PHÒNG GD&ĐT PHÙ CÁT
KẾT QUẢ HỌC SINH  KHẢO SÁT HỌC CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH
THEO ĐỀ ÁN NGOẠI NGỮ QUỐC GIA 2020
Năm học 2015 - 2016
TT
Họ và tên   Ngày tháng năm sinh Đơn vị Số báo danh Phách viết Phách nghe Bài thi viết Bàt thi nghe Tổng điểm Công nhận Ghi chú
1 Trần Thị Ngọc Ánh 5/24/2004 THCS Cát Lâm PCCL01 713 412 6.2 1.3 7.5 Chọn  
2 Nguyễn Thị Minh Thư 8/2/2004 THCS Cát Lâm PCCL27 739 438 5.1 1.2 6.3 Chọn  
3 Nguyễn Bảo Phương Trà 3/24/2004 THCS Cát Lâm PCCL29 741 440 4.2 1.6 5.8 Chọn  
4 Võ Thị Thúy Hiền 7/11/2004 THCS Cát Lâm PCCL08 720 419 4.1 1.3 5.4 Chọn  
5 Nguyễn Đức Hải 10/8/2004 THCS Cát Lâm PCCL05 717 416 3.9 1.1 5.0 Chọn  
6 Đặng Thị Hằng 4/23/2004 THCS Cát Lâm PCCL06 718 417 3.9 1.1 5.0 Chọn  
7 Nguyễn Thiên Phúc 11/18/2004 THCS Cát Lâm PCCL20 732 431 3.7 1.0 4.7 Chọn  
8 Trương Công Phát Tài 9/21/2004 THCS Cát Lâm PCCL21 733 432 3.6 1.1 4.7 Chọn  
9 Võ Thị Vân Thư 9/25/2004 THCS Cát Lâm PCCL26 738 437 3.7 0.9 4.6 Chọn  
10 Lê Nguyễn Thu Uyên 7/28/2004 THCS Cát Lâm PCCL32 744 443 3.8 0.8 4.6 Chọn  
11 Phan Hồng 3/12/2004 THCS Cát Lâm PCCL33 745 444 3.6 0.8 4.4 Chọn  
12 Nguyễn Văn Dân 1/10/2003 THCS Cát Lâm PCCL04 716 415 3.4 0.9 4.3 Chọn  
13
Phan Anh Tuấn 7/5/2004 THCS Cát Lâm PCCL31 743 442 3.6 0.7 4.3 Chọn  
14 Lượng Thị Ngọc Tâm 3/25/2004 THCS Cát Lâm PCCL22 734 433 3.1 1.0 4.1 Chọn  
15 Đinh Thị Mỹ Thư 7/21/2004 THCS Cát Lâm PCCL25 737 436 3.3 0.8 4.1 Chọn  
16 Đặng Thị Thu Hiếu 4/4/2004 THCS Cát Lâm PCCL09 721 420 2.7 1.1 3.8 Chọn  
17 Nguyễn Văn Nhàn 11/12/2004 THCS Cát Lâm PCCL15 727 426 2.9 0.8 3.7 Chọn  
18 Phan Lê Hiếu 5/14/2004 THCS Cát Lâm PCCL10 722 421 3.1 0.5 3.6 Chọn  
19 Ngô Nguyễn Đăng Khoa 1/13/2004 THCS Cát Lâm PCCL13 725 424 2.7 0.8 3.5 Chọn  
20 Ngô Thị Mỹ Thu 6/18/2004 THCS Cát Lâm PCCL23 735 434 2.8 0.6 3.4 Chọn  
21 Dương Thị Bảo Yến 12/23/2004 THCS Cát Lâm PCCL35 747 446 2.8 0.6 3.4 Chọn  
22 Lê Thanh Toàn 4/27/2004 THCS Cát Lâm PCCL28 740 439 2.2 1.1 3.3 Chọn  
23 Phan Gia Bảo 9/13/2004 THCS Cát Lâm PCCL03 715 414 2.4 0.6 3.0 Chọn  
24 Lê Cảnh Viễn 9/7/2004 THCS Cát Lâm PCCL34 746 445 1.8 1.2 3.0 Chọn  
25 Nguyễn Thị Thu Hiền 6/25/2004 THCS Cát Lâm PCCL07 719 418 1.8 1.1 2.9 Chọn  
26 Nguyễn Thị Kim Lụa 3/20/2004 THCS Cát Lâm PCCL14 726 425 2.1 0.6 2.7 Chọn  
27 Nguyễn Đình  Hơn 2/16/2004 THCS Cát Lâm PCCL11 723 422 2.1 0.4 2.5 Chọn  
28 Trần Khắc Nhân 3/24/2004 THCS Cát Lâm PCCL16 728 427 1.9 0.6 2.5 Chọn  
29 Hồ Thành Nho 10/8/2004 THCS Cát Lâm PCCL17 729 428 2.0 0.5 2.5 Chọn  
30 Lê Thị Mĩ Nữ 11/14/2004 THCS Cát Lâm PCCL18 730 429 2.0 0.5 2.5 Chọn  
31 Hồ Văn Trương 5/24/2004 THCS Cát Lâm PCCL30 742 441 1.9 0.6 2.5 Chọn  
32 Phan Thị Thúy 7/5/2004 THCS Cát Lâm PCCL24 736 435 1.8 0.6 2.4    
33 Nguyễn Thị Mai Phi 5/30/2004 THCS Cát Lâm PCCL19 731 430 1.9 0.4 2.3    
34 Nguyễn Thị Kim Ánh 7/3/2003 THCS Cát Lâm PCCL02 714 413 1.4 0.8 2.2    
35 Trần Quốc Huy 9/5/2004 THCS Cát Lâm PCCL12 724 423 1.3 0.9 2.2