15/2004 THCS Cát Khánh PCCK14 592 291 3.1 1.0 4.1 Chọn  
47 Phạm Thái Hoàng 2/3/2004 THCS Cát Khánh PCCK34 609 308 3.6 0.5 4.1 Chọn  
48 Phan Nguyễn Trọng Hiếu 8/17/2004 THCS Cát Khánh PCCK28 604 303 3.6 0.4 4.0 Chọn  
49 Nguyễn Minh Khoa 5/28/2004 THCS Cát Khánh PCCK45 619 318 2.5 1.5 4.0 Chọn  
50 Nguyễn Thị  Liên 4/29/2004 THCS Cát Khánh PCCK50 624 323 3.4 0.6 4.0 Chọn  
51 Ngô Thị Anh Thơ 10/28/2004 THCS Cát Khánh PCCK104 676 375 3.3 0.7 4.0 Chọn  
52 Nguyễn Thị Xuân 10/18/2004 THCS Cát Khánh PCCK139 709 408 3.1 0.9 4.0 Chọn  
53 Nguyễn Lê Cẩm Giang 3/11/2004 THCS Cát Khánh PCCK13 591 290 2.9 1.0 3.9 Chọn  
54 Trà Ngọc Hiển 9/2/2004 THCS Cát Khánh PCCK25 601 300 3.3 0.6 3.9 Chọn  
55 Phan Gia Hiếu 9/23/2004 THCS Cát Khánh PCCK27 603 302 3.4 0.5 3.9 Chọn  
56 Huỳnh Văn Xưa 9/9/2004 THCS Cát Khánh PCCK138 708 407 3.0 0.9 3.9 Chọn  
57 Ngô Thị Thu  Hiền 10/19/2004 THCS Cát Khánh PCCK20 598 297 3.4 0.4 3.8 Chọn  
58 Trần Thị Trà My 2/10/2004 THCS Cát Khánh PCCK60 634 333 2.8 1.0 3.8 Chọn  
59 Trần Thị Tuyết Nhi 10/2/2004 THCS Cát Khánh PCCK72 646 345 3.1 0.7 3.8 Chọn  
60 Phạm Thị Giang  Thanh 1/13/2004 THCS Cát Khánh PCCK95 667 366 3.1 0.7 3.8 Chọn  
61 Hà Hoàng Kim Tuyền 8/9/2004 THCS Cát Khánh PCCK123 694 393 3.1 0.7 3.8 Chọn  
62 Lương Kha Min 10/10/2004 THCS Cát Khánh PCCK55 629 328 2.1 1.6 3.7 Chọn  
63 Nguyễn Thảo My 4/16/2004 THCS Cát Khánh PCCK57 631 330 2.8 0.9 3.7 Chọn  
64 Thái Thị Ngọc Giàu 8/22/2004 THCS Cát Khánh PCCK15 593 292 2.9 0.7 3.6 Chọn  
65 Thái Thị Thanh Ngân 9/6/2004 THCS Cát Khánh PCCK66 640 339 2.8 0.8 3.6 Chọn  
66 Lê Nguyễn Thảo Vy 3/19/2004 THCS Cát Khánh PCCK133 703 402 2.8 0.8 3.6 Chọn  
67 Trần Thị Hồng 3/9/2004 THCS Cát Khánh PCCK35 610 309 3.4 0.1 3.5 Chọn  
68 Nguyễn Bá Huy 4/6/2004 THCS Cát Khánh PCCK38 613 312 2.1 1.4 3.5 Chọn  
69 Nguyễn Thị Mến 8/10/2004 THCS Cát Khánh PCCK54 628 327 2.5 1.0 3.5 Chọn  
70 Nguyễn Huy Toàn 1/8/2004 THCS Cát Khánh PCCK115 686 385 2.8 0.6 3.4 Chọn  
71 Lương Trúc Vy 3/31/2004 THCS Cát Khánh PCCK134 704 403 2.8 0.6 3.4 Chọn  
72 Phạm Thị  Hiệp 3/19/2004 THCS Cát Khánh PCCK26 602 301 3.1 0.2 3.3    
73 Nguyễn Hữu Bảo Nguyên 8/9/2004 THCS Cát Khánh PCCK67 641 340 2.6 0.6 3.2    
74 Nguyễn Thị Thắm 5/11/2004 THCS Cát Khánh PCCK91 664 363 2.8 0.4 3.2    
75 Nguyễn Thị Thùy Trang 2/24/2004 THCS Cát Khánh PCCK118 689 388 2.1 0.9 3.0    
76 Lê Thị Kim Vi 4/17/2004 THCS Cát Khánh PCCK129 700 399 2.2 0.8 3.0    
77 Hồ Nguyễn Thị Yến Vy 10/6/2004 THCS Cát Khánh PCCK131 701 400 2.2 0.8 3.0    
78 Nguyễn Tấn Khanh 9/24/2004 THCS Cát Khánh PCCK43 617 316 2.1 0.8 2.9    
79 Từ Nhật Hoài 7/13/2004 THCS Cát Khánh PCCK32 607 306 2.3 0.6 2.9    
80 Trần Thị Lệ Thắm 1/17/2004 THCS Cát Khánh PCCK93 665 364 2.5 0.4 2.9    
81 Huỳnh Công  Chính 1/25/2004 THCS Cát Khánh PCCK04 582 281 2.2 0.6 2.8    
82 Phan Thị Ngọc Hoài 1/20/2004 THCS Cát Khánh PCCK31 606 305 2.2 0.6 2.8    
83 Ngô Thị My 2/18/2004 THCS Cát Khánh PCCK56 630 329 1.6 1.1 2.7    
84 Nguyễn Thị Lệ My 2/15/2004 THCS Cát Khánh PCCK59 633 332 1.9 0.8 2.7    
85 Nguyễn Tấn Pha 4/24/2004 THCS Cát Khánh PCCK75 649 348 1.7 1.0 2.7    
86 Nguyễn Thị Thảo Quyên 12/26/2004 THCS Cát Khánh PCCK84 657 356 1.9 0.8 2.7    
87 Bùi Thị Mỹ  Thu 5/5/2004 THCS Cát Khánh PCCK107 679 378 2.4 0.3 2.7    
88 Nguyễn Thị Hoài 2/9/2004 THCS Cát Khánh PCCK30 605 304 1.8 0.8 2.6    
89 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 4/2/2004 THCS Cát Khánh PCCK40 615 314 2.1 0.5 2.6    
90 Ngô Duy Tùng Lộc 7/13/2004 THCS Cát Khánh PCCK53 627 326 2.0 0.6 2.6    
91 Huỳnh Thanh Sang 9/29/2004 THCS Cát Khánh PCCK85 658 357 2.0 0.6 2.6    
92 Phạm Đoàn Oanh Yến 5/7/2004 THCS Cát Khánh PCCK141 711 410 1.7 0.9 2.6    
93 Huỳnh Thanh Thoại 6/14/2004 THCS Cát Khánh PCCK105 677 376 1.9 0.7 2.6    
94 Nguyễn La Thị  4/28/2004 THCS Cát Khánh PCCK16 594 293 2.0 0.5 2.5    
95 Phan Chiêu Quân 9/7/2004 THCS Cát Khánh PCCK82 655 354 1.9 0.6 2.5    
96 Ngô Thị Thúy Vân 3/1/2004 THCS Cát Khánh PCCK127 698 397 2.0 0.5 2.5    
97 La Quốc Kiệt 6/4/2004 THCS Cát Khánh PCCK46 620 319 1.9 0.5 2.4    
98 Đỗ Thị Mỹ Anh 12/22/2004 THCS Cát Khánh PCCK02 580 279 1.3 1.0 2.3    
99
Phạm Đình Đạm 2/10/2004 THCS Cát Khánh PCCK05 583 282 1.8 0.5 2.3    
100 Nguyễn Thúy Hằng 2/6/2004 THCS Cát Khánh PCCK18 596 295 1.6 0.7 2.3    
101 Võ Thị Thanh Hiển 10/10/2004 THCS Cát Khánh PCCK24 600 299 1.8 0.5 2.3    
102 Hồ Xuân Phúc 1/23/2004 THCS Cát Khánh PCCK78 652 351 2.0 0.3 2.3    
103 Trần Văn Tâm 5/30/2004 THCS Cát Khánh PCCK89 662 361 1.9 0.4 2.3    
104 Huỳnh Thị Thanh Thảo 10/3/2004 THCS Cát Khánh PCCK96 668 367 2.0 0.3 2.3    
105 Lê Thị Phương Thủy 10/19/2004 THCS Cát Khánh PCCK109 681 380 1.6 0.7 2.3    
106 Lê Nhật Tiến 8/12/2004 THCS Cát Khánh PCCK111 682 381 2.0 0.3 2.3    
107 Nguyễn Đức Tình 3/19/2004 THCS Cát Khánh PCCK113 684 383 1.7 0.6 2.3    
108 Phan Văn  Trọng 3/9/2004 THCS Cát Khánh PCCK121 692 391 1.7 0.6 2.3    
109 Nguyễn Minh Kha 12/22/2004 THCS Cát Khánh PCCK41 616 315 1.5 0.7 2.2    
110 Nguyễn Thị Thanh Lam 9/2/2004 THCS Cát Khánh PCCK49 623 322 1.7 0.5 2.2    
111 Đinh Hoài Nhi 5/17/2004 THCS Cát Khánh PCCK71 645 344 1.8 0.4 2.2    
112 Võ Châu Ngọc Tín 4/13/2004 THCS Cát Khánh PCCK112 683 382 2.1 0.1 2.2    
113 Bùi Thanh Vỵ 12/22/2004 THCS Cát Khánh PCCK137 707 406 1.8 0.4 2.2    
114 Đinh Phước Thân 2/15/2004 THCS Cát Khánh PCCK94 666 365 1.4 0.7 2.1    
115 Nguyễn Thị Thu Hiền 5/30/2003 THCS Cát Khánh PCCK21 599 298 1.4 0.6 2.0    
116 Lê Thị Kim Phúc 3/25/2004 THCS Cát Khánh PCCK79 653 352 1.6 0.4 2.0    
117 Hồ Thanh Phương 8/31/2004 THCS Cát Khánh PCCK80 654 353 1.5 0.5 2.0    
118 Phạm Tấn  Tài 3/9/2004 THCS Cát Khánh PCCK86 659 358 1.5 0.5 2.0    
119 Phan Văn  Thảo 11/28/2004 THCS Cát Khánh PCCK99 671 370 1.5 0.5 2.0    
120 Nguyễn Thị Thái Tuyền 4/1/2004 THCS Cát Khánh PCCK125 696 395 1.6 0.4 2.0    
121 Nguyễn Xuân Hường 3/14/2004 THCS Cát Khánh PCCK37 612 311 1.1 0.8 1.9    
122 Lê Thị Ánh Nguyệt 7/18/2004 THCS Cát Khánh PCCK69 643 342 1.2 0.7 1.9    
123 Ngô Xuân Thịnh 8/30/2004 THCS Cát Khánh PCCK102 674 373 1.5 0.4 1.9    
124 Nguyễn Văn  Hoàng 3/2/2004 THCS Cát Khánh PCCK33 608 307 0.5 1.3 1.8    
125 Nguyễn Văn Khánh 6/29/2004 THCS Cát Khánh PCCK44 618 317 1.3 0.5 1.8    
126 Nguyễn Ngô Duy Đông 1/24/2004 THCS Cát Khánh PCCK09 587 286 1.2 0.6 1.8    
127 Nguyễn Hưng Thịnh 6/26/2004 THCS Cát Khánh PCCK103 675 374 1.4 0.4 1.8    
128 Lê Đỗ Quang 4/9/2004 THCS Cát Khánh PCCK83 656 355 1.0 0.7 1.7    
129 Lê Thị Tố Na 11/12/2004 THCS Cát Khánh PCCK61 635 334 0.8 0.8 1.6    
130 Võ Tiến Dũng 8/22/2004 THCS Cát Khánh PCCK10 588 287 1.0 0.5 1.5    
131 Mai Thị Thanh Thảo 7/5/2004 THCS Cát Khánh PCCK98 670 369 1.2 0.3 1.5    
132 Phạm Minh 7/10/2004 THCS Cát Khánh PCCK122 693 392 1.5 0.0 1.5    
133 Nguyễn Xuân Nguyên 1/28/2004 THCS Cát Khánh PCCK68 642 341 0.4 0.6 1.0    
134 Nguyễn Minh Pháp 10/13/2004 THCS Cát Khánh PCCK76 650 349 0.6 0.4 1.0