PHÒNG GD&ĐT PHÙ CÁT | |||||||||||||||||||
KẾT QUẢ HỌC SINH KHẢO SÁT
HỌC CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH THEO ĐỀ ÁN NGOẠI NGỮ QUỐC GIA 2020 |
|||||||||||||||||||
Năm học 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Đơn vị | Số báo danh | Phách viết | Phách nghe | Bài thi viết | Bàt thi nghe | Tổng điểm | Công nhận | Ghi chú | ||||||||
1 | Phạm Khánh | Đoan | 3/12/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK07 | 585 | 284 | 5.7 | 1.6 | 7.3 | Chọn | ||||||||
2 | Trương Tuấn | Kiệt | 10/10/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK47 | 621 | 320 | 5.4 | 1.9 | 7.3 | Chọn | ||||||||
3 | Phạm Trí | Nhân | 9/14/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK70 | 644 | 343 | 5.4 | 1.7 | 7.1 | Chọn | ||||||||
4 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 9/30/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK88 | 661 | 360 | 5.4 | 1.6 | 7.0 | Chọn | ||||||||
5 | Lê Đỗ Gia | Huy | 10/19/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK39 | 614 | 313 | 5.7 | 1.2 | 6.9 | Chọn | ||||||||
6 | Ngô Lê Vi | Na | 2/5/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK62 | 636 | 335 | 5.4 | 1.0 | 6.4 | Chọn | ||||||||
7 | Nguyễn Thị Diệu | My | 1/28/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK58 | 632 | 331 | 5.1 | 1.3 | 6.4 | Chọn | ||||||||
8 | Nguyễn Thành | Tịnh | 1/21/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK114 | 685 | 384 | 5.1 | 0.9 | 6.0 | Chọn | ||||||||
9 | Đặng Thị Thúy | Hạnh | 4/1/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK19 | 597 | 296 | 4.9 | 1.0 | 5.9 | Chọn | ||||||||
10 | Nguyễn Hồ Bích | Trâm | 2/11/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK116 | 687 | 386 | 4.7 | 1.1 | 5.8 | Chọn | ||||||||
11 | La Gia | Hân | 8/19/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK17 | 595 | 294 | 4.8 | 1.0 | 5.8 | Chọn | ||||||||
12 | Huỳnh Thị Mỹ | Trinh | 5/27/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK120 | 691 | 390 | 5.1 | 0.7 | 5.8 | Chọn | ||||||||
13 | Huỳnh Mỹ | Trân | 6/6/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK117 | 688 | 387 | 4.5 | 1.1 | 5.6 | Chọn | ||||||||
|
Phan Thị Hoàng | Yến | 8/17/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK142 | 712 | 411 | 4.6 | 0.9 | 5.5 | Chọn | ||||||||
15 | Nguyễn Văn | Điệp | 10/2/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK06 | 584 | 283 | 4.5 | 0.9 | 5.4 | Chọn | ||||||||
16 | Nguyễn Tấn | Nam | 3/20/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK64 | 638 | 337 | 4.0 | 1.4 | 5.4 | Chọn | ||||||||
|
Nguyễn Trần Vân | Anh | 7/6/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK03 | 581 | 280 | 4.3 | 0.9 | 5.2 | Chọn | ||||||||
18 | Đinh Hoài | Giang | 11/16/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK12 | 590 | 289 | 4.2 | 0.9 | 5.1 | Chọn | ||||||||
19 | Nguyễn Thùy | Trang | 8/30/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK119 | 690 | 389 | 4.3 | 0.8 | 5.1 | Chọn | ||||||||
20 | Trương Thị Thanh | Tuyền | 11/5/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK124 | 695 | 394 | 4.5 | 0.6 | 5.1 | Chọn | ||||||||
21 | Nguyễn Hoàng Dương | An | 6/20/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK01 | 579 | 278 | 3.9 | 1.1 | 5.0 | Chọn | ||||||||
22 | Đoàn Cáp Diễm | Kiều | 8/1/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK48 | 622 | 321 | 4.1 | 0.9 | 5.0 | Chọn | ||||||||
23 | Phạm Thị Uyển | Vy | 2/20/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK136 | 706 | 405 | 4.3 | 0.7 | 5.0 | Chọn | ||||||||
24 | Nguyễn Xuân Quỳnh | Như | 2/1/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK73 | 647 | 346 | 4.2 | 0.7 | 4.9 | Chọn | ||||||||
25 | La Thị Ngọc | Thiện | 9/9/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK101 | 673 | 372 | 3.9 | 1.0 | 4.9 | Chọn | ||||||||
26 | Huỳnh Ánh | Tuyết | 9/20/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK126 | 697 | 396 | 4.3 | 0.6 | 4.9 | Chọn | ||||||||
27 | Nguyễn Thị Khánh | Vy | 2/4/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK135 | 705 | 404 | 4.1 | 0.7 | 4.8 | Chọn | ||||||||
28 | Huỳnh Thanh | Nam | 12/4/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK63 | 637 | 336 | 3.9 | 0.8 | 4.7 | Chọn | ||||||||
29 | Nguyễn Thị Ngọc | Nga | 6/9/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK65 | 639 | 338 | 4.2 | 0.5 | 4.7 | Chọn | ||||||||
30 | Phạm Thị | Phát | 10/16/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK77 | 651 | 350 | 3.9 | 0.8 | 4.7 | Chọn | ||||||||
31 | Ngô Thị Minh | Thi | 1/5/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK100 | 672 | 371 | 3.7 | 1.0 | 4.7 | Chọn | ||||||||
32 | Trần Thị | Thư | 3/29/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK108 | 680 | 379 | 3.6 | 1.1 | 4.7 | Chọn | ||||||||
33 | Hồ Tuyết | Vi | 10/26/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK128 | 699 | 398 | 4.2 | 0.5 | 4.7 | Chọn | ||||||||
34 | Huỳnh Thái | Vy | 8/12/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK132 | 702 | 401 | 4.2 | 0.5 | 4.7 | Chọn | ||||||||
35 | Nguyễn Nhật | Linh | 10/3/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK51 | 625 | 324 | 3.7 | 0.9 | 4.6 | Chọn | ||||||||
36 | Võ Mỹ | Duyên | 5/29/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK11 | 589 | 288 | 4.1 | 0.5 | 4.6 | Chọn | ||||||||
37 | Trần Huỳnh Khánh | Linh | 5/29/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK52 | 626 | 325 | 4.0 | 0.6 | 4.6 | Chọn | ||||||||
38 | Lê Thị Thu | Thảo | 8/19/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK97 | 669 | 368 | 4.1 | 0.5 | 4.6 | Chọn | ||||||||
39 | Nguyễn Phúc | Hưng | 2/20/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK36 | 611 | 310 | 3.9 | 0.6 | 4.5 | Chọn | ||||||||
40 | Nguyễn Mỹ | Tâm | 8/3/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK87 | 660 | 359 | 3.8 | 0.6 | 4.4 | Chọn | ||||||||
41 | Võ Ngọc Tuyết | Nhung | 9/15/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK74 | 648 | 347 | 3.4 | 0.9 | 4.3 | Chọn | ||||||||
42 | Huỳnh Thị Thu | Đông | 6/30/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK08 | 586 | 285 | 3.5 | 0.7 | 4.2 | Chọn | ||||||||
43 | Nguyễn Đức | Tấn | 9/28/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK90 | 663 | 362 | 3.7 | 0.5 | 4.2 | Chọn | ||||||||
44 | Nguyễn Thị | Thơm | 2/4/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK106 | 678 | 377 | 3.0 | 1.2 | 4.2 | Chọn | ||||||||
45 | Dương Thị Xuân | Yến | 2/9/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK140 | 710 | 409 | 3.6 | 0.6 | 4.2 | Chọn | ||||||||
46 | Nguyễn Tô | Giang | 9/15/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK14 | 592 | 291 | 3.1 | 1.0 | 4.1 | Chọn | ||||||||
47 | Phạm Thái | Hoàng | 2/3/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK34 | 609 | 308 | 3.6 | 0.5 | 4.1 | Chọn | ||||||||
48 | Phan Nguyễn Trọng | Hiếu | 8/17/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK28 | 604 | 303 | 3.6 | 0.4 | 4.0 | Chọn | ||||||||
49 | Nguyễn Minh | Khoa | 5/28/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK45 | 619 | 318 | 2.5 | 1.5 | 4.0 | Chọn | ||||||||
50 | Nguyễn Thị | Liên | 4/29/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK50 | 624 | 323 | 3.4 | 0.6 | 4.0 | Chọn | ||||||||
51 | Ngô Thị Anh | Thơ | 10/28/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK104 | 676 | 375 | 3.3 | 0.7 | 4.0 | Chọn | ||||||||
52 | Nguyễn Thị | Xuân | 10/18/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK139 | 709 | 408 | 3.1 | 0.9 | 4.0 | Chọn | ||||||||
53 | Nguyễn Lê Cẩm | Giang | 3/11/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK13 | 591 | 290 | 2.9 | 1.0 | 3.9 | Chọn | ||||||||
54 | Trà Ngọc | Hiển | 9/2/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK25 | 601 | 300 | 3.3 | 0.6 | 3.9 | Chọn | ||||||||
55 | Phan Gia | Hiếu | 9/23/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK27 | 603 | 302 | 3.4 | 0.5 | 3.9 | Chọn | ||||||||
56 | Huỳnh Văn | Xưa | 9/9/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK138 | 708 | 407 | 3.0 | 0.9 | 3.9 | Chọn | ||||||||
57 | Ngô Thị Thu | Hiền | 10/19/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK20 | 598 | 297 | 3.4 | 0.4 | 3.8 | Chọn | ||||||||
58 | Trần Thị Trà | My | 2/10/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK60 | 634 | 333 | 2.8 | 1.0 | 3.8 | Chọn | ||||||||
59 | Trần Thị Tuyết | Nhi | 10/2/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK72 | 646 | 345 | 3.1 | 0.7 | 3.8 | Chọn | ||||||||
60 | Phạm Thị Giang | Thanh | 1/13/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK95 | 667 | 366 | 3.1 | 0.7 | 3.8 | Chọn | ||||||||
61 | Hà Hoàng Kim | Tuyền | 8/9/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK123 | 694 | 393 | 3.1 | 0.7 | 3.8 | Chọn | ||||||||
62 | Lương Kha | Min | 10/10/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK55 | 629 | 328 | 2.1 | 1.6 | 3.7 | Chọn | ||||||||
63 | Nguyễn Thảo | My | 4/16/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK57 | 631 | 330 | 2.8 | 0.9 | 3.7 | Chọn | ||||||||
64 | Thái Thị Ngọc | Giàu | 8/22/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK15 | 593 | 292 | 2.9 | 0.7 | 3.6 | Chọn | ||||||||
65 | Thái Thị Thanh | Ngân | 9/6/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK66 | 640 | 339 | 2.8 | 0.8 | 3.6 | Chọn | ||||||||
66 | Lê Nguyễn Thảo | Vy | 3/19/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK133 | 703 | 402 | 2.8 | 0.8 | 3.6 | Chọn | ||||||||
67 | Trần Thị | Hồng | 3/9/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK35 | 610 | 309 | 3.4 | 0.1 | 3.5 | Chọn | ||||||||
68 | Nguyễn Bá | Huy | 4/6/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK38 | 613 | 312 | 2.1 | 1.4 | 3.5 | Chọn | ||||||||
69 | Nguyễn Thị | Mến | 8/10/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK54 | 628 | 327 | 2.5 | 1.0 | 3.5 | Chọn | ||||||||
70 | Nguyễn Huy | Toàn | 1/8/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK115 | 686 | 385 | 2.8 | 0.6 | 3.4 | Chọn | ||||||||
71 | Lương Trúc | Vy | 3/31/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK134 | 704 | 403 | 2.8 | 0.6 | 3.4 | Chọn | ||||||||
72 | Phạm Thị | Hiệp | 3/19/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK26 | 602 | 301 | 3.1 | 0.2 | 3.3 | |||||||||
73 | Nguyễn Hữu Bảo | Nguyên | 8/9/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK67 | 641 | 340 | 2.6 | 0.6 | 3.2 | |||||||||
74 | Nguyễn Thị | Thắm | 5/11/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK91 | 664 | 363 | 2.8 | 0.4 | 3.2 | |||||||||
75 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 2/24/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK118 | 689 | 388 | 2.1 | 0.9 | 3.0 | |||||||||
76 | Lê Thị Kim | Vi | 4/17/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK129 | 700 | 399 | 2.2 | 0.8 | 3.0 | |||||||||
77 | Hồ Nguyễn Thị Yến | Vy | 10/6/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK131 | 701 | 400 | 2.2 | 0.8 | 3.0 | |||||||||
78 | Nguyễn Tấn | Khanh | 9/24/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK43 | 617 | 316 | 2.1 | 0.8 | 2.9 | |||||||||
79 | Từ Nhật | Hoài | 7/13/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK32 | 607 | 306 | 2.3 | 0.6 | 2.9 | |||||||||
80 | Trần Thị Lệ | Thắm | 1/17/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK93 | 665 | 364 | 2.5 | 0.4 | 2.9 | |||||||||
81 | Huỳnh Công | Chính | 1/25/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK04 | 582 | 281 | 2.2 | 0.6 | 2.8 | |||||||||
82 | Phan Thị Ngọc | Hoài | 1/20/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK31 | 606 | 305 | 2.2 | 0.6 | 2.8 | |||||||||
83 | Ngô Thị | My | 2/18/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK56 | 630 | 329 | 1.6 | 1.1 | 2.7 | |||||||||
84 | Nguyễn Thị Lệ | My | 2/15/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK59 | 633 | 332 | 1.9 | 0.8 | 2.7 | |||||||||
85 | Nguyễn Tấn | Pha | 4/24/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK75 | 649 | 348 | 1.7 | 1.0 | 2.7 | |||||||||
86 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | 12/26/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK84 | 657 | 356 | 1.9 | 0.8 | 2.7 | |||||||||
87 | Bùi Thị Mỹ | Thu | 5/5/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK107 | 679 | 378 | 2.4 | 0.3 | 2.7 | |||||||||
88 | Nguyễn Thị | Hoài | 2/9/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK30 | 605 | 304 | 1.8 | 0.8 | 2.6 | |||||||||
89 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | 4/2/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK40 | 615 | 314 | 2.1 | 0.5 | 2.6 | |||||||||
90 | Ngô Duy Tùng | Lộc | 7/13/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK53 | 627 | 326 | 2.0 | 0.6 | 2.6 | |||||||||
91 | Huỳnh Thanh | Sang | 9/29/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK85 | 658 | 357 | 2.0 | 0.6 | 2.6 | |||||||||
92 | Phạm Đoàn Oanh | Yến | 5/7/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK141 | 711 | 410 | 1.7 | 0.9 | 2.6 | |||||||||
93 | Huỳnh Thanh | Thoại | 6/14/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK105 | 677 | 376 | 1.9 | 0.7 | 2.6 | |||||||||
94 | Nguyễn La Thị | Hà | 4/28/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK16 | 594 | 293 | 2.0 | 0.5 | 2.5 | |||||||||
95 | Phan Chiêu | Quân | 9/7/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK82 | 655 | 354 | 1.9 | 0.6 | 2.5 | |||||||||
96 | Ngô Thị Thúy | Vân | 3/1/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK127 | 698 | 397 | 2.0 | 0.5 | 2.5 | |||||||||
97 | La Quốc | Kiệt | 6/4/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK46 | 620 | 319 | 1.9 | 0.5 | 2.4 | |||||||||
98 | Đỗ Thị Mỹ | Anh | 12/22/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK02 | 580 | 279 | 1.3 | 1.0 | 2.3 | |||||||||
|
Phạm Đình | Đạm | 2/10/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK05 | 583 | 282 | 1.8 | 0.5 | 2.3 | |||||||||
100 | Nguyễn Thúy | Hằng | 2/6/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK18 | 596 | 295 | 1.6 | 0.7 | 2.3 | |||||||||
101 | Võ Thị Thanh | Hiển | 10/10/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK24 | 600 | 299 | 1.8 | 0.5 | 2.3 | |||||||||
102 | Hồ Xuân | Phúc | 1/23/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK78 | 652 | 351 | 2.0 | 0.3 | 2.3 | |||||||||
103 | Trần Văn | Tâm | 5/30/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK89 | 662 | 361 | 1.9 | 0.4 | 2.3 | |||||||||
104 | Huỳnh Thị Thanh | Thảo | 10/3/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK96 | 668 | 367 | 2.0 | 0.3 | 2.3 | |||||||||
105 | Lê Thị Phương | Thủy | 10/19/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK109 | 681 | 380 | 1.6 | 0.7 | 2.3 | |||||||||
106 | Lê Nhật | Tiến | 8/12/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK111 | 682 | 381 | 2.0 | 0.3 | 2.3 | |||||||||
107 | Nguyễn Đức | Tình | 3/19/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK113 | 684 | 383 | 1.7 | 0.6 | 2.3 | |||||||||
108 | Phan Văn | Trọng | 3/9/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK121 | 692 | 391 | 1.7 | 0.6 | 2.3 | |||||||||
109 | Nguyễn Minh | Kha | 12/22/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK41 | 616 | 315 | 1.5 | 0.7 | 2.2 | |||||||||
110 | Nguyễn Thị Thanh | Lam | 9/2/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK49 | 623 | 322 | 1.7 | 0.5 | 2.2 | |||||||||
111 | Đinh Hoài | Nhi | 5/17/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK71 | 645 | 344 | 1.8 | 0.4 | 2.2 | |||||||||
112 | Võ Châu Ngọc | Tín | 4/13/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK112 | 683 | 382 | 2.1 | 0.1 | 2.2 | |||||||||
113 | Bùi Thanh | Vỵ | 12/22/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK137 | 707 | 406 | 1.8 | 0.4 | 2.2 | |||||||||
114 | Đinh Phước | Thân | 2/15/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK94 | 666 | 365 | 1.4 | 0.7 | 2.1 | |||||||||
115 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 5/30/2003 | THCS Cát Khánh | PCCK21 | 599 | 298 | 1.4 | 0.6 | 2.0 | |||||||||
116 | Lê Thị Kim | Phúc | 3/25/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK79 | 653 | 352 | 1.6 | 0.4 | 2.0 | |||||||||
117 | Hồ Thanh | Phương | 8/31/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK80 | 654 | 353 | 1.5 | 0.5 | 2.0 | |||||||||
118 | Phạm Tấn | Tài | 3/9/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK86 | 659 | 358 | 1.5 | 0.5 | 2.0 | |||||||||
119 | Phan Văn | Thảo | 11/28/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK99 | 671 | 370 | 1.5 | 0.5 | 2.0 | |||||||||
120 | Nguyễn Thị Thái | Tuyền | 4/1/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK125 | 696 | 395 | 1.6 | 0.4 | 2.0 | |||||||||
121 | Nguyễn Xuân | Hường | 3/14/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK37 | 612 | 311 | 1.1 | 0.8 | 1.9 | |||||||||
122 | Lê Thị Ánh | Nguyệt | 7/18/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK69 | 643 | 342 | 1.2 | 0.7 | 1.9 | |||||||||
123 | Ngô Xuân | Thịnh | 8/30/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK102 | 674 | 373 | 1.5 | 0.4 | 1.9 | |||||||||
124 | Nguyễn Văn | Hoàng | 3/2/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK33 | 608 | 307 | 0.5 | 1.3 | 1.8 | |||||||||
125 | Nguyễn Văn | Khánh | 6/29/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK44 | 618 | 317 | 1.3 | 0.5 | 1.8 | |||||||||
126 | Nguyễn Ngô Duy | Đông | 1/24/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK09 | 587 | 286 | 1.2 | 0.6 | 1.8 | |||||||||
127 | Nguyễn Hưng | Thịnh | 6/26/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK103 | 675 | 374 | 1.4 | 0.4 | 1.8 | |||||||||
128 | Lê Đỗ | Quang | 4/9/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK83 | 656 | 355 | 1.0 | 0.7 | 1.7 | |||||||||
129 | Lê Thị Tố | Na | 11/12/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK61 | 635 | 334 | 0.8 | 0.8 | 1.6 | |||||||||
130 | Võ Tiến | Dũng | 8/22/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK10 | 588 | 287 | 1.0 | 0.5 | 1.5 | |||||||||
131 | Mai Thị Thanh | Thảo | 7/5/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK98 | 670 | 369 | 1.2 | 0.3 | 1.5 | |||||||||
132 | Phạm Minh | Tú | 7/10/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK122 | 693 | 392 | 1.5 | 0.0 | 1.5 | |||||||||
133 | Nguyễn Xuân | Nguyên | 1/28/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK68 | 642 | 341 | 0.4 | 0.6 | 1.0 | |||||||||
134 | Nguyễn Minh | Pháp | 10/13/2004 | THCS Cát Khánh | PCCK76 | 650 | 349 | 0.6 | 0.4 | 1.0 |